You are on page 1of 5

PHỤ LỤC

ATTACHMENT
(Kèm theo quyết định số: 300.2016 / QĐ - VPCNCL ngày 06 tháng 07 năm 2016
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thí nghiệm phân tích môi trường khu vực II

Laboratory: Environmental Analysis Laboratory II Area

Cơ quan chủ quản: Đài Khí tượng Thủy văn khu vực Trung Trung Bộ

Organization: Center for Environment Analysis and Technology Transfer

Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa

Field of testing: Chemical

Người phụ trách/ Representative: Nguyễn Minh Thiên

Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:

TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope


Các phép thử được công nhận
1. Nguyễn Minh Thiên
Accredited tests

Số hiệu/ Code: VILAS 423

Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 14/4/2019

Địa chỉ/ Address: 660 Trưng Nữ Vương – P. Hòa Thuận Tây – Q. Hải Châu – TP Đà Nẵng

Địa điểm/Location: 660 Trưng Nữ Vương – P. Hòa Thuận Tây – Q. Hải Châu – TP Đà Nẵng

Điện thoại/ Tel: 0511 3618295 Fax: 0511 3618139

E-mail: thienkttv2009@gmail.com Website: www. kttvttb.vn

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 1/5


DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 423
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa

Field of testing: Chemical

Giới hạn định lượng


Tên sản phẩm,
Tên phép thử cụ thể (nếu có)/ Phạm vi đo Phương pháp thử
vật liệu được thử
TT Limit of quantitation
Materials or The Name of specific tests Test method
(if any)/range of
product tested
measurement
Xác định nhiệt độ
SMEWW
1. Determination of (0 ~ 50) oC
2550B:2012
temperature
Xác định oxi hoà tan
TCVN 7325:2004
2. Determination of dissolved
0,2 ~ 20 ISO 5813:1983
oxygen
Xác định pH
3. 2 ~ 12 TCVN 6492:2011
Determination of pH value
Xác định độ dẫn
SMEWW
4. Determination of ( 0 ~ 50 ) mS/m
2510B:2012
conductivity
Xác định độ kiềm tổng số và
độ kiềm composit TCVN
5. (0,4 ~ 20) mmol
Determination of total and 6636-1:2000
composite alkalinity
Xác định chất rắn lơ lửng
TCVN 6625:2000
6. Nước măt, nước Determination of total LOQ: 6.6 mg/L
ISO 11923:1997
ngầm và nước thải suspended solids
Surface water, Xác định độ mặn SMEWW
7. (0,1 ~ 50) g/L
underground water Determination of salinity 2520B:2012
and waste water Xác định nhu cầu oxy hóa SMEWW
8. LOQ: 5,00 mg/L
học 5220B:2012
Determination of the SMEWW
9. LOQ: 13 mg/L
chemical oxygen demand 5220D:2012
Xác định nhu cầu ôxi sinh hóa
sau 5 ngày (BOD5)
10. Determination of LOQ: 3,0 mg/L TCVN 6001-1:2008
biochemical oxygen demand
after 5 days
Xác định NO3--N
Phương pháp trắcphổ
11. LOQ: 0,300 mg/L EPA 352.1
Determination of nitrate
Spectrometric method
Xác định NO2-
Phương pháp trắc phổ
12. LOQ: 0,003 mg/L TCVN 6178:1996
Determination of nitrite
Spectrometric method

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 2/5


DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 423

Giới hạn định lượng


Tên sản phẩm,
Tên phép thử cụ thể (nếu có)/ Phạm vi đo Phương pháp thử
vật liệu được thử
TT Limit of quantitation
Materials or The Name of specific tests Test method
(if any)/range of
product tested
measurement
Cl-: LOQ: 0,330 mg/L
Xác định Cl-, F-, Br-, NO3-,
F-: LOQ: 0,300 mg/L
NO2-, PO43- và SO42- hòa tan
Br-: LOQ: 0,053 mg/L TCVN 6494-1:2011
Phương pháp sắc ký ion
13. NO3-:LOQ: 0,330 mg/L ISO 10304-1:2007
Determination of Cl-, F-, Br-,
NO2-: LOQ: 0,050 mg/L
NO3-, NO2-, PO43- and SO42-
PO43-: LOQ: 0,320 mg/L
Ion chromatography method
SO42-: LOQ: 0,360 mg/L
Xác đinh Na+, NH4+, K+, Na+: LOQ: 0,033 mg/L
2+ 2+
Mg và Ca hòa tan NH4+: LOQ: 0,070 mg/L
Phương pháp sắc ký ion. TCVN 6660:2000
14. K+: LOQ: 0,033 mg/L
Determination of Na+, NH4+, ISO 14911:1988
Mg2+: LOQ: 0,200 mg/L
K+, Mg2+ and Ca2+
Ca2+: LOQ: 0,210 mg/L
Ion chromatography method
Xác định Amoni (NH4+)
Phương pháp phenatc SMEWW
15. Nước măt, nước LOQ: 0,065 mg/L
Determination of amoni 4500NH3-B,F:2005
ngầm và nước thải Phenatc method
Surface water,
underground water Xác định tổng số Phốtpho
and waste water Phương pháp trắc phổ
16. Determination of total LOQ: 0,016 mg/L TCVN 6202:2008
phosphorus content
Spectrometric method
Xác định tổng Nitơ
SMEWW
17. Determination of total LOQ: 0,100 mg/L
4500N:2012
nitrogen
Xác định SiO2 SMEWW
18. LOQ: 3,30 mg/L
Determination of SiO2 4500-Si:2012
Xác định Asen
Phương pháp đo phổ hấp thụ
nguyên tử (kỹ thuật hydrua)
19.
Determination of Arsenic LOQ: 0,90 µg/L TCVN 6626:2000
Atomic absorption
Spectrometric method
(hydride technique)

