You are on page 1of 5

396983674.

xls

BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH


ĐIỆN NHẸ
Đơn giá
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Vật liệu
ĐIỆN NHẸ
C.I HỆ THỐNG CAMERA
1 Switch POE 16 port -1GB 1 bộ 1.000
2 Switch POE 24 port -với cầu truyền cáp quang. 1 bộ 1.000
3 Switch POE 24 port - cáp Cat6 1 bộ 8.000
4 Switch 24 port quản lý trung tâm hỗ trợ 2 port SFP 1 bộ 1.000
5 Máy tính + màn hình bộ 1.000
6 Bàn điều khiển PTZ 1 thiết bị 1.000
7 Đầu ghi HDD 6TB, 30 ngày bộ 5.000
8 Màn hình 32 inch, 32 kênh 1 thiết bị 5.000
9 IP Dome Camera, hỗ trợ cấp nguồn POE 1 thiết bị 140.000
10 Camera thân 4.1MP, Hồng Ngoại 1 thiết bị 11.000
11 UPS 4KVA, 15 phút 1bộ 1.000
12 Tủ rack 6u 1 tủ 7.000
13 Tủ rack 19u 1 tủ 1.000
14 Cáp CAT6 UTP - 4 pair 10m 906.000
15 Cáp quang đa mốt 4 lõi 10m 5.000
16 Cáp đồng PVC 1C-2.5mm2 m 100.000
17 Ống luồn dây PVC Ø 20 m 6,414.000
18 Vật tư phụ kiện (ốc vít, đầu cose, băng keo...) lô 1.000
TỔNG : C.I HỆ THỐNG CAMERA
C.II HỆ THỐNG PA
19 Bộ phát nhạc nền DVD 1 thiết bị 1.000
20 Bộ quản lý trung tâm 1 thiết bị 1.000
21 Bộ khuếch đại tín hiệu 600W 1 thiết bị 7.000
22 UPS 7KVA, 15 phút 1bộ 1.000
23 Đế gắn chiết áp âm lượng bộ 1.000
24 Bàn gọi thông báo chọn 40 vùng 1 thiết bị 1.000
25 Bàn gọi khẩn chọn 40 vùng 1 thiết bị 1.000
26 Bộ phát thông báo kỹ thuật số 1 thiết bị 1.000
27 Nguồn 24VDC-6A cho hệ thống bộ 1.000
28 Bộ chọn 12 vùng loa 1 thiết bị 1.000
29 Máy trạm quản lý hệ thống âm thanh 1 thiết bị 1.000
30 Tủ Rack 19" 42U cho hệ thống âm thanh 1 tủ 1.000
31 Modun các tín hiệu âm thanh ngõ vào bộ 1.000
32 Modun Micro thông báo bộ 1.000
33 Modun ngõ ra âm thanh bộ 1.000
34 Modun các tín hiệu điều khiển ngõ vào bộ 1.000
35 Modun các tín hiệu điều khiển ngõ ra bộ 1.000
36 Hộp đấu nối hộp 11.000
37 Loa âm trần 6w 1 loa 479.000
38 Loa hộp treo tường 6w 1 loa 24.000
39 Loa hộp ngoài trời 15w 1 loa 7.000
40 Chiết áp âm lượng cái 63.000
41 Cáp 16AWG( chống cháy) 10m 1,719.000
42 Ống luồn dây PVC f 20 m 17,190.000
43 Cáp đồng PVC 1C-2.5mm2 m 100.000
44 Vật tư phụ kiện ( ốc vít, băng keo … ) lô 1.000
TỔNG : C.II HỆ THỐNG PA
C.III HỆ THỐNG ACC
45 Đầu đọc thẻ tích hợp vân tay bộ 55.000

