You are on page 1of 50

TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM

PHÒNG ĐÀO TẠO


Mã nhận dạng 09279 Trang 1/2

BẢNG ĐIỂM SINH VIÊN

Học Kỳ 1 - Năm Học 10-11

Môn Học Tin học đại cương (11133101 ) - Số Tín Chỉ: 3


Nhóm Thi Nhóm 10 - Tổ 001 - Đợt 1
Ngày Thi 17/02/11 Giờ thi: 09g30 - phút Phòng thi PM L8-S1

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên

1 1014050024 NGUYỄN MINH CƯỜNG 10CDL07

2 1014050174 ĐỖ HOÀNG PHÁT 10CDL07 NỢ HP

3 1014050279 NGÔ THỊ NGỌC YẾN 10CDL08

4 1014050284 LÊ QUỐC ANH 10CDL07

5 1014050288 NGUYỄN THỊ HOÀNG ANH 10CDL08

6 1014050290 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 10CDL08

7 1014050291 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 10CDL07

8 1014050297 VĂN NGUYỄN NHẬT ÁNH 10CDL08

9 1014050301 TRẦN QUỐC BẢO 10CDL08

10 1014050302 NGUYỄN VĂN BÍCH 10CDL07

11 1014050311 NGUYỄN THỊ KIỀU CHINH 10CDL08

12 1014050316 DƯƠNG THỊ THU CÚC 10CDL08

13 1014050328 ĐOÀN THỊ THANH ĐỊNH 10CDL07

14 1014050336 NGUYỄN HOÀNG THÙY DƯƠNG 10CDL08

15 1014050338 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 10CDL07 NỢ HP

16 1014050349 HOÀNG THI HƯƠNG GIANG 10CDL07

17 1014050351 NGUYỄN THỊ THU HÀ 10CDL08 NỢ HP

18 1014050353 PHẠM NHƯ HẢI 10CDL07

19 1014050360 MAI THỊ HẰNG 10CDL07

20 1014050361 NGUYỄN THỊ HẰNG 10CDL07

21 1014050365 PHẠM THỊ KIM HẰNG 10CDL07

22 1014050367 NGUYỄN BÍCH HẠNH 10CDL07 NỢ HP

23 1014050372 PHAN THỊ KIM HẬU 10CDL07

24 1014050376 HOÀNG THỊ HIỀN 10CDL07

25 1014050377 NGUYỄN NGỌC HIỀN 10CDL08

26 1014050379 THƯỢNG CÔNG HIỂN 10CDL07

27 1014050381 NGUYỄN CHÍ HIẾU 10CDL07

28 1014050402 NGUYỄN TRẦN CÚC HƯƠNG 10CDL07

29 1014050408 PHẠM ĐỨC HUY 10CDL07

30 1014050415 THÁI THỊ NGỌC HUYỀN 10CDL07

31 1014050417 LƯƠNG TRỌNG KHA 10CDL07

32 1014050425 VÕ VĂN KIỆT 10CDL07

33 1014050428 HOÀNG THỊ THÚY KIỀU 10CDL07

34 1014050433 NGUYỄN THỊ KIM LIÊN 10CDL07

Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09279 Trang 2/2

BẢNG ĐIỂM SINH VIÊN

Học Kỳ 1 - Năm Học 10-11

Môn Học Tin học đại cương (11133101 ) - Số Tín Chỉ: 3


Nhóm Thi Nhóm 10 - Tổ 001 - Đợt 1
Ngày Thi 17/02/11 Giờ thi: 09g30 - phút Phòng thi PM L8-S1

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên

35 1014050438 LÊ NHẬT LINH 10CDL08

36 1014050445 PHẠM THỊ MỸ LINH 10CDL07

37 1014050456 ĐẶNG THIÊN LÝ 10CDL07

38 1014050458 NGUYỄN THIÊN LÝ 10CDL08

39 1014050460 BÙI PHƯƠNG MAI 10CDL07 NỢ HP

40 1014050464 HỒ MINH MẨN 10CDL07

41 1014050465 ĐÀO THỊ MI 10CDL08

Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09280 Trang 1/2

BẢNG ĐIỂM SINH VIÊN

Học Kỳ 1 - Năm Học 10-11

Môn Học Tin học đại cương (11133101 ) - Số Tín Chỉ: 3


Nhóm Thi Nhóm 10 - Tổ 002 - Đợt 1
Ngày Thi 17/02/11 Giờ thi: 09g30 - phút Phòng thi PM L8-S2

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên

1 1014050477 LÊ PHI NA 10CDL08

2 1014050481 DƯƠNG NỮ QUỲNH NGA 10CDL08

3 1014050483 NGUYỄN THỊ NGỌC NGA 10CDL07

4 1014050484 NGUYỄN THỊ TUYẾT NGA 10CDL07

5 1014050487 LƯƠNG THỊ KIM NGÂN 10CDL08

6 1014050489 NGUYỄN THỊ ÁNH NGÂN 10CDL07

7 1014050497 NGUYỄN HỒNG NGỌC 10CDL08

8 1014050509 HUỲNH ÁNH NGUYỆT 10CDL07

9 1014050519 VÕ QUỲNH NHƯ 10CDL07 NỢ HP

10 1014050520 VÕ THỊ QUỲNH NHƯ 10CDL08

11 1014050525 TẤT TUẤN NHỰT 10CDL07

12 1014050527 HUỲNH THỊ MỸ NƯƠNG 10CDL07

13 1014050535 NGUYỄN THỊ PHỨC 10CDL08

14 1014050540 NGUYỄN THỊ XUÂN PHƯƠNG 10CDL08

15 1014050550 VÕ THỊ KIM PHƯỢNG 10CDL07

16 1014050566 NGUYỄN THỊ BẢO SƯƠNG 10CDL07 NỢ HP

17 1014050567 LÊ CHÍ TÀI 10CDL08

18 1014050568 NGUYỄN THỊ TÀI 10CDL07

19 1014050570 VŨ LÂM HỮU TÀI 10CDL08

20 1014050571 LÊ VĂN HỮU TÂM 10CDL08

21 1014050572 NGUYỄN ĐẶNG MINH TÂM 10CDL07

22 1014050578 LÊ DUY TÂN 10CDL07

23 1014050583 NGUYỄN ĐOÀN PHƯƠNG THANH 10CDL08

24 1014050585 TRẦN THỊ HỒNG THANH 10CDL08

25 1014050586 TRƯƠNG NHẬT THANH 10CDL08

26 1014050588 NGUYỄN HỮU THÀNH 10CDL07

27 1014050589 PHẠM VĂN THÀNH 10CDL08

28 1014050596 NGUYỄN THỊ THU THẢO 10CDL08

29 1014050605 NGUYỄN KIM THOA 10CDL07

30 1014050611 LÊ KIỀU ANH THƯ 10CDL08

31 1014050612 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 10CDL07

32 1014050613 TRẦN THỊ KIM THƯ 10CDL08

33 1014050621 LÊ THỊ KIM THÚY 10CDL08

34 1014050622 NGUYỄN THỊ THANH THÚY 10CDL08 NỢ HP

Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09280 Trang 2/2

BẢNG ĐIỂM SINH VIÊN

Học Kỳ 1 - Năm Học 10-11

Môn Học Tin học đại cương (11133101 ) - Số Tín Chỉ: 3


Nhóm Thi Nhóm 10 - Tổ 002 - Đợt 1
Ngày Thi 17/02/11 Giờ thi: 09g30 - phút Phòng thi PM L8-S2

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên

35 1014050631 LÝ NGỌC TÍN 10CDL07

36 1014050634 ĐỖ THỊ BÍCH TRÂM 10CDL07

37 1014050639 LÊ THỊ THÙY TRANG 10CDL07

38 1014050643 NGUYỄN THỊ ĐÀI TRANG 10CDL08

39 1014050650 ĐẶNG PHƯƠNG TRINH 10CDL08

40 1014050658 ĐỖ BÌNH CẨM TRÚC 10CDL08

41 1014050659 HUỲNH NGUYỄN THANH TRÚC 10CDL08

42 1014050661 DƯƠNG ĐỨC TRỰC 10CDL08

Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09281 Trang 1/2

BẢNG ĐIỂM SINH VIÊN

Học Kỳ 1 - Năm Học 10-11

Môn Học Tin học đại cương (11133101 ) - Số Tín Chỉ: 3


Nhóm Thi Nhóm 10 - Tổ 003 - Đợt 1
Ngày Thi 17/02/11 Giờ thi: 09g30 - phút Phòng thi PM L8-S3

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên

1 1014050668 NGUYỄN THÀNH TUẤN 10CDL07

2 1014050672 LÊ THỊ TUYỀN 10CDL07

3 1014050673 LÊ TRẦN THANH TUYỀN 10CDL07

4 1014050676 PHẠM THỊ BÍCH TUYỀN 10CDL08

5 1014050678 PHAN THỊ ÁNH TUYẾT 10CDL08

6 1014050680 VÕ THỊ ÁNH TUYẾT 10CDL07

7 1014050685 NGUYỄN NHẬT TỐ UYÊN 10CDL08

8 1014050686 NGUYỄN PHAN THÚY UYÊN 10CDL07

9 1014050697 LÊ BẢO VIỆT 10CDL07

10 1014050700 NGUYỄN MINH VŨ 10CDL08

11 1014050704 CAO THỊ THANH XUÂN 10CDL08

12 1014050706 NGUYỄN ĐẶNG TUYẾT XUÂN 10CDL07 NỢ HP

13 1014050708 BÙI THỊ NHƯ Ý 10CDL07

14 1014050710 PHẠM HÀ NHƯ Ý 10CDL08

15 1014050713 NGUYỄN THỊ KIM YẾN 10CDL07

16 1014050715 TRẦN THỊ NGỌC ANH 10CDL08

17 1014050716 NGUYỄN LÊ TRÚC GIAO 10CDL08

Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09282 Trang 1/2

BẢNG ĐIỂM SINH VIÊN

Học Kỳ 1 - Năm Học 10-11

Môn Học Tin học đại cương (11133101 ) - Số Tín Chỉ: 3


Nhóm Thi Nhóm 12 - Tổ 001 - Đợt 1
Ngày Thi 17/02/11 Giờ thi: 09g30 - phút Phòng thi PM L8-S3

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên

1 1014010155 LÊ THỊ XUÂN ÁI 10CQT07

2 1014010168 ĐỖ HOÀNG PHÚC ANH 10CQT08

3 1014010169 DƯƠNG ÁNH HỒNG ANH 10CQT08

4 1014010172 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 10CQT07

5 1014010177 PHẠM TRÚC TRÂM ANH 10CQT08 NỢ HP

6 1014010179 VŨ HÀ VÂN ANH 10CQT08

7 1014010184 NGUYỄN MẠNH CẦM 10CQT07

8 1014010187 TẠ HẢI CHI 10CQT07

9 1014010189 VÕ CHIẾN CÔNG 10CQT08

10 1014010192 PHẠM NGUYỄN ĐỨC CƯỜNG 10CQT08 NỢ HP

11 1014010202 PHẠM THÀNH ĐẠT 10CQT07

12 1014010212 NGUYỄN KIÊN ĐỨC 10CQT07

13 1014010217 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUNG 10CQT08

14 1014010226 NGUYỄN THỊ DUYÊN 10CQT07

15 1014010241 TRƯƠNG THỊ NGỌC GIÀU 10CQT08

16 1014010242 VÕ THỊ NGỌC GIÀU 10CQT07

17 1014010243 NGUYỄN VĂN GIỚI 10CQT07

18 1014010247 PHAN BẮC HÀ 10CQT07

19 1014010253 TRẦN THỊ LỆ HẰNG 10CQT07

20 1014010259 TRẦN THỊ HỒNG HẠNH 10CQT08

Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09283 Trang 1/2

BẢNG ĐIỂM SINH VIÊN

Học Kỳ 1 - Năm Học 10-11

Môn Học Tin học đại cương (11133101 ) - Số Tín Chỉ: 3


Nhóm Thi Nhóm 12 - Tổ 002 - Đợt 1
Ngày Thi 17/02/11 Giờ thi: 09g30 - phút Phòng thi PM L8-S4

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên

1 1014010267 LÊ THỊ DIỆU HIỀN 10CQT07

2 1014010270 NGUYỄN CÔNG HIỂN 10CQT07

3 1014010272 NGUYỄN VĂN HIỆP 10CQT07

4 1014010282 TRẦN ÁNH HOÀI 10CQT08 NỢ HP

5 1014010290 NGUYỄN THỊ KHÁNH HỒNG 10CQT08

6 1014010296 PHẠM NHẬT HƯNG 10CQT08 NỢ HP

7 1014010297 ĐẶNG DIỄM HƯƠNG 10CQT08

8 1014010298 ĐẶNG THỊ HƯƠNG 10CQT07

9 1014010301 NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG 10CQT07

10 1014010310 BÙI NGỌC HUYỀN 10CQT07

11 1014010323 NGUYỄN LÊ TUẤN KIỆT 10CQT07

12 1014010324 ĐẶNG THỊ MỸ LẠC 10CQT08

13 1014010325 HUỲNH NGỌC LÂM 10CQT08

14 1014010332 VƯƠNG THỊ PHA LÊ 10CQT07

15 1014010336 NGUYỄN THẠNH MAI LI 10CQT07

16 1014010338 NGUYỄN VĂN LIÊM 10CQT07

17 1014010342 HUỲNH THỊ MỸ LINH 10CQT07

18 1014010345 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH 10CQT07

19 1014010355 LÊ THÀNH LỢI 10CQT07

20 1014010361 DƯƠNG THÀNH LUẬN 10CQT07

21 1014010364 NGUYỄN THỊ BÍCH LY 10CQT08

22 1014010365 LÊ THIÊN LÝ 10CQT08

23 1014010373 ĐẶNG THỊ MINH 10CQT08 NỢ HP

24 1014010374 DIỆP THỊ VŨ MINH 10CQT07

25 1014010378 NGUYỄN TÚ MINH 10CQT07

26 1014010387 ĐẶNG THÀNH NAM 10CQT07

27 1014010388 LÊ HOÀNG NAM 10CQT08

28 1014010389 PHẠM HOÀNG NAM 10CQT08

29 1014010393 PHAN VIỆT NGA 10CQT07

30 1014010398 DƯƠNG NGỌC 10CQT07

31 1014010399 MAI THỤY BÍCH NGỌC 10CQT08

32 1014010401 NGUYỄN THỊ NGỌC 10CQT08

33 1014010403 NGUYỄN THỊ THANH NGỌC 10CQT07

34 1014010416 BÙI VĂN NHA 10CQT07

Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09283 Trang 2/2

BẢNG ĐIỂM SINH VIÊN

Học Kỳ 1 - Năm Học 10-11

Môn Học Tin học đại cương (11133101 ) - Số Tín Chỉ: 3


Nhóm Thi Nhóm 12 - Tổ 002 - Đợt 1
Ngày Thi 17/02/11 Giờ thi: 09g30 - phút Phòng thi PM L8-S4

