Professional Documents
Culture Documents
Số : ………..
(Địa điểm xây dựng: phường Pháo Đài, thị xã Hà Tiên, tỉnh Kiên Giang)
Kiên Giang, ngày ….. tháng … năm 2017 Kiên Giang, ngày ….. tháng ….. năm
Số : ………..
KINH TẾ KỸ THUẬT
CÔNG TRÌNH :
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CÔNG TRÌNH :
(Địa điểm xây dựng: phường Pháo Đài, thị xã Hà Tiên, tỉnh Kiên Giang)
CÔNG TRÌNH :
Trạm: C/tính
1.4 Chi phí máy thi công Đ.D TT: C/tính M
Đ.D HT: C/tính
ĐD: NC + M
Cộng chi phí trực tiếp T
TBA: NC + M
1.2 Chi phí vận chuyển Vận chuyển đường dài /1,1 VC
ĐD: T + C + TL + VC + VL
Chi phí xây dựng trước thuế G
TBA: T + C + TL + VC + VL
STT KHOẢNG MỤC CHI PHÍ CÁCH TÍNH Kết Quả
2 Chi phí vận chuyển Vận chuyển đường dài /1,1 VCTB
STT KHOẢNG MỤC CHI PHÍ CÁCH TÍNH Kết Quả
2 Chi phí chuyển quân khảo sát 110 (km) x 18.650 (đ/lít) x 16 lit/100km x 2 lần g2
3 Chi phí lập báo cáo kinh tế kỹ thuật 6,7% x (G + gTB) x 1,1 g3
4 Chi phí thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công 0,29% x G x 1,2 x 1,1 (tối thiểu: 2.000.000 đồng) g4
5 Chi phí thẩm tra dự toán công trình. 0,282% x G x 1,2 x 1,1 (tối thiểu: 2.000.000 đồng) g5
Chi phí lập hồ sơ mời thầu xây lắp và đánh gía lựa chọn nhà thầu xây
6 0,549% x G x1,1 g6
lắp.
STT KHOẢNG MỤC CHI PHÍ CÁCH TÍNH Kết Quả
Chi phí lập hồ sơ mời thầu VTTB và đánh gía lựa chọn nhà thầu cung 0,549% x gTB x1,1
7 g7
cấp VTTB.
8 Chi phí giám sát thi công xây dựng 3,508% x G x1,1 g8
9 Chi phí giám sát lắp đặt thiết bị. 1,147% x gTB x 1,1 g9
2 Chi phí thẩm tra quyết toán công trình Tối thiểu: 500.000 k2
Chi phí ngừng và cấp điện trở lại (từ bên bán điện đến nơi ngừng
6 Chi phí ngừng cấp điện…. k6
cấp điện 6km)
7.1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và Điều hành thi công 1% x (G + GLĐ ) x 1,1 CNT
7.2 Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế 2% x (G + GLĐ ) x 1,1 CKKL
STT KHOẢNG MỤC CHI PHÍ CÁCH TÍNH Kết Quả
Chi phí di chuyển máy, thiết bị thi công và lực lượng lao động đến và
7.3.1 Tạm tính
ra khỏi công trường
7.3.2 Chi phí bảo đảm an toàn giao thông phục vụ thi công Tạm tính
Chi phí hoàn trả hạ tầng kỹ thuật do bị ảnh hưởng khi thi công xây
7.3.3 Tạm tính
dựng công trình
VI Chi Phí dự phòng 10% x (GXD + GTB + GQLDA + GTV + GK) GDP
Tổng dự toán xây dựng công trình GXD + GTB + GQLDA + GTV + GK + GDP GXDCT
OÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH
ĐDTT (ĐM BXD) ĐDTT (ĐM BCT) ĐDHT (ĐM BXD) ĐDHT (ĐM BCT) Trạm Biến Áp TC
136,569 136,569
29,728,618 29,728,618
663,527,855 663,527,855
3,995,849 3,995,849
3,995,849 3,995,849
7,991,699 7,991,699
2,597,302 2,597,302
635,340 635,340
591,982,800 591,982,800
ĐDTT (ĐM BXD) ĐDTT (ĐM BCT) ĐDHT (ĐM BXD) ĐDHT (ĐM BCT) Trạm Biến Áp TC
11,224,341 11,224,341
603,207,141 603,207,141
60,320,714 60,320,714
663,527,855 663,527,855
18,781,331
656,480
8,305,442
ĐDTT (ĐM BXD) ĐDTT (ĐM BCT) ĐDHT (ĐM BXD) ĐDHT (ĐM BCT) Trạm Biến Áp TC
3,642,768
53,070,108
7,610,664
83,708,815
500,000
66,440
253,000
15,251,777
30,503,554
ĐDTT (ĐM BXD) ĐDTT (ĐM BCT) ĐDHT (ĐM BXD) ĐDHT (ĐM BCT) Trạm Biến Áp TC
255,660,472
18,632,728
29,710,893
48,343,621
155,911,644
70,867,225
82,860,140
1,955,776
228,503
132,392,779
288,304,423
9,306,862
3,995,849
ISO 9001 : 2000
CÔNG TY CP XÂY DỰNG & KINH DOANH VẬT TƯ (C&T)
Địa chỉ: 9-19 Hồ Tùng Mậu (Lầu 6), Quận I, HCMC
Điện thoại: + 84.8 829 54 88/ 821 31 89 --- Fax: + 84.8 821 10 96
Website : www.cntcompany.com
* Khối lượng trên là khối lượng tạm tính; khối lượng sẽ được hai Bên thống nhất khi thương thảo hợp đồng
* Đơn giá hợp đồng là đơn giá thi công hoàn thành hạng mục công việc/ công tác; các chi phí nghiệm thu, thỏa thuận đấu nối, …
* Chuẩn loại, quy cách vật tư, … : ngoài chủng loại đã nêu, Nhà thầu có quyền đề xuất chủng loại khác có tiêu chuẩn phù hợp TCVN, Yêu cầu kỹ thuật thiết kế, đầy đủ CO/CQ, …
* Đơn giá thi công đã bao gồm chi phí biện pháp thi công theo tiêu chuẩn, quy phạm hiện hành; trình duyệt, …; an toàn lao động, vệ sinh công trình, nhà tạm, …
* Đơn giá đã bao gồm thuế giá trị gia tăng, các khoản thuế, chi phí theo quy định.
* Ngoài phương án như thiết kế này, Nhà thầu có quyền đề xuất phương án, giải pháp khác theo hướng tiết kiệm chi phí đầu tư, nhưng vẫn đảm bảo các yêu cầu kỹ thuật
Bằng chữ:
…
Tp HCM, Ngày ….. tháng ….. năm 2018
ĐẠI DIỆN BÊN A ĐẠI DIỆN BÊN B
Bảng 3B: BẢNG TÍNH CHI TIẾT PHẦN ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ
#REF!
AB.13111 Đắp đất nền móng công trình độ chặt K = 0,85 m3 0.92
Tole lạnh 280x160 dày 0,42mm đã dập và rọc mép theo tiêu chuẩn (biển số trụ) tấm 1 2,800
Decal in sẵn theo tiêu chuẩn (biển số trụ 240x160) miếng 1 3,500
SỐ HIỆU KHỐI ĐƠN GÍA
DANH MỤC ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ LƯỢNG TB VL LẮP ĐẶT VLĐM
1 2 3 4
Decal trong suốt 280x160 (biển số trụ) miếng 1 1,500
Đai thép 10x0.4mm mét 1 2,200
Khóa đai cái 1 2,000
2 Trụ BTLT 8,5m ghép sát Trụ 1 -
Trụ BTLT 8,5m (300kgf) Trụ 2 2,250,000
Bolt 16x400/120 + 1 LĐV 3x50 + 1 đai ốc Bộ 1 20,000
Bolt 2ĐR 16x500/100 + 2 LĐ dày 3mm + 4 đai ốc Bộ 1 25,200
D2.5211 Dựng trụ BTLT <=8m bằng thủ công trụ 2
Sơn số trụ hạ thế 8,5m Trụ 1
Tole lạnh 280x160 dày 0,42mm đã dập và rọc mép theo tiêu chuẩn (biển số trụ) tấm 1 2,800
Decal in sẵn theo tiêu chuẩn (biển số trụ 240x160) miếng 1 3,500
Decal trong suốt 280x160 (biển số trụ) miếng 1 1,500
Đai thép 10x0.4mm mét 1 2,200
Khóa đai cái 1 2,000
3 Tiếp địa lặp lại trụ hạ thế Bộ 1
Cáp đồng trần M25mm2 Kg 1.8 165,000
Kẹp rẽ nhánh IPC 95-35 Cái 2 14,000
Cọc đất F16-2.4m + Cosse ep Cu + Bolt 10x30 bộ 1 106,130
Kẹp nối dây Cu 2/0 (slipbolt) Cái 2 21,156
D4.6203 Lắp kẹp IPC, WR Cái 2
D2.7002 Lắp dựng tiếp địa cột điện, đường kính D=12-14 mm kg 1.8
D2.8102 Đóng cọc tiếp địa cọc 1
4 Tiếp địa lặp lại trụ trung thế Bộ 1
Cáp đồng trần M25mm2 Kg 2.5 165,000
Kẹp WR259 (25-50/25-50) Cái 2 8,000
SỐ HIỆU KHỐI ĐƠN GÍA
DANH MỤC ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ LƯỢNG TB VL LẮP ĐẶT VLĐM
1 2 3 4
Kẹp rẽ nhánh IPC 95-35 Cái 2 14,000
Cọc đất F16-2.4m + Cosse ep Cu + Bolt 10x30 bộ 1 106,130
Kẹp nối dây Cu 2/0 (slipbolt) Cái 2 21,156
D4.6203 Lắp kẹp IPC, WR Cái 4
D2.7002 Lắp dựng tiếp địa cột điện, đường kính D=12-14 mm kg 3
D2.8102 Đóng cọc tiếp địa cọc 1.0
IV Phần dây, sứ và phụ kiện đường dây trung thế -
Cáp ABC 4x95mm2 m 1,842.4 73,636
Cáp ABC 4x120mm2 m 1,559.5 91,445
D3.6306 Kéo dây LV-ABC 4x95mm2 độ cao < 10m qua khu đông dân cư (x hs 0,7 x 1,15) km 1.8
D3.6307 Kéo dây LV-ABC 4x120mm2 độ cao < 10m qua khu đông dân cư (x hs 0,7 x 1,15) km 1.5
Bộ kẹp ngừng cáp + BL móc 200 Bộ 43 -
Kẹp ngừng cáp ABC loại KN - 1 (4x35-95) Cái 43 40,000
Bolt móc 16x200/100 + 1 LĐV 3x50 + 1 đai ốc Bộ 43 22,834
Bộ kẹp ngừng cáp + BL móc 250 Bộ 2 -
Kẹp ngừng cáp ABC loại KN - 1 (4x35-95) Cái 2 40,000
Bolt móc 16x250/150 + 1 LĐV 3x50 + 1 đai ốc Bộ 2 22,834
Bộ kẹp ngừng cáp + BL móc 350 Bộ 37 -
Kẹp ngừng cáp ABC loại KN - 1 (4x35-95) Cái 37 40,000
Bolt móc 16x350/150 + 1 LĐV 3x50 + 1 đai ốc Bộ 37 28,710
Bộ kẹp ngừng cáp + BL móc 450 Bộ 7 -
Kẹp ngừng cáp ABC loại KN - 1 (4x35-95) Cái 7 40,000
Bolt móc 16x450/150 + 1 LĐV 3x50 + 1 đai ốc Bộ 7 30,690
Bộ kẹp treo cáp + BL móc 200 Bộ 60 -
Kẹp treo cáp ABC 4x95 (KT-2) Cái 60 26,000
Bolt móc 16x200/100 + 1 LĐV 3x50 + 1 đai ốc Bộ 60 22,834
Bộ kẹp treo cáp + BL móc 250 Bộ 7 -
SỐ HIỆU KHỐI ĐƠN GÍA
DANH MỤC ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ LƯỢNG TB VL LẮP ĐẶT VLĐM
1 2 3 4
Kẹp treo cáp ABC 4x95 (KT-2) Cái 7 26,000
Bolt móc 16x250/150 + 1 LĐV 3x50 + 1 đai ốc Bộ 7 22,834
Bộ kẹp treo cáp móc đôi + BL 200 Bộ 1 -
Kẹp treo cáp ABC 4x95 (KT-2) Cái 2 26,000
Bolt móc 16x200/100 + 1 LĐV 3x50 + 1 đai ốc Bộ 1 22,834
Bộ kẹp treo cáp móc đôi + BL 350 Bộ 1 -
Kẹp treo cáp ABC 4x95 (KT-2) Cái 2 26,000
Bolt móc 16x350/150 + 1 LĐV 3x50 + 1 đai ốc Bộ 1 28,710
Hộp phân phối trụ hạ thế 103
Hộp phân phối 6 cực (không bao gồm CB) Bộ 103 191,400
CB 32A 1 cực Cái 618
CV 25 m 412 39,091
Kẹp rẽ nhánh IPC 95-35 Cái 824 14,000
Bolt 16x200/80 + 1 LĐV 3x50 + 1 đai ốc Bộ 103 11,700
D4.6203 Lắp kẹp IPC, WR Cái 824
T5.1004 Lắp hộp phân phối (đã bao gồm lắp thiết bị) Hộp 103
Hộp phân phối trụ trung thế 8
Hộp phân phối 6 cực (không bao gồm CB) Bộ 8 191,400
CB 32A 1 cực Cái 48
CV 25 m 32 39,091
Kẹp rẽ nhánh IPC 95-35 Cái 64 14,000
Bolt 16x300/120 + 1 LĐV 3x50 + 1 đai ốc Bộ 8 16,463
D4.6203 Lắp kẹp IPC, WR Cái 64
T5.1004 Lắp hộp phân phối (đã bao gồm lắp thiết bị) Hộp 8
#REF!
825,510 490,335
408,384 -
282,735 -
50,291 -
84,100 -
185,760 - - 206,194
292,929 44,640 - 284,141
857,500 457,091
780,000 -
77,500 -
52,716 - - 105,433
282,212 - - 259,635
100,025 - - 92,023
- -
- - 2,262,000 - 1,090,265 -
2,250,000 -
1,090,265 - - 1,090,265
2,800 -
3,500 -
ĐƠN GÍA THÀNH TIỀN
2,800 -
3,500 -
1,500 -
2,200 -
2,000 -
473,442 139,698
297,000 -
28,000 -
106,130 -
42,312 -
43,827 - - 87,654
1,644 - - 2,958
49,086 - - 49,086
604,942 228,503
412,500 -
16,000 -
ĐƠN GÍA THÀNH TIỀN
19,714,200 -
- -
16,105,492 -
11,536,000 -
1,205,100 -
43,827 - - 36,113,385
586,009 - - 60,358,966
1,531,200 -
- -
1,250,912 -
896,000 -
131,704 -
43,827 - - 2,804,923
586,009 - - 4,688,075
2,240,000 -
ĐƠN GÍA THÀNH TIỀN
SỐ TT MHĐM
mba400nt
la18
cb4003c
nctram4056
ncla
II
cx25
cosal70
coscu35
napmbadaydung
NAPLA
ncdaydongtb<95
nccos70
nccos50
composite2,4m
b16350
dr16400
b16100
batl
ncxadodon24com
XIT-2,4m4op
b16350
b16300
b1650
ncxadodonXIND
sudu24
ty24
ncsudu24
datramngoicobolt
b1650
b16100
b16150
b16400
b16700
ncxatramngoidopi
cv120
cv25
coscu120
coscu35
4x4
nccos120
nccos50
joincompound
bangkeocachdien
m25
coctiepdia
kepcu2/0
coscu35
nctdiatram
8
m25
coctiepdia
kepcu2/0
coscu35
nctdiatram
tcd2ngan1050
DR16400
nctcd
10
ncbang
11
coloi114
col114
noi114
pvc114
daithep
khoadai
nappvc114
nckhoadai
12
coloi114
col114
noi114
pvc114
daithep
khoadai
nappvc114
nckhoadai
Bảng 4: BẢNG TÍNH CHI TIẾT VẬT LIỆU
ĐƠN
DANH MỤC
VỊ
Thiết bị
Vật liệu
CX - 25 12/20(24) kV (7/2) m
Bộ đà composite lắp LA
Bat LL Bộ
Bộ sứ đứng đỡ dây
CV 120 m
CV 25 m
Thùng cầu dao 2 ngăn composite (1050x600x400) công suất máy từ 160-
Cái
320kVA)
Lắp thùng CD 1 pha, 3 pha (bao gồm lắp thiết bị) Cái
SỐ ĐƠN GIÁ
1 279,825,000
3 920,000
2 6,703,200
1 1,785,075 448,486
3 70,950
- -
- -
18 50,500
3 15,000
3 4,025
3 50,850
3 40,000
18 11,825 -
3 14,167 3,226
3 9,016 2,688
- -
1 1,000,000
1 17,000
1 21,582
2 8,300
3 47,200
1 167,638
- -
1 648,720
1 17,000
1 16,463
2 6,732
1 300,992
- -
3 202,988
3 48,000
3 49,524 -
- -
1 4,970,000
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
24 6,732
2 8,300
4 10,100
8 20,000
6 29,500
1 912,830
- -
36 216,553
12 39,091
12 21,660
2 4,025
6 43,900
12 23,183 3,764
2 9,016 2,688
2 62,150
1 2,280
- -
8 165,000
6 106,130
6 21,156
5 4,025
36 6,764 -
- -
3.0 165,000
4 106,130
4 21,156
6 4,025
13 6,764 -
- -
2 3,450,000
4 21,582
2 586,009 -
- -
1 47,300 -
- -
4 70,455
2 35,800
2 30,072
12 156,450
10 4,400
6 2,000
2 40,712
6 82,775 -
- -
4 70,455
6 35,800
2 30,072
18 156,450
10 4,400
6 2,000
2 40,712
6 82,775 -
THÀNH TIỀN
279,825,000 - - -
2,760,000 - - -
- - -
- - -
13,406,400 - - -
- - 1,785,075 448,486
- - 212,850 -
- - - -
- 909,000 - -
- 45,000 - -
- 12,075 - -
- 152,550 - -
- 120,000 - -
- - 212,850 -
- - 42,502 9,678
- - 27,047 8,065
- - -
- 1,000,000 - -
- 17,000 - -
- 21,582 - -
- 16,600 - -
- 141,600 - -
- - 167,638 -
- - -
- 648,720 - -
- 17,000 - -
- 16,463 - -
- 13,464 - -
- - 300,992 -
- - -
- 608,964 - -
- 144,000 - -
- - 148,573 -
- - - -
- 4,970,000 - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- 161,568 - -
- 16,600 - -
- 40,400 - -
- 160,000 - -
- 177,000 - -
- - 912,830 -
- - - -
- 7,795,908 - -
- 469,092 - -
- 259,920 - -
- 8,050 - -
- 263,400 - -
- - 278,193 45,165
- - 18,031 5,377
- 124,300 - -
- 2,280 - -
- - - -
- 1,320,000 - -
- 636,780 - -
- 126,936 - -
- 20,125 - -
- - 241,568 -
- - - -
- 495,000 - -
- 424,520 - -
- 84,624 - -
- 24,150 - -
- - 90,588 -
- - - -
- 6,900,000 - -
- 86,328 - -
- - 1,172,019 -
- - - -
- - 47,300 -
- - - -
- 281,820 - -
- 71,600 - -
- 60,144 - -
- 1,877,400 - -
- 44,000 - -
- 12,000 - -
- 81,424 - -
- - 496,650 -
- - - -
- 281,820 - -
- 214,800 - -
- 60,144 - -
- 2,816,100 - -
- 44,000 - -
- 12,000 - -
- 81,424 - -
- - 496,650 -
V. BẢNG LƯƠNG NGÀY CÔNG THỢ Đ
STT
STT
STT
4
STT
17
II
10
17
Mã máy theo QĐ
Mã
1134/QĐ-BXD
1 2
mdbx M101.0104
mdd M101.0801
ct5 M102.0103
ct10 M102.0105
mkbx75 M215
mkbx110 M215
toi2 M102.1103
toi5 M102.1106
xenang2 M308
mcu M112.2601
mpd M108.0101a
mntl125 M202.0043
mtron M104.0101
mdamban M112.1101
mdamdui M112.1302
mkct1,5kw M112.1704
medc M830
mepday M833
mraiday M835
mayhan M837
STT
1 2,0/7 1.83
2 2,1/7 1.863
3 2,2/7 1.896
4 2,3/7 1.929
5 2,4/7 1.962
6 2,5/7 1.995
7 2,6/7 2.028
8 2,7/7 2.061
9 2,8/7 2.094
10 2,9/7 2.127
11 3,0/7 2.16
12 3,1/7 2.199
13 3,2/7 2.238
14 3,3/7 2.277
15 3,4/7 2.316
16 3,5/7 2.355
17 3,6/7 2.394
18 3,7/7 2.433
19 3,8/7 2.472
20 3,9/7 2.511
21 4,0/7 2.55
22 4,1/7 2.596
23 4,2/7 2.642
24 4,3/7 2.688
25 4,4/7 2.734
26 4,5/7 2.78
27 4,6/7 2.826
28 4,7/7 2.872
29 4,8/7 2.918
30 4,9/7 2.964
31 5,0/7 3.01
32 5,1/7 3.065
33 5,2/7 3.12
34 5,3/7 3.175
35 5,4/7 3.23
36 5,5/7 3.285
37 5,6/7 3.34
38 5,7/7 3.395
39 5,8/7 3.45
40 5,9/7 3.505
41 6,0/7 3.56
42 6,1/7 3.624
43 6,2/7 3.688
44 6,3/7 3.752
45 6,4/7 3.816
46 6,5/7 3.88
47 6,6/7 3.944
48 6,7/7 4.008
49 6,8/7 4.072
50 6,9/7 4.136
51 7,0/7 4.2
1 2
STT
1 2,0/7 2.07
2 2,1/7 2.107
3 2,2/7 2.144
4 2,3/7 2.181
5 2,4/7 2.218
6 2,5/7 2.255
7 2,6/7 2.292
8 2,7/7 2.329
9 2,8/7 2.366
10 2,9/7 2.403
11 3,0/7 2.44
12 3,1/7 2.482
13 3,2/7 2.524
14 3,3/7 2.566
15 3,4/7 2.608
16 3,5/7 2.65
17 3,6/7 2.692
18 3,7/7 2.734
19 3,8/7 2.776
20 3,9/7 2.818
21 4,0/7 2.86
22 4,1/7 2.911
23 4,2/7 2.962
24 4,3/7 3.013
25 4,4/7 3.064
26 4,5/7 3.115
27 4,6/7 3.166
28 4,7/7 3.217
29 4,8/7 3.268
30 4,9/7 3.319
31 5,0/7 3.37
32 5,1/7 3.429
33 5,2/7 3.488
34 5,3/7 3.547
35 5,4/7 3.606
36 5,5/7 3.665
37 5,6/7 3.724
38 5,7/7 3.783
39 5,8/7 3.842
40 5,9/7 3.901
41 6,0/7 3.96
42 6,1/7 4.029
43 6,2/7 4.098
44 6,3/7 4.167
45 6,4/7 4.236
46 6,5/7 4.305
47 6,6/7 4.374
48 6,7/7 4.443
49 6,8/7 4.512
50 6,9/7 4.581
51 7,0/7 4.65
1 2
Ca máy 1 Ca máy 2 Ca máy 3 STT MHMĐ
1 2 3
A
I
ncchat20 AA.12111
ncchatcay30 AA.12112
ncchatcay40 AA.12113
ncchatcay50 AA.12114
ncchat20d AA.12121
ncchatcay30d AA.12122
ncchatcay40d AA.12123
ncchatcay50d AA.12124
ncchat20l AA.12111
ncchatcay30l AA.12112
ncchatcay40l AA.12113
ncchatcay50l AA.12114
ncchat20dl AA.12121
ncchatcay30dl AA.12122
ncchatcay40dl AA.12123
ncchatcay50dl AA.12124
ncdaobuidua>30 AA.13212
ncdaobuitre>80 AA.13223
II
ncdaomong12 AB.11412
ncdaomong22 AB.11422
ncdaomong32 AB.11432
ncdaomong42 AB.11442
ncdaomuong12 AB.11612
ncdaomuong22 AB.11622
ncphada AB.12112
ncdapmong AB.13111
ncdapcat AB.13411
III
ncdacan12 AG.42121
ncdacan15 AG.42141
ncdacan25 AG.42141
ncdeneo12 AG.42131
ncdeneo15 AG.42131
ncdongcudat AC.11222
ncdongcubun AC.11220
ncxepgach AK.51120
B
II
nctdiadd810 D2.7001
nctdiadd1214 D2.7002
nctdiadd1618 D2.7003
ncdongcoc D2.8102
III
nctru8 D2.5211
nctru10 D2.5221
nctru14 D2.5241
nctru16 D2.5251
nctru18 D2.5261
nctru20 D2.5271
nctru>20 D2.5281
ncmatbich D2.5101
ncsoncotbbvs AK.84424
nclapbbtt D3.3201
nclapbbht D3.3201
IV
IV.1
D2.6011
D2.6021
D2.6031
D2.6041
D2.6051
D2.6061
D2.6071
ncV50dodon2m D2.6011
ncV50dodon3m D2.6011
ncV63dodon2m D2.6011
ncV63dodon3m D2.6021
ncxatramgiandodon1 D2.6071
ncxatramgiandodon2 D2.6051
ncxatramngoidodon D2.6061
ncxatramgiandodon3 D2.6071
ncxadodonXIT D2.6021
ncxadodonXIT1 D2.6021
ncxadodonXIT2 D2.6031
ncxadodonXIND D2.6031
ncxadodonXIN1 D2.6041
ncxadodonXIN2 D2.6041
ncxadodonXIG1 D2.6041
ncxadodonXIG2 D2.6041
ncxadodonXIN4 D2.6041
ncthanhgiangdodonPi14 D2.6041
ncxadodonXIN3 D2.6031
ncxadodonXHN0 D2.6031
ncxadodonXHN1 D2.6031
ncxadodonXHN3 D2.6031
ncxadodonU14K2 D2.6041
ncxadodonU14K3 D2.6041
ncxadodonU14K4 D2.6051
ncxadodonU14K6 D2.6061
ncxadodonU16K4 D2.6051
ncxadodonU16K6 D2.6061
ncxadodon8K D2.6021
ncxadodon8com D2.6011
ncxadodon20com D2.6011
ncxadodon24com D2.6011
ncxadodon28com D2.6011
ncgiatreododon25 D2.6021
ncgiatreododon50 D2.6031
ncgiaUdodon63 D2.6011
ncgiadocapdodon D2.6011
ncxadodonU14D2 D2.6021
ncxadodonU14D3 D2.6031
ncxadodonU14D4 D2.6031
ncxadodonU16D4 D2.6041
ncxadodonU14D6 D2.6041
ncthanhgiangdodon1.265 D2.6011
ncthanhgiangdodon2.15 D2.6021
ncthanhgiangdodon0.652 D2.6011
ncthanhgiangdodon0.672 D2.6011
ncchongdodon09 D2.6011
ncchongdodon12 D2.6011
ncchongdodon14 D2.6011
ncxadodonXIN3d D2.6021
ncxaghepdo D2.6031
IV.2
D2.6012
D2.6022
D2.6032
D2.6042
D2.6052
D2.6062
D2.6072
ncV50neodon2m D2.6012
ncV50neodon3m D2.6012
ncV63neodon2m D2.6012
ncV63neodon3m D2.6022
ncxatramgianneodon1 D2.6072
ncxatramgianneodon2 D2.6052
ncxatramngoineodon D2.6062
ncxatramgianneodon3 D2.6072
ncxaneodonXIT D2.6022
ncxaneodonXIT1 D2.6022
ncxaneodonXIT2 D2.6032
ncxaneodonXIND D2.6032
ncxaneodonXIN1 D2.6042
ncxaneodonXIN2 D2.6042
ncxaneodonXIG1 D2.6042
ncxaneodonXIG2 D2.6042
ncxaneodonXIN4 D2.6042
ncthanhgiangneodonPi14 D2.6042
ncxaneodonXIN3 D2.6032
ncxaneodonXHN0 D2.6032
ncxaneodonXHN1 D2.6032
ncxaneodonXHN3 D2.6032
ncxaneodonU14K2 D2.6042
ncxaneodonU14K3 D2.6042
ncxaneodonU14K4 D2.6052
ncxaneodonU14K6 D2.6062
ncxaneodonU16K4 D2.6052
ncxaneodonU16K6 D2.6062
ncxaneodon8K D2.6022
ncxaneodon8com D2.6012
ncxaneodon20com D2.6012
ncxaneodon24com D2.6012
ncxaneodon28com D2.6012
ncgiatreoneodon25 D2.6022
ncgiatreoneodon50 D2.6032
ncgiaUneodon63 D2.6012
ncgiadocapneodon D2.6012
ncxaneodonU14D2 D2.6022
ncxaneodonU14D3 D2.6032
ncxaneodonU14D4 D2.6032
ncxaneodonU16D4 D2.6042
ncxaneodonU14D6 D2.6042
ncthanhgiangneodon1.265 D2.6012
ncthanhgiangneodon2.15 D2.6022
ncthanhgiangneodon0.652 D2.6012
ncthanhgiangneodon0.672 D2.6012
ncchongneodon09 D2.6012
ncchongneodon12 D2.6012
ncchongneodon14 D2.6012
ncxaneodonXIN3d D2.6022
ncxaghepneo D2.6032
IV.3
D2.6011
D2.6021
D2.6031
D2.6041
D2.6051
D2.6061
D2.6071
ncV50dopi2m D2.6011
ncV50dopi3m D2.6011
ncV63dopi2m D2.6011
ncV63dopi3m D2.6021
ncxatramgiandopi1 D2.6071
ncxatramgiandopi2 D2.6051
ncxatramngoidopi D2.6061
ncxatramgiandopi3 D2.6071
ncxadopiXIT D2.6021
ncxadopiXIT1 D2.6021
ncxadopiXIT2 D2.6031
ncxadopiXIND D2.6031
ncxadopiXIN1 D2.6041
ncxadopiXIN2 D2.6041
ncxadopiXIG1 D2.6041
ncxadopiXIG2 D2.6041
ncxadopiXIN4 D2.6041
ncthanhgiangdopiPi14 D2.6041
ncxadopiXIN3 D2.6031
ncxadopiXHN0 D2.6031
ncxadopiXHN1 D2.6031
ncxadopiXHN3 D2.6031
ncxadopiU14K2 D2.6041
ncxadopiU14K3 D2.6041
ncxadopiU14K4 D2.6051
ncxadopiU14K6 D2.6061
ncxadopiU16K4 D2.6051
ncxadopiU16K6 D2.6061
ncxadopi8K D2.6021
ncxadopi8com D2.6011
ncxadopi20com D2.6011
ncxadopi24com D2.6011
ncxadopi28com D2.6011
ncgiatreodopi25 D2.6021
ncgiatreodopi50 D2.6031
ncgiaUdopi63 D2.6011
ncgiadocapdopi D2.6011
ncxadopiU14D2 D2.6021
ncxadopiU14D3 D2.6031
ncxadopiU14D4 D2.6031
ncxadopiU16D4 D2.6041
ncxadopiU14D6 D2.6041
ncthanhgiangdopi1.265 D2.6011
ncthanhgiangdopi2.15 D2.6021
ncthanhgiangdopi0.652 D2.6011
ncthanhgiangdopi0.672 D2.6011
ncchongdopi09 D2.6011
ncchongdopi12 D2.6011
ncchongdopi14 D2.6011
ncxadopiXIN3d D2.6021
ncxagheppido D2.6031
IV.4
D2.6012
D2.6022
D2.6032
D2.6042
D2.6052
D2.6062
D2.6072
ncV50neopi2m D2.6012
ncV50neopi3m D2.6012
ncV63neopi2m D2.6012
ncV63neopi3m D2.6022
ncxatramgianneopi1 D2.6072
ncxatramgianneopi2 D2.6052
ncxatramngoineopi D2.6062
ncxatramgianneopi3 D2.6072
ncxaneopiXIT D2.6022
ncxaneopiXIT1 D2.6022
ncxaneopiXIT2 D2.6032
ncxaneopiXIND D2.6032
ncxaneopiXIN1 D2.6042
ncxaneopiXIN2 D2.6042
ncxaneopiXIG1 D2.6042
ncxaneopiXIG2 D2.6042
ncxaneopiXIN4 D2.6042
ncthanhgiangneopiPi14 D2.6042
ncxaneopiXIN3 D2.6032
ncxaneopiXHN0 D2.6032
ncxaneopiXHN1 D2.6032
ncxaneopiXHN3 D2.6032
ncxaneopiU14K2 D2.6042
ncxaneopiU14K3 D2.6042
ncxaneopiU14K4 D2.6052
ncxaneopiU14K6 D2.6062
ncxaneopiU16K4 D2.6052
ncxaneopiU16K6 D2.6062
ncxaneopi8K D2.6022
ncxaneopi8com D2.6012
ncxaneopi20com D2.6012
ncxaneopi24com D2.6012