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 3/5


DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 423

Giới hạn định lượng


Tên sản phẩm,
Tên phép thử cụ thể (nếu có)/ Phạm vi đo Phương pháp thử
vật liệu được thử
TT Limit of quantitation
Materials or The Name of specific tests Test method
(if any)/range of
product tested
measurement
Xác định Coban, Niken,
Đồng, Kẽm, Cadimi, và Chì
Phương pháp trắc phổ hấp
Ni: LOQ: 0,32 mg/L
thụ nguyên tử ngọn lửa
Cu: LOQ: 0,18 mg/L
Determination of Cobalt,
20. Zn: LOQ: 0,18 mg/L, TCVN 6193:1996
Nickel, Copper, Zinc,
Cd: LOQ: 0,054 mg/L
Cadimium and Lead
Pb: LOQ: 0,50 mg/L
Electric heat atomic
absorption spectrometric
method
Cu: LOQ: 16,2 µg/L
Xác định Cu, Ni, Pb, Zn, Cd, Pb: LOQ: 7,4 µg/L
Mn, Al, Cr, Se, Sn Zn: LOQ: 20,0 µg/L
Phương pháp trắc phổ hấp Cd: LOQ: 2,0 µg/L
thụ nguyên tử hóa nhiệt điện Mn: LOQ: 4,5 µg/L SMEWW
21.
Determination of Cu, Ni, Pb, Al: LOQ: 24,0 µg/L 3113B:2012
Zn, Cd, Mn, Al, Cr, Se, Sn Cr: LOQ: 6,8 µg/L
Flame atomic absorption Ni: LOQ: 7,3 µg/L
spectrometric method Se: LOQ: 9,0 µg/L
Nước măt, nước Sn: LOQ: 22,0 µg/L
ngầm và nước thải
Xác định sắt
Surface water,
Phương pháp trắc phổ dùng
underground water
22. thuốc thử 1,10-Phonamtrolin LOQ: 0,033 mg/L TCVN 6177:1996
and waste water
Determination of iron
Spectrometric method
Xác định Crom (VI)
Phương pháp đo phổ
TCVN 7939:2008
23. Determination of Chromium LOQ:0,0050 mg/L
ISO 18412:2005
(VI)
Spectrometric method
Xác định thủy ngân TCVN 7877:2008
24. LOQ: 0,60 µg/L
Determination of mercury ISO 5666:1999
Xác định dầu mỏ và sản
phẩm dầu mỏ
Phương pháp khối lượng
25. ≥ 0,3 mg/L TCVN 5070:1995
Dermination of oil and oil
product
Weight method
Xác định Silic
Phương pháp trắc phổ SMEWW 4500 Si
26. LOQ: 3,30 mg/L
Determination of silicon C:2012
Spectrometric method

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 4/5


DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 423

Giới hạn định lượng


Tên sản phẩm,
Tên phép thử cụ thể (nếu có)/ Phạm vi đo Phương pháp thử
vật liệu được thử
TT Limit of quantitation
Materials or The Name of specific tests Test method
(if any)/range of
product tested
measurement
SMEWW
Xác định Xianua (CN-)
27. Nước măt, nước LOQ: 0,003 mg/L 4500CN-E
Determination of Cyanide
ngầm và nước thải TCVN 6181:1996
Surface water, Xác định Phenol
underground water Phương pháp sắc ký khí
28. LOQ: 0,0020mg/L TCVN 7874:2008
and waste water Determination of Phenol
Gas chromatography method
Xác định Nitơ tổng số
Phương pháp Kendan cải
biên
29. Determination of total > 0,01% TCVN 6498:1999
nitrogen
Modified Kjeldadh method

Xác định Crom, Cadimi,


Coban, Đồng, Chì, Mangan,
Niken, Kẽm trong dịch chiết
đất bằng cường thủy
Các phương pháp phổ hấp Cd: LOQ: 1,20mg/Kg
thụ nguyên tử ngọn lửa và Cu: LOQ: 2,40 mg/Kg
Đất TCVN 6496:2009
không ngọn lửa Pb: LOQ: 6,00 mg/Kg
Soil TCVN 6649:2000
30. Determination of cadimium, Mn: LOQ: 2,42 mg/Kg
SMEWW
cobalt, copper, lead, Ni: LOQ: 5,10 mg/Kg
3113B:2012
manganese, nickel and zinc Zn: LOQ: 4,00 mg/Kg
in aqua regain extracts of Cr: LOQ: 4,94 mg/Kg
soil
Flame and electro thermal
atomic absorption
spectrometric method
Xác định pH
31. 2 ~ 12 TCVN 5979:1995
Determination of pH value
Xác định tổng số Phốt pho
32. Determination of total > 0,005 % TCVN 4052:1985
phosphor

AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 5/5

You might also like