You are on page 1of 922

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Số : ………..

BÁO CÁO KINH TẾ KỸ THUẬT


CÔNG TRÌNH :

(Địa điểm xây dựng: phường Pháo Đài, thị xã Hà Tiên, tỉnh Kiên Giang)

TỔNG DỰ TOÁN CÔNG TRÌNH - đồng

Kiên Giang, ngày ….. tháng … năm 2017 Kiên Giang, ngày ….. tháng ….. năm

THOẢ THUẬN CHỦ ĐẦU TƯ ĐƠN VỊ THIẾT KẾ


à HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
p - Tự do - Hạnh phúc

Số : ………..

KINH TẾ KỸ THUẬT
CÔNG TRÌNH :

g Pháo Đài, thị xã Hà Tiên, tỉnh Kiên Giang)

Kiên Giang, ngày ….. tháng ….. năm 2017

ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CÔNG TRÌNH :

(Địa điểm xây dựng: phường Pháo Đài, thị xã Hà Tiên, tỉnh Kiên Giang)

Tổng dự toán công trình: đồng


- Chi phí xây dựng : đồng
- Chi phí thiết bị : đồng
- Chi phí QLDA : đồng
- Chi phí TV ĐTXD : đồng
- Chi phí khác : đồng
- Chi phí dự phòng : đồng
À XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
ộc lập - Tự do - Hạnh phúc

CÔNG TRÌNH :

hường Pháo Đài, thị xã Hà Tiên, tỉnh Kiên Giang)


Bảng 1: BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔ

CÔNG TRÌNH: ĐDTT VÀ TBA KHU ĐÔ THỊ MỚI HÀ TIÊ

STT KHOẢNG MỤC CHI PHÍ CÁCH TÍNH Kết Quả

I Chi phí xây dựng GXD

1 Chi phí trực tiếp

Đ.D: C/tính (Theo BXD)


1.3 Chi phí nhân công Đ.D: Chiết tính x 0,9 (Theo BCT) NC
TBA: C/tính x 1

Trạm: C/tính
1.4 Chi phí máy thi công Đ.D TT: C/tính M
Đ.D HT: C/tính

ĐD: NC + M
Cộng chi phí trực tiếp T
TBA: NC + M

Đ.D: 65% x NC (ĐM BCT)


2 Chi phí chung Đ.D: 5,5% x T (ĐM BXD) C
Trạm: 5,5% x T

3 Thu nhập chịu thuế tính trước ( T + C ) x 6% TL

4 Chi phí vật liệu C/tính VL

1.2 Chi phí vận chuyển Vận chuyển đường dài /1,1 VC

ĐD: T + C + TL + VC + VL
Chi phí xây dựng trước thuế G
TBA: T + C + TL + VC + VL
STT KHOẢNG MỤC CHI PHÍ CÁCH TÍNH Kết Quả

5 Thuế giá trị gia tăng G x 10% GTGT

Giá trị dự toán xây dựng sau thuế G + GTGT GXDCPT

II Chi phí thiết bị GTB

3 Chi phí lắp đặt thiết bị

3.1 Chi phí trực tiếp

Đ.D: C/tính (Theo BXD)


3.1.1 Chi phí nhân công lắp đặt thiết bị Đ.D: Chiết tính x 0,9 (Theo BCT) NCTB
TBA: C/tínhx1
Trạm: C/tính
3.1.2 Chi phí máy thi công lắp đặt thiết bị Đ.D TT: C/tính MTB
Đ.D HT: C/tính

Cộng chi phí trực tiếp NCTB + MTB TTB

Đ.D: 65% x NC (ĐM BCT)


3.2 Chi phí chung Đ.D: 5,5% x T (ĐM BXD) CTB
Trạm: 65% x NC

3.3 Thu nhập chịu thuế tính trước 6% x (CTB+TTB) TLTB

1 Chi phí mua sắm thiết bị C/tính GSTB

2 Chi phí vận chuyển Vận chuyển đường dài /1,1 VCTB
STT KHOẢNG MỤC CHI PHÍ CÁCH TÍNH Kết Quả

4 Cộng chi phí lắp đặt thiết bị TTB+CTB+TLTB GLĐ

5 Chi phí thiết bị trước thuế GSTB + VCTB + GLĐ gTB

6 Thuế giá trị gia tăng gTB x 10% GTGTTB

7 Chi phí thiết bị sau thuế gTB + GTGTTB GTB

III Chi phí Quản lý dự án 3,453% x (G+GTB) x 0,8 GQLDA

IV Chi phí Tư vấn Đầu tư Xây dựng g1+g2+g3+g4+g5+g6+g7+g8+g9 GTV

Trung thế: 17,5m x 16.871đ/m


1 Chi phí khảo sát, đo vẽ tuyến đường dây ở trên cạn địa hình cấp II g1
Hạ thế: 3,287m x 5.624đ/m

2 Chi phí chuyển quân khảo sát 110 (km) x 18.650 (đ/lít) x 16 lit/100km x 2 lần g2

3 Chi phí lập báo cáo kinh tế kỹ thuật 6,7% x (G + gTB) x 1,1 g3

4 Chi phí thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công 0,29% x G x 1,2 x 1,1 (tối thiểu: 2.000.000 đồng) g4

5 Chi phí thẩm tra dự toán công trình. 0,282% x G x 1,2 x 1,1 (tối thiểu: 2.000.000 đồng) g5

Chi phí lập hồ sơ mời thầu xây lắp và đánh gía lựa chọn nhà thầu xây
6 0,549% x G x1,1 g6
lắp.
STT KHOẢNG MỤC CHI PHÍ CÁCH TÍNH Kết Quả

Chi phí lập hồ sơ mời thầu VTTB và đánh gía lựa chọn nhà thầu cung 0,549% x gTB x1,1
7 g7
cấp VTTB.

8 Chi phí giám sát thi công xây dựng 3,508% x G x1,1 g8

9 Chi phí giám sát lắp đặt thiết bị. 1,147% x gTB x 1,1 g9

V Chi phí khác k1 + k2 + k3 + k4 + k5 + k6 GK

Trạm: 0,26%(G+gTB) x 1,1


1 Chi phí bảo hiểm xây dựng công trình. k1
Đường dây :0,32%(G+gTB) x 1,1

2 Chi phí thẩm tra quyết toán công trình Tối thiểu: 500.000 k2

3 Lệ phí thẩm định BCKTKT 0,019% x TMĐT x 1,1 k3

Đường dây: 1,9% x G x 1,1


5 Chi phí tổ chức nghiệm thu, khánh thành và bàn giao công trình. k5
Trạm: 4,05% x G x 1,1

Chi phí ngừng và cấp điện trở lại (từ bên bán điện đến nơi ngừng
6 Chi phí ngừng cấp điện…. k6
cấp điện 6km)

7 Chi phí hạng mục chung CHMC

7.1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và Điều hành thi công 1% x (G + GLĐ ) x 1,1 CNT

7.2 Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế 2% x (G + GLĐ ) x 1,1 CKKL
STT KHOẢNG MỤC CHI PHÍ CÁCH TÍNH Kết Quả

7.3 Các chi phí hạng Mục chung còn lại CK

Chi phí di chuyển máy, thiết bị thi công và lực lượng lao động đến và
7.3.1 Tạm tính
ra khỏi công trường

7.3.2 Chi phí bảo đảm an toàn giao thông phục vụ thi công Tạm tính

Chi phí hoàn trả hạ tầng kỹ thuật do bị ảnh hưởng khi thi công xây
7.3.3 Tạm tính
dựng công trình

VI Chi Phí dự phòng 10% x (GXD + GTB + GQLDA + GTV + GK) GDP

Tổng dự toán xây dựng công trình GXD + GTB + GQLDA + GTV + GK + GDP GXDCT
OÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH

Ô THỊ MỚI HÀ TIÊN GIAI ĐOẠN 3

ĐDTT (ĐM BXD) ĐDTT (ĐM BCT) ĐDHT (ĐM BXD) ĐDHT (ĐM BCT) Trạm Biến Áp TC

32,701,480 155,286,497 1,237,569,002 87,273,933 1,512,830,913

48,343,621 259,473,981 9,306,862 317,124,465

136,569 136,569

48,343,621 259,473,981 9,443,432 317,261,034

2,658,899 168,658,088 519,389 171,836,376

3,060,151 25,687,924 597,769 29,345,845

87,106,871 671,242,737 68,779,350 827,128,958

29,728,618 29,728,618

29,728,618 141,169,543 1,125,062,729 79,339,939 1,375,300,830


ĐDTT (ĐM BXD) ĐDTT (ĐM BCT) ĐDHT (ĐM BXD) ĐDHT (ĐM BCT) Trạm Biến Áp TC

2,972,862 14,116,954 112,506,273 7,933,994 137,530,083

32,701,480 155,286,497 1,237,569,002 87,273,933 1,512,830,913

663,527,855 663,527,855

3,995,849 3,995,849

3,995,849 3,995,849

7,991,699 7,991,699

2,597,302 2,597,302

635,340 635,340

591,982,800 591,982,800
ĐDTT (ĐM BXD) ĐDTT (ĐM BCT) ĐDHT (ĐM BXD) ĐDHT (ĐM BCT) Trạm Biến Áp TC

11,224,341 11,224,341

603,207,141 603,207,141

60,320,714 60,320,714

663,527,855 663,527,855

821,223 3,899,667 31,078,733 18,854,681 54,654,304

2,415,462 11,470,082 91,411,797 50,902,768 241,882,831

18,781,331

656,480

2,190,999 10,404,195 82,917,123 50,303,720 145,816,037

113,801 540,397 4,306,740 303,713 2,000,000

110,662 525,490 4,187,934 295,335 2,000,000

8,305,442
ĐDTT (ĐM BXD) ĐDTT (ĐM BCT) ĐDHT (ĐM BXD) ĐDHT (ĐM BCT) Trạm Biến Áp TC

3,642,768

53,070,108

7,610,664

83,708,815

104,645 496,917 3,960,221 1,952,085 6,513,867

500,000

66,440

621,328 2,950,443 23,513,811 3,534,594 30,620,177

253,000

15,251,777

30,503,554
ĐDTT (ĐM BXD) ĐDTT (ĐM BCT) ĐDHT (ĐM BXD) ĐDHT (ĐM BCT) Trạm Biến Áp TC

255,660,472

35,938,165 170,656,247 1,360,059,532 820,559,237 2,812,265,190


Bảng 2: BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY THI CÔNG PHẦN ĐƯỜNG DÂY
CÔNG TRÌNH: ĐDTT VÀ TBA KHU ĐÔ THỊ MỚI HÀ TIÊN GIAI ĐOẠN 3
ĐƠN KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
STT DANH MỤC
VỊ LƯỢNG TB VL NC MTC TB VL
A Phần đường dây trung thế XD mới
A.1 Phần xây dựng theo ĐM BXD 1
I Phần móng và tiếp địa
mbt12-2 0. 0. 0. 1
. Cộng thiết bị :
. Cộng vật liệu :
A.2 Phần xây dựng theo ĐM BCT
II Phần trụ
trubtlt12-2 1 0. 0. 1
III Phần xà
#REF! 0. 0. 0. 1
#REF! 0. 0. 0. 1
#REF! IV Phần phụ kiện đường dây trung thế T.bộ 1
#REF! V Phần thiết bị đường dây trung thế T.bộ 1
. Cộng thiết bị :
. Cộng vật liệu :
B Phần đường dây hạ thế XDM
B.1 Phần xây dựng theo ĐM BXD
I Phần móng và tiếp địa
mbt8-2 1 Móng bê tông trụ 8,5 ghép sát Móng 38 825,510 490,335 31,369,371
m8-2a 2 Móng M8-2a Móng 65 857,500 457,091 55,737,500
. Cộng thiết bị :
. Cộng vật liệu : 87,106,871
A.2 Phần xây dựng theo ĐM BCT
II Phần trụ 327,436,730
trubtlt8 1 Trụ BTLT 8,5m đơn Trụ 65 2,262,000 1,090,265 147,030,000
trubtlt8-2 2 Trụ BTLT 8,5m ghép sát Trụ 38 4,557,200 2,180,530 173,173,600
tđll 3 Tiếp địa lặp lại trụ hạ thế Bộ 14 473,442 139,698 6,628,188
tđlltt 3 Tiếp địa lặp lại trụ trung thế Bộ 1 604,942 228,503 604,942
pkdz IV Phần phụ kiện đường dây hạ thế T.bộ 1 343,806,007 132,392,779 343,806,007
. Cộng thiết bị :
. Cộng vật liệu : 671,242,737
B Phần trạm biến áp
I Vật liệu Bộ 2 34,389,675 4,653,431 68,285 68,779,350
II Thiết bị Bộ 2 295,991,400 1,997,925 448,486 591,982,800
CHI PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY THI CÔNG PHẦN ĐƯỜNG DÂY
H: ĐDTT VÀ TBA KHU ĐÔ THỊ MỚI HÀ TIÊN GIAI ĐOẠN 3
THÀNH TIỀN
NC

18,632,728
29,710,893

48,343,621

155,911,644
70,867,225
82,860,140
1,955,776
228,503
132,392,779

288,304,423

9,306,862
3,995,849
ISO 9001 : 2000
CÔNG TY CP XÂY DỰNG & KINH DOANH VẬT TƯ (C&T)
Địa chỉ: 9-19 Hồ Tùng Mậu (Lầu 6), Quận I, HCMC
Điện thoại: + 84.8 829 54 88/ 821 31 89 --- Fax: + 84.8 821 10 96
Website : www.cntcompany.com

DỰ ÁN: KHU ĐÔ THỊ MỚI HÀ TIÊN


GÓI THẦU: XÂY DỰNG MỚI ĐƯỜNG DÂY TRUNG - HẠ THẾ & TRẠM BIẾN ÁP + HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG (KHU 98HA - GIAI ĐOẠN 2)
ĐỊA ĐIỂM: KĐT MỚI HÀ TIÊN, PHƯỜNG PHÁO ĐÀI, THỊ XÃ HÀ TIÊN, TỈNH KIÊN GIANG
Đơn giá Ghi chú
Stt Nội dung công việc Đ. vị Khối lượng Thành tiền
Vật tư, Tb Nhân công Cộng (Tiêu chuẩn, chủng loại, …)

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


A XÂY DỰNG ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ AAA
I Móng trụ
1 Móng bê tông M250 trụ 12 ghép sát Móng 1.00
II Lắp đặt Trụ, tiếp địa lặp lại
1 Trụ BTLT 12m ghép sát Trụ 1.00
III Lắp đặt hệ Xà
1 Xà XIN 2,4m trên trụ 12m Bộ 1.00
2 Xà XIN 2,4m trên trụ 12m đơn ( ghép sắt + composite) Bộ 1.00
IV Đường dây, sứ và phụ kiện đường dây trung thế
Khung U + SOC dừng dây trụ đơn Bộ 2.00
Khung U (rack 1 sứ) cái 2.00
Sứ ống chỉ Cái 2.00
Bolt 16x300/120 + 1 LĐV 3x50 + 1 đai ốc Bộ 2.00
Kẹp U bolt 50-70 Cái 4.00
Lắp Khung U + sứ ống chỉ Bộ 2.00
Cách điện đứng + ty sứ đứng Bộ 1.00
Sứ đứng 24kV - ĐR 600 Cái 1.00
Ty sứ đứng 24kV-D20 Cái 1.00
Giáp buộc đầu sứ đơn cho dây trần và dây bọc 50-70 cái 1.00
Lắp sứ đứng 22kV đường dây Bộ 1.00
Bộ CĐ treo polymer 24kV + giáp níu dây bọc cỡ dây 70 Bộ 6.00
Cách điện treo Polymer 24kV loại 70kN chuỗi 6.00
Giáp níu dừng dây nhôm bọc 70mm2 bộ 6.00
Mani F16 cái 12.00
Lắp chuỗi cách điện treo polymer néo đơn dây dẫn Chuỗi 6.00
CX - 25 12/20(24) kV (7/2) m 71.91
Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 50mm2 - 1 mạch km 0.07
AC 50/8 mm2 Kg 3.68
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 50mm2 - 1 mạch km 0.02
Kẹp quai Cu-Al 4/0 (70-120) Cái 6.00
Kẹp Hotline 2/0 (22-70) Cái 6.00
AC 95/16 mm2 Kg 0.93
Kẹp WR379 (70-95/25-50) Cái 2.00
Kẹp WR259 (25-50/25-50) Cái 4.00
Lắp kẹp IPC, WR Cái 6.93
Fuse link 15K Sợi 6.00
Băng keo cao thế (25,4-9,1m/cuộn) Cuộn 1.00
V Thiết bị đường dây
FCO - 27kV 100A Cái 6.00
Lắp đặt cầu chì tự rơi cấp điện áp 22(35)kV Cái 6.00
B XÂY DỰNG ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ BBB
I Phần móng & tiếp địa
Móng bê tông trụ 8,5 ghép sát Móng 38.00
Móng M8-2a Móng 65.00
II Trụ & tiếp địa lặp lại
1 Trụ BTLT 8,5m đơn Trụ 65.00
2 Trụ BTLT 8,5m ghép sát Trụ 38.00
3 Tiếp địa lặp lại trụ hạ thế Bộ 14.00
4 Tiếp địa lặp lại trụ trung thế Bộ 1.00
III Phần dây, sứ và phụ kiện đường dây trung thế
Cáp ABC 4x95mm2 m 1,842.43
Cáp ABC 4x120mm2 m 1,559.48
Kéo dây LV-ABC 4x95mm2 km 1.81
Kéo dây LV-ABC 4x120mm2 km 1.53
Bộ kẹp ngừng cáp + BL móc 200 Bộ 43.00
Kẹp ngừng cáp ABC loại KN - 1 (4x35-95) Cái 43.00
Bolt móc 16x200/100 + 1 LĐV 3x50 + 1 đai ốc Bộ 43.00
Bộ kẹp ngừng cáp + BL móc 250 Bộ 2.00
Kẹp ngừng cáp ABC loại KN - 1 (4x35-95) Cái 2.00
Bolt móc 16x250/150 + 1 LĐV 3x50 + 1 đai ốc Bộ 2.00
Bộ kẹp ngừng cáp + BL móc 350 Bộ 37.00
Kẹp ngừng cáp ABC loại KN - 1 (4x35-95) Cái 37.00
Bolt móc 16x350/150 + 1 LĐV 3x50 + 1 đai ốc Bộ 37.00
Bộ kẹp ngừng cáp + BL móc 450 Bộ 7.00
Kẹp ngừng cáp ABC loại KN - 1 (4x35-95) Cái 7.00
Bolt móc 16x450/150 + 1 LĐV 3x50 + 1 đai ốc Bộ 7.00
Đơn giá Ghi chú
Stt Nội dung công việc Đ. vị Khối lượng Thành tiền
Vật tư, Tb Nhân công Cộng (Tiêu chuẩn, chủng loại, …)

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


Bộ kẹp treo cáp + BL móc 200 Bộ 60.00
Kẹp treo cáp ABC 4x95 (KT-2) Cái 60.00
Bolt móc 16x200/100 + 1 LĐV 3x50 + 1 đai ốc Bộ 60.00
Bộ kẹp treo cáp + BL móc 250 Bộ 7.00
Kẹp treo cáp ABC 4x95 (KT-2) Cái 7.00
Bolt móc 16x250/150 + 1 LĐV 3x50 + 1 đai ốc Bộ 7.00
Bộ kẹp treo cáp móc đôi + BL 200 Bộ 1.00
Kẹp treo cáp ABC 4x95 (KT-2) Cái 2.00
Bolt móc 16x200/100 + 1 LĐV 3x50 + 1 đai ốc Bộ 1.00
Bộ kẹp treo cáp móc đôi + BL 350 Bộ 1.00
Kẹp treo cáp ABC 4x95 (KT-2) Cái 2.00
Bolt móc 16x350/150 + 1 LĐV 3x50 + 1 đai ốc Bộ 1.00
Hộp phân phối trụ hạ thế 103.00
Hộp phân phối 6 cực (không bao gồm CB) Bộ 103.00
CB 32A 1 cực Cái 618.00
CV 25 m 412.00
Kẹp rẽ nhánh IPC 95-35 Cái 824.00
Bolt 16x200/80 + 1 LĐV 3x50 + 1 đai ốc Bộ 103.00
Lắp kẹp IPC, WR Cái 824.00
Lắp hộp phân phối (đã bao gồm lắp thiết bị) Hộp 103.00
Hộp phân phối trụ trung thế 8.00
Hộp phân phối 6 cực (không bao gồm CB) Bộ 8.00
CB 32A 1 cực Cái 48.00
CV 25 m 32.00
Kẹp rẽ nhánh IPC 95-35 Cái 64.00
Bolt 16x300/120 + 1 LĐV 3x50 + 1 đai ốc Bộ 8.00
Lắp kẹp IPC, WR Cái 64.00
Lắp hộp phân phối (đã bao gồm lắp thiết bị) Hộp 8.00
Kẹp rẽ nhánh IPC 95-95 Cái 64.00
Ống nối cáp ABC 120mm2 Cái 20.00
Cosse ép Cu/Al 95mm2 Cái 8.00
Cosse ép Cu/Al 120mm2 Cái 16.00
Nắp bịt đầu cáp ABC 25-95mm2 Cái 84.00
C LẮP ĐẶT TRẠM BIẾN ÁP CCC
I Thiết bị
MBA 3 pha, 1 cấp điện áp 22/0,4kV - 400 kVA Máy 1.00
LA 18kV - 10kA Cái 3.00
Điện kế điện tử 3 pha 3x5A(220/380V) cái 2.00
TI 350/5A - 600V cái 6.00
MCCB 400A 3 cực Cái 2.00
Lắp đặt MBA 3 pha 22/0,4kV - 400-560kVA Máy 1.00
Lắp đặt chống sét van LA 18kV - 10kA Bộ 3.00
II Vật liệu
1 Bộ dây dẫn trung thế trạm treo 3 pha
CX - 25 12/20(24) kV (7/2) m 18.00
Cosse ép Cu/Al 70mm2 Cái 3.00
Cosse ép Cu 35mm2 Cái 3.00
Nắp sứ cao MBA (dây đứng) cái 3.00
Nắp chụp LA cái 3.00
Lắp dây đồng xuống thiết bị tiết diện <= 95mm² m 18.00
Ép Đầu cosse <= 70mm² Cái 3.00
Ép Đầu cosse <= 50mm² Cái 3.00
2 Bộ đà composite lắp LA
Đà composite 2,4m + thanh chống Bộ 1.00
Bolt 16x350/120 + 1 LĐV 3x50 + 1 đai ốc Bộ 1.00
Bolt 2ĐR 16x400/70 + 2 LĐ dày 3mm + 4 đai ốc Bộ 1.00
Bolt 16x100 + 1 LĐV 2x50 + 1 đai ốc Bộ 2.00
Bat LL Bộ 3.00
Lắp Xà composite 2,4m + thanh chống Bộ 1.00
3 Bộ đà sắt lắp sứ đứng đỡ dây
Đà đơn đa năng XIT L75x75x8 -2,4m (4 ốp) Bộ 1.00
Bolt 16x350/120 + 1 LĐV 3x50 + 1 đai ốc Bộ 1.00
Bolt 16x300/120 + 1 LĐV 3x50 + 1 đai ốc Bộ 1.00
Bolt 16x50/50 + 1 LĐV 2x50 + 1 đai ốc Bộ 2.00
Lắp Xà đơn đa năng XIND L75x75x8 -2,4m (4 ốp) Bộ 1.00
4 Bộ sứ đứng đỡ dây
Sứ đứng 24kV - ĐR 600 Cái 3.00
Ty sứ đứng 24kV-D20 Cái 3.00
Lắp sứ đứng 22kV đường dây Bộ 3.00
Bộ đà trạm ngồi 400kVA
5 Đà trạm ngồi 160-400kVA Bộ 1.00
Chi tiết mỗi bộ bao gồm:
Đơn giá Ghi chú
Stt Nội dung công việc Đ. vị Khối lượng Thành tiền
Vật tư, Tb Nhân công Cộng (Tiêu chuẩn, chủng loại, …)