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên

35 1014010425 MAI DUY NHẤT 10CQT07

36 1014010427 NGUYỄN MINH NHẬT 10CQT07

37 1014010434 TRẦN TUYẾT BĂNG NHI 10CQT08

Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09284 Trang 1/2

BẢNG ĐIỂM SINH VIÊN

Học Kỳ 1 - Năm Học 10-11

Môn Học Tin học đại cương (11133101 ) - Số Tín Chỉ: 3


Nhóm Thi Nhóm 12 - Tổ 003 - Đợt 1
Ngày Thi 17/02/11 Giờ thi: 09g30 - phút Phòng thi PM L8-S5

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên

1 1014010435 TRƯƠNG NỮ TRÀ NHI 10CQT07 NỢ HP

2 1014010438 CAO HỒNG NHUNG 10CQT07

3 1014010444 VÕ NGUYỄN TUYẾT NHUNG 10CQT07

4 1014010450 TRẦN NGỌC HOÀNG OANH 10CQT07

5 1014010453 NGUYỄN THÀNH PHÁT 10CQT08

6 1014010456 LƯU KIẾM PHONG 10CQT08 NỢ HP

7 1014010464 TRẦN THỊ KIM PHỤNG 10CQT07

8 1014010480 VÕ THỊ PHƯƠNG 10CQT07

9 1014010494 ĐOÀN THỊ CẨM QUYÊN 10CQT08

10 1014010499 TRANG THỊ NGUYỆT QUỲNH 10CQT08

11 1014010500 PHẠM VĂN RÔ 10CQT07

12 1014010502 NGUYỄN THANH SANG 10CQT07

13 1014010504 NGUYỄN THÀNH SƠN 10CQT08

14 1014010505 TRẦN THANH SƠN 10CQT08

15 1014010506 NGUYỄN THỊ HUYỀN SƯƠNG 10CQT08

16 1014010517 PHAN ĐÌNH TÂM 10CQT07

17 1014010528 NGUYỄN THỊ NGỌC THẮM 10CQT07

18 1014010529 PHẠM THÁI HOÀNG THÂN 10CQT07

19 1014010537 NGUYỄN THIÊN THANH 10CQT07 NỢ HP

20 1014010543 BÙI THỊ THANH THẢO 10CQT08 NỢ HP

21 1014010556 PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO 10CQT08

22 1014010561 VÒNG THANH THẢO 10CQT08

23 1014010571 NGUYỄN QUAN THỌ 10CQT08

24 1014010582 NGUYỄN THỊ MINH THƯ 10CQT08 NỢ HP

25 1014010586 TRẦN ANH THUẬT 10CQT08

26 1014010587 NGUYỄN NHƯ AN THỤC 10CQT07

27 1014010602 TRẦN THỊ PHƯƠNG THÙY 10CQT08

28 1014010616 ĐINH NGỌC TÍN 10CQT08

29 1014010625 LÊ THANH BẢO TRÂM 10CQT08

30 1014010631 NGUYỄN THỊ HỒNG TRÂM 10CQT08

31 1014010636 LƯU THỊ HUYỀN TRÂN 10CQT07

32 1014010641 ĐẶNG THỊ THÙY TRANG 10CQT07

33 1014010647 NGUYỄN THỊ HỒNG TRANG 10CQT08

34 1014010650 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 10CQT08 NỢ HP

Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09284 Trang 2/2

BẢNG ĐIỂM SINH VIÊN

Học Kỳ 1 - Năm Học 10-11

Môn Học Tin học đại cương (11133101 ) - Số Tín Chỉ: 3


Nhóm Thi Nhóm 12 - Tổ 003 - Đợt 1
Ngày Thi 17/02/11 Giờ thi: 09g30 - phút Phòng thi PM L8-S5

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên

35 1014010651 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 10CQT08

36 1014010652 TRẦN THÙY TRANG 10CQT08

37 1014010655 NGUYỄN THỊ NGỌC TRẮNG 10CQT07

38 1014010659 VÕ HOÀNG MINH TRÍ 10CQT07

Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09285 Trang 1/2

BẢNG ĐIỂM SINH VIÊN

Học Kỳ 1 - Năm Học 10-11

Môn Học Tin học đại cương (11133101 ) - Số Tín Chỉ: 3


Nhóm Thi Nhóm 12 - Tổ 004 - Đợt 1
Ngày Thi 17/02/11 Giờ thi: 09g30 - phút Phòng thi PM L9-S1

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên

1 1014010662 LÊ THỊ TUYẾT TRINH 10CQT08 NỢ HP

2 1014010666 NGÔ THỊ NHÃ TRÚC 10CQT07

3 1014010681 TRẦN ANH TÚ 10CQT08 NỢ HP

4 1014010684 NGUYỄN ANH TUẤN 10CQT08

5 1014010691 VŨ SƠN TÙNG 10CQT08

6 1014010693 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 10CQT07

7 1014010694 PHẠM THỊ THANH TUYỀN 10CQT08 NỢ HP

8 1014010701 NGÔ THỊ BÍCH VÂN 10CQT08

9 1014010705 ĐẶNG VƯƠNG TƯỜNG VI 10CQT08

10 1014010707 LÊ LÂM THỤY VI 10CQT08

11 1014010716 ĐỖ MINH VƯƠNG 10CQT08

12 1014010717 ĐOÀN VĂN VƯƠNG 10CQT08

13 1014010723 NGUYỄN THỊ ÁI VY 10CQT07

14 1014010728 LƯƠNG VÕ ÁNH XUÂN 10CQT07

15 1014010735 NGUYỄN HOÀNG YẾN 10CQT07

Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09286 Trang 1/2

BẢNG ĐIỂM SINH VIÊN

Học Kỳ 1 - Năm Học 10-11

Môn Học Tin học đại cương (11133101 ) - Số Tín Chỉ: 3


Nhóm Thi Nhóm 15 - Tổ 001 - Đợt 1
Ngày Thi 17/02/11 Giờ thi: 09g30 - phút Phòng thi PM L9-S1

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên

1 1014010149 TRẦN QUANG VINH 10CQT10 NỢ HP

2 1014010186 LƯƠNG MINH CẢNH 10CQT09

3 1014010199 HUỲNH TẤN ĐẠT 10CQT09

4 1014010200 LÊ MINH ĐẠT 10CQT09 NỢ HP

5 1014010204 TRẦN VĂN TIẾN ĐẠT 10CQT10

6 1014010205 LÊ NGUYỄN HỒNG DIỄM 10CQT09

7 1014010210 NGUYỄN CHÍ DŨ 10CQT09

8 1014010214 PHAN HỒNG ĐỨC 10CQT09

9 1014010220 TRẦN CAO DƯƠNG 10CQT09

10 1014010224 NGUYỄN HOÀNG DUY 10CQT09

11 1014010234 PHẠM TRẦN ANH GIANG 10CQT10

12 1014010244 HUỲNH LONG HẢI HÀ 10CQT09

13 1014010245 LƯƠNG THỊ THU HÀ 10CQT10

14 1014010256 HOÀNG LÊ NGỌC HẠNH 10CQT09

15 1014010263 NGUYỄN HOÀNG CÔNG HẬU 10CQT09

16 1014010279 NGUYỄN BẢO HÒA 10CQT09

17 1014010283 HÀ ANH HOAN 10CQT10

18 1014010284 NGUYỄN MINH HOÀNG 10CQT10

19 1014010285 NGUYỄN NHẬT HOÀNG 10CQT09

20 1014010287 TRẦN VŨ HUY HOÀNG 10CQT09

21 1014010293 PHẠM THANH HỒNG 10CQT09

22 1014010294 VÕ NGUYỄN MINH HÙNG 10CQT10

23 1014010308 VÕ LƯƠNG HUY 10CQT09 NỢ HP

24 1014010315 NGUYỄN HOÀNG DUY KHA 10CQT09

25 1014010334 TRẦN THỊ CẨM LỆ 10CQT09 NỢ HP

26 1014010340 NGUYỄN THỊ BÍCH LIÊN 10CQT10

27 1014010344 LÝ THỊ THÙY LINH 10CQT10

28 1014010348 TRẦN THỊ MỸ LINH 10CQT09

29 1014010358 VÒNG THÀNH LONG 10CQT09 NỢ HP

30 1014010360 TRƯƠNG THÀNH LUÂN 10CQT09

31 1014010369 NGUYỄN TIẾN MẠNH 10CQT09

32 1014010370 AO THỊ MI 10CQT09

33 1014010376 LÊ KIỀU MINH 10CQT09

34 1014010406 VÕ HỒNG NGỌC 10CQT10

Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09287 Trang 1/2

BẢNG ĐIỂM SINH VIÊN

Học Kỳ 1 - Năm Học 10-11

Môn Học Tin học đại cương (11133101 ) - Số Tín Chỉ: 3


Nhóm Thi Nhóm 15 - Tổ 002 - Đợt 1
Ngày Thi 17/02/11 Giờ thi: 09g30 - phút Phòng thi PM L9-S2

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên

1 1014010423 ĐINH QUANG NHÂN 10CQT10

2 1014010433 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 10CQT10

3 1014010439 HÀ THỊ HỒNG NHUNG 10CQT09

4 1014010458 NGUYỄN THÀNH PHÚ 10CQT10

5 1014010462 NGÔ THỊ PHÚC 10CQT09

6 1014010463 TRƯƠNG THƯỢNG HOÀI PHÚC 10CQT10

7 1014010482 VŨ MINH PHƯƠNG 10CQT09

8 1014010483 NGUYỄN THỊ MAI PHƯỢNG 10CQT10

9 1014010485 PHẠM THỊ THÚY PHƯỢNG 10CQT09

10 1014010496 NGUYỄN THỊ NGỌC QUYÊN 10CQT09

11 1014010507 NGUYỄN ĐỨC TÀI 10CQT09

12 1014010508 NGUYỄN HỮU TÀI 10CQT09

13 1014010510 NGUYỄN QUỐC TÀI 10CQT09

14 1014010513 NGUYỄN NGỌC TÂM 10CQT09

15 1014010514 NGUYỄN NGỌC TÂM 10CQT09

16 1014010518 TRẦN MINH TÂM 10CQT09

17 1014010530 ĐỖ MINH THẮNG 10CQT09

18 1014010532 NGUYỄN HUY THẮNG 10CQT10

19 1014010539 PHẠM THỊ PHƯƠNG THANH 10CQT09 NỢ HP

20 1014010542 ĐOÀN VĂN THẠNH 10CQT09

21 1014010547 LÊ NGỌC THANH THẢO 10CQT09

22 1014010550 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 10CQT10

23 1014010554 NGUYỄN THỊ THU THẢO 10CQT09

24 1014010555 PHẠM PHƯƠNG THẢO 10CQT10

25 1014010566 NGUYỄN THỊ KIM THI 10CQT09

26 1014010567 NGUYỄN TRƯỜNG THIÊN 10CQT09

27 1014010578 CHU THỊ MINH THƯ 10CQT09

28 1014010580 HÀNG THỊ MINH THƯ 10CQT09

29 1014010593 BÙI DIỄM THÚY 10CQT09

30 1014010595 NGUYỄN THỊ THÚY 10CQT09

31 1014010603 NGUYỄN THỊ THỦY 10CQT09

32 1014010611 TRẦN THỊ THỦY TIÊN 10CQT09

33 1014010626 LÊ THỊ DIỆU TRÂM 10CQT10

34 1014010628 MAI THỊ THANH TRÂM 10CQT09

Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09288 Trang 1/2

BẢNG ĐIỂM SINH VIÊN

Học Kỳ 1 - Năm Học 10-11

Môn Học Tin học đại cương (11133101 ) - Số Tín Chỉ: 3


Nhóm Thi Nhóm 15 - Tổ 003 - Đợt 1
Ngày Thi 17/02/11 Giờ thi: 09g30 - phút Phòng thi PM L9-S3

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên

1 1014010632 PHẠM NGÔ THÙY TRÂM 10CQT10 NỢ HP

2 1014010635 LƯU QUẾ TRÂN 10CQT09

3 1014010640 VÕ NGỌC BẢO TRÂN 10CQT09

4 1014010688 NGUYỄN THANH TÙNG 10CQT10

5 1014010690 TRẦN THANH TÙNG 10CQT09

6 1014010712 NGÔ ANH VIỆT 10CQT09

7 1014010720 LÊ THẢO VY 10CQT10

8 1014010724 NGUYỄN THỊ THÚY VY 10CQT09

9 1014010725 NGUYỄN THỤY TRÚC VY 10CQT09

10 1014010727 ĐÀO NHỰT XUÂN 10CQT10

11 1014010737 ĐẶNG THỊ THU HIỀN 10CQT10

12 1014010738 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG LINH 10CQT10 NỢ HP

