Professional Documents
Culture Documents
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên
Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010
Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09279 Trang 2/2
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên
Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010
Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09280 Trang 1/2
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên
Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010
Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09280 Trang 2/2
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên
Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010
Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09281 Trang 1/2
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên
Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010
Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09282 Trang 1/2
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên
Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010
Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09283 Trang 1/2
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên
Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010
Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09283 Trang 2/2
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên
Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010
Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09284 Trang 1/2
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên
Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010
Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09284 Trang 2/2
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên
Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010
Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09285 Trang 1/2
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên
Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010
Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09286 Trang 1/2
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên
Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010
Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09287 Trang 1/2
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên
Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010
Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09288 Trang 1/2
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên
Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010
Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09289 Trang 1/2
Môn Học Toán cao cấp A1 (Đại số tuyến tính) (20133001 ) - Số Tín Chỉ: 3
Nhóm Thi Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 1
Ngày Thi 17/02/11 Giờ thi: 09g30 - phút Phòng thi U02.07
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên
Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010
Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09289 Trang 2/2
Môn Học Toán cao cấp A1 (Đại số tuyến tính) (20133001 ) - Số Tín Chỉ: 3
Nhóm Thi Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 1
Ngày Thi 17/02/11 Giờ thi: 09g30 - phút Phòng thi U02.07
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên
Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010
Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09290 Trang 1/2
Môn Học Toán cao cấp A1 (Đại số tuyến tính) (20133001 ) - Số Tín Chỉ: 3
Nhóm Thi Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 1
Ngày Thi 17/02/11 Giờ thi: 09g30 - phút Phòng thi U03.04
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên
Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010
Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09291 Trang 1/2
Môn Học Toán cao cấp A1 (Đại số tuyến tính) (20133001 ) - Số Tín Chỉ: 3
Nhóm Thi Nhóm 02 - Tổ 002 - Đợt 1
Ngày Thi 17/02/11 Giờ thi: 09g30 - phút Phòng thi U03.05
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên
Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010
Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09291 Trang 2/2
Môn Học Toán cao cấp A1 (Đại số tuyến tính) (20133001 ) - Số Tín Chỉ: 3
Nhóm Thi Nhóm 02 - Tổ 002 - Đợt 1
Ngày Thi 17/02/11 Giờ thi: 09g30 - phút Phòng thi U03.05
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên
Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010
Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09292 Trang 1/2
Môn Học Toán cao cấp A1 (Đại số tuyến tính) (20133001 ) - Số Tín Chỉ: 3
Nhóm Thi Nhóm 03 - Tổ 001 - Đợt 1
Ngày Thi 17/02/11 Giờ thi: 09g30 - phút Phòng thi U03.07
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên
Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010
Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09292 Trang 2/2
Môn Học Toán cao cấp A1 (Đại số tuyến tính) (20133001 ) - Số Tín Chỉ: 3
Nhóm Thi Nhóm 03 - Tổ 001 - Đợt 1
Ngày Thi 17/02/11 Giờ thi: 09g30 - phút Phòng thi U03.07
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên
Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010
Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09293 Trang 1/2
Môn Học Toán cao cấp A1 (Đại số tuyến tính) (20133001 ) - Số Tín Chỉ: 3
Nhóm Thi Nhóm 04 - Tổ 001 - Đợt 1
Ngày Thi 17/02/11 Giờ thi: 09g30 - phút Phòng thi U04.06
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên
Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010
Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09293 Trang 2/2
Môn Học Toán cao cấp A1 (Đại số tuyến tính) (20133001 ) - Số Tín Chỉ: 3
Nhóm Thi Nhóm 04 - Tổ 001 - Đợt 1
Ngày Thi 17/02/11 Giờ thi: 09g30 - phút Phòng thi U04.06
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên
Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010
Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09293 Trang 3/2
Môn Học Toán cao cấp A1 (Đại số tuyến tính) (20133001 ) - Số Tín Chỉ: 3
Nhóm Thi Nhóm 04 - Tổ 001 - Đợt 1
Ngày Thi 17/02/11 Giờ thi: 09g30 - phút Phòng thi U04.06
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên
Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010
Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09294 Trang 1/2
Môn Học Toán cao cấp A1 (Đại số tuyến tính) (20133001 ) - Số Tín Chỉ: 3
Nhóm Thi Nhóm 04 - Tổ 002 - Đợt 1
Ngày Thi 17/02/11 Giờ thi: 09g30 - phút Phòng thi U05.01
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên
Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010
Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09295 Trang 1/2
Môn Học Toán cao cấp A1 (Đại số tuyến tính) (20133001 ) - Số Tín Chỉ: 3
Nhóm Thi Nhóm 05 - Tổ 001 - Đợt 1
Ngày Thi 17/02/11 Giờ thi: 09g30 - phút Phòng thi U05.01
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên
Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010
Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09296 Trang 1/2
Môn Học Toán cao cấp A1 (Đại số tuyến tính) (20133001 ) - Số Tín Chỉ: 3
Nhóm Thi Nhóm 05 - Tổ 002 - Đợt 1
Ngày Thi 17/02/11 Giờ thi: 09g30 - phút Phòng thi U05.05
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên
Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010
Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09296 Trang 2/2
Môn Học Toán cao cấp A1 (Đại số tuyến tính) (20133001 ) - Số Tín Chỉ: 3
Nhóm Thi Nhóm 05 - Tổ 002 - Đợt 1
Ngày Thi 17/02/11 Giờ thi: 09g30 - phút Phòng thi U05.05
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên
Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010
Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09297 Trang 1/2
Môn Học Toán cao cấp A1 (Đại số tuyến tính) (20133001 ) - Số Tín Chỉ: 3
Nhóm Thi Nhóm 05 - Tổ 003 - Đợt 1
Ngày Thi 17/02/11 Giờ thi: 09g30 - phút Phòng thi U05.07
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên
Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010
Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09298 Trang 1/2
Môn Học Toán cao cấp A1 (Đại số tuyến tính) (20133001 ) - Số Tín Chỉ: 3
Nhóm Thi Nhóm 06 - Tổ 001 - Đợt 1
Ngày Thi 17/02/11 Giờ thi: 09g30 - phút Phòng thi U05.07
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên
Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010
Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09299 Trang 1/2
Môn Học Toán cao cấp A1 (Đại số tuyến tính) (20133001 ) - Số Tín Chỉ: 3
Nhóm Thi Nhóm 06 - Tổ 002 - Đợt 1
Ngày Thi 17/02/11 Giờ thi: 09g30 - phút Phòng thi U06.01
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên
Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010
Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09299 Trang 2/2
Môn Học Toán cao cấp A1 (Đại số tuyến tính) (20133001 ) - Số Tín Chỉ: 3
Nhóm Thi Nhóm 06 - Tổ 002 - Đợt 1
Ngày Thi 17/02/11 Giờ thi: 09g30 - phút Phòng thi U06.01
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên
Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010
Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09300 Trang 1/2
Môn Học Toán cao cấp A1 (Đại số tuyến tính) (20133001 ) - Số Tín Chỉ: 3
Nhóm Thi Nhóm 07 - Tổ 001 - Đợt 1
Ngày Thi 17/02/11 Giờ thi: 09g30 - phút Phòng thi U04.04
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên
Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010
Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09301 Trang 1/2
Môn Học Toán cao cấp A1 (Đại số tuyến tính) (20133001 ) - Số Tín Chỉ: 3
Nhóm Thi Nhóm 07 - Tổ 002 - Đợt 1
Ngày Thi 17/02/11 Giờ thi: 09g30 - phút Phòng thi U04.05
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên
Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010
Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09301 Trang 2/2
Môn Học Toán cao cấp A1 (Đại số tuyến tính) (20133001 ) - Số Tín Chỉ: 3
Nhóm Thi Nhóm 07 - Tổ 002 - Đợt 1
Ngày Thi 17/02/11 Giờ thi: 09g30 - phút Phòng thi U04.05
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên
Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010
Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09302 Trang 1/2
Môn Học Toán cao cấp A1 (Đại số tuyến tính) (20133001 ) - Số Tín Chỉ: 3
Nhóm Thi Nhóm 08 - Tổ 001 - Đợt 1
