CONTAINER SIZE / LOẠI CONTAINER Capacity / Thể tích Load Volume
( Thể tích sử dụng ) Nominal Cubic Cubic Cubic Cubic Length / Dài Width / Rộng Height / Cao Dimension Feet Meter (M3) Feet Meter (M3) Container 20' 8' 8' 6" External / Bên ngoài 6.096 m 2.438 m 2.591 m 19' 4.25" 7' 8.625" 7' 10" Internal / Bên trong 1170 cft 1000 cft 5.899 m 2.353 m 2.388 m 33.131 cbm 28 cbm Container 40' 8' 8' 6" External / Bên ngoài 12.192 m 2.438 m 2.591 m 39' 5.375" 7' 8.625" 7' 10" Internal / Bên trong 2385 cft 2050 cft 12.024 m 2.353 m 2.388 m 67.535 cbm 58 cbm Container 40' Hicube 8' 9' 6" External / Bên ngoài 12.192 m 2.438 m 2.896 m 39' 5.375" 7' 8.625" 8' 10" Internal / Bên trong 2690 cft 2350 cft 12.024 m 2.353 m 2.692 m 76.172 cbm 66 cbm Container Container Container Kích thước/ dimension STT/ No 20' 40' 40'HC 1 Length / Dài (cm) 580.00 1,200.00 1,200.00 2 Width / Rộng (cm) 220.00 220.00 220.00 3 Height / Cao (cm) 220.00 220.00 260.00 Số khối / Standard CBM 28.00 58.00 68.00
Q'ty can be load / số lượng hàng có thể load trong
No Kích thước thùng/ carton dimension CBM/carton Container 20' Container 40' L W H L W H Total L W H 1 50 30 25 0.0375 11 7 8 616 24 7 8 Balance còn thừa: 5 Cbm Balance còn thừa: 2 L H W 11 8 7 616 24 8 7 50 25 30 Balance còn thừa: 5 Cbm Balance còn thừa: 3 H W L 23 7 4 644 48 7 4 25 30 50 Balance còn thừa: 4 Cbm Balance còn thừa: 4 H L W 23 4 7 644 48 4 7 25 50 30 Balance còn thừa: 4 Cbm Balance còn thừa: 5 W H L 19 8 4 608 40 8 4 30 25 50 Balance còn thừa: 5 Cbm Balance còn thừa: 6 W L H 19 4 8 608 40 4 8 30 50 25 Balance còn thừa: 5 Cbm Balance còn thừa: àng có thể load trong 40' Container 40'HC Total L W H Total 1,344 24 7 10 1,680 8 Cbm Balance còn thừa: 5 Cbm 1,344 24 8 8 1,536 8 Cbm Balance còn thừa: 10 Cbm 1,344 48 7 5 1,680 8 Cbm Balance còn thừa: 5 Cbm 1,344 48 4 8 1,536 8 Cbm Balance còn thừa: 10.40 1,280 40 8 5 1,600 Cbm 10 Cbm Balance còn thừa: 8.00 1,280 40 4 10 1,600 10 Cbm Balance còn thừa: 8 Cbm dài dài rộng rộng cao cao rộng cao dài cao dài rộng cao rộng cao dài rộng dài