Professional Documents
Culture Documents
• R: no hay không no
CH3-CH2-OH
CH2=CH-CH2-OH
C6H5-CH2-OH 2
I. Danh pháp
CH3-OH methanol
CH3-CH2-OH ethanol
4
CH3
H3C C CH2-OH 2,2-dimethyl-1-propanol
CH3
CH3
CH3-CH-CH-CH3 3-methyl-2-butanol
OH
OH
7-ethyl-8,9-dimethyl-5-dodecanol
C6H5-CH2-OH phenylmethanol
5
II. Các phương pháp điều chế
H2SO4 CH3-CH-CH3
CH3-CH=CH2 + H2O
OH
1. B2H6
CH3-CH=CH2 CH3-CH2-CH2-OH
2. H2O2 / NaOH
7
II.2. Khử hóa carbonyl, carboxylic acid và dẫn xuất
• Khử bằng H2
Ni H
R C R' + H2 R C R'
O OH
R-CHO + [(CH3)2CH-O]3Al/(CH3)2CH-OH Æ
R-CH2-OH + (CH3)2CO
9
II.3. Đi từ hợp chất Grignar
δ− δ+ δ− O-MgBr
O H2O /H+
CH3-CH2-MgBr + H C C H H3C C H
3
δ+
C2H5
OH
H3C C H + HO-MgBr
C2H5
+
+ H
R OH + H R O R+ + H2 O
H
R OH R-O - + H+
R OH + Na R-ONa + H2
Tính base:
(CH3)3C-O- > (CH3)2CH-O- > CH3-CH2-O-
> CH3-O- > OH-
15
IV.3. Phản ứng tạo ether
H2SO4
2 CH3-CH2-OH CH3-CH2-O-CH2-CH3 + H2O
Al2O3
2 CH3-CH2-OH CH3-CH2-O-CH2-CH3 + H2O
o
350-400 C
CH3-CH2-CH2-CH-CH2-CH3
3-methoxyhexane
OCH3
CH2 CH2
OH OC2H5 2-ethoxyethanol
H3C CH3
CH3-CH-CH CH3 2-ethoxy-2,3-dimethylbutane
OC2H5
17
IV.4. Phản ứng ester hóa
H2SO4
R C OH + R'-OH R C O-R' + H2O
O O
O
R C
O + R'-OH R C O-R' + RCOOH
R C O
O
Khả năng phản ứng: RCO-Cl (không cần xúc tác) >
(RCO)2O (không cần xúc tác) > RCOOH 18
R'-OH
δ+ +
R C OH +
+ H R C OH
Cơ chế phản ứng: O OH
δ−
+
H O R' O R' -H2O
R C OH R C OH
OH OH2
+
O R' HSO4- O R'
R C OH R C O
-H+
+
• Khả năng phản ứng: alcohol bậc 1> bậc 2> bậc 3
H2SO4
CH3-CH2-OH + HBr CH3-CH2-Br + H2O
ZnCl2
CH3-CH2-OH + HCl CH3-CH2-Cl + H2O
• HCl khó phản ứng, cần xúc tác ZnCl2 Æ Lewis acid
tấn công vào O Æ liên kết C-O dễ đứt
pyridine
R-OH + PCl3 R-Cl + H3PO3
pyridine
R-OH + PCl5 R-Cl + POCl3 + HCl
pyridine
R-OH + SOCl2 R-Cl + SO2 + HCl
21
IV.6. Phản ứng dehydro hóa và oxy hóa
R
Cu
R C H R C R + H2
o
200-300 C O
OH
CH3 CH3
Cu
CH3-C-CH2-CH3 CH3-C=CH-CH3 + H2O
200-300 oC
OH
22
b. Phản ứng oxy hóa
H+
RCOOH 23
• Muốn dừng lại ở giai đoạn aldehyde: phải dùng
pyridinium chlorocromate C5H5NH+CrO3Cl- (PCC):
C5H5NH+CrO3Cl-
R-CH2OH RCHO + Cr3+
CH2Cl2