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


- Sắt U160x64x5-1,7m: 2 thanh
- Sắt U160x64x5-2,1m: 2 thanh
- Sắt U160x64x5-1,457m: 1 thanh
- Sắt U160x64x5-0,74m: 1 thanh
- Sắt U100x46x4,5-1,1m: 2 thanh
- Sắt U100x46x4,5-1,13m: 2 thanh
- Sắt U100x46x4,5-0,7m: 3 thanh
- Sắt U100x46x4,5-0,5m: 2 thanh
- Sắt U60x36x4,4-0,76m: 4 thanh
Bolt 16x50/50 + 1 LĐV 2x50 + 1 đai ốc Bộ 24.00
Bolt 16x100 + 1 LĐV 2x50 + 1 đai ốc Bộ 2.00
Bolt 16x150/60 + 1 LĐV 3x50 + 1 đai ốc Bộ 4.00
Bolt 16x400/120 + 1 LĐV 3x50 + 1 đai ốc Bộ 8.00
Bolt 16x700/120 + 1 LĐV 3x50 + 1 đai ốc Bộ 6.00
Lắp Xà trạm ngồi 160-400kVA Bộ 1.00
6 Bộ dây dẫn hạ thế
CV 120 m 36.00
CV 25 m 12.00
Cosse ép Cu 120mm2 Cái 12.00
Cosse ép Cu 35mm2 Cái 2.00
Cáp control 4x4mm2 (cáp tín hiệu) m 6.00
Ép Đầu cosse <= 120mm² Cái 12.00
Ép Đầu cosse <= 50mm² Cái 2.00
Chất dẫn điện (Join compound) (1tuýp 100gam) Tuýp 2.00
Băng keo cách điện (3 màu vàng, xanh, đỏ) Cuộn 1.00
7 Bộ tiếp địa trạm
Cáp đồng trần M25mm2 Kg 8.00
Cọc đất F16-2.4m + Cosse ep Cu + Bolt 10x30 bộ 6.00
Kẹp nối dây Cu 2/0 (slipbolt) Cái 6.00
Cosse ép Cu 35mm2 Cái 5.00
Kéo rãi dây tiếp địa M25 m 35.71
8 Bộ nối đất TI trạm
Cáp đồng trần M25mm2 Kg 3.00
Cọc đất F16-2.4m + Cosse ep Cu + Bolt 10x30 bộ 4.00
Kẹp nối dây Cu 2/0 (slipbolt) Cái 4.00
Cosse ép Cu 35mm2 Cái 6.00
Kéo rãi dây tiếp địa M25 m 13.39
9 Thùng ĐK 2 ngăn đo đếm gián tiếp
Thùng cầu dao 2 ngăn composite (1050x600x400) công suất máy từ 160-320kV Cái 2.00
Bolt 2ĐR 16x400/70 + 2 LĐ dày 3mm + 4 đai ốc Bộ 4.00
Lắp thùng CD 1 pha, 3 pha (bao gồm lắp thiết bị) Cái 2.00
10 Bảng tên trạm 250 x 150
Bảng tên trạm Cái 1.00
11 Bộ ống bảo vệ cáp từ MBA xuống TCD
Co lơi 45 độ ống nhựa PVC 114 cái 4.00
Co L ống nhựa PVC 114 cái 2.00
Nối ống PVC phi 114 Cái 2.00
Ống PVC 114 dày 4,9mm mét 12.00
Đai thép 20x0.4mm (50m/cuộn) mét 10.00
Khóa đai cái 6.00
Nắp bịt đầu ống PVC phi 114 cái 2.00
Lắp đai thép + khóa đai Bộ 6.00
12 Bộ ống bảo vệ cáp từ MCCB lên lưới hạ thế
Co lơi 45 độ ống nhựa PVC 114 cái 4.00
Co L ống nhựa PVC 114 cái 6.00
Nối ống PVC phi 114 Cái 2.00
Ống PVC 114 dày 4,9mm mét 18.00
Đai thép 20x0.4mm (50m/cuộn) mét 10.00
Khóa đai cái 6.00
Nắp bịt đầu ống PVC phi 114 cái 2.00
Lắp đai thép + khóa đai Bộ 6.00
D HỆ THỐNG ĐIỆN CHIẾU SÁNG DDD
1 Móng trụ đèn chiếu sáng Móng 62.00
2 Móng trụ đèn trang trí Móng 9.00
3 Cột đèn chiếu sáng bát giác cao 12m, dày 4mm Cột 12.00
4 Cột đèn chiếu sáng bát giác cao 10m, dày 4mm Cột 50.00
5 Cần đèn ba Cần 10.00
6 Cần đèn đôi Cần 3.00
7 Cần đèn đơn Cần 50.00
8 Cột đèn trang trí cao 4,8m + chùm tay đèn CH07-4, Cầu D400 thủy tinh + Bón Cột 9.00
9 Bộ đèn cao áp ONIS/250W/IP66 Bộ 176.00
10 Bộ tiếp địa cột chiếu sáng Bộ 71.00
Đơn giá Ghi chú
Stt Nội dung công việc Đ. vị Khối lượng Thành tiền
Vật tư, Tb Nhân công Cộng (Tiêu chuẩn, chủng loại, …)

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


11 Mương cáp ngầm chiếu sáng (0,5 x 0,3 x 0,7) Mét 1,952.00
12 Ống nhựa gân xoắn HDPE 50/40 Mét 2,236.00
13 Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC 4x16 Mét 2,236.00
14 Cáp nhôm văn xoắn LV-ABC 4x35 Mét 2,006.00
15 Kéo cáp lên đèn CVV 2x2,5mm Mét 1,294.00
16 Bảng điện cửa cột Bộ 71.00
17 Aptomat 1pha 5A Cái 71.00
18 Cầu chì 5A Cái 71.00
19 Domino 40A Cái 71.00
20 Dđầu cosse ép Cu 16mm2 Cái 568.00
21 Cần đèn gắn trụ BTLT 8,5m đơn Cần 68.00
22 Kẹp treo cáp IPC Cái 68.00
23 Kẹp ngừng cáp IPC Cái 89.00
24 Boulon móc 16x250 + LĐ Cái 81.00
25 Boulon móc 16x450 + LĐ Cái 76.00
26 Kẹp IPC 95/35 Cái 196.00
27 Tiếp địa tủ chiếu sáng Bộ 6.00
28 Tủ điều khiển chiếu sáng Tủ 6.00
29 Cắt mặt đường bê tông nhựa 12cm 100M 1.40
- Mặt đường nhựa: (70*2)/100 1.4
30 Đào kết cấu mặt đường M3 4.20
- Mặt đường nhựa: 0,5 x 0,12 x 70 4.2
31 Tái lập mặt đường cấp phối đá dăm 18cm 100m2 0.40
- Mặt đường: (0,5 x 70)/100 0.35
32 Tái lập mặt đường bê tông nhựa 7cm (BTN C19) bằng đầm cóc 10M2 3.50
- Mặt đường nhựa: (0,5 x 70)/10 3.5
33 Tái lập mặt đường nhựa 5cm (BTN C12,5) bằng đầm cóc 10M2
-Mặt đường nhựa: (0,5 x 70)/10 3.5 3.50
34 Đặt ống thép tráng kẽm Ø90, dày 2,5mm m 70.00
TỔNG GIÁ TRỊ MỤC A + B + C + D
LÀM TRÒN

* Khối lượng trên là khối lượng tạm tính; khối lượng sẽ được hai Bên thống nhất khi thương thảo hợp đồng
* Đơn giá hợp đồng là đơn giá thi công hoàn thành hạng mục công việc/ công tác; các chi phí nghiệm thu, thỏa thuận đấu nối, …
* Chuẩn loại, quy cách vật tư, … : ngoài chủng loại đã nêu, Nhà thầu có quyền đề xuất chủng loại khác có tiêu chuẩn phù hợp TCVN, Yêu cầu kỹ thuật thiết kế, đầy đủ CO/CQ, …
* Đơn giá thi công đã bao gồm chi phí biện pháp thi công theo tiêu chuẩn, quy phạm hiện hành; trình duyệt, …; an toàn lao động, vệ sinh công trình, nhà tạm, …
* Đơn giá đã bao gồm thuế giá trị gia tăng, các khoản thuế, chi phí theo quy định.
* Ngoài phương án như thiết kế này, Nhà thầu có quyền đề xuất phương án, giải pháp khác theo hướng tiết kiệm chi phí đầu tư, nhưng vẫn đảm bảo các yêu cầu kỹ thuật

Bằng chữ:

Tp HCM, Ngày ….. tháng ….. năm 2018
ĐẠI DIỆN BÊN A ĐẠI DIỆN BÊN B
Bảng 3B: BẢNG TÍNH CHI TIẾT PHẦN ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ

#REF!

SỐ HIỆU KHỐI ĐƠN GÍA


DANH MỤC ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ LƯỢNG TB VL LẮP ĐẶT VLĐM
1 2 3 4
I Phần móng và tiếp địa
1 Móng bê tông trụ 8,5 ghép sát Móng 1
Xi măng PCB 40 (1350kg/m3) kg 288.0 1,418
Đá 1x2 (1500kg/m3) m3 0.855 330,684
Cát vàng (1450kg/m3) m3 0.461 109,091
Bolt 2ĐR 22x850/120 + 2 LĐ dày 5mm + 4 đai ốc Bộ 1 84,100
AB.11442 Đào móng cột rộng >1m, sâu >1m đất cấp II m3 1.11
AF.11210 Đổ bê tông móng có chiều rộng ≤2,5m bằng thủ công và máy trộn m3 0.97
2 Móng M8-2a Móng 1
Đà cản BTCT 1,2m Cái 2 390,000
Bolt 2ĐR 22x800/120 + 2 LĐ dày 5mm + 4 đai ốc Bộ 1 77,500
AG.42121 Đặt đà cản BTCT 1,2m ≤ 100kg Cái 2
AB.11422 Đào móng cột rộng ≤1m, sâu >1m đất cấp II m3 0.92

AB.13111 Đắp đất nền móng công trình độ chặt K = 0,85 m3 0.92

II Phần trụ, tiếp địa lặp lại -


1 Trụ BTLT 8,5m đơn Trụ 1 -
Trụ BTLT 8,5m (300kgf) Trụ 1 2,250,000
D2.5211 Dựng trụ BTLT <=8m bằng thủ công trụ 1
Sơn số trụ hạ thế 8,5m Trụ 1

Tole lạnh 280x160 dày 0,42mm đã dập và rọc mép theo tiêu chuẩn (biển số trụ) tấm 1 2,800

Decal in sẵn theo tiêu chuẩn (biển số trụ 240x160) miếng 1 3,500
SỐ HIỆU KHỐI ĐƠN GÍA
DANH MỤC ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ LƯỢNG TB VL LẮP ĐẶT VLĐM
1 2 3 4
Decal trong suốt 280x160 (biển số trụ) miếng 1 1,500
Đai thép 10x0.4mm mét 1 2,200
Khóa đai cái 1 2,000
2 Trụ BTLT 8,5m ghép sát Trụ 1 -
Trụ BTLT 8,5m (300kgf) Trụ 2 2,250,000
Bolt 16x400/120 + 1 LĐV 3x50 + 1 đai ốc Bộ 1 20,000
Bolt 2ĐR 16x500/100 + 2 LĐ dày 3mm + 4 đai ốc Bộ 1 25,200
D2.5211 Dựng trụ BTLT <=8m bằng thủ công trụ 2
Sơn số trụ hạ thế 8,5m Trụ 1

Tole lạnh 280x160 dày 0,42mm đã dập và rọc mép theo tiêu chuẩn (biển số trụ) tấm 1 2,800

Decal in sẵn theo tiêu chuẩn (biển số trụ 240x160) miếng 1 3,500
Decal trong suốt 280x160 (biển số trụ) miếng 1 1,500
Đai thép 10x0.4mm mét 1 2,200
Khóa đai cái 1 2,000
3 Tiếp địa lặp lại trụ hạ thế Bộ 1
Cáp đồng trần M25mm2 Kg 1.8 165,000
Kẹp rẽ nhánh IPC 95-35 Cái 2 14,000
Cọc đất F16-2.4m + Cosse ep Cu + Bolt 10x30 bộ 1 106,130
Kẹp nối dây Cu 2/0 (slipbolt) Cái 2 21,156
D4.6203 Lắp kẹp IPC, WR Cái 2
D2.7002 Lắp dựng tiếp địa cột điện, đường kính D=12-14 mm kg 1.8
D2.8102 Đóng cọc tiếp địa cọc 1
4 Tiếp địa lặp lại trụ trung thế Bộ 1
Cáp đồng trần M25mm2 Kg 2.5 165,000
Kẹp WR259 (25-50/25-50) Cái 2 8,000
SỐ HIỆU KHỐI ĐƠN GÍA
DANH MỤC ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ LƯỢNG TB VL LẮP ĐẶT VLĐM
1 2 3 4
Kẹp rẽ nhánh IPC 95-35 Cái 2 14,000
Cọc đất F16-2.4m + Cosse ep Cu + Bolt 10x30 bộ 1 106,130
Kẹp nối dây Cu 2/0 (slipbolt) Cái 2 21,156
D4.6203 Lắp kẹp IPC, WR Cái 4
D2.7002 Lắp dựng tiếp địa cột điện, đường kính D=12-14 mm kg 3
D2.8102 Đóng cọc tiếp địa cọc 1.0
IV Phần dây, sứ và phụ kiện đường dây trung thế -
Cáp ABC 4x95mm2 m 1,842.4 73,636
Cáp ABC 4x120mm2 m 1,559.5 91,445
D3.6306 Kéo dây LV-ABC 4x95mm2 độ cao < 10m qua khu đông dân cư (x hs 0,7 x 1,15) km 1.8
D3.6307 Kéo dây LV-ABC 4x120mm2 độ cao < 10m qua khu đông dân cư (x hs 0,7 x 1,15) km 1.5
Bộ kẹp ngừng cáp + BL móc 200 Bộ 43 -
Kẹp ngừng cáp ABC loại KN - 1 (4x35-95) Cái 43 40,000
Bolt móc 16x200/100 + 1 LĐV 3x50 + 1 đai ốc Bộ 43 22,834
Bộ kẹp ngừng cáp + BL móc 250 Bộ 2 -
Kẹp ngừng cáp ABC loại KN - 1 (4x35-95) Cái 2 40,000
Bolt móc 16x250/150 + 1 LĐV 3x50 + 1 đai ốc Bộ 2 22,834
Bộ kẹp ngừng cáp + BL móc 350 Bộ 37 -
Kẹp ngừng cáp ABC loại KN - 1 (4x35-95) Cái 37 40,000
Bolt móc 16x350/150 + 1 LĐV 3x50 + 1 đai ốc Bộ 37 28,710
Bộ kẹp ngừng cáp + BL móc 450 Bộ 7 -
Kẹp ngừng cáp ABC loại KN - 1 (4x35-95) Cái 7 40,000
Bolt móc 16x450/150 + 1 LĐV 3x50 + 1 đai ốc Bộ 7 30,690
Bộ kẹp treo cáp + BL móc 200 Bộ 60 -
Kẹp treo cáp ABC 4x95 (KT-2) Cái 60 26,000
Bolt móc 16x200/100 + 1 LĐV 3x50 + 1 đai ốc Bộ 60 22,834
Bộ kẹp treo cáp + BL móc 250 Bộ 7 -
SỐ HIỆU KHỐI ĐƠN GÍA
DANH MỤC ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ LƯỢNG TB VL LẮP ĐẶT VLĐM
1 2 3 4
Kẹp treo cáp ABC 4x95 (KT-2) Cái 7 26,000
Bolt móc 16x250/150 + 1 LĐV 3x50 + 1 đai ốc Bộ 7 22,834
Bộ kẹp treo cáp móc đôi + BL 200 Bộ 1 -
Kẹp treo cáp ABC 4x95 (KT-2) Cái 2 26,000
Bolt móc 16x200/100 + 1 LĐV 3x50 + 1 đai ốc Bộ 1 22,834
Bộ kẹp treo cáp móc đôi + BL 350 Bộ 1 -
Kẹp treo cáp ABC 4x95 (KT-2) Cái 2 26,000
Bolt móc 16x350/150 + 1 LĐV 3x50 + 1 đai ốc Bộ 1 28,710
Hộp phân phối trụ hạ thế 103
Hộp phân phối 6 cực (không bao gồm CB) Bộ 103 191,400
CB 32A 1 cực Cái 618
CV 25 m 412 39,091
Kẹp rẽ nhánh IPC 95-35 Cái 824 14,000
Bolt 16x200/80 + 1 LĐV 3x50 + 1 đai ốc Bộ 103 11,700
D4.6203 Lắp kẹp IPC, WR Cái 824
T5.1004 Lắp hộp phân phối (đã bao gồm lắp thiết bị) Hộp 103
Hộp phân phối trụ trung thế 8
Hộp phân phối 6 cực (không bao gồm CB) Bộ 8 191,400
CB 32A 1 cực Cái 48
CV 25 m 32 39,091
Kẹp rẽ nhánh IPC 95-35 Cái 64 14,000
Bolt 16x300/120 + 1 LĐV 3x50 + 1 đai ốc Bộ 8 16,463
D4.6203 Lắp kẹp IPC, WR Cái 64
T5.1004 Lắp hộp phân phối (đã bao gồm lắp thiết bị) Hộp 8

Kẹp rẽ nhánh IPC 95-95 Cái 64 35,000


SỐ HIỆU KHỐI ĐƠN GÍA
DANH MỤC ĐƠN VỊ
ĐƠN GIÁ LƯỢNG TB VL LẮP ĐẶT VLĐM
1 2 3 4
Ống nối cáp ABC 120mm2 Cái 20 50,000
Cosse ép Cu/Al 95mm2 Cái 8 20,000
Cosse ép Cu/Al 120mm2 Cái 16 24,000
Nắp bịt đầu cáp ABC 25-95mm2 Cái 84 1,000
CHI TIẾT PHẦN ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ

#REF!

ĐƠN GÍA THÀNH TIỀN

NC MTC TB VL LẮP ĐẶT VLĐM NC MTC


5 6 7 8 9

825,510 490,335
408,384 -
282,735 -
50,291 -
84,100 -
185,760 - - 206,194
292,929 44,640 - 284,141
857,500 457,091
780,000 -
77,500 -
52,716 - - 105,433
282,212 - - 259,635

100,025 - - 92,023

- -
- - 2,262,000 - 1,090,265 -
2,250,000 -
1,090,265 - - 1,090,265

2,800 -

3,500 -
ĐƠN GÍA THÀNH TIỀN

NC MTC TB VL LẮP ĐẶT VLĐM NC MTC


5 6 7 8 9
1,500 -
2,200 -
2,000 -
- - 4,557,200 - 2,180,530 -
4,500,000 -
20,000 -
25,200 -
1,090,265 - - 2,180,530

2,800 -

3,500 -
1,500 -
2,200 -
2,000 -
473,442 139,698
297,000 -
28,000 -
106,130 -
42,312 -
43,827 - - 87,654
1,644 - - 2,958
49,086 - - 49,086
604,942 228,503
412,500 -
16,000 -
ĐƠN GÍA THÀNH TIỀN

NC MTC TB VL LẮP ĐẶT VLĐM NC MTC


5 6 7 8 9
28,000 -
106,130 -
42,312 -
43,827 - - 175,308
1,644 - - 4,109
49,086 - - 49,086
- - 343,806,007 - 132,392,779 -
135,668,881 -
142,606,466 -
7,432,533 - - 13,425,384
9,812,314 - - 15,002,047
- - -
1,720,000 -
981,862 -
- - -
80,000 -
45,668 -
- - -
1,480,000 -
1,062,270 -
- - -
280,000 -
214,830 -
- - -
1,560,000 -
1,370,040 -
- - -
ĐƠN GÍA THÀNH TIỀN

NC MTC TB VL LẮP ĐẶT VLĐM NC MTC


5 6 7 8 9
182,000 -
159,838 -
- - -
52,000 -
22,834 -
- - -
52,000 -
28,710 -

19,714,200 -
- -
16,105,492 -
11,536,000 -
1,205,100 -
43,827 - - 36,113,385
586,009 - - 60,358,966

1,531,200 -
- -
1,250,912 -
896,000 -
131,704 -
43,827 - - 2,804,923
586,009 - - 4,688,075

2,240,000 -
ĐƠN GÍA THÀNH TIỀN

NC MTC TB VL LẮP ĐẶT VLĐM NC MTC


5 6 7 8 9
1,000,000 -
160,000 -
384,000 -
84,000 -
#VALUE!

SỐ TT MHĐM

mba400nt

la18

cb4003c

nctram4056

ncla

II

cx25

cosal70

coscu35

napmbadaydung

NAPLA

ncdaydongtb<95

nccos70

nccos50

composite2,4m
b16350

dr16400

b16100

batl

ncxadodon24com

XIT-2,4m4op

b16350

b16300

b1650

ncxadodonXIND

sudu24

ty24

ncsudu24

datramngoicobolt
b1650

b16100

b16150

b16400

b16700

ncxatramngoidopi

cv120

cv25

coscu120

coscu35

4x4

nccos120

nccos50

joincompound

bangkeocachdien

m25

coctiepdia

kepcu2/0

coscu35

nctdiatram

8
m25

coctiepdia

kepcu2/0

coscu35

nctdiatram

tcd2ngan1050

DR16400

nctcd

10

ncbang

11

coloi114

col114

noi114

pvc114
daithep

khoadai

nappvc114

nckhoadai

12

coloi114

col114

noi114
pvc114
daithep

khoadai

nappvc114

nckhoadai
Bảng 4: BẢNG TÍNH CHI TIẾT VẬT LIỆU

ĐƠN
DANH MỤC
VỊ

Thiết bị

MBA 3 pha, 1 cấp điện áp 22/0,4kV - 400 kVA Máy

LA 18kV - 10kA Cái

Điện kế điện tử 3 pha 3x5A(220/380V) cái

TI 350/5A - 600V cái

MCCB 400A 3 cực Cái

Lắp đặt MBA 3 pha 22/0,4kV - 400-560kVA Máy

Lắp đặt chống sét van LA 18kV - 10kA Bộ

Vật liệu

Bộ dây dẫn trung thế trạm treo 3 pha

CX - 25 12/20(24) kV (7/2) m

Cosse ép Cu/Al 70mm2 Cái

Cosse ép Cu 35mm2 Cái

Nắp sứ cao MBA (dây đứng) cái

Nắp chụp LA cái

Lắp dây đồng xuống thiết bị tiết diện <= 95mm² m

Ép Đầu cosse <= 70mm² Cái

Ép Đầu cosse <= 50mm² Cái

Bộ đà composite lắp LA

Đà composite 2,4m + thanh chống Bộ


Bolt 16x350/120 + 1 LĐV 3x50 + 1 đai ốc Bộ

Bolt 2ĐR 16x400/70 + 2 LĐ dày 3mm + 4 đai ốc Bộ

Bolt 16x100 + 1 LĐV 2x50 + 1 đai ốc Bộ

Bat LL Bộ

Lắp Xà composite 2,4m + thanh chống Bộ

Bộ đà sắt lắp sứ đứng đỡ dây

Đà đơn đa năng XIT L75x75x8 -2,4m (4 ốp) Bộ


Bolt 16x350/120 + 1 LĐV 3x50 + 1 đai ốc Bộ

Bolt 16x300/120 + 1 LĐV 3x50 + 1 đai ốc Bộ

Bolt 16x50/50 + 1 LĐV 2x50 + 1 đai ốc Bộ

Lắp Xà đơn đa năng XIND L75x75x8 -2,4m (4 ốp) Bộ

Bộ sứ đứng đỡ dây

Sứ đứng 24kV - ĐR 600 Cái


Ty sứ đứng 24kV-D20 Cái

Lắp sứ đứng 22kV đường dây Bộ

Bộ đà trạm ngồi 400kVA

Đà trạm ngồi 160-400kVA Bộ

Chi tiết mỗi bộ bao gồm:

- Sắt U160x64x5-1,7m: 2 thanh

- Sắt U160x64x5-2,1m: 2 thanh

- Sắt U160x64x5-1,457m: 1 thanh

- Sắt U160x64x5-0,74m: 1 thanh

- Sắt U100x46x4,5-1,1m: 2 thanh

- Sắt U100x46x4,5-1,13m: 2 thanh

- Sắt U100x46x4,5-0,7m: 3 thanh


- Sắt U100x46x4,5-0,5m: 2 thanh

- Sắt U60x36x4,4-0,76m: 4 thanh

Bolt 16x50/50 + 1 LĐV 2x50 + 1 đai ốc Bộ

Bolt 16x100 + 1 LĐV 2x50 + 1 đai ốc Bộ

Bolt 16x150/60 + 1 LĐV 3x50 + 1 đai ốc Bộ

Bolt 16x400/120 + 1 LĐV 3x50 + 1 đai ốc Bộ

Bolt 16x700/120 + 1 LĐV 3x50 + 1 đai ốc Bộ

Lắp Xà trạm ngồi 160-400kVA Bộ

Bộ dây dẫn hạ thế

CV 120 m

CV 25 m

Cosse ép Cu 120mm2 Cái

Cosse ép Cu 35mm2 Cái

Cáp control 4x4mm2 (cáp tín hiệu) m

Ép Đầu cosse <= 120mm² Cái

Ép Đầu cosse <= 50mm² Cái

Chất dẫn điện (Join compound) (1tuýp 100gam) Tuýp

Băng keo cách điện (3 màu vàng, xanh, đỏ) Cuộn

Bộ tiếp địa trạm

Cáp đồng trần M25mm2 Kg

Cọc đất F16-2.4m + Cosse ep Cu + Bolt 10x30 bộ

Kẹp nối dây Cu 2/0 (slipbolt) Cái

Cosse ép Cu 35mm2 Cái

Kéo rãi dây tiếp địa M25 m

Bộ nối đất TI trạm


Cáp đồng trần M25mm2 Kg

Cọc đất F16-2.4m + Cosse ep Cu + Bolt 10x30 bộ

Kẹp nối dây Cu 2/0 (slipbolt) Cái

Cosse ép Cu 35mm2 Cái

Kéo rãi dây tiếp địa M25 m

Thùng ĐK 2 ngăn đo đếm gián tiếp

Thùng cầu dao 2 ngăn composite (1050x600x400) công suất máy từ 160-
Cái
320kVA)

Bolt 2ĐR 16x400/70 + 2 LĐ dày 3mm + 4 đai ốc Bộ

Lắp thùng CD 1 pha, 3 pha (bao gồm lắp thiết bị) Cái

Bảng tên trạm 250 x 150

bảng tên trạm Cái

Bộ ống bảo vệ cáp từ MBA xuống TCD

Co lơi 45 độ ống nhựa PVC 114 cái

Co L ống nhựa PVC 114 cái

Nối ống PVC phi 114 Cái

Ống PVC 114 dày 4,9mm mét

Đai thép 20x0.4mm (50m/cuộn) mét

Khóa đai cái

Nắp bịt đầu ống PVC phi 114 cái

Lắp đai thép + khóa đai Bộ

Bộ ống bảo vệ cáp từ MCCB lên lưới hạ thế

Co lơi 45 độ ống nhựa PVC 114 cái

Co L ống nhựa PVC 114 cái

Nối ống PVC phi 114 Cái


Ống PVC 114 dày 4,9mm mét

Đai thép 20x0.4mm (50m/cuộn) mét

Khóa đai cái

Nắp bịt đầu ống PVC phi 114 cái

Lắp đai thép + khóa đai Bộ


CHI TIẾT VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY THI CÔNG PHẦN TRẠM
#REF!

