Chiều cao thành trong 27,000.00 mm Mức tối đa 26,800.00 mm Thể tích bồn 35,127.11 m3 Khối lượng riêng NH3 680.68 kg/m3 34,866.91 m3 Thể tích bồn chứa thực 23,733.21 Tấn Khối lượng tồn kho tính đến 24/01/2018 Mức bồn thực tế 16.85% 3,999.12 Tấn Lượng NH3 5,875.18 m3 Hàm lượng H2O 0.28 % Khối lượng H2O trong bồn 11.20 Tấn Phương thức sản xuất hiện tại Lượng NH3 đi sản xuất Urea 920 Tấn/ngày từ 40TK5001 Lượng NH3 về bồn 1140 Tấn/ngày Lượng NH3 đi sản xuất Urea 480 Tấn/ngày từ X.NH3 Hàm lượng nước 0.04 % Số ngày duy trì sản xuất 1.04 Ngày
Lượng NH3 trong 40TK5001 4,228.63 Tấn
Lượng nước còn lại trong
8.03 Tấn 40TK5001 Thành phần nước trong 0.19 % 40TK5001 Các thông số thiết kế 40TK5001 Solver Đường kính thành trong 40,700.00 mm Target Chiều cao thành trong 27,000.00 mm Mức tối đa 26,800.00 mm Thể tích bồn 35,127.11 m3 Khối lượng riêng NH3 680.68 kg/m3 34,866.91 m3 Thể tích bồn chứa thực 23,733.21 Tấn Khối lượng tồn kho tính đến 24/01/2018 Mức bồn 16.85% 3,999.12 Tấn Lượng NH3 5,875.18 m3 Hàm lượng H2O 0.46 % Khối lượng H2O trong bồn 18.40 Tấn Phương thức sản xuất hiện tại Lượng NH3 đi sản xuất Urea 920 Tấn/ngày từ 40TK5001 Lượng NH3 về bồn 1140 Tấn/ngày Lượng NH3 đi sản xuất Urea 480 Tấn/ngày từ X.NH3 Hàm lượng nước 0.04 % Số ngày duy trì sản xuất 2.11 Ngày
Lượng NH3 trong 40TK5001 4,464.35 Tấn
Lượng nước còn lại trong
8.48 Tấn 40TK5001 Thành phần nước trong 0.19 % 40TK5001 Các thông số thiết kế 40TK5001 Đường kính thành trong 40,700.00 mm Chiều cao thành trong 27,000.00 mm Mức tối đa 26,800.00 mm Thể tích bồn 35,127.11 m3 Khối lượng riêng NH3 680.68 kg/m3 34,866.91 m3 Thể tích bồn chứa thực 23,733.21 Tấn Khối lượng tồn kho tính đến 24/01/2018 Mức bồn 16.85% 3,999.12 Tấn Lượng NH3 5,875.18 m3 Hàm lượng H2O 0.46 % Khối lượng H2O trong bồn 18.40 Tấn Phương thức sản xuất hiện tại Lượng NH3 đi sản xuất Urea 920 Tấn/ngày từ 40TK5001 Lượng NH3 về bồn 1140 Tấn/ngày Lượng NH3 đi sản xuất Urea 480 Tấn/ngày từ X.NH3 Hàm lượng nước 0.04 % Số ngày duy trì sản xuất 1.00 Ngày 2 Ngày 3 Ngày
Lượng NH3 trong 40TK5001 4,219.12 4,439.12 4,659.12 Tấn
Lượng nước còn lại trong
13.71 10.91 8.84 Tấn 40TK5001 Thành phần nước trong 0.32 0.25 0.19 % 40TK5001