13 1014010740 NGUYỄN THÀNH LONG 10CQT10

14 1014010741 LẠI VĂN HOÀNG MINH 10CQT10

15 1014010744 NGÔ THỊ MINH TRANG 10CQT10

16 1014010745 NGUYỄN ĐỨC TRỌNG 10CQT10

17 1014010746 LÊ THANH TOÀN 10CQT10

18 1014010747 TRẦN TOÀN HỮU DUY 10CQT10

19 1014010748 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 10CQT10

20 1014010749 TRẦN ANH VI 10CQT10

21 1014010750 PHẠM NGỌC VĨNH THÁI 10CQT10

22 1014010751 LÊ HOÀNG KHÁNH CHI 10CQT10

23 1014010752 NGUYỄN HƯƠNG TRƯỜNG AN 10CQT10

24 1014010753 HUỲNH THỊ KIM CÚC 10CQT10

25 1014010754 TRƯƠNG ĐÌNH KHANG 10CQT10

26 1014010755 PHẠM THỊ THÙY LINH 10CQT10

27 1014010756 MAI HỒNG SẮC 10CQT10 NỢ HP

28 1014010757 HỒ HẢI ĐĂNG 10CQT10

29 1014010758 PHAN VŨ THÙY HƯƠNG 10CQT10

30 1014010759 PHAN THỊ NGỌC TRÂM 10CQT10

31 1014010760 LÊ THIỆN NGHIỆP 10CQT10

32 1014010761 ĐỖ NHƯ THỊNH 10CQT10

33 1014010762 NGUYỄN DUY PHONG 10CQT10

34 1014010764 TRẦN HOÀNG YẾN 10CQT10 NỢ HP

Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09289 Trang 1/2

BẢNG ĐIỂM SINH VIÊN

Học Kỳ 1 - Năm Học 10-11

Môn Học Toán cao cấp A1 (Đại số tuyến tính) (20133001 ) - Số Tín Chỉ: 3
Nhóm Thi Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 1
Ngày Thi 17/02/11 Giờ thi: 09g30 - phút Phòng thi U02.07

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên

1 0851020066 DƯƠNG MINH HÒA 08DTHH

2 1051060001 PHAN VĂN HẢI 10DCT01

3 1051060002 TRƯƠNG HUỲNH TẤN PHƯƠNG 10DCT01

4 1051060003 NGUYỄN MINH TIẾN 10DCT01

5 1051060004 NGUYỄN HUỲNH HIẾU TRUNG 10DCT01

6 1051060005 LÊ ANH TÙNG 10DCT01

7 1051060006 PHAN ĐÌNH BẢO 10DCT01

8 1051060007 LÊ ANH CÔNG 10DCT01

9 1051060008 PHẠM VĂN CÔNG 10DCT01

10 1051060009 THÁI TUẤN ĐẠT 10DCT01 NỢ HP

11 1051060010 TRẦN ANH DIN 10DCT01

12 1051060011 ĐOÀN VĂN DUY 10DCT01

13 1051060012 HUỲNH PHI HẢI 10DCT01

14 1051060013 ĐẶNG QUANG HIỂN 10DCT01

15 1051060015 VŨ NHƯ LÂM 10DCT01

16 1051060016 TRẦN SẮC LƯU 10DCT01

17 1051060017 TRẦN ĐỖ NHẤT 10DCT01

18 1051060019 TÀO QUANG PHÚ 10DCT01

19 1051060021 PHẠM UYÊN PHƯƠNG 10DCT01

20 1051060022 ĐẶNG MINH SANG 10DCT01

21 1051060023 VÕ CAO THẮNG 10DCT01 NỢ HP

22 1051060024 BÙI ĐỨC THỊNH 10DCT01

23 1051060025 NGUYỄN VŨ DUY THÔNG 10DCT01

24 1051060026 TRƯƠNG QUANG TOÀN 10DCT01

25 1051060028 PHẠM MINH TRƯỜNG 10DCT01

26 1051060029 NGUYỄN ĐỨC MINH TUẤN 10DCT01

27 1051060031 NGUYỄN TIẾN CÔNG 10DCT01

28 1051060032 NGUYỄN HOÀNG SƠN DUY 10DCT01

29 1051090001 ĐỖ ĐỨC ĐẠT 10DCK01

30 1051090002 PHẠM PHÁT ĐẠT 10DCK01 NỢ HP

31 1051090003 NGUYỄN HUỲNH XUÂN QUAN 10DCK01

32 1051090004 LÊ VƯƠNG QUANG 10DCK01

33 1051090005 NGUYỄN ANH SƠN 10DCK01

34 1051090006 DƯƠNG THẾ AN 10DCK01

Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09289 Trang 2/2

BẢNG ĐIỂM SINH VIÊN

Học Kỳ 1 - Năm Học 10-11

Môn Học Toán cao cấp A1 (Đại số tuyến tính) (20133001 ) - Số Tín Chỉ: 3
Nhóm Thi Nhóm 01 - Tổ 001 - Đợt 1
Ngày Thi 17/02/11 Giờ thi: 09g30 - phút Phòng thi U02.07

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên

35 1051090007 LÊ ĐỨC BÌNH 10DCK01

36 1051090008 LÊ ANH ĐÔNG 10DCK01

37 1051090009 NGUYỄN DỰ 10DCK01

38 1051090011 NGUYỄN HỮU HUY HOÀNG 10DCK01

39 1051090013 NGUYỄN VĂN LÂM 10DCK01

40 1051090016 ĐINH HỮU LỢI 10DCK01 NỢ HP

41 1051090017 NGUYỄN KIM LUÂN 10DCK01

42 1051090018 LƯU TOÀN NGHĨA 10DCK01

43 1051090021 NGUYỄN VĂN PHÚC 10DCK01

44 1051090022 NGUYỄN DUY PHƯƠNG 10DCK01

45 1051090023 PHẠM HOÀNG PHƯƠNG 10DCK01

46 1051090025 HOÀNG PHI SƠN 10DCK01

47 1051090026 NGUYỄN HOÀNG SƠN 10DCK01 NỢ HP

48 1051090027 PHẠM NGUYỄN HỮU TÍN 10DCK01

49 1051090028 NGUYỄN NGỌC ANH TUẤN 10DCK01

50 1051090029 NGUYỄN HOÀNG VINH 10DCK01

51 1051090030 LÊ VĂN HẢI 10DCK01

52 1051090032 NGUYỄN VĂN HIỂN 10DCK01

53 1051090033 HUỲNH ĐỨC THIÊN 10DCK01

54 1051090034 NGUYỄN VĂN NGUYÊN 10DCK01

55 1051090035 HỒ VĂN NỬNG 10DCK01

56 507102054 TRÀ ANH VŨ 07VDC1 NỢ HP

Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09290 Trang 1/2

BẢNG ĐIỂM SINH VIÊN

Học Kỳ 1 - Năm Học 10-11

Môn Học Toán cao cấp A1 (Đại số tuyến tính) (20133001 ) - Số Tín Chỉ: 3
Nhóm Thi Nhóm 02 - Tổ 001 - Đợt 1
Ngày Thi 17/02/11 Giờ thi: 09g30 - phút Phòng thi U03.04

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên

1 1051010002 NGUYỄN KHÁNH DUY 10DDT01

2 1051010003 NGUYỄN VĂN LONG 10DDT01

3 1051010004 TRỊNH HOÀNG NHÂN 10DDT01

4 1051010005 NGUYỄN HOÀNG SƠN 10DDT01

5 1051010006 NGUYỄN TRÀ NGỌC TRÂM 10DDT01

6 1051010007 NGUYỄN KHẮC QUỐC TRUNG 10DDT01

7 1051010008 TRẦN XUÂN VIỆN 10DDT01

8 1051010009 PHẠM THÁI VŨ 10DDT01

9 1051010013 TRẦN TRỌNG CƯỜNG 10DDT01 NỢ HP

10 1051010014 NGUYỄN VĂN ĐẠI 10DDT01

11 1051010015 PHẠM NGỌC HOÀNG DANH 10DDT01

12 1051010017 LƯU BÁCH ĐẠT 10DDT01

13 1051010018 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 10DDT01

14 1051010019 DƯƠNG THÀNH ĐÔ 10DDT01

15 1051010020 ĐỖ VĂN ĐÔNG 10DDT01

16 1051010023 TRƯƠNG CÔNG ĐỨC 10DDT01

17 1051010024 NGUYỄN QUỐC DƯƠNG 10DDT01

18 1051010025 PHẠM THANH DUY 10DDT01

19 1051010026 TRẦN THỊ HỒNG GẤM 10DDT01

20 1051010028 HỒ HÒA GIANG 10DDT01

21 1051010029 PHAN QUANG HÀ 10DDT01

22 1051010030 HUỲNH THANH HẢI 10DDT01

23 1051010034 MAI THỊ BÍCH HOA 10DDT01 NỢ HP

24 1051010036 DƯƠNG VĂN HOÀNG 10DDT01

25 1051010037 TRƯƠNG QUỐC HÙNG 10DDT01

26 1051010038 NGUYỄN QUANG HƯỚNG 10DDT01

27 1051010042 LÂM QUANG KHÁNH 10DDT01

28 1051010043 TRƯƠNG NGỌC BỬU KHÁNH 10DDT01

29 1051010044 NGUYỄN VĂN ĐỒNG KHỞI 10DDT01

30 1051010045 NGUYỄN TRẦN NHÂN KIỆT 10DDT01

Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09291 Trang 1/2

BẢNG ĐIỂM SINH VIÊN

Học Kỳ 1 - Năm Học 10-11

Môn Học Toán cao cấp A1 (Đại số tuyến tính) (20133001 ) - Số Tín Chỉ: 3
Nhóm Thi Nhóm 02 - Tổ 002 - Đợt 1
Ngày Thi 17/02/11 Giờ thi: 09g30 - phút Phòng thi U03.05

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên

1 1051010046 ĐƯỜNG CHỦ LÂM 10DDT01

2 1051010047 BIỆN QUANG LẬP 10DDT01

3 1051010048 ĐINH PHƯỚC LONG 10DDT01

4 1051010050 TRẦN LÊ MINH 10DDT01

5 1051010052 TRẦN NAM 10DDT02 NỢ HP

6 1051010054 VÕ NGỌC LINH NGUYÊN 10DDT02

7 1051010056 LÊ THỊ HỒNG NƯƠNG 10DDT02

8 1051010059 PHAN TRƯỜNG SINH 10DDT02

9 1051010060 NGUYỄN NHỰT TÂM 10DDT02

10 1051010061 PHẠM NGUYỄN HOÀNG TÂM 10DDT02

11 1051010062 TRỊNH THẾ THẮNG 10DDT02

12 1051010063 NGUYỄN TẤN THÀNH 10DDT02

13 1051010064 NGUYỄN VĂN MINH THIỆN 10DDT02

14 1051010065 LÊ CẢNH THUẦN 10DDT02 NỢ HP

15 1051010067 NGUYỄN THÀNH TRỌNG 10DDT02

16 1051010069 NGUYỄN HUỲNH QUỐC TUẤN 10DDT02

17 1051010070 TRẦN HOÀNG TUẤN 10DDT02

18 1051010071 VÕ MINH TÙNG 10DDT02

19 1051010072 VI HỒNG VÂN 10DDT02

20 1051010073 TRƯƠNG ĐẮC VĂN 10DDT02

21 1051010074 HỒ VIẾT VIỆN 10DDT02

22 1051010075 HOÀNG TUẤN VŨ 10DDT02

23 1051010076 HUỲNH NGỌC VŨ 10DDT02

24 1051010078 NGÔ THANH XUÂN 10DDT02 NỢ HP

25 1051010079 NGUYỄN QUỐC BẢO 10DDT02

26 1051010080 NGUYỄN TẤT ĐẠT 10DDT02

27 1051010082 LÊ MINH HIỆP 10DDT02

28 1051010083 ĐINH VĂN HIẾU 10DDT02

29 1051010084 PHẠM MINH HÙNG 10DDT02

30 1051010087 TRẦN ĐỨC PHI LONG 10DDT02

31 1051010089 NGUYỄN VĂN NGỌC 10DDT02

32 1051010091 ĐẶNG THANH PHONG 10DDT02

33 1051010093 PHÙNG LÊ LÂM 10DDT02

34 1051010095 PHẠM TRẦN ANH THẢO 10DDT02

Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09291 Trang 2/2

BẢNG ĐIỂM SINH VIÊN

Học Kỳ 1 - Năm Học 10-11

Môn Học Toán cao cấp A1 (Đại số tuyến tính) (20133001 ) - Số Tín Chỉ: 3
Nhóm Thi Nhóm 02 - Tổ 002 - Đợt 1
Ngày Thi 17/02/11 Giờ thi: 09g30 - phút Phòng thi U03.05

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên

35 1051010096 PHẠM QUANG THUẤN 10DDT02

36 1051010097 LÊ THÀNH TIẾN 10DDT02

37 1051010099 TRẦN ANH TOÀN 10DDT02

38 1051010102 HUỲNH THANH VŨ 10DDT02

39 1051010103 TRẦN THÁI VŨ 10DDT02 NỢ HP

40 106101091 TRẦN THỊ TÚ ANH 06DDT1

41 207101070 PHAN THANH CHƯƠNG 07CDT1

Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09292 Trang 1/2

BẢNG ĐIỂM SINH VIÊN

Học Kỳ 1 - Năm Học 10-11

Môn Học Toán cao cấp A1 (Đại số tuyến tính) (20133001 ) - Số Tín Chỉ: 3
Nhóm Thi Nhóm 03 - Tổ 001 - Đợt 1
Ngày Thi 17/02/11 Giờ thi: 09g30 - phút Phòng thi U03.07