SỐ ĐƠN GIÁ

LƯỢNG Thiết bị VẬT LIỆU N.CÔNG MÁY TC

1 279,825,000

3 920,000

2 Đề nghị Điện lực cấp

6 Đề nghị Điện lực cấp

2 6,703,200

1 1,785,075 448,486

3 70,950

- -

- -

18 50,500

3 15,000

3 4,025

3 50,850

3 40,000

18 11,825 -

3 14,167 3,226

3 9,016 2,688

- -

1 1,000,000
1 17,000

1 21,582

2 8,300

3 47,200

1 167,638

- -
1 648,720
1 17,000

1 16,463

2 6,732

1 300,992

- -
3 202,988
3 48,000

3 49,524 -

- -

1 4,970,000

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -
- -

- -

24 6,732

2 8,300

4 10,100

8 20,000

6 29,500

1 912,830

- -

36 216,553

12 39,091

12 21,660

2 4,025

6 43,900

12 23,183 3,764

2 9,016 2,688

2 62,150

1 2,280

- -

8 165,000

6 106,130

6 21,156

5 4,025

36 6,764 -

- -
3.0 165,000

4 106,130

4 21,156

6 4,025

13 6,764 -

- -

2 3,450,000

4 21,582

2 586,009 -

- -

1 47,300 -

- -

4 70,455

2 35,800

2 30,072

12 156,450

10 4,400

6 2,000

2 40,712

6 82,775 -

- -

4 70,455

6 35,800

2 30,072
18 156,450

10 4,400

6 2,000

2 40,712

6 82,775 -
THÀNH TIỀN

Thiết bị VẬT LIỆU N.CÔNG MÁY TC

295,991,400 1,997,925 448,486

279,825,000 - - -

2,760,000 - - -

- - -

- - -

13,406,400 - - -

- - 1,785,075 448,486

- - 212,850 -

- - - -

34,389,675 4,653,431 68,285

- 909,000 - -

- 45,000 - -

- 12,075 - -

- 152,550 - -

- 120,000 - -

- - 212,850 -

- - 42,502 9,678

- - 27,047 8,065

- - -

- 1,000,000 - -
- 17,000 - -

- 21,582 - -

- 16,600 - -

- 141,600 - -

- - 167,638 -

- - -
- 648,720 - -
- 17,000 - -

- 16,463 - -

- 13,464 - -

- - 300,992 -

- - -
- 608,964 - -
- 144,000 - -

- - 148,573 -

- - - -

- 4,970,000 - -

- - - -

- - - -

- - - -

- - - -

- - - -

- - - -

- - - -

- - - -
- - - -

- - - -

- 161,568 - -

- 16,600 - -

- 40,400 - -

- 160,000 - -

- 177,000 - -

- - 912,830 -

- - - -

- 7,795,908 - -

- 469,092 - -

- 259,920 - -

- 8,050 - -

- 263,400 - -

- - 278,193 45,165

- - 18,031 5,377

- 124,300 - -

- 2,280 - -

- - - -

- 1,320,000 - -

- 636,780 - -

- 126,936 - -

- 20,125 - -

- - 241,568 -

- - - -
- 495,000 - -

- 424,520 - -

- 84,624 - -

- 24,150 - -

- - 90,588 -

- - - -

- 6,900,000 - -

- 86,328 - -

- - 1,172,019 -

- - - -

- - 47,300 -

- - - -

- 281,820 - -

- 71,600 - -

- 60,144 - -

- 1,877,400 - -

- 44,000 - -

- 12,000 - -

- 81,424 - -

- - 496,650 -

- - - -

- 281,820 - -

- 214,800 - -

- 60,144 - -
- 2,816,100 - -

- 44,000 - -

- 12,000 - -

- 81,424 - -

- - 496,650 -
V. BẢNG LƯƠNG NGÀY CÔNG THỢ Đ

STT

VI. BẢNG LƯƠNG NGÀY CÔNG NHÂ

STT

VIII. BẢNG HỆ SỐ THỢ ĐIỀU KHIỂN

STT

4
STT

17

II

10

17

Mã máy theo QĐ

1134/QĐ-BXD

1 2
mdbx M101.0104
mdd M101.0801
ct5 M102.0103
ct10 M102.0105
mkbx75 M215
mkbx110 M215
toi2 M102.1103
toi5 M102.1106
xenang2 M308
mcu M112.2601
mpd M108.0101a
mntl125 M202.0043
mtron M104.0101
mdamban M112.1101
mdamdui M112.1302
mkct1,5kw M112.1704
medc M830
mepday M833
mraiday M835
mayhan M837