Ngày Thi 17/02/11 Giờ thi: 09g30 - phút Phòng thi U02.06
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên
Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010
Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09302 Trang 2/2
Môn Học Toán cao cấp A1 (Đại số tuyến tính) (20133001 ) - Số Tín Chỉ: 3
Nhóm Thi Nhóm 08 - Tổ 001 - Đợt 1
Ngày Thi 17/02/11 Giờ thi: 09g30 - phút Phòng thi U02.06
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên
Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010
Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09303 Trang 1/2
Môn Học Toán cao cấp A1 (Đại số tuyến tính) (20133001 ) - Số Tín Chỉ: 3
Nhóm Thi Nhóm 08 - Tổ 002 - Đợt 1
Ngày Thi 17/02/11 Giờ thi: 09g30 - phút Phòng thi U03.01
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên
Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010
Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09303 Trang 2/2
Môn Học Toán cao cấp A1 (Đại số tuyến tính) (20133001 ) - Số Tín Chỉ: 3
Nhóm Thi Nhóm 08 - Tổ 002 - Đợt 1
Ngày Thi 17/02/11 Giờ thi: 09g30 - phút Phòng thi U03.01
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên
Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010
Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09304 Trang 1/2
Môn Học Toán cao cấp A1 (Đại số tuyến tính) (20133001 ) - Số Tín Chỉ: 3
Nhóm Thi Nhóm 08 - Tổ 003 - Đợt 1
Ngày Thi 17/02/11 Giờ thi: 09g30 - phút Phòng thi U03.02
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên
Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010
Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09305 Trang 1/2
Môn Học Toán cao cấp A1 (Đại số tuyến tính) (20133001 ) - Số Tín Chỉ: 3
Nhóm Thi Nhóm 08 - Tổ 004 - Đợt 1
Ngày Thi 17/02/11 Giờ thi: 09g30 - phút Phòng thi U03.03
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên
Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010
Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09306 Trang 1/2
Môn Học Toán cao cấp A1 (Đại số tuyến tính) (20133001 ) - Số Tín Chỉ: 3
Nhóm Thi Nhóm 09 - Tổ 001 - Đợt 1
Ngày Thi 17/02/11 Giờ thi: 09g30 - phút Phòng thi U03.03
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên
Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010
Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09307 Trang 1/2
Môn Học Toán cao cấp A1 (Đại số tuyến tính) (20133001 ) - Số Tín Chỉ: 3
Nhóm Thi Nhóm 09 - Tổ 002 - Đợt 1
Ngày Thi 17/02/11 Giờ thi: 09g30 - phút Phòng thi U03.06
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên
Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010
Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09307 Trang 2/2
Môn Học Toán cao cấp A1 (Đại số tuyến tính) (20133001 ) - Số Tín Chỉ: 3
Nhóm Thi Nhóm 09 - Tổ 002 - Đợt 1
Ngày Thi 17/02/11 Giờ thi: 09g30 - phút Phòng thi U03.06
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên
Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010
Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09307 Trang 3/2
Môn Học Toán cao cấp A1 (Đại số tuyến tính) (20133001 ) - Số Tín Chỉ: 3
Nhóm Thi Nhóm 09 - Tổ 002 - Đợt 1
Ngày Thi 17/02/11 Giờ thi: 09g30 - phút Phòng thi U03.06
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên
Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010
Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09308 Trang 1/2
Môn Học Toán cao cấp A1 (Đại số tuyến tính) (20133001 ) - Số Tín Chỉ: 3
Nhóm Thi Nhóm 09 - Tổ 003 - Đợt 1
Ngày Thi 17/02/11 Giờ thi: 09g30 - phút Phòng thi U04.01
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên
Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010
Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09309 Trang 1/2
Môn Học Toán cao cấp A1 (Đại số tuyến tính) (20133001 ) - Số Tín Chỉ: 3
Nhóm Thi Nhóm 16 - Tổ 001 - Đợt 1
Ngày Thi 17/02/11 Giờ thi: 09g30 - phút Phòng thi U04.01
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên
Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010
Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09310 Trang 1/2
Môn Học Toán cao cấp A1 (Đại số tuyến tính) (20133001 ) - Số Tín Chỉ: 3
Nhóm Thi Nhóm 16 - Tổ 002 - Đợt 1
Ngày Thi 17/02/11 Giờ thi: 09g30 - phút Phòng thi U04.02
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên
Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010
Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09311 Trang 1/2
Môn Học Toán cao cấp A1 (Đại số tuyến tính) (20133001 ) - Số Tín Chỉ: 3
Nhóm Thi Nhóm 16 - Tổ 003 - Đợt 1
Ngày Thi 17/02/11 Giờ thi: 09g30 - phút Phòng thi U04.07
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên
Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010
Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09311 Trang 2/2
Môn Học Toán cao cấp A1 (Đại số tuyến tính) (20133001 ) - Số Tín Chỉ: 3
Nhóm Thi Nhóm 16 - Tổ 003 - Đợt 1
Ngày Thi 17/02/11 Giờ thi: 09g30 - phút Phòng thi U04.07
STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên
Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010
Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn: