You are on page 1of 3

Các thông số thiết kế 40TK5001 Solver

Đường kính thành trong 40,700.00 mm Target


Chiều cao thành trong 27,000.00 mm
Mức tối đa 26,800.00 mm
Thể tích bồn 35,127.11 m3
Khối lượng riêng NH3 680.68 kg/m3
34,866.91 m3
Thể tích bồn chứa thực
23,733.21 Tấn
Khối lượng tồn kho tính đến 24/01/2018
Mức bồn thực tế 16.85%
3,999.12 Tấn
Lượng NH3
5,875.18 m3
Hàm lượng H2O 0.28 %
Khối lượng H2O trong bồn 11.20 Tấn
Phương thức sản xuất hiện tại
Lượng NH3 đi sản xuất Urea
920 Tấn/ngày
từ 40TK5001
Lượng NH3 về bồn 1140 Tấn/ngày
Lượng NH3 đi sản xuất Urea
480 Tấn/ngày
từ X.NH3
Hàm lượng nước 0.04 %
Số ngày duy trì sản xuất 1.04 Ngày

Lượng NH3 trong 40TK5001 4,228.63 Tấn

Lượng nước còn lại trong


8.03 Tấn
40TK5001
Thành phần nước trong
0.19 %
40TK5001
Các thông số thiết kế 40TK5001 Solver
Đường kính thành trong 40,700.00 mm Target
Chiều cao thành trong 27,000.00 mm
Mức tối đa 26,800.00 mm
Thể tích bồn 35,127.11 m3
Khối lượng riêng NH3 680.68 kg/m3
34,866.91 m3
Thể tích bồn chứa thực
23,733.21 Tấn
Khối lượng tồn kho tính đến 24/01/2018
Mức bồn 16.85%
3,999.12 Tấn
Lượng NH3
5,875.18 m3
Hàm lượng H2O 0.46 %
Khối lượng H2O trong bồn 18.40 Tấn
Phương thức sản xuất hiện tại
Lượng NH3 đi sản xuất Urea
920 Tấn/ngày
từ 40TK5001
Lượng NH3 về bồn 1140 Tấn/ngày
Lượng NH3 đi sản xuất Urea
480 Tấn/ngày
từ X.NH3
Hàm lượng nước 0.04 %
Số ngày duy trì sản xuất 2.11 Ngày

Lượng NH3 trong 40TK5001 4,464.35 Tấn

Lượng nước còn lại trong


8.48 Tấn
40TK5001
Thành phần nước trong
0.19 %
40TK5001
Các thông số thiết kế 40TK5001
Đường kính thành trong 40,700.00 mm
Chiều cao thành trong 27,000.00 mm
Mức tối đa 26,800.00 mm
Thể tích bồn 35,127.11 m3
Khối lượng riêng NH3 680.68 kg/m3
34,866.91 m3
Thể tích bồn chứa thực
23,733.21 Tấn
Khối lượng tồn kho tính đến 24/01/2018
Mức bồn 16.85%
3,999.12 Tấn
Lượng NH3
5,875.18 m3
Hàm lượng H2O 0.46 %
Khối lượng H2O trong bồn 18.40 Tấn
Phương thức sản xuất hiện tại
Lượng NH3 đi sản xuất Urea
920 Tấn/ngày
từ 40TK5001
Lượng NH3 về bồn 1140 Tấn/ngày
Lượng NH3 đi sản xuất Urea
480 Tấn/ngày
từ X.NH3
Hàm lượng nước 0.04 %
Số ngày duy trì sản xuất 1.00 Ngày 2 Ngày 3 Ngày

Lượng NH3 trong 40TK5001 4,219.12 4,439.12 4,659.12 Tấn

Lượng nước còn lại trong


13.71 10.91 8.84 Tấn
40TK5001
Thành phần nước trong
0.32 0.25 0.19 %
40TK5001

You might also like