STT

1 2,0/7 1.83

2 2,1/7 1.863

3 2,2/7 1.896

4 2,3/7 1.929

5 2,4/7 1.962

6 2,5/7 1.995

7 2,6/7 2.028

8 2,7/7 2.061

9 2,8/7 2.094

10 2,9/7 2.127

11 3,0/7 2.16
12 3,1/7 2.199

13 3,2/7 2.238

14 3,3/7 2.277

15 3,4/7 2.316

16 3,5/7 2.355

17 3,6/7 2.394

18 3,7/7 2.433

19 3,8/7 2.472

20 3,9/7 2.511

21 4,0/7 2.55

22 4,1/7 2.596

23 4,2/7 2.642

24 4,3/7 2.688

25 4,4/7 2.734

26 4,5/7 2.78

27 4,6/7 2.826

28 4,7/7 2.872

29 4,8/7 2.918

30 4,9/7 2.964

31 5,0/7 3.01

32 5,1/7 3.065

33 5,2/7 3.12

34 5,3/7 3.175

35 5,4/7 3.23

36 5,5/7 3.285

37 5,6/7 3.34
38 5,7/7 3.395

39 5,8/7 3.45

40 5,9/7 3.505

41 6,0/7 3.56

42 6,1/7 3.624

43 6,2/7 3.688

44 6,3/7 3.752

45 6,4/7 3.816

46 6,5/7 3.88

47 6,6/7 3.944

48 6,7/7 4.008

49 6,8/7 4.072

50 6,9/7 4.136

51 7,0/7 4.2

1 2

STT

1 2,0/7 2.07

2 2,1/7 2.107

3 2,2/7 2.144

4 2,3/7 2.181

5 2,4/7 2.218
6 2,5/7 2.255

7 2,6/7 2.292

8 2,7/7 2.329

9 2,8/7 2.366

10 2,9/7 2.403

11 3,0/7 2.44

12 3,1/7 2.482

13 3,2/7 2.524

14 3,3/7 2.566

15 3,4/7 2.608

16 3,5/7 2.65

17 3,6/7 2.692

18 3,7/7 2.734

19 3,8/7 2.776

20 3,9/7 2.818

21 4,0/7 2.86

22 4,1/7 2.911

23 4,2/7 2.962

24 4,3/7 3.013

25 4,4/7 3.064

26 4,5/7 3.115

27 4,6/7 3.166

28 4,7/7 3.217

29 4,8/7 3.268
30 4,9/7 3.319

31 5,0/7 3.37

32 5,1/7 3.429

33 5,2/7 3.488

34 5,3/7 3.547

35 5,4/7 3.606

36 5,5/7 3.665

37 5,6/7 3.724

38 5,7/7 3.783

39 5,8/7 3.842

40 5,9/7 3.901

41 6,0/7 3.96

42 6,1/7 4.029

43 6,2/7 4.098

44 6,3/7 4.167

45 6,4/7 4.236

46 6,5/7 4.305

47 6,6/7 4.374

48 6,7/7 4.443

49 6,8/7 4.512

50 6,9/7 4.581

51 7,0/7 4.65

1 2
Ca máy 1 Ca máy 2 Ca máy 3 STT MHMĐ

1 2 3

A
I

ncchat20 AA.12111

ncchatcay30 AA.12112

ncchatcay40 AA.12113

ncchatcay50 AA.12114

ncchat20d AA.12121

ncchatcay30d AA.12122

ncchatcay40d AA.12123

ncchatcay50d AA.12124

ncchat20l AA.12111
ncchatcay30l AA.12112

ncchatcay40l AA.12113

ncchatcay50l AA.12114

ncchat20dl AA.12121

ncchatcay30dl AA.12122

ncchatcay40dl AA.12123

ncchatcay50dl AA.12124

ncdaobuidua>30 AA.13212

ncdaobuitre>80 AA.13223

II

ncdaomong12 AB.11412

ncdaomong22 AB.11422

ncdaomong32 AB.11432

ncdaomong42 AB.11442

ncdaomuong12 AB.11612
ncdaomuong22 AB.11622

mdbx ncdaomongmay8 AB.25112

mdbx ncdaomuongmay8 AB.27112

ncphada AB.12112

ncdapmong AB.13111

ncdapcat AB.13411

mdd ncdapdatmay AB.65110

mdd ncdapcatmay AB.66141

III

mtron mdamban ncbetonglotmong AF.11110

mtron mdamdui ncbetongmong AF.11210

mtron ncbetongmuong AF.13210

mcu ncgiacongthep AF.61110


ncvankhuon AF.81121

ncdacan12 AG.42121

ncdacan15 AG.42141

ncdacan25 AG.42141

ncdeneo12 AG.42131

ncdeneo15 AG.42131

ncdongcudat AC.11222

ncdongcubun AC.11220

ncxepgach AK.51120

B
II

nctdiadd810 D2.7001

nctdiadd1214 D2.7002

nctdiadd1618 D2.7003

ncdongcoc D2.8102

III

nctru8 D2.5211

ct10 nctru8c D2.5212

mkbx75 nctru8mk D2.5213

nctru10 D2.5221

ct10 nctru10c D2.5222

mkbx75 nctru10mk D2.5223


nctru12 D2.5231

ct10 nctru12c D2.5232

mkbx75 nctru12mk D2.5233

nctru14 D2.5241

ct10 nctru14c D2.5242

mkbx75 nctru14mk D2.5243

nctru16 D2.5251

ct10 nctru16c D2.5252

mkbx75 nctru16mk D2.5253

nctru18 D2.5261

ct10 nctru18c D2.5262

mkbx75 nctru18mk D2.5263

nctru20 D2.5271

ct10 nctru20c D2.5272

mkbx75 nctru20mk D2.5273

nctru>20 D2.5281

ct10 nctru>20c D2.5282

mkbx75 nctru>20mk D2.5283

ncmatbich D2.5101

ncsoncotbbvs AK.84424
nclapbbtt D3.3201

nclapbbht D3.3201

IV

IV.1

D2.6011

D2.6021

D2.6031

D2.6041

D2.6051

D2.6061

D2.6071

ncV50dodon2m D2.6011

ncV50dodon3m D2.6011

ncV63dodon2m D2.6011

ncV63dodon3m D2.6021

ncxatramgiandodon1 D2.6071

ncxatramgiandodon2 D2.6051

ncxatramngoidodon D2.6061

ncxatramgiandodon3 D2.6071

ncxadodonXIT D2.6021

ncxadodonXIT1 D2.6021

ncxadodonXIT2 D2.6031

ncxadodonXIND D2.6031

ncxadodonXIN1 D2.6041
ncxadodonXIN2 D2.6041

ncxadodonXIG1 D2.6041

ncxadodonXIG2 D2.6041

ncxadodonXIN4 D2.6041

ncthanhgiangdodonPi14 D2.6041

ncxadodonXIN3 D2.6031

ncxadodonXHN0 D2.6031

ncxadodonXHN1 D2.6031

ncxadodonXHN3 D2.6031

ncxadodonU14K2 D2.6041

ncxadodonU14K3 D2.6041

ncxadodonU14K4 D2.6051

ncxadodonU14K6 D2.6061

ncxadodonU16K4 D2.6051

ncxadodonU16K6 D2.6061

ncxadodon8K D2.6021

ncxadodon8com D2.6011

ncxadodon20com D2.6011

ncxadodon24com D2.6011

ncxadodon28com D2.6011

ncgiatreododon25 D2.6021

ncgiatreododon50 D2.6031

ncgiaUdodon63 D2.6011

ncgiadocapdodon D2.6011

ncxadodonU14D2 D2.6021
ncxadodonU14D3 D2.6031

ncxadodonU14D4 D2.6031

ncxadodonU16D4 D2.6041

ncxadodonU14D6 D2.6041

ncthanhgiangdodon1.265 D2.6011

ncthanhgiangdodon2.15 D2.6021

ncthanhgiangdodon0.652 D2.6011

ncthanhgiangdodon0.672 D2.6011

ncchongdodon09 D2.6011

ncchongdodon12 D2.6011

ncchongdodon14 D2.6011

ncxadodonXIN3d D2.6021

ncxaghepdo D2.6031

IV.2

D2.6012

D2.6022

D2.6032

D2.6042

D2.6052

D2.6062

D2.6072

ncV50neodon2m D2.6012

ncV50neodon3m D2.6012
ncV63neodon2m D2.6012

ncV63neodon3m D2.6022

ncxatramgianneodon1 D2.6072

ncxatramgianneodon2 D2.6052

ncxatramngoineodon D2.6062

ncxatramgianneodon3 D2.6072

ncxaneodonXIT D2.6022

ncxaneodonXIT1 D2.6022

ncxaneodonXIT2 D2.6032

ncxaneodonXIND D2.6032

ncxaneodonXIN1 D2.6042

ncxaneodonXIN2 D2.6042

ncxaneodonXIG1 D2.6042

ncxaneodonXIG2 D2.6042

ncxaneodonXIN4 D2.6042

ncthanhgiangneodonPi14 D2.6042

ncxaneodonXIN3 D2.6032

ncxaneodonXHN0 D2.6032

ncxaneodonXHN1 D2.6032

ncxaneodonXHN3 D2.6032

ncxaneodonU14K2 D2.6042

ncxaneodonU14K3 D2.6042

ncxaneodonU14K4 D2.6052

ncxaneodonU14K6 D2.6062

ncxaneodonU16K4 D2.6052
ncxaneodonU16K6 D2.6062

ncxaneodon8K D2.6022

ncxaneodon8com D2.6012

ncxaneodon20com D2.6012

ncxaneodon24com D2.6012

ncxaneodon28com D2.6012

ncgiatreoneodon25 D2.6022

ncgiatreoneodon50 D2.6032

ncgiaUneodon63 D2.6012

ncgiadocapneodon D2.6012

ncxaneodonU14D2 D2.6022

ncxaneodonU14D3 D2.6032

ncxaneodonU14D4 D2.6032

ncxaneodonU16D4 D2.6042

ncxaneodonU14D6 D2.6042

ncthanhgiangneodon1.265 D2.6012

ncthanhgiangneodon2.15 D2.6022

ncthanhgiangneodon0.652 D2.6012

ncthanhgiangneodon0.672 D2.6012

ncchongneodon09 D2.6012

ncchongneodon12 D2.6012

ncchongneodon14 D2.6012

ncxaneodonXIN3d D2.6022
ncxaghepneo D2.6032

IV.3

D2.6011

D2.6021

D2.6031

D2.6041

D2.6051

D2.6061

D2.6071

ncV50dopi2m D2.6011

ncV50dopi3m D2.6011

ncV63dopi2m D2.6011

ncV63dopi3m D2.6021

ncxatramgiandopi1 D2.6071

ncxatramgiandopi2 D2.6051

ncxatramngoidopi D2.6061

ncxatramgiandopi3 D2.6071

ncxadopiXIT D2.6021

ncxadopiXIT1 D2.6021

ncxadopiXIT2 D2.6031

ncxadopiXIND D2.6031

ncxadopiXIN1 D2.6041

ncxadopiXIN2 D2.6041

ncxadopiXIG1 D2.6041

ncxadopiXIG2 D2.6041
ncxadopiXIN4 D2.6041

ncthanhgiangdopiPi14 D2.6041

ncxadopiXIN3 D2.6031

ncxadopiXHN0 D2.6031

ncxadopiXHN1 D2.6031

ncxadopiXHN3 D2.6031

ncxadopiU14K2 D2.6041

ncxadopiU14K3 D2.6041

ncxadopiU14K4 D2.6051

ncxadopiU14K6 D2.6061

ncxadopiU16K4 D2.6051

ncxadopiU16K6 D2.6061

ncxadopi8K D2.6021

ncxadopi8com D2.6011

ncxadopi20com D2.6011

ncxadopi24com D2.6011

ncxadopi28com D2.6011

ncgiatreodopi25 D2.6021

ncgiatreodopi50 D2.6031

ncgiaUdopi63 D2.6011

ncgiadocapdopi D2.6011

ncxadopiU14D2 D2.6021

ncxadopiU14D3 D2.6031

ncxadopiU14D4 D2.6031

ncxadopiU16D4 D2.6041
ncxadopiU14D6 D2.6041

ncthanhgiangdopi1.265 D2.6011

ncthanhgiangdopi2.15 D2.6021

ncthanhgiangdopi0.652 D2.6011

ncthanhgiangdopi0.672 D2.6011

ncchongdopi09 D2.6011

ncchongdopi12 D2.6011

ncchongdopi14 D2.6011

ncxadopiXIN3d D2.6021

ncxagheppido D2.6031

IV.4

D2.6012

D2.6022

D2.6032

D2.6042

D2.6052

D2.6062

D2.6072

ncV50neopi2m D2.6012

ncV50neopi3m D2.6012

ncV63neopi2m D2.6012

ncV63neopi3m D2.6022

ncxatramgianneopi1 D2.6072
ncxatramgianneopi2 D2.6052

ncxatramngoineopi D2.6062

ncxatramgianneopi3 D2.6072

ncxaneopiXIT D2.6022

ncxaneopiXIT1 D2.6022

ncxaneopiXIT2 D2.6032

ncxaneopiXIND D2.6032

ncxaneopiXIN1 D2.6042

ncxaneopiXIN2 D2.6042

ncxaneopiXIG1 D2.6042

ncxaneopiXIG2 D2.6042

ncxaneopiXIN4 D2.6042

ncthanhgiangneopiPi14 D2.6042

ncxaneopiXIN3 D2.6032

ncxaneopiXHN0 D2.6032

ncxaneopiXHN1 D2.6032

ncxaneopiXHN3 D2.6032

ncxaneopiU14K2 D2.6042

ncxaneopiU14K3 D2.6042

ncxaneopiU14K4 D2.6052

ncxaneopiU14K6 D2.6062

ncxaneopiU16K4 D2.6052

ncxaneopiU16K6 D2.6062

ncxaneopi8K D2.6022

ncxaneopi8com D2.6012
ncxaneopi20com D2.6012

ncxaneopi24com D2.6012

ncxaneopi28com D2.6012

ncgiatreoneopi25 D2.6022

ncgiatreoneopi50 D2.6032

ncgiaUneopi63 D2.6012

ncgiadocapneopi D2.6012

ncxaneopiU14D2 D2.6022

ncxaneopiU14D3 D2.6032

ncxaneopiU14D4 D2.6032

ncxaneopiU16D4 D2.6042

ncxaneopiU14D6 D2.6042

ncthanhgiangneopi1.265 D2.6012

ncthanhgiangneopi2.15 D2.6022

ncthanhgiangneopi0.652 D2.6012

ncthanhgiangneopi0.672 D2.6012

ncchongneopi09 D2.6012

ncchongneopi12 D2.6012

ncchongneopi14 D2.6012

ncxaneopiXIN3d D2.6022

ncxagheppineo D2.6032

V
V.1

V.1.1

A.1

nckeodayac50 D3.6114

nckeodayac70 D3.6115

nckeodayac95 D3.6116

nckeodayac120 D3.6151

nckeodayac150 D3.6152

nckeodayac185 D3.6153

nckeodayac240 D3.6154

A.2

nckeodayac50dc D3.6114
nckeodayac70dc D3.6115

nckeodayac95dc D3.6116

nckeodayac120dc D3.6151

nckeodayac150dc D3.6152

nckeodayac185dc D3.6153

nckeodayac240dc D3.6154

A.3

nckeodayac50vk D3.6114

nckeodayac70vk D3.6115

nckeodayac95vk D3.6116

nckeodayac120vk D3.6151

nckeodayac150vk D3.6152

nckeodayac185vk D3.6153
nckeodayac240vk D3.6154

B.1

nckeodayac50< D3.6114

nckeodayac70< D3.6115

nckeodayac95< D3.6116

nckeodayac120< D3.6151

nckeodayac150< D3.6152

nckeodayac185< D3.6153

nckeodayac240< D3.6154

B.2

nckeodayac50<dc D3.6114

nckeodayac70<dc D3.6115
nckeodayac95<dc D3.6116

nckeodayac120<dc D3.6151

nckeodayac150<dc D3.6152

nckeodayac185<dc D3.6153

nckeodayac240<dc D3.6154

B.3

nckeodayac50vk< D3.6114

nckeodayac70vk< D3.6115

nckeodayac95vk< D3.6116

nckeodayac120vk< D3.6151

nckeodayac150vk< D3.6152

nckeodayac185vk< D3.6153

nckeodayac240vk< D3.6154
V.1.1

A.1

nckeodayac50-2 D3.6114

nckeodayac70-2 D3.6115

nckeodayac95-2 D3.6116

nckeodayac120-2 D3.6151

nckeodayac150-2 D3.6152

nckeodayac185-2 D3.6153

nckeodayac240-2 D3.6154

A.2

nckeodayac50dc-2 D3.6114

nckeodayac70dc-2 D3.6115
nckeodayac95dc-2 D3.6116

nckeodayac120dc-2 D3.6151

nckeodayac150dc-2 D3.6152

nckeodayac185dc-2 D3.6153

nckeodayac240dc-2 D3.6154

A.3

nckeodayac50vk-2 D3.6114

nckeodayac70vk-2 D3.6115

nckeodayac95vk-2 D3.6116

nckeodayac120vk-2 D3.6151

nckeodayac150vk-2 D3.6152

nckeodayac185vk-2 D3.6153

nckeodayac240vk-2 D3.6154
B

B.1

nckeodayac50<-2 D3.6114

nckeodayac70<-2 D3.6115

nckeodayac95<-2 D3.6116

nckeodayac120<-2 D3.6151

nckeodayac150<-2 D3.6152

nckeodayac185<-2 D3.6153

nckeodayac240<-2 D3.6154

B.2

nckeodayac50<dc-2 D3.6114

nckeodayac70<dc-2 D3.6115

nckeodayac95<dc-2 D3.6116
nckeodayac120<dc-2 D3.6151

nckeodayac150<dc-2 D3.6152

nckeodayac185<dc-2 D3.6153

nckeodayac240<dc-2 D3.6154

B.3

nckeodayac50vk<-2 D3.6114

nckeodayac70vk<-2 D3.6115

nckeodayac95vk<-2 D3.6116

nckeodayac120vk<-2 D3.6151

nckeodayac150vk<-2 D3.6152

nckeodayac185vk<-2 D3.6153

nckeodayac240vk<-2 D3.6154

V.1.2
A

A.1

nckeodaya50 D3.6124

nckeodaya70 D3.6125

nckeodaya95 D3.6126

nckeodaya120 D3.6161

nckeodaya150 D3.6162

nckeodaya185 D3.6163

nckeodaya240 D3.6164

A.2

nckeodaya50dc D3.6124

nckeodaya70dc D3.6125

nckeodaya95dc D3.6126
nckeodaya120dc D3.6161

nckeodaya150dc D3.6162

nckeodaya185dc D3.6163

nckeodaya240dc D3.6164

A.3

nckeodaya50vk D3.6124

nckeodaya70vk D3.6125

nckeodaya95vk D3.6126

nckeodaya120vk D3.6161

nckeodaya150vk D3.6162

nckeodaya185vk D3.6163

nckeodaya240vk D3.6164

B
B.1

nckeodaya50< D3.6124

nckeodaya70< D3.6125

nckeodaya95< D3.6126

nckeodaya120< D3.6161

nckeodaya150< D3.6162

nckeodaya185< D3.6163

nckeodaya240< D3.6164

B.2

nckeodaya50<dc D3.6124

nckeodaya70<dc D3.6125

nckeodaya95<dc D3.6126

nckeodaya120<dc D3.6161
nckeodaya150<dc D3.6162

nckeodaya185<dc D3.6163

nckeodaya240<dc D3.6164

B.3

nckeodaya50vk< D3.6124

nckeodaya70vk< D3.6125

nckeodaya95vk< D3.6126

nckeodaya120vk< D3.6161

nckeodaya150vk< D3.6162

nckeodaya185vk< D3.6163

nckeodaya240vk< D3.6164

V.1.3

A
A.1

nckeodaya50-2 D3.6124

nckeodaya70-2 D3.6125

nckeodaya95-2 D3.6126

nckeodaya120-2 D3.6161

nckeodaya150-2 D3.6162

nckeodaya185-2 D3.6163

nckeodaya240-2 D3.6164

A.2

nckeodaya50dc-2 D3.6124

nckeodaya70dc-2 D3.6125

nckeodaya95dc-2 D3.6126

nckeodaya120dc-2 D3.6161
nckeodaya150dc-2 D3.6162

nckeodaya185dc-2 D3.6163

nckeodaya240dc-2 D3.6164

A.3

nckeodaya50vk-2 D3.6124

nckeodaya70vk-2 D3.6125

nckeodaya95vk-2 D3.6126

nckeodaya120vk-2 D3.6161

nckeodaya150vk-2 D3.6162

nckeodaya185vk-2 D3.6163

nckeodaya240vk-2 D3.6164

B.1
nckeodaya50<-2 D3.6124

nckeodaya70<-2 D3.6125

nckeodaya95<-2 D3.6126

nckeodaya120<-2 D3.6161

nckeodaya150<-2 D3.6162

nckeodaya185<-2 D3.6163

nckeodaya240<-2 D3.6164

B.2

nckeodaya50<dc-2 D3.6124

nckeodaya70<dc-2 D3.6125

nckeodaya95<dc-2 D3.6126

nckeodaya120<dc-2 D3.6161

nckeodaya150<dc-2 D3.6162
nckeodaya185<dc-2 D3.6163

nckeodaya240<dc-2 D3.6164

B.3

nckeodaya50vk-2< D3.6124

nckeodaya70vk-2< D3.6125

nckeodaya95vk-2< D3.6126

nckeodaya120vk-2< D3.6161

nckeodaya150vk-2< D3.6162

nckeodaya185vk-2< D3.6163

nckeodaya240vk-2< D3.6164

V.1.4

A.1
nckeodaym25 D3.6142

nckeodaym35 D3.6143

nckeodaym50 D3.6144

nckeodaym70 D3.6145

nckeodaym95 D3.6146

nckeodaym120 D3.6171

nckeodaym150 D3.6172

nckeodaym180 D3.6173

nckeodaym240 D3.6174

A.2

nckeodaym25dc D3.6142

nckeodaym35dc D3.6143

nckeodaym50dc D3.6144
nckeodaym70dc D3.6145

nckeodaym95dc D3.6146

nckeodaym120dc D3.6171

nckeodaym150dc D3.6172

nckeodaym180dc D3.6173

nckeodaym240dc D3.6174

A.3

nckeodaym25vk D3.6142

nckeodaym35vk D3.6143

nckeodaym50vk D3.6144

nckeodaym70vk D3.6145

nckeodaym95vk D3.6146

nckeodaym120vk D3.6171
nckeodaym150vk D3.6172

nckeodaym180vk D3.6173

nckeodaym240vk D3.6174

B.1

nckeodaym25< D3.6142

nckeodaym35< D3.6143

nckeodaym50< D3.6144

nckeodaym70< D3.6145

nckeodaym95< D3.6146

nckeodaym120< D3.6171

nckeodaym150< D3.6172

nckeodaym180< D3.6173
nckeodaym240< D3.6174

B.2

nckeodaym25<dc D3.6142

nckeodaym35<dc D3.6143

nckeodaym50<dc D3.6144

nckeodaym70<dc D3.6145

nckeodaym95<dc D3.6146

nckeodaym120<dc D3.6171

nckeodaym150<dc D3.6172

nckeodaym180<dc D3.6173

nckeodaym240<dc D3.6174

V.1.5

A
A.1

nckeodaym25-2 D3.6142

nckeodaym35-2 D3.6143

nckeodaym50-2 D3.6144

nckeodaym70-2 D3.6145

nckeodaym95-2 D3.6146

nckeodaym120-2 D3.6171

nckeodaym150-2 D3.6172

nckeodaym180-2 D3.6173

nckeodaym240-2 D3.6174

A.2

nckeodaym25dc-2 D3.6142

nckeodaym35dc-2 D3.6143
nckeodaym50dc-2 D3.6144

nckeodaym70dc-2 D3.6145

nckeodaym95dc-2 D3.6146

nckeodaym120dc-2 D3.6171

nckeodaym150dc-2 D3.6172

nckeodaym180dc-2 D3.6173

nckeodaym240dc-2 D3.6174

A.3

nckeodaym25vk-2 D3.6142

nckeodaym35vk-2 D3.6143

nckeodaym50vk-2 D3.6144

nckeodaym70vk-2 D3.6145

nckeodaym95vk-2 D3.6146
nckeodaym120vk-2 D3.6171

nckeodaym150vk-2 D3.6172

nckeodaym180vk-2 D3.6173

nckeodaym240vk-2 D3.6174

B.1

nckeodaym25<-2 D3.6142

nckeodaym35<-2 D3.6143

nckeodaym50<-2 D3.6144

nckeodaym70<-2 D3.6145

nckeodaym95<-2 D3.6146

nckeodaym120<-2 D3.6171

nckeodaym150<-2 D3.6172
nckeodaym180<-2 D3.6173

nckeodaym240<-2 D3.6174

B.2

nckeodaym25<dc-2 D3.6142

nckeodaym35<dc-2 D3.6143

nckeodaym50<dc-2 D3.6144

nckeodaym70<dc-2 D3.6145

nckeodaym95<dc-2 D3.6146

nckeodaym120<dc-2 D3.6171

nckeodaym150<dc-2 D3.6172

nckeodaym180<dc-2 D3.6173

nckeodaym240<dc-2 D3.6174

B.3
nckeodaym25<vk-2 D3.6142

nckeodaym35<vk-2 D3.6143

nckeodaym50<vk-2 D3.6144

nckeodaym70<vk-2 D3.6145

nckeodaym95<vk-2 D3.6146

nckeodaym120<vk-2 D3.6171

nckeodaym150<vk-2 D3.6172

nckeodaym180<vk-2 D3.6173

nckeodaym240<vk-2 D3.6174

V.1.6

A.1
nckeodayboc50 D3.6114

nckeodayboc70 D3.6115

nckeodayboc95 D3.6116

nckeodayboc120 D3.6151

nckeodayboc150 D3.6152

nckeodayboc185 D3.6153

nckeodayboc240 D3.6154

A.2

nckeodayboc50dc D3.6114

nckeodayboc70dc D3.6115

nckeodayboc95dc D3.6116

nckeodayboc120dc D3.6151

nckeodayboc150dc D3.6152
nckeodayboc185dc D3.6153

nckeodayboc240dc D3.6154

A.3

nckeodayboc50vk D3.6114

nckeodayboc70vk D3.6115

nckeodayboc95vk D3.6116

nckeodayboc120vk D3.6151

nckeodayboc150vk D3.6152

nckeodayboc185vk D3.6153

nckeodayboc240vk D3.6154

B.1

nckeodayboc 50< D3.6114


nckeodayboc 70< D3.6115

nckeodayboc 95< D3.6116

nckeodayboc 120< D3.6151

nckeodayboc 150< D3.6152

nckeodayboc 185< D3.6153

nckeodayboc 240< D3.6154

B.2

nckeodayboc 50<dc D3.6114

nckeodayboc 70<dc D3.6115

nckeodayboc 95<dc D3.6116

nckeodayboc 120<dc D3.6151

nckeodayboc 150<dc D3.6152

nckeodayboc 185<dc D3.6153


nckeodayboc 240<dc D3.6154

B.3

nckeodayboc 50vk< D3.6114

nckeodayboc 70vk< D3.6115

nckeodayboc 95vk< D3.6116

nckeodayboc 120vk< D3.6151

nckeodayboc 150vk< D3.6152

nckeodayboc 185vk< D3.6153

nckeodayboc 240vk< D3.6154

V.1.1

A.1

nckeodayboc 50-2 D3.6114


nckeodayboc 70-2 D3.6115

nckeodayboc 95-2 D3.6116

nckeodayboc 120-2 D3.6151

nckeodayboc 150-2 D3.6152

nckeodayboc 185-2 D3.6153

nckeodayboc 240-2 D3.6154

A.2

nckeodayboc 50dc-2 D3.6114

nckeodayboc 70dc-2 D3.6115

nckeodayboc 95dc-2 D3.6116

nckeodayboc 120dc-2 D3.6151

nckeodayboc 150dc-2 D3.6152

nckeodayboc 185dc-2 D3.6153


nckeodayboc 240dc-2 D3.6154

A.3

nckeodayboc 50vk-2 D3.6114

nckeodayboc 70vk-2 D3.6115

nckeodayboc 95vk-2 D3.6116

nckeodayboc 120vk-2 D3.6151

nckeodayboc 150vk-2 D3.6152

nckeodayboc 185vk-2 D3.6153

nckeodayboc 240vk-2 D3.6154

B.1

nckeodayboc 50<-2 D3.6114

nckeodayboc 70<-2 D3.6115


nckeodayboc 95<-2 D3.6116

nckeodayboc 120<-2 D3.6151

nckeodayboc 150<-2 D3.6152

nckeodayboc 185<-2 D3.6153

nckeodayboc 240<-2 D3.6154

B.2

nckeodayboc 50<dc-2 D3.6114

nckeodayboc70<dc-2 D3.6115

nckeodayboc95<dc-2 D3.6116

nckeodayboc 120<dc-2 D3.6151

nckeodayboc150<dc-2 D3.6152

nckeodayboc185<dc-2 D3.6153

nckeodayboc 240<dc-2 D3.6154


B.3

nckeodayboc50vk<-2 D3.6114

nckeodayboc70vk<-2 D3.6115

nckeodayboc95vk<-2 D3.6116

nckeodayboc120vk<-2 D3.6151

nckeodayboc150vk<-2 D3.6152

nckeodayboc185vk<-2 D3.6153

nckeodayboc240vk<-2 D3.6154

V.1.4

A.1

nckeodayabc250 D3.6304

nckeodayabc270 D3.6305

nckeodayabc295 D3.6306
nckeodayabc2120 D3.6307

nckeodayabc2150 D3.6308

A.2

nckeodayabc250dc D3.6304

nckeodayabc270dc D3.6305

nckeodayabc295dc D3.6306

nckeodayabc2120dc D3.6307

nckeodayabc2150dc D3.6308

A.3

nckeodayabc250vk D3.6304

nckeodayabc270vk D3.6305

nckeodayabc295vk D3.6306

nckeodayabc2120vk D3.6307
nckeodayabc2150vk D3.6308

V.1.5

A.1

nckeodayabc350 D3.6304

nckeodayabc370 D3.6305

nckeodayabc395 D3.6306

nckeodayabc3120 D3.6307

nckeodayabc3150 D3.6308

A.2

nckeodayabc350dc D3.6304

nckeodayabc370dc D3.6305

nckeodayabc395dc D3.6306

nckeodayabc3120dc D3.6307
nckeodayabc3150dc D3.6308

A.3

nckeodayabc350vk D3.6304

nckeodayabc370vk D3.6305

nckeodayabc395vk D3.6306

nckeodayabc3120vk D3.6307

nckeodayabc3150vk D3.6308

V.1.6

A.1

nckeodayabc450 D3.6304

nckeodayabc470 D3.6305

nckeodayabc495 D3.6306

nckeodayabc4120 D3.6307
nckeodayabc4150 D3.6308

A.2

nckeodayabc450dc D3.6304

nckeodayabc470dc D3.6305

nckeodayabc495dc D3.6306

nckeodayabc4120dc D3.6307

nckeodayabc4150dc D3.6308

A.3

nckeodayabc450vk D3.6304

nckeodayabc470vk D3.6305

nckeodayabc495vk D3.6306

nckeodayabc4120vk D3.6307

nckeodayabc4150vk D3.6308
V.1.7

nckeocapngam<=3kg D4.2103

nckeocapngam35-50 D4.2104

nckeocapngam70-95 D4.2105

nckeocapngam120 D4.2106

nckeocapngam150 D4.2107

nckeocapngam185 D4.2108

nckeocapngam240 D4.2109

nckeocapngam300 D4.2110

nckeocapngam<=3kgdc D4.2103

nckeocapngam35-50dc D4.2104
nckeocapngam70-95dc D4.2105

nckeocapngam120dc D4.2106

nckeocapngam150dc D4.2107

nckeocapngam185dc D4.2108

nckeocapngam240dc D4.2109

nckeocapngam300dc D4.2110

nckeocapngam<=3kg>20 D4.2103

nckeocapngam35-50>20 D4.2104

nckeocapngam70-95>20 D4.2105

nckeocapngam120>20 D4.2106

nckeocapngam150>20 D4.2107

nckeocapngam185>20 D4.2108
nckeocapngam240>20 D4.2109

nckeocapngam300>20 D4.2110

nckeocapngam<=3kg>20dc D4.2103

nckeocapngam35-50>20dc D4.2104

nckeocapngam70-95>20dc D4.2105

nckeocapngam120>20dc D4.2106

nckeocapngam150>20dc D4.2107

nckeocapngam185>20dc D4.2108

nckeocapngam240>20dc D4.2109

nckeocapngam300>20dc D4.2110

V.2

V.2.1
A.1

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhom70mtc D3.6211

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhom95mtc D3.6212

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhom120mtc D3.6213

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhom150mtc D3.6214

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhom185mtc D3.6215

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhom240mtc D3.6251

A.2

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhom70mtcddc D3.6211

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhom95mtcddc D3.6212

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhom120mtcddc D3.6213

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhom150mtcddc D3.6214


mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhom185mtcddc D3.6215

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhom240mtcddc D3.6251

A.3

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhom70mtcvk D3.6211

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhom95mtcvk D3.6212

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhom120mtcvk D3.6213

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhom150mtcvk D3.6214

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhom185mtcvk D3.6215

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhom240mtcvk D3.6251

A.1

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhom70mtc< D3.6211

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhom95mtc< D3.6212


mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhom120mtc< D3.6213

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhom150mtc< D3.6214

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhom185mtc< D3.6215

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhom240mtc< D3.6251

A.2

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhom70mtcddc< D3.6211

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhom95mtcddc< D3.6212

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhom120mtcddc< D3.6213

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhom150mtcddc< D3.6214

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhom185mtcddc< D3.6215

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhom240mtcddc< D3.6251

A.3

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhom70mtcvk< D3.6211


mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhom95mtcvk< D3.6212

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhom120mtcvk< D3.6213

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhom150mtcvk< D3.6214

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhom185mtcvk< D3.6215

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhom240mtcvk< D3.6251

V.2.1

A.1

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhom70mtc-2 D3.6211

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhom95mtc-2 D3.6212

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhom120mtc-2 D3.6213

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhom150mtc-2 D3.6214

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhom185mtc-2 D3.6215


mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhom240mtc-2 D3.6251

A.2

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhom70mtcddc-2 D3.6211

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhom95mtcddc-2 D3.6212

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhom120mtcddc-2 D3.6213

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhom150mtcddc-2 D3.6214

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhom185mtcddc-2 D3.6215

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhom240mtcddc-2 D3.6251

A.3

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhom70mtcvk-2 D3.6211

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhom95mtcvk-2 D3.6212

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhom120mtcvk-2 D3.6213

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhom150mtcvk-2 D3.6214


mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhom185mtcvk-2 D3.6215

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhom240mtcvk-2 D3.6251

V.2.1

A.1

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhoma70mtc D3.6221

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhoma95mtc D3.6222

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhoma120mtc D3.6223

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhoma150mtc D3.6224

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhoma185mtc D3.6225

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhoma240mtc D3.6261

A.2

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhoma70mtcddc D3.6221


mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhoma95mtcddc D3.6222

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhoma120mtcddc D3.6223

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhoma150mtcddc D3.6224

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhoma185mtcddc D3.6225

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhoma240mtcddc D3.6261

A.3

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhoma70mtcvk D3.6221

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhoma95mtcvk D3.6222

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhoma120mtcvk D3.6223

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhoma150mtcvk D3.6224

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhoma185mtcvk D3.6225

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhoma240mtcvk D3.6261


A.1

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhoma70mtc< D3.6221

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhoma95mtc< D3.6222

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhoma120mtc< D3.6223

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhoma150mtc< D3.6224

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhoma185mtc< D3.6225

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhoma240mtc< D3.6261

A.2

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhoma70mtcddc< D3.6221

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhoma95mtcddc< D3.6222

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhoma120mtcddc< D3.6223

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhoma150mtcddc< D3.6224

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhoma185mtcddc< D3.6225


mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhoma240mtcddc< D3.6261

A.3

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhoma70mtcvk< D3.6221

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhoma95mtcvk< D3.6222

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhoma120mtcvk< D3.6223

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhoma150mtcvk< D3.6224

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhoma185mtcvk< D3.6225

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhoma240mtcvk< D3.6261

V.2.1

A.1

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhoma70mtc-2 D3.6221

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhoma95mtc-2 D3.6222


mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhoma120mtc-2 D3.6223

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhoma150mtc-2 D3.6224

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhoma185mtc-2 D3.6225

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhoma240mtc-2 D3.6261

A.2

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhoma70mtcddc-2 D3.6221

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhoma95mtcddc-2 D3.6222

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhoma120mtcddc-2 D3.6223

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhoma150mtcddc-2 D3.6224

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhoma185mtcddc-2 D3.6225

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhoma240mtcddc-2 D3.6261

A.3

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhoma70mtcvk-2 D3.6221


mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhoma95mtcvk-2 D3.6222

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhoma120mtcvk-2 D3.6223

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhoma150mtcvk-2 D3.6224

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhoma185mtcvk-2 D3.6225

mraiday toi5 mntl125 nckeodaynhoma240mtcvk-2 D3.6261

V.2.1

A.1

mraiday toi5 mntl125 nckeodaym70mtc D3.6241

mraiday toi5 mntl125 nckeodaym95mtc D3.6242

mraiday toi5 mntl125 nckeodaym120mtc D3.6243

mraiday toi5 mntl125 nckeodaym150mtc D3.6244

mraiday toi5 mntl125 nckeodaym185mtc D3.6245


mraiday toi5 mntl125 nckeodaym240mtc D3.6271

A.2

mraiday toi5 mntl125 nckeodaym70mtcddc D3.6241

mraiday toi5 mntl125 nckeodaym95mtcddc D3.6242

mraiday toi5 mntl125 nckeodaym120mtcddc D3.6243

mraiday toi5 mntl125 nckeodaym150mtcddc D3.6244

mraiday toi5 mntl125 nckeodaym185mtcddc D3.6245

mraiday toi5 mntl125 nckeodaym240mtcddc D3.6271

A.3

mraiday toi5 mntl125 nckeodaym70mtcvk D3.6241

mraiday toi5 mntl125 nckeodaym95mtcvk D3.6242

mraiday toi5 mntl125 nckeodaym120mtcvk D3.6243

mraiday toi5 mntl125 nckeodaym150mtcvk D3.6244


mraiday toi5 mntl125 nckeodaym185mtcvk D3.6245

mraiday toi5 mntl125 nckeodaym240mtcvk D3.6271

A.1

mraiday toi5 mntl125 nckeodaym70mtc< D3.6241

mraiday toi5 mntl125 nckeodaym95mtc< D3.6242

mraiday toi5 mntl125 nckeodaym120mtc< D3.6243

mraiday toi5 mntl125 nckeodaym150mtc< D3.6244

mraiday toi5 mntl125 nckeodaym185mtc< D3.6245

mraiday toi5 mntl125 nckeodaym240mtc< D3.6271

A.2

mraiday toi5 mntl125 nckeodaym70mtcddc< D3.6241

mraiday toi5 mntl125 nckeodaym95mtcddc< D3.6242


mraiday toi5 mntl125 nckeodaym120mtcddc< D3.6243

mraiday toi5 mntl125 nckeodaym150mtcddc< D3.6244

mraiday toi5 mntl125 nckeodaym185mtcddc< D3.6245

mraiday toi5 mntl125 nckeodaym240mtcddc< D3.6271

A.3

mraiday toi5 mntl125 nckeodaym70mtcvk< D3.6241

mraiday toi5 mntl125 nckeodaym95mtcvk< D3.6242

mraiday toi5 mntl125 nckeodaym120mtcvk< D3.6243

mraiday toi5 mntl125 nckeodaym150mtcvk< D3.6244

mraiday toi5 mntl125 nckeodaym185mtcvk< D3.6245

mraiday toi5 mntl125 nckeodaym240mtcvk< D3.6271

V.2.1
A.1

mraiday toi5 mntl125 nckeodaym70mtc-2 D3.6241

mraiday toi5 mntl125 nckeodaym95mtc-2 D3.6242

mraiday toi5 mntl125 nckeodaym120mtc-2 D3.6243

mraiday toi5 mntl125 nckeodaym150mtc-2 D3.6244

mraiday toi5 mntl125 nckeodaym185mtc-2 D3.6245

mraiday toi5 mntl125 nckeodaym240mtc-2 D3.6271

A.2

mraiday toi5 mntl125 nckeodaym70mtcddc-2 D3.6241

mraiday toi5 mntl125 nckeodaym95mtcddc-2 D3.6242

mraiday toi5 mntl125 nckeodaym120mtcddc-2 D3.6243

mraiday toi5 mntl125 nckeodaym150mtcddc-2 D3.6244

mraiday toi5 mntl125 nckeodaym185mtcddc-2 D3.6245


mraiday toi5 mntl125 nckeodaym240mtcddc-2 D3.6271

A.3

mraiday toi5 mntl125 nckeodaym70mtcvk-2 D3.6241

mraiday toi5 mntl125 nckeodaym95mtcvk-2 D3.6242

mraiday toi5 mntl125 nckeodaym120mtcvk-2 D3.6243

mraiday toi5 mntl125 nckeodaym150mtcvk-2 D3.6244

mraiday toi5 mntl125 nckeodaym185mtcvk-2 D3.6245

mraiday toi5 mntl125 nckeodaym240mtcvk-2 D3.6271

V.2.1

A.1

mraiday toi5 mntl125 nckeodayboc(av,ax,cv,cx)70mt D3.6211

mraiday toi5 mntl125 nckeodayboc(av,ax,cv,cx)95mt D3.6212


mraiday toi5 mntl125 nckeodayboc(av,ax,cv,cx)120m D3.6213

mraiday toi5 mntl125 nckeodayboc(av,ax,cv,cx)150m D3.6214

mraiday toi5 mntl125 nckeodayboc(av,ax,cv,cx)185m D3.6215

mraiday toi5 mntl125 nckeodayboc(av,ax,cv,cx)240m D3.6251

A.2

mraiday toi5 mntl125 nckeodayboc(ax,av,cx,cv)70m D3.6211

mraiday toi5 mntl125 nckeodayboc(ax,av,cx,cv)95m D3.6212

mraiday toi5 mntl125 nckeodayboc(ax,av,cx,cv)120 D3.6213

mraiday toi5 mntl125 nckeodayboc(ax,av,cx,cv)150 D3.6214

mraiday toi5 mntl125 nckeodayboc(ax,av,cx,cv)185 D3.6215

mraiday toi5 mntl125 nckeodayboc(ax,av,cx,cv)240 D3.6251

A.3

mraiday toi5 mntl125 nckeodayboc(ax,av,cx,cv)70m D3.6211


mraiday toi5 mntl125 nckeodayboc(ax,av,cx,cv)95m D3.6212

mraiday toi5 mntl125 nckeodayboc(ax,av,cx,cv)120 D3.6213

mraiday toi5 mntl125 nckeodayboc(ax,av,cx,cv)150 D3.6214

mraiday toi5 mntl125 nckeodayboc(ax,av,cx,cv)185 D3.6215

mraiday toi5 mntl125 nckeodayboc(ax,av,cx,cv)240 D3.6251

A.1

mraiday toi5 mntl125 nckeodayboc(ax,av,cx,cv)70m D3.6211

mraiday toi5 mntl125 nckeodayboc(ax,av,cx,cv)95m D3.6212

mraiday toi5 mntl125 nckeodayboc(ax,av,cx,cv)120 D3.6213

mraiday toi5 mntl125 nckeodayboc(ax,av,cx,cv)150 D3.6214

mraiday toi5 mntl125 nckeodayboc(ax,av,cx,cv)185 D3.6215

mraiday toi5 mntl125 nckeodayboc(ax,av,cx,cv)240 D3.6251


A.2

mraiday toi5 mntl125 nckeodayboc(ax,av,cx,cv)70m D3.6211

mraiday toi5 mntl125 nckeodayboc(ax,av,cx,cv)95m D3.6212

mraiday toi5 mntl125 nckeodayboc(ax,av,cx,cv)120 D3.6213

mraiday toi5 mntl125 nckeodayboc(ax,av,cx,cv)150 D3.6214

mraiday toi5 mntl125 nckeodayboc(ax,av,cx,cv)185 D3.6215

mraiday toi5 mntl125 nckeodayboc(ax,av,cx,cv)240 D3.6251

A.3

mraiday toi5 mntl125 nckeodayboc(ax,av,cx,cv)70m D3.6211

mraiday toi5 mntl125 nckeodayboc(ax,av,cx,cv)95m D3.6212

mraiday toi5 mntl125 nckeodayboc(ax,av,cx,cv)120 D3.6213

mraiday toi5 mntl125 nckeodayboc(ax,av,cx,cv)150 D3.6214

mraiday toi5 mntl125 nckeodayboc(ax,av,cx,cv)185 D3.6215


mraiday toi5 mntl125 nckeodayboc(ax,av,cx,cv)240 D3.6251

V.2.1

A.1

mraiday toi5 mntl125 nckeodayboc70mtc-2 D3.6211

mraiday toi5 mntl125 nckeodayboc95mtc-2 D3.6212

mraiday toi5 mntl125 nckeodayboc120mtc-2 D3.6213

mraiday toi5 mntl125 nckeodayboc150mtc-2 D3.6214

mraiday toi5 mntl125 nckeodayboc185mtc-2 D3.6215

mraiday toi5 mntl125 nckeodayboc240mtc-2 D3.6251

A.2

mraiday toi5 mntl125 nckeodayboc70mtcddc-2 D3.6211

mraiday toi5 mntl125 nckeodayboc95mtcddc-2 D3.6212


mraiday toi5 mntl125 nckeodayboc120mtcddc-2 D3.6213

mraiday toi5 mntl125 nckeodayboc150mtcddc-2 D3.6214

mraiday toi5 mntl125 nckeodayboc185mtcddc-2 D3.6215

mraiday toi5 mntl125 nckeodayboc240mtcddc-2 D3.6251

A.3

mraiday toi5 mntl125 nckeodayboc70mtcvk-2 D3.6211

mraiday toi5 mntl125 nckeodayboc70mtcvk-2 D3.6212

mraiday toi5 mntl125 nckeodayboc70mtcvk-2 D3.6213

mraiday toi5 mntl125 nckeodayboc70mtcvk-2 D3.6214

mraiday toi5 mntl125 nckeodayboc70mtcvk-2 D3.6215

mraiday toi5 mntl125 nckeodayboc70mtcvk-2 D3.6251

VI

ncpvc T4.8003
nchdped<50 D4.1406
nchdped<67 D4.1407

nchdped<76 D4.1408

nchdped<89 D4.1409

nchdped<100 D4.1410

nchdped<110 D4.1411
nchdped<150 D4.1412
nchdped<200 D4.1413
nchdped<250 D4.1414

medc nccos25 D4.501


medc nccos50 D4.502
medc nccos70 D4.503
medc nccos95 D4.504
medc nccos120 D4.505
medc nccos150 D4.506
medc nccos185 D4.507
medc nccos240 D4.508
medc nccos300 D4.509
medc nccos400 D4.510
nckepquai D4.6201
nckephotline D4.6202
nckep D4.6203
ncsudu24 D3.1115
ncsudu35 D3.1126

ncchuoido D3.2211

ncchuoidoleo D3.2311

ncchuoineo D3.2411

ncrack1 D3.1211
ncrack2 D3.1213
ncrack3 D3.1214
ncrack4 D3.1215
nchpp T5.1004
nccode D3.3241
nckhoadai D3.3241
ncdayneo D3.3251
ncdaucapngamht3r70 D4.3112
ncdaucapngamht3r120 D4.3113
ncdaucapngamht3r185 D4.3114
ncdaucapngamht3r70 D4.3112
ncdaucapngamht3r120 D4.3113
ncdaucapngamht3r185 D4.3114
ncdaucapngam70 D4.3312
ncdaucapngam120 D4.3313
ncdaucapngam185 D4.3314
ncdaucapngam240 D4.3315