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên

1 103103066 TRẦN TUẤN NAM 05DDC1

2 105101023 NGUYỄN THANH HOÀNG 05DDT1

3 1051030004 LÊ NGỌC TUẤN ANH 10DDC01

4 1051030006 VÕ NGỌC ANH 10DDC01

5 1051030007 TRẦN VĂN CHÍNH 10DDC01

6 1051030008 NGUYỄN THÀNH CÔNG 10DDC01

7 1051030010 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 10DDC01

8 1051030011 HỒ HOÀN ĐẠT 10DDC01

9 1051030012 PHAN CAO ĐẠT 10DDC01

10 1051030013 NGUYỄN ĐỨC DŨNG 10DDC01

11 1051030014 NGUYỄN XUÂN DŨNG 10DDC01

12 1051030015 HỒ THỊ NHƯ HẢO 10DDC01

13 1051030016 PHAN TRÚC HIỀN 10DDC01

14 1051030017 VŨ HUY HIẾU 10DDC01

15 1051030018 BÙI MINH HOÀNG 10DDC01

16 1051030019 LÊ MẠNH HÙNG 10DDC01

17 1051030021 NGUYỄN ĐỨC HUY 10DDC01

18 1051030023 VÕ ĐÔNG KHIÊM 10DDC01

19 1051030024 VŨ VĂN LONG 10DDC01

20 1051030025 NGUYỄN MINH NHÂN 10DDC01

21 1051030026 TRẦN HIỆP SĨ 10DDC01

22 1051030027 NGUYỄN VĂN TẤN 10DDC01

23 1051030029 NGUYỄN HOÀNG ANH TỚI 10DDC01 NỢ HP

24 1051030030 PHAN THÀNH TRUNG 10DDC01

25 1051030031 HOÀNG MINH TÚ 10DDC01

26 1051030032 NGUYỄN MINH VĂN 10DDC01

27 1051030033 LÊ HOÀNG VŨ 10DDC01

28 1051030034 TRẦN VŨ 10DDC01

29 1051030035 ĐỖ HỮU CHIẾN 10DDC01

30 1051030036 LÊ MẠNH CƯỜNG 10DDC01

31 1051030037 CAO TỪ XUÂN ĐĂNG 10DDC01

32 1051030038 ĐOÀN NGỌC LONG 10DDC01

33 1051030040 HUỲNH THANH QUÀNG 10DDC01

34 1051030041 VÕ ĐẠI CÔNG TRỨ 10DDC01

Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09292 Trang 2/2

BẢNG ĐIỂM SINH VIÊN

Học Kỳ 1 - Năm Học 10-11

Môn Học Toán cao cấp A1 (Đại số tuyến tính) (20133001 ) - Số Tín Chỉ: 3
Nhóm Thi Nhóm 03 - Tổ 001 - Đợt 1
Ngày Thi 17/02/11 Giờ thi: 09g30 - phút Phòng thi U03.07

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên

35 1051030043 NGUYỄN ĐẠT TƯỞNG 10DDC01

36 1051030044 PHÙNG BÁ BẢO VƯƠNG 10DDC01

37 1051120001 TRẦN ĐỨC KIÊN 10DTD01

38 1051120003 NGUYỄN TRẦN BÁCH 10DTD01

39 1051120004 LÊ NGUYỄN THÁI BẢO 10DTD01

40 1051120005 LẠI VĂN DIÊN 10DTD01

41 1051120006 NGUYỄN VIỆT DŨNG 10DTD01 NỢ HP

42 1051120008 ĐỒNG NGUYÊN DUY 10DTD01

43 1051120010 ĐẶNG HUY HOÀNG 10DTD01

44 1051120011 HỒ QUỐC HƯNG 10DTD01

45 1051120013 HỒ THANH PHÚ 10DTD01

46 1051120014 LƯU VĨNH QUÍ 10DTD01

47 1051120015 TÔ NGỌC SANG 10DTD01

48 1051120016 HUỲNH LÊ DUY TÂN 10DTD01

49 1051120018 NGUYỄN PHƯỚC TIẾN 10DTD01

50 1051120019 NGUYỄN QUỐC VIỆT 10DTD01

51 1051120020 NGUYỄN DUY VỸ 10DTD01

52 106101040 ĐINH HOÀNG NAM 07DDT1

53 106101052 NGUYỄN DƯƠNG QUANG 06DDT1

Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09293 Trang 1/2

BẢNG ĐIỂM SINH VIÊN

Học Kỳ 1 - Năm Học 10-11

Môn Học Toán cao cấp A1 (Đại số tuyến tính) (20133001 ) - Số Tín Chỉ: 3
Nhóm Thi Nhóm 04 - Tổ 001 - Đợt 1
Ngày Thi 17/02/11 Giờ thi: 09g30 - phút Phòng thi U04.06

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên

1 0951020101 NGUYỄN ANH HOÀNG 09DTH6

2 0951020142 NGUYỄN TRIỆU LONG 10DTH01 NỢ HP

3 1051020002 NGUYỄN TUẤN ANH 10DTH01

4 1051020003 ĐỖ THANH BÌNH 10DTH01

5 1051020004 NGUYỄN MINH CẢNH 10DTH01

6 1051020005 ĐOÀN THÀNH ĐẠT 10DTH01

7 1051020007 LÊ VĂN ĐỊNH 10DTH01

8 1051020008 TRẦN HẠ ĐỘNG 10DTH01

9 1051020009 LÊ QUỐC DŨNG 10DTH01

10 1051020010 NGUYỄN HIỆP 10DTH01

11 1051020012 KIỀU LÊ TRUNG HIẾU 10DTH01

12 1051020013 NGUYỄN ĐỨC HIẾU 10DTH01

13 1051020015 TRẦN XUÂN HÙNG 10DTH01

14 1051020016 ĐỒNG THANH HUY 10DTH01

15 1051020017 LÊ VĂN HUY 10DTH01

16 1051020018 PHẠM TẤN KHẢI 10DTH01

17 1051020019 TRẦN NGỌC GIA KHANG 10DTH01

18 1051020022 NGUYỄN NAUY 10DTH01

19 1051020023 TRƯƠNG ĐÌNH NGUYỆN 10DTH01

20 1051020024 TÔ QUỲNH NHƯ 10DTH01

21 1051020025 TRƯƠNG VĂN PHÚ 10DTH01

22 1051020027 NGUYỄN LÊ PHƯƠNG 10DTH01

23 1051020029 NGUYỄN MINH TÂN 10DTH01

24 1051020032 NGUYỄN TRUNG THÀNH 10DTH01

25 1051020033 PHẠM HỮU THIỆN 10DTH01

26 1051020034 TĂNG ĐỨC THỊNH 10DTH01

27 1051020036 NGUYỄN VĂN THƯƠNG 10DTH01

28 1051020037 BÙI THƯƠNG TÍN 10DTH01

29 1051020038 TRỊNH LÊ CÔNG TRUNG 10DTH01

30 1051020041 NGUYỄN ANH TUẤN 10DTH01

31 1051020043 LÊ TUẤN VŨ 10DTH01

32 1051020044 LÊ ĐÌNH KHÁNH 10DTH01

33 1051020046 NGUYỄN LÊ TUẤN ANH 10DTH01

34 1051020048 TRẦN THẾ ANH 10DTH02

Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09293 Trang 2/2

BẢNG ĐIỂM SINH VIÊN

Học Kỳ 1 - Năm Học 10-11

Môn Học Toán cao cấp A1 (Đại số tuyến tính) (20133001 ) - Số Tín Chỉ: 3
Nhóm Thi Nhóm 04 - Tổ 001 - Đợt 1
Ngày Thi 17/02/11 Giờ thi: 09g30 - phút Phòng thi U04.06

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên

35 1051020051 NGUYỄN PHẠM ĐỨC BÌNH 10DTH02

36 1051020052 NGUYỄN THÀNH ĐẶNG CH CÔNG 10DTH02

37 1051020057 HOÀNG ĐỨC ĐIỆP 10DTH02

38 1051020060 LÊ TƯ ĐỒNG 10DTH01

39 1051020063 HOÀNG DŨNG 10DTH01

40 1051020064 PHAN NGÔ TẤN DŨNG 10DTH02

41 1051020068 LÊ HOÀNG DUY 10DTH02

42 1051020070 NGUYỄN HOÀNG LINH DUY 10DTH02

43 1051020074 PHAN HỮU HÀ 10DTH02

44 1051020075 ĐÀO HOÀNG HẢI 10DTH02

45 1051020076 HUỲNH TỨ HẢI 10DTH02

46 1051020078 THÁI HỒ PHÚ HÀO 10DTH01

47 1051020089 PHAN MINH HOÀNG 10DTH02

48 1051020093 VÕ TUẤN HOÀNG 10DTH01

49 1051020099 NGUYỄN KHẮC HÙNG 10DTH01

50 1051020100 PHẠM MẠNH HÙNG 10DTH02

51 1051020104 VÕ HUỲNH THẾ HƯNG 10DTH01

52 1051020107 TRẦN NGUYỄN HUY 10DTH02

53 1051020108 NGUYỄN MINH KHA 10DTH02

54 1051020109 TRẦN NAM KHANG 10DTH02

55 1051020110 TRẦN VIỆT KHANG 10DTH01

56 1051020111 BÙI QUỐC KHÁNG 10DTH02

57 1051020115 PHẠM DUY KHÁNH 10DTH02

58 1051020120 NGUYỄN TRUNG KIÊN 10DTH02

59 1051020121 PHAN NGUYỄN TRUNG KIÊN 10DTH02

60 1051020122 HUỲNH TUẤN KIỆT 10DTH02

61 1051020123 ÍN CHANH KIỆT 10DTH01

62 1051020124 TRẦN THIÊN LÂM 10DTH02

63 1051020125 BÙI THỊ HƯƠNG LAN 10DTH02

64 1051020126 NGUYỄN PHI LÂN 10DTH02

65 1051020127 HUỲNH NHẬT LỆ 10DTH02

66 1051020128 LÊ NGỌC LINH 10DTH02

67 1051020129 TRẦN THỊ MỸ LINH 10DTH01

68 1051020134 NGUYỄN VĂN LƯU 10DTH02

Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09293 Trang 3/2

BẢNG ĐIỂM SINH VIÊN

Học Kỳ 1 - Năm Học 10-11

Môn Học Toán cao cấp A1 (Đại số tuyến tính) (20133001 ) - Số Tín Chỉ: 3
Nhóm Thi Nhóm 04 - Tổ 001 - Đợt 1
Ngày Thi 17/02/11 Giờ thi: 09g30 - phút Phòng thi U04.06

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên

69 1051020139 DƯƠNG QUANG MINH 10DTH02

70 1051020149 PHAN THẾ NGHĨA 10DTH02

71 1051020152 HỒ PHAN NHÂN 10DTH01

72 1051020155 VÕ HOÀNG NHẤT 10DTH02 NỢ HP

73 1051020157 PHAN MINH NHẬT 10DTH02

74 1051020158 TRẦN QUANG NHẬT 10DTH01

75 1051020160 PHẠM THỊ KIỀU OANH 10DTH02

76 1051020161 NGUYỄN TẤN PHÁT 10DTH02

77 1051020163 ĐẶNG HOÀNG PHI 10DTH02

78 1051020167 NGUYỄN THÀNH PHÚC 10DTH02

79 1051020169 NGUYỄN HỮU PHƯỚC 10DTH01

80 1051020170 TRƯƠNG BẢO PHƯƠNG 10DTH01

81 1051020173 HUỲNH MINH QUỐC 10DTH02

82 1051020176 NGUYỄN KHẮC SINH 10DTH01

Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09294 Trang 1/2

BẢNG ĐIỂM SINH VIÊN

Học Kỳ 1 - Năm Học 10-11

Môn Học Toán cao cấp A1 (Đại số tuyến tính) (20133001 ) - Số Tín Chỉ: 3
Nhóm Thi Nhóm 04 - Tổ 002 - Đợt 1
Ngày Thi 17/02/11 Giờ thi: 09g30 - phút Phòng thi U05.01

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên

1 1051020183 LÊ NHẬT TÂN 10DTH02

2 1051020184 LÊ NHẬT TÂN 10DTH01

3 1051020187 LÊ TRẦN THÔNG THÁI 10DTH01

4 1051020195 TRẦN MINH THÀNH 10DTH02

5 1051020198 ĐINH ĐĂNG THIÊN 10DTH01

6 1051020201 BÙI PHÚC THỊNH 10DTH02

7 1051020204 LÊ PHÚ THỊNH 10DTH01

8 1051020207 VĂN THANH MINH THƯ 10DTH02

9 1051020208 NGUYỄN ĐỨC THUẬT 10DTH02

10 1051020213 BÙI VĂN TRẦM 10DTH02

11 1051020214 TRẦN HOÀNG MINH TRÍ 10DTH02

12 1051020215 LÊ QUỐC TRIỆU 10DTH02

13 1051020218 NGUYỄN THÀNH TRUNG 10DTH02

14 1051020220 LÂM NHẬT TRƯỜNG 10DTH02

15 1051020221 HUỲNH TRUNG TÚ 10DTH02

16 1051020227 PHẠM HOÀNG TUẤN 10DTH02

17 1051020230 NGUYỄN VŨ PHƯƠNG TÙNG 10DTH02

18 1051020235 ĐỖ XUÂN VINH 10DTH02

19 1051020236 VĂN VIẾT VĨNH 10DTH02

Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09295 Trang 1/2

BẢNG ĐIỂM SINH VIÊN

Học Kỳ 1 - Năm Học 10-11

Môn Học Toán cao cấp A1 (Đại số tuyến tính) (20133001 ) - Số Tín Chỉ: 3
Nhóm Thi Nhóm 05 - Tổ 001 - Đợt 1
Ngày Thi 17/02/11 Giờ thi: 09g30 - phút Phòng thi U05.01