ncxaneopi28com D2.6012
ncgiatreoneopi25 D2.6022
ncgiatreoneopi50 D2.6032
ncgiaUneopi63 D2.6012
ncgiadocapneopi D2.6012
ncxaneopiU14D2 D2.6022
ncxaneopiU14D3 D2.6032
ncxaneopiU14D4 D2.6032
ncxaneopiU16D4 D2.6042
ncxaneopiU14D6 D2.6042
ncthanhgiangneopi1.265 D2.6012
ncthanhgiangneopi2.15 D2.6022
ncthanhgiangneopi0.652 D2.6012
ncthanhgiangneopi0.672 D2.6012
ncchongneopi09 D2.6012
ncchongneopi12 D2.6012
ncchongneopi14 D2.6012
ncxaneopiXIN3d D2.6022
ncxagheppineo D2.6032
V
V.1
V.1.1
A.1
nckeodayac50 D3.6114
nckeodayac70 D3.6115
nckeodayac95 D3.6116
nckeodayac120 D3.6151
nckeodayac150 D3.6152
nckeodayac185 D3.6153
nckeodayac240 D3.6154
A.2
nckeodayac50dc D3.6114
nckeodayac70dc D3.6115
nckeodayac95dc D3.6116
nckeodayac120dc D3.6151
nckeodayac150dc D3.6152
nckeodayac185dc D3.6153
nckeodayac240dc D3.6154
A.3
nckeodayac50vk D3.6114
nckeodayac70vk D3.6115
nckeodayac95vk D3.6116
nckeodayac120vk D3.6151
nckeodayac150vk D3.6152
nckeodayac185vk D3.6153
nckeodayac240vk D3.6154
B.1
nckeodayac50< D3.6114
nckeodayac70< D3.6115
nckeodayac95< D3.6116
nckeodayac120< D3.6151
nckeodayac150< D3.6152
nckeodayac185< D3.6153
nckeodayac240< D3.6154
B.2
nckeodayac50<dc D3.6114
nckeodayac70<dc D3.6115
nckeodayac95<dc D3.6116
nckeodayac120<dc D3.6151
nckeodayac150<dc D3.6152
nckeodayac185<dc D3.6153
nckeodayac240<dc D3.6154
B.3
nckeodayac50vk< D3.6114
nckeodayac70vk< D3.6115
nckeodayac95vk< D3.6116
nckeodayac120vk< D3.6151
nckeodayac150vk< D3.6152
nckeodayac185vk< D3.6153
nckeodayac240vk< D3.6154
V.1.1
A.1
nckeodayac50-2 D3.6114
nckeodayac70-2 D3.6115
nckeodayac95-2 D3.6116
nckeodayac120-2 D3.6151
nckeodayac150-2 D3.6152
nckeodayac185-2 D3.6153
nckeodayac240-2 D3.6154
A.2
nckeodayac50dc-2 D3.6114
nckeodayac70dc-2 D3.6115
nckeodayac95dc-2 D3.6116
nckeodayac120dc-2 D3.6151
nckeodayac150dc-2 D3.6152
nckeodayac185dc-2 D3.6153
nckeodayac240dc-2 D3.6154
A.3
nckeodayac50vk-2 D3.6114
nckeodayac70vk-2 D3.6115
nckeodayac95vk-2 D3.6116
nckeodayac120vk-2 D3.6151
nckeodayac150vk-2 D3.6152
nckeodayac185vk-2 D3.6153
nckeodayac240vk-2 D3.6154
B
B.1
nckeodayac50<-2 D3.6114
nckeodayac70<-2 D3.6115
nckeodayac95<-2 D3.6116
nckeodayac120<-2 D3.6151
nckeodayac150<-2 D3.6152
nckeodayac185<-2 D3.6153
nckeodayac240<-2 D3.6154
B.2
nckeodayac50<dc-2 D3.6114
nckeodayac70<dc-2 D3.6115
nckeodayac95<dc-2 D3.6116
nckeodayac120<dc-2 D3.6151
nckeodayac150<dc-2 D3.6152
nckeodayac185<dc-2 D3.6153
nckeodayac240<dc-2 D3.6154
B.3
nckeodayac50vk<-2 D3.6114
nckeodayac70vk<-2 D3.6115
nckeodayac95vk<-2 D3.6116
nckeodayac120vk<-2 D3.6151
nckeodayac150vk<-2 D3.6152
nckeodayac185vk<-2 D3.6153
nckeodayac240vk<-2 D3.6154
V.1.2
A
A.1
nckeodaya50 D3.6124
nckeodaya70 D3.6125
nckeodaya95 D3.6126
nckeodaya120 D3.6161
nckeodaya150 D3.6162
nckeodaya185 D3.6163
nckeodaya240 D3.6164
A.2
nckeodaya50dc D3.6124
nckeodaya70dc D3.6125
nckeodaya95dc D3.6126
nckeodaya120dc D3.6161
nckeodaya150dc D3.6162
nckeodaya185dc D3.6163
nckeodaya240dc D3.6164
A.3
nckeodaya50vk D3.6124
nckeodaya70vk D3.6125
nckeodaya95vk D3.6126
nckeodaya120vk D3.6161
nckeodaya150vk D3.6162
nckeodaya185vk D3.6163
nckeodaya240vk D3.6164
B
B.1
nckeodaya50< D3.6124
nckeodaya70< D3.6125
nckeodaya95< D3.6126
nckeodaya120< D3.6161
nckeodaya150< D3.6162
nckeodaya185< D3.6163
nckeodaya240< D3.6164
B.2
nckeodaya50<dc D3.6124
nckeodaya70<dc D3.6125
nckeodaya95<dc D3.6126
nckeodaya120<dc D3.6161
nckeodaya150<dc D3.6162
nckeodaya185<dc D3.6163
nckeodaya240<dc D3.6164
B.3
nckeodaya50vk< D3.6124
nckeodaya70vk< D3.6125
nckeodaya95vk< D3.6126
nckeodaya120vk< D3.6161
nckeodaya150vk< D3.6162
nckeodaya185vk< D3.6163
nckeodaya240vk< D3.6164
V.1.3
A
A.1
nckeodaya50-2 D3.6124
nckeodaya70-2 D3.6125
nckeodaya95-2 D3.6126
nckeodaya120-2 D3.6161
nckeodaya150-2 D3.6162
nckeodaya185-2 D3.6163
nckeodaya240-2 D3.6164
A.2
nckeodaya50dc-2 D3.6124
nckeodaya70dc-2 D3.6125
nckeodaya95dc-2 D3.6126
nckeodaya120dc-2 D3.6161
nckeodaya150dc-2 D3.6162
nckeodaya185dc-2 D3.6163
nckeodaya240dc-2 D3.6164
A.3
nckeodaya50vk-2 D3.6124
nckeodaya70vk-2 D3.6125
nckeodaya95vk-2 D3.6126
nckeodaya120vk-2 D3.6161
nckeodaya150vk-2 D3.6162
nckeodaya185vk-2 D3.6163
nckeodaya240vk-2 D3.6164
B.1
nckeodaya50<-2 D3.6124
nckeodaya70<-2 D3.6125
nckeodaya95<-2 D3.6126
nckeodaya120<-2 D3.6161
nckeodaya150<-2 D3.6162
nckeodaya185<-2 D3.6163
nckeodaya240<-2 D3.6164
B.2
nckeodaya50<dc-2 D3.6124
nckeodaya70<dc-2 D3.6125
nckeodaya95<dc-2 D3.6126
nckeodaya120<dc-2 D3.6161
nckeodaya150<dc-2 D3.6162
nckeodaya185<dc-2 D3.6163
nckeodaya240<dc-2 D3.6164
B.3
nckeodaya50vk-2< D3.6124
nckeodaya70vk-2< D3.6125
nckeodaya95vk-2< D3.6126
nckeodaya120vk-2< D3.6161
nckeodaya150vk-2< D3.6162
nckeodaya185vk-2< D3.6163
nckeodaya240vk-2< D3.6164
V.1.4
A.1
nckeodaym25 D3.6142
nckeodaym35 D3.6143
nckeodaym50 D3.6144
nckeodaym70 D3.6145
nckeodaym95 D3.6146
nckeodaym120 D3.6171
nckeodaym150 D3.6172
nckeodaym180 D3.6173
nckeodaym240 D3.6174
A.2
nckeodaym25dc D3.6142
nckeodaym35dc D3.6143
nckeodaym50dc D3.6144
nckeodaym70dc D3.6145
nckeodaym95dc D3.6146
nckeodaym120dc D3.6171
nckeodaym150dc D3.6172
nckeodaym180dc D3.6173
nckeodaym240dc D3.6174
A.3
nckeodaym25vk D3.6142
nckeodaym35vk D3.6143
nckeodaym50vk D3.6144
nckeodaym70vk D3.6145
nckeodaym95vk D3.6146
nckeodaym120vk D3.6171
nckeodaym150vk D3.6172
nckeodaym180vk D3.6173
nckeodaym240vk D3.6174
B.1
nckeodaym25< D3.6142
nckeodaym35< D3.6143
nckeodaym50< D3.6144
nckeodaym70< D3.6145
nckeodaym95< D3.6146
nckeodaym120< D3.6171
nckeodaym150< D3.6172
nckeodaym180< D3.6173
nckeodaym240< D3.6174
B.2
nckeodaym25<dc D3.6142
nckeodaym35<dc D3.6143
nckeodaym50<dc D3.6144
nckeodaym70<dc D3.6145
nckeodaym95<dc D3.6146
nckeodaym120<dc D3.6171
nckeodaym150<dc D3.6172
nckeodaym180<dc D3.6173
nckeodaym240<dc D3.6174
V.1.5
A
A.1
nckeodaym25-2 D3.6142
nckeodaym35-2 D3.6143
nckeodaym50-2 D3.6144
nckeodaym70-2 D3.6145
nckeodaym95-2 D3.6146
nckeodaym120-2 D3.6171
nckeodaym150-2 D3.6172
nckeodaym180-2 D3.6173
nckeodaym240-2 D3.6174
A.2
nckeodaym25dc-2 D3.6142
nckeodaym35dc-2 D3.6143
nckeodaym50dc-2 D3.6144
nckeodaym70dc-2 D3.6145
nckeodaym95dc-2 D3.6146
nckeodaym120dc-2 D3.6171
nckeodaym150dc-2 D3.6172
nckeodaym180dc-2 D3.6173
nckeodaym240dc-2 D3.6174
A.3
nckeodaym25vk-2 D3.6142
nckeodaym35vk-2 D3.6143
nckeodaym50vk-2 D3.6144
nckeodaym70vk-2 D3.6145
nckeodaym95vk-2 D3.6146
nckeodaym120vk-2 D3.6171
nckeodaym150vk-2 D3.6172
nckeodaym180vk-2 D3.6173
nckeodaym240vk-2 D3.6174
B.1
nckeodaym25<-2 D3.6142
nckeodaym35<-2 D3.6143
nckeodaym50<-2 D3.6144
nckeodaym70<-2 D3.6145
nckeodaym95<-2 D3.6146
nckeodaym120<-2 D3.6171
nckeodaym150<-2 D3.6172
nckeodaym180<-2 D3.6173
nckeodaym240<-2 D3.6174
B.2
nckeodaym25<dc-2 D3.6142
nckeodaym35<dc-2 D3.6143
nckeodaym50<dc-2 D3.6144
nckeodaym70<dc-2 D3.6145
nckeodaym95<dc-2 D3.6146
nckeodaym120<dc-2 D3.6171
nckeodaym150<dc-2 D3.6172
nckeodaym180<dc-2 D3.6173
nckeodaym240<dc-2 D3.6174
B.3
nckeodaym25<vk-2 D3.6142
nckeodaym35<vk-2 D3.6143
nckeodaym50<vk-2 D3.6144
nckeodaym70<vk-2 D3.6145
nckeodaym95<vk-2 D3.6146
nckeodaym120<vk-2 D3.6171
nckeodaym150<vk-2 D3.6172
nckeodaym180<vk-2 D3.6173
nckeodaym240<vk-2 D3.6174
V.1.6
A.1
nckeodayboc50 D3.6114
nckeodayboc70 D3.6115
nckeodayboc95 D3.6116
nckeodayboc120 D3.6151
nckeodayboc150 D3.6152
nckeodayboc185 D3.6153
nckeodayboc240 D3.6154
A.2
nckeodayboc50dc D3.6114
nckeodayboc70dc D3.6115
nckeodayboc95dc D3.6116
nckeodayboc120dc D3.6151
nckeodayboc150dc D3.6152
nckeodayboc185dc D3.6153
nckeodayboc240dc D3.6154
A.3
nckeodayboc50vk D3.6114
nckeodayboc70vk D3.6115
nckeodayboc95vk D3.6116
nckeodayboc120vk D3.6151
nckeodayboc150vk D3.6152
nckeodayboc185vk D3.6153
nckeodayboc240vk D3.6154
B.1
B.2
B.3
V.1.1
A.1
A.2
A.3
B.1
B.2
nckeodayboc70<dc-2 D3.6115
nckeodayboc95<dc-2 D3.6116
nckeodayboc150<dc-2 D3.6152
nckeodayboc185<dc-2 D3.6153
nckeodayboc50vk<-2 D3.6114
nckeodayboc70vk<-2 D3.6115
nckeodayboc95vk<-2 D3.6116
nckeodayboc120vk<-2 D3.6151
nckeodayboc150vk<-2 D3.6152
nckeodayboc185vk<-2 D3.6153
nckeodayboc240vk<-2 D3.6154
V.1.4
A.1
nckeodayabc250 D3.6304
nckeodayabc270 D3.6305
nckeodayabc295 D3.6306
nckeodayabc2120 D3.6307
nckeodayabc2150 D3.6308
A.2
nckeodayabc250dc D3.6304
nckeodayabc270dc D3.6305
nckeodayabc295dc D3.6306
nckeodayabc2120dc D3.6307
nckeodayabc2150dc D3.6308
A.3
nckeodayabc250vk D3.6304
nckeodayabc270vk D3.6305
nckeodayabc295vk D3.6306
nckeodayabc2120vk D3.6307
nckeodayabc2150vk D3.6308
V.1.5
A.1
nckeodayabc350 D3.6304
nckeodayabc370 D3.6305
nckeodayabc395 D3.6306
nckeodayabc3120 D3.6307
nckeodayabc3150 D3.6308
A.2
nckeodayabc350dc D3.6304
nckeodayabc370dc D3.6305
nckeodayabc395dc D3.6306
nckeodayabc3120dc D3.6307
nckeodayabc3150dc D3.6308
A.3
nckeodayabc350vk D3.6304
nckeodayabc370vk D3.6305
nckeodayabc395vk D3.6306
nckeodayabc3120vk D3.6307
nckeodayabc3150vk D3.6308
V.1.6
A.1
nckeodayabc450 D3.6304
nckeodayabc470 D3.6305
nckeodayabc495 D3.6306
nckeodayabc4120 D3.6307
nckeodayabc4150 D3.6308
A.2
nckeodayabc450dc D3.6304
nckeodayabc470dc D3.6305
nckeodayabc495dc D3.6306
nckeodayabc4120dc D3.6307
nckeodayabc4150dc D3.6308
A.3
nckeodayabc450vk D3.6304
nckeodayabc470vk D3.6305
nckeodayabc495vk D3.6306
nckeodayabc4120vk D3.6307
nckeodayabc4150vk D3.6308
V.1.7
nckeocapngam<=3kg D4.2103
nckeocapngam35-50 D4.2104
nckeocapngam70-95 D4.2105
nckeocapngam120 D4.2106
nckeocapngam150 D4.2107
nckeocapngam185 D4.2108
nckeocapngam240 D4.2109
nckeocapngam300 D4.2110
nckeocapngam<=3kgdc D4.2103
nckeocapngam35-50dc D4.2104
nckeocapngam70-95dc D4.2105
nckeocapngam120dc D4.2106
nckeocapngam150dc D4.2107
nckeocapngam185dc D4.2108
nckeocapngam240dc D4.2109
nckeocapngam300dc D4.2110
nckeocapngam<=3kg>20 D4.2103
nckeocapngam35-50>20 D4.2104
nckeocapngam70-95>20 D4.2105
nckeocapngam120>20 D4.2106
nckeocapngam150>20 D4.2107
nckeocapngam185>20 D4.2108
nckeocapngam240>20 D4.2109
nckeocapngam300>20 D4.2110
nckeocapngam<=3kg>20dc D4.2103
nckeocapngam35-50>20dc D4.2104
nckeocapngam70-95>20dc D4.2105
nckeocapngam120>20dc D4.2106
nckeocapngam150>20dc D4.2107
nckeocapngam185>20dc D4.2108
nckeocapngam240>20dc D4.2109
nckeocapngam300>20dc D4.2110
V.2
V.2.1
A.1
A.2
A.3
A.1
A.2
A.3
V.2.1
A.1
A.2
A.3
V.2.1
A.1
A.2
A.3
A.2
A.3
V.2.1
A.1
A.2
A.3
V.2.1
A.1
A.2
A.3
A.1
A.2
A.3
V.2.1
A.1
A.2
A.3
V.2.1
A.1
A.2
A.3
A.1
A.3
V.2.1
A.1
A.2
A.3
VI
ncpvc T4.8003
nchdped<50 D4.1406
nchdped<67 D4.1407
nchdped<76 D4.1408
nchdped<89 D4.1409
nchdped<100 D4.1410
nchdped<110 D4.1411
nchdped<150 D4.1412
nchdped<200 D4.1413
nchdped<250 D4.1414
ncchuoido D3.2211
ncchuoidoleo D3.2311
ncchuoineo D3.2411
ncrack1 D3.1211
ncrack2 D3.1213
ncrack3 D3.1214
ncrack4 D3.1215
nchpp T5.1004
nccode D3.3241
nckhoadai D3.3241
ncdayneo D3.3251
ncdaucapngamht3r70 D4.3112
ncdaucapngamht3r120 D4.3113
ncdaucapngamht3r185 D4.3114
ncdaucapngamht3r70 D4.3112
ncdaucapngamht3r120 D4.3113
ncdaucapngamht3r185 D4.3114
ncdaucapngam70 D4.3312
ncdaucapngam120 D4.3313
ncdaucapngam185 D4.3314
ncdaucapngam240 D4.3315
VII
VII.1
ct5 nctram15 T1.1431
ct5 nctram25 T1.1431
ct5 nctram375 T1.1432
ct5 nctram50 T1.1432
ct5 nctram75 T1.1433
ct5 nctram100 T1.1413
ct5 nctram160 T1.1414
ct5 nctram250 T1.1415
ct5 nctram320 T1.1415
ct5 nctram4056 T1.1416
ct5 nctram<=750 T1.1417
ct5 nctram>750 T1.1418
ncla T2.5004
ncfco T2.3505
nccb<10 11.07.101
nccb<50 11.07.102
nccb<100 11.07.103
nccb<150 11.07.104
nccb<200 11.07.105
nccb>200 11.07.106
nccb3f75 T2.3401
nccb3f150 T2.3402
nccb3f200 T2.3402
nccb3f400 T2.3403
nccb3f600 T2.3404
nccb3f>600 T2.3405
VII.2
ncdaydongtb<95 T4.4201
ncdaydongtb<150 T4.4202
ncdaydongtb<240 T4.4203
ncdaydongtb<400 T4.4204
ncdaynhomtb<95 T4.4101
ncdaynhomtb<150 T4.4102
ncdaynhomtb<240 T4.4103
ncdaynhomtb<400 T4.4104
ncbang D3.3201
nct1dk D4.6303
nct3dk D4.6303
nct4dk D4.6303
nctcd T5.1004
ncdaoranhtdia AB.11412
ncdapdattdia AB.65110
nctdiatram T4.7001
ncthaotru8 04.02.101
ncthaotru10 04.02.201
ct10 ncthaotru10c 04.02.202
ncthaotru12 04.02.301
ncthaotru14 04.02.401
ncthaotru16 04.02.501
ncthaotru18 04.02.601
ncthaotru20 04.02.701
ncthaotru>20 04.02.801
ct10 ncthaotru>20c 04.02.802
II
ncthaodacan12 AG.42121
ncthaodacan15 AG.42141
ncthaodacan25 AG.42141
ncthaodeneo12 AG.42131
ncthaodeneo15 AG.42131
ncthaotdiadday810 01.01.001
ncthaotdiadday1214 01.01.001
ncthaotdiadday1618 01.01.001
ncthaotdiangon 01.02.001
ncthaotdiangon>10 01.02.001a
III
III.3.1
thaoxadodon15 04.03.101
thaoxadodon25 04.03.111
thaoxadodon50 04.03.121
thaoxadodon100 04.03.131
thaoxadodon140 04.03.141
thaoxadodon230 04.03.151
thaoxadodon320 04.03.161
thaoV50dodon2m 04.03.101
thaoV50dodon3m 04.03.101
thaoV63dodon2m 04.03.101
thaoV63dodon3m 04.03.111
thaoxatramgiandodon1 04.03.161
thaoxatramgiandodon2 04.03.141
thaoxatramngoidodon 04.03.151
thaoxatramgiandodon3 04.03.161
thaoxadodonXIT 04.03.111
thaoxadodonXIT1 04.03.111
thaoxadodonXIT2 04.03.121
thaoxadodonXIND 04.03.121
thaoxadodonXIN1 04.03.131
thaoxadodonXIN2 04.03.131
thaoxadodonXIG1 04.03.131
thaoxadodonXIG2 04.03.131
thaoxadodonXIN4 04.03.131
thaothanhgiangdodonPi14 04.03.131
thaoxadodonXIN3 04.03.121
thaoxadodonXHN0 04.03.121
thaoxadodonXHN1 04.03.121
thaoxadodonXHN3 04.03.121
thaoxadodonU14K2 04.03.131
thaoxadodonU14K3 04.03.131
thaoxadodonU14K4 04.03.141
thaoxadodonU14K6 04.03.151
thaoxadodonU16K4 04.03.141
thaoxadodonU16K6 04.03.151
thaoxadodon8K 04.03.111
thaoxadodon8com 04.03.101
thaoxadodon20com 04.03.101
thaoxadodon24com 04.03.101
thaoxadodon28com 04.03.101
thaogiatreododon25 04.03.111
thaogiatreododon50 04.03.121
thaogiaUdodon63 04.03.101
thaogiadocapdodon 04.03.101
thaoxadodonU14D2 04.03.111
thaoxadodonU14D3 04.03.121
thaoxadodonU14D4 04.03.121
thaoxadodonU16D4 04.03.131
thaoxadodonU14D6 04.03.131
thaothanhgiangdodon1.265 04.03.101
thaothanhgiangdodon2.15 04.03.111
thaothanhgiangdodon0.652 04.03.101
thaothanhgiangdodon0.672 04.03.101
thaochongdodon09 04.03.101
thaochongdodon12 04.03.101
thaochongdodon14 04.03.101
thaoxadodonXIN3d 04.03.111
thaoxaghepdodon 04.03.121
III.3.2
thaoxaneodon15 04.03.102
thaoxaneodon25 04.03.112
thaoxaneodon50 04.03.122
thaoxaneodon100 04.03.132
thaoxaneodon140 04.03.142
thaoxaneodon230 04.03.152
thaoxaneodon320 04.03.162
thaoV50neodon2m 04.03.102
thaoV50neodon3m 04.03.102
thaoV63neodon2m 04.03.102
thaoV63neodon3m 04.03.112
thaoxatramgianneodon1 04.03.162
thaoxatramgianneodon2 04.03.142
thaoxatramngoineodon 04.03.152
thaoxatramgianneodon3 04.03.162
thaoxaneodonXIT 04.03.112
thaoxaneodonXIT1 04.03.112
thaoxaneodonXIT2 04.03.122
thaoxaneodonXIND 04.03.122
thaoxaneodonXIN1 04.03.132
thaoxaneodonXIN2 04.03.132
thaoxaneodonXIG1 04.03.132
thaoxaneodonXIG2 04.03.132
thaoxaneodonXIN4 04.03.132
thaothanhgiangneodonPi14 04.03.132
thaoxaneodonXIN3 04.03.122
thaoxaneodonXHN0 04.03.122
thaoxaneodonXHN1 04.03.122
thaoxaneodonXHN3 04.03.122
thaoxaneodonU14K2 04.03.132
thaoxaneodonU14K3 04.03.132
thaoxaneodonU14K4 04.03.142
thaoxaneodonU14K6 04.03.152
thaoxaneodonU16K4 04.03.142
thaoxaneodonU16K6 04.03.152
thaoxaneodon8K 04.03.112
thaoxaneodon8com 04.03.102
thaoxaneodon20com 04.03.102
thaoxaneodon24com 04.03.102
thaoxaneodon28com 04.03.102
thaogiatreoneodon25 04.03.112
thaogiatreoneodon50 04.03.122
thaogiaUneodon63 04.03.102
thaogiadocapneodon 04.03.102
thaoxaneodonU14D2 04.03.112
thaoxaneodonU14D3 04.03.122
thaoxaneodonU14D4 04.03.122
thaoxaneodonU16D4 04.03.132
thaoxaneodonU14D6 04.03.132
thaothanhgiangneodon1.265 04.03.102
thaothanhgiangneodon2.15 04.03.112
thaothanhgiangneodon0.652 04.03.102
thaothanhgiangneodon0.672 04.03.102
thaochongneodon09 04.03.102
thaochongneodon12 04.03.102
thaochongneodon14 04.03.102
thaoxaneodonXIN3d 04.03.112
thaoxaghepneodon 04.03.122
II.3.3
thaoxadopi15 04.03.101a
thaoxadopi25 04.03.111a
thaoxadopi50 04.03.121a
thaoxadopi100 04.03.131a
thaoxadopi140 04.03.141a
thaoxadopi230 04.03.151a
thaoxadopi320 04.03.161a
thaoV50dopi2m 04.03.101a
thaoV50dopi3m 04.03.101a
thaoV63dopi2m 04.03.101a
thaoV63dopi3m 04.03.111a
thaoxatramgiandopi1 04.03.161a
thaoxatramgiandopi2 04.03.141a
thaoxatramngoidopi 04.03.151a
thaoxatramgiandopi3 04.03.161a
thaoxadopiXIT 04.03.111a
thaoxadopiXIT1 04.03.111a
thaoxadopiXIT2 04.03.121a
thaoxadopiXIND 04.03.121a
thaoxadopiXIN1 04.03.131a
thaoxadopiXIN2 04.03.131a
thaoxadopiXIG1 04.03.131a
thaoxadopiXIG2 04.03.131a
thaoxadopiXIN4 04.03.131a
thaothanhgiangdopiPi14 04.03.131a
thaoxadopiXIN3 04.03.121a
thaoxadopiXHN0 04.03.121a
thaoxadopiXHN1 04.03.121a
thaoxadopiXHN3 04.03.121a
thaoxadopiU14K2 04.03.131a
thaoxadopiU14K3 04.03.131a
thaoxadopiU14K4 04.03.141a
thaoxadopiU14K6 04.03.151a
thaoxadopiU16K4 04.03.141a
thaoxadopiU16K6 04.03.151a
thaoxadopi8K 04.03.111a
thaoxadopi8com 04.03.101a
thaoxadopi20com 04.03.101a
thaoxadopi24com 04.03.101a
thaoxadopi28com 04.03.101a
thaogiatreodopi25 04.03.111a
thaogiatreodopi50 04.03.121a
thaogiaUdopi63 04.03.101a
thaogiadocapdopi 04.03.101a
thaoxadopiU14D2 04.03.111a
thaoxadopiU14D3 04.03.121a
thaoxadopiU14D4 04.03.121a
thaoxadopiU16D4 04.03.131a
thaoxadopiU14D6 04.03.131a
thaothanhgiangdopi1.265 04.03.101a
thaothanhgiangdopi2.15 04.03.111a
thaothanhgiangdopi0.652 04.03.101a
thaothanhgiangdopi0.672 04.03.101a
thaochongdopi09 04.03.101a
thaochongdopi12 04.03.101a
thaochongdopi14 04.03.101a
thaoxadodonpiXIN3d 04.03.111a
thaoxaghepdodonpi 04.03.121a
II.3.4
thaoxaneopi15 04.03.102a
thaoxaneopi25 04.03.112a
thaoxaneopi50 04.03.122a
thaoxaneopi100 04.03.132a
thaoxaneopi140 04.03.142a
thaoxaneopi230 04.03.152a
thaoxaneopi320 04.03.162a
thaoV50neopi2m 04.03.102a
thaoV50neopi3m 04.03.102a
thaoV63neopi2m 04.03.102a
thaoV63neopi3m 04.03.112a
thaoxatramgianneopi1 04.03.162a
thaoxatramgianneopi2 04.03.142a
thaoxatramngoineopi 04.03.152a
thaoxatramgianneopi3 04.03.162a
thaoxaneopiXIT 04.03.112a
thaoxaneopiXIT1 04.03.112a
thaoxaneopiXIT2 04.03.122a
thaoxaneopiXIND 04.03.122a
thaoxaneopiXIN1 04.03.132a
thaoxaneopiXIN2 04.03.132a
thaoxaneopiXIG1 04.03.132a
thaoxaneopiXIG2 04.03.132a
thaoxaneopiXIN4 04.03.132a
thaothanhgiangneopiPi14 04.03.132a
thaoxaneopiXIN3 04.03.122a
thaoxaneopiXHN0 04.03.122a
thaoxaneopiXHN1 04.03.122a
thaoxaneopiXHN3 04.03.122a
thaoxaneopiU14K2 04.03.132a
thaoxaneopiU14K3 04.03.132a
thaoxaneopiU14K4 04.03.142a
thaoxaneopiU14K6 04.03.152a
thaoxaneopiU16K4 04.03.142a
thaoxaneopiU16K6 04.03.152a
thaoxaneopi8K 04.03.112a
thaoxaneopi8com 04.03.102a
thaoxaneopi20com 04.03.102a
thaoxaneopi24com 04.03.102a
thaoxaneopi28com 04.03.102a
thaogiatreoneopi25 04.03.112a
thaogiatreoneopi50 04.03.122a
thaogiaUneopi63 04.03.102a
thaogiadocapneopi 04.03.102a
thaoxaneopiU14D2 04.03.112a
thaoxaneopiU14D3 04.03.122a
thaoxaneopiU14D4 04.03.122a
thaoxaneopiU16D4 04.03.132a
thaoxaneopiU14D6 04.03.132a
thaothanhgiangneopi1.265 04.03.102a
thaothanhgiangneopi2.15 04.03.112a
thaothanhgiangneopi0.652 04.03.102a
thaothanhgiangneopi0.672 04.03.102a
thaochongneopi09 04.03.102a
thaochongneopi12 04.03.102a
thaochongneopi14 04.03.102a
thaoxaneodonpiXIN3d 04.03.112a
thaoxaghepneodonpi 04.03.122a
IV
IV.3.1
ncthaodayac16tt 05.01.101
ncthaodayac25tt 05.01.102
ncthaodayac35tt 05.01.103
ncthaodayac50tt 05.01.104
ncthaodayac70tt 05.01.105
ncthaodayac95tt 05.01.106
ncthaodayac120tt 05.01.107
ncthaodayac150tt 05.01.108
ncthaodayac185tt 05.01.109
ncthaodayac240tt 05.01.110
ncthaodayac16ttddc 05.01.101
ncthaodayac25ttddc 05.01.102
ncthaodayac35ttddc 05.01.103
ncthaodayac50ttddc 05.01.104
ncthaodayac70ttddc 05.01.105
ncthaodayac95ttddc 05.01.106
ncthaodayac120ttddc 05.01.107
ncthaodayac150ttddc 05.01.108
ncthaodayac185ttddc 05.01.109
ncthaodayac240ttddc 05.01.110
IV.3.2
ncthaodaya,ax16tt 05.01.201
ncthaodaya,ax25tt 05.01.202
ncthaodaya,ax35tt 05.01.203
ncthaodaya,ax50tt 05.01.204
ncthaodaya,ax70tt 05.01.205
ncthaodaya,ax95tt 05.01.206
ncthaodaya,ax120tt 05.01.207
ncthaodaya,ax150tt 05.01.208
ncthaodaya,ax185tt 05.01.209
ncthaodaya,ax240tt '05.01.2010
ncthaodaya,ax16ttddc 05.01.201
ncthaodaya,ax25ttddc 05.01.202
ncthaodaya,ax35ttddc 05.01.203
ncthaodaya,ax50ttddc 05.01.204
ncthaodaya,ax70ttddc 05.01.205
ncthaodaya,ax95ttddc 05.01.206
ncthaodaya,ax120ttddc 05.01.207
ncthaodaya,ax150ttddc 05.01.208
ncthaodaya,ax185ttddc 05.01.209
ncthaodaya,ax240ttddc '05.01.2010
IV.3.3
ncthaodayc,cx16tt 05.01.401
ncthaodayc,cx25tt 05.01.402
ncthaodayc,cx35tt 05.01.403
ncthaodayc,cx50tt 05.01.404
ncthaodayc,cx70tt 05.01.405
ncthaodayc,cx95tt 05.01.406
ncthaodayc,cx120tt 05.01.407
ncthaodayc,cx150tt 05.01.408
ncthaodayc,cx185tt 05.01.409
ncthaodayc,cx240tt '05.01.4010
ncthaodayc,cx16ttddc 05.01.401
ncthaodayc,cx25ttddc 05.01.402
ncthaodayc,cx35ttddc 05.01.403
ncthaodayc,cx50ttddc 05.01.404
ncthaodayc,cx70ttddc 05.01.405
ncthaodayc,cx95ttddc 05.01.406
ncthaodayc,cx120ttddc 05.01.407
ncthaodayc,cx150ttddc 05.01.408
ncthaodayc,cx185ttddc 05.01.409
ncthaodayc,cx240ttddc '05.01.4010
V.3.1
A.1
ncthaodayabc4x50 D3.6304
ncthaodayabc4x70 D3.6305
ncthaodayabc4x95 D3.6306
ncthaodayabc4x120 D3.6307
ncthaodayabc>4x120 D3.6308
A.2
ncthaodayabc4x50ddc D3.6304
ncthaodayabc4x70ddc D3.6305
ncthaodayabc4x95ddc D3.6306
ncthaodayabc4x120ddc D3.6307
ncthaodayabc>4x120ddc D3.6308
A.3
ncthaodayabc4x50vk D3.6304
ncthaodayabc4x70vk D3.6305
ncthaodayabc4x95vk D3.6306
ncthaodayabc4x120vk D3.6307
ncthaodayabc>4x120vk D3.6308
A.1
ncthaodayabc3x50 D3.6304
ncthaodayabc3x70 D3.6305
ncthaodayabc3x95 D3.6306
ncthaodayabc3x120 D3.6307
ncthaodayabc>3x120 D3.6308
A.2
ncthaodayabc3x50ddc D3.6304
ncthaodayabc3x70ddc D3.6305
ncthaodayabc3x95ddc D3.6306
ncthaodayabc3x120ddc D3.6307
ncthaodayabc>3x120ddc D3.6308
A.3
ncthaodayabc3x50vk D3.6304
ncthaodayabc3x120vk D3.6307
ncthaodayabc>3x120vk D3.6308
A.1
ncthaodayabc2x50 D3.6304
ncthaodayabc2x70 D3.6305
ncthaodayabc2x95 D3.6306
ncthaodayabc2x120 D3.6307
ncthaodayabc>2x120 D3.6308
A.2
ncthaodayabc2x50ddc D3.6304
ncthaodayabc2x70ddc D3.6305
ncthaodayabc2x95ddc D3.6306
ncthaodayabc2x120ddc D3.6307
ncthaodayabc>2x120ddc D3.6308
A.3
ncthaodayabc2x50vk D3.6304
ncthaodayabc2x70vk D3.6305
ncthaodayabc2x95vk D3.6306
ncthaodayabc2x120vk D3.6307
ncthaodayabc>2x120vk D3.6308
V.3.2
ncthaodaya,av16ht 05.01.201
ncthaodaya,av25ht 05.01.202
ncthaodaya,av35ht 05.01.203
ncthaodaya,av50ht 05.01.204
ncthaodaya,av70ht 05.01.205
ncthaodaya,av95ht 05.01.206
ncthaodaya,av120ht 05.01.207
ncthaodaya,av16htddc 05.01.201
ncthaodaya,av25htddc 05.01.202
ncthaodaya,av35htddc 05.01.203
ncthaodaya,av50htddc 05.01.204
ncthaodaya,av70htddc 05.01.205
ncthaodaya,av95htddc 05.01.206
ncthaodaya,av120htddc 05.01.207
V.3.3
ncthaodayc,cx16ht 05.01.401
ncthaodayc,cx25ht 05.01.402
ncthaodayc,cx35ht 05.01.403
ncthaodayc,cx50ht 05.01.404
ncthaodayc,cx70ht 05.01.405
ncthaodayc,cx16htddc 05.01.401
ncthaodayc,cx25htddc 05.01.402
ncthaodayc,cx35htddc 05.01.403
ncthaodayc,cx50htddc 05.01.404
ncthaodayc,cx70htddc 05.01.405
toi5 mraiday ncthaodayc,cx70htmtc 05.02.401
VI
ncthaokepquai D4.6201
ncthaokephotline D4.6202
ncthaokepipc D4.6203
ncthaohpptb T5.1004
ncthaosudungcottron 03.01.105
ncthaosudungcotvuong 03.01.105
ncthaokhungu 03.02.101
ncthaorack2 03.02.103
ncthaorack3 03.02.104
ncthaorack4 03.02.105
ncthaochuoido 03.04.101
ncthaochuoineo 03.07.101
ncthaochuoidopolymer 03.10.211
ncthaochuoineopolymer 03.10.411
ncthaohpp 11.03.104
ncthaocode 03.09.241
ncthaodayneo 03.09.251
VII
ncthaofco 14.04.005
ncthaocb<10 11.07.101
ncthaocb<50 11.07.102
ncthaocb<100 11.07.103
ncthaocb<150 11.07.104
ncthaocb<200 11.07.105
ncthaocb>200 11.07.106
ncthaocb3pha<10 11.07.201
ncthaocb3pha<50 11.07.202
ncthaocb3pha<100 11.07.203
ncthaocb3pha<150 11.07.204
ncthaocb3pha<200 11.07.205
ncthaocb3pha>200 11.07.206
ncthaodaytbi25 11.04.603
ncthaopvc42 11.02.104
ncthaopvc90 11.02.106
ncthaopvc114 11.02.106
ncthaocv35 11.04.403
ncthaocv50 11.04.403
ncthaocv70 11.04.403
ncthaocv95 11.04.403
ncthaocv120 11.04.403
nctthaotcd 11.09.101
BẢNG TÍNH CHI TIẾT ĐƠN GIÁ VẬN CHUYỂN, BỐC DỠ:
MHMĐ
vccotthep D1.1032
vcxa D1.1042
vcphukien D1.1062
vccachdien D1.1072
vcday D1.1082
vcdacan D1.1092
vctru D1.1102
bdtdia D1.1031
bdxa D1.1041
bdphukien D1.1061
bdphukien D1.1071
bdday D1.1081
bddacan D1.1091
bdtru D1.1101
VẬN CHUYỂN BẰNG CƠ GiỚI KẾT HỢP THỦ CÔNG (TÍNH TRUNG CHUYỂN)
MHMĐ
mkbx110 D1.2011
mkbx110 D1.2012
mkbx110 D1.2021
mkbx110 D1.2022
mkbx110 D1.2031
mkbx110 D1.2032
mkbx110 D1.2041
mkbx110 D1.2042
mkbx110 D1.2051
mkbx110 D1.2052
mkbx110 D1.2061
mkbx110 D1.2062
(V/v Ban hành đơn giá VTTB tại thời điểm tháng 07 năm 2015 và
KÍ HIỆU MVT
1 2 3
ongepax240
recloser
ltd600
ltd800
titt150
titt
tutt
vldungtru
tole36
tole16
decalbb
decalbs
decal36
decal16
c53
c41
c21
cutram
da46
tamnhua
gachthe
thep1248
thep1236
thep1627
thep1238
thep1210
I.1
mba15nt
mba25nt
mba375nt
mba50nt
mba160nt
mba180nt
mba250nt
mba320nt
mba400nt
mba560nt
mba630nt
mba750nt
mba1000nt
mba1250nt
mba1600nt
mba2000nt
I.2
mba15
mba25
mba375
mba50
mba160
mba180
mba250
mba320
mba400
mba560
mba630
mba750
mba1000
mba1250
mba1600
mba2000
chitroi60a
fco100
fcoo200
lbfco100
lbfco200
la12
la15
la18
ds800a
ds1f
ti100
ti125
ti200
ti300
ti50
ti75
cb321c
cb401c
cb322c
cb402c
cb632c
cb633c
cb753c
cb1003c
cb1253c
cb1603c
cb2003c
cb2503c
cb4003c
cb50045
cb50075
cb800
cb1000
cb1200
acb1600
acb2500
dk1f
dk3f
chi3
chi6
chi8
chi10
chi12
chi15
chi20
chi25
chi30
chi40
chi50
chi65
#N/A
chi100
chi140
chi200
phipfco100a
phiplbfco200a
tru7
tru8
tru10,5
tru12
tru14
tru16
tru18
tru20
deneo12
deneo15
dacan12
dacan15
dacan25
m25
m35
m50
cv16
cv25
cv50
cv70
cv95
cv120
cv150
cv185
cv200
cv240
cv300
cv400
cx25
cx50
cx70
cx95
cx120
cx150
cx185
cx240
capngam3x50
capngam3x240
a50
a95
a95cs
a95qg
a>160
AC50P
AC50TT
AC50
AC70
AC95
AC120
AC150
AC185
AC240
ACKP50
ACKP70
ACKP95
ACKP120
ACKP150
ACKP185
ACKP240
AV50
AV95
AV120
AV150
AX120
AX150
AX185
AX240
ACX50
ACX70
ACX95
ABC2x50
ABC2x70
ABC2x95
ABC3x50
ABC3x70
ABC3x95
ABC4x50
ABC4x70
ABC4x95
ABC4x120
ABC4x150
cap3/8
cap5/8
4x4
mu2x6
mu2x10
mu2x25
mu3x16
mu3x25
du2x6
du2x10
du2x25
nhomboc30/10
b830
b840
b1020
b1030inox
b1030
b1040
b1230
b1240
b12100
b1450
b14100
b14150
b14200
b1640
b1650
b1660
b16100
b16150
b16200
b16250
b16300
b16350
b16400
b16450
b16500
b16550
b16600
b16700
dr1650
dr16100
dr16250
dr16300
dr16350
dr16400
dr16500
dr16550
dr16600
dr16650
dr16700
dr16750
dr16800
dr22500
dr22550
dr22600
dr22650
dr22750
dr22800
dr22850
dr221000
dr301200
dr221200
dr221400
mat16200
mat16250
mat16300
mat16350
mat16450
mat16500
moc14200
moc14300
moc16200
moc16250
moc16300
moc16350
moc16450
moc16550
rd18
rd22
suchang
sudu24
sudu36
soc
polymer24kv
polymer36kv
cdthuytinh
csdth
csdco
csdth35
csdco35
ty24
ty380
ty36
potelet50-2m
potelet50-3m
potelet63-2m
potelet63-3m
datram160-400xa2,8
datram160-400
datramngoicobolt
datramngoi0bolt
daU200
XIN-2m1op
XIT-2m2op
XIN-2m2op
XIT1-2m3op
XIG1-2m3op
XIT2-2m3op
XIG2-2m3op
XIT-2,4m4op
XIG-2,4m4op
thanhgiangpi1400
xadungpi2,4m3op
dathungcdk2,8m
xadungpi1,4-2,8m
xadungpi2,2-2,8m
xthap u140 2m
xthap u140 3m
xthap u140 4m
xthap u160 4m
xthap u140 6m
xthap u160 6m
dadoi0,45m
dadoi0,8m2op
da0,8m1op
composite2m3op
composite0,8m
composite2,4m
composite2,8m
opda
pl570
pl180
pl410
pl460
giaba25
giaba37
giarack
giadocapngam
batl
u142m
u143m
u144m
u164m
u146m
chongxa1,15m
x1265
x215
x652
x672
thantruthepD600x900
tcd990
tcd1ngan1050
tcd2ngan1050
tcd1ngan760
tcd2ngan760
hpp6
hpp9
dkecot1
dkecot2
dkecot4
coscu25
coscu35
coscu38
coscu50
coscu70
coscu95
coscu120
coscu150
coscu200
coscu240
cosal35
cosal50
cosal70
cosal95
cosal120
cosal150
cosal185
cosal240
coal250
kepac50-70
kepac95
kepac120
kepac240
kep3U
kep5U
kep3/8
kep5/8
kepcu1/0
kepcu2/0
kepcu4/0
kepcual2/0
kepcu350
hotline2/0
hotline4/0
quaicu-al2/0
quaicu-al4/0
ipc5050
ipc9535
ipc9550
ipc9570
ipc95
ipc120
treoabc550-70
treoabc495
treoabc4120
moca
ngungabc3595
ngungabc120
doday240
u3550
u5070
u7095
wr259
wr279
wr379
wr399
wr419
wr835
wr909
wr929
bangkeocachdien
bangkeocachdienv
bangkeocachdienx
bangkeocachdiend
bangkeo
bangkeocaothe
bangnhua
chong900
chong1200
chong1400
chitroi100
chitroi60
chiniem
codepvc90
code270batxa
code300batxa
code195
code195bxa
code207
code210
code210bxa
code220bxa
code230
code240
code250
code260
code280
code280bxa
cogiam90-60
cogiam114-90
cogiam168-114
col114
col21
col42
col90
col42
coloi114
coloi90
cot21
cot42
cot114
cot90
coctiepdia
daithep
khoadai
daithep10
khoadai2
daucapngam240tn
daucapngam240nt
daucapngam185tn
daucapngam185nt
daucapngam95nt
kepcai
daychiniem
giapniunhomboc50
giapniunhomboc70
giapniunhomboc95
giapniunhomboc120
giapniunhomboc150
giapniunhomboc
185
giapniunhomboc
240
giapniunhomtra
n50
giapniunhomtra
n70
giapniunhomtra
n95
giapniunhomtra
n120
giapniunhomtra
n185
giapniunhomtra
n240
gbdsd5070
gbdsd95120
gbdsd150185
gbdsd240
gbcsd5070
gbcsd95120
gbcsd150185
gbcsd240
gbdsdoi5070
gbdsdoi95120
gbdsdoi150185
gbdsdoi240
gbcsdoi5070
gbcsdoi95120
gbcsdoi150185
gbcsdoi240
giapniudc3/8
giapniudc5/8
hdpe32dc
yemcap
joincompound
keodanong
khanhneo
macnoidon
mangche
mani
napabc120150
napabc2595
nappvc114
nappvc90
napdke
noi114
noi90
noi42
okhoa
ongepac50
ongepac70
ongepac95
ongepac120
ongepaac150
ongepac185
ongepac240
ongnoiabc35
ongnoiabc50
ongnoiabc70
ongnoiabc95
ongnoicu10
ongnoicu25
pvc114
pvc27
pvc42
pvc90
hdpe32
hdpe40
hdpe50
hdpe65
hdpe85
hdpe105
hdpe130
hdpe160
hdpe195
hdpe230
hdpe260
bangkeopvc
caosunonHDPE
luuhoaHDPE
nutchongthamHDPE
bitHDPE195/150
bitHDPE130/100
giagiuHDPE258/168
giadoHDPE305/
168
neo24
neo30
neoquay
rack1
rack2
rack3
rack4
sondau
sonden
sondo
tangdua
vongtreo
sontrangtru
nuocngot
da1x2
catvang
catvangmc
ximangpcb40
napquai
napla
naplav
naplax
naplad
napmbadaydung
napmbadaydungv
napmbadaydungx
napmbadaydungd
napmbadayngang
napfcocuctren
napfcocucduoi
chuptrenlb
chupduoilb
chuptu
chupti
II
BẬC THỢ HỆ SỐ
BẬC THỢ HỆ SỐ
I 2.18
III 3.05
I 2.51
III 3.44
Thành phần
1x3/7
1x4/7
Thành phần
1x3/7+1x5/7
LÁI XE
Loại 3,5-7,5T
BẢNG GIÁ N
STT
1
2
3
4
5
* Chi tiết tính toán:
3 4
Máy đào bánh xích 0,8m³ ca
Máy đầm đất cầm tay 50kg ca
Cần trục ôtô 5 tấn ca
Cần trục ôtô 10 tấn ca
Máy kéo bánh xích 75CV ca
Máy kéo bánh xích 110CV ca
Tời điện sức kéo 2 tấn ca
Tời điện sức kéo 5 tấn ca
Xe nâng hàng 2 tấn ca
Máy cắt uốn cốt thép 5KW ca
Máy phát điện lưu động 1kW ca
Máy nén thủy lực 125 tấn ca
Máy trộn bêtông 250 lít ca
Đầm bàn 1kw ca
Đầm dùi 1,5kw ca
Máy khoan cầm tay 1,5kW ca
Máy ép đầu cốt ca
Máy thủy lực nối ép, vá dây ca
Máy rải dây ca
Máy hàn cáp quang ca
3 4
3 4
Nội dung công việc Đơn vị tính
4 5
ÁP DỤNG ĐỊNH MỨC 1776 (ĐMBXD)
PHẦN XÂY DỰNG
PHẦN CHẶT CÂY, ĐÀO BỤI CÂY
NHÓM 1
Chặt cây có đường kính ≤20cm ở mặt đất bằng phẳng cây
Chặt cây có đường kính ≤30cm ở mặt đất bằng phẳng cây
Chặt cây có đường kính ≤40cm ở mặt đất bằng phẳng cây
Chặt cây có đường kính ≤50cm ở mặt đất bằng phẳng cây
Chặt cây có đường kính ≤20cm ở sườn dốc, lầy lội cây
Chặt cây có đường kính ≤30cm ở sườn dốc, lầy lội cây
Chặt cây có đường kính ≤40cm ở sườn dốc, lầy lội cây
Chặt cây có đường kính ≤50cm ở sườn dốc, lầy lội cây
Đào đất đặt đường ống, cáp có mở máy taluy đất cấp II
m3
khu vực nông thôn
Đào đất đặt đường ống, cáp có mở máy taluy đất cấp II
m3
khu vực thị trấn, thành phố
Đào móng cột rộng ≤6m bằng máy đào ≤0,8m3 đất cấp II m3
Đào mương cáp rộng ≤6m bằng máy đào ≤0,8m3 đất cấp
m3
II
Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K = 0,85 m3
Gia công và lắp dựng cốt thép móng cột, đường kính cốt
kg
thép ≤10mm
Công tác làm ván khuôn gỗ, đổ tại chỗ - móng cột m2
PHẦN TRỤ
Dựng trụ BTLT <=8m bằng cẩu kết hợp thủ công trụ
Dựng trụ BTLT <=8m bằng máy kéo kết hợp thủ công trụ
Dựng trụ BTLT <=10m bằng cẩu kết hợp thủ công trụ
Dựng trụ BTLT <=10m bằng máy kéo kết hợp thủ công trụ
Dựng trụ BTLT <=12m bằng thủ công trụ
Dựng trụ BTLT <=12m bằng cẩu kết hợp thủ công trụ
Dựng trụ BTLT <=12m bằng máy kéo kết hợp thủ công trụ
Dựng trụ BTLT <=14m bằng cẩu kết hợp thủ công trụ
Dựng trụ BTLT <=14m bằng máy kéo kết hợp thủ công trụ
Dựng trụ BTLT <=16m bằng cẩu kết hợp thủ công trụ
Dựng trụ BTLT <=16m bằng máy kéo kết hợp thủ công trụ
Dựng trụ BTLT <=18m bằng cẩu kết hợp thủ công trụ
Dựng trụ BTLT <=18m bằng máy kéo kết hợp thủ công trụ
Dựng trụ BTLT <=20m bằng cẩu kết hợp thủ công trụ
Dựng trụ BTLT <=20m bằng máy kéo kết hợp thủ công trụ
Dựng trụ BTLT >20m bằng cẩu kết hợp thủ công trụ
Dựng trụ BTLT >20m bằng máy kéo kết hợp thủ công trụ
Lắp xà thép <=15kg trên cột BTLT néo (x hs 1,5) - trụ đơn Bộ
Lắp xà thép <=25kg trên cột BTLT néo (x hs 1,5) - trụ đơn Bộ
Lắp xà thép <=50kg trên cột BTLT néo (x hs 1,5) - trụ đơn Bộ
Lắp xà thép <=100kg trên cột BTLT néo (x hs 1,5) - trụ
Bộ
đơn
Lắp xà thép <=140kg trên cột BTLT néo (x hs 1,5) - trụ
Bộ
đơn
Lắp xà thép <=230kg trên cột BTLT néo (x hs 1,5) - trụ
Bộ
đơn
Lắp xà thép <=320kg trên cột BTLT néo (x hs 1,5) - trụ
Bộ
đơn
Lắp Potelet V50x50x5-2m Thanh
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 50mm2 - 1 mạch, độ cao <
10m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs km
0,7)
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 70mm2 độ cao < 10m, địa
km
hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7)
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 95mm2 độ cao < 10m, địa
km
hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7)
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 120mm2 độ cao < 10m,
km
địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7)
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 150mm2 độ cao < 10m,
km
địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7)
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 185mm2 độ cao < 10m,
km
địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7)
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 240mm2 độ cao < 10m,
km
địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7)
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 50mm2 - 1 mạch, độ cao <
km
10m qua khu đông dân cư (x hs 0,7 x 1,15)
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 70mm2 - 1 mạch, độ cao <
km
10m qua khu đông dân cư (x hs 0,7 x 1,15)
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 95mm2 - 1 mạch, độ cao <
km
10m qua khu đông dân cư (x hs 0,7 x 1,15)
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 70mm2 độ cao từ < 10m
km
qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 0,7 x 1,2)
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 150mm2 độ cao từ < 10m
km
qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 0,7 x 1,2)
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 50mm2 - 2 mạch, độ cao <
10m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs km
0,7 x 0,95)
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 70mm2 - 2 mạch, độ cao <
10m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs km
0,7 x 0,95)
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 95mm2 - 2 mạch, độ cao <
10m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs km
0,7 x 0,95)
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 50mm2 - 2 mạch, độ cao <
km
10m qua khu đông dân cư (x hs 0,7 x 1,15 x 0,95)
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 70mm2 - 2 mạch, độ cao <
km
10m qua khu đông dân cư (x hs 0,7 x 1,15 x 0,95)
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 95mm2 - 2 mạch, độ cao <
km
10m qua khu đông dân cư (x hs 0,7 x 1,15 x 0,95)
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 120mm2 - 2 mạch, độ cao
km
< 10m qua khu đông dân cư (x hs 0,7 x 1,15 x 0,95)
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 50mm2 - 2 mạch, độ cao <
10m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 0,7 x 1,2 x km
0,95)
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 70mm2 - 2 mạch, độ cao <
10m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 0,7 x 1,2 x km
0,95)
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 95mm2 - 2 mạch, độ cao <
10m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 0,7 x 1,2 x km
0,95)
Kéo dây đồng cỡ dây 25mm2 - 1 mạch, độ cao < 10m, địa
km
hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7)
Kéo dây đồng cỡ dây 35mm2 - 1 mạch, độ cao < 10m, địa
km
hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7)
Kéo dây đồng cỡ dây 50mm2 - 1 mạch, độ cao < 10m, địa
km
hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7)
Kéo dây đồng cỡ dây 70mm2 - 1 mạch, độ cao < 10m, địa
km
hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7)
Kéo dây đồng cỡ dây 95mm2 - 1 mạch, độ cao < 10m, địa
km
hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7)
Kéo dây đồng cỡ dây 25mm2 - 1 mạch, độ cao < 10m qua
km
khu đông dân cư (x hs 0,7 x 1,15)
Kéo dây đồng cỡ dây 35mm2 - 1 mạch, độ cao < 10m qua
km
khu đông dân cư (x hs 0,7 x 1,15)
Kéo dây đồng cỡ dây 50mm2 - 1 mạch, độ cao < 10m qua
km
khu đông dân cư (x hs 0,7 x 1,15)
Kéo dây đồng cỡ dây 70mm2 - 1 mạch, độ cao < 10m qua
km
khu đông dân cư (x hs 0,7 x 1,15)
Kéo dây đồng cỡ dây 95mm2 - 1 mạch, độ cao < 10m qua
km
khu đông dân cư (x hs 0,7 x 1,15)
Kéo dây đồng cỡ dây 25mm2 - 2 mạch, độ cao < 10m, địa
hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (hs x 0,95 x km
0,7)
Kéo dây đồng cỡ dây 35mm2 - 2 mạch, độ cao < 10m, địa
hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (hs x 0,95 x km
0,7)
Kéo dây đồng cỡ dây 50mm2 - 2 mạch, độ cao < 10m, địa
hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (hs x 0,95 x km
0,7)
Kéo dây đồng cỡ dây 70mm2 - 2 mạch, độ cao < 10m, địa
hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (hs x 0,95 x km
0,7)
Kéo dây đồng cỡ dây 95mm2 - 2 mạch, độ cao < 10m, địa
hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (hs x 0,95 x km
0,7)
Kéo dây đồng cỡ dây 25mm2 - 2 mạch, độ cao < 10m qua
km
khu đông dân cư (x hs 0,95 x 0,7 x 1,15)
Kéo dây đồng cỡ dây 35mm2 - 2 mạch, độ cao < 10m qua
km
khu đông dân cư (x hs 0,95 x 0,7 x 1,15)
Kéo dây đồng cỡ dây 50mm2 - 2 mạch, độ cao < 10m qua
km
khu đông dân cư (x hs 0,95 x 0,7 x 1,15)
Kéo dây đồng cỡ dây 70mm2 - 2 mạch, độ cao < 10m qua
km
khu đông dân cư (x hs 0,95 x 0,7 x 1,15)
Kéo dây đồng cỡ dây 95mm2 - 2 mạch, độ cao < 10m qua
km
khu đông dân cư (x hs 0,95 x 0,7 x 1,15)
Kéo dây đồng cỡ dây 35mm2 - 2 mạch, độ cao < 10m qua
km
khu vườn tược kênh rạch (x hs 0,95 x 0,7 x 1,2)
Kéo dây đồng cỡ dây 50mm2 - 2 mạch, độ cao < 10m qua
km
khu vườn tược kênh rạch (x hs 0,95 x 0,7 x 1,2)
Kéo dây đồng cỡ dây 70mm2 - 2 mạch, độ cao < 10m qua
km
khu vườn tược kênh rạch (x hs 0,95 x 0,7 x 1,2)
Kéo dây đồng cỡ dây 95mm2 - 2 mạch, độ cao < 10m qua
km
khu vườn tược kênh rạch (x hs 0,95 x 0,7 x 1,2)
DÂY BỌC
Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 70mm2 - 1 mạch,
độ cao từ 10-30m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước km
≤ 20cm (x hs 1,1)
Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 95mm2 - 1 mạch,
độ cao từ 10-30m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước km
≤ 20cm (x hs 1,1)
Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 120mm2 - 1 mạch,
độ cao từ 10-30m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước km
≤ 20cm (x hs 1,1)
Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 150mm2 - 1 mạch,
độ cao từ 10-30m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước km
≤ 20cm (x hs 1,1)
Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 185mm2 - 1 mạch,
độ cao từ 10-30m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước km
≤ 20cm (x hs 1,1)
Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 240mm2 - 1 mạch,
độ cao từ 10-30m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước km
≤ 20cm (x hs 1,1)
Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 50mm2 - 1 mạch,
km
độ cao từ 10-30m qua khu đông dân cư (x hs 1,1 x 1,15)
Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 70mm2 - 1 mạch,
km
độ cao từ 10-30m qua khu đông dân cư (x hs 1,1 x 1,15)
Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 95mm2 - 1 mạch,
km
độ cao từ 10-30m qua khu đông dân cư (x hs 1,1 x 1,15)
Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 120mm2 - 1 mạch,