1/5 Công trình


396983674.xls

Đơn giá
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Vật liệu
46 Nút nhân mở cửa 1 cái 55.000
47 Nút dừng khẩn cấp 1 cái 55.000
48 Công tắc trạng thái cửa 1 cái 63.000
49 Khóa từ bộ 109.000
50 Thẻ từ bộ 200.000
51 Bộ điều khiển cửa điều khiển 8 cửa, hỗ trợ 16 input, output 1cái 12.000
52 Convertor rs232/rs485 bộ 1.000
53 UPS 4KVA, 15 phút 1bộ 1.000
54 Switch trung tâm 16 port 10/100/1000 1 bộ 1.000
55 PC + Màn hình máy tính bộ 1.000
56 Software quản lý 64 cửa bộ 1.000
57 Máy in thẻ bộ 1.000
58 Bộ Enroll thẻ trung tâm bộ 1.000
59 Bộ Enroll vân tay trung tâm bộ 1.000
60 UPS 4KVA, 15 phút bộ 1.000
61 Hộp đấu nối hộp 55.000
Dây tín hiệu 16 lõi bao gồm dây wiegane (8 lõi), in/output(8
62 10m 11.000
lõi)
63 Dây tín hiệu 2 pair 10m 110.000
64 Dây tín hiệu RS 485 10m 92.500
65 Cáp cấp nguồn 2c -1.5 mm2 m 1,375.000
66 Cáp đồng PVC 1C-2.5mm2 m 50.000
67 Ống luồn dây PVC Ø 20 m 4,550.000
68 Vật tư phụ kiện ( ốc vít, băng keo … ) lô 1.000
TỔNG : C.III HỆ THỐNG ACC
C.IV HỆ THỐNG TV
69 Thiết bị chống sét lan truyền bộ 1.000
Programmer combiner- Bao gồm toàn bộ phụ kiện, dây dẫn,
70 bộ 1.000
thiết bị đầu vào…
71 Amplifier 30DB bộ 6.000
72 Bộ trích 1 đường 1bộ 3.000
73 Bộ trích 2 đường 1bộ 2.000
74 Bộ trích 4 đường 1bộ 1.000
75 Bộ chia 8 đường 1bộ 11.000
76 Cáp đồng trục RG11 10m 12.000
77 Cáp đồng trục RG6 10m 198.000
78 Ổ cắm TIVI đặt âm tường cái 67.000
79 Ống luồn dây PVC f 20 m 1,980.000
80 Vật tư phụ ( ốc vít, băng keo,giá đỡ…)
TỔNG : C.IV HỆ THỐNG TV
C.V HỆ THỐNG TEL WIFI
81 Ổ cắm DATA đặt âm tường kèm đế và phụ kiện cái 164.000
82 Ổ cắm TELL-DATA đặt âm tường kèm đế và phụ kiện cái 204.000
83 Bộ phát Wiffi cái 34.000
84 Cáp mạng CAT6 UTP, lszh 10m 2,010.000
85 CÁP QUANG ĐA MỐT TRONG NHÀ, 12 LÕI 10m 2.700
86 Ống luồn dây PVCØ 20 m 20,100.000
87 Vật tư phụ kiện ( ốc vít, băng keo … ) lô 1.000
TỔNG : C.V HỆ THỐNG TEL WIFI
TỔNG CỘNG : ĐIỆN NHẸ

2/5 Công trình


396983674.xls

N HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH


ĐIỆN NHẸ
Đơn giá Thành tiền
Nhân công Vật liệu Nhân công

3/5 Công trình


396983674.xls

Đơn giá Thành tiền


Nhân công Vật liệu Nhân công

0 0
0 0

4/5 Công trình


BẢNG TỔNG HỢP THIẾT BỊ
ĐIỆN NHẸ

STT Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá H.T Thành tiền Cước ôtô, sông
1 I.) VẬT LIỆU
16 Vật tư phụ kiện (ốc vít, đầu cose, băng keo...) lô 1.000
17 Đế gắn chiết áp âm lượng bộ 1.000
18 Nguồn 24VDC-6A cho hệ thống bộ 1.000
19 Modun các tín hiệu âm thanh ngõ vào bộ 1.000
20 Modun Micro thông báo bộ 1.000
21 Modun ngõ ra âm thanh bộ 1.000
22 Modun các tín hiệu điều khiển ngõ vào bộ 1.000
23 Modun các tín hiệu điều khiển ngõ ra bộ 1.000
26 Chiết áp âm lượng cái 63.000 ###
27 Vật tư phụ kiện ( ốc vít, băng keo … ) lô 1.000 ###
33 Khóa từ bộ 109.000 ###
34 Thẻ từ bộ 200.000 ###
104 Amplifier 30DB bộ 6.000

Bộ phát Wiffi cái 34.000 0

You might also like