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên

1 1051020047 NGUYỄN TUẤN ANH 10DTH04

2 1051020050 PHẠM QUỐC BẢO 10DTH04

3 1051020053 PHAN THÁI BẢO CƯƠNG 10DTH03

4 1051020054 LÊ QUỐC CƯỜNG 10DTH03

5 1051020055 LÊ PHÁT ĐẠT 10DTH03 NỢ HP

6 1051020056 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 10DTH03

7 1051020058 HÀNG QUỐC ĐỊNH 10DTH04

8 1051020059 PHẠM ĐÔNG 10DTH04

9 1051020061 ĐÀO ĐẠT ĐỨC 10DTH03

10 1051020062 VŨ VĂN ĐỨC 10DTH04

11 1051020067 HỒ KHÁNH DUY 10DTH03 NỢ HP

12 1051020073 PHẠM CHẤN GIANG 10DTH03

13 1051020077 PHAN HỒ HẢI 10DTH04

14 1051020079 TRẦN THÁI HẬU 10DTH03

15 1051020082 TRẦN VĂN HIẾU 10DTH03

16 1051020084 VÕ VÔ HÒA 10DTH03

17 1051020087 TRẦN KIM HOÀN 10DTH03

18 1051020088 NGUYỄN MINH HOÀNG 10DTH03

19 1051020091 TRẦN HUY HOÀNG 10DTH03

20 1051020092 TRẦN NGUYỄN XUÂN HOÀNG 10DTH03

21 1051020094 NGUYỄN THÁI HỌC 10DTH03

22 1051020096 TRẦN CAO BÍCH HUỆ 10DTH03 NỢ HP

23 1051020097 LÂM QUỐC HÙNG 10DTH04

24 1051020098 LÊ HỮU HÙNG 10DTH04

25 1051020101 CHU THÀNH HƯNG 10DTH04 NỢ HP

26 1051020102 LỮ VĂN HƯNG 10DTH03

27 1051020103 TRƯƠNG LÊ HƯNG 10DTH03

28 1051020106 LÝ KIẾN HUY 10DTH03

29 1051020112 BÙI VƯƠNG KHÁNH 10DTH04

30 1051020114 NGUYỄN VIỆT KHÁNH 10DTH03

31 1051020116 TRẦN KHÁNH 10DTH03

Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09296 Trang 1/2

BẢNG ĐIỂM SINH VIÊN

Học Kỳ 1 - Năm Học 10-11

Môn Học Toán cao cấp A1 (Đại số tuyến tính) (20133001 ) - Số Tín Chỉ: 3
Nhóm Thi Nhóm 05 - Tổ 002 - Đợt 1
Ngày Thi 17/02/11 Giờ thi: 09g30 - phút Phòng thi U05.05

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên

1 1051020117 LÊ TRUNG NGUYÊN KHOA 10DTH03

2 1051020130 TRỊNH BẢO LINH 10DTH03

3 1051020131 PHẠM HOÀNG LONG 10DTH04

4 1051020132 VÕ HOÀNG LONG 10DTH03

5 1051020135 NGUYỄN NGỌC THẢO LY 10DTH04

6 1051020137 LÊ MINH MẪN 10DTH03

7 1051020138 VŨ VĂN MẠNH 10DTH04

8 1051020140 KHƯU QUÍ MINH 10DTH04

9 1051020141 NGÔ BÌNH ANH MINH 10DTH04

10 1051020143 TRƯƠNG TRÍ MINH 10DTH03

11 1051020144 BÙI VĂN NAM 10DTH03

12 1051020145 HỒ SỸ HẢI NAM 10DTH04

13 1051020146 LÂM HOÀNG NAM 10DTH03

14 1051020147 NGUYỄN TRUNG NAM 10DTH03

15 1051020148 LƯƠNG TRẦN HIẾU NGHĨA 10DTH03

16 1051020150 NGUYỄN THỊ NGUYỆT 10DTH03

17 1051020154 ĐỒNG KIÊN NHẪN 10DTH03

18 1051020156 MAI XUÂN NHẬT 10DTH03 NỢ HP

19 1051020159 NGUYỄN MINH NHỰT 10DTH04

20 1051020162 VÕ TẤN PHÁT 10DTH04

21 1051020164 HUỲNH NGỌC THANH PHONG 10DTH03

22 1051020165 PHẠM THANH PHONG 10DTH04

23 1051020166 HUỲNH DUY PHÚC 10DTH04

24 1051020171 NGUYỄN MINH QUÂN 10DTH04

25 1051020172 PHẠM VĂN QUÂN 10DTH03

26 1051020174 HỒ NGỌC SANG 10DTH03

27 1051020175 HUỲNH PHÚ SANG 10DTH04

28 1051020177 ĐỖ NGỌC SƠN 10DTH03

29 1051020178 HOÀNG NGỌC SƠN 10DTH04

30 1051020180 HUỲNH VĂN SỰ 10DTH04

31 1051020181 HOÀNG TÂM 10DTH04

32 1051020185 NGUYỄN ĐĂNG TÂN 10DTH03

33 1051020186 VÕ HOÀNG TÂN 10DTH03

34 1051020189 PHAN HỮU THÂN 10DTH03

Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09296 Trang 2/2

BẢNG ĐIỂM SINH VIÊN

Học Kỳ 1 - Năm Học 10-11

Môn Học Toán cao cấp A1 (Đại số tuyến tính) (20133001 ) - Số Tín Chỉ: 3
Nhóm Thi Nhóm 05 - Tổ 002 - Đợt 1
Ngày Thi 17/02/11 Giờ thi: 09g30 - phút Phòng thi U05.05

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên

35 1051020190 TRẦN NHUẬN THẮNG 10DTH04

36 1051020191 VŨ HỒNG THẮNG 10DTH03

37 1051020193 DƯƠNG VĂN THÀNH 10DTH03

38 1051020194 TRẦN MINH THÀNH 10DTH03

39 1051020196 NGUYỄN QUỐC THẢO 10DTH04

40 1051020197 PHÙNG VĂN THI 10DTH03

41 1051020199 HỒ PHI THIỆN 10DTH04

42 1051020200 NGUYỄN HOÀNG THIỆN 10DTH03

43 1051020202 ĐỒNG ĐỨC THỊNH 10DTH04

44 1051020203 HỒ NGỌC THỊNH 10DTH04

45 1051020205 TRẦN VĂN THON 10DTH03 NỢ HP

Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09297 Trang 1/2

BẢNG ĐIỂM SINH VIÊN

Học Kỳ 1 - Năm Học 10-11

Môn Học Toán cao cấp A1 (Đại số tuyến tính) (20133001 ) - Số Tín Chỉ: 3
Nhóm Thi Nhóm 05 - Tổ 003 - Đợt 1
Ngày Thi 17/02/11 Giờ thi: 09g30 - phút Phòng thi U05.07

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên

1 1051020206 NGUYỄN HOÀNG THÔNG 10DTH03

2 1051020209 NGUYỄN PHƯỚC ĐỊNH TIẾN 10DTH04

3 1051020210 CAO THÀNH TOÀN 10DTH04

4 1051020211 NGUYỄN MINH TOÀN 10DTH03

5 1051020212 THÁI THANH TOÀN 10DTH03

6 1051020216 LÊ MINH TRUNG 10DTH04

7 1051020217 LÊ QUANG TRUNG 10DTH04

8 1051020219 VÕ NGUYỄN MINH TRUNG 10DTH04

9 1051020226 NGUYỄN HOÀNG TUẤN 10DTH04

10 1051020229 NGUYỄN VĂN TÙNG 10DTH04

11 1051020241 NGUYỄN VINH XỨ 10DTH04

12 1051020242 NGUYỄN THANH XUÂN 10DTH04

13 1051020250 GIANG TÚ CHI 10DTH04

14 1051020254 NGUYỄN CHÍ CƯỜNG 10DTH04

15 1051020257 PHẠM QUỐC ĐẠT 10DTH04

16 1051020265 NGUYỄN THỊ MỸ DUNG 10DTH04

17 1051020272 TRẦN VĂN DUYÊN 10DTH04

18 1051020274 NGUYỄN THANH GIÀU 10DTH04

19 1051020279 CHIÊM NGUYỄN THANH HIẾU 10DTH04

20 1051020282 ĐỖ NHẬT HOÀNG 10DTH04

21 1051020283 NGUYỄN THANH HOÀNG 10DTH04

22 1051020303 TRẦN ĐẠI PHONG 10DTH04

Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09298 Trang 1/2

BẢNG ĐIỂM SINH VIÊN

Học Kỳ 1 - Năm Học 10-11

Môn Học Toán cao cấp A1 (Đại số tuyến tính) (20133001 ) - Số Tín Chỉ: 3
Nhóm Thi Nhóm 06 - Tổ 001 - Đợt 1
Ngày Thi 17/02/11 Giờ thi: 09g30 - phút Phòng thi U05.07

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên

1 0951020182 TRẦN MINH NHỰT 09DTH1

2 1051020222 NGUYỄN THANH TÚ 10DTH06

3 1051020224 NGUYỄN VĂN TUÂN 10DTH06

4 1051020228 BÙI THANH TÙNG 10DTH06

5 1051020231 NGUYỄN THIÊN TƯỜNG 10DTH06

6 1051020233 ĐINH HOÀNG PHI VIỄN 10DTH06

7 1051020234 NGÔ QUỐC VIỆT 10DTH06

8 1051020237 HUỲNH NHUẬN VŨ 10DTH06

9 1051020238 LƯU QUANG VŨ 10DTH06

10 1051020239 NGUYỄN ANH VŨ 10DTH06

11 1051020240 TRẦN TUẤN VŨ 10DTH06

12 1051020245 DƯ TUẤN ANH 10DTH05

13 1051020247 NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH 10DTH06

14 1051020248 PHÚ LƯƠNG KIM BẢO 10DTH05

15 1051020249 NGUYỄN THỊ THANH BÌNH 10DTH06

16 1051020252 PHẠM NGUYỄN THÀNH CHUNG 10DTH05

17 1051020256 NGUYỄN MINH DANH 10DTH05

18 1051020258 VÕ TUẤN ĐẠT 10DTH06

19 1051020259 ĐỖ THỊ DIỄM 10DTH05

20 1051020264 ĐOÀN THỊ THANH DUNG 10DTH05

21 1051020266 LÊ HOÀNG DŨNG 10DTH06

22 1051020268 NGUYỄN DUY DƯƠNG 10DTH06

23 1051020270 NGUYỄN XUÂN DUY 10DTH05

24 1051020271 PHAN HỮU DUY 10DTH05

25 1051020273 VÕ MỸ DUYÊN 10DTH06

26 1051020275 BÙI ANH HẢI 10DTH05

27 1051020276 LÊ VĂN HẢI 10DTH06 NỢ HP

28 1051020277 TRẦN NAM HẢI 10DTH05

29 1051020280 LÊ HIẾU 10DTH06

30 1051020285 LÃ THỊ THANH HƯƠNG 10DTH05

31 1051020286 PHẠM QUANG ANH KHA 10DTH05

32 1051020288 LÊ TRUNG KHÁNH 10DTH05 NỢ HP

33 1051020289 PHẠM MINH KIÊN 10DTH05

Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09299 Trang 1/2

BẢNG ĐIỂM SINH VIÊN

Học Kỳ 1 - Năm Học 10-11

Môn Học Toán cao cấp A1 (Đại số tuyến tính) (20133001 ) - Số Tín Chỉ: 3
Nhóm Thi Nhóm 06 - Tổ 002 - Đợt 1
Ngày Thi 17/02/11 Giờ thi: 09g30 - phút Phòng thi U06.01

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên

1 1051020290 TRẦN ĐỨC LAI 10DTH05

2 1051020291 NGUYỄN BÁ TƯỜNG LAM 10DTH05

3 1051020292 PHAN TRẦN LÂM 10DTH05

4 1051020293 NGUYỄN TRẦN DUY LÂN 10DTH05

5 1051020294 NGUYỄN THỊ MAI 10DTH05

6 1051020295 NGUYỄN VĂN NGẤT 10DTH05

7 1051020296 ĐỖ KHÔI NGUYÊN 10DTH05

8 1051020297 NGUYỄN THỊ THANH NHÀN 10DTH05

9 1051020298 ĐỖ HÀ TRỌNG NHÂN 10DTH05

10 1051020299 HUỲNH TRỌNG NHÂN 10DTH05

11 1051020300 TRẦN BĂNG NHẠN 10DTH05

12 1051020301 DIỆP KIỀU NHI 10DTH05

13 1051020302 NGUYỄN LÊ KIM PHÁT 10DTH06

14 1051020304 LÊ ĐÌNH PHÚ 10DTH05

15 1051020305 NGUYỄN HỮU PHÚC 10DTH05

16 1051020306 NGUYỄN HOÀNG PHƯỚC 10DTH05

17 1051020307 BÙI THỊ TRÚC PHƯƠNG 10DTH05

18 1051020308 TRỊNH ĐÌNH PHƯƠNG 10DTH05

19 1051020310 ĐOÀN MINH QUÂN 10DTH06

20 1051020311 ĐẶNG PHÚ QUÍ 10DTH05

21 1051020312 LÊ THỊ HỒNG QUYÊN 10DTH06 NỢ HP

22 1051020313 LƯƠNG THỊ QUỲNH QUYÊN 10DTH06

23 1051020314 NGUYỄN MAI QUỲNH 10DTH05

24 1051020315 LÊ THANH SAR 10DTH05

25 1051020316 NGUYỄN TIẾN SỸ 10DTH05

26 1051020318 NGUYỄN TẤN TÀI 10DTH05

27 1051020320 PHẠM NGỌC TÀI 10DTH06

28 1051020321 LÂM THANH TẠI 10DTH06

29 1051020323 NGUYỄN DUY THẮNG 10DTH05

30 1051020325 TRẦN THIẾU THIÊN 10DTH05

31 1051020326 HOÀNG MINH THIỆN 10DTH05

32 1051020327 VŨ TUẤN THIỆN 10DTH05

33 1051020328 TRANG MINH THỌ 10DTH05

34 1051020331 NGUYỄN HOÀNG THỦY TIÊN 10DTH05

Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09299 Trang 2/2

BẢNG ĐIỂM SINH VIÊN

Học Kỳ 1 - Năm Học 10-11

Môn Học Toán cao cấp A1 (Đại số tuyến tính) (20133001 ) - Số Tín Chỉ: 3
Nhóm Thi Nhóm 06 - Tổ 002 - Đợt 1
Ngày Thi 17/02/11 Giờ thi: 09g30 - phút Phòng thi U06.01