km
độ cao từ 10-30m qua khu đông dân cư (x hs 1,1 x 1,15)
Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 150mm2 - 1 mạch,
km
độ cao từ 10-30m qua khu đông dân cư (x hs 1,1 x 1,15)
Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 185mm2 - 1 mạch,
km
độ cao từ 10-30m qua khu đông dân cư (x hs 1,1 x 1,15)
Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 240mm2 - 1 mạch,
km
độ cao từ 10-30m qua khu đông dân cư (x hs 1,1 x 1,15)
Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 50mm2 - 1 mạch,
độ cao từ 10-30m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x km
hs 1,1 x 1,2)
Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 70mm2 - 1 mạch,
độ cao từ 10-30m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x km
hs 1,1 x 1,2)
Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 95mm2 - 1 mạch,
độ cao từ 10-30m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x km
hs 1,1 x 1,2)
Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 120mm2 - 1 mạch,
độ cao từ 10-30m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x km
hs 1,1 x 1,2)
Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 150mm2 - 1 mạch,
độ cao từ 10-30m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x km
hs 1,1 x 1,2)
Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 185mm2 - 1 mạch,
độ cao từ 10-30m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x km
hs 1,1 x 1,2)
Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 240mm2 - 1 mạch,
độ cao từ 10-30m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x km
hs 1,1 x 1,2)
Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 50mm2 - 1 mạch,
độ cao < 10m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ km
20cm (x hs 1,1 x 0,7)
Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 70mm2 - 1 mạch,
độ cao < 10m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ km
20cm (x hs 1,1 x 0,7)
Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 95mm2 - 1 mạch,
độ cao < 10m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ km
20cm (x hs 1,1 x 0,7)
Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 120mm2 - 1 mạch,
độ cao < 10m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ km
20cm (x hs 1,1 x 0,7)
Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 150mm2 - 1 mạch,
độ cao < 10m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ km
20cm (x hs 1,1 x 0,7)
Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 185mm2 - 1 mạch,
độ cao < 10m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ km
20cm (x hs 1,1 x 0,7)
Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 240mm2 - 1 mạch,
độ cao < 10m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ km
20cm (x hs 1,1 x 0,7)
Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 50mm2 - 1 mạch,
km
độ cao < 10m qua khu đông dân cư (x hs 1,1 x 0,7 x 1,15)
Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 70mm2 - 1 mạch,
km
độ cao < 10m qua khu đông dân cư (x hs 1,1 x 0,7 x 1,15)
Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 95mm2 - 1 mạch,
km
độ cao < 10m qua khu đông dân cư (x hs 1,1 x 0,7 x 1,15)
Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 120mm2 - 1 mạch,
km
độ cao < 10m qua khu đông dân cư (x hs 1,1 x 0,7 x 1,15)
Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 150mm2 - 1 mạch,
km
độ cao < 10m qua khu đông dân cư (x hs 1,1 x 0,7 x 1,15)
Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 185mm2 - 1 mạch,
km
độ cao < 10m qua khu đông dân cư (x hs 1,1 x 0,7 x 1,15)
Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 240mm2 - 1 mạch,
km
độ cao < 10m qua khu đông dân cư (x hs 1,1 x 0,7 x 1,15)
Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 50mm2 - 1 mạch,
độ cao < 10m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs km
1,1 x 0,7 x 1,2)
Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 70mm2 - 1 mạch,
độ cao < 10m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs km
1,1 x 0,7 x 1,2)
Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 95mm2 - 1 mạch,
độ cao < 10m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs km
1,1 x 0,7 x 1,2)
Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 120mm2 - 1 mạch,
độ cao < 10m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs km
1,1 x 0,7 x 1,2)
Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 150mm2 - 1 mạch,
độ cao < 10m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs km
1,1 x 0,7 x 1,2)
Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 185mm2 - 1 mạch,
độ cao < 10m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs km
1,1 x 0,7 x 1,2)
Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 240mm2 - 1 mạch,
độ cao < 10m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs km
1,1 x 0,7 x 1,2)
Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 50mm2 - 2 mạch,
km
độ cao từ 10-30m. (x hs 1,1 x 0,95)
Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 70mm2 - 2 mạch,
km
độ cao từ 10-30m. (x hs 1,1 x 0,95)
Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 95mm2 - 2 mạch,
km
độ cao từ 10-30m. (x hs 1,1 x 0,95)
Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 120mm2 - 2 mạch,
km
độ cao từ 10-30m. (x hs 1,1 x 0,95)
Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 150mm2 - 2 mạch,
km
độ cao từ 10-30m. (x hs 1,1 x 0,95)
Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 185mm2 - 2 mạch,
km
độ cao từ 10-30m. (x hs 1,1 x 0,95)
Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 240mm2 - 2 mạch,
km
độ cao từ 10-30m. (x hs 1,1 x 0,95)
Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 50mm2 - 2 mạch,
độ cao từ 10-30m qua khu đông dân cư (x hs 1,1 x 0,95 x km
1,15)
Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 70mm2 - 2 mạch,
độ cao từ 10-30m qua khu đông dân cư (x hs 1,1 x 0,95 x km
1,15)
Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 95mm2 - 2 mạch,
độ cao từ 10-30m qua khu đông dân cư (x hs 1,1 x 0,95 x km
1,15)
Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 120mm2 - 2 mạch,
độ cao từ 10-30m qua khu đông dân cư (x hs 1,1 x 0,95 x km
1,15)
Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 150mm2 - 2 mạch,
độ cao từ 10-30m qua khu đông dân cư (x hs 1,1 x 0,95 x km
1,15)
Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 185mm2 - 2 mạch,
độ cao từ 10-30m qua khu đông dân cư (x hs 1,1 x 0,95 x km
1,15)
Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 240mm2 - 2 mạch,
độ cao từ 10-30m qua khu đông dân cư (x hs 1,1 x 0,95 x km
1,15)
Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 50mm2 - 2 mạch,
độ cao từ 10-30m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x km
hs 1,1 x 0,95 x 1,2)
Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 70mm2 - 2 mạch,
độ cao từ 10-30m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x km
hs 1,1 x 0,95 x 1,2)
Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 95mm2 - 2 mạch,
độ cao từ 10-30m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x km
hs 1,1 x 0,95 x 1,2)
Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 120mm2 - 2 mạch,
độ cao từ 10-30m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x km
hs 1,1 x 0,95 x 1,2)
Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 150mm2 - 2 mạch,
độ cao từ 10-30m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x km
hs 1,1 x 0,95 x 1,2)
Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 185mm2 - 2 mạch,
độ cao từ 10-30m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x km
hs 1,1 x 0,95 x 1,2)
Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 240mm2 - 2 mạch,
độ cao từ 10-30m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x km
hs 1,1 x 0,95 x 1,2)
Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 50mm2 - 2 mạch,
độ cao < 10m địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ km
20cm (x hs x 1,1 x 0,95 x 0,7)
Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 70mm2 - 2 mạch,
độ cao < 10m địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ km
20cm (x hs x 1,1 x 0,95 x 0,7)
Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 95mm2 - 2 mạch,
độ cao < 10m địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ km
20cm (x hs x 1,1 x 0,95 x 0,7)
Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 50mm2 - 2 mạch,
độ cao < 10m qua khu đông dân cư (x hs 1,1 x 0,95 x 0,7 km
x 1,15)
Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 70mm2 - 2 mạch,
độ cao < 10m qua khu đông dân cư (x hs 1,1 x 0,95 x 0,7 km
x 1,15)
Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 95mm2 - 2 mạch,
độ cao < 10m qua khu đông dân cư (x hs 1,1 x 0,95 x 0,7 km
x 1,15)
Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 120mm2 - 2 mạch,
độ cao < 10m qua khu đông dân cư (x hs 1,1 x 0,95 x 0,7 km
x 1,15)
Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 150mm2 - 2 mạch,
độ cao < 10m qua khu đông dân cư (x hs 1,1 x 0,95 x 0,7 km
x 1,15)
Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 185mm2 - 2 mạch,
độ cao < 10m qua khu đông dân cư (x hs 1,1 x 0,95 x 0,7 km
x 1,15)
Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 240mm2 - 2 mạch,
độ cao < 10m qua khu đông dân cư (x hs 1,1 x 0,95 x 0,7 km
x 1,15)
KHU VƯỜN TƯỢC NHIỀU KÊNH RẠCH -2 MẠCH
(HS x 1,1 x 0,95 x 0,7 x 1,2)
Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 50mm2 - 2 mạch,
độ cao < 10m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs km
1,1 x 0,95 x 0,7 x 1,2)
Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 70mm2 - 2 mạch,
độ cao < 10m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs km
1,1 x 0,95 x 0,7 x 1,2)
Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 95mm2 - 2 mạch,
độ cao < 10m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs km
1,1 x 0,95 x 0,7 x 1,2)
Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 120mm2 - 2 mạch,
độ cao < 10m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs km
1,1 x 0,95 x 0,7 x 1,2)
Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 150mm2 - 2 mạch,
độ cao < 10m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs km
1,1 x 0,95 x 0,7 x 1,2)
Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 185mm2 - 2 mạch,
độ cao < 10m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs km
1,1 x 0,95 x 0,7 x 1,2)
Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 240mm2 - 2 mạch,
độ cao < 10m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs km
1,1 x 0,95 x 0,7 x 1,2)
Kéo dây LV-ABC 2x50mm2 độ cao < 10m địa hình đồi
km
núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7 x 0,7)
Kéo dây LV-ABC 2x70mm2 độ cao < 10m địa hình đồi
km
núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7 x 0,7)
Kéo dây LV-ABC 2x95mm2 độ cao < 10m địa hình đồi
km
núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7 x 0,7)
Kéo dây LV-ABC 2x120mm2 độ cao < 10m địa hình đồi
km
núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7 x 0,7)
Kéo dây LV-ABC 2x150mm2 độ cao < 10m địa hình đồi
km
núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7 x 0,7)
Kéo dây LV-ABC 2x50mm2 độ cao < 10m qua khu đông
km
dân cư (x hs 0,7 x 0,7 x 1,15)
Kéo dây LV-ABC 2x70mm2 độ cao < 10m qua khu đông
km
dân cư (x hs 0,7 x 0,7 x 1,15)
Kéo dây LV-ABC 2x95mm2 độ cao < 10m qua khu đông
km
dân cư (x hs 0,7 x 0,7 x 1,15)
Kéo dây LV-ABC 2x50mm2 độ cao < 10m qua khu vườn
km
tược nhiều kênh rạch (x hs 0,7 x 0,7 x 1,2)
Kéo dây LV-ABC 2x70mm2 độ cao < 10m qua khu vườn
km
tược nhiều kênh rạch (x hs 0,7 x 0,7 x 1,2)
Kéo dây LV-ABC 2x95mm2 độ cao < 10m qua khu vườn
km
tược nhiều kênh rạch (x hs 0,7 x 0,7 x 1,2)
Kéo dây LV-ABC 3x50mm2 độ cao < 10m địa hình đồi
km
núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7 x 0,85)
Kéo dây LV-ABC 3x70mm2 độ cao < 10m địa hình đồi
km
núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7 x 0,85)
Kéo dây LV-ABC 3x95mm2 độ cao < 10m địa hình đồi
km
núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7 x 0,85)
Kéo dây LV-ABC 3x120mm2 độ cao < 10m địa hình đồi
km
núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7 x 0,85)
Kéo dây LV-ABC 3x150mm2 độ cao < 10m địa hình đồi
km
núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7 x 0,85)
Kéo dây LV-ABC 3x50mm2 độ cao < 10m qua khu đông
km
dân cư (x hs 0,7 x 0,85 x 1,15)
Kéo dây LV-ABC 3x70mm2 độ cao < 10m qua khu đông
km
dân cư (x hs 0,7 x 0,85 x 1,15)
Kéo dây LV-ABC 3x95mm2 độ cao < 10m qua khu đông
km
dân cư (x hs 0,7 x 0,85 x 1,15)
Kéo dây LV-ABC 3x120mm2 độ cao < 10m qua khu đông
km
dân cư (x hs 0,7 x 0,85 x 1,15)
Kéo dây LV-ABC 3x150mm2 độ cao < 10m qua khu đông
km
dân cư (x hs 0,7 x 0,85 x 1,15)
Kéo dây LV-ABC 3x50mm2 độ cao < 10m qua khu vườn
km
tược nhiều kênh rạch (x hs 0,7 x 0,85 x 1,2)
Kéo dây LV-ABC 3x70mm2 độ cao < 10m qua khu vườn
km
tược nhiều kênh rạch (x hs 0,7 x 0,85 x 1,2)
Kéo dây LV-ABC 3x95mm2 độ cao < 10m qua khu vườn
km
tược nhiều kênh rạch (x hs 0,7 x 0,85 x 1,2)
Kéo dây LV-ABC 3x120mm2 độ cao < 10m qua khu vườn
km
tược nhiều kênh rạch (x hs 0,7 x 0,85 x 1,2)
Kéo dây LV-ABC 3x150mm2 độ cao < 10m qua khu vườn
km
tược nhiều kênh rạch (x hs 0,7 x 0,85 x 1,2)
Kéo dây LV-ABC 4x50mm2 độ cao < 10m địa hình đồi
km
núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7)
Kéo dây LV-ABC 4x70mm2 độ cao < 10m địa hình đồi
km
núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7)
Kéo dây LV-ABC 4x95mm2 độ cao < 10m địa hình đồi
km
núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7)
Kéo dây LV-ABC 4x120mm2 độ cao < 10m địa hình đồi
km
núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7)
Kéo dây LV-ABC 4x150mm2 độ cao < 10m địa hình đồi
km
núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7)
Kéo dây LV-ABC 4x50mm2 độ cao < 10m qua khu đông
km
dân cư (x hs 0,7 x 1,15)
Kéo dây LV-ABC 4x70mm2 độ cao < 10m qua khu đông
km
dân cư (x hs 0,7 x 1,15)
Kéo dây LV-ABC 4x95mm2 độ cao < 10m qua khu đông
km
dân cư (x hs 0,7 x 1,15)
Kéo dây LV-ABC 4x120mm2 độ cao < 10m qua khu đông
km
dân cư (x hs 0,7 x 1,15)
Kéo dây LV-ABC 4x150mm2 độ cao < 10m qua khu đông
km
dân cư (x hs 0,7 x 1,15)
Kéo dây LV-ABC 4x50mm2 độ cao < 10m qua khu vườn
km
tược nhiều kênh rạch (x hs 0,7 x 1,2)
Kéo dây LV-ABC 4x70mm2 độ cao < 10m qua khu vườn
km
tược nhiều kênh rạch (x hs 0,7 x 1,2)
Kéo dây LV-ABC 4x95mm2 độ cao < 10m qua khu vườn
km
tược nhiều kênh rạch (x hs 0,7 x 1,2)
Kéo dây LV-ABC 4x120mm2 độ cao < 10m qua khu vườn
km
tược nhiều kênh rạch (x hs 0,7 x 1,2)
Kéo dây LV-ABC 4x150mm2 độ cao < 10m qua khu vườn
km
tược nhiều kênh rạch (x hs 0,7 x 1,2)
CÁP NGẦM
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây <=70mm2 địa hình đồi núi
dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm bằng thủ công kết hợp cơ km
giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao từ 10-30m
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây <=95mm2 địa hình đồi núi
dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm bằng thủ công kết hợp cơ km
giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao từ 10-30m
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây <=120mm2 địa hình đồi
núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm bằng thủ công kết hợp km
cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao từ 10-30m
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây <=150mm2 địa hình đồi
núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm bằng thủ công kết hợp km
cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao từ 10-30m
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây <=185mm2 địa hình đồi
núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm bằng thủ công kết hợp
km
cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t, máy ép thủy lực
100t) độ cao từ 10-30m
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây <=240mm2 địa hình đồi
núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm bằng thủ công kết hợp
km
máy cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t , máy ép thủy
lực 100t) độ cao từ 10-30m
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây <=70mm2 bằng thủ công
kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao từ
km
10-30m qua khu đông dân cư, độ cao từ 10-30m (x hs
1,15)
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây <=95mm2 bằng thủ công
kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao từ
km
10-30m qua khu đông dân cư, độ cao từ 10-30m (x hs
1,15)
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây <=120mm2 bằng thủ công
kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao từ
km
10-30m qua khu đông dân cư, độ cao từ 10-30m (x hs
1,15)
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây <=150mm2 bằng thủ công
kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao từ
km
10-30m qua khu đông dân cư, độ cao từ 10-30m (x hs
1,15)
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây <=185mm2 bằng thủ công
kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t, máy ép thủy
km
lực 100t) độ cao từ 10-30m qua khu đông dân cư, độ cao
từ 10-30m (x hs 1,15)
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây <=240mm2 bằng thủ công
kết hợp máy cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t , máy ép
km
thủy lực 100t) độ cao từ 10-30m qua khu đông dân cư, độ
cao từ 10-30m (x hs 1,15)
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây <=70mm2 bằng thủ công
kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao từ km
10-30m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 1,2)
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây <=95mm2 bằng thủ công
kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao từ km
10-30m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 1,2)
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây <=120mm2 bằng thủ công
kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao từ km
10-30m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 1,2)
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây <=150mm2 bằng thủ công
kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao từ km
10-30m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 1,2)
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây <=185mm2 bằng thủ công
kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t, máy ép thủy
km
lực 100t) độ cao từ 10-30m qua khu vườn tược nhiều
kênh rạch (x hs 1,2)
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây <=240mm2 bằng thủ công
kết hợp máy cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t , máy ép
km
thủy lực 100t) độ cao từ 10-30m qua khu vườn tược nhiều
kênh rạch (x hs 1,2)
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây <=70mm2 bằng thủ công
kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao
km
<10m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x
hs 0,7)
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây <=95mm2 bằng thủ công
kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao
km
<10m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x
hs 0,7)
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây <=120mm2 bằng thủ công
kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao
km
<10m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x
hs 0,7)
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây <=150mm2 bằng thủ công
kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao
km
<10m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x
hs 0,7)
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây <=185mm2 bằng thủ công
kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t, máy ép thủy
km
lực 100t) độ cao <10m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn
nước ≤ 20cm (x hs 0,7)
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây <=240mm2 bằng thủ công
kết hợp máy cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t , máy ép
km
