Professional Documents
Culture Documents
1
Mục lục
2
Phần 1: Các thông tin cơ bản
• Operating Unit
• Organization • Tiền tệ
• SubInventory
• Locator
3
Cấu trúc hệ thống
Set of
books
Legal Legal
entity entity
Organization Organization
Subinventory Subinventory
4
Mặt hàng (Master Item)
Các mặt hàng khai báo trước được dùng trong phân hệ Mua hàng.
Các Sites
Dollars Francs
Yen Pounds
7
Tỷ giá
Có 3 loại tỷ giá:
• Tỷ giá thời điểm
• Tỷ giá hạch toán
• Tỷ giá do User nhập
8
Duyệt đơn hàng
Richard Smith
Tom Jones
Kathy Moore
NV 1 NV 2 NV 1 NV 2
10
Phần 2: Qui trình mua hàng
Có yêu cầu
Yêu cầu mua hàng Thư hỏi giá Nhà cung cấp Báo giá
Hạch toán
11
Purchasing Inventory Payables GL
Phần 3: Yêu cầu mua hàng
(Requisitions)
Đặc điểm:
• Cho phép tạo yêu cầu trên hệ thống, không cần in ra giấy
• Duyệt trên hệ thống
• Cung cấp các thông tin của phiếu yêu cầu
• Có thể hủy hoặc đóng yêu cầu
12
Tạo yêu cầu trực tiếp
Có yêu cầu
Từ chối
Duyệt
13
Tạo yêu cầu tự động
Oracle
MRP
Oracle
Inventory
Oracle
WIP
Oracle
Các yêu cầu
Purchasing
-Mua hàng NCC
External
systems -Mua hàng nội bộ
14
Phần 4: Báo giá
Đặc điểm:
• Tạo thư hỏi giá
• Ghi nhận thông tin báo giá
• Lưu danh sách NCC được duyệt
15
Thư hỏi giá (RFQ)
RFQ
• Thông tin chung
– Ship-to, Bill-to NCC 1
– Ngày hiệu lực
• Thông tin chi tiết
– Số lượng
– ĐVT NCC 2
Lập RFQ – Giá
• Số lượng Min/Max
• Thời hạn thanh toán
• Báo giá theo số lượng NCC 3
16
Tạo thư hỏi giá
Tạo tự
động
RFQ
17
Tạo báo giá (Quotation)
Báo giá
18
Danh sách NCC được duyệt
Mặt hàng
DS NCC được duyệt Mặt hàng
Ship-to Sites
19
Phần 5: Đơn mua hàng
(Purchase Orders)
Đặc điểm:
• Tạo đơn hàng dễ dàng
• Cho phép tạo đơn hàng từ yêu cầu mua hàng
• Xem thông tin các đơn hàng hiện có
• Lấy thông tin báo giá từ NCC
20
Các loại đơn hàng
21
Cấu thành của đơn hàng
Standard
Purchase Order
Nhận hàng lần 2
23
Contract Purchase Agreement
Contract purchase
agreement
Standard PO 2 Nhận hàng lần 2
24
Blanket Purchase Agreements
• Hợp đồng dài hạn (có ngày bắt đầu và kết thúc)
• Biết chi tiết các mặt hàng cần mua.
• Phát hành đơn hàng thực tế khi đến đợt nhận hàng.
Blanket
purchase
agreement Đơn hàng 2 Nhận hàng lần 2
25
Planned Purchase Orders
01/06
Planned
purchase 01/07
order
Đơn hàng 2 Nhận hàng lần 2
26
Tạo đơn hàng
Tạo tự động
PO
27
Phần 6: Nhận hàng
Đặc điểm:
• Cho phép nhận hàng hóa và dịch vụ
• Chuyển hàng giữa các vị trí
• Kiểm nghiệm
• Trả hàng
• Điều chỉnh nhập xuất
• Xem lịch sử nhận hàng
28
Các kiểu nhận hàng
Standard
receipt
Nhận hàng Nhập hàng Nhập kho
Direct
receipt Nhập kho
Inspection
required
Kiểm nghiệm
Trả hàng
Xác định
mặt hàng
trả
Xuất hàng Xuất hàng khỏi kho
Điều chỉnh
Xác định lỗi Điều chỉnh
nhận hàng
Xuất hàng
30
Phần 7: Hạch toán liên quan
31
Phần 8: Tóm tắt
32
33
34