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên

35 1051020332 VĂN DƯƠNG TIỂN 10DTH05

36 1051020333 LÝ TRUNG TÍN 10DTH05

37 1051020334 NGUYỄN CAO BẢO TOÀN 10DTH06

38 1051020335 PHẠM KHÁNH TOÀN 10DTH05

39 1051020336 NGUYỄN HƯƠNG TRÀ 10DTH05

40 1051020338 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 10DTH05

41 1051020340 NGUYỄN NHẬT HẢI TRIỀU 10DTH05

42 1051020341 NGUYỄN VĂN TRƯỞNG 10DTH05

43 1051020342 PHAN VĂN HOÀI TÚ 10DTH06

44 1051020343 NGUYỄN TRUNG TUÂN 10DTH06

45 1051020344 VĂN CÔNG TUẤN 10DTH06

46 1051020345 ĐẶNG PHI THANH TÙNG 10DTH06

47 1051020347 CAO MINH VĨNH 10DTH06

48 1051020349 ĐẶNG HOÀNG HƯNG 10DTH06

49 106102020 LÊ PHƯỚC CƯỜNG 06DTHM

50 106102092 CAO VĂN MƯỜI 07DTHH

51 206102072 PHAN QUỐC NAM 07CTH5

Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09300 Trang 1/2

BẢNG ĐIỂM SINH VIÊN

Học Kỳ 1 - Năm Học 10-11

Môn Học Toán cao cấp A1 (Đại số tuyến tính) (20133001 ) - Số Tín Chỉ: 3
Nhóm Thi Nhóm 07 - Tổ 001 - Đợt 1
Ngày Thi 17/02/11 Giờ thi: 09g30 - phút Phòng thi U04.04

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên

1 1051050001 PHẠM KHOA ĐĂNG 10DXC01

2 1051050002 NGUYỄN DUY LÂM 10DXC01

3 1051050003 LÊ HỮU THẮNG 10DXC01

4 1051050004 BÙI VĂN TRUNG 10DXC01 NỢ HP

5 1051050005 VÕ THANH VŨ 10DXC01

6 1051050006 VŨ XUÂN BÁI 10DXC01

7 1051050009 HOÀNG VĂN CƯỜNG 10DXC01 NỢ HP

8 1051050010 TRỊNH ĐẠI 10DXC01

9 1051050011 TRẦN DUY ĐĂNG 10DXC01

10 1051050013 PHẠM VĂN ĐÔ 10DXC01

11 1051050014 NGUYỄN QUÍ ĐÔN 10DXC01

12 1051050015 ĐÀO TỪ ĐÔNG 10DXC01

13 1051050016 NGUYỄN MINH ĐÔNG 10DXC01

14 1051050017 CAO MINH ĐƯƠNG 10DXC01

15 1051050018 HÀ MẠNH DUY 10DXC01

16 1051050020 NGUYỄN ĐÌNH HIỆP 10DXC01

17 1051050022 TRẦN NGỌC HƯỞNG 10DXC01 NỢ HP

18 1051050023 HUỲNH THANH HUY 10DXC01

19 1051050025 NGUYỄN VŨ KHA 10DXC01

20 1051050026 VÕ HUY KHA 10DXC01

21 1051050027 NGUYỄN KHÁNH 10DXC01

22 1051050028 TRẦN ĐỨC KHÁNH 10DXC01

23 1051050029 TRẦN ĐÌNH KHOA 10DXC01

24 1051050030 LÊ TRUNG KIÊN 10DXC01

25 1051050032 LÂM VĂN LỘC 10DXC01

26 1051050033 NGUYỄN PHAN LONG 10DXC01

27 1051050035 NGÔ DUY LỰC 10DXC01

28 1051050036 NGUYỄN NGỌC LƯƠNG 10DXC01

29 1051050037 CAO TRỌNG NAM 10DXC01

30 1051050038 PHẠM QUỐC NAM 10DXC01

31 1051050039 BÙI TRỌNG OANH 10DXC01

Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09301 Trang 1/2

BẢNG ĐIỂM SINH VIÊN

Học Kỳ 1 - Năm Học 10-11

Môn Học Toán cao cấp A1 (Đại số tuyến tính) (20133001 ) - Số Tín Chỉ: 3
Nhóm Thi Nhóm 07 - Tổ 002 - Đợt 1
Ngày Thi 17/02/11 Giờ thi: 09g30 - phút Phòng thi U04.05

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên

1 1051050042 LÊ XUÂN SANG 10DXC01

2 1051050043 NGUYỄN VĂN SƠN 10DXC01

3 1051050045 PHAN THÀNH TÂM 10DXC01

4 1051050046 MAI VĂN TÂM 10DXC01 NỢ HP

5 1051050047 PHẠM LÊ TÂY 10DXC01 NỢ HP

6 1051050048 NGUYỄN QUỐC THÁI 10DXC01

7 1051050049 TRỊNH MINH THẮNG 10DXC01

8 1051050050 PHAN ĐÌNH THÀNH 10DXC01

9 1051050051 TRẦN LÊ PHƯƠNG THẢO 10DXC01

10 1051050053 ĐÀO ĐỨC THUẬN 10DXC02 NỢ HP

11 1051050055 NGUYỄN BẢO TOÀN 10DXC02

12 1051050056 PHẠM XUÂN TOÀN 10DXC02

13 1051050057 VÕ CAO TRẠNG 10DXC02

14 1051050059 NGUYỄN ĐĂNG TRÌNH 10DXC02

15 1051050060 NGUYỄN HOÀNG BẢO TRUNG 10DXC02

16 1051050063 TRẦN VĂN VẸN 10DXC02

17 1051050064 ĐỖ VĂN AN 10DXC02

18 1051050065 LÊ CÔNG QUỐC BẢO 10DXC02

19 1051050066 HÀ ĐOÀN HÙNG CHIẾN 10DXC02

20 1051050067 LÊ VĂN CHƯƠNG 10DXC02

21 1051050068 TRƯƠNG HẢI ĐĂNG 10DXC02

22 1051050069 NGUYỄN HOÀN DIỆN 10DXC02

23 1051050071 NGUYỄN VĂN HÒA 10DXC02

24 1051050072 TRẦN THANH HÒA 10DXC02

25 1051050073 ĐỖ DUY KHÁNH 10DXC02

26 1051050076 PHAN THANH MẠNH 10DXC02

27 1051050077 NGUYỄN SỸ QUANG MINH 10DXC02

28 1051050078 NGUYỄN THÀNH NGOAN 10DXC02

29 1051050079 NGUYỄN TRẦN THÁI NGỌC 10DXC02

30 1051050080 PHẠM VĂN PHONG 10DXC02

31 1051050081 NGUYỄN HOÀI PHÚC 10DXC02

32 1051050082 PHAN VĂN RIN 10DXC02

33 1051050084 PHẠM HOÀN SƠN 10DXC02

34 1051050086 LÊ THỊNH 10DXC02

Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09301 Trang 2/2

BẢNG ĐIỂM SINH VIÊN

Học Kỳ 1 - Năm Học 10-11

Môn Học Toán cao cấp A1 (Đại số tuyến tính) (20133001 ) - Số Tín Chỉ: 3
Nhóm Thi Nhóm 07 - Tổ 002 - Đợt 1
Ngày Thi 17/02/11 Giờ thi: 09g30 - phút Phòng thi U04.05

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên

35 1051050087 HÀ MINH TIẾN 10DXC02 NỢ HP

36 1051050088 NGUYỄN MINH TIẾN 10DXC02

37 1051050091 KIỀU THANH TRUNG 10DXC02

38 1051050092 LÊ NHỰT TUẤN 10DXC02

39 1051050093 NGUYỄN ANH TUẤN 10DXC02

40 1051050095 LÊ QUANG VƯƠNG 10DXC02 NỢ HP

41 1051050096 LÊ XUÂN VƯƠNG 10DXC02

42 1051050097 TRANG SĨ TRÍ 10DXC02

43 1051050098 TRƯƠNG MINH KHÔI 10DXC02

44 1051050099 CAO ĐỨC TRỌNG 10DXC02

Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09302 Trang 1/2

BẢNG ĐIỂM SINH VIÊN

Học Kỳ 1 - Năm Học 10-11

Môn Học Toán cao cấp A1 (Đại số tuyến tính) (20133001 ) - Số Tín Chỉ: 3
Nhóm Thi Nhóm 08 - Tổ 001 - Đợt 1
Ngày Thi 17/02/11 Giờ thi: 09g30 - phút Phòng thi U02.06

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên

1 0951040176 BÙI HỒNG PHÚC 10DXD01 NỢ HP

2 1051040002 TRẦN MINH CHÁNH 10DXD01

3 1051040003 DƯƠNG VĂN CHỌN 10DXD01

4 1051040004 TRẦN QUANG ĐẠO 10DXD01

5 1051040006 TRẦN QUỐC HOÀN 10DXD01

6 1051040007 NGUYỄN MINH KHANG 10DXD01

7 1051040008 NGUYỄN BẢO LÂM 10DXD01

8 1051040009 TRẦN BÌNH PHONG 10DXD01

9 1051040010 NGUYỄN THÀNH PHÚC 10DXD01

10 1051040011 LÊ HỮU PHƯỚC 10DXD01

11 1051040012 NGUYỄN NGỌC QUẢN 10DXD01

12 1051040013 CHÂU VĂN QUÝ 10DXD01 NỢ HP

13 1051040015 VÕ ĐÌNH THIỆN 10DXD01

14 1051040016 ĐOÀN VĂN THỤ 10DXD01

15 1051040017 TRỊNH NHỰT TRƯỜNG 10DXD01

16 1051040018 VÕ ANH TUẤN 10DXD01

17 1051040019 ĐẶNG THẾ ANH 10DXD02

18 1051040035 NGUYỄN MINH CHÂU 10DXD02

19 1051040038 BÙI QUỐC CÔNG 10DXD01

20 1051040046 NGUYỄN KIM ĐẠT 10DXD01

21 1051040047 PHAN VĂN ĐẠT 10DXD01

22 1051040048 TRẦN ĐÌNH ĐONG 10DXD02

23 1051040053 PHẠM ĐÌNH ĐỨC 10DXD02

24 1051040056 NGUYỄN VĂN DŨNG 10DXD01

25 1051040058 THÂN VĂN DŨNG 10DXD01

26 1051040062 HUỲNH HOÀNG DUY 10DXD01

27 1051040064 LÊ QUANG DUY 10DXD02

28 1051040071 PHẠM HOÀNG HÀ 10DXD02

29 1051040072 HOÀNG VĂN HẢI 10DXD01

30 1051040074 NGUYỄN VĂN HẢI 10DXD01

31 1051040079 NGUYỄN VĂN HIẾU 10DXD02

32 1051040081 TRẦN QUỐC HIẾU 10DXD01

33 1051040088 CAO THANH HOÀNG 10DXD02

34 1051040089 ĐẶNG NGUYỄN HUY HOÀNG 10DXD02

Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09302 Trang 2/2

BẢNG ĐIỂM SINH VIÊN

Học Kỳ 1 - Năm Học 10-11

Môn Học Toán cao cấp A1 (Đại số tuyến tính) (20133001 ) - Số Tín Chỉ: 3
Nhóm Thi Nhóm 08 - Tổ 001 - Đợt 1
Ngày Thi 17/02/11 Giờ thi: 09g30 - phút Phòng thi U02.06

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên

35 1051040090 LÊ VŨ TIẾN HOÀNG 10DXD01

36 1051040093 LÊ ANH HUẤN 10DXD02

Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09303 Trang 1/2

BẢNG ĐIỂM SINH VIÊN

Học Kỳ 1 - Năm Học 10-11

Môn Học Toán cao cấp A1 (Đại số tuyến tính) (20133001 ) - Số Tín Chỉ: 3
Nhóm Thi Nhóm 08 - Tổ 002 - Đợt 1
Ngày Thi 17/02/11 Giờ thi: 09g30 - phút Phòng thi U03.01

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên

1 1051040096 CAO HOÀI HƯNG 10DXD02

2 1051040097 PHẠM HOÀNG HƯNG 10DXD01

3 1051040098 TRẦN NHƯ CÔNG HƯỠNG 10DXD02

4 1051040099 MAI VĂN HƯỞNG 10DXD02

5 1051040105 TRẦN KHẮC HUY 10DXD02

6 1051040106 TRẦN NHẬT HUY 10DXD01

7 1051040109 DƯƠNG TẤN KHA 10DXD01 NỢ HP

8 1051040111 PHẠM ĐÌNH KHANH 10DXD02

9 1051040113 ĐOÀN KHƯƠNG KHÁNH 10DXD01

10 1051040115 TRẦN HỮU KHÁNH 10DXD01

11 1051040116 TRƯƠNG DUY KHÁNH 10DXD01

12 1051040117 LÊ MINH KHOA 10DXD01

13 1051040118 LÊ VĂN KHOA 10DXD02 NỢ HP

14 1051040121 TRẦN CHÍ KHƯƠNG 10DXD01

15 1051040123 LÊ HUỲNH KỲ 10DXD02

16 1051040124 LÊ VĂN LAI 10DXD02

17 1051040125 TRƯƠNG THỊ MỸ LAM 10DXD01

18 1051040126 NGÔ VIẾT LÃM 10DXD02

19 1051040128 NGUYỄN THÀNH LẬP 10DXD02

20 1051040129 NGUYỄN THỊ THU LÊ 10DXD01

21 1051040131 PHAN NGỌC LIÊM 10DXD02

22 1051040133 NGUYỄN NGỌC LINH 10DXD02

23 1051040137 ĐẶNG VĂN LỢI 10DXD02 NỢ HP

24 1051040150 MAI THẾ NAM 10DXD02

25 1051040153 LÊ BÁ NGHĨA 10DXD02

26 1051040156 VÕ TRẦN NGHĨA 10DXD02

27 1051040157 HOÀNG ĐỨC NGỮ 10DXD02

28 1051040158 CAO XUÂN NGUYÊN 10DXD02

29 1051040165 PHẠM HOÀNG XUÂN NHẬT 10DXD02

30 1051040166 HUỲNH BÍCH NHUNG 10DXD02

31 1051040167 TRẦN THỊ HỒNG NHUNG 10DXD02

32 1051040168 MAI NGỌC ANH NHỰT 10DXD02

33 1051040172 NGUYỄN VĂN PHÚ 10DXD02

34 1051040174 ĐINH NGỌC THÀNH PHÚC 10DXD01

Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09303 Trang 2/2

BẢNG ĐIỂM SINH VIÊN

Học Kỳ 1 - Năm Học 10-11

Môn Học Toán cao cấp A1 (Đại số tuyến tính) (20133001 ) - Số Tín Chỉ: 3
Nhóm Thi Nhóm 08 - Tổ 002 - Đợt 1
Ngày Thi 17/02/11 Giờ thi: 09g30 - phút Phòng thi U03.01