thủy lực 100t) độ cao <10m, địa hình đồi núi dốc <= 15°,
bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7)
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây <=70mm2 bằng thủ công
kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao km
<10m qua khu đông dân cư (x hs 0,7 x 1,15)
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây <=95mm2 bằng thủ công
kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao km
<10m qua khu đông dân cư (x hs 0,7 x 1,15)
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây <=120mm2 bằng thủ công
kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao km
<10m qua khu đông dân cư (x hs 0,7 x 1,15)
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây <=150mm2 bằng thủ công
kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao km
<10m qua khu đông dân cư (x hs 0,7 x 1,15)
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây <=185mm2 bằng thủ công
kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t, máy ép thủy
km
lực 100t) độ cao <10m qua khu đông dân cư (x hs 0,7 x
1,15)
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây <=240mm2 bằng thủ công
kết hợp máy cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t , máy ép
km
thủy lực 100t) độ cao <10m qua khu đông dân cư (x hs 0,7
x 1,15)
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây <=70mm2 bằng thủ công
kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao km
<10m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 0,7 x 1,2)
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây <=95mm2 bằng thủ công
kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao km
<10m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 0,7 x 1,2)
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây <=120mm2 bằng thủ công
kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao km
<10m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 0,7 x 1,2)
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây <=150mm2 bằng thủ công
kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao km
<10m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 0,7 x 1,2)
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây <=185mm2 bằng thủ công
kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t, máy ép thủy
km
lực 100t) độ cao <10m qua khu vườn tược nhiều kênh
rạch (x hs 0,7 x 1,2)
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây <=240mm2 bằng thủ công
kết hợp máy cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t , máy ép
km
thủy lực 100t) độ cao từ <10m qua khu vườn tược nhiều
kênh rạch (x hs 0,7 x 1,2)
DÂY NHÔM LÕI THÉP (AC, ACSR) - 2 MẠCH (HS
x 0,95)
Kéo dây nhôm A cỡ dây <=70mm2 bằng thủ công kết hợp
cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao từ 10-30m km
địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm
Kéo dây nhôm A cỡ dây <=95mm2 bằng thủ công kết hợp
cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao từ 10-30m km
địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm
Kéo dây nhôm A cỡ dây <=70mm2 bằng thủ công kết hợp
cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao từ 10-30m km
qua khu đông dân cư (x hs 1,15)
Kéo dây nhôm A cỡ dây <=95mm2 bằng thủ công kết hợp
cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao từ 10-30m km
qua khu đông dân cư (x hs 1,15)
Kéo dây nhôm A cỡ dây <=70mm2 bằng thủ công kết hợp
cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao từ 10-30m km
qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 1,2)
Kéo dây nhôm A cỡ dây <=95mm2 bằng thủ công kết hợp
cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao từ 10-30m km
qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 1,2)
Kéo dây nhôm A cỡ dây <=70mm2 bằng thủ công kết hợp
cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao <10m, địa km
hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7)
Kéo dây nhôm A cỡ dây <=95mm2 bằng thủ công kết hợp
cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao <10m, địa km
hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7)
Kéo dây nhôm A cỡ dây <=70mm2 bằng thủ công kết hợp
cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao <10m qua km
khu đông dân cư (x hs 0,7 x 1,15)
Kéo dây nhôm A cỡ dây <=95mm2 bằng thủ công kết hợp
cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao <10m qua km
khu đông dân cư (x hs 0,7 x 1,15)
Kéo dây nhôm A cỡ dây <=70mm2 bằng thủ công kết hợp
cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao <10m qua km
khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 0,7 x 1,2)
Kéo dây nhôm A cỡ dây <=95mm2 bằng thủ công kết hợp
cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao <10m qua km
khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 0,7 x 1,2)
Kéo dây đồng M cỡ dây <=70mm2 bằng thủ công kết hợp
cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao từ 10-30m, km
địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm
Kéo dây đồng M cỡ dây <=70mm2 bằng thủ công kết hợp
cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao từ 10-30m km
qua khu đông dân cư (x hs 1,15)
Kéo dây đồng M cỡ dây <=95mm2 bằng thủ công kết hợp
cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao từ 10-30m km
qua khu đông dân cư (x hs 1,15)
Kéo dây đồng M cỡ dây <=70mm2 bằng thủ công kết hợp
cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao từ 10-30m km
qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 1,2)
Kéo dây đồng M cỡ dây <=95mm2 bằng thủ công kết hợp
cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao từ 10-30m km
qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 1,2)
Kéo dây đồng M cỡ dây <=70mm2 bằng thủ công kết hợp
cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao <10m, địa km
hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7)
Kéo dây đồng M cỡ dây <=95mm2 bằng thủ công kết hợp
cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao <10m, địa km
hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7)
Kéo dây đồng M cỡ dây <=70mm2 bằng thủ công kết hợp
cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao <10m qua km
khu đông dân cư (x hs 0,7 x 1,15)
Kéo dây đồng M cỡ dây <=95mm2 bằng thủ công kết hợp
cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao <10m qua km
khu đông dân cư (x hs 0,7 x 1,15)
Kéo dây đồng M cỡ dây <=120mm2 bằng thủ công kết
hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao <10m km
qua khu đông dân cư (x hs 0,7 x 1,15)
Kéo dây đồng M cỡ dây <=70mm2 bằng thủ công kết hợp
cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao <10m qua km
khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 0,7 x 1,2)
Kéo dây đồng M cỡ dây <=95mm2 bằng thủ công kết hợp
cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao <10m qua km
khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 0,7 x 1,2)
Kéo dây bọc (ax, av, cx ,cv) cỡ dây <=70mm2 bằng thủ
công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao
km
từ 10-30m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm
(x hs 1,1)
Kéo dây bọc (ax,av,cx,cv) cỡ dây <=95mm2 bằng thủ
công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao
km
từ 10-30m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm
(x hs 1,1)
Kéo dây bọc (ax,av,cx,cv) cỡ dây <=120mm2 bằng thủ
công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao
km
từ 10-30m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm
(x hs 1,1)
Kéo dây bọc (ax,av,cx,cv) cỡ dây <=150mm2 bằng thủ
công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao
km
từ 10-30m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm
(x hs 1,1)
Kéo dây bọc (ax,av,cx,cv) cỡ dây <=185mm2 bằng thủ
công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao
km
từ 10-30m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm
(x hs 1,1)
Kéo dây bọc (ax,av,cx,cv) cỡ dây <=240mm2 bằng thủ
công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao
km
từ 10-30m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm
(x hs 1,1)
NHÓM 1
Lắp ống PVC m
Lắp ống nhựa bảo vệ cáp ngầm đường kính <=50mm m
Lắp ống nhựa bảo vệ cáp ngầm đường kính <=67mm m
Lắp chuỗi cách điện treo polymer đỡ đơn dây dẫn Chuỗi
Lắp chuỗi cách điện treo polymer đỡ đơn dây lèo Chuỗi
Lắp chuỗi cách điện treo polymer néo đơn dây dẫn Chuỗi
THIẾT BỊ
Lắp đặt MBA 1 pha 12,7/0,22-0,44kV - 15kVA (Hệ số 1,1) Máy
Lắp đặt MBA 1 pha 12,7/0,22-0,44kV - 25kVA (Hệ số 1,1) Máy
Lắp đặt MBA 1 pha 12,7/0,22-0,44kV - 37,5kVA (Hệ số
Máy
1,1)
Lắp đặt MBA 1 pha 12,7/0,22-0,44kV - 50kVA (Hệ số 1,1) Máy
Lắp đặt MBA 1 pha 12,7/0,22-0,44kV - 75kVA (Hệ số 1,1) Máy
Lắp đặt MBA 3 pha 22/0,4kV - 100kVA Máy
Lắp đặt MBA 3 pha 22/0,4kV - 160-180kVA Máy
Lắp đặt MBA 3 pha 22/0,4kV - 250kVA Máy
Lắp đặt MBA 3 pha 22/0,4kV - 320kVA Máy
Lắp đặt MBA 3 pha 22/0,4kV - 400-560kVA Máy
Lắp đặt MBA 3 pha 22/0,4kV <=750kVA Máy
Lắp đặt MBA 3 pha 22/0,4kV >750kVA Máy
Lắp đặt chống sét van LA 18kV - 10kA Bộ
Lắp đặt cầu chì tự rơi cấp điện áp 22(35)kV Cái
Lắp đặt dao cách ly (DS) ngoài trời không tiếp đất Bộ
Lắp đặt dao cách ly (LTD) ngoài trời không tiếp đất Cái
Lắp đặt máy cắt khí 24kV ngoài trời Bộ
Lắp đặt tụ bù 100kVAr trên cột cấp điện áp 22kV Bộ
Lắp Biến dòng <=10kV Bộ
Lắp Biến dòng <=35kV Bộ
Lắp Biến điện áp đến 35kV Bộ
Lắp sứ đứng 24kV trong TBA Bộ
Lắp kẹp các loại trong TBA Cái
Lắp đặt Điện kế 1P Cái
Lắp đặt Điện kế 3P Cái
Lắp thùng CD 1 pha, 3 pha (bao gồm lắp thiết bị) Cái
Đắp đất tiếp địa bằng máy đầm cóc, độ chặt K=0,85 m3
NHÓM 2
Kéo rãi dây tiếp địa M25 m
Bộ thân trụ thép
Lắp đặt bộ thân trụ thép chiều cao <15m Cột
PHẦN THÁO GỠ
TRỤ BTLT
Tháo trụ BTLT <=8m bằng cẩu kết hợp thủ công (Cẩu
trụ
10T)
Tháo trụ BTLT <=8m bằng máy kéo kết hợp thủ công
trụ
(Máy kéo 75CV)
Tháo trụ BTLT <=10m bằng máy kéo kết hợp thủ công
trụ
(Máy kéo 75CV)
Tháo trụ BTLT <=12m bằng cẩu kết hợp thủ công (Cẩu
trụ
10T)
Tháo trụ BTLT <=12m bằng máy kéo kết hợp thủ công
trụ
(Máy kéo 75CV)
Tháo trụ BTLT <=14m bằng cẩu kết hợp thủ công (Cẩu
trụ
10T)
Tháo trụ BTLT <=14m bằng máy kéo kết hợp thủ công
trụ
(Máy kéo 75CV)
Tháo trụ BTLT <=16m bằng cẩu kết hợp thủ công (Cẩu
trụ
10T)
Tháo trụ BTLT <=16m bằng máy kéo kết hợp thủ công
trụ
(Máy kéo 75CV)
Tháo trụ BTLT <=18m bằng cẩu kết hợp thủ công (Cẩu
trụ
10T)
Tháo trụ BTLT <=18m bằng máy kéo kết hợp thủ công
trụ
(Máy kéo 75CV)
Tháo trụ BTLT <=20m bằng cẩu kết hợp thủ công (Cẩu
trụ
10T)
Tháo trụ BTLT <=20m bằng máy kéo kết hợp thủ công
trụ
(Máy kéo 75CV)
Tháo trụ BTLT >20m bằng máy kéo kết hợp thủ công
trụ
(Máy kéo 75CV)
NHÓM 2
XÀ, NÉO
Loại 4 ruột
ĐỊA HÌNH ĐỒI NÚI DỐC <=15◦, BÙN NƯỚC
≤20CM
Tháo dây LV-ABC 4x50mm2 độ cao <10m - thủ công, địa
km
hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7 x 0,8)
Dây nhôm A, AV
Tháo hộp phân phối (đã bao gồm tháo thiết bị trong hộp) Hộp
Vận chuyển
V/c bolt, tiếp địa, cốt thép, dây néo ( cự ly <=100m) tấn
Bốc dỡ
Vận chuyển cấu kiện bê tông, cột bê tông (cự ly <= 1km) tấn
Vận chuyển cấu kiện bê tông, cột bê tông (cự ly > 1km) tấn
điểm tháng 07 năm 2015 và đơn giá MBA tháng 02 năm 2016 áp dụng trong PCKG)
Giáp buộc đầu sứ đơn cho dây trần và dây bọc 50-70 cái
Giáp buộc đầu sứ đơn cho dây trần và dây bọc 95-120 cái
Giáp buộc đầu sứ đơn cho dây trần và dây bọc 150185 cái
Giáp buộc đầu sứ đơn cho dây trần và dây bọc 240 cái
Giáp buộc cổ sứ đơn cho dây trần và dây bọc 50-70 cái
Giáp buộc cổ sứ đơn cho dây trần và dây bọc 95-120 cái
Giáp buộc cổ sứ đơn cho dây trần và dây bọc 150185 cái
Giáp buộc cổ sứ đơn cho dây trần và dây bọc 240 cái
Giáp buộc đầu sứ đôi cho dây trần và dây bọc 50-70 cái
Giáp buộc đầu sứ đôi cho dây trần và dây bọc 95-120 cái
Giáp buộc đầu sứ đôi cho dây trần và dây bọc 150185 cái
Giáp buộc đầu sứ đôi cho dây trần và dây bọc 240 cái
Giáp buộc cổ sứ đôi cho dây trần và dây bọc 50-70 cái
Giáp buộc cổ sứ đôi cho dây trần và dây bọc 95-120 cái
Giáp buộc cổ sứ đôi cho dây trần và dây bọc 150185 cái
Giáp buộc cổ sứ đôi cho dây trần và dây bọc 240 cái
Giáp níu cho cáp chằng 3/8" (DC-TK50) - chều dài >900mm cái
Giáp níu cho cáp chằng 5/8" (DC-TK50) - chều dài >900mm cái
Ống HDPE Ø32, dày 2mm, màu vàng che dây chằng mét
Yếm cáp cái
Chất dẫn điện (Join compound) (1tuýp 100gam) Tuýp
Keo dán ống tuýp
Khánh néo Cái
Mắc nối đơn cái
Máng che dây chằng Cái
Mani F16 cái
Nắp bịt đầu cáp ABC 120-150mm2 cái
Nắp bịt đầu cáp ABC 25-95mm2 Cái
Nắp bịt đầu ống PVC phi 114 cái
Nắp bịt đầu ống PVC phi 90 cái
Nắp đậy điện kế cái
Nối ống PVC phi 114 Cái
Nối ống PVC phi 90 Cái
Nối PVC Phi 42 Cái
Ổ khóa (trùng chìa) Cái
Ống ép AC 50 Cái
Ống ép AC 70 Cái
Ống ép AC 95 Cái
Ống ép AC 120 Cái
Ống ép AC 150 Cái
Ống ép AC 185 Cái
Ống ép AC 240 Cái
Ống nối cáp ABC 35mm2 Cái
Ống nối cáp ABC 50mm2 Cái
Ống nối cáp ABC 70mm2 Cái
Ống nối cáp ABC 95mm2 Cái
Ống nối Cu phi 10mm2 cái
Ống nối Cu phi 25mm2 cái
Ống PVC 114 dày 4,9mm mét
Ống PVC 27 dày 1,8mm mét
Ống PVC 42 dày 2,1mm mét
Ống PVC 90 dày 3,8 mm mét
Ống HDPE Ø 32/25 bảo vệ cáp (200 mét/ cuộn) mét
Ống HDPE Ø 40/30 bảo vệ cáp (200 mét/ cuộn) mét
Ống HDPE Ø 50/40 bảo vệ cáp (200 mét/ cuộn) mét
Ống HDPE Ø 65/50 bảo vệ cáp (200 mét/ cuộn) mét
Ống HDPE Ø 85/65 bảo vệ cáp (200 mét/ cuộn) mét
Ống HDPE Ø 105/85 bảo vệ cáp (200 mét/ cuộn) mét
Ống HDPE Ø 130/100 bảo vệ cáp (200 mét/ cuộn) mét
Ống HDPE Ø 160/125 bảo vệ cáp (200 mét/ cuộn) mét
Ống HDPE Ø 195/150 bảo vệ cáp mét
Ống HDPE Ø 230/175 bảo vệ cáp (200 mét/ cuộn) mét
Ống HDPE Ø 260/200 bảo vệ cáp (200 mét/ cuộn) mét
Băng keo PVC chịu nước (P 40mmx10mmx0.18mm cuộn
Băng cao su non quấn ống HDPE (S 50mmx2.2m) cuộn
Băng lưu hóa quấn ống HDPE (V 40mm x 9m) cuộn
Nút cao su chống thấm ống HDPE (NC-150) Cái
Đầu bịt ống HDPE Ø 195/150 (ĐB-150) cái
Đầu bịt ống HDPE Ø 130/100 (ĐB-100) Cái
Giá giữ ống HDPE phi 258/168 bảo vệ cáp bộ
2,000,000 1,900,000
1.7333 1.6650
Giang-P.QLDT:
2,150,000 Nhấp chọn vùng lương tương ứng
LƯƠNG NGÀY
LƯƠNG CƠ BẢN KỂ CẢ PHỤ
CẤP
4,644,000 178,615
5,482,500 210,865
6,471,500 248,904
LƯƠNG NGÀY
LƯƠNG CƠ BẢN KỂ CẢ PHỤ
CẤP
,5T
4,687,000 180,269
6,557,500 252,212
6,5T
5,396,500 207,558
7,396,000 284,462
Lương thợ
178,615
210,865
Lương thợ
427,519
432,481
492,019
HS chi phí
Giá nhiên liệu
TÊN NHIÊN LIỆU ĐV nhiên liệu phụ
(đồng/lít)
(Kp)
5 6 7 8 9
260 17 5.8 5 1,068,900
150 20 5.4 4 23,100
220 10 4.7 5 671,500
220 10 4.5 5 1,158,800
200 18 5 5 271,600
200 17 4.8 5 338,400
230 17 4.6 4 23,900
230 17 4.6 4 51,700
240 16 3.5 5 180,200
220 14 4.1 4 18,200
140 14 4.2 5 5,600
200 14 3.5 4 41,600
110 20 6.5 5 26,350
110 25 8.8 4 5,600
110 20 8.8 4 6,450
100 20 7.5 4 10,400
Lương 1 ngày
công (đồng)
151,327
154,056
156,785
159,513
162,242
164,971
167,700
170,429
173,158
175,887
178,615
181,840
185,065
188,290
191,515
194,740
197,965
201,190
204,415
207,640
210,865
214,669
218,473
222,277
226,081
229,885
233,688
237,492
241,296
245,100
248,904
253,452
258,000
262,548
267,096
271,644
276,192
280,740
285,288
289,837
294,385
299,677
304,969
310,262
315,554
320,846
326,138
331,431
336,723
342,015
347,308
Lương 1 ngày
công (đồng)
171,173
174,233
177,292
180,352
183,412
186,471
189,531
192,590
195,650
198,710
201,769
205,242
208,715
212,188
215,662
219,135
222,608
226,081
229,554
233,027
236,500
240,717
244,935
249,152
253,369
257,587
261,804
266,021
270,238
274,456
278,673
283,552
288,431
293,310
298,188
303,067
307,946
312,825
317,704
322,583
327,462
333,167
338,873
344,579
350,285
355,990
361,696
367,402
373,108
378,813
384,519
5
BẢNG TÍNH CHI TIẾT ĐƠN GIÁ NHÂN CÔNG, MÁY THI CÔ
Số lượng
Bậc thợ Hệ số
Công Ca máy 1 Ca máy 2
6 7 8 9 10
3,0/7 1 0.12
3,0/7 1 0.24
3,0/7 1 0.49
3,0/7 1 0.93
3,0/7 1 0.14
3,0/7 1 0.27
3,0/7 1 0.55
3,0/7 1 1.01
3,0/7 2 0.12
3,0/7 2 0.24
3,0/7 2 0.49
3,0/7 2 0.93
3,0/7 2 0.14
3,0/7 2 0.27
3,0/7 2 0.55
3,0/7 2 1.01
3,0/7 1 0.75
3,0/7 1 12.02
3,0/7 1 1.19
3,0/7 1 1.58
3,0/7 1 0.77
3,0/7 1 1.04
3,5/7 1 1.32
3,5/7 1.2 1.51
3,5/7 1 4.50
3,0/7 1 0.56
3,0/7 1 0.45
3,5/7 1 0.49
4,0/7 1 0.25
4,0/7 1 0.85
4,0/7 1 0.85
4,0/7 1 0.45
4,0/7 1 0.45
3,5/7 1 0.04
3,5/7 1 0.03
3,5/7 1 0.16
3,5/7 1 0.01
3,5/7 1 0.0075
3,5/7 1 0.0066
4,0/7 1 4.61
4,0/7 1 4.96
4,0/7 1 6.61
4,0/7 1 7.19
4,0/7 1 9.37
4,0/7 1 10.92
4,0/7 1 11.92
4,0/7 1 3.00
3,5/7 1 0.07
4,0/7 1 0.20
4,0/7 1 0.10
4,0/7 1 21.47
4,0/7 1 29.24
4,5/7 1 32.85
4,5/7 1 39.75
4,5/7 1 46.91
4,5/7 1 51.59
4,0/7 1 17.20
4,0/7 1 23.50
4,0/7 1 26.80
4,0/7 1 31.80
4,0/7 1 37.53
4,0/7 1 41.27
4,0/7 1 15.86
4,0/7 1 20.72
4,0/7 1 27.91
4,0/7 1 38.04
4,5/7 1 42.41
4,5/7 1 51.66
4,5/7 1 60.98
4,5/7 1 67.07
4,0/7 1 0.15
3,5/7 0.01 14.00
3,5/7 0.01 15.01
4,0/8 1 0.22
4,0/8 1 0.20
4,0/8 1 0.25
3,5/7 1 0.06
3,5/7 1 0.28
3,5/7 1 0.39
3,5/7 1 0.55
4,5/7 0.91 2.50
4,0/7 1 0.35
4,0/7 1 0.35
4,0/7 1 0.45
4,5/7 0.8 0.91
4,5/7 0.8 1.03
4,5/7 0.8 1.14
4,5/7 1 0.91
4,5/7 1 1.03
4,5/7 1 1.14
4,5/7 1 2.05
4,5/7 1 2.27
4,5/7 1 2.50
4,5/7 1 2.79
4,0/7 1 0.18
4,0/7 1 0.24
4,0/7 1 0.36
4,0/7 1 0.38
4,0/7 1 0.54
4,0/7 1 1.30
4,0/7 1 0.50
4,0/7 1 0.70
4,0/7 1 0.70
4,0/7 1 1.00
4,0/7 1 1.20
4,0/7 1 1.40
4,0/7 1 0.05
4,0/7 1 0.12
4,0/7 1 0.17
4,0/7 1 0.30
4,0/7 1 0.03
4,0/7 1 0.08
4,0/7 1 0.13
4,0/7 1 0.25
4,0/7 1 0.2
3,0/7 1 1.19
4,0/7 1 0.029
3,5/7 1 0.18
3,5/7 1 0.13
3,5/7 1 0.05
3,5/7 1 0.23
3,5/7 1 0.32
3,5/7 1 0.45
4,0/7 1 0.15
4,0/7 1 0.15
4,0/7 1 0.18
4,0/7 1 0.20
3,5/7 1.5 0.34
4,0/7 1 0.32
4,0/7 1 0.36
4,0/7 1 0.65
4,0/7 1 0.12
4,0/7 1 0.16
4,0/7 1 0.24
4,0/7 1 0.26
4,0/7 1 0.36
4,0/7 1 0.86
4,0/7 1 0.19
4,0/7 1 0.32
4,0/7 1 0.45
4,0/7 1 0.54
4,0/7 1 0.96
4,0/7 1 1.28
3,5/7 1 0.02
3,0/7 1 0.04
3,0/7 1 0.07
3,0/7 1 0.07
3,5/7 1 0.03
3,5/7 1 0.03
3,5/7 1 0.03
3,5/7 1 0.03
3,5/7 1 0.03
4,0/7 1 0.32
Số lượng
Bậc thợ Hệ số
Công Ca máy 1 Ca máy 2
3,0/7 1 0.749
3,0/7 1 0.681
3,0/7 1 0.674
3,0/7 1 0.885
3,0/7 1 0.681
3,0/7 1 0.613
3,0/7 1 0.953
3,0/7 1 0.410
3,0/7 1 0.380
3,0/7 1 0.420
3,0/7 1 0.830
3,0/7 1 0.480
3,0/7 1 0.410
3,0/7 1 0.500
Số lượng
Bậc thợ Hệ số
Công Ca máy 1 Ca máy 2
6 7 8 9 10
610-3:2000
V - cách điện 5,5mm)
X - 1R - 12/20(24)kV - cách điện 5,5mm)
ương tương ứng
10 11 12 13
65.00 lítdiezel 1x3/7+1x5/7 629,007
3.00 lítxăng 1x3/7 30,800
30.00 lítdiezel 1x1/4 + 3/4 nhóm 1 274,705
37.00 lítdiezel 1x1/4 + 3/4 nhóm 2 474,055
32.00 lítdiezel 1x4/7 244,440
41.00 lítdiezel 1x4/7 258,876
6.00 Kwh 1x3/7 17,665
14.00 Kwh 1x3/7 38,213
9.00 lítdiezel 1x4/7 120,133
9.00 Kwh 1x3/7 11,582
1.00 lítdiezel 1x3/7 5,600
29,120
11.00 Kwh 1x3/7 47,909
5.00 Kwh 1x3/7 12,727
7.00 Kwh 1x3/7 11,727
2.30 Kwh 1x3/7 20,800
ÂN CÔNG, MÁY THI CÔNG:
11 12 13 14
178,615 - -
178,615 - -
178,615 - -
178,615 - -
178,615 - -
178,615 - -
178,615 - -
178,615 - -
178,615 - -
178,615 - -
178,615 - -
178,615 - -
178,615 - -
178,615 - -
178,615 - -
178,615 - -
178,615 - -
178,615 -
178,615 - -
178,615 - -
178,615 - -
178,615 - -
194,740 - -
194,740 - -
178,615 2,271,414 -
178,615 2,271,414 -
194,740 - -
178,615 - -
178,615 - -
210,865 269,973 -
178,615 269,973 -
194,740 273,163 -
194,740 212,518 -
194,740 - -
210,865 - -
210,865 - -
210,865 - -
210,865 - -
210,865 - -
194,740 - -
194,740 - -
194,740 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
236,500 - -
236,500 1,905,275 -
236,500 970,617 -
236,500 - -
236,500 1,905,275 -
236,500 970,617 -
236,500 - -
236,500 1,905,275 -
236,500 970,617 -
236,500 - -
236,500 1,905,275 -
236,500 970,617 -
236,500 - -
236,500 1,905,275 -
236,500 970,617 -
236,500 - -
236,500 1,905,275 -
236,500 970,617 -
236,500 - -
236,500 1,905,275 -
236,500 970,617 -
236,500 - -
236,500 1,905,275 -
236,500 970,617 -
236,500 - -
219,135 - -
236,500 - -
236,500 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
257,587 997,848 260,457
210,865 - -
194,740 - -
194,740 - -
194,740 - -
194,740 - -
194,740 - -
194,740 - -
194,740 - -
194,740 - -
194,740 - -
257,587 107,535 -
257,587 107,535 -
257,587 107,535 -
257,587 107,535 -
257,587 107,535 -
257,587 107,535 -
257,587 107,535 -
257,587 107,535 -
257,587 107,535 -