VII

VII.1
ct5 nctram15 T1.1431
ct5 nctram25 T1.1431
ct5 nctram375 T1.1432
ct5 nctram50 T1.1432
ct5 nctram75 T1.1433
ct5 nctram100 T1.1413
ct5 nctram160 T1.1414
ct5 nctram250 T1.1415
ct5 nctram320 T1.1415
ct5 nctram4056 T1.1416
ct5 nctram<=750 T1.1417
ct5 nctram>750 T1.1418
ncla T2.5004
ncfco T2.3505

ct5 ncds T2.3213


ct5 ncltd T2.3114
ct5 ncmaycat T2.2204
ct5 xenang2 nctubu T2.8504
AAAA: ncti10k T2.1205
máy khoan cầm tay 0,5kW
ct5 AAAA: ncti35k T2.1204
máy khoan cầm tay 0,5kW
ct5 AAAA: nctu35k T2.1106
máy khoan cầm tay 0,5kW
AAAA: ncsudutr T4.2201
máy khoan cầm tay 0,5kW
nckeptram T4.3007
mkct1,5kw ncdke1f D4.6301
mkct1,5kw ncdke3f D4.6302

mkct1,5kw ncnhieudke1f D4.6301

mkct1,5kw ncnhieudke3f D4.6302

nccb<10 11.07.101
nccb<50 11.07.102
nccb<100 11.07.103
nccb<150 11.07.104
nccb<200 11.07.105
nccb>200 11.07.106
nccb3f75 T2.3401
nccb3f150 T2.3402
nccb3f200 T2.3402
nccb3f400 T2.3403
nccb3f600 T2.3404
nccb3f>600 T2.3405
VII.2

ncdaydongtb<95 T4.4201
ncdaydongtb<150 T4.4202
ncdaydongtb<240 T4.4203
ncdaydongtb<400 T4.4204
ncdaynhomtb<95 T4.4101
ncdaynhomtb<150 T4.4102
ncdaynhomtb<240 T4.4103
ncdaynhomtb<400 T4.4104

ncbang D3.3201

nct1dk D4.6303
nct3dk D4.6303
nct4dk D4.6303

nctcd T5.1004

ncdaoranhtdia AB.11412

ncdapdattdia AB.65110

nctdiatram T4.7001

ct10 ncthantruthep D2.3301


C

ncthaotru8 04.02.101

ct10 ncthaotru8c 04.02.102

mkbx75 ncthaotru8mk 04.02.503

ncthaotru10 04.02.201
ct10 ncthaotru10c 04.02.202

mkbx75 ncthaotru10mk 04.02.503

ncthaotru12 04.02.301

ct10 ncthaotru12c 04.02.302

mkbx75 ncthaotru12mk 04.02.503

ncthaotru14 04.02.401

ct10 ncthaotru14c 04.02.402

mkbx75 ncthaotru14mk 04.02.503

ncthaotru16 04.02.501

ct10 ncthaotru16c 04.02.502

mkbx75 ncthaotru16mk 04.02.503

ncthaotru18 04.02.601

ct10 ncthaotru18c 04.02.602

mkbx75 ncthaotru18mk 04.02.603

ncthaotru20 04.02.701

ct10 ncthaotru20c 04.02.702

mkbx75 ncthaotru20mk 04.02.703

ncthaotru>20 04.02.801
ct10 ncthaotru>20c 04.02.802

mkbx75 ncthaotru>20mk 04.02.803

II

ncthaodacan12 AG.42121

ncthaodacan15 AG.42141

ncthaodacan25 AG.42141

ncthaodeneo12 AG.42131

ncthaodeneo15 AG.42131

ncthaotdiadday810 01.01.001

ncthaotdiadday1214 01.01.001

ncthaotdiadday1618 01.01.001

ncthaotdiangon 01.02.001

ncthaotdiangon>10 01.02.001a

III

III.3.1

thaoxadodon15 04.03.101

thaoxadodon25 04.03.111

thaoxadodon50 04.03.121

thaoxadodon100 04.03.131

thaoxadodon140 04.03.141

thaoxadodon230 04.03.151

thaoxadodon320 04.03.161
thaoV50dodon2m 04.03.101

thaoV50dodon3m 04.03.101

thaoV63dodon2m 04.03.101

thaoV63dodon3m 04.03.111

thaoxatramgiandodon1 04.03.161

thaoxatramgiandodon2 04.03.141

thaoxatramngoidodon 04.03.151

thaoxatramgiandodon3 04.03.161

thaoxadodonXIT 04.03.111

thaoxadodonXIT1 04.03.111

thaoxadodonXIT2 04.03.121

thaoxadodonXIND 04.03.121

thaoxadodonXIN1 04.03.131

thaoxadodonXIN2 04.03.131

thaoxadodonXIG1 04.03.131

thaoxadodonXIG2 04.03.131

thaoxadodonXIN4 04.03.131

thaothanhgiangdodonPi14 04.03.131

thaoxadodonXIN3 04.03.121

thaoxadodonXHN0 04.03.121

thaoxadodonXHN1 04.03.121

thaoxadodonXHN3 04.03.121

thaoxadodonU14K2 04.03.131

thaoxadodonU14K3 04.03.131

thaoxadodonU14K4 04.03.141
thaoxadodonU14K6 04.03.151

thaoxadodonU16K4 04.03.141

thaoxadodonU16K6 04.03.151

thaoxadodon8K 04.03.111

thaoxadodon8com 04.03.101

thaoxadodon20com 04.03.101

thaoxadodon24com 04.03.101

thaoxadodon28com 04.03.101

thaogiatreododon25 04.03.111

thaogiatreododon50 04.03.121

thaogiaUdodon63 04.03.101

thaogiadocapdodon 04.03.101

thaoxadodonU14D2 04.03.111

thaoxadodonU14D3 04.03.121

thaoxadodonU14D4 04.03.121

thaoxadodonU16D4 04.03.131

thaoxadodonU14D6 04.03.131

thaothanhgiangdodon1.265 04.03.101

thaothanhgiangdodon2.15 04.03.111

thaothanhgiangdodon0.652 04.03.101

thaothanhgiangdodon0.672 04.03.101

thaochongdodon09 04.03.101

thaochongdodon12 04.03.101
thaochongdodon14 04.03.101

thaoxadodonXIN3d 04.03.111

thaoxaghepdodon 04.03.121

III.3.2

thaoxaneodon15 04.03.102

thaoxaneodon25 04.03.112

thaoxaneodon50 04.03.122

thaoxaneodon100 04.03.132

thaoxaneodon140 04.03.142

thaoxaneodon230 04.03.152

thaoxaneodon320 04.03.162

thaoV50neodon2m 04.03.102

thaoV50neodon3m 04.03.102

thaoV63neodon2m 04.03.102

thaoV63neodon3m 04.03.112

thaoxatramgianneodon1 04.03.162

thaoxatramgianneodon2 04.03.142

thaoxatramngoineodon 04.03.152

thaoxatramgianneodon3 04.03.162

thaoxaneodonXIT 04.03.112

thaoxaneodonXIT1 04.03.112

thaoxaneodonXIT2 04.03.122

thaoxaneodonXIND 04.03.122

thaoxaneodonXIN1 04.03.132
thaoxaneodonXIN2 04.03.132

thaoxaneodonXIG1 04.03.132

thaoxaneodonXIG2 04.03.132

thaoxaneodonXIN4 04.03.132

thaothanhgiangneodonPi14 04.03.132

thaoxaneodonXIN3 04.03.122

thaoxaneodonXHN0 04.03.122

thaoxaneodonXHN1 04.03.122

thaoxaneodonXHN3 04.03.122

thaoxaneodonU14K2 04.03.132

thaoxaneodonU14K3 04.03.132

thaoxaneodonU14K4 04.03.142

thaoxaneodonU14K6 04.03.152

thaoxaneodonU16K4 04.03.142

thaoxaneodonU16K6 04.03.152

thaoxaneodon8K 04.03.112

thaoxaneodon8com 04.03.102

thaoxaneodon20com 04.03.102

thaoxaneodon24com 04.03.102

thaoxaneodon28com 04.03.102

thaogiatreoneodon25 04.03.112

thaogiatreoneodon50 04.03.122

thaogiaUneodon63 04.03.102

thaogiadocapneodon 04.03.102

thaoxaneodonU14D2 04.03.112
thaoxaneodonU14D3 04.03.122

thaoxaneodonU14D4 04.03.122

thaoxaneodonU16D4 04.03.132

thaoxaneodonU14D6 04.03.132

thaothanhgiangneodon1.265 04.03.102

thaothanhgiangneodon2.15 04.03.112

thaothanhgiangneodon0.652 04.03.102

thaothanhgiangneodon0.672 04.03.102

thaochongneodon09 04.03.102

thaochongneodon12 04.03.102

thaochongneodon14 04.03.102

thaoxaneodonXIN3d 04.03.112

thaoxaghepneodon 04.03.122

II.3.3

thaoxadopi15 04.03.101a

thaoxadopi25 04.03.111a

thaoxadopi50 04.03.121a

thaoxadopi100 04.03.131a

thaoxadopi140 04.03.141a

thaoxadopi230 04.03.151a

thaoxadopi320 04.03.161a

thaoV50dopi2m 04.03.101a

thaoV50dopi3m 04.03.101a
thaoV63dopi2m 04.03.101a

thaoV63dopi3m 04.03.111a

thaoxatramgiandopi1 04.03.161a

thaoxatramgiandopi2 04.03.141a

thaoxatramngoidopi 04.03.151a

thaoxatramgiandopi3 04.03.161a

thaoxadopiXIT 04.03.111a

thaoxadopiXIT1 04.03.111a

thaoxadopiXIT2 04.03.121a

thaoxadopiXIND 04.03.121a

thaoxadopiXIN1 04.03.131a

thaoxadopiXIN2 04.03.131a

thaoxadopiXIG1 04.03.131a

thaoxadopiXIG2 04.03.131a

thaoxadopiXIN4 04.03.131a

thaothanhgiangdopiPi14 04.03.131a

thaoxadopiXIN3 04.03.121a

thaoxadopiXHN0 04.03.121a

thaoxadopiXHN1 04.03.121a

thaoxadopiXHN3 04.03.121a

thaoxadopiU14K2 04.03.131a

thaoxadopiU14K3 04.03.131a

thaoxadopiU14K4 04.03.141a

thaoxadopiU14K6 04.03.151a

thaoxadopiU16K4 04.03.141a
thaoxadopiU16K6 04.03.151a

thaoxadopi8K 04.03.111a

thaoxadopi8com 04.03.101a

thaoxadopi20com 04.03.101a

thaoxadopi24com 04.03.101a

thaoxadopi28com 04.03.101a

thaogiatreodopi25 04.03.111a

thaogiatreodopi50 04.03.121a

thaogiaUdopi63 04.03.101a

thaogiadocapdopi 04.03.101a

thaoxadopiU14D2 04.03.111a

thaoxadopiU14D3 04.03.121a

thaoxadopiU14D4 04.03.121a

thaoxadopiU16D4 04.03.131a

thaoxadopiU14D6 04.03.131a

thaothanhgiangdopi1.265 04.03.101a

thaothanhgiangdopi2.15 04.03.111a

thaothanhgiangdopi0.652 04.03.101a

thaothanhgiangdopi0.672 04.03.101a

thaochongdopi09 04.03.101a

thaochongdopi12 04.03.101a

thaochongdopi14 04.03.101a

thaoxadodonpiXIN3d 04.03.111a
thaoxaghepdodonpi 04.03.121a

II.3.4

thaoxaneopi15 04.03.102a

thaoxaneopi25 04.03.112a

thaoxaneopi50 04.03.122a

thaoxaneopi100 04.03.132a

thaoxaneopi140 04.03.142a

thaoxaneopi230 04.03.152a

thaoxaneopi320 04.03.162a

thaoV50neopi2m 04.03.102a

thaoV50neopi3m 04.03.102a

thaoV63neopi2m 04.03.102a

thaoV63neopi3m 04.03.112a

thaoxatramgianneopi1 04.03.162a

thaoxatramgianneopi2 04.03.142a

thaoxatramngoineopi 04.03.152a

thaoxatramgianneopi3 04.03.162a

thaoxaneopiXIT 04.03.112a

thaoxaneopiXIT1 04.03.112a

thaoxaneopiXIT2 04.03.122a

thaoxaneopiXIND 04.03.122a

thaoxaneopiXIN1 04.03.132a

thaoxaneopiXIN2 04.03.132a

thaoxaneopiXIG1 04.03.132a

thaoxaneopiXIG2 04.03.132a
thaoxaneopiXIN4 04.03.132a

thaothanhgiangneopiPi14 04.03.132a

thaoxaneopiXIN3 04.03.122a

thaoxaneopiXHN0 04.03.122a

thaoxaneopiXHN1 04.03.122a

thaoxaneopiXHN3 04.03.122a

thaoxaneopiU14K2 04.03.132a

thaoxaneopiU14K3 04.03.132a

thaoxaneopiU14K4 04.03.142a

thaoxaneopiU14K6 04.03.152a

thaoxaneopiU16K4 04.03.142a

thaoxaneopiU16K6 04.03.152a

thaoxaneopi8K 04.03.112a

thaoxaneopi8com 04.03.102a

thaoxaneopi20com 04.03.102a

thaoxaneopi24com 04.03.102a

thaoxaneopi28com 04.03.102a

thaogiatreoneopi25 04.03.112a

thaogiatreoneopi50 04.03.122a

thaogiaUneopi63 04.03.102a

thaogiadocapneopi 04.03.102a

thaoxaneopiU14D2 04.03.112a

thaoxaneopiU14D3 04.03.122a

thaoxaneopiU14D4 04.03.122a

thaoxaneopiU16D4 04.03.132a
thaoxaneopiU14D6 04.03.132a

thaothanhgiangneopi1.265 04.03.102a

thaothanhgiangneopi2.15 04.03.112a

thaothanhgiangneopi0.652 04.03.102a

thaothanhgiangneopi0.672 04.03.102a

thaochongneopi09 04.03.102a

thaochongneopi12 04.03.102a

thaochongneopi14 04.03.102a

thaoxaneodonpiXIN3d 04.03.112a

thaoxaghepneodonpi 04.03.122a
IV
IV.3.1

ncthaodayac16tt 05.01.101

ncthaodayac25tt 05.01.102

ncthaodayac35tt 05.01.103

ncthaodayac50tt 05.01.104

ncthaodayac70tt 05.01.105

ncthaodayac95tt 05.01.106

ncthaodayac120tt 05.01.107

ncthaodayac150tt 05.01.108
ncthaodayac185tt 05.01.109

ncthaodayac240tt 05.01.110

ncthaodayac16ttddc 05.01.101

ncthaodayac25ttddc 05.01.102

ncthaodayac35ttddc 05.01.103

ncthaodayac50ttddc 05.01.104

ncthaodayac70ttddc 05.01.105

ncthaodayac95ttddc 05.01.106

ncthaodayac120ttddc 05.01.107

ncthaodayac150ttddc 05.01.108

ncthaodayac185ttddc 05.01.109

ncthaodayac240ttddc 05.01.110

toi5 mraiday ncthaodayac70ttmtc 05.02.101

toi5 mraiday ncthaodayac95ttmtc 05.02.102

toi5 mraiday ncthaodayac120ttmtc 05.02.103

toi5 mraiday ncthaodayac150ttmtc 05.02.104

toi5 mraiday mepday ncthaodayac185ttmtc 05.02.105


toi5 mraiday mepday ncthaodayac240ttmtc 05.02.106

toi5 mraiday ncthaodayac70ttmtcddc 05.02.101

toi5 mraiday ncthaodayac95ttmtcddc 05.02.102

toi5 mraiday ncthaodayac120ttmtcddc 05.02.103

toi5 mraiday ncthaodayac150ttmtcddc 05.02.104

toi5 mraiday mepday ncthaodayac185ttmtcddc 05.02.105

toi5 mraiday mepday ncthaodayac240ttmtcddc 05.02.106

IV.3.2

ncthaodaya,ax16tt 05.01.201

ncthaodaya,ax25tt 05.01.202

ncthaodaya,ax35tt 05.01.203

ncthaodaya,ax50tt 05.01.204

ncthaodaya,ax70tt 05.01.205

ncthaodaya,ax95tt 05.01.206

ncthaodaya,ax120tt 05.01.207

ncthaodaya,ax150tt 05.01.208

ncthaodaya,ax185tt 05.01.209

ncthaodaya,ax240tt '05.01.2010
ncthaodaya,ax16ttddc 05.01.201

ncthaodaya,ax25ttddc 05.01.202

ncthaodaya,ax35ttddc 05.01.203

ncthaodaya,ax50ttddc 05.01.204

ncthaodaya,ax70ttddc 05.01.205

ncthaodaya,ax95ttddc 05.01.206

ncthaodaya,ax120ttddc 05.01.207

ncthaodaya,ax150ttddc 05.01.208

ncthaodaya,ax185ttddc 05.01.209

ncthaodaya,ax240ttddc '05.01.2010

toi5 mraiday ncthaodaya,ax70ttmtc 05.02.201

toi5 mraiday ncthaodaya,ax95ttmtc 05.02.202

toi5 mraiday ncthaodaya,ax120ttmtc 05.02.203

toi5 mraiday ncthaodaya,ax150ttmtc 05.02.204

toi5 mraiday mepday ncthaodaya,ax185ttmtc 05.02.205

toi5 mraiday mepday ncthaodaya,ax240ttmtc 05.02.206

toi5 mraiday ncthaodaya,ax70ttmtcddc 05.02.201

toi5 mraiday ncthaodaya,ax95ttmtcddc 05.02.202

toi5 mraiday ncthaodaya,ax120ttmtcddc 05.02.203


toi5 mraiday ncthaodaya,ax150ttmtcddc 05.02.204

toi5 mraiday mepday ncthaodaya,ax185ttmtcddc 05.02.205

toi5 mraiday mepday ncthaodaya,ax240ttmtcddc 05.02.206

IV.3.3

ncthaodayc,cx16tt 05.01.401

ncthaodayc,cx25tt 05.01.402

ncthaodayc,cx35tt 05.01.403

ncthaodayc,cx50tt 05.01.404

ncthaodayc,cx70tt 05.01.405

ncthaodayc,cx95tt 05.01.406

ncthaodayc,cx120tt 05.01.407

ncthaodayc,cx150tt 05.01.408

ncthaodayc,cx185tt 05.01.409

ncthaodayc,cx240tt '05.01.4010
ncthaodayc,cx16ttddc 05.01.401

ncthaodayc,cx25ttddc 05.01.402

ncthaodayc,cx35ttddc 05.01.403

ncthaodayc,cx50ttddc 05.01.404

ncthaodayc,cx70ttddc 05.01.405

ncthaodayc,cx95ttddc 05.01.406

ncthaodayc,cx120ttddc 05.01.407

ncthaodayc,cx150ttddc 05.01.408

ncthaodayc,cx185ttddc 05.01.409

ncthaodayc,cx240ttddc '05.01.4010

toi5 mraiday ncthaodayc,cx70ttmtc 05.02.401

toi5 mraiday ncthaodayc,cx95ttmtc 05.02.402

toi5 mraiday ncthaodayc,cx120ttmtc 05.02.403

toi5 mraiday ncthaodayc,cx150ttmtc 05.02.404


toi5 mraiday mepday ncthaodayc,cx185ttmtc 05.02.405

toi5 mraiday mepday ncthaodayc,cx240ttmtc 05.02.406

toi5 mraiday ncthaodayc,cx70ttmtcddc 05.02.401

toi5 mraiday ncthaodayc,cx95ttmtcddc 05.02.402

toi5 mraiday ncthaodayc,cx120ttmtcddc 05.02.403

toi5 mraiday ncthaodayc,cx150ttmtcddc 05.02.404

toi5 mraiday mepday ncthaodayc,cx185ttmtcddc 05.02.405

toi5 mraiday mepday ncthaodayc,cx240ttmtcddc 05.02.406

V.3.1

A.1

ncthaodayabc4x50 D3.6304

ncthaodayabc4x70 D3.6305

ncthaodayabc4x95 D3.6306

ncthaodayabc4x120 D3.6307
ncthaodayabc>4x120 D3.6308

A.2

ncthaodayabc4x50ddc D3.6304

ncthaodayabc4x70ddc D3.6305

ncthaodayabc4x95ddc D3.6306

ncthaodayabc4x120ddc D3.6307

ncthaodayabc>4x120ddc D3.6308

A.3

ncthaodayabc4x50vk D3.6304

ncthaodayabc4x70vk D3.6305

ncthaodayabc4x95vk D3.6306

ncthaodayabc4x120vk D3.6307

ncthaodayabc>4x120vk D3.6308

A.1

ncthaodayabc3x50 D3.6304

ncthaodayabc3x70 D3.6305

ncthaodayabc3x95 D3.6306

ncthaodayabc3x120 D3.6307
ncthaodayabc>3x120 D3.6308

A.2

ncthaodayabc3x50ddc D3.6304

ncthaodayabc3x70ddc D3.6305

ncthaodayabc3x95ddc D3.6306

ncthaodayabc3x120ddc D3.6307

ncthaodayabc>3x120ddc D3.6308

A.3

ncthaodayabc3x50vk D3.6304

ncthaodayabc3x 70vk D3.6305

ncthaodayabc3x 95vk D3.6306

ncthaodayabc3x120vk D3.6307

ncthaodayabc>3x120vk D3.6308

A.1

ncthaodayabc2x50 D3.6304

ncthaodayabc2x70 D3.6305

ncthaodayabc2x95 D3.6306
ncthaodayabc2x120 D3.6307

ncthaodayabc>2x120 D3.6308

A.2

ncthaodayabc2x50ddc D3.6304

ncthaodayabc2x70ddc D3.6305

ncthaodayabc2x95ddc D3.6306

ncthaodayabc2x120ddc D3.6307

ncthaodayabc>2x120ddc D3.6308

A.3

ncthaodayabc2x50vk D3.6304

ncthaodayabc2x70vk D3.6305

ncthaodayabc2x95vk D3.6306

ncthaodayabc2x120vk D3.6307

ncthaodayabc>2x120vk D3.6308

V.3.2

ncthaodaya,av16ht 05.01.201

ncthaodaya,av25ht 05.01.202
ncthaodaya,av35ht 05.01.203

ncthaodaya,av50ht 05.01.204

ncthaodaya,av70ht 05.01.205

ncthaodaya,av95ht 05.01.206

ncthaodaya,av120ht 05.01.207

ncthaodaya,av16htddc 05.01.201

ncthaodaya,av25htddc 05.01.202

ncthaodaya,av35htddc 05.01.203

ncthaodaya,av50htddc 05.01.204

ncthaodaya,av70htddc 05.01.205

ncthaodaya,av95htddc 05.01.206

ncthaodaya,av120htddc 05.01.207

toi5 mraiday ncthaodaya,av70htmtc 05.02.201

toi5 mraiday ncthaodaya,av95htmtc 05.02.202

toi5 mraiday ncthaodaya,av120htmtc 05.02.203


toi5 mraiday ncthaodaya,av70htmtcddc 05.02.201

toi5 mraiday ncthaodaya,av95htmtcddc 05.02.202

toi5 mraiday ncthaodaya,av120htmtcddc 05.02.203

V.3.3

ncthaodayc,cx16ht 05.01.401

ncthaodayc,cx25ht 05.01.402

ncthaodayc,cx35ht 05.01.403

ncthaodayc,cx50ht 05.01.404

ncthaodayc,cx70ht 05.01.405

ncthaodayc,cx16htddc 05.01.401

ncthaodayc,cx25htddc 05.01.402

ncthaodayc,cx35htddc 05.01.403

ncthaodayc,cx50htddc 05.01.404

ncthaodayc,cx70htddc 05.01.405
toi5 mraiday ncthaodayc,cx70htmtc 05.02.401

toi5 mraiday ncthaodayc,cx70htmtcddc 05.02.401

VI

ncthaokepquai D4.6201
ncthaokephotline D4.6202
ncthaokepipc D4.6203

ncthaohpptb T5.1004

ncthaosudungcottron 03.01.105
ncthaosudungcotvuong 03.01.105
ncthaokhungu 03.02.101
ncthaorack2 03.02.103
ncthaorack3 03.02.104
ncthaorack4 03.02.105
ncthaochuoido 03.04.101
ncthaochuoineo 03.07.101
ncthaochuoidopolymer 03.10.211
ncthaochuoineopolymer 03.10.411
ncthaohpp 11.03.104
ncthaocode 03.09.241
ncthaodayneo 03.09.251
VII

ct5 ncthaomba25 T1.1431

ct5 ncthaomba50 T1.1432

ct5 ncthaomba75 T1.1433


ct5 ncthaomba100 T1.1413
ct5 ncthaomba160-180 T1.1414
ct5 ncthaomba250-320 T1.1415
ct5 ncthaomba400-560 T1.1416
ct5 ncthaomba<=750 T1.1417
ct5 ncthaomba>750 T1.1418
ncthaola T2.5004
ct5 ncthaods T2.3213
ct5 ncthaoltd T2.3114
ncthaotiht T2.1205
ct5 ncthaotitt T2.1204
ncthaokeptram D4.6201
mkct1,5kw ncthaodke1pha D4.6301
mkct1,5kw ncthaodke3pha D4.6302
mkct1,5kw ncthaonhieudke1pha D4.6301
mkct1,5kw ncthaonhieudke3pha D4.6302

mkct1,5kw ncth1dk D4.6303


mkct1,5kw ncth2dk D4.6303
ncttcd T5.1004

ncthaofco 14.04.005
ncthaocb<10 11.07.101
ncthaocb<50 11.07.102
ncthaocb<100 11.07.103
ncthaocb<150 11.07.104
ncthaocb<200 11.07.105
ncthaocb>200 11.07.106
ncthaocb3pha<10 11.07.201
ncthaocb3pha<50 11.07.202
ncthaocb3pha<100 11.07.203
ncthaocb3pha<150 11.07.204
ncthaocb3pha<200 11.07.205
ncthaocb3pha>200 11.07.206

ncthaodaytbi25 11.04.603

ncthaopvc42 11.02.104
ncthaopvc90 11.02.106
ncthaopvc114 11.02.106

ncthaocv35 11.04.403
ncthaocv50 11.04.403
ncthaocv70 11.04.403
ncthaocv95 11.04.403
ncthaocv120 11.04.403

nctthaotcd 11.09.101

BẢNG TÍNH CHI TIẾT ĐƠN GIÁ VẬN CHUYỂN, BỐC DỠ:

MHMĐ

vccotthep D1.1032

vcxa D1.1042

vcphukien D1.1062

vccachdien D1.1072
vcday D1.1082

vcdacan D1.1092

vctru D1.1102

bdtdia D1.1031

bdxa D1.1041

bdphukien D1.1061

bdphukien D1.1071

bdday D1.1081

bddacan D1.1091

bdtru D1.1101

VẬN CHUYỂN BẰNG CƠ GiỚI KẾT HỢP THỦ CÔNG (TÍNH TRUNG CHUYỂN)

MHMĐ

mkbx110 D1.2011

mkbx110 D1.2012

mkbx110 D1.2021

mkbx110 D1.2022

mkbx110 D1.2031

mkbx110 D1.2032
mkbx110 D1.2041

mkbx110 D1.2042

mkbx110 D1.2051

mkbx110 D1.2052

mkbx110 D1.2061

mkbx110 D1.2062

THÔNG BÁO GIÁ

(V/v Ban hành đơn giá VTTB tại thời điểm tháng 07 năm 2015 và

KÍ HIỆU MVT
1 2 3
ongepax240
recloser
ltd600
ltd800
titt150
titt
tutt
vldungtru
tole36
tole16
decalbb
decalbs
decal36
decal16
c53
c41
c21
cutram
da46
tamnhua
gachthe
thep1248
thep1236
thep1627
thep1238
thep1210

I.1

mba15nt
mba25nt
mba375nt
mba50nt

mba160nt
mba180nt
mba250nt
mba320nt
mba400nt
mba560nt
mba630nt
mba750nt
mba1000nt
mba1250nt
mba1600nt
mba2000nt
I.2

mba15
mba25
mba375
mba50

mba160
mba180
mba250
mba320
mba400
mba560
mba630
mba750
mba1000
mba1250
mba1600
mba2000

chitroi60a
fco100
fcoo200
lbfco100
lbfco200
la12
la15
la18
ds800a
ds1f
ti100
ti125
ti200
ti300
ti50
ti75
cb321c
cb401c
cb322c
cb402c
cb632c
cb633c
cb753c
cb1003c
cb1253c
cb1603c
cb2003c
cb2503c
cb4003c
cb50045
cb50075
cb800
cb1000
cb1200
acb1600
acb2500
dk1f
dk3f
chi3
chi6
chi8
chi10
chi12
chi15
chi20
chi25
chi30
chi40
chi50
chi65
#N/A
chi100
chi140
chi200
phipfco100a
phiplbfco200a

tru7
tru8
tru10,5
tru12
tru14
tru16
tru18
tru20
deneo12
deneo15
dacan12
dacan15
dacan25

m25
m35
m50

cv16
cv25
cv50
cv70
cv95
cv120
cv150
cv185
cv200
cv240
cv300
cv400
cx25
cx50
cx70
cx95
cx120
cx150
cx185
cx240

capngam3x50
capngam3x240

a50
a95
a95cs
a95qg
a>160

AC50P
AC50TT
AC50
AC70
AC95
AC120
AC150
AC185
AC240
ACKP50
ACKP70
ACKP95
ACKP120
ACKP150
ACKP185
ACKP240

AV50
AV95
AV120
AV150

AX120
AX150
AX185
AX240
ACX50
ACX70
ACX95

ABC2x50
ABC2x70
ABC2x95

ABC3x50
ABC3x70
ABC3x95

ABC4x50
ABC4x70
ABC4x95
ABC4x120
ABC4x150

cap3/8
cap5/8
4x4
mu2x6
mu2x10
mu2x25
mu3x16
mu3x25
du2x6
du2x10
du2x25
nhomboc30/10

b830
b840
b1020
b1030inox
b1030
b1040
b1230
b1240
b12100
b1450
b14100
b14150
b14200
b1640
b1650
b1660
b16100
b16150
b16200
b16250
b16300
b16350
b16400
b16450
b16500
b16550
b16600
b16700
dr1650
dr16100
dr16250
dr16300
dr16350
dr16400
dr16500
dr16550
dr16600
dr16650
dr16700
dr16750
dr16800
dr22500
dr22550
dr22600
dr22650
dr22750
dr22800
dr22850
dr221000
dr301200
dr221200
dr221400
mat16200
mat16250
mat16300
mat16350
mat16450
mat16500
moc14200
moc14300
moc16200
moc16250
moc16300
moc16350
moc16450
moc16550
rd18
rd22

suchang
sudu24
sudu36
soc
polymer24kv
polymer36kv
cdthuytinh
csdth
csdco
csdth35
csdco35
ty24
ty380
ty36

potelet50-2m
potelet50-3m
potelet63-2m
potelet63-3m
datram160-400xa2,8

datram160-400
datramngoicobolt

datramngoi0bolt

daU200

XIN-2m1op

XIT-2m2op

XIN-2m2op
XIT1-2m3op

XIG1-2m3op

XIT2-2m3op

XIG2-2m3op

XIT-2,4m4op

XIG-2,4m4op

thanhgiangpi1400

xadungpi2,4m3op

dathungcdk2,8m

xadungpi1,4-2,8m

xadungpi2,2-2,8m

xthap u140 2m
xthap u140 3m

xthap u140 4m

xthap u160 4m

xthap u140 6m

xthap u160 6m

dadoi0,45m

dadoi0,8m2op

da0,8m1op
composite2m3op

composite0,8m

composite2,4m
composite2,8m
opda
pl570
pl180
pl410
pl460
giaba25
giaba37
giarack
giadocapngam
batl
u142m
u143m
u144m
u164m
u146m
chongxa1,15m
x1265
x215
x652

x672

thantruthepD600x900

tcd990
tcd1ngan1050
tcd2ngan1050
tcd1ngan760
tcd2ngan760
hpp6
hpp9
dkecot1
dkecot2
dkecot4

coscu25
coscu35
coscu38
coscu50
coscu70
coscu95
coscu120
coscu150
coscu200
coscu240
cosal35
cosal50
cosal70
cosal95
cosal120
cosal150
cosal185
cosal240
coal250
kepac50-70
kepac95
kepac120
kepac240
kep3U
kep5U
kep3/8
kep5/8
kepcu1/0
kepcu2/0
kepcu4/0
kepcual2/0
kepcu350
hotline2/0
hotline4/0
quaicu-al2/0
quaicu-al4/0
ipc5050
ipc9535
ipc9550
ipc9570
ipc95
ipc120
treoabc550-70
treoabc495
treoabc4120
moca
ngungabc3595
ngungabc120
doday240
u3550
u5070
u7095
wr259
wr279
wr379
wr399
wr419
wr835
wr909
wr929

bangkeocachdien
bangkeocachdienv
bangkeocachdienx
bangkeocachdiend
bangkeo
bangkeocaothe
bangnhua
chong900
chong1200
chong1400
chitroi100
chitroi60
chiniem
codepvc90
code270batxa
code300batxa
code195
code195bxa
code207
code210
code210bxa
code220bxa
code230
code240
code250
code260
code280
code280bxa
cogiam90-60
cogiam114-90
cogiam168-114
col114
col21
col42
col90
col42
coloi114
coloi90
cot21
cot42
cot114
cot90
coctiepdia
daithep
khoadai
daithep10
khoadai2
daucapngam240tn
daucapngam240nt
daucapngam185tn
daucapngam185nt
daucapngam95nt
kepcai
daychiniem
giapniunhomboc50
giapniunhomboc70
giapniunhomboc95
giapniunhomboc120
giapniunhomboc150
giapniunhomboc
185
giapniunhomboc
240
giapniunhomtra
n50
giapniunhomtra
n70
giapniunhomtra
n95
giapniunhomtra
n120
giapniunhomtra
n185
giapniunhomtra
n240
gbdsd5070
gbdsd95120
gbdsd150185
gbdsd240
gbcsd5070
gbcsd95120
gbcsd150185
gbcsd240
gbdsdoi5070
gbdsdoi95120
gbdsdoi150185

gbdsdoi240
gbcsdoi5070
gbcsdoi95120

gbcsdoi150185

gbcsdoi240
giapniudc3/8
giapniudc5/8
hdpe32dc
yemcap
joincompound
keodanong
khanhneo
macnoidon
mangche
mani
napabc120150
napabc2595
nappvc114
nappvc90
napdke
noi114
noi90
noi42
okhoa
ongepac50
ongepac70
ongepac95
ongepac120
ongepaac150
ongepac185
ongepac240
ongnoiabc35
ongnoiabc50
ongnoiabc70
ongnoiabc95
ongnoicu10
ongnoicu25
pvc114
pvc27
pvc42
pvc90
hdpe32
hdpe40
hdpe50
hdpe65
hdpe85
hdpe105
hdpe130
hdpe160
hdpe195
hdpe230
hdpe260
bangkeopvc
caosunonHDPE
luuhoaHDPE
nutchongthamHDPE
bitHDPE195/150
bitHDPE130/100
giagiuHDPE258/168

giadoHDPE305/
168
neo24
neo30
neoquay
rack1
rack2
rack3
rack4
sondau
sonden
sondo
tangdua
vongtreo
sontrangtru
nuocngot
da1x2
catvang
catvangmc
ximangpcb40
napquai
napla
naplav
naplax
naplad
napmbadaydung
napmbadaydungv
napmbadaydungx
napmbadaydungd
napmbadayngang
napfcocuctren
napfcocucduoi
chuptrenlb
chupduoilb
chuptu
chupti
II

I. Lương cơ sở đầu vào theo vùng: 2,150,000

II. Hệ số điều chỉnh 1.8255

I. Lương cơ sở đầu vào theo vùng: II

BẢNG TÍNH GIÁ CA MÁY

LƯƠNG NGÀY CÔNG THỢ ĐIỀU KHIỂN MÁY XÂY DỰNG

BẬC THỢ HỆ SỐ

Bậc thợ 3/7 2.160

Bậc thợ 4/7 2.550

Bậc thợ 5/7 3.010

G LƯƠNG NGÀY CÔNG NHÂN LÁI XE B.12

BẬC THỢ HỆ SỐ

Nhóm 2: Loại xe tải từ 3,5T:7,5T

I 2.18

III 3.05

Nhóm 3: Loại xe tải từ 7,5T:16,5T

I 2.51

III 3.44

NG HỆ SỐ THỢ ĐIỀU KHIỂN MÁY

Thành phần

THỢ ĐIỀU KHIỂN MÁY

1x3/7

1x4/7
Thành phần

1x3/7+1x5/7

LÁI XE

Loại 3,5-7,5T

1x1/4 + 3/4 nhóm 1

Loại 7,5 - 16,5T

1x1/4 + 3/4 nhóm 2

BẢNG GIÁ N

STT

1
2
3
4
5
* Chi tiết tính toán:

Loại máy và thiết bị thi công Đơn vị

3 4
Máy đào bánh xích 0,8m³ ca
Máy đầm đất cầm tay 50kg ca
Cần trục ôtô 5 tấn ca
Cần trục ôtô 10 tấn ca
Máy kéo bánh xích 75CV ca
Máy kéo bánh xích 110CV ca
Tời điện sức kéo 2 tấn ca
Tời điện sức kéo 5 tấn ca
Xe nâng hàng 2 tấn ca
Máy cắt uốn cốt thép 5KW ca
Máy phát điện lưu động 1kW ca
Máy nén thủy lực 125 tấn ca
Máy trộn bêtông 250 lít ca
Đầm bàn 1kw ca
Đầm dùi 1,5kw ca
Máy khoan cầm tay 1,5kW ca
Máy ép đầu cốt ca
Máy thủy lực nối ép, vá dây ca
Máy rải dây ca
Máy hàn cáp quang ca

BẢNG LƯƠNG NHÂN CÔNG NHÓM I

Cấp bậc thợ

Ngày công bậc 2,0/7

Ngày công bậc 2,1/7

Ngày công bậc 2,2/7

Ngày công bậc 2,3/7

Ngày công bậc 2,4/7

Ngày công bậc 2,5/7

Ngày công bậc 2,6/7

Ngày công bậc 2,7/7

Ngày công bậc 2,8/7

Ngày công bậc 2,9/7

Ngày công bậc 3,0/7


Ngày công bậc 3,1/7

Ngày công bậc 3,2/7

Ngày công bậc 3,3/7

Ngày công bậc 3,4/7

Ngày công bậc 3,5/7

Ngày công bậc 3,6/7

Ngày công bậc 3,7/7

Ngày công bậc 3,8/7

Ngày công bậc 3,9/7

Ngày công bậc 4,0/7

Ngày công bậc 4,1/7

Ngày công bậc 4,2/7

Ngày công bậc 4,3/7

Ngày công bậc 4,4/7

Ngày công bậc 4,5/7

Ngày công bậc 4,6/7

Ngày công bậc 4,7/7

Ngày công bậc 4,8/7

Ngày công bậc 4,9/7

Ngày công bậc 5,0/7

Ngày công bậc 5,1/7

Ngày công bậc 5,2/7

Ngày công bậc 5,3/7

Ngày công bậc 5,4/7

Ngày công bậc 5,5/7

Ngày công bậc 5,6/7


Ngày công bậc 5,7/7

Ngày công bậc 5,8/7

Ngày công bậc 5,9/7

Ngày công bậc 6,0/7

Ngày công bậc 6,1/7

Ngày công bậc 6,2/7

Ngày công bậc 6,3/7

Ngày công bậc 6,4/7

Ngày công bậc 6,5/7

Ngày công bậc 6,6/7

Ngày công bậc 6,7/7

Ngày công bậc 6,8/7

Ngày công bậc 6,9/7

Ngày công bậc 7,0/7

3 4

BẢNG LƯƠNG NHÂN CÔNG NHÓM II

Cấp bậc thợ

Ngày công bậc 2,0/7

Ngày công bậc 2,1/7

Ngày công bậc 2,2/7

Ngày công bậc 2,3/7

Ngày công bậc 2,4/7


Ngày công bậc 2,5/7

Ngày công bậc 2,6/7

Ngày công bậc 2,7/7

Ngày công bậc 2,8/7

Ngày công bậc 2,9/7

Ngày công bậc 3,0/7

Ngày công bậc 3,1/7

Ngày công bậc 3,2/7

Ngày công bậc 3,3/7

Ngày công bậc 3,4/7

Ngày công bậc 3,5/7

Ngày công bậc 3,6/7

Ngày công bậc 3,7/7

Ngày công bậc 3,8/7

Ngày công bậc 3,9/7

Ngày công bậc 4,0/7

Ngày công bậc 4,1/7

Ngày công bậc 4,2/7

Ngày công bậc 4,3/7

Ngày công bậc 4,4/7

Ngày công bậc 4,5/7

Ngày công bậc 4,6/7

Ngày công bậc 4,7/7

Ngày công bậc 4,8/7


Ngày công bậc 4,9/7

Ngày công bậc 5,0/7

Ngày công bậc 5,1/7

Ngày công bậc 5,2/7

Ngày công bậc 5,3/7

Ngày công bậc 5,4/7

Ngày công bậc 5,5/7

Ngày công bậc 5,6/7

Ngày công bậc 5,7/7

Ngày công bậc 5,8/7

Ngày công bậc 5,9/7

Ngày công bậc 6,0/7

Ngày công bậc 6,1/7

Ngày công bậc 6,2/7

Ngày công bậc 6,3/7

Ngày công bậc 6,4/7

Ngày công bậc 6,5/7

Ngày công bậc 6,6/7

Ngày công bậc 6,7/7

Ngày công bậc 6,8/7

Ngày công bậc 6,9/7

Ngày công bậc 7,0/7

3 4
Nội dung công việc Đơn vị tính

4 5
ÁP DỤNG ĐỊNH MỨC 1776 (ĐMBXD)
PHẦN XÂY DỰNG
PHẦN CHẶT CÂY, ĐÀO BỤI CÂY
NHÓM 1

Chặt cây có đường kính ≤20cm ở mặt đất bằng phẳng cây

Chặt cây có đường kính ≤30cm ở mặt đất bằng phẳng cây

Chặt cây có đường kính ≤40cm ở mặt đất bằng phẳng cây

Chặt cây có đường kính ≤50cm ở mặt đất bằng phẳng cây

Chặt cây có đường kính ≤20cm ở sườn dốc cây

Chặt cây có đường kính ≤30cm ở sườn dốc cây

Chặt cây có đường kính ≤40cm ở sườn dốc cây

Chặt cây có đường kính ≤50cm ở sườn dốc cây

Chặt cây có đường kính ≤20cm ở mặt đất bằng phẳng,


cây
lầy lội
Chặt cây có đường kính ≤30cm ở mặt đất bằng phẳng,
cây
lầy lội
Chặt cây có đường kính ≤40cm ở mặt đất bằng phẳng,
cây
lầy lội

Chặt cây có đường kính ≤50cm ở mặt đất bằng phẳng,


cây
lầy lội

Chặt cây có đường kính ≤20cm ở sườn dốc, lầy lội cây

Chặt cây có đường kính ≤30cm ở sườn dốc, lầy lội cây

Chặt cây có đường kính ≤40cm ở sườn dốc, lầy lội cây

Chặt cây có đường kính ≤50cm ở sườn dốc, lầy lội cây

Đào bụi dừa nước có đường kính >30cm bụi

Đào bụi tre có đường kính >80cm bụi

PHẦN ĐÀO, ĐẮP ĐẤT


NHÓM 1

Đào móng cột rộng ≤1m, sâu ≤1m đất cấp II m3

Đào móng cột rộng ≤1m, sâu >1m đất cấp II m3

Đào móng cột rộng >1m, sâu ≤1m đất cấp II m3

Đào móng cột rộng >1m, sâu >1m đất cấp II m3

Đào đất đặt đường ống, cáp có mở máy taluy đất cấp II
m3
khu vực nông thôn
Đào đất đặt đường ống, cáp có mở máy taluy đất cấp II
m3
khu vực thị trấn, thành phố

Đào móng cột rộng ≤6m bằng máy đào ≤0,8m3 đất cấp II m3

Đào mương cáp rộng ≤6m bằng máy đào ≤0,8m3 đất cấp
m3
II

Phá đá cấp II bằng thủ công, chiều dày lớp đá ≤0,5m m3

Đắp đất nền móng công trình độ chặt K = 0,85 m3

Đắp cát nền móng công trình m3

Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K = 0,85 m3

Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc m3

PHẦN BÊ TÔNG, CỐT THÉP


NHÓM 1

Đổ bê tông lót móng có chiều rộng ≤2,5m bằng thủ công


m3
và máy trộn

Đổ bê tông móng có chiều rộng ≤2,5m bằng thủ công và


m3
máy trộn

Đổ bê tông mương cáp bằng thủ công và máy trộn m3

Gia công và lắp dựng cốt thép móng cột, đường kính cốt
kg
thép ≤10mm
Công tác làm ván khuôn gỗ, đổ tại chỗ - móng cột m2

Đặt đà cản BTCT 1,2m ≤ 100kg Cái

Đặt đà cản BTCT 1,5m > 250kg Cái

Đặt đà cản BTCT 2,5m > 250kg Cái

Đặt đế neo BTCT 1,2m ≤ 250kg Cái

Đặt đế neo BTCT 1,5m ≤ 250kg Cái

Đóng cừ tràm có chiều dài > 2,5m trong đất cấp II m

Đóng cừ tràm có chiều dài > 2,5m trong bùn m

Xếp gạch thẻ bảo vệ cáp ngầm m2

ÁP DỤNG ĐỊNH MỨC 4970 (ĐMBCT)


PHẦN LẮP ĐẶT
PHẦN TIẾP ĐỊA ĐƯỜNG DÂY

Lắp dựng tiếp địa cột điện, đường kính D= 8-10mm kg

Lắp dựng tiếp địa cột điện, đường kính D=12-14 mm kg

Lắp dựng tiếp địa cột điện, đường kính D=16-18mm kg

Đóng cọc tiếp địa cọc

PHẦN TRỤ

Dựng trụ BTLT <=8m bằng thủ công trụ

Dựng trụ BTLT <=8m bằng cẩu kết hợp thủ công trụ

Dựng trụ BTLT <=8m bằng máy kéo kết hợp thủ công trụ

Dựng trụ BTLT <=10m bằng thủ công trụ

Dựng trụ BTLT <=10m bằng cẩu kết hợp thủ công trụ

Dựng trụ BTLT <=10m bằng máy kéo kết hợp thủ công trụ
Dựng trụ BTLT <=12m bằng thủ công trụ

Dựng trụ BTLT <=12m bằng cẩu kết hợp thủ công trụ

Dựng trụ BTLT <=12m bằng máy kéo kết hợp thủ công trụ

Dựng trụ BTLT <=14m bằng thủ công trụ

Dựng trụ BTLT <=14m bằng cẩu kết hợp thủ công trụ

Dựng trụ BTLT <=14m bằng máy kéo kết hợp thủ công trụ

Dựng trụ BTLT <=16m bằng thủ công trụ

Dựng trụ BTLT <=16m bằng cẩu kết hợp thủ công trụ

Dựng trụ BTLT <=16m bằng máy kéo kết hợp thủ công trụ

Dựng trụ BTLT <=18m bằng thủ công trụ

Dựng trụ BTLT <=18m bằng cẩu kết hợp thủ công trụ

Dựng trụ BTLT <=18m bằng máy kéo kết hợp thủ công trụ

Dựng trụ BTLT <=20m bằng thủ công trụ

Dựng trụ BTLT <=20m bằng cẩu kết hợp thủ công trụ

Dựng trụ BTLT <=20m bằng máy kéo kết hợp thủ công trụ

Dựng trụ BTLT >20m bằng thủ công trụ

Dựng trụ BTLT >20m bằng cẩu kết hợp thủ công trụ

Dựng trụ BTLT >20m bằng máy kéo kết hợp thủ công trụ

Nối cột bêtông bằng mặt bích m.nối

Nhân công sơn cột biển báo vượt sông m2


Lắp biển báo nguy hiểm, biển số trụ trung thế (gồm cả NC
Bộ
dán decal vào tole)

Lắp biển số trụ hạ thế (gồm cả NC dán decal vào tole) Bộ

PHẦN XÀ, NÉO

Lắp xà trên cột BTLT đơn - trụ đỡ

Lắp xà thép <=15kg trên cột BTLT đỡ (x hs 1,5) - trụ đơn Bộ

Lắp xà thép <=25kg trên cột BTLT đỡ (x hs 1,5) - trụ đơn Bộ

Lắp xà thép <=50kg trên cột BTLT đỡ (x hs 1,5) - trụ đơn Bộ

Lắp xà thép <=100kg trên cột BTLT đỡ (x hs 1,5) - trụ đơn Bộ

Lắp xà thép <=140kg trên cột BTLT đỡ (x hs 1,5) - trụ đơn Bộ

Lắp xà thép <=230kg trên cột BTLT đỡ (x hs 1,5) - trụ đơn Bộ

Lắp xà thép <=320kg trên cột BTLT đỡ (x hs 1,5) - trụ đơn Bộ

Lắp Potelet V50x50x5-2m Thanh

Lắp Potelet V50x50x5-3m Thanh

Lắp Potelet V63x63x6-2m Thanh

Lắp Potelet V63x63x6-3m Thanh


Lắp Xà trạm giàn U160 có xà lắp thùng cầu dao, sứ và
Bộ
FCO
Lắp Xà trạm giàn U160 không có xà lắp thùng cầu dao, sứ
Bộ
và FCO
Lắp Xà trạm ngồi 160-400kVA Bộ
Lắp Xà trạm giàn U200 có xà lắp thùng cầu dao, sứ và
Bộ
FCO
Lắp Xà đơn đỡ thẳng XIT L75 x 75 x 8 - 2m (2 ốp) Bộ

Lắp Xà đơn đỡ lệch 2/3 XIT1 L75x75x8-2m (3 ốp) Bộ

Lắp Xà đơn lệch hoàn toàn XIT2 L75x75x8-2m (3 ốp) Bộ

Lắp Xà đơn đa năng XIND L75x75x8 -2,4m (4 ốp) Bộ

Lắp Xà dừng XIN L75 x 75 x 8 - 2m (1 ốp) Bộ


Lắp Xà Kép L75 x 75 x 8 - 2m (2 ốp) : X-20K Bộ

Lắp Xà kép lệch 2/3 XIG1 L75x75x8-2m (3 ốp) Bộ

Lắp Xà kép lệch hoàn toàn XIG2 L75x75x8-2m (3 ốp) Bộ

Lắp Xà kép XIN L75x75x8 -2,4m (4 ốp) Bộ

Lắp Bộ thanh giằng cột Pi tim 1400 - G-20KP bộ

Lắp Bộ xà dừng 2400 cột Pi tim 1400: XIN - 2,4M (3 ốp) bộ

Lắp Xà lắp thùng cầu dao, điện kế L75x75x8 - 2,8m 0 ốp bộ

Lắp Xà dừng 2,8m trụ pi TIM 1,4m 0 ốp: XIN Bộ

Lắp Xà dừng 2,8m 3 ốp trụ pi tim 2200: XIN Bộ

Lắp Xà tháp kép U 140x58x4,9 - 2m: Bộ

Lắp Xà tháp kép U 140x58x4,9 - 3m Bộ

Lắp Xà tháp kép U 140x58x4,9 - 4m Bộ

Lắp Xà tháp kép U 140x58x4,9 - 6m Bộ

Lắp Xà tháp kép U 160x64x5 - 4m Bộ

Lắp Xà tháp kép U 160x64x5 - 6m Bộ

Lắp Xà kép L75x75x8-0,8m, 1 ốp Bộ

Lắp Xà composite 0,8m + thanh chống Bộ

Lắp Xà composite đơn lệch 2/3 (XIT1) Bộ

Lắp Xà composite 2,4m + thanh chống Bộ

Lắp Xà composite 2,8m + thanh chống Bộ

Lắp Giá treo 3MBA 3x25kVA Bộ

Lắp Giá treo 3MBA 3x37.5-50kVA Bộ

Lắp Giá U đỡ rack L63x63x6 Bộ

Lắp Giá đỡ đầu cáp ngầm Bộ

Lắp Xà tháp đơn U140x62x5-2m Thanh


Lắp Xà tháp đơn U140x58x4,9-3m (12,3kg/m) Thanh

Lắp Xà tháp đơn U140x58x4,9 - 4m Thanh

Lắp Xà tháp đơn U160x64x5 - 4m Thanh

Lắp Xà tháp đơn U140x58x4,9-6m (12,3kg/m) Thanh

Lắp Xà L75x75x8 - 1,265m (thanh giằng trụ pi) Thanh

Lắp Xà L75x75x8 - 2,15m (21.83) (thanh giằng trụ pi) Thanh

Lắp Xà L5x50x50 dài 0,652m (thanh giằng trụ ghép đôi) Bộ

Lắp Xà L5x50x50 dài 0,672m (thanh giằng trụ ghép đôi) Bộ

Lắp Bộ chống chằng hẹp phi


Bộ
49/40x900+2BL12x60+BL16x250/100

Lắp Bộ chống chằng hẹp phi


Bộ
60/50x1200+2BL12x60+BL16x250/100

Lắp Bộ chống chằng hẹp phi


Bộ
60/50x1400+2BL12x60+BL16x250/100

Lắp Bộ xà đơn dừng 2400 cột Pi tim 1400: XIN - 2,4M (3


Bộ
ốp)