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên

35 1051040175 NGUYỄN PHƯỚC PHÚC 10DXD01

36 1051040179 NGUYỄN THANH PHƯỚC 10DXD01

37 1051040180 TRƯƠNG VĂN PHƯỚC 10DXD02

38 1051040183 NGUYỄN HUỲNH THẾ PHƯƠNG 10DXD02

39 1051040190 ĐỖ VĂN QUẢNG 10DXD02

40 1051040196 LÊ NGUYỄN THANH SANG 10DXD02

41 1051040201 NGUYỄN DUY SƠN 10DXD01

42 1051040204 NGUYỄN VĂN SỰ 10DXD02

43 1051040211 NGUYỄN THÀNH TÂN 10DXD01

44 1051040212 TRẦN NGỌC TÂN 10DXD02

45 1051040215 TRỊNH NGỌC TẤN 10DXD02

46 1051040221 HUỲNH BÌNH THẮNG 10DXD02

47 1051040227 ĐINH XUÂN THÀNH 10DXD02

48 1051040229 LÊ VĂN THÀNH 10DXD02

49 1051040232 HUỲNH LÊ HỮU THẢO 10DXD01

50 1051040234 NGUYỄN THỊ THU THẢO 10DXD01

Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09304 Trang 1/2

BẢNG ĐIỂM SINH VIÊN

Học Kỳ 1 - Năm Học 10-11

Môn Học Toán cao cấp A1 (Đại số tuyến tính) (20133001 ) - Số Tín Chỉ: 3
Nhóm Thi Nhóm 08 - Tổ 003 - Đợt 1
Ngày Thi 17/02/11 Giờ thi: 09g30 - phút Phòng thi U03.02

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên

1 1051040236 VÕ ĐẠI THẢO 10DXD02

2 1051040237 NGUYỄN VĂN THẠO 10DXD02

3 1051040238 LƯU VĂN THẾ 10DXD02

4 1051040241 NGÔ TRƯỜNG THỊNH 10DXD02

5 1051040243 PHAN PHÚ THỊNH 10DXD02

6 1051040245 KSƠR SY THÔNG 10DXD01

7 1051040253 ĐỖ THỊ MỸ TIÊN 10DXD01

8 1051040266 LÊ MINH TỔNG 10DXD01

9 1051040267 VÕ NGUYỄN UYÊN TRANG 10DXD01

10 1051040276 NGUYỄN THÀNH TRUNG 10DXD01

11 1051040278 TỐNG THÀNH TRUNG 10DXD02

12 1051040279 NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG 10DXD01

13 1051040288 HỒ MẠNH TUẤN 10DXD01

14 1051040290 NGÔ TÙNG ANH TUẤN 10DXD01

15 1051040294 PHẠM ANH TUẤN 10DXD02

16 1051040297 TRANG TRIỀU TUẤN 10DXD01

17 1051040300 NGUYỄN THANH TÙNG 10DXD01

18 1051040302 NGUYỄN THANH TÙNG 10DXD01

19 1051040305 CAO NGỌC PHƯƠNG UYÊN 10DXD02

20 1051040311 ĐINH NGUYỄN QUANG VINH 10DXD02

21 1051040312 DƯƠNG ĐỨC VINH 10DXD02

22 1051040313 NGUYỄN HOÀNG VINH 10DXD01

23 1051040316 HOÀNG TUẤN VŨ 10DXD01

24 1051040317 NGÔ TUẤN VŨ 10DXD02

25 1051040325 PHAN LÊ THẾ ANH 10DXD01

26 1051040330 NGUYỄN TUẤN CƯỜNG 10DXD01

27 1051040333 BÙI HỮU DANH 10DXD01

28 1051040334 PHAN PHẠM ĐOÀN 10DXD01

29 1051040337 ĐỖ TẤN DƯƠNG 10DXD02

30 1051040338 HỒ PHÚ HÀO 10DXD02

31 1051040339 NGUYỄN QUỐC HẠO 10DXD02

32 1051040351 CAO MINH KHA 10DXD01

Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09305 Trang 1/2

BẢNG ĐIỂM SINH VIÊN

Học Kỳ 1 - Năm Học 10-11

Môn Học Toán cao cấp A1 (Đại số tuyến tính) (20133001 ) - Số Tín Chỉ: 3
Nhóm Thi Nhóm 08 - Tổ 004 - Đợt 1
Ngày Thi 17/02/11 Giờ thi: 09g30 - phút Phòng thi U03.03

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên

1 1051040359 HOÀNG LỘC 10DXD02

2 1051040360 HOÀNG VĂN LONG 10DXD02

3 1051040361 VÕ HOÀNG PHI LONG 10DXD02 NỢ HP

4 1051040369 HOÀNG ĐỨC NGHĨA 10DXD01

5 1051040388 HOÀNG CÔNG THÁI 10DXD01

6 1051040394 TRẦN NGỌC THOÁN 10DXD01

7 1051040405 VŨ XUÂN TRỌNG 10DXD01

8 1051040420 NGUYỄN HOÀNG DUY 10DXD01

9 1051040421 LÊ VĨNH LỘC 10DXD02

10 106104114 HUỲNH QUANG VINH 07DXD1

Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09306 Trang 1/2

BẢNG ĐIỂM SINH VIÊN

Học Kỳ 1 - Năm Học 10-11

Môn Học Toán cao cấp A1 (Đại số tuyến tính) (20133001 ) - Số Tín Chỉ: 3
Nhóm Thi Nhóm 09 - Tổ 001 - Đợt 1
Ngày Thi 17/02/11 Giờ thi: 09g30 - phút Phòng thi U03.03

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên

1 1051040023 TRẦN TUẤN ANH 10DXD03

2 1051040024 TRƯƠNG NGUYỄN TUẤN ANH 10DXD03

3 1051040025 LÊ TẤN ÁNH 10DXD04

4 1051040027 NGUYỄN VĂN BẰNG 10DXD04 NỢ HP

5 1051040031 NGUYỄN HUỲNH THANH BÌNH 10DXD04

6 1051040033 NGUYỄN VĂN CẦM 10DXD04

7 1051040037 LÊ VĂN CHÓT 10DXD04

8 1051040042 VÕ QUỐC CƯỜNG 10DXD04

9 1051040051 LÊ CÔNG ĐỨC 10DXD04

10 1051040052 NGUYỄN MẠNH ĐỨC 10DXD04

11 1051040054 CHÂU MINH DŨNG 10DXD04

12 1051040055 ĐẶNG VIỆT DŨNG 10DXD03

13 1051040061 TRẦN HỮU DƯƠNG 10DXD03

14 1051040065 LÊ TUẤN DUY 10DXD03 NỢ HP

15 1051040066 NGUYỄN QUỐC DUY 10DXD04

16 1051040068 LÂM VĂN PHONG EM 10DXD03

17 1051040069 ĐẶNG HỒNG GIANG 10DXD04

18 1051040073 LÊ CAO HOÀNG HẢI 10DXD04

19 1051040077 ĐOÀN PHAN TRUNG HIẾU 10DXD03

20 1051040080 TRẦN HIẾU 10DXD04

21 1051040082 NGUYỄN VĂN HIẾU 10DXD04

22 1051040085 BÙI QUỐC HOÀI 10DXD03

Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09307 Trang 1/2

BẢNG ĐIỂM SINH VIÊN

Học Kỳ 1 - Năm Học 10-11

Môn Học Toán cao cấp A1 (Đại số tuyến tính) (20133001 ) - Số Tín Chỉ: 3
Nhóm Thi Nhóm 09 - Tổ 002 - Đợt 1
Ngày Thi 17/02/11 Giờ thi: 09g30 - phút Phòng thi U03.06

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên

1 1051040092 VÕ MINH HOÀNG 10DXD03

2 1051040094 TRẦN VĂN HÙNG 10DXD04

3 1051040095 TRỊNH NGỌC HÙNG 10DXD04

4 1051040102 NGUYỄN DANH HUY 10DXD04

5 1051040107 MAI XUÂN HUYNH 10DXD03

6 1051040108 NGUYỄN NHỨT HY 10DXD03

7 1051040112 BÙI DƯƠNG KHÁNH 10DXD03

8 1051040114 NGUYỄN NGỌC KHÁNH 10DXD03

9 1051040119 TRẦN NGỌC KHÔI 10DXD03

10 1051040120 NGUYỄN CAO KHỞI 10DXD04

11 1051040127 VŨ VĂN LANH 10DXD04

12 1051040134 NGUYỄN TÙNG LINH 10DXD04

13 1051040138 ĐẬU VĂN LỢI 10DXD04

14 1051040139 HOÀNG NAM LONG 10DXD03

15 1051040142 MAI QUANG LUÂN 10DXD04

16 1051040144 PHẠM NGỌC LUẬT 10DXD03

17 1051040145 HỒ VĂN MẠI 10DXD04

18 1051040149 NGUYỄN NGỌC MỸ 10DXD04

19 1051040151 THÂN NGUYỄN HOÀI NAM 10DXD03

20 1051040152 THÂN ĐÀO TRUNG NGÂN 10DXD04

21 1051040160 NGUYỄN BÁ NGUYÊN 10DXD04

22 1051040161 VŨ ĐÌNH NHA 10DXD03

23 1051040163 ĐẶNG QUỐC NHÂN 10DXD03

24 1051040170 QUÁCH TÙNG PHÁN 10DXD03

25 1051040171 NGUYỄN TẤN PHÁT 10DXD03

26 1051040176 TRẦN CÔNG PHÚC 10DXD04

27 1051040177 HỒ THIỆN PHỤNG 10DXD03

28 1051040178 NGUYỄN HỮU PHƯỚC 10DXD04

29 1051040181 LÊ MINH PHƯƠNG 10DXD04

30 1051040182 LÊ THÀNH PHƯƠNG 10DXD04

31 1051040186 ĐINH NGUYỄN ĐĂNG QUANG 10DXD03

32 1051040187 LÊ ĐÌNH QUANG 10DXD04

33 1051040189 NGUYỄN VŨ ĐĂNG QUANG 10DXD04

34 1051040195 LA HOÀNG RIÊNG 10DXD04

Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09307 Trang 2/2

BẢNG ĐIỂM SINH VIÊN

Học Kỳ 1 - Năm Học 10-11

Môn Học Toán cao cấp A1 (Đại số tuyến tính) (20133001 ) - Số Tín Chỉ: 3
Nhóm Thi Nhóm 09 - Tổ 002 - Đợt 1
Ngày Thi 17/02/11 Giờ thi: 09g30 - phút Phòng thi U03.06

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên

35 1051040197 TRẦN THANH SANG 10DXD03

36 1051040198 NGUYỄN XUÂN SÁNG 10DXD04

37 1051040199 PHAN RÔ SEL 10DXD03

38 1051040200 MAI TRƯỜNG SINH 10DXD04

39 1051040205 HUỲNH NGUYỄN DUY TÀI 10DXD03

40 1051040207 PHẠM MINH TÀI 10DXD03

41 1051040208 VĂN TẤN TÀI 10DXD03 NỢ HP

42 1051040210 NGUYỄN DUY TÂN 10DXD03

43 1051040213 TRỊNH VĂN TÂN 10DXD03

44 1051040214 TRƯƠNG MINH TÂN 10DXD03

45 1051040216 ĐỖ ĐINH THẠCH 10DXD03

46 1051040217 NGUYỄN TRẦN HOÀNG THẠCH 10DXD03

47 1051040219 LƯƠNG THÔNG THÁI 10DXD03

48 1051040222 NGUYỄN MINH THẮNG 10DXD04

49 1051040223 PHẠM HOÀNG THẮNG 10DXD04

50 1051040224 CAO NGUYỄN HOÀNG THANH 10DXD04

51 1051040226 NGUYỄN HỮU THANH 10DXD04

52 1051040230 NGÔ VĂN THÀNH 10DXD04

53 1051040233 LÊ QUANG THẢO 10DXD04

54 1051040239 NGUYỄN CHẤN THIÊN 10DXD04

55 1051040240 TRẦN QUANG THIÊN 10DXD04 NỢ HP

56 1051040242 PHẠM NGỌC THỊNH 10DXD04

57 1051040244 HỒ HOÀNG THÔNG 10DXD03

58 1051040246 NGÔ DUY THÔNG 10DXD04

59 1051040247 PHẠM THÀNH THÔNG 10DXD03

60 1051040251 NGUYỄN VĂN THỨC 10DXD04

61 1051040254 NGUYỄN BÙI SƠN TIÊN 10DXD04

62 1051040260 HOÀNG VĂN TOÀN 10DXD04

63 1051040261 NGÔ XUÂN TOÀN 10DXD03

64 1051040262 PHAN MINH TOÀN 10DXD04

65 1051040265 LƯƠNG VĂN TOẢN 10DXD03

66 1051040268 HUỲNH TRỌNG TRÍ 10DXD03

67 1051040269 TẠ ĐOÀN ANH TRÍ 10DXD03

68 1051040270 TRẦN HỮU TRÍ 10DXD03

Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09307 Trang 3/2

BẢNG ĐIỂM SINH VIÊN

Học Kỳ 1 - Năm Học 10-11

Môn Học Toán cao cấp A1 (Đại số tuyến tính) (20133001 ) - Số Tín Chỉ: 3
Nhóm Thi Nhóm 09 - Tổ 002 - Đợt 1
Ngày Thi 17/02/11 Giờ thi: 09g30 - phút Phòng thi U03.06