257,587 107,535 -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
257,587 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 1,359,048 -
257,587 1,359,048 -
257,587 1,359,048 -
257,587 1,359,048 -
257,587 1,359,048 -
257,587 1,359,048 -
257,587 1,359,048 -
257,587 1,359,048 -
257,587 1,359,048 -
257,587 1,359,048 -
257,587 1,359,048 -
257,587 1,359,048 -
236,500 - -
236,500 - -
257,587 1,359,048 -
257,587 1,359,048 -
257,587 1,359,048 -
257,587 1,359,048 501,557
236,500 - -
236,500 1,359,048 -
236,500 1,359,048 -
236,500 - -
236,500 - -
219,135 215,367 -
219,135 215,367 -
219,135 215,367 -
219,135 215,367 -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
257,587 - -
178,615 - -
210,865 - -
Giang-P.QLDT:
236,500 Cẩu 10T - -
Giang-P.QLDT:
Máy kéo 110CV
219,135 1,905,275 -
219,135 - -
219,135 1,905,275 -
219,135 970,617 -
219,135 - -
219,135 1,905,275 -
219,135 970,617 -
219,135 - -
219,135 1,905,275 -
219,135 970,617 -
219,135 - -
219,135 1,905,275 -
219,135 970,617 -
219,135 - -
219,135 1,905,275 -
219,135 970,617 -
219,135 - -
219,135 1,905,275 -
219,135 970,617 -
219,135 - -
219,135 1,905,275 -
219,135 970,617 -
219,135 - -
219,135 1,905,275 -
219,135 970,617 -
210,865 - -
210,865 - -
210,865 - -
210,865 - -
210,865 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
Giang-P.QLDT:
257,587 Tời máy 5T
- Giang-P.QLDT:
Máy rải dây
-
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
Giang-P.QLDT: Giang-P.QLDT:
257,587 260,457Máy rải dây 997,848
Máy ép thủy lực 100T
Giang-P.QLDT: Giang-P.QLDT:
257,587 260,457Máy rải dây 997,848
Máy ép thủy lực 100T
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
Giang-P.QLDT: Giang-P.QLDT:
Tời máy 5T Máy rải dây
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
Giang-P.QLDT:
Máy ép thủy lực
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
Giang-P.QLDT: Giang-P.QLDT:
Tời máy Máy rải dây
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 260,457 997,848
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
257,587 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
219,135 - -
236,500 - -
236,500 - -
257,587 1,359,048 -
257,587 1,359,048 -
257,587 1,359,048 -
257,587 1,359,048 -
257,587 1,359,048 -
257,587 1,359,048 -
257,587 1,359,048 -
257,587 1,359,048 -
257,587 1,359,048 -
236,500 - -
257,587 1,359,048 -
257,587 1,359,048 -
236,500 - -
236,500 1,359,048 -
219,135 - -
219,135 215,367 -
219,135 215,367 -
219,135 215,367 -
219,135 215,367 -
219,135 215,367 -
219,135 215,367 -
257,587 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
219,135 - -
178,615 - -
178,615 - -
178,615 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 Giang-P.QLDT: - -
Máy kéo 100 - 120CV
219,135 - -
219,135 - -
236,500 - -
178,615 - -
178,615 - -
178,615 - -
178,615 - -
178,615 - -
178,615 - -
178,615 - -
178,615 - -
178,615 - -
178,615 - -
178,615 - -
178,615 - -
178,615 - -
178,615 - -
178,615 1,121,807 -
178,615 1,121,807 -
178,615 1,121,807 -
178,615 1,121,807 -
178,615 1,121,807 -
178,615 1,121,807 -
178,615 1,121,807 -
178,615 1,121,807 -
178,615 1,121,807 -
178,615 1,121,807 -
178,615 1,121,807 -
178,615 1,121,807 -
11 12 13 14
Chi phí Lương thợ điều Giá ca máy
Chi phí khấu hao
nhiên liệu khiển máy HTXL
14 15 16 17 18
238,447 205,558 770,884 427,519 2,271,414
8,316 6,160 46,081 178,615 269,973
143,457 152,614 355,793 432,481 1,359,048
237,027 263,364 438,811 492,019 1,905,275
67,900 67,900 379,512 210,865 970,617
81,216 84,600 486,250 210,865 1,121,807
4,780 4,157 10,413 178,615 215,630
10,340 8,991 24,298 178,615 260,457
26,279 37,542 106,738 210,865 501,557
3,392 3,309 15,620 178,615 212,518
1,680 2,000 11,860 178,615 199,755
7,280 8,320 - 44,720
15,570 11,977 19,091 178,615 273,163
4,480 2,036 8,678 178,615 206,537
5,160 2,345 12,149 178,615 209,997
7,800 4,160 3,992 178,615 215,367
58,907 1.8255 107,535
58,907 1.8255 107,535
546,616 1.8255 997,848
448,021 1.8255 817,862
Nhân công Máy thi công Đơn giá Thiết bị Đơn giá Vật tư
MTC 3
15 16 17 18 19
- 21,434 -
- 42,868 -
- 87,522 -
- 166,112 -
- 25,006 -
- 48,226 -
- 98,238 -
- 180,402 -
- 42,868 -
- 85,735 -
- 175,043 -
- 332,225 -
- 50,012 -
- 96,452 -
- 196,477 -
- 360,803 -
- 133,962 -
- 2,146,957 -
- 212,552 -
- 282,212 -
- 137,534 -
- 185,760 -
- 257,057 -
- 352,870 -
- 10,913 8,450
- 12,467 8,382
- 876,332 -
- 100,025 -
- 80,377 -
- 16,237 10,394
- 7,716 5,831
- 253,634 44,332
- 292,929 44,640
- 362,217 25,950
- 2,204 85,007
- 94,936 -
- 52,716 -
- 179,236 -
- 179,236 -
- 94,889 -
- 94,889 -
- 7,050 -
- 5,628 -
- 30,380 -
- 2,191 -
- 1,644 -
- 1,446 -
- 49,086 -
- 1,090,265 -
- 437,525 133,369
- 766,260 145,593
- 1,173,040 -
- 468,270 133,369
- 766,260 145,593
- 1,255,815 -
- 501,380 190,528
- 766,260 145,593
- 1,563,265 -
- 624,360 190,528
- 766,260 145,593
- 1,700,435 -
- 681,120 266,739
- 766,260 145,593
- 2,216,005 -
- 886,875 266,739
- 998,030 145,593
- 2,582,580 -
- 1,033,505 381,055
- 1,161,215 223,242
- 2,819,080 -
- 1,128,105 381,055
- 1,267,640 223,242
- 709,500 -
- 15,997 -
- 47,300 -
- 23,650 -
- 167,638 -
- 279,397 -
- 378,007 -
- 509,488 -
- 611,386 -
- 844,764 -
- 1,078,142 -
- 167,638
- 167,638
- 167,638
- 191,778
- 857,287
- 598,214
- 805,438
- 927,301
- 279,397
- 279,397
- 298,922
- 300,992
- 378,590
- 378,590
- 378,590
- 404,040
- 406,802
- 439,451
- 378,007
- 378,007
- 378,007
- 378,007
- 404,934
- 484,138
- 561,660
- 711,635
- 584,505
- 762,132
- 241,697
- 167,638
- 167,638
- 167,638
- 167,638
- 201,166
- 338,563
- 167,638
- 167,638
- 274,926
- 326,335
- 374,852
- 395,889
- 440,592
- 167,638
- 216,013
- 167,638
- 167,638
- 167,638
- 167,638
- 167,638
- 279,397
- 340,835
- 222,860 -
- 371,433 -
- 502,914 -
- 677,126 -
- 811,894 -
- 1,120,874 -
- 1,433,140 -
- 222,860
- 222,860
- 222,860
- 254,952
- 1,137,630
- 794,473
- 1,068,809
- 1,231,310
- 371,433
- 371,433
- 397,466
- 400,227
- 503,686
- 503,686
- 503,686
- 537,408
- 541,066
- 584,327
- 502,914
- 502,914
- 502,914
- 502,914
- 538,593
- 643,538
- 746,127
- 944,618
- 776,342
- 1,011,474
- 321,314
- 222,860
- 222,860
- 222,860
- 222,860
- 267,432
- 450,322
- 222,860
- 222,860
- 365,490
- 434,018
- 498,707
- 526,607
- 585,839
- 222,860
- 287,170
- 222,860
- 222,860
- 222,860
- 222,860
- 222,860
- 371,433
- 453,351
- 189,990 -
- 316,650 -
- 428,408 -
- 577,420 -
- 692,904 -
- 957,399 -
- 1,221,895 -
- 189,990
- 189,990
- 189,990
- 217,348
- 971,592
- 677,976
- 912,830
- 1,050,941
- 316,650
- 316,650
- 338,778
- 341,125
- 429,069
- 429,069
- 429,069
- 457,912
- 461,042
- 498,044
- 428,408
- 428,408
- 428,408
- 428,408
- 458,926
- 548,690
- 636,547
- 806,519
- 662,439
- 863,750
- 273,923
- 189,990
- 189,990
- 189,990
- 189,990
- 227,988
- 383,705
- 189,990
- 189,990
- 311,583
- 369,847
- 424,832
- 448,674
- 499,338
- 189,990
- 244,814
- 189,990
- 189,990
- 189,990
- 189,990
- 189,990
- 316,650
- 386,280
- 252,575 -
- 420,958 -
- 569,969 -
- 767,409 -
- 920,146 -
- 1,270,323 -
- 1,624,226 -
- 252,575
- 252,575
- 252,575
- 288,945
- 1,289,314
- 900,403
- 1,211,317
- 1,395,484
- 420,958
- 420,958
- 450,462
- 453,591
- 570,844
- 570,844
- 570,844
- 609,062
- 613,209
- 662,237
- 569,969
- 569,969
- 569,969
- 569,969
- 610,405
- 729,343
- 845,611
- 1,070,567
- 879,854
- 1,146,337
- 364,156
- 252,575
- 252,575
- 252,575
- 252,575
- 303,089
- 510,365
- 252,575
- 252,575
- 414,222
- 491,887
- 565,201
- 596,821
- 663,951
- 252,575
- 325,459
- 252,575
- 252,575
- 252,575
- 252,575
- 252,575
- 420,958
- 513,798
- 3,800,555 -
- 5,077,655 -
- 6,915,260 -
- 8,461,718 -
- 10,239,065 -
- 12,083,385 -
- 13,288,890 -
- 4,370,638 -
- 5,839,303 -
- 7,952,549 -
- 9,730,975 -
- 11,774,925 -
- 13,895,892 -
- 15,282,223 -
- 4,560,666 -
- 6,093,186 -
- 8,298,312 -
- 10,154,061 -
- 12,286,878 -
- 14,500,061 -
- 15,946,667 -
- 2,660,389 -
- 3,554,359 -
- 4,840,682 -
- 5,923,202 -
- 7,167,345 -
- 8,458,369 -
- 9,302,223 -
- 3,059,447 -
- 4,087,512 -
- 5,566,784 -
- 6,811,683 -
- 8,242,447 -
- 9,727,125 -
- 10,697,556 -
- 3,192,466 -
- 4,265,230 -
- 5,808,818 -
- 7,107,843 -
- 8,600,815 -
- 10,150,043 -
- 11,162,667 -
- 3,610,527 -
- 4,823,772 -
- 6,569,497 -
- 8,038,632 -
- 9,727,112 -
- 11,479,215 -
- 12,624,445 -
- 4,152,106 -
- 5,547,338 -
- 7,554,922 -
- 9,244,427 -
- 11,186,178 -
- 13,201,098 -
- 14,518,112 -
- 4,332,633 -
- 5,788,527 -
- 7,883,396 -
- 9,646,358 -
- 11,672,534 -
- 13,775,058 -
- 15,149,334 -
- 2,527,369 -
- 3,376,641 -
- 4,598,648 -
- 5,627,042 -
- 6,808,978 -
- 8,035,451 -
- 8,837,112 -
- 2,906,474 -
- 3,883,137 -
- 5,288,445 -
- 6,471,099 -
- 7,830,325 -
- 9,240,768 -
- 10,162,678 -
- 3,032,843 -
- 4,051,969 -
- 5,518,377 -
- 6,752,451 -
- 8,170,774 -
- 9,642,541 -
- 10,604,534 -
- 3,027,200 -
- 4,067,800 -
- 5,557,750 -
- 6,338,200 -
- 7,520,700 -
- 8,875,845 -
- 9,760,355 -
- 3,481,280 -
- 4,677,970 -
- 6,391,413 -
- 7,288,930 -
- 8,648,805 -
- 10,207,222 -
- 11,224,408 -
- 3,632,640 -
- 4,881,360 -
- 6,669,300 -
- 7,605,840 -
- 9,024,840 -
- 10,651,014 -
- 11,712,426 -
- 2,119,040 -
- 2,847,460 -
- 3,890,425 -
- 4,436,740 -
- 5,264,490 -
- 6,213,092 -
- 6,832,249 -
- 2,436,896 -
- 3,274,579 -
- 4,473,989 -
- 5,102,251 -
- 6,054,164 -
- 7,145,055 -
- 7,857,086 -
- 2,542,848 -
- 3,416,952 -
- 4,668,510 -
- 5,324,088 -
- 6,317,388 -
- 7,455,710 -
- 8,198,698 -
- 2,875,840 -
- 3,864,410 -
- 5,279,863 -
- 6,021,290 -
- 7,144,665 -
- 8,432,053 -
- 9,272,337 -
- 3,307,216 -
- 4,444,072 -
- 6,071,842 -
- 6,924,484 -
- 8,216,365 -
- 9,696,861 -
- 10,663,188 -
- 3,451,008 -
- 4,637,292 -
- 6,335,835 -
- 7,225,548 -
- 8,573,598 -
- 10,118,463 -
- 11,126,805 -
- 2,013,088 -
- 2,705,087 -
- 3,695,904 -
- 4,214,903 -
- 5,001,266 -
- 5,902,437 -
- 6,490,636 -
- 2,315,051 -
- 3,110,850 -
- 4,250,289 -
- 4,847,138 -
- 5,751,455 -
- 6,787,802 -
- 7,464,231 -
- 2,415,706 -
- 3,246,104 -
- 4,435,085 -
- 5,057,884 -
- 6,001,519 -
- 7,082,924 -
- 7,788,763 -
- 3,422,155 -
- 3,750,890 -
- 4,900,280 -
- 6,600,715 -
- 8,996,460 -
- 10,924,245 -
- 13,306,921 -
- 15,707,627 -
- 17,276,329 -
- 3,935,478 -
- 4,313,524 -
- 5,635,322 -
- 7,590,822 -
- 10,345,929 -
- 12,562,882 -
- 15,302,959 -
- 18,063,771 -
- 19,867,779 -
- 4,106,586 -
- 4,501,068 -
- 5,880,336 -
- 7,920,858 -
- 10,795,752 -
- 13,109,094 -
- 15,968,305 -
- 18,849,153 -
- 20,731,595 -
- 2,395,509 -
- 2,625,623 -
- 3,430,196 -
- 4,620,501 -
- 6,297,522 -
- 7,646,972 -
- 9,314,844 -
- 10,995,339 -
- 12,093,430 -
- 2,754,835 -
- 3,019,466 -
- 3,944,725 -
- 5,313,576 -
- 7,242,150 -
- 8,794,017 -
- 10,712,071 -
- 12,644,640 -
- 13,907,445 -
- 3,251,047 -
- 3,563,346 -
- 4,655,266 -
- 6,270,679 -
- 8,546,637 -
- 10,378,033 -
- 12,641,575 -
- 14,922,246 -
- 16,412,513 -
- 3,738,704 -
- 4,097,847 -
- 5,353,556 -
- 7,211,281 -
- 9,828,633 -
- 11,934,738 -
- 14,537,811 -
- 17,160,583 -
- 18,874,390 -
- 3,901,257 -
- 4,276,015 -
- 5,586,319 -
- 7,524,815 -
- 10,255,964 -
- 12,453,639 -
- 15,169,889 -
- 17,906,695 -
- 19,695,015 -
- 2,275,733 -
- 2,494,342 -
- 3,258,686 -
- 4,389,475 -
- 5,982,646 -
- 7,264,623 -
- 8,849,102 -
- 10,445,572 -
- 11,488,759 -
- 2,617,093 -
- 2,868,493 -
- 3,747,489 -
- 5,047,897 -
- 6,880,043 -
- 8,354,316 -
- 10,176,468 -
- 12,012,408 -
- 13,212,073 -
- 2,730,880 -
- 2,993,210 -
- 3,910,423 -
- 5,267,371 -
- 7,179,175 -
- 8,717,548 -
- 10,618,923 -
- 12,534,686 -
- 13,786,511 -
- 4,180,611 -
- 5,585,421 -
- 7,606,786 -
- 9,307,890 -
- 11,262,971 -
- 13,291,723 -
- 14,617,778 -
- 4,807,702 -
- 6,423,234 -
- 8,747,804 -
- 10,704,073 -
- 12,952,417 -
- 15,285,481 -
- 16,810,445 -
- 5,016,733 -
- 6,702,505 -
- 9,128,143 -
- 11,169,467 -
- 13,515,566 -
- 15,950,068 -
- 17,541,334 -
- 2,926,427 -
- 3,909,794 -
- 5,324,750 -
- 6,515,523 -
- 7,884,080 -
- 9,304,206 -
- 10,232,445 -
- 3,365,391 -
- 4,496,264 -
- 6,123,463 -
- 7,492,851 -
- 9,066,692 -
- 10,699,837 -
- 11,767,312 -
- 3,511,713 -
- 4,691,753 -
- 6,389,700 -
- 7,818,627 -
- 9,460,896 -
- 11,165,047 -
- 12,278,934 -
- 3,971,580 -
- 5,306,149 -
- 7,226,447 -
- 8,842,495 -
- 10,699,823 -
- 12,627,137 -
- 13,886,890 -
- 4,567,317 -
- 6,102,072 -
- 8,310,414 -
- 10,168,869 -
- 12,304,796 -
- 14,521,207 -
- 15,969,923 -
- 4,765,896 -
- 6,367,379 -
- 8,671,736 -
- 10,610,994 -
- 12,839,787 -
- 15,152,564 -
- 16,664,267 -
- 2,780,106 -
- 3,714,305 -
- 5,058,513 -
- 6,189,747 -
- 7,489,876 -
- 8,838,996 -
- 9,720,823 -
- 3,197,122 -
- 4,271,450 -
- 5,817,290 -
- 7,118,209 -
- 8,613,357 -
- 10,164,845 -
- 11,178,946 -
- 3,336,127 -
- 4,457,166 -
- 6,070,215 -
- 7,427,696 -
- 8,987,851 -
- 10,606,795 -
- 11,664,987 -
- 2,763,857 -
- 3,262,163 -
- 4,524,150 -
- 5,972,713 -
- 7,167,487 -
- 3,178,436 -
- 3,751,487 -
- 5,202,773 -
- 6,868,620 -
- 8,242,610 -
- 3,316,629 -
- 3,914,595 -
- 5,428,980 -
- 7,167,255 -
- 8,600,985 -
- 3,356,112 -
- 3,961,198 -
- 5,493,611 -
- 7,252,580 -
- 8,703,377 -
- 3,859,529 -
- 4,555,377 -
- 6,317,653 -
- 8,340,467 -
- 10,008,884 -
- 4,027,335 -
- 4,753,437 -
- 6,592,333 -
- 8,703,096 -
- 10,444,053 -
- 3,948,368 -
- 4,660,233 -
- 6,463,072 -
- 8,532,447 -
- 10,239,268 -
- 4,540,623 -
- 5,359,267 -
- 7,432,533 -
- 9,812,314 -
- 11,775,158 -
- 4,738,041 -
- 5,592,279 -
- 7,755,686 -
- 10,238,936 -
- 12,287,121 -
- 7,805 -
- 10,160 -
- 12,885 -
- 16,404 -
- 20,604 -
- 27,075 -
- 33,772 -
- 37,859 -
- 8,585 -
- 11,176 -
- 14,173 -
- 18,044 -
- 22,664 -
- 29,782 -
- 37,149 -
- 41,645 -
- 6,504 -
- 8,467 -
- 10,737 -
- 13,670 -
- 17,170 -
- 22,562 -
- 28,144 -
- 31,549 -
- 7,154 -
- 9,313 -
- 11,811 -
- 15,037 -
- 18,887 -
- 24,818 -
- 30,958 -
- 34,704 -
44,720 2,248,730 148,832
- 31,630 -
- 27,264 -
- 29,231 -
- 33,145 -
- 38,831 -
- 41,441 -
- 45,589 -
- 55,949 -
- 74,605 -
- 93,261 -
- 5,152 2,688
- 9,016 2,688
- 14,167 3,226
- 18,031 3,226
- 23,183 3,764
- 28,335 4,301
- 34,001 4,839
- 42,502 5,377
- 50,487 7,527
- 67,230 9,678
- 35,062 -
- 43,827 -
- 43,827 -
- 49,524 -
- 63,111 -
- 52,976 -
- 47,773 -
- 59,598 -
- 13,148 -
- 61,358 -
- 85,463 -
- 120,524 -
- 586,009 -
- 82,775 -
- 82,775 -
- 106,425 -
- 187,523 -
- 212,251 -
- 234,919 -
- 234,404 -
- 265,314 -
- 293,649 -
- 528,052 -
- 584,721 -
- 643,966 -
- 718,666 -
- 646,027 353,353
- 646,027 353,353
- 745,198 353,353
- 745,198 353,353
- 991,708 353,353
- 1,092,167 353,353
- 1,280,205 353,353
- 1,496,578 448,486
- 1,496,578 448,486
- 1,785,075 448,486
- 1,931,899 489,257
- 2,073,572 530,029
- 70,950 -
- 189,200 -
- 1,174,595 326,172
- 195,766 54,362
- 2,062,753 271,810
- 546,083 151,955
- 170,280 -
- 212,850 271,810
- 189,200 67,952
- 54,395 -
- 99,330 -
- 30,679 10,768
- 35,062 10,768
- 21,475 10,768
- 24,543 10,768
- 43,138 -
- 56,760 -
- 86,275 -
- 90,816 -
- 127,142 -
- 306,504 -
- 118,250 -
- 165,550 -
- 165,550 -
- 236,500 -
- 283,800 -
- 331,100 -
- 11,825 -
- 28,380 -
- 40,205 -
- 70,950 -
- 7,095 -
- 18,920 -
- 30,745 -
- 59,125 -
- 47,300 -
- 21,913 -
- 24,105 -
- 26,296 -
- 586,009 -
- 212,552 -
- 16,237 -
- 6,764 -
- 1,281,938 133,369
- 818,271 -
- 328,373 108,029
- 575,097 117,930
- 880,395 -
- 351,448 108,029
- 575,097 117,930
- 942,520 -
- 376,298 154,327
- 575,097 117,930
- 1,173,269 -
- 468,597 154,327
- 575,097 117,930
- 1,276,218 -
- 511,197 216,058
- 575,097 117,930
- 1,663,166 -
- 665,621 216,058
- 749,046 117,930
- 1,938,290 -
- 775,671 308,655
- 871,520 180,826
- 2,115,789 -
- 846,670 308,655
- 951,395 180,826
- 43,132 -
- 146,647 -
- 146,647 -
- 77,637 -
- 77,637 -
- 1,479 -
- 1,109 -
- 976 -
- 88,750 -
- 106,499 -
- 135,787 -
- 226,311 -
- 306,186 -
- 412,685 -
- 495,222 -
- 684,259 -
- 873,295 -
- 135,787 -
- 135,787 -
- 135,787 -
- 155,340 -
- 694,402 -
- 484,553 -
- 652,405 -
- 751,113 -
- 226,311 -
- 226,311 -
- 242,126 -
- 243,804 -
- 306,658 -
- 306,658 -
- 306,658 -
- 327,273 -
- 329,509 -
- 355,955 -
- 306,186 -
- 306,186 -
- 306,186 -
- 306,186 -
- 327,997 -
- 392,152 -
- 454,944 -
- 576,424 -
- 473,449 -
- 617,327 -
- 195,774 -
- 135,787 -
- 135,787 -
- 135,787 -
- 135,787 -
- 162,944 -
- 274,236 -
- 135,787 -
- 135,787 -
- 222,690 -
- 264,332 -
- 303,630 -
- 320,670 -
- 356,880 -
- 135,787 -
- 174,970 -
- 135,787 -
- 135,787 -
- 135,787 -
- 135,787 -
- 135,787 -
- 226,311 -
- 276,076 -
- 180,457 -
- 300,861 -
- 407,360 -
- 548,472 -
- 657,634 -
- 907,908 -
- 1,160,844 -
- 180,457 -
- 180,457 -
- 180,457 -
- 206,465 -
- 921,480 -
- 643,523 -
- 865,735 -
- 997,361 -
- 300,861 -
- 300,861 -
- 321,948 -
- 324,184 -
- 407,986 -
- 407,986 -
- 407,986 -
- 435,300 -
- 438,264 -
- 473,305 -
- 407,360 -
- 407,360 -
- 407,360 -
- 407,360 -
- 436,260 -
- 521,266 -
- 604,363 -
- 765,140 -
- 628,837 -
- 819,294 -
- 260,245 -
- 180,457 -
- 180,457 -
- 180,457 -
- 180,457 -
- 216,578 -
- 364,761 -
- 180,457 -
- 180,457 -
- 296,045 -
- 351,555 -
- 403,952 -
- 426,551 -
- 474,529 -
- 180,457 -
- 232,574 -
- 180,457 -
- 180,457 -
- 180,457 -
- 180,457 -
- 180,457 -
- 300,861 -
- 367,214 -
- 153,892 -
- 256,486 -
- 347,011 -
- 467,710 -
- 561,252 -
- 775,493 -
- 989,735 -
- 153,892 -
- 153,892 -
- 153,892 -
- 176,052 -
- 786,989 -
- 549,160 -
- 739,392 -
- 851,262 -
- 256,486 -
- 256,486 -
- 274,410 -
- 276,311 -
- 347,546 -
- 347,546 -
- 347,546 -
- 370,909 -
- 373,444 -
- 403,416 -
- 347,011 -
- 347,011 -
- 347,011 -
- 347,011 -
- 371,730 -
- 444,439 -
- 515,603 -
- 653,281 -
- 536,576 -
- 699,638 -
- 221,878 -
- 153,892 -
- 153,892 -
- 153,892 -
- 153,892 -
- 184,670 -
- 310,801 -
- 153,892 -
- 153,892 -
- 252,382 -
- 299,576 -
- 344,114 -
- 363,426 -
- 404,464 -
- 153,892 -
- 198,300 -
- 153,892 -
- 153,892 -
- 153,892 -
- 153,892 -
- 153,892 -
- 256,486 -
- 311,800 -
- 204,518 -
- 340,976 -
- 461,675 -
- 621,602 -
- 745,318 -
- 1,028,962 -
- 1,315,623 -
- 204,518 -
- 204,518 -
- 204,518 -
- 233,993 -
- 1,044,344 -
- 729,326 -
- 981,166 -
- 1,130,342 -
- 340,976 -
- 340,976 -
- 364,874 -
- 367,409 -
- 462,384 -
- 462,384 -
- 462,384 -
- 493,340 -
- 496,699 -
- 536,412 -
- 461,675 -
- 461,675 -
- 461,675 -
- 461,675 -
- 494,428 -
- 590,768 -
- 684,945 -
- 867,159 -
- 712,682 -
- 928,533 -
- 294,944 -
- 204,518 -
- 204,518 -
- 204,518 -
- 204,518 -
- 245,456 -
- 413,395 -
- 204,518 -
- 204,518 -
- 335,517 -
- 398,429 -
- 457,813 -
- 483,425 -
- 537,800 -
- 204,518 -
- 263,584 -
- 204,518 -
- 204,518 -
- 204,518 -
- 204,518 -
- 204,518 -
- 340,976 -
- 416,176 -
- 1,758,878 -
- 2,318,047 -
- 2,545,470 -
- 3,352,927 -
- 4,479,610 -
- 6,100,783 -
- 6,853,991 -
- 8,293,643 -
- 9,787,541 -
- 10,764,001 -
- 2,022,710 -
- 2,665,754 -
- 2,927,291 -
- 3,855,866 -
- 5,151,552 -
:
- 3,157,155 -
- 7,882,090 -
- 9,537,689 -
- 11,255,673 -
- 12,378,601 -
: Giang-P.QLDT:
Máy ép thủy lực 100T - 1,821,472 54,653
: Giang-P.QLDT:
Máy ép thủy lực 100T - 2,472,444 73,545
- 3,386,310 73,545
- 3,843,243 96,477
- 942,612 62,851
- 2,843,311 84,576
- 3,894,256 84,576
- 4,419,729 110,949
- 1,189,277 -
- 1,564,838 -
- 2,044,722 -
- 2,670,657 -
- 3,588,696 -
- 4,903,160 -
- 5,591,689 -
- 6,634,914 -
- 7,830,450 -
- 8,610,783 -
- 1,367,669 -
- 466,554 -
- 2,351,430 -
- 3,071,256 -
- 4,127,000 -
:
- 5,638,634 -
- 6,430,442 -
- 7,630,151 -
- 9,005,018 -
Giang-P.QLDT:
Máy ép thủy lực
- 9,902,401 -
- 1,729,668 49,557
- 2,349,344 67,394
- 3,217,307 67,394
- 3,651,289 86,285
- 1,989,118 56,991
- 2,701,745 56,991
- 3,699,903 56,991
- 4,198,983 56,991
- 2,326,393 -
- 3,019,095 -
- 3,309,111 -
- 4,323,126 -
- 5,823,285 -
- 7,936,859 -
- 8,848,639 -
- 10,778,606 -
- 12,723,178 -
- 13,993,827 -
- 2,675,352 -
- 3,471,959 -
- 3,805,478 -
- 4,971,595 -
- 6,696,777 -
- 9,127,388 -
- 10,175,934 -
- 12,395,397 -
- 14,631,655 -
- 16,092,901 -
- 2,002,993 57,201
: Giang-P.QLDT:
Máy ép thủy lực
- 2,720,732 76,620
- 3,724,315 76,620
- 4,227,150 101,573
107,535 4,419,103 77,327
- 2,303,442 65,782
- 3,128,842 88,113
- 4,282,962 88,113
- 4,861,222 116,809