Lắp Bộ xà ghép 2,4m (xà composite + xà thép) Bộ

Lắp xà trên cột BTLT đơn - trụ néo

Lắp xà thép <=15kg trên cột BTLT néo (x hs 1,5) - trụ đơn Bộ

Lắp xà thép <=25kg trên cột BTLT néo (x hs 1,5) - trụ đơn Bộ

Lắp xà thép <=50kg trên cột BTLT néo (x hs 1,5) - trụ đơn Bộ
Lắp xà thép <=100kg trên cột BTLT néo (x hs 1,5) - trụ
Bộ
đơn
Lắp xà thép <=140kg trên cột BTLT néo (x hs 1,5) - trụ
Bộ
đơn
Lắp xà thép <=230kg trên cột BTLT néo (x hs 1,5) - trụ
Bộ
đơn
Lắp xà thép <=320kg trên cột BTLT néo (x hs 1,5) - trụ
Bộ
đơn
Lắp Potelet V50x50x5-2m Thanh

Lắp Potelet V50x50x5-3m Thanh


Lắp Potelet V63x63x6-2m Thanh

Lắp Potelet V63x63x6-3m Thanh


Lắp Xà trạm giàn U160 có xà lắp thùng cầu dao, sứ và
Bộ
FCO
Lắp Xà trạm giàn U160 không có xà lắp thùng cầu dao, sứ
Bộ
và FCO
Lắp Xà trạm ngồi 160-400kVA Bộ
Lắp Xà trạm giàn U200 có xà lắp thùng cầu dao, sứ và
Bộ
FCO
Lắp Xà đơn đỡ thẳng XIT L75 x 75 x 8 - 2m (2 ốp) Bộ

Lắp Xà đơn đỡ lệch 2/3 XIT1 L75x75x8-2m (3 ốp) Bộ

Lắp Xà đơn lệch hoàn toàn XIT2 L75x75x8-2m (3 ốp) Bộ

Lắp Xà đơn đa năng XIND L75x75x8 -2,4m (4 ốp) Bộ

Lắp Xà dừng XIN L75 x 75 x 8 - 2m (1 ốp) Bộ

Lắp Xà Kép L75 x 75 x 8 - 2m (2 ốp) : X-20K Bộ

Lắp Xà kép lệch 2/3 XIG1 L75x75x8-2m (3 ốp) Bộ

Lắp Xà kép lệch hoàn toàn XIG2 L75x75x8-2m (3 ốp) Bộ

Lắp Xà kép XIN L75x75x8 -2,4m (4 ốp) Bộ

Lắp Bộ thanh giằng cột Pi tim 1400 - G-20KP bộ

Lắp Bộ xà dừng 2400 cột Pi tim 1400: XIN - 2,4M (3 ốp) bộ

Lắp Xà lắp thùng cầu dao, điện kế L75x75x8 - 2,8m 0 ốp bộ

Lắp Xà dừng 2,8m trụ pi TIM 1,4m 0 ốp: XIN Bộ

Lắp Xà dừng 2,8m 3 ốp trụ pi tim 2200: XIN Bộ

Lắp Xà tháp kép U 140x58x4,9 - 2m: Bộ

Lắp Xà tháp kép U 140x58x4,9 - 3m Bộ

Lắp Xà tháp kép U 140x58x4,9 - 4m Bộ

Lắp Xà tháp kép U 140x58x4,9 - 6m Bộ

Lắp Xà tháp kép U 160x64x5 - 4m Bộ


Lắp Xà tháp kép U 160x64x5 - 6m Bộ

Lắp Xà kép L75x75x8-0,8m, 1 ốp Bộ

Lắp Xà composite 0,8m + thanh chống Bộ

Lắp Xà composite đơn lệch 2/3 (XIT1) Bộ

Lắp Xà composite 2,4m + thanh chống Bộ

Lắp Xà composite 2,8m + thanh chống Bộ

Lắp Giá treo 3MBA 3x25kVA Bộ

Lắp Giá treo 3MBA 3x37.5-50kVA Bộ

Lắp Giá U đỡ rack L63x63x6 Bộ

Lắp Giá đỡ đầu cáp ngầm Bộ

Lắp Xà tháp đơn U140x62x5-2m Thanh

Lắp Xà tháp đơn U140x58x4,9-3m (12,3kg/m) Thanh

Lắp Xà tháp đơn U140x58x4,9 - 4m Thanh

Lắp Xà tháp đơn U160x64x5 - 4m Thanh

Lắp Xà tháp đơn U140x58x4,9-6m (12,3kg/m) Thanh

Lắp Xà L75x75x8 - 1,265m (thanh giằng trụ pi) Thanh

Lắp Xà L75x75x8 - 2,15m (21.83) (thanh giằng trụ pi) Thanh

Lắp Xà L5x50x50 dài 0,652m (thanh giằng trụ ghép đôi) Bộ

Lắp Xà L5x50x50 dài 0,672m (thanh giằng trụ ghép đôi) Bộ

Lắp Bộ chống chằng hẹp phi


Bộ
49/40x900+2BL12x60+BL16x250/100

Lắp Bộ chống chằng hẹp phi


Bộ
60/50x1200+2BL12x60+BL16x250/100

Lắp Bộ chống chằng hẹp phi


Bộ
60/50x1400+2BL12x60+BL16x250/100

Lắp Bộ xà đơn dừng 2400 cột Pi tim 1400: XIN - 2,4M (3


Bộ
ốp)
Lắp Bộ xà ghép 2,4m (xà composite + xà thép) Bộ

Lắp xà trên cột BTLT hình Pi - trụ đỡ

Lắp xà thép <=15kg trên cột BTLT đỡ (x hs 1,7) - trụ Pi Bộ

Lắp xà thép <=25kg trên cột BTLT đỡ (x hs 1,7) - trụ Pi Bộ

Lắp xà thép <=50kg trên cột BTLT đỡ (x hs 1,7) - trụ Pi Bộ

Lắp xà thép <=100kg trên cột BTLT đỡ (x hs 1,7) - trụ Pi Bộ

Lắp xà thép <=140kg trên cột BTLT đỡ (x hs 1,7) - trụ Pi Bộ

Lắp xà thép <=230kg trên cột BTLT đỡ (x hs 1,7) - trụ Pi Bộ

Lắp xà thép <=320kg trên cột BTLT đỡ (x hs 1,7) - trụ Pi Bộ

Lắp Potelet V50x50x5-2m Thanh

Lắp Potelet V50x50x5-3m Thanh

Lắp Potelet V63x63x6-2m Thanh

Lắp Potelet V63x63x6-3m Thanh


Lắp Xà trạm giàn U160 có xà lắp thùng cầu dao, sứ và
Bộ
FCO
Lắp Xà trạm giàn U160 không có xà lắp thùng cầu dao, sứ
Bộ
và FCO
Lắp Xà trạm ngồi 160-400kVA Bộ
Lắp Xà trạm giàn U200 có xà lắp thùng cầu dao, sứ và
Bộ
FCO
Lắp Xà đơn đỡ thẳng XIT L75 x 75 x 8 - 2m (2 ốp) Bộ

Lắp Xà đơn đỡ lệch 2/3 XIT1 L75x75x8-2m (3 ốp) Bộ

Lắp Xà đơn lệch hoàn toàn XIT2 L75x75x8-2m (3 ốp) Bộ

Lắp Xà đơn đa năng XIND L75x75x8 -2,4m (4 ốp) Bộ

Lắp Xà dừng XIN L75 x 75 x 8 - 2m (1 ốp) Bộ

Lắp Xà Kép L75 x 75 x 8 - 2m (2 ốp) : X-20K Bộ

Lắp Xà kép lệch 2/3 XIG1 L75x75x8-2m (3 ốp) Bộ

Lắp Xà kép lệch hoàn toàn XIG2 L75x75x8-2m (3 ốp) Bộ


Lắp Xà kép XIN L75x75x8 -2,4m (4 ốp) Bộ

Lắp Bộ thanh giằng cột Pi tim 1400 - G-20KP bộ

Lắp Bộ xà dừng 2400 cột Pi tim 1400: XIN - 2,4M (3 ốp) bộ

Lắp Xà lắp thùng cầu dao, điện kế L75x75x8 - 2,8m 0 ốp bộ

Lắp Xà dừng 2,8m trụ pi TIM 1,4m 0 ốp: XIN Bộ

Lắp Xà dừng 2,8m 3 ốp trụ pi tim 2200: XIN Bộ

Lắp Xà tháp kép U 140x58x4,9 - 2m: Bộ

Lắp Xà tháp kép U 140x58x4,9 - 3m Bộ

Lắp Xà tháp kép U 140x58x4,9 - 4m Bộ

Lắp Xà tháp kép U 140x58x4,9 - 6m Bộ

Lắp Xà tháp kép U 160x64x5 - 4m Bộ

Lắp Xà tháp kép U 160x64x5 - 6m Bộ

Lắp Xà kép L75x75x8-0,8m, 1 ốp Bộ

Lắp Xà composite 0,8m + thanh chống Bộ

Lắp Xà composite đơn lệch 2/3 (XIT1) Bộ

Lắp Xà composite 2,4m + thanh chống Bộ

Lắp Xà composite 2,8m + thanh chống Bộ

Lắp Giá treo 3MBA 3x25kVA Bộ

Lắp Giá treo 3MBA 3x37.5-50kVA Bộ

Lắp Giá U đỡ rack L63x63x6 Bộ

Lắp Giá đỡ đầu cáp ngầm Bộ

Lắp Xà tháp đơn U140x62x5-2m Thanh

Lắp Xà tháp đơn U140x58x4,9-3m (12,3kg/m) Thanh

Lắp Xà tháp đơn U140x58x4,9 - 4m Thanh

Lắp Xà tháp đơn U160x64x5 - 4m Thanh


Lắp Xà tháp đơn U140x58x4,9-6m (12,3kg/m) Thanh

Lắp Xà L75x75x8 - 1,265m (thanh giằng trụ pi) Thanh

Lắp Xà L75x75x8 - 2,15m (21.83) (thanh giằng trụ pi) Thanh

Lắp Xà L5x50x50 dài 0,652m (thanh giằng trụ ghép đôi) Bộ

Lắp Xà L5x50x50 dài 0,672m (thanh giằng trụ ghép đôi) Bộ

Lắp Bộ chống chằng hẹp phi


Bộ
49/40x900+2BL12x60+BL16x250/100

Lắp Bộ chống chằng hẹp phi


Bộ
60/50x1200+2BL12x60+BL16x250/100

Lắp Bộ chống chằng hẹp phi


Bộ
60/50x1400+2BL12x60+BL16x250/100

Lắp Bộ xà đơn dừng 2400 cột Pi tim 1400: XIN - 2,4M (3


Bộ
ốp)

Lắp Bộ xà ghép 2,4m (xà composite + xà thép) Bộ

Lắp xà trên cột BTLT hình Pi - trụ néo

Lắp xà thép <=15kg trên cột BTLT néo (x hs 1,7) - trụ Pi Bộ

Lắp xà thép <=25kg trên cột BTLT néo (x hs 1,7) - trụ Pi Bộ

Lắp xà thép <=50kg trên cột BTLT néo (x hs 1,7) - trụ Pi Bộ

Lắp xà thép <=100kg trên cột BTLT néo (x hs 1,7) - trụ Pi Bộ

Lắp xà thép <=140kg trên cột BTLT néo (x hs 1,7) - trụ Pi Bộ

Lắp xà thép <=230kg trên cột BTLT néo (x hs 1,7) - trụ Pi Bộ

Lắp xà thép <=320kg trên cột BTLT néo (x hs 1,7) - trụ Pi Bộ

Lắp Potelet V50x50x5-2m Thanh

Lắp Potelet V50x50x5-3m Thanh

Lắp Potelet V63x63x6-2m Thanh

Lắp Potelet V63x63x6-3m Thanh


Lắp Xà trạm giàn U160 có xà lắp thùng cầu dao, sứ và
Bộ
FCO
Lắp Xà trạm giàn U160 không có xà lắp thùng cầu dao, sứ
Bộ
và FCO
Lắp Xà trạm ngồi 160-400kVA Bộ
Lắp Xà trạm giàn U200 có xà lắp thùng cầu dao, sứ và
Bộ
FCO
Lắp Xà đơn đỡ thẳng XIT L75 x 75 x 8 - 2m (2 ốp) Bộ

Lắp Xà đơn đỡ lệch 2/3 XIT1 L75x75x8-2m (3 ốp) Bộ

Lắp Xà đơn lệch hoàn toàn XIT2 L75x75x8-2m (3 ốp) Bộ

Lắp Xà đơn đa năng XIND L75x75x8 -2,4m (4 ốp) Bộ

Lắp Xà dừng XIN L75 x 75 x 8 - 2m (1 ốp) Bộ

Lắp Xà Kép L75 x 75 x 8 - 2m (2 ốp) : X-20K Bộ

Lắp Xà kép lệch 2/3 XIG1 L75x75x8-2m (3 ốp) Bộ

Lắp Xà kép lệch hoàn toàn XIG2 L75x75x8-2m (3 ốp) Bộ

Lắp Xà kép XIN L75x75x8 -2,4m (4 ốp) Bộ

Lắp Bộ thanh giằng cột Pi tim 1400 - G-20KP bộ

Lắp Bộ xà dừng 2400 cột Pi tim 1400: XIN - 2,4M (3 ốp) bộ

Lắp Xà lắp thùng cầu dao, điện kế L75x75x8 - 2,8m 0 ốp bộ

Lắp Xà dừng 2,8m trụ pi TIM 1,4m 0 ốp: XIN Bộ

Lắp Xà dừng 2,8m 3 ốp trụ pi tim 2200: XIN Bộ

Lắp Xà tháp kép U 140x58x4,9 - 2m: Bộ

Lắp Xà tháp kép U 140x58x4,9 - 3m Bộ

Lắp Xà tháp kép U 140x58x4,9 - 4m Bộ

Lắp Xà tháp kép U 140x58x4,9 - 6m Bộ

Lắp Xà tháp kép U 160x64x5 - 4m Bộ

Lắp Xà tháp kép U 160x64x5 - 6m Bộ

Lắp Xà kép L75x75x8-0,8m, 1 ốp Bộ

Lắp Xà composite 0,8m + thanh chống Bộ


Lắp Xà composite đơn lệch 2/3 (XIT1) Bộ

Lắp Xà composite 2,4m + thanh chống Bộ

Lắp Xà composite 2,8m + thanh chống Bộ

Lắp Giá treo 3MBA 3x25kVA Bộ

Lắp Giá treo 3MBA 3x37.5-50kVA Bộ

Lắp Giá U đỡ rack L63x63x6 Bộ

Lắp Giá đỡ đầu cáp ngầm Bộ

Lắp Xà tháp đơn U140x62x5-2m Thanh

Lắp Xà tháp đơn U140x58x4,9-3m (12,3kg/m) Thanh

Lắp Xà tháp đơn U140x58x4,9 - 4m Thanh

Lắp Xà tháp đơn U160x64x5 - 4m Thanh

Lắp Xà tháp đơn U140x58x4,9-6m (12,3kg/m) Thanh

Lắp Xà L75x75x8 - 1,265m (thanh giằng trụ pi) Thanh

Lắp Xà L75x75x8 - 2,15m (21.83) (thanh giằng trụ pi) Thanh

Lắp Xà L5x50x50 dài 0,652m (thanh giằng trụ ghép đôi) Bộ

Lắp Xà L5x50x50 dài 0,672m (thanh giằng trụ ghép đôi) Bộ

Lắp Bộ chống chằng hẹp phi


Bộ
49/40x900+2BL12x60+BL16x250/100

Lắp Bộ chống chằng hẹp phi


Bộ
60/50x1200+2BL12x60+BL16x250/100

Lắp Bộ chống chằng hẹp phi


Bộ
60/50x1400+2BL12x60+BL16x250/100

Lắp Bộ xà đơn dừng 2400 cột Pi tim 1400: XIN - 2,4M (3


Bộ
ốp)

Lắp Bộ xà ghép 2,4m (xà composite + xà thép) Bộ

PHẦN DÂY DẪN


KÉO DÂY BẰNG THỦ CÔNG CHO VÙNG NƯỚC
MẶN
DÂY TRẦN

DÂY NHÔM LÕI THÉP (AC, ACSR) - 1 MẠCH

ĐỘ CAO CỘT TỪ 10-30M

ĐỊA HÌNH ĐỒI NÚI DỐC <=15◦, BÙN NƯỚC ≤


20CM

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 50mm2 - 1 mạch, độ cao từ


km
10-30m địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm.

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 70mm2 - 1 mạch, độ cao từ


km
10-30m địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm.

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 95mm2 - 1 mạch, độ cao từ


km
10-30m địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm.

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 120mm2 - 1 mạch, độ cao


km
từ 10-30m địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm.

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 150mm2 - 1 mạch, độ cao


km
từ 10-30m địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm.

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 185mm2 - 1 mạch, độ cao


km
từ 10-30m địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm.

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 240mm2 - 1 mạch, độ cao


km
từ 10-30m địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm.

KHU ĐÔNG DÂN CƯ QUA CÁC TP, TX, TT (HS x


1,15)

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 50mm2 - 1 mạch, độ cao từ


km
10-30m qua khu đông dân cư (x hs 1,15)
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 70mm2 - 1 mạch, độ cao từ
km
10-30m qua khu đông dân cư (x hs 1,15)

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 95mm2 - 1 mạch, độ cao từ


km
10-30m qua khu đông dân cư (x hs 1,15)

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 120mm2 - 1 mạch, độ cao


km
từ 10-30m qua khu đông dân cư (x hs 1,15)

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 150mm2 - 1 mạch, độ cao


km
từ 10-30m qua khu đông dân cư (x hs 1,15)

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 185mm2 - 1 mạch, độ cao


km
từ 10-30m qua khu đông dân cư (x hs 1,15)

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 240mm2 - 1 mạch, độ cao


km
từ 10-30m qua khu đông dân cư (x hs 1,15)

KHU VƯỜN TƯỢC NHIỀU KÊNH RẠCH (HS x 1,2)

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 50mm2 - 1 mạch, độ cao từ


km
10-30m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 1,2)

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 70mm2 - 1 mạch, độ cao từ


km
10-30m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 1,2)

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 95mm2 - 1 mạch, độ cao từ


km
10-30m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 1,2)

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 120mm2 - 1 mạch, độ cao


km
từ 10-30m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 1,2)

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 150mm2 - 1 mạch, độ cao


km
từ 10-30m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 1,2)

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 185mm2 - 1 mạch, độ cao


km
từ 10-30m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 1,2)
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 240mm2 - 1 mạch, độ cao
km
từ 10-30m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 1,2)

ĐỘ CAO CỘT <1 0M (HS x 0,7)

ĐỊA HÌNH ĐỒI NÚI DỐC <=15◦, BÙN NƯỚC ≤


20CM (HS x 0,7)

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 50mm2 - 1 mạch, độ cao <
10m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs km
0,7)

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 70mm2 độ cao < 10m, địa
km
hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7)

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 95mm2 độ cao < 10m, địa
km
hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7)

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 120mm2 độ cao < 10m,
km
địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7)

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 150mm2 độ cao < 10m,
km
địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7)

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 185mm2 độ cao < 10m,
km
địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7)

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 240mm2 độ cao < 10m,
km
địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7)

KHU ĐÔNG DÂN CƯ QUA CÁC TP, TX, TT (HS x


0,7 x 1,15)

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 50mm2 - 1 mạch, độ cao <
km
10m qua khu đông dân cư (x hs 0,7 x 1,15)

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 70mm2 - 1 mạch, độ cao <
km
10m qua khu đông dân cư (x hs 0,7 x 1,15)
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 95mm2 - 1 mạch, độ cao <
km
10m qua khu đông dân cư (x hs 0,7 x 1,15)

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 120mm2 - 1 mạch, độ cao


km
< 10m qua khu đông dân cư (x hs 0,7 x 1,15)

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 150mm2 - 1 mạch, độ cao


km
< 10m qua khu đông dân cư (x hs 0,7 x 1,15)

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 185mm2 - 1 mạch, độ cao


km
< 10m qua khu đông dân cư (x hs 0,7 x 1,15)

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 240mm2 - 1 mạch, độ cao


km
< 10m qua khu đông dân cư (x hs 0,7 x 1,15)

KHU VƯỜN TƯỢC NHIỀU KÊNH RẠCH (HS x 0,7 x


1,2)

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 50mm2 - 1 mạch, độ cao từ


< 10m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 0,7 x km
1,2)

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 70mm2 độ cao từ < 10m
km
qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 0,7 x 1,2)

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 95mm2 - 1 mạch, độ cao từ


< 10m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 0,7 x km
1,2)

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 120mm2 - 1 mạch, độ cao


từ < 10m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 0,7 x km
1,2)

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 150mm2 độ cao từ < 10m
km
qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 0,7 x 1,2)

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 185mm2 - 1 mạch, độ cao


từ < 10m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 0,7 x km
1,2)

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 240mm2 - 1 mạch, độ cao


từ < 10m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 0,7 x km
1,2)
DÂY NHÔM LÕI THÉP (AC, ACSR) - 2 MẠCH (HS
x 0,95)

ĐỘ CAO CỘT TỪ 10-30M

ĐỊA HÌNH ĐỒI NÚI DỐC <=15◦, BÙN NƯỚC ≤


20CM - 2 MẠCH (HS x 0,95)

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 50mm2 - 2 mạch, độ cao từ


10-30m địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (hs km
x 0,95).

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 70mm2 - 2 mạch, độ cao từ


10-30m địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (hs km
x 0,95).

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 95mm2 - 2 mạch, độ cao từ


10-30m địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (hs km
x 0,95).

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 120mm2 - 2 mạch, độ cao


từ 10-30m địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm km
(hs x 0,95).

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 150mm2 - 2 mạch, độ cao


từ 10-30m địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm km
(hs x 0,95).

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 185mm2 - 2 mạch, độ cao


từ 10-30m địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm km
(hs x 0,95).

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 240mm2 - 2 mạch, độ cao


từ 10-30m địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm km
(hs x 0,95).