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên

69 1051040273 LẠC HỒNG QUỐC TRỌNG 10DXD03

70 1051040274 TRẦN BẢO TRÚC 10DXD03

71 1051040280 VÕ NHẬT TRƯỜNG 10DXD03

72 1051040283 LÊ VĂN TRUYỀN 10DXD04 NỢ HP

73 1051040285 ĐẶNG QUỐC TUÂN 10DXD04

74 1051040286 ĐÀO CÔNG TUÂN 10DXD04

75 1051040287 ĐÀO THANH TUẤN 10DXD03

76 1051040289 KIỀU NHẬT TUẤN 10DXD03

77 1051040291 NGUYỄN ANH TUẤN 10DXD04

78 1051040292 NGUYỄN HOÀNG TUẤN 10DXD03

79 1051040298 CAO THANH TÙNG 10DXD03

80 1051040299 ĐOÀN THANH TÙNG 10DXD03

81 1051040301 NGUYỄN THANH TÙNG 10DXD03

82 1051040304 NGUYỄN THỊ ÁI UY 10DXD03

Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09308 Trang 1/2

BẢNG ĐIỂM SINH VIÊN

Học Kỳ 1 - Năm Học 10-11

Môn Học Toán cao cấp A1 (Đại số tuyến tính) (20133001 ) - Số Tín Chỉ: 3
Nhóm Thi Nhóm 09 - Tổ 003 - Đợt 1
Ngày Thi 17/02/11 Giờ thi: 09g30 - phút Phòng thi U04.01

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên

1 1051040306 NGUYỄN THỊ HẢI VÂN 10DXD03

2 1051040308 PHẠM VĂN 10DXD03

3 1051040309 TRỊNH VĂN 10DXD04

4 1051040318 PHẠM VĂN VŨ 10DXD04

5 1051040319 HỒ ĐÌNH VƯƠNG 10DXD03

6 1051040320 LÊ SƠN VƯƠNG 10DXD03

7 1051040358 NGUYỄN NHỰT LINH 10DXD03

8 1051040362 NGUYỄN QUANG LUÂN 10DXD03

9 1051040363 VĂN VĂN LƯỢNG 10DXD03

10 1051040370 HOÀNG TRỌNG NGHĨA 10DXD03

11 1051040378 HUỲNH THÀNH PHÚ 10DXD03

12 1051040380 TRƯƠNG HOÀNG PHƯƠNG 10DXD04

13 1051040381 ĐINH VĂN QUANG 10DXD04

14 1051040382 PHÙNG DƯƠNG QUANG 10DXD04

15 1051040387 NGUYỄN CHÍ TÂM 10DXD04

16 1051040403 NGUYỄN SỸ TRANH 10DXD04

17 1051040422 NGUYỄN ĐỨC THUẬN 10DXD03

18 1051040423 NGUYỄN DUY TÂN 10DXD04

Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09309 Trang 1/2

BẢNG ĐIỂM SINH VIÊN

Học Kỳ 1 - Năm Học 10-11

Môn Học Toán cao cấp A1 (Đại số tuyến tính) (20133001 ) - Số Tín Chỉ: 3
Nhóm Thi Nhóm 16 - Tổ 001 - Đợt 1
Ngày Thi 17/02/11 Giờ thi: 09g30 - phút Phòng thi U04.01

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên

1 1051040020 NGÔ THÚC ANH 10DXD05

2 1051040021 PHẠM HOÀNG TUẤN ANH 10DXD05

3 1051040022 TRẦN KHÔI ANH 10DXD05

4 1051040028 NGUYỄN VĂN BẰNG 10DXD05

5 1051040029 LÊ THANH BẢO 10DXD05

6 1051040030 HUỲNH XUÂN BÌNH 10DXD05

7 1051040032 VŨ THANH BÌNH 10DXD05 NỢ HP

8 1051040034 PHẠM ĐỨC CẢNH 10DXD05

9 1051040036 LÊ HOÀNG CHÌNH 10DXD05

10 1051040043 ĐẶNG SỸ ĐAN 10DXD05

11 1051040045 TRẦN HẢI ĐĂNG 10DXD05

12 1051040057 TẠ QUỐC DŨNG 10DXD05

13 1051040059 TRẦN ĐÌNH DŨNG 10DXD05

14 1051040060 TRẦN TRUNG DŨNG 10DXD06

15 1051040063 HUỲNH VĂN DUY 10DXD05 NỢ HP

16 1051040076 NGUYỄN VĂN HIỆP 10DXD05 NỢ HP

17 1051040078 LÂM MINH HIẾU 10DXD05

18 1051040084 PHAN KIM HÒA 10DXD06

19 1051040087 LÊ KHẢI HOÀN 10DXD05

20 1051040091 NGUYỄN MINH HOÀNG 10DXD05

21 1051040100 VŨ ĐÌNH HƯỞNG 10DXD05

22 1051040101 LÊ HỮU HUY 10DXD05

23 1051040104 PHẠM THÀNH HUY 10DXD05

24 1051040110 NGUYỄN PHẠM VŨ KHA 10DXD05

25 1051040122 TRẦN THẾ KIỆT 10DXD05

26 1051040130 NGUYỄN VIẾT TRI LỄ 10DXD05

27 1051040132 NGUYỄN VĂN LIỄU 10DXD05

28 1051040135 HỒ NGỌC DUY LỘC 10DXD05

29 1051040141 ĐÀM ĐỨC LUÂN 10DXD05

30 1051040146 ĐOÀN ANH MINH 10DXD05

31 1051040148 NGUYỄN ĐỖ MƯỜI 10DXD05

32 1051040154 LÊ HIẾU NGHĨA 10DXD05

Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09310 Trang 1/2

BẢNG ĐIỂM SINH VIÊN

Học Kỳ 1 - Năm Học 10-11

Môn Học Toán cao cấp A1 (Đại số tuyến tính) (20133001 ) - Số Tín Chỉ: 3
Nhóm Thi Nhóm 16 - Tổ 002 - Đợt 1
Ngày Thi 17/02/11 Giờ thi: 09g30 - phút Phòng thi U04.02

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên

1 1051040155 LƯU TUẤN NGHĨA 10DXD05

2 1051040162 NGUYỄN PHÚ NHÀN 10DXD05

3 1051040164 LÊ CHÍ NHÂN 10DXD05

4 1051040169 DƯƠNG VĂN NINH 10DXD05

5 1051040173 VÕ TRIỆU PHÚ 10DXD05

6 1051040184 MAI KHẢI QUÂN 10DXD06

7 1051040185 TRẦN HẢI QUÂN 10DXD05

8 1051040188 NGUYỄN CHÂU QUANG 10DXD05

9 1051040193 NGUYỄN VĂN QUYẾT 10DXD05

10 1051040194 NGUYỄN NGỌC RẠNG 10DXD06

11 1051040202 NGUYỄN VĂN SƠN 10DXD05

12 1051040203 PHAN HỮU SƠN 10DXD06

13 1051040231 NGUYỄN NHẬT THÀNH 10DXD06

14 1051040235 TRƯƠNG THỊ THU THẢO 10DXD06

15 1051040249 HUỲNH THANH THỐNG 10DXD05

16 1051040250 VÕ NGỌC THUẦN 10DXD05

17 1051040255 NGUYỄN PHỤNG TIÊN 10DXD05

18 1051040256 LÊ VĂN TIẾN 10DXD05

19 1051040257 NGUYỄN QUỐC TIẾN 10DXD05

20 1051040258 NGUYỄN THÀNH TIẾN 10DXD05

21 1051040259 MAI TRỌNG TÍN 10DXD06

22 1051040264 TRẦN THIỆN TOÀN 10DXD05

23 1051040272 VÕ MINH TRÍ 10DXD05

24 1051040275 NGUYỄN THÀNH TRUNG 10DXD05

25 1051040281 PHẠM MINH TRƯỞNG 10DXD06

26 1051040282 CAO VĂN TRUYỀN 10DXD05

27 1051040293 NGUYỄN THÀNH TUẤN 10DXD05

28 1051040307 CHÂU THÀNH VĂN 10DXD05

29 1051040310 ÂU THIỆP VINH 10DXD05

30 1051040315 ĐỖ VĂN VÔ 10DXD05

31 1051040321 ĐỖ THỊ XANH 10DXD05

32 1051040323 ĐOÀN HUỲNH TUẤN ANH 10DXD06

Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09311 Trang 1/2

BẢNG ĐIỂM SINH VIÊN

Học Kỳ 1 - Năm Học 10-11

Môn Học Toán cao cấp A1 (Đại số tuyến tính) (20133001 ) - Số Tín Chỉ: 3
Nhóm Thi Nhóm 16 - Tổ 003 - Đợt 1
Ngày Thi 17/02/11 Giờ thi: 09g30 - phút Phòng thi U04.07

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên

1 1051040324 ĐOÀN TUẤN ANH 10DXD06

2 1051040326 NGUYỄN VĂN BÁ 10DXD06

3 1051040327 NGUYỄN THÁI CHÂU 10DXD06

4 1051040328 NGUYỄN TẤN CÔNG 10DXD06

5 1051040329 NGUYỄN DUY CƯỜNG 10DXD06

6 1051040331 NGUYỄN VĂN ĐẠI 10DXD06

7 1051040332 TRẦN QUANG ĐĂNG 10DXD06

8 1051040335 ĐỖ XUÂN DŨNG 10DXD06

9 1051040340 ĐỖ VĂN HIỆP 10DXD06

10 1051040341 CAO TRUNG HIẾU 10DXD06

11 1051040348 NGUYỄN HOÀNG HUY 10DXD06 NỢ HP

12 1051040350 MAI TÂN HUYÊN 10DXD06 NỢ HP

13 1051040353 VÕ AN KHANG 10DXD06

14 1051040354 NGUYỄN PHÚC KHÁNH 10DXD06

15 1051040355 NGUYỄN THANH KHOA 10DXD06

16 1051040356 TRẦN TRUNG KIÊN 10DXD06

17 1051040357 TRẦN THANH LIÊM 10DXD06

18 1051040364 HỒ CÔNG MẪN 10DXD06

19 1051040365 VĂN CÔNG MINH 10DXD06

20 1051040366 NGUYỄN THỊ NGỌC MỸ 10DXD06

21 1051040367 ĐẶNG VĂN NAY 10DXD06

22 1051040368 ĐỔNG ĐẠI NGHĨA 10DXD06 NỢ HP

23 1051040372 TRỊNH HỮU NGHĨA 10DXD06

24 1051040373 NGUYỄN HÀNG ĐỨC NHÃ 10DXD06 NỢ HP

25 1051040374 NGUYỄN VĂN NHÂM 10DXD06

26 1051040376 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG 10DXD06

27 1051040377 NGUYỄN QUANG PHI 10DXD06

28 1051040379 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG 10DXD06

29 1051040383 ĐỖ VĂN QUỐC 10DXD06

30 1051040384 NGUYỄN VĂN SANG 10DXD06

31 1051040385 TRẦN THỊ MINH SON 10DXD06

32 1051040386 NGUYỄN HỮU HOÀNG SƠN 10DXD06

33 1051040389 BÙI NGỌC THÀNH 10DXD06

34 1051040390 BÙI TUẤN THÀNH 10DXD06

Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:
TRƯỜNG ĐH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TPHCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
Mã nhận dạng 09311 Trang 2/2

BẢNG ĐIỂM SINH VIÊN

Học Kỳ 1 - Năm Học 10-11

Môn Học Toán cao cấp A1 (Đại số tuyến tính) (20133001 ) - Số Tín Chỉ: 3
Nhóm Thi Nhóm 16 - Tổ 003 - Đợt 1
Ngày Thi 17/02/11 Giờ thi: 09g30 - phút Phòng thi U04.07

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp S.Tờ Chữ ký SV Điểm Tô đậm vòng tròn cho điểm nguyên

35 1051040392 HỒ VĂN THỊNH 10DXD05

36 1051040395 NGÔ NHẬT TIẾN 10DXD05

37 1051040396 NGUYỄN VĂN TIẾN 10DXD06

38 1051040397 LÊ TRUNG TÍN 10DXD06

39 1051040398 VÕ VĂN TÍN 10DXD06

40 1051040399 LÊ BẢO TOÀN 10DXD06

41 1051040400 NGUYỄN TRỌNG TOÀN 10DXD06

42 1051040402 LA VĂN TỐNG 10DXD06

43 1051040406 DƯƠNG NGỌC TRUNG 10DXD06

44 1051040407 NGUYỄN THÀNH TRUNG 10DXD05

45 1051040408 PHẠM XUÂN TRƯỜNG 10DXD06

46 1051040409 NGUYỄN VĂN TRUYỀN 10DXD06

47 1051040411 LÊ HỒNG TUẤN 10DXD05

48 1051040412 NGUYỄN MẠNH TUẤN 10DXD05

49 1051040413 PHẠM QUỐC TUẤN 10DXD06

50 1051040414 CAO VINH 10DXD06

51 1051040415 VŨ XUÂN VỊNH 10DXD06

52 1051040416 LƯƠNG ANH VŨ 10DXD06 NỢ HP

53 1051040417 TRẦN TUẤN VŨ 10DXD06

54 1051040418 VĂN PHỤNG VƯƠNG 10DXD06

Số S/V dự thi: Số S/V đạt: Số S/V không đạt: Tp. HCM, ngày .... tháng ... năm 2010

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2: Cán bộ chấm thi 1: Cán bộ chấm thi 2: Trưởng khoa / Bộ môn:

You might also like