- 2,369,021 -
- 2,796,140 -
- 3,877,843 -
- 5,119,468 -
- 6,143,561 -
- 2,724,374 -
- 3,215,560 -
- 4,459,520 -
- 5,887,388 -
- 7,065,095 -
- 2,842,825 -
- 3,355,367 -
- 4,653,412 -
- 6,143,362 -
- 7,372,273 -
- 2,013,667 -
- 2,376,719 -
- 3,296,167 -
- 4,351,548 -
- 5,222,026 -
- 2,315,718 -
- 2,733,226 -
- 3,790,592 -
- 5,004,280 -
- 6,005,330 -
- 2,416,401 -
- 2,852,062 -
- 3,955,400 -
- 5,221,858 -
- 6,266,432 -
- 1,658,314 -
- 1,957,298 -
- 2,714,490 -
- 3,583,628 -
- 4,300,492 -
- 1,907,062 -
- 2,250,892 -
- 3,121,664 -
- 4,121,172 -
- 4,945,566 -
- 1,989,977 -
- 2,348,757 -
- 3,257,388 -
- 4,300,353 -
- 5,160,591 -
- 832,494 -
- 1,095,387 -
- 1,431,305 -
- 1,869,460 -
- 2,512,087 -
- 3,432,212 -
- 3,914,182 -
- 957,368 -
- 1,259,695 -
- 1,646,001 -
:
- 2,149,879 -
- 2,888,900 -
- 1,776,170 -
- 4,501,309 -
- 399,370 34,690
- 1,644,541 47,176
- 2,252,115 47,176
- 1,392,383 39,894
- 1,891,222 54,252
- 2,589,932 54,252
- 1,628,475 -
- 2,113,366 -
- 2,316,378 -
- 3,026,188 -
- 4,076,299 -
- 1,872,746 -
- 2,430,371 -
- 2,663,835 -
- 3,480,117 -
- 4,687,744 -
- 1,402,095 40,041
- 1,612,409 46,047
- 52,592 -
- 65,740 -
- 65,740 -
- 293,005 -
- 40,115 -
- 27,690 -
- 10,650 -
- 49,700 -
- 69,225 -
- 97,624 -
- 34,482 -
- 36,397 -
- 42,889 -
- 48,317 -
- 113,073 -
- 74,498 -
- 86,204 -
- 387,616 353,353
- 447,119 353,353
- 595,025 353,353
- 655,300 353,353
- 768,123 353,353
- 897,947 448,486
- 1,071,045 448,486
- 1,159,139 489,257
- 1,244,143 530,029
- 35,475 -
- 587,297 326,172
- 97,883 54,362
- 85,140 -
- 106,425 271,810
- 52,592 -
- 12,272 10,768
- 14,025 10,768
- 8,590 10,768
- 9,817 10,768
- 8,765 3,589
- 9,642 3,589
- 293,005 -
- 153,252 -
- 28,758 -
- 37,840 -
- 57,517 -
- 60,544 -
- 84,762 -
- 204,336 -
- 45,408 -
- 75,680 -
- 105,952 -
- 128,656 -
- 227,040 -
- 302,720 -
- 4,733 -
- 7,430 -
- 12,575 -
- 12,575 -
- 6,574 -
- 6,574 -
- 6,574 -
- 6,574 -
- 6,574 -
- 75,680 -
- 133,783 -
- 121,637 -
- 120,387 -
- 158,075 -
- 121,637 -
- 109,491 -
- 170,220 -
- -
- 73,232 -
- 67,874 -
- 75,018 -
- 148,251 -
- 85,735 -
- 73,232 -
- 89,308 -
- 292,929 80,770
- 283,998 67,308
- 314,363 84,136
- 298,288 70,674
- 235,772 56,090
- 223,269 47,116
- 330,438 201,925
- 323,294 123,399
- 258,992 201,925
- 246,489 168,271
- 362,589 201,925
- 355,445 168,271
ĐGTB DGVT
15 16 17 18 19
87,300
300,000,000
1,500,000
1,500,000
5,000,000
5,000,000
5,000,000
17,400
6,550
2,800
7,500
3,500
3,312
1,500
495,000
2,157,000
2,157,000
13,636
250,000
5,000
1,000
15,170
15,170
15,170
15,170
15,170
18,119,290
23,207,754
28,944,102
34,159,287
93,735,019
105,459,370
134,694,394
162,549,768
189,857,208
217,596,569
225,006,166
239,068,606
305,385,527
346,132,511
406,531,928
486,991,604
22,842,000
29,257,202
36,488,700
44,499,570
118,167,300
132,947,100
169,802,100
204,918,300
239,343,300
217,596,569
225,006,166
239,068,606
305,385,527
346,132,511
406,531,928
486,991,604
18,468
1,550,000
2,150,000
2,250,000
3,400,000
800,000
795,600
920,000
2,200,000
2,250,000
307,000
307,000
307,000
307,000
307,000
307,000
21,500
24,945
45,500
45,500
50,000
1,350,000
1,380,000
1,380,000
2,000,000
2,600,000
3,350,000
3,850,000
6,703,200
8,300,000
10,600,000
9,350,000
22,500,000
24,800,000
52,000,000
80,000,000
184,841
597,600
22,000
23,000
23,000
24,000
25,500
27,000
27,500
29,000
32,000
40,000
46,000
48,000
70,000
85,000
160,000
160,000
85,059
100,000
1,690,000
2,250,000
3,900,000
4,900,000
6,460,000
14,000,000
20,000,000
23,660,000
560,000
730,000
390,000
790,000
1,250,000
165,000
159,200
151,300
24,390
39,091
76,330
103,828
148,700
216,553
241,000
261,440
385,023
393,805
493,051
630,087
50,500
154,823
129,438
166,455
207,927
252,315
328,617
407,268
656,824
1,642,060
70,759
70,759
70,759
70,759
70,759
53,500
53,500
53,500
47,300
46,800
47,700
49,150
51,322
30,326
47,430
47,430
47,430
48,620
49,690
49,490
49,490
9,040
17,093
24,346
36,284
47,136
54,513
61,155
75,897
46,199
63,536
79,494
26,586
29,993
35,745
30,949
41,980
56,127
42,700
55,172
73,636
91,445
111,995
24,300
25,733
43,900
21,932
42,679
110,164
129,806
149,530
12,132
20,402
85,261
2,800
912
1,026
1,881
5,700
1,881
3,000
2,679
3,500
5,800
3,800
7,500
9,300
9,300
6,000
6,732
7,000
8,300
10,100
11,700
13,502
16,463
17,000
20,000
20,295
22,077
23,859
25,900
29,500
5,665
11,800
20,100
20,100
20,400
21,582
25,200
26,631
26,631
28,000
32,100
32,100
40,000
57,816
60,200
66,618
70,000
74,200
77,500
84,100
92,800
241,740
105,534
120,000
20,988
23,000
25,000
26,800
27,000
27,000
16,500
20,500
22,834
22,834
25,000
28,710
30,690
34,650
2,100
5,200
36,480
202,988
330,600
8,000
159,064
224,000
228,000
79,002
79,992
90,780
91,800
48,000
60,000
85,000
132,139
197,500
218,000
324,000
5,185,000
3,022,000
4,970,000
4,449,640
6,500,000
1,006,000
526,000
1,016,000
510,000
1,176,000
588,000
1,166,000
648,720
1,228,000
1,400,000
932,000
1,018,000
1,018,000
1,132,000
1,090,000
1,950,000
2,592,000
2,800,000
3,786,000
4,400,000
181,000
503,000
232,000
900,000
368,220
1,000,000
1,369,200
74,100
40,500
32,000
32,000
32,000
492,000
1,182,000
282,000
220,000
47,200
451,333
850,000
1,160,000
1,318,000
1,500,000
90,000
235,000
404,506
120,000
120,000
32,000,000
3,095,500
3,450,000
3,450,000
2,080,000
2,080,000
191,400
202,400
94,090
281,300
397,700
2,850
4,025
7,182
7,410
10,000
13,570
21,660
25,080
51,300
61,860
6,840
10,000
15,000
20,000
24,000
30,000
40,000
60,000
67,200
8,664
21,858
33,600
33,600
46,000
95,000
30,195
41,000
14,250
21,156
22,500
22,230
44,460
50,000
61,560
28,044
50,000
12,000
14,000
18,000
35,000
35,000
35,000
26,000
26,000
26,000
40,000
40,000
45,000
90,000
13,680
15,000
20,000
8,000
8,118
8,118
9,300
9,300
15,000
19,000
27,000
2,280
2,280
2,280
2,280
2,280
277,020
30,000
172,500
260,000
286,000
58,140
17,784
73,160
120,000
72,000
78,200
248,000
191,000
190,000
200,000
300,000
310,000
260,000
220,000
272,250
272,250
283,140
343,000
19,200
37,400
55,000
35,800
1,995
6,000
15,790
6,200
70,455
29,264
2,625
7,000
37,451
37,451
106,130
4,400
2,000
2,200
1,500
7,410,000
8,101,980
7,500,000
8,100,000
6,144,600
161,000
64,078
200,000
246,000
250,000
260,000
280,000
290,000
310,000
156,000
171,000
198,000
200,000
270,000
378,000
85,000
90,000
95,000
100,000
85,000
90,000
95,000
100,000
170,000
180,000
190,000
200,000
170,000
180,000
190,000
200,000
20,000
20,000
25,000
5,000
62,150
7,410
80,000
23,940
67,000
17,774
1,224
1,000
40,712
21,621
37,900
30,072
24,750
2,786
91,200
30,000
35,000
40,000
50,000
65,000
77,000
90,000
25,080
25,080
45,000
50,000
2,200
3,600
156,450
8,300
15,500
81,900
12,800
14,900
21,400
29,300
42,500
55,300
78,100
121,400
156,910
247,200
295,500
22,230
29,640
50,160
313,500
53,808
53,808
375,000
400,000
224,800
325,710
242,000
10,395
45,000
65,000
87,300
113,000
34,200
34,200
228,000
16,800
113,000
300
330,684
109,091
109,091
1,418
94,620
40,000
40,000
40,000
40,000
50,850
50,850
50,850
50,850
62,100
90,683
90,683
90,683
90,683
99,000
209,000
Khối lượng xà
20
7.54 15 25 50
11.44
17.16
234.8294
134.8294
214.8345
261.8294
25
25
29.95
30.475
50.2216
50.2216
50.2216
59.9
60.95
73.366
50
50
50
50
60.24
90.36
120.48
178.66
129.448
198.134
21.6266666667
7.5
10.5
18
40
4.938
24.6
36.9
49.2
56.8
73.8
11.37235
19.3285
2.45804
2.53344
25
40.576
7.54 15 25 50
17.16
234.8294
134.8294
214.8345
261.8294
25
25
29.95
30.475
50.2216
50.2216
50.2216
59.9
60.95
73.366
50
50
50
50
60.24
90.36
120.48
178.66
129.448
198.134
21.6266666667
7.5
10.5
18
40
4.938
24.6
36.9
49.2
56.8
73.8
11.37235
19.3285
2.45804
2.53344
25
40.576
7.54 15 25 50
11.44
17.16
234.8294
134.8294
214.8345
261.8294
25
25
29.95
30.475
50.2216
50.2216
50.2216
59.9
60.95
73.366
50
50
50
50
60.24
90.36
120.48
178.66
129.448
198.134
21.6266666667
7.5
10.5
18
40
4.938
24.6
36.9
49.2
56.8
73.8
11.37235
19.3285
2.45804
2.53344
25
40.576
7.54 15 25 50
11.44
17.16
234.8294
134.8294
214.8345
261.8294
25
25
29.95
30.475
50.2216
50.2216
50.2216
59.9
60.95
73.366
50
50
50
50
60.24
90.36
120.48
178.66
129.448
198.134
21.6266666667
4
7.5
10.5
18
40
4.938
24.6
36.9
49.2
56.8
73.8
11.37235
19.3285
2.45804
2.53344
25
40.576
7.54 15 25 50
11.44
17.16
234.8294
134.8294
214.8345
261.8294
25
25
29.95
30.475
50.2216
50.2216
50.2216
59.9
60.95
73.366
50
50
50
50
60.24
90.36
120.48
178.66
129.448
198.134
21.6266666667
7.5
10.5
18
40
4.938
24.6
36.9
49.2
56.8
73.8
11.37235
19.3285
2.45804
2.53344
5
9
25
40.576
7.54 15 25 50
11.44
17.16
234.8294
134.8294
214.8345
261.8294
25
25
29.95
30.475
50.2216
50.2216
50.2216
59.9
60.95
73.366
50
50
50
50
60.24
90.36
120.48
178.66
129.448
198.134
21.6266666667
7.5
10.5
18
40
4.938
24.6
36.9
49.2
56.8
73.8
11.37235
19.3285
2.45804
2.53344
25
40.576
7.54 15 25 50
17.16
234.8294
134.8294
214.8345
261.8294
25
25
29.95
30.475
50.2216
50.2216
50.2216
59.9
60.95
73.366
50
50
50
50
60.24
90.36
120.48
178.66
129.448
198.134
21.6266666667
7.5
10.5
18
40
4.938
24.6
36.9
49.2
56.8
73.8
11.37235
19.3285
2.45804
2.53344
25
40.276
7.54 15 25 50
11.44
17.16
234.8294
134.8294
214.8345
261.8294
25
25
29.95
30.475
50.2216
50.2216
50.2216
59.9
60.95
73.366
50
50
50
50
60.24
90.36
120.48
178.66
129.448
198.134
21.6266666667
7.5
10.5
18
40
4.938
24.6
36.9
49.2
56.8
73.8
11.37235
19.3285
2.45804
2.53344
25
40.576
kg
20 21
191.0
240.0
320.0
350.0
939.0
1,025.0
1,200.0
1,380.0
1,560.0
2,003.0
2,040.0
2,304.0
2,955.0
3,200.0
3,956.0
4,876.0
191.0
240.0
320.0
350.0
939.0
1,025.0
1,200.0
1,380.0
1,560.0
2,003.0
2,040.0
2,304.0
2,955.0
3,200.0
3,956.0
4,876.0
0.2
4.0
4.0
4.0
4.0
1.5
1.5
1.5
4.0
5.0
1.4
1.4
1.4
1.4
1.4
1.4
0.1
0.1
0.2
0.2
0.2
1.1
1.1
1.4
1.4
1.1
1.8
2.1
4.8
5.6
5.6
6.2
22.4
25.5
55.0
81.0
1.3
4.1
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.2
0.4
473.0
550.0
925.0
1,175.0
1,445.0
1,758.0
2,370.0
2,774.0
145.0
193.0
85.0
255.0
418.0
1.0
1.0
1.0
0.2
0.3
0.6
0.8
1.1
1.3
1.6
2.0
-
2.5
3.1
4.1
0.3
0.5
0.7
1.0
1.2
1.6
1.9
2.4
4.0
12.3
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
0.2
0.4
0.5
0.6
0.5
0.6
0.7
0.9
0.3
0.4
0.5
0.4
0.5
0.7
0.5
0.7
1.0
0.8
1.0
1.4
1.7
2.1
1.0
1.0
0.6
0.4
0.5
0.8
1.0
1.4
0.3
0.5
1.2
0.1
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.1
0.1
0.1
0.2
0.2
0.1
0.1
0.1
0.2
0.2
0.3
0.4
0.5
0.6
0.6
0.7
0.8
0.9
0.9
1.1
0.1
0.2
0.4
0.5
0.6
0.6
0.8
0.9
0.9
1.0
1.1
1.2
1.3
1.5
1.6
1.8
1.9
2.2
2.4
2.5
3.0
6.7
3.6
4.2
0.5
0.6
0.7
0.7
0.9
0.9
0.4
0.5
0.5
0.6
0.6
0.8
0.9
1.0
0.1
0.1
0.5
5.4
9.0
0.4
1.8
2.1
3.6
2.0
2.1
3.0
3.1
1.2
1.5
2.0
7.5
11.3
11.4
17.2
234.8
134.8
216.0
214.8
261.8
50.2
25.0
50.2
25.0
50.2
30.0
59.9
30.5
61.0
73.4
50.0
50.0
50.0
50.0
60.2
90.4
120.5
129.4
178.7
198.1
12.2
21.6
10.8
7.5
4.0
9.0
10.5
1.6
0.5
1.1
1.1
18.0
40.0
4.9
4.0
0.8
24.6
36.9
49.2
56.8
73.8
4.3
11.4
19.3
2.5
2.5
600.0
25.0
28.0
30.0
20.0
22.0
2.0
2.5
2.0
4.0
8.0
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.5
0.5
1.0
0.5
0.5
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.5
0.5
0.5
0.5
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.3
0.3
0.3
1.0
1.0
1.0
0.5
0.2
0.2
0.4
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.2
0.2
0.2
0.2
0.2
0.2
0.2
0.3
1.2
5.0
5.0
9.0
0.6
0.2
1.0
1.2
9.5
9.3
8.5
8.5
8.0
8.0
7.5
7.0
7.5
9.0
9.2
9.2
9.2
9.0
0.3
0.6
0.4
0.4
0.1
0.1
0.3
0.1
0.3
0.2
0.1
0.1
1.2
1.0
0.5
4.0
0.0
4.0
0.0
5.6
5.6
4.0
4.0
3.5
0.2
1.0
0.5
0.5
0.6
0.8
0.8
0.8
1.3
0.5
0.5
0.8
0.8
1.2
1.2
0.1
0.1
0.1
0.1
1.1
1.0
0.5
0.0
0.1
0.5
0.1
0.5
0.4
0.3
0.2
0.1
0.1
0.2
0.2
0.3
0.4
0.5
0.8
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
1.2
0.5
0.6
1.0
0.3
0.0
0.0
0.0
0.2
0.1
7.2
8.9
3.0
0.4
1.4
3.3
3.3
0.0
0.0
0.0
2.6
0.4
0.7
0.1
0.1
0.1
0.1
0.3
0.3
0.3
0.3
0.4
0.3
0.3
0.8
0.8
0.4
0.9
100 140 230 320 410 500
LẮP MỚI
m Cáp AC.95
Bộ Kẹp WR379
Bộ Kẹp WR259
Ghi chú
Số trụ
1
Hình thức trụ
TBA1
2
Trụ Trụ BTLT 8,5m đơn
3
Trụ Trụ BTLT 8,5m ghép sát
4
TT1
TT2 1
TT3
TT4 2
T1 1 1 1
T1A 1 1 1
G1 1 1 1 1
G1A 1 1 1 1
G2 1 1 2 1
G3 1 1
T2 1 1 1 1
T3 1 1
DC1 1 1 1
DC2 1 1 1
I/. TRẠM T6
1/. ĐDHT 3 pha lộ 1
476HT/98/10/30T/12/15 TBA1 1 1
T6
10.5 10.5 G1 1 1 1 1
1/1
T6
33 43.5 T1 1 1 1
1/2
T6
27 70.5 T2 1 1 1 1
1/3
T6
32.2 102.7 T1 1 1 1
1/4
T6
30 132.7 T1 1 1 1
1/5
T6
29 161.7 G1 1 1 1 1
1/6
T6
10 171.7 G1A 1 1 1 1
1/7
T6
36 207.7 T1A 1 1 1
1/8
T6
39 246.7 T1 1 1 1
1/9
T6
38 284.7 T3 1 1
1/10
T6
28 312.7 T2 1 1 1 1
1/11
T6
35.7 348.4 T1 1 1 1
1/12
T6
30 378.4 T1 1 1 1
1/13
T6
37.6 416 DC1 1 1 1
1/14
#REF!
11
Bộ Bộ kẹp treo cáp + BL móc 250
12
Bộ Bộ kẹp treo cáp móc đôi + BL 200
N PHỐI TRỤ TRUNG THẾ
13
Bộ Bộ kẹp treo cáp móc đôi + BL 350
14
Bộ Hộp phân phối trụ trung thế
LẮP MỚI
15
Bộ Hộp phân phối trụ hạ thế
16
m Cáp nhôm bọc ABC.4x120
16.0
17
m Cáp nhôm bọc ABC.4x95
18
m Kẹp IPC 95/95
19
8
20
bộ Cosse ép Cu/Al.120
21
bộ Cosse ép Cu/Al.95
22
1 1
1 1 8 4
1 1 1
1 4
1 1
1
1 4
1 1
1 8 4
1 1
1 4 1
1 4 1
16.0 8
1 10.5
1 33.0
1 27.0 8 4
1 32.2
1 30.0
1 29.0
1 10.0 4
1 36.0 1
1 39.0
1 1 38.0
1 28.0 8 4
1 35.7
1 30.0
1 37.6 4 1
TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC MIỀN NAM CỘ
CÔNG TY ĐIỆN LỰC KIÊN GIANG
THÔ
(V/v Ban hành đơn giá VTTB tại thờ
fco100 33
lbfco100 TT
lbfco200 34
la18 35
ds800a 36
ds1f 37
ti50 38
ti75 39
ti100 40
ti125 41
ti200 42
ti250
ti300 43
cb321c 44
cb401c 45
cb322c 46
cb402c 47
cb632c 48
cb633c 49
cb753c 50
cb1003c 51
cb1253c 52
cb1603c 53
cb2003c 54
cb2503c 55
cb3003c
cb4003c 56
cb50045 57
cb50075 58
cb800 59
cb1000 60
cb1200 61
acb1600 62
acb2500 63
dk1f 64
dk3f 65
chi3 66
chi6 67
chi8 68
chi10 69
chi12 70
chi15 71
chi20 72
chi25 73
chi30 74
chi40 75
chi50 76
chi65 77
chi80 78
chi100 79
phipfco100a 80
phiplbfco200a 81
tru8 82
tru10,5 83
tru12 84
tru14 85
tru16 86
tru18 87
tru20 88
deneo12 89
deneo15 90
dacan12 91
dacan15 92
dacan25 93
m25 94
m35 95
m50 96
cv25 97
cv50 98
cv70 99
cv95 100
cv120 101
cv150 102
cv185 103
cv200 104
cv240 105
cv300 106
cx25 107
cx50 108
cx70 109
cx95 110
cx120 111
cx150 112
cx185 113
cx240 114
capngam3x50 115
capngam3x95 116
capngam3x150 117
capngam3x240 118
a50-95 119
a95
a>160 120
AC50 121
AC70 122
AC95 123
AC120 124
AC150 125
AC185 126
AC240 127
ACKP50 128
ACKP70 129
ACKP95 130
ACKP120 131
ACKP150 132
ACKP185 133
ACKP240 134
AV50 135
AV95 136
AV120 137
AV150 138
AX120 139
AX150 140
AX185 141
AX240 142
ACX50 143
ACX70 144
ACX95 145
ABC2x50 146
ABC2x70 147
ABC2x95 148
ABC3x50 149
ABC3x70 150
ABC3x95 151
ABC4x50 152
ABC4x70 153
ABC4x95 154
ABC4x120 155
ABC4x150 156
cap3/8 157
cap5/8 158
4x4 159
mu2x6 160
mu2x10 161
mu2x25 162
mu3x16 163
mu3x25 164
du2x6 165
du2x10 166
du2x25 167
b830 168
b1020 169
b1030inox 170
b1030 171
b1040 172
b1230 173
b1240 174
b12100 175
b1450 176
b14100 177
b14150 178
b14200 179
b1640 180
b1650 181
b1660 182
b16100 183
b16150 184
b16200 185
b16250 186
b16300 187
b16350 188
b16400 189
b16450 190
b16500 191
b16550 192
b16600 193
b16650 193
b16700 194
dr1650 195
dr16100 196
dr16250 197
dr16300 198
dr16350 199
dr16400 200
dr16500 201
dr16550 202
dr16600 203
dr16650 204
dr16700 205
dr16800 206
dr22500 207
dr22550 208
dr22600 209
dr22650 210
dr22750 211
dr22800 212
dr22850 213
dr221000 214
dr301200 215
dr221200 216
dr221400 217
mat16200 218
mat16250 219
mat16300 220
mat16350 221
mat16450 222
moc16200 223
moc16250 224
moc16300 225
moc16350 226
moc16400 227
moc16450 228
moc16550 229
rd18 230
rd22 231
suchang 232
sudu24 233
sudu36 234
soc 235
polymer24kv 236
polymer36kv 237
cdthuytinh 238
csdth 239
csdco 240
ty24 241
ty380 242
ty450 243
potelet50-2m 244
potelet50-3m 245
potelet63-2m 246
potelet63-3m 247
datram160-400xa2,8 248
datram160-400 249
datramngoicobolt 250
datramngoi0bolt 251
daU200 252
XIT-2m2op 253
XIT1-2m3op 254
composite2m3op 255
XIT2-2m3op 256
XIT-2,4m4op 257
XIN-2m2op 258
XIG1-2m3op 259
XIG2-2m3op 260
XIG-2,4m4op 261
thanhgiangpi1400 262
xadungpi2,4m3op 263
dathungcdk2,8m 264
xadungpi1,4-2,8m 265
xadungpi2,2-2,8m 266
dadoi0,45m 272
dadoi0,8m2op 273
dadoi0,8m1op 274
composite0,8m 275
composite2,4m 276
composite2,8m 277
opda 278
pl570 279
pl180 280
pl410 281
pl460-460 282
pl460-780 283
giaba25 284
giaba37 285
giarack 286
giadocapngam 287
batl 288
u143m 289
u144m 290
u164m 291
u146m 292
chongxa1,15m 293
x1265 294
x215 295
x652 296
x672 297
thantruthepD600x900 298
tcd990 299
tcd1ngan1050 300
tcd2ngan1050 301
tcd1ngan760 302
tcd2ngan760 303
hpp6 304
hpp9 305
dketrongnha1 306
dkecot1 307
dkecot2 308
dkecot4 309
coscu25 310
coscu35 311
coscu50 312
coscu70 313
coscu95 314
coscu120 315
coscu150 316
coscu200 317
coscu240 318
cosal35 319
cosal50 320
cosal70 321
cosal95 322
cosal120 323
cosal150 324
cosal185 325
cosal240 326
kepac50-70 327
kepac95 328
kepac120 329
kepac240 330
kep3U 331
kep5U 332
kepcu2/0 333
hotline2/0 334
hotline4/0 335
quaicu-al2/0 336
quaicu-al4/0 337
ipc5050 338
ipc9535 339
ipc9550 340
ipc9570 341
ipc95 342
ipc120 343
treoabc550-70 344
treoabc495 345
moca 346
ngungabc3595 347
u5070 348
u7095 349
wr259 350
wr279 351
wr379 352
wr399 353
wr419 354
wr835 355
wr909 356
wr929 357
bangkeocachdien 358
bangkeocaothe 359
chong900 360
chong1200 361
chong1400 362
chiniem 363
code195bxa 364
code210bxa 365
code220bxa 366
code240bxa 367
code270batxa 368
code280bxa 369
code300batxa 370
code195 371
code207 372
code210 373
code230 374
code250 375
code260 376
code280 377
code240 378
cogiam90-60 379
cogiam114-90 380
cogiam168-114 381
col114 382
col21 383
col27 384
col42 385
col90 386
col42 387
coloi114 388
coloi90 389
coloi27 390
cot21 391
cot42 392
cot114 393
cot90 394
coctiepdia 395
daithep 396
khoadai 397
daucapngam240tn 398
daucapngam240nt 399
daucapngam185tn 400
daucapngam185nt 401
daucapngam95nt 402
daucapngam50nt TT
kepcai 403
daychiniem 404
giapniunhomboc50 405
giapniunhomboc70 406
giapniunhomboc95 407
giapniunhomboc120 408
giapniunhomboc150 409
giapniunhomboc185 410
giapniunhomboc240 411
giapniunhomtran50 412
giapniunhomtran70 413
giapniunhomtran95 414
giapniunhomtran120 415
giapniunhomtran150 416
giapniunhomtran185 417
giapniunhomtran240 418
giapniudaychang3/8 419
giapniudaychang5/8 420
giapbuoccosudon95 421
giapbuoccosudon120 422
giapbuoccosudon185 423
giapbuoccosudon240 424
giapbuoccosudoi50 425
giapbuoccosudoi70 426
giapbuoccosudoi120 427
giapbuoccosudoi150 428
giapbuoccosudoi185 429
giapbuoccosudoi240 430
giapbuocdausudon50 431
giapbuocdausudon70 432
giapbuocdausudon95 433
giapbuocdausudon150 434
giapbuocdausudon185 435
giapbuocdausudon240 436
giapbuocdausudoi50 437
giapbuocdausudoi70 438
giapbuocdausudoi95 439
giapbuocdausudoi120 440
giapbuocdausudoi150 441
giapbuocdausudoi185 442
giapbuocdausudoi240 443
yemcap 444
joincompound 445
keodanong 446
bitum 447
khanhneo 448
macnoidon 449
mangche 450
mani 451
napabc2595 452
napabc120150 453
nappvc114 454
nappvc90 455
nappvc60 456
napdke 457
bangnhuadke 458
noi114 459
noi90 460
noi42 461
okhoa 462
ongepcu10 463
ongepcu25 464
ongepac50 465
ongepac70 466
ongepac95 467
ongepac120 468
ongepaac150 469
ongepac185 470
ongepac240 471
ongnoiabc35 472
ongnoiabc50 473
ongnoiabc70 474
ongnoiabc95 475
pvc114 476
pvc21 477
pvc27 478
pvc42 479
pvc60 480
pvc90 481
hdpe32 482
hdpe130 483
hdpe195 484
bangkeopvc 485
caosunonHDPE 486
luuhoaHDPE 487
nutchongthamHDPE100 488
nutchongthamHDPE150 489
bitHDPE130/100 490
bitHDPE195/150 491
giagiuHDPE258/168 492
giadoHDPE305/168 493
neo24 494
neo30 495
neoquay 496
khungu 497
rack2 498
rack3 499
rack4 500
sondau 501
sonden 502
sondo 503
tangdua 504
vongtreo 505
c53 506
c41 507
c21 508
da1x2 509
da 4x6 510
catvang 511
ximangpcb40 512
gachthe 513
tamnhua 514
govan 515
nuocngot 516
napquai 517
naplav 518
naplax 519
naplad 520
napmbadaydungv 521
napmbadaydungx 522
napmbadaydungd 523
napmbadayngang 524
napfcocuctren 525
napfcocucduoi 526
chuptrenlb 527
chupduoilb 528
chuptu 529
chupti 530
Ghi chú: + Các VTTB (trừ trụ và cấu kiện bê tông) được tập kết tại kho Cty Điện lự
+ Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT và chỉ áp dụng trong PCKG.
