Professional Documents
Culture Documents
B. VERB + VERBB
1. Can/ could/ would/ may/ might/ must/ should/ ought to/ would rather/ had better + VERB
2. Make/ Let + Object + VERB
3. Help + VERB
4. Some verbs refer to senses:
- see/ hear/ watch/ notice/ find/ feel + Object + VERB
Note: These verbs above may plus VERB-ING to refer to: Listening or seeing what somebody is doing.
C. VERB + VERB-ING
1. VERB + GERUND
- Admit: thừa nhận - Delay: trì hoãn
- Appreciate: coi trọng - Deny: phủ nhận
- Avoid: tránh - Detest: ghét
- Consider: xem xét - Dislike: không thích
- Contemplate: cân nhắc, xem xét - Enjoy: thích, khoái
- Face: đối mặt với - Feel like: cảm thấy thích
- Fancy: muốn; thích - Finish: hoàn thành
- Forgive: tha thứ - Give up: từ bỏ
- (not) mind: không ngại - Imagine: tưởng tượng
- Involve: dính líu - Mention: nhắc đến, nói đến
- Keep (on): tiếp tục - Miss: bỏ lỡ
- Postpone: hoãn lại - Put off: hoãn lại
- Practice: luyện tập - Quit: từ bỏ
- Resent: bực tức, uất ức - Risk: đánh liều
- Resist: chống lại - Spend (time): dùng thì giờ
- Can’t stand: không chịu nổi - Suggest: đề nghị
- Waste (time): phí thì giờ