Na2Cr2O7
(H3C)3C OH (H3C)3C O
CH3COOH, H2O
to
109 o
25
I. Danh pháp
OH OH OH OH
CH3
CH3
phenol o-cresol CH3
m-cresol
p-cresol
OH OH OH OH
OH O2N NO2
Tên
OH
thông OH NO2
thường catechol resorcinol hydroquinone picric acid
OH OH OH OH
OCH3 CH(CH3)2
H3C
CH2CH CH2
26
eugenol Thymol α-naphthol β-naphthol
Tên IUPAC
OH OH OH
CH3
Br Cl
OCH3 Cl
OH OH
OH
OH
OH
OH
300 oC
+ KOH + KCl
280 atm
H+
OH
29
II.4. Oxy hóa cumene (dùng trong công nghiệp)
OH
O
CH(CH3)2 H3C C CH3 OH
O2 H2O, H+
+ H3C C CH3
O
cumene hydroperoxide
30
II.5. Thủy phân muối diazonium (phòng TN)
N+ N Cl- OH
40-50 oC
+ H2O + N2 + HCl
NH2 N+ N Cl-
31
III. Tính chất vật lý
phenol cyclohexanol
tosôi (oC) 180 161
tonc 41 25.5
độ hòa tan (g/100g H2O)9.3 3.6
32
IV. Tính chất hóa học
NaOH + H2O
OH ONa
Na + H2
OH OH OH
CH3
> >
OH
CH3 10.14 OH OH
10.08 CH3 10.28 OCH3
> >
OCH3 OCH3
9.65 9.98 10.21
OH
OH OH
Cl
> >
Cl
Cl
34
8.48 9.02 9.38
IV.2. Phản ứng tạo ether
OH
H+
+ C2H5OH
OH OH
+ H+
35
• Giải thích:
H+ δ+ + H
CH3-CH2-OH CH2-CH2-O
H
O H
OH O-CH3
H2SO4
+ CH3OH + H2O
ONa O C2H5
+ C2H5-Br + NaBr
37
ONa O CH2 CH CH2
+ CH2=CH-CH2-I + NaBr
ONa O CH3
H3C O O Na O O
S + S
+ H3C O O H3C O O
ONa I
O
+ + NaI
38
• Lưu ý: để điều chế C6H5-O-C2H5 , cần đi từ
C6H5ONa+ C2H5-Br
nhưng không đi từ
C6H5-Br + C2H5ONa
OCH3 OH
57% HI
+ CH3I
120-130 oC
39
IV.3. Phản ứng ester hóa
OH
+ CH3COOH H+
benzoyl chloride
O C CH3
OH
O O
H3C C
+ O + CH3COOH
H3C C
O
• Lưu ý:
O C C2H5 OH O OH
O C
AlCl3 C2H5
+
o
t
C 41
O C2H5
IV.4. Phản ứng thế nhóm –OH
+ X-
• Ngoại lệ:
OH Cl
O2N NO2 O2N NO2
+ PCl5
+ POCl3 + HCl
NO2 NO2
OH
Zn + ZnO 42
o
400 C
IV.5. Phản ứng thế ái điện tử
-OH (+C>-I) Æ vòng thơm tham gia SE dễ dàng, sản
phẩm o-, p-
• Halogen hóa
OH OH
Br Br
H2O
+ Br2
-HBr
Br
OH OH OH
Br
CS2
+ Br2 +
-HBr
Br 43
• Nitro hóa phenol:
OH OH OH
HNO3 NO2
+
NO2
35% 65%
44
• Sulfo hóa
OH
SO3H
15-20 oC
OH
H2SO4
H2SO4 100 oC
100 oC OH
SO3H
O-Na+
O O
H
δ− δ+ δ− C
+ O C O 125 oC ONa
4-7 atm
OH O OH O
C C
ONa OH
H+
CH2OH
OH OH
CH2OH
H+
+
CH2OH
•Trong môi trường acid:
OH
OH OH
CH2OH
H δ+ δ− H+
C O H+ +
C OH
H H SE
47
CH2OH