+ Thông báo giá này thay Thông báo giá MBA số 467/TB-PCKG ngày 2
khi có thông báo giá mới.
+ Thông báo giá này áp dụng cho công tác lập dự toán các công trình đầ
Nơi nhận:
- Phòng KH&VT, TCKT, BQLDA (eoffice);
- Các đơn vị trực thuộc (eoffice);
- Lưu: VT, QLĐT.
TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC MIỀN NAM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
CÔNG TY ĐIỆN LỰC KIÊN GIANG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THÔNG BÁO
(V/v Ban hành đơn giá VTTB tại thời điểm tháng 04 năm 2017 áp dụng trong PCKG)
- Đơn giá MBA NTTV, NTTC: Theo Hợp đồng số KGI1516158 ngày 26/12/2016 giữa Công ty Điện lực K
đoàn HANAKA v/v Cung cấp Máy biến áp các loại (hợp đồng nguyên tắc) thuộc dự án Mua sắm VTTB phụ
Đơn giá MBA ĐTXD và SCL theo các hợp đồng số: 12-16/SPC-LD THIBIDI&HEM/MBA1P-G.74, 12-16/
THIBIDI&HEM/MBA1P-G.75, 12-16/SPC-LD THIBIDI&HEM/MBA1P-G.76, 12-16/SPC-LD THIBIDI&
LD THIBIDI&HEM/MBA3P-G.78 ngày 23/12/2016 giữa Tổng công ty Điện lực miền Nam và Liên danh C
Công ty Cổ phần Chế Tạo Điện Cơ Hà Nội.
- Trụ và cấu kiện BT: Theo Hợp đồng số KG1517005 và hợp đồng số KG1517006 ngày 08/02/2017 giữa C
Công ty Cổ phần Cơ Khí Kiên Giang về việc Cung cấp Trụ BTLT và cấu kiện BT thuộc dự án Mua sắm VT
- ĐTXD năm 2017.
- Dây và cáp điện: Theo Hợp đồng số 01-17/SPC-THIPHA/ABC-G.65 ngày 16/01/2017 v/v Cung cấp cáp
70) giữa Tổng công ty Điện lực miền Nam và Công ty CP Địa ốc - Cáp điện Thịnh Phát; Theo Hợp đồng số
ngày 16/01/2017 v/v Cung cấp cáp nhôm vặn xoắn 03 lõi (ABC 3x95-150) giữa Tổng công ty Điện lực miề
điện Thịnh Phát; Theo Hợp đồng số 01-17/SPC-THIPHA/ABC-G.67 ngày 16/01/2017 v/v Cung cấp cáp nh
giữa Tổng công ty Điện lực miền Nam và Công ty CP Địa ốc - Cáp điện Thịnh Phát; Theo Hợp đồng số 01-
16/01/2017 v/v Cung cấp cáp nhôm vặn xoắn 04 lõi (ABC 4x120-150) giữa Tổng công ty Điện lực miền Na
Thịnh Phát; Theo Hợp đồng số 12-16/SPC-THINHPHAT/C-AV-G.60 ngày 26/12/2016 v/v Cung cấp dây đồ
giữa Tổng công ty Điện lực miền Nam và Công ty CP Địa ốc - Cáp điện Thịnh Phát; Theo Hợp đồng số 12-
CV70-G.62 ngày 26/12/2016 v/v Cung cấp dây đồng cách điện PVC hạ thế 0,6/1kV (CV10-CV70) giữa Tổn
Công ty CP Địa ốc - Cáp điện Thịnh Phát; Theo Hợp đồng số 12-16/SPC-THINHPHAT/CV95-CV300-G.63
dây đồng cách điện PVC hạ thế 0,6/1kV (CV95-CV300) giữa Tổng công ty Điện lực miền Nam và Công ty
Theo các hợp đồng số: 12-16/SPC-CADIVI/AC,ACK&TK-G.61, 12-16/SPC-CADIVI/AC,ACK&TK-G.69
Điện lực miền Nam và Công ty CP Dây cáp điện Việt Nam; Theo Hợp đồng số 12-16/SPC-LIOA/CAPNGA
công ty Điện lực miền Nam và Công ty TNHH Nhật Linh; Theo Hợp đồng số KGI1617001 ngày 03/01/201
Giang và Công ty TNHH SX-TM Tân Nghệ Nam về việc Cung cấp cáp điện các loại thuộc dự án Mua sắm
năm 2017.
- Vật tư phụ kiện các loại: Theo Hợp đồng số KGI1516157 ngày 27/12/2016 giữa Công ty Điện lực Kiên G
Thương Mại Xuất Nhập Khẩu SAGACO v/v Cung cấp vật tư phụ kiện thuộc dự án Mua sắm VTTB phục vụ
Hợp đồng số KGI1617011 ngày 03/03/2017 giữa Công ty Điện lực Kiên Giang và Công ty Cổ phần Đầu Tư
SAGACO v/v Cung cấp vật tư phụ kiện thuộc dự án Mua sắm VTTB phục vụ công tác SXKD-SCL-ĐTXD
- Thùng CD composite, bảng nhựa, nắp đậy điện kế: Theo Hợp đồng số KG1516149 ngày 12/12/2016 giữa
Liên danh Công ty E.E-SAMETEL v/v Cung cấp thùng cầu dao và hộp điện kế thuộc dự án Mua sắm VTTB
2017; Theo Hợp đồng số KGI1517013 và hợp đồng KGI1417014 giữa Công ty Điện lực Kiên Giang và Côn
Mại E.E ngày 06/03/2017 v/v Cung cấp thùng cầu dao và hộp điện kế thuộc dự án Mua sắm VTTB phục vụ
2017.
- Thiết bị đóng cắt: Theo Hợp đồng số KG1516145 ngày 09/12/2016 giữa Công ty Điện lực Kiên Giang và
Cung cấp thiết bị đóng cắt thuộc dự án Mua sắm VTTB phục vụ công tác SXKD năm 2017.
- Vật liệu xây dựng: Theo Thông báo giá VLXD Số 233/CB-SXD ngày 28/02/2017 của Sở Xây Dựng Kiên
TÊN VẬT TƯ
Phần MBA áp dụng công tác NTTV, NTTC
* MBA 1 pha, 1 cấp điện áp (12,7/0,23kV)
MBA 1 pha, 1 cấp điện áp 12,7/0,23kV - 15 kVA
MBA 1 pha, 1 cấp điện áp 12,7/0,23kV - 25 kVA
MBA 1 pha, 1 cấp điện áp 12,7/0,23kV - 37,5 kVA
MBA 1 pha, 1 cấp điện áp 12,7/0,23kV - 50 kVA
* MBA 3 pha, 1 cấp điện áp (22/0,4kV)
MBA 3 pha, 1 cấp điện áp 22/0,4kV - 160 kVA
MBA 3 pha, 1 cấp điện áp 22/0,4kV - 180 kVA
MBA 3 pha, 1 cấp điện áp 22/0,4kV - 250 kVA
MBA 3 pha, 1 cấp điện áp 22/0,4kV - 320 kVA
MBA 3 pha, 1 cấp điện áp 22/0,4kV - 400 kVA
MBA 3 pha, 1 cấp điện áp 22/0,4kV - 560 kVA
MBA 3 pha, 1 cấp điện áp 22/0,4kV - 630 kVA
MBA 3 pha, 1 cấp điện áp 22/0,4kV - 750 kVA
MBA 3 pha, 1 cấp điện áp 22/0,4kV - 1000 kVA
MBA 3 pha, 1 cấp điện áp 22/0,4kV - 1250 kVA
MBA 3 pha, 1 cấp điện áp 22/0,4kV - 1600 kVA
MBA 3 pha, 1 cấp điện áp 22/0,4kV - 2000 kVA
Phần MBA áp dụng công tác sửa chữa lớn và đầu tư xây dựng
* MBA 1 pha, 1 cấp điện áp (12,7/0,23kV)
MBA 1 pha, 1 cấp điện áp 12,7/0,23kV - 15 kVA (siêu giảm tổn thất)
MBA 1 pha, 1 cấp điện áp 12,7/0,23kV - 25 kVA (siêu giảm tổn thất)
MBA 1 pha, 1 cấp điện áp 12,7/0,23kV - 37,5 kVA (siêu giảm tổn thất)
MBA 1 pha, 1 cấp điện áp 12,7/0,23kV - 50 kVA (siêu giảm tổn thất)
* MBA 3 pha, 1 cấp điện áp (22/0,4kV)
MBA 3 pha, 1 cấp điện áp 22/0,4kV - 160 kVA (siêu giảm tổn thất)
MBA 3 pha, 1 cấp điện áp 22/0,4kV - 180 kVA (siêu giảm tổn thất)
MBA 3 pha, 1 cấp điện áp 22/0,4kV - 250 kVA (siêu giảm tổn thất)
MBA 3 pha, 1 cấp điện áp 22/0,4kV - 320 kVA (siêu giảm tổn thất)
MBA 3 pha, 1 cấp điện áp 22/0,4kV - 400 kVA (siêu giảm tổn thất)
MBA 3 pha, 1 cấp điện áp 22/0,4kV - 560 kVA (siêu giảm tổn thất)
MBA 3 pha, 1 cấp điện áp 22/0,4kV - 630 kVA (siêu giảm tổn thất)
MBA 3 pha, 1 cấp điện áp 22/0,4kV - 750 kVA (siêu giảm tổn thất)
MBA 3 pha, 1 cấp điện áp 22/0,4kV - 1000 kVA (siêu giảm tổn thất)
MBA 3 pha, 1 cấp điện áp 22/0,4kV - 1250 kVA (siêu giảm tổn thất)
MBA 3 pha, 1 cấp điện áp 22/0,4kV - 1600 kVA (siêu giảm tổn thất)
MBA 3 pha, 1 cấp điện áp 22/0,4kV - 2000 kVA (siêu giảm tổn thất)
* Cầu chì tự rơi, Chống sét van, Cầu dao tự động (FCO+ LA+CB)
FCO - 27kV 100A
LBFCO - 27kV-100A
LBFCO - 27kV-200A
LA 18kV - 10kA
Dao cách ly - LTD 24kV - 800A
DS - Dao cách ly 1 pha 24kV - 600A
Biến dòng 50/5A - 600V
Biến dòng 75/5A - 600V
Biến dòng 100/5A - 600V
Biến dòng 125/5A - 600V
Biến dòng 200/5A - 600V
Biến dòng 250/5A - 600V
Biến dòng 300/5A - 600V
CB 32A 1 cực
CB 40A 1 cực
CB 32A 2 cực
CB 40A 2 cực
CB 63A 2 cực
MCCB 63A 3 cực
MCCB 80A 3 cực
MCCB 100A 3 cực
MCCB 125A 3 cực
MCCB 160A 3 cực
MCCB 200A 3 cực
MCCB 250A 3 cực
MCCB 300A 3 cực
MCCB 400A 3 cực
MCCB 500-630A/45kA 3 cực
MCCB 500-630A/75kA 3 cực
MCCB 800A/45KA 3 cực
MCCB 1000A/65KA 3 cực
MCCB 1200A/65KA 3 cực
ACB 1600A/65kA
ACB 2500A/85kA
Điện kế 1 Pha 5(20)A-220V
Điện kế 3 pha 3x5A - 220/380V
Fuse link 3K
Fuse link 6K
Fuse link 8K
Fuse link 10K
Fuse link 12K
Fuse link 15K
Fuse link 20K
Fuse link 25K
Fuse link 30K
Fuse link 40K
Fuse link 50K
Fuse link 65K
Fuse link 80K
Fuse link 100K
Ống phíp FCO 100A
Ống phíp LBFCO 200A
TRỤ VÀ CẤU KIỆN BT (giao tại chân công trình trong tỉnh Kiên Giang, mỗi vị trí 3 trụ
* Dây nhôm bọc cách điện PVC (AV - 0,6/1kV) - TCVN 5935
AV 50
AV 95
AV 120
AV 150
* Cáp trung thế 1 ruột nhôm, cách điện XLPE (AX - 1R - 12/20(24)kV - cách điện 5,5mm)
AX 120
AX 150
AX 185
AX 240
* Cáp trung thế 1 ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ PVC lõi thép (ACX - 1R - 12/20(24)kV - các
ACX 50
ACX 70
ACX 95
hú: + Các VTTB (trừ trụ và cấu kiện bê tông) được tập kết tại kho Cty Điện lực Kiên Giang.
+ Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT và chỉ áp dụng trong PCKG.
+ Thông báo giá này thay Thông báo giá MBA số 467/TB-PCKG ngày 22/02/2016 và Thông báo giá số 1948/TB-PCKG ng
ó thông báo giá mới.
+ Thông báo giá này áp dụng cho công tác lập dự toán các công trình đầu tư xây dựng, sửa chữa lớn, nhận thầu tư vấn thiế
04 năm 2017.
ĐƠN ĐƠN
TRỌNG LƯỢNG (KG)
VỊ GIÁ (VNĐ)
Máy 20,172,000 191
Máy 24,805,000 240
Máy 29,356,000 320
Máy 32,964,000 350
Kg 121,500 1.0
Kg 104,960 1.0
Kg 104,960 1.0
0
m 30,650 0.3
m 62,094 0.6
m 101,350 0.8
m 115,900 1.1
m 200,930 1.3
m 233,300 1.6
m 261,440 2.0
m 385,023 0.0
m 393,805 2.5
m 493,051 3.1
m 48,500 0.312
m 133,900 0.544
m 134,000 0.741
m 147,100 0.999
m 189,000 1.244
m 249,300 1.571
m 374,000 1.867
m 447,700 2.417
m 307,380
m 514,510
m 768,121
m 1,146,100
Kg 70,759 1.0
Kg 70,760 1.0
Kg 70,759 1.0
Kg 53,923 1.0
Kg 35,931 1.0
Kg 45,194 1.0
Kg 47,670 1.0
Kg 38,886 1.0
Kg 38,886 1.0
Kg 38,991 1.0
Kg 43,730 1.0
Kg 35,820 1.0
Kg 47,430 1.0
Kg 38,702 1.0
Kg 38,919 1.0
Kg 46,732 1.0
Kg 48,357 1.0
m 10,418 0.201
m 17,092 0.385
m 24,346 0.468
m 25,000 0.599
5mm)
m 44,145 0.492
m 49,319 0.605
m 57,591 0.707
m 70,632 0.892
m 20,330 0.360
m 27,470 0.490
m 37,300 0.684
m 44,259 0.544
m 45,000 0.736
m 52,976 1.011
m 36,500 0.775
m 53,170 1.019
m 72,820 1.368
m 85,448 1.662
m 105,380 2.074
Kg 28,000 1.0
Kg 37,646 1.0
m 29,201 0.55
m 20,400 0.37
m 31,100 0.50
m 72,400 0.81
m 122,800 0.98
m 129,806 1.37
m 14,500 0.31
m 24,000 0.50
m 61,500 1.18
Bộ 1,000 0.012
Bộ 2,000 0.012
Bộ 10,000 0.019
Bộ 2,000 0.019
Bộ 3,000 0.025
Bộ 3,000 0.027
Bộ 3,000 0.036
Bộ 5,800 0.089
Bộ 3,800 0.061
Bộ 7,000 0.121
Bộ 7,000 0.182
Bộ 7,500 0.242
Bộ 6,000 0.063
Bộ 6,000 0.079
Bộ 7,000 0.095
Bộ 7,000 0.158
Bộ 10,000 0.237
Bộ 11,000 0.316
Bộ 13,000 0.395
Bộ 15,000 0.474
Bộ 16,000 0.553
Bộ 19,000 0.632
Bộ 19,000 0.711
Bộ 20,000 0.790
Bộ 25,000 0.869
Bộ 25,000 0.948
Bộ 33,000 1.106
Bộ 33,000 1.106
Bộ 7,000 0.079
Bộ 8,000 0.158
Bộ 17,000 0.394
Bộ 19,000 0.473
Bộ 19,000 0.552
Bộ 21,000 0.631
Bộ 27,000 0.789
Bộ 29,000 0.868
Bộ 31,000 0.947
Bộ 33,000 1.025
Bộ 35,000 1.104
Bộ 40,000 1.262
Bộ 53,000 1.491
Bộ 54,900 1.640
Bộ 58,000 1.790
Bộ 60,800 1.939
Bộ 71,000 2.237
Bộ 75,000 2.386
Bộ 79,000 2.535
Bộ 86,800 2.983
Bộ 241,740 6.655
Bộ 100,000 3.579
Bộ 120,000 4.176
Bộ #REF! 0.505
Bộ 22,000 0.584
Bộ 24,000 0.663
Bộ 25,000 0.741
Bộ 28,000 0.899
Bộ 20,000 0.473
Bộ 20,000 0.552
Bộ 22,000 0.631
Bộ 23,000 0.631
Bộ 25,000 0.789
Bộ 27,000 0.868
Bộ 31,000 1.025
Cái 2,100 0.059
Cái 5,200 0.118
Bộ 2,521,000 134.83
Bộ 3,917,000 216.00
Bộ 431,500 25.00
Bộ 418,500 25.00
Bộ 700,000 7.50
Bộ 543,000 29.95
Bộ 521,000 30.48
Bộ 845,000 50.00
Bộ 832,500 50.00
Bộ 957,500 59.90
Bộ 1,020,300 60.95
bộ 2,200,000 73.37
bộ 753,000 50.00
bộ 1,018,000 50.00
Bộ 1,018,000 50.00
Bộ 1,132,000 50.00
Bộ 1,331,000 90.36
Bộ 1,755,000 120.48
Bộ 2,900,000 178.66
Bộ 2,800,000 129.45
Bộ 4,400,000 198.13
Bộ 181,000 12.17
Bộ 503,000 21.63
Bộ 232,000 21.63
Bộ 274,000 4.00
Bộ 793,700 9.00
Bộ 858,600 10.50
Bộ 78,090
Thanh 40,960 1.60
Kg 32,000 0.50
Kg 32,000 1.15
Thanh 32,000 1.15
Thanh 46,000 1.15
Cái 500,000 18.0
Cái 1,080,000 40.0
Cái 193,500 4.94
Bộ 245,000 4.00
Bộ 31,000 0.84
Thanh 533,800 36.90
Thanh 711,000 49.20
Thanh 1,318,000 56.80
Thanh 1,500,000 73.80
Thanh 90,000 4.34
cây 239,000 11.37
Thanh 404,506 19.33
Bộ 79,000 2.46
Bộ 81,000 2.53
Bộ 32,000,000 600.0
Cái 3,152,500 25
Cái 2,813,000 28
Cái 3,152,500 30
Cái 2,020,000 20
Cái 2,235,000 22
Bộ 213,400 2
Bộ 232,800 2.5
Hộp 70,000 2
Hộp 110,000 2
Hộp 250,000 4
Hộp 385,000 8
Cái 2,000 0.05
Cái 2,400 0.05
Cái 3,000 0.05
Cái 6,200 0.05
Cái 8,800 0.05
Cái 16,500 0.05
Cái 19,200 0.05
Cái 36,000 0.05
Cái 43,600 0.05
Cái 5,000 0.05
Cái 6,700 0.05
Cái 9,000 0.05
Cái 10,000 0.05
Cái 14,000 0.05
Cái 19,000 0.05
Cái 20,000 0.05
Cái 62,000 0.05
Cái 10,000 0.10
Cái 21,858 0.10
Cái 33,600 0.10
Cái 34,800 0.50
Cái 44,000 0.50
Cái 83,000 1.0
Cái 13,000 0.05
Cái 42,000 0.5
Cái 52,000 0.5
Cái 28,044 0.5
Cái 34,000 0.5
Cái 9,000 0.1
Cái 9,200 0.1
Cái 20,000 0.1
cái 20,000 0.1
Cái 20,650 0.1
Cái 23,000 0.1
Cái 11,200 0.3
Cái 11,700 0.3
Cái 27,800 1.0
Cái 49,000 1.0
Cái 12,000 0.20
Cái 17,000 0.35
Cái 8,000 0.05
Cái 8,000 0.05
Cái 9,000 0.05
Cái 9,000 0.05
Cái 9,000 0.09
Cái 15,000 0.12
Cái 22,000 0.18
Cái 23,800 0.22
GIÁM ĐỐC
0.7
Bảng 4: BẢNG TÍNH CHI TIẾT VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY THI CÔNG PHẦN TRẠM
0
I Thiết bị
MBA 3 pha, 1 cấp điện áp 22/0,4kV - 180 kVA Máy 1 94,300,000 - -
LA 18kV - 10kA Cái 2 950,000
Biến dòng 250/5A - 600V Cái 3
Đề nghị Điện lực cấp
Điện kế điện tử 3 pha 3x5A - 220/380V Cái 1
MCCB 300A 3 cực Cái 1 3,750,000 - -
T1.1414 Lắp đặt MBA 3 pha 22/0,4kV - 160-180kVA Máy 1 1,280,205 353,353
T2.5004 Lắp đặt chống sét van LA 18kV - 10kA Bộ 2 70,950 -
II Vật liệu -
1 Bộ dây dẫn trung thế trạm ngồi 3 pha Bộ 1 -
CX - 25 12/20(24) kV (7/2) m 26.0 48,500
T4.4201 Lắp dây đồng xuống thiết bị tiết diện <= 95mm² m 26.0 - 11,825 -
Nắp chụp LA màu vàng Cái 1 28,000
Nắp chụp LA màu xanh Cái 1 28,000
Bat LL Bộ 3 31,000
Nắp chụp LA màu đỏ Cái 1 28,000
Nắp sứ cao MBA (dây đứng - màu vàng) Cái 1 43,000
Nắp sứ cao MBA (dây đứng - màu xanh) Cái 1 43,000
Nắp sứ cao MBA (dây đứng - màu đỏ) Cái 1 43,000
2 Bộ cách điện đứng TBộ - - -
Sứ đứng 24kV - ĐR 600 Cái 6 178,500
Ty sứ đứng 24kV-D20 Cái 6 50,000
D3.1115 Lắp sứ đứng 22kV đường dây Bộ 6 - 49,524 -
3 Xà trạm biến áp ngồi trụ đơn 180kVA TBộ 1 - - -
ĐƠN SỐ ĐƠN GIÁ
SỐ TT MHĐM DANH MỤC
VỊ LƯỢNG THIẾT BỊ VL LẮP ĐẶT VL ĐM N.CÔNG MTC
THÀNH TIỀN
3,750,000 - - -
- - 1,280,205 353,353
- - 141,900 -
15,319,982 - 3,303,214 47,853
- 1,261,000 - -
- - 307,450 -
- 28,000 - -
- 28,000 - -
93,000 -
- 28,000 - -
- 43,000 - -
- 43,000 - -
- 43,000 - -
- - - -
- 1,071,000 - -
- 300,000 - -
- - 297,147 -
- - - -
THÀNH TIỀN
- 3,302,000 - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- 144,000 - -
- 28,000 - -
- 64,000 - -
- 95,000 - -
- - - -
- - - -
- 1,042,000 - -
- 24,000 - -
- 60,000 - -
- - 601,985 -
- - - -
- 4,219,530 - -
- - 595,980 -
- 709,450 - -
- - 82,775 -
- 214,550 - -
- - 82,775 -
- 58,402 - -
THÀNH TIỀN
- 99,000 - -
- - 139,097 22,582
- 12,400 - -
- - 28,335 6,452
- 16,800 - -
- - 63,109 18,819
- 59,000 - -
- 3,000 - -
- 6,000 - -
- 471,000 - -
- - 189,779 -
- 45,000 - -
- 26,100 - -
- 6,000 - -
- - 248,325 -
- - - -
- - - -
- - 47,300 -
- - - -
- 789,750 - -
- - 196,274 -
- 486,000 - -
- - 294,517 -
- 6,700 - -
- 2,000 - -
- 2,400 - -
- 78,000 - -
- - - -
THÀNH TIỀN
- 121,500 - -
- - 30,196 -
- 162,000 - -
- - 98,172 -
- 2,400 - -
- 26,000 - -
Bảng 5: BẢNG TÍNH CHI PHÍ VẬN CHUYỂN ĐƯỜNG DÀI
### #REF!
4 Cột đèn chiếu sáng bát giác cao 10m, dày 4mm Cột 50.0