KHU ĐÔNG DÂN CƯ QUA CÁC TP, TX, TT - 2


MẠCH (HS x 1,15 x 0,95 )

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 50mm2 - 2 mạch, độ cao từ


km
10-30m qua khu đông dân cư (x hs 1,15 x 0,95)

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 70mm2 - 2 mạch, độ cao từ


km
10-30 qua khu đông dân cư (x hs 1,15 x 0,95)
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 95mm2 - 2 mạch, độ cao từ
km
10-30 qua khu đông dân cư (x hs 1,15 x 0,95)

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 120mm2 - 2 mạch, độ cao


km
từ 10-30 qua khu đông dân cư (x hs 1,15 x 0,95)

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 150mm2 - 2 mạch, độ cao


km
từ 10-30 qua khu đông dân cư (x hs 1,15 x 0,95)

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 185mm2 - 2 mạch, độ cao


km
từ 10-30 qua khu đông dân cư (x hs 1,15 x 0,95)

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 240mm2 - 2 mạch, độ cao


km
từ 10-30 qua khu đông dân cư (x hs 1,15 x 0,95)

KHU VƯỜN TƯỢC NHIỀU KÊNH RẠCH - 2 MẠCH


(HS x 1,2 x 0,95)

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 50mm2 - 2 mạch, độ cao từ


10-30m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 1,2 x km
0,95)

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 70mm2 - 2 mạch, độ cao từ


10-30m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 1,2 x km
0,95)

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 95mm2 - 2 mạch, độ cao từ


10-30m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 1,2 x km
0,95)

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 120mm2 - 2 mạch, độ cao


từ 10-30m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 1,2 x km
0,95)

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 150mm2 - 2 mạch, độ cao


từ 10-30m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 1,2 x km
0,95)

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 185mm2 - 2 mạch, độ cao


từ 10-30m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 1,2 x km
0,95)

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 240mm2 - 2 mạch, độ cao


từ 10-30m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 1,2 x km
0,95)
ĐỘ CAO CỘT < 10M (HS x 0,7)

ĐỊA HÌNH ĐỒI NÚI DỐC <=15◦, BÙN NƯỚC ≤


20CM - 2 MẠCH (HS x 0,7 x 0,95)

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 50mm2 - 2 mạch, độ cao <
10m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs km
0,7 x 0,95)

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 70mm2 - 2 mạch, độ cao <
10m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs km
0,7 x 0,95)

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 95mm2 - 2 mạch, độ cao <
10m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs km
0,7 x 0,95)

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 120mm2 - 2 mạch, độ cao


< 10m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x km
hs 0,7 x 0,95)

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 150mm2 - 2 mạch, độ cao


< 10m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x km
hs 0,7 x 0,95)

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 185mm2 - 2 mạch, độ cao


< 10m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x km
hs 0,7 x 0,95)

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 240mm2 - 2 mạch, độ cao


< 10m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x km
hs 0,7 x 0,95)

KHU ĐÔNG DÂN CƯ QUA CÁC TP, TX, TT - 2


MẠCH (HS x 0,7 x 1,15 x 0,95)

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 50mm2 - 2 mạch, độ cao <
km
10m qua khu đông dân cư (x hs 0,7 x 1,15 x 0,95)

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 70mm2 - 2 mạch, độ cao <
km
10m qua khu đông dân cư (x hs 0,7 x 1,15 x 0,95)

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 95mm2 - 2 mạch, độ cao <
km
10m qua khu đông dân cư (x hs 0,7 x 1,15 x 0,95)
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 120mm2 - 2 mạch, độ cao
km
< 10m qua khu đông dân cư (x hs 0,7 x 1,15 x 0,95)

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 150mm2 - 2 mạch, độ cao


km
< 10m qua khu đông dân cư (x hs 0,7 x 1,15 x 0,95)

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 185mm2 - 2 mạch, độ cao


km
< 10m qua khu đông dân cư (x hs 0,7 x 1,15 x 0,95)

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 240mm2 - 2 mạch, độ cao


km
< 10m qua khu đông dân cư (x hs 0,7 x 1,15 x 0,95)

KHU VƯỜN TƯỢC NHIỀU KÊNH RẠCH - 2 MẠCH


(HS x 0,7 x 1,2 x 0,95)

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 50mm2 - 2 mạch, độ cao <
10m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 0,7 x 1,2 x km
0,95)

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 70mm2 - 2 mạch, độ cao <
10m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 0,7 x 1,2 x km
0,95)

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 95mm2 - 2 mạch, độ cao <
10m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 0,7 x 1,2 x km
0,95)

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 120mm2 - 2 mạch, độ cao


< 10m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 0,7 x 1,2 km
x 0,95)

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 150mm2 - 2 mạch, độ cao


< 10m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 0,7 x 1,2 km
x 0,95)

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 185mm2 - 2 mạch, độ cao


< 10m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 0,7 x 1,2 km
x 0,95)

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây 240mm2 - 2 mạch, độ cao


< 10m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 0,7 x 1,2 km
x 0,95)

DÂY NHÔM A - 1 MẠCH


ĐỘ CAO CỘT TỪ 10-30M

ĐỊA HÌNH ĐỒI NÚI DỐC <=15◦, BÙN NƯỚC ≤


20CM

Kéo dây nhôm A cỡ dây 50mm2 - 1 mạch, độ cao từ 10-


km
30m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm

Kéo dây nhôm A cỡ dây 70mm2 - 1 mạch, độ cao từ 10-


km
30m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm

Kéo dây nhôm A cỡ dây 95mm2 - 1 mạch, độ cao từ 10-


km
30m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm

Kéo dây nhôm A cỡ dây 120mm2 - 1 mạch, độ cao từ 10-


km
30m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm

Kéo dây nhôm A cỡ dây 150mm2 - 1 mạch, độ cao từ 10-


km
30m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm

Kéo dây nhôm A cỡ dây 185mm2 - 1 mạch, độ cao từ 10-


km
30m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm

Kéo dây nhôm A cỡ dây 240mm2 - 1 mạch, độ cao từ 10-


km
30m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm

KHU ĐÔNG DÂN CƯ QUA CÁC TP, TX, TT (HS x


1,15)

Kéo dây nhôm A cỡ dây 50mm2 - 1 mạch, độ cao từ 10-


km
30m qua khu đông dân cư (x hs 1,15)

Kéo dây nhôm A cỡ dây 70mm2 - 1 mạch, độ cao từ 10-


km
30m qua khu đông dân cư (x hs 1,15)

Kéo dây nhôm A cỡ dây 95mm2 - 1 mạch, độ cao từ 10-


km
30m qua khu đông dân cư (x hs 1,15)
Kéo dây nhôm A cỡ dây 120mm2 - 1 mạch, độ cao từ 10-
km
30m qua khu đông dân cư (x hs 1,15)

Kéo dây nhôm A cỡ dây 150mm2 - 1 mạch, độ cao từ 10-


km
30m qua khu đông dân cư (x hs 1,15)

Kéo dây nhôm A cỡ dây 185mm2 - 1 mạch, độ cao từ 10-


km
30m qua khu đông dân cư (x hs 1,15)

Kéo dây nhôm A cỡ dây 240mm2 - 1 mạch, độ cao từ 10-


km
30m qua khu đông dân cư (x hs 1,15)

KHU VƯỜN TƯỢC NHIỀU KÊNH RẠCH (HS x 1,2)

Kéo dây nhôm A cỡ dây 50mm2 - 1 mạch, độ cao từ 10-


km
30m qua khu vườn tược kênh rạch (x hs 1,2)

Kéo dây nhôm A cỡ dây 70mm2 - 1 mạch, độ cao từ 10-


km
30m qua khu vườn tược kênh rạch (x hs 1,2)

Kéo dây nhôm A cỡ dây 95mm2 - 1 mạch, độ cao từ 10-


km
30m qua khu vườn tược kênh rạch (x hs 1,2)

Kéo dây nhôm A cỡ dây 120mm2 - 1 mạch, độ cao từ 10-


km
30m qua khu vườn tược kênh rạch (x hs 1,2)

Kéo dây nhôm A cỡ dây 150mm2 - 1 mạch, độ cao từ 10-


km
30m qua khu vườn tược kênh rạch (x hs 1,2)

Kéo dây nhôm A cỡ dây 185mm2 - 1 mạch, độ cao từ 10-


km
30m qua khu vườn tược kênh rạch (x hs 1,2)

Kéo dây nhôm A cỡ dây 240mm2 - 1 mạch, độ cao từ 10-


km
30m qua khu vườn tược kênh rạch (x hs 1,2)

ĐỘ CAO CỘT < 10M (HS x 0,7)


ĐỊA HÌNH ĐỒI NÚI DỐC <=15◦, BÙN NƯỚC ≤
20CM (HS x 0,7)

Kéo dây nhôm A cỡ dây 50mm2 - 1 mạch, độ cao < 10m,


km
địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7)

Kéo dây nhôm A cỡ dây 70mm2 - 1 mạch, độ cao < 10m,


km
địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7)

Kéo dây nhôm A cỡ dây 95mm2 - 1 mạch, độ cao < 10m,


km
địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7)

Kéo dây nhôm A cỡ dây 120mm2 - 1 mạch, độ cao < 10m,


km
địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7)

Kéo dây nhôm A cỡ dây 150mm2 - 1 mạch, độ cao < 10m,


km
địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7)

Kéo dây nhôm A cỡ dây 185mm2 - 1 mạch, độ cao < 10m,


km
địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7)

Kéo dây nhôm A cỡ dây 240mm2 - 1 mạch, độ cao < 10m,


km
địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7)

KHU ĐÔNG DÂN CƯ QUA CÁC TP, TX, TT (HS x


0,7 x 1,15)

Kéo dây nhôm A cỡ dây 50mm2 - 1 mạch, độ cao < 10m


km
qua khu đông dân cư (x hs 0,7 x 1,15)

Kéo dây nhôm A cỡ dây 70mm2 - 1 mạch, độ cao < 10m


km
qua khu đông dân cư (x hs 0,7 x 1,15)

Kéo dây nhôm A cỡ dây 95mm2 - 1 mạch, độ cao < 10m


km
qua khu đông dân cư (x hs 0,7 x 1,15)

Kéo dây nhôm A cỡ dây 120mm2 - 1 mạch, độ cao < 10m


km
qua khu đông dân cư (x hs 0,7 x 1,15)
Kéo dây nhôm A cỡ dây 150mm2 - 1 mạch, độ cao < 10m
km
qua khu đông dân cư (x hs 0,7 x 1,15)

Kéo dây nhôm A cỡ dây 185mm2 - 1 mạch, độ cao < 10m


km
qua khu đông dân cư (x hs 0,7 x 1,15)

Kéo dây nhôm A cỡ dây 240mm2 - 1 mạch, độ cao < 10m


km
qua khu đông dân cư (x hs 0,7 x 1,15)

KHU VƯỜN TƯỢC NHIỀU KÊNH RẠCH (HS x 0,7 x


1,2)

Kéo dây nhôm A cỡ dây 50mm2 - 1 mạch, độ cao < 10m


km
qua khu vườn tược kênh rạch (x hs 0,7 x 1,2)

Kéo dây nhôm A cỡ dây 70mm2 - 1 mạch, độ cao < 10m


km
qua khu vườn tược kênh rạch (x hs 0,7 x 1,2)

Kéo dây nhôm A cỡ dây 95mm2 - 1 mạch, độ cao < 10m


km
qua khu vườn tược kênh rạch (x hs 0,7 x 1,2)

Kéo dây nhôm A cỡ dây 120mm2 - 1 mạch, độ cao < 10m


km
qua khu vườn tược kênh rạch (x hs 0,7 x 1,2)

Kéo dây nhôm A cỡ dây 150mm2 - 1 mạch, độ cao < 10m


km
qua khu vườn tược kênh rạch (x hs 0,7 x 1,2)

Kéo dây nhôm A cỡ dây 185mm2 - 1 mạch, độ cao < 10m


km
qua khu vườn tược kênh rạch (x hs 0,7 x 1,2)

Kéo dây nhôm A cỡ dây 240mm2 - 1 mạch, độ cao < 10m


km
qua khu vườn tược kênh rạch (x hs 0,7 x 1,2)

DÂY NHÔM A - 2 MẠCH (HS x 0,95)

ĐỘ CAO CỘT TỪ 10-30M


ĐỊA HÌNH ĐỒI NÚI DỐC <=15◦, BÙN NƯỚC ≤20CM
- 2 MẠCH (HS x 0,95)

Kéo dây nhôm A cỡ dây 50mm2 - 2 mạch, độ cao 10-30m,


địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs x km
0,95)

Kéo dây nhôm A cỡ dây 70mm2 - 2 mạch, độ cao 10-30m,


địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs x km
0,95)

Kéo dây nhôm A cỡ dây 95mm2 - 2 mạch, độ cao 10-30m,


địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs x km
0,95)

Kéo dây nhôm A cỡ dây 120mm2 - 2 mạch, độ cao 10-


30m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs km
x 0,95)

Kéo dây nhôm A cỡ dây 150mm2 - 2 mạch, độ cao 10-


30m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs km
x 0,95)

Kéo dây nhôm A cỡ dây 185mm2 - 2 mạch, độ cao 10-


30m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs km
x 0,95)

Kéo dây nhôm A cỡ dây 240mm2 - 2 mạch, độ cao 10-


30m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs km
x 0,95)

KHU ĐÔNG DÂN CƯ QUA CÁC TP, TX, TT - 2


MẠCH (HS x 0,95 x 1,15)

Kéo dây nhôm A cỡ dây 50mm2 - 2 mạch, độ cao từ 10-


km
30m qua khu đông dân cư (x hs x 0,95 x 1,15)

Kéo dây nhôm A cỡ dây 70mm2 - 2 mạch, độ cao từ 10-


km
30m qua khu đông dân cư (x hs x 0,95 x 1,15)

Kéo dây nhôm A cỡ dây 95mm2 - 2 mạch, độ cao từ 10-


km
30m qua khu đông dân cư (x hs x 0,95 x 1,15)

Kéo dây nhôm A cỡ dây 120mm2 - 2 mạch, độ cao từ 10-


km
30m qua khu đông dân cư (x hs x 0,95 x 1,15)
Kéo dây nhôm A cỡ dây 150mm2 - 2 mạch, độ cao từ 10-
km
30m qua khu đông dân cư (x hs x 0,95 x 1,15)

Kéo dây nhôm A cỡ dây 185mm2 - 2 mạch, độ cao từ 10-


km
30m qua khu đông dân cư (x hs x 0,95 x 1,15)

Kéo dây nhôm A cỡ dây 240mm2 - 2 mạch, độ cao từ 10-


km
30m qua khu đông dân cư (x hs x 0,95 x 1,15)

KHU VƯỜN TƯỢC NHIỀU KÊNH RẠCH - 2 MẠCH


(HS x 0,95 x 1,2)

Kéo dây nhôm A cỡ dây 50mm2 - 2 mạch, độ cao từ 10-


km
30m qua khu vườn tược kênh rạch (hs x 0,95 x 1,2)

Kéo dây nhôm A cỡ dây 70mm2 - 2 mạch, độ cao từ 10-


km
30m qua khu vườn tược kênh rạch (hs x 0,95 x 1,2)

Kéo dây nhôm A cỡ dây 95mm2 - 2 mạch, độ cao từ 10-


km
30m qua khu vườn tược kênh rạch (hs x 0,95 x 1,2)

Kéo dây nhôm A cỡ dây 120mm2 - 2 mạch, độ cao từ 10-


km
30m qua khu vườn tược kênh rạch (hs x 0,95 x 1,2)

Kéo dây nhôm A cỡ dây 150mm2 - 2 mạch, độ cao từ 10-


km
30m qua khu vườn tược kênh rạch (hs x 0,95 x 1,2)

Kéo dây nhôm A cỡ dây 185mm2 - 2 mạch, độ cao từ 10-


km
30m qua khu vườn tược kênh rạch (hs x 0,95 x 1,2)

Kéo dây nhôm A cỡ dây 240mm2 - 2 mạch, độ cao từ 10-


km
30m qua khu vườn tược kênh rạch (hs x 0,95 x 1,2)

ĐỘ CAO CỘT < 10M (HS x 0,7)

ĐỊA HÌNH ĐỒI NÚI DỐC <=15◦, BÙN NƯỚC ≤20CM


- 2 MẠCH (HS x 0,95 x 0,7)
Kéo dây nhôm A cỡ dây 50mm2 - 2 mạch, độ cao < 10m,
địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (hs x 0,95 x km
0,7)

Kéo dây nhôm A cỡ dây 70mm2 - 2 mạch, độ cao < 10m,


địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (hs x 0,95 x km
0,7)

Kéo dây nhôm A cỡ dây 95mm2 - 2 mạch, độ cao < 10m,


địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (hs x 0,95 x km
0,7)

Kéo dây nhôm A cỡ dây 120mm2 - 2 mạch, độ cao <


10m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (hs x km
0,95 x 0,7)

Kéo dây nhôm A cỡ dây 150mm2 - 2 mạch, độ cao <


10m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (hs x km
0,95 x 0,7)

Kéo dây nhôm A cỡ dây 185mm2 - 2 mạch, độ cao <


10m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (hs x km
0,95 x 0,7)

Kéo dây nhôm A cỡ dây 240mm2 - 2 mạch, độ cao <


10m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (hs x km
0,95 x 0,7)

KHU ĐÔNG DÂN CƯ QUA CÁC TP, TX, TT - 2


MẠCH (HS x 0,95 x 0,7 x 1,15)

Kéo dây nhôm A cỡ dây 50mm2 - 2 mạch, độ cao < 10m


km
qua khu đông dân cư (hs x 0,95 x 0,7 x 1,15)

Kéo dây nhôm A cỡ dây 70mm2 - 2 mạch, độ cao < 10m


km
qua khu đông dân cư (hs x 0,95 x 0,7 x 1,15)

Kéo dây nhôm A cỡ dây 95mm2 - 2 mạch, độ cao < 10m


km
qua khu đông dân cư (hs x 0,95 x 0,7 x 1,15)

Kéo dây nhôm A cỡ dây 120mm2 - 2 mạch, độ cao < 10m


km
qua khu đông dân cư (hs x 0,95 x 0,7 x 1,15)

Kéo dây nhôm A cỡ dây 150mm2 - 2 mạch, độ cao < 10m


km
qua khu đông dân cư (hs x 0,95 x 0,7 x 1,15)
Kéo dây nhôm A cỡ dây 185mm2 - 2 mạch, độ cao < 10m
km
qua khu đông dân cư (hs x 0,95 x 0,7 x 1,15)

Kéo dây nhôm A cỡ dây 240mm2 - 2 mạch, độ cao < 10m


km
qua khu đông dân cư (hs x 0,95 x 0,7 x 1,15)

KHU VƯỜN TƯỢC NHIỀU KÊNH RẠCH - 2 MẠCH


(HS x 0,95 x 0,7 x 1,2)

Kéo dây nhôm A cỡ dây 50mm2 - 2 mạch, độ cao < 10m


km
qua khu vườn tược kênh rạch (hs x 0,95 x 0,7 x 1,2)

Kéo dây nhôm A cỡ dây 50mm2 - 2 mạch, độ cao < 10m


km
qua khu vườn tược kênh rạch (hs x 0,95 x 0,7 x 1,2)

Kéo dây nhôm A cỡ dây 50mm2 - 2 mạch, độ cao < 10m


km
qua khu vườn tược kênh rạch (hs x 0,95 x 0,7 x 1,2)

Kéo dây nhôm A cỡ dây 120mm2 - 2 mạch, độ cao < 10m


km
qua khu vườn tược kênh rạch (hs x 0,95 x 0,7 x 1,2)

Kéo dây nhôm A cỡ dây 150mm2 - 2 mạch, độ cao < 10m


km
qua khu vườn tược kênh rạch (hs x 0,95 x 0,7 x 1,2)

Kéo dây nhôm A cỡ dây 185mm2 - 2 mạch, độ cao < 10m


km
qua khu vườn tược kênh rạch (hs x 0,95 x 0,7 x 1,2)

Kéo dây nhôm A cỡ dây 240mm2 - 2 mạch, độ cao < 10m


km
qua khu vườn tược kênh rạch (hs x 0,95 x 0,7 x 1,2)

DÂY ĐỒNG M - 1 MẠCH

ĐỘ CAO CỘT TỪ 10-30M

ĐỊA HÌNH ĐỒI NÚI DỐC <=15◦, BÙN NƯỚC ≤20CM


Kéo dây đồng cỡ dây 25mm2 - 1 mạch, độ cao từ 10-30m,
km
địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm

Kéo dây đồng cỡ dây 35mm2 - 1 mạch, độ cao từ 10-30m,


km
địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm

Kéo dây đồng cỡ dây 50mm2 - 1 mạch, độ cao từ 10-30m,


km
địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm

Kéo dây đồng cỡ dây 70mm2 - 1 mạch, độ cao từ 10-30m,


km
địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm

Kéo dây đồng cỡ dây 95mm2 - 1 mạch, độ cao từ 10-30m,


km
địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm

Kéo dây đồng cỡ dây 120mm2 - 1 mạch, độ cao từ 10-


km
30m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm

Kéo dây đồng cỡ dây 150mm2 - 1 mạch, độ cao từ 10-


km
30m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm

Kéo dây đồng cỡ dây 185mm2 - 1 mạch, độ cao từ 10-


km
30m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm

Kéo dây đồng cỡ dây 240mm2 - 1 mạch, độ cao từ 10-


km
30m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm

KHU ĐÔNG DÂN CƯ QUA CÁC TP, TX, TT (HS x


1,15)

Kéo dây đồng cỡ dây 25mm2 - 1 mạch, độ cao từ 10-30m


km
qua khu đông dân cư (x hs 1,15)

Kéo dây đồng cỡ dây 35mm2 - 1 mạch, độ cao từ 10-30m


km
qua khu đông dân cư (x hs 1,15)

Kéo dây đồng cỡ dây 50mm2 - 1 mạch, độ cao từ 10-30m


km
qua khu đông dân cư (x hs 1,15)
Kéo dây đồng cỡ dây 70mm2 - 1 mạch, độ cao từ 10-30m
km
qua khu đông dân cư (x hs 1,15)

Kéo dây đồng cỡ dây 95mm2 - 1 mạch, độ cao từ 10-30m


km
qua khu đông dân cư (x hs 1,15)

Kéo dây đồng cỡ dây 120mm2 - 1 mạch, độ cao từ 10-


km
30m qua khu đông dân cư (x hs 1,15)

Kéo dây đồng cỡ dây 150mm2 - 1 mạch, độ cao từ 10-


km
30m qua khu đông dân cư (x hs 1,15)

Kéo dây đồng cỡ dây 185mm2 - 1 mạch, độ cao từ 10-


km
30m qua khu đông dân cư (x hs 1,15)

Kéo dây đồng cỡ dây 240mm2 - 1 mạch, độ cao từ 10-


km
30m qua khu đông dân cư (x hs 1,15)

KHU VƯỜN TƯỢC NHIỀU KÊNH RẠCH (HS x 1,2)

Kéo dây đồng cỡ dây 25mm2 - 1 mạch, độ cao từ 10-30m


km
qua khu vườn tược kênh rạch (x hs 1,2)

Kéo dây đồng cỡ dây 35mm2 - 1 mạch, độ cao từ 10-30m


km
qua khu vườn tược kênh rạch (x hs 1,2)

Kéo dây đồng cỡ dây 50mm2 - 1 mạch, độ cao từ 10-30m


km
qua khu vườn tược kênh rạch (x hs 1,2)

Kéo dây đồng cỡ dây 70mm2 - 1 mạch, độ cao từ 10-30m


km
qua khu vườn tược kênh rạch (x hs 1,2)

Kéo dây đồng cỡ dây 95mm2 - 1 mạch, độ cao từ 10-30m


km
qua khu vườn tược kênh rạch (x hs 1,2)

Kéo dây đồng cỡ dây 120mm2 - 1 mạch, độ cao từ 10-


km
30m qua khu vườn tược kênh rạch (x hs 1,2)
Kéo dây đồng cỡ dây 150mm2 - 1 mạch, độ cao từ 10-
km
30m qua khu vườn tược kênh rạch (x hs 1,2)

Kéo dây đồng cỡ dây 185mm2 - 1 mạch, độ cao từ 10-


km
30m qua khu vườn tược kênh rạch (x hs 1,2)

Kéo dây đồng cỡ dây 240mm2 - 1 mạch, độ cao từ 10-


km
30m qua khu vườn tược kênh rạch (x hs 1,2)

ĐỘ CAO CỘT < 10M (HS x 0,7)

ĐỊA HÌNH ĐỒI NÚI DỐC <=15◦, BÙN NƯỚC ≤20CM


(HS x 0,7)

Kéo dây đồng cỡ dây 25mm2 - 1 mạch, độ cao < 10m, địa
km
hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7)

Kéo dây đồng cỡ dây 35mm2 - 1 mạch, độ cao < 10m, địa
km
hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7)

Kéo dây đồng cỡ dây 50mm2 - 1 mạch, độ cao < 10m, địa
km
hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7)

Kéo dây đồng cỡ dây 70mm2 - 1 mạch, độ cao < 10m, địa
km
hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7)

Kéo dây đồng cỡ dây 95mm2 - 1 mạch, độ cao < 10m, địa
km
hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7)

Kéo dây đồng cỡ dây 120mm2 - 1 mạch, độ cao < 10m,


km
địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7)

Kéo dây đồng cỡ dây 150mm2 - 1 mạch, độ cao < 10m,


km
địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7)

Kéo dây đồng cỡ dây 185mm2 - 1 mạch, độ cao < 10m,


km
địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7)
Kéo dây đồng cỡ dây 240mm2 - 1 mạch, độ cao < 10m,
km
địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7)

KHU ĐÔNG DÂN CƯ QUA CÁC TP, TX, TT (HS x


0,7 x 1,15)

Kéo dây đồng cỡ dây 25mm2 - 1 mạch, độ cao < 10m qua
km
khu đông dân cư (x hs 0,7 x 1,15)

Kéo dây đồng cỡ dây 35mm2 - 1 mạch, độ cao < 10m qua
km
khu đông dân cư (x hs 0,7 x 1,15)

Kéo dây đồng cỡ dây 50mm2 - 1 mạch, độ cao < 10m qua
km
khu đông dân cư (x hs 0,7 x 1,15)

Kéo dây đồng cỡ dây 70mm2 - 1 mạch, độ cao < 10m qua
km
khu đông dân cư (x hs 0,7 x 1,15)

Kéo dây đồng cỡ dây 95mm2 - 1 mạch, độ cao < 10m qua
km
khu đông dân cư (x hs 0,7 x 1,15)

Kéo dây đồng cỡ dây 120mm2 - 1 mạch, độ cao < 10m


km
qua khu đông dân cư (x hs 0,7 x 1,15)

Kéo dây đồng cỡ dây 150mm2 - 1 mạch, độ cao < 10m


km
qua khu đông dân cư (x hs 0,7 x 1,15)

Kéo dây đồng cỡ dây 185mm2 - 1 mạch, độ cao < 10m


km
qua khu đông dân cư (x hs 0,7 x 1,15)

Kéo dây đồng cỡ dây 240mm2 - 1 mạch, độ cao < 10m


km
qua khu đông dân cư (x hs 0,7 x 1,15)

DÂY ĐỒNG M - 2 MẠCH (HS x 0,95)

ĐỘ CAO CỘT TỪ 10-30M


ĐỊA HÌNH ĐỒI NÚI DỐC <=15◦, BÙN NƯỚC ≤20CM
- 2 MẠCH (HS x 0,95)

Kéo dây đồng cỡ dây 25mm2 - 2 mạch, độ cao 10-30m,


km
địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,95)

Kéo dây đồng cỡ dây 35mm2 - 2 mạch, độ cao 10-30m,


km
địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,95)

Kéo dây đồng cỡ dây 50mm2 - 2 mạch, độ cao 10-30m,


km
địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,95)

Kéo dây đồng cỡ dây 70mm2 - 2 mạch, độ cao 10-30m,


km
địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,95)

Kéo dây đồng cỡ dây 95mm2 - 2 mạch, độ cao 10-30m,


km
địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,95)

Kéo dây đồng cỡ dây 120mm2 - 2 mạch, độ cao 10-30m,


km
địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,95)

Kéo dây đồng cỡ dây 150mm2 - 2 mạch, độ cao 10-30m,


km
địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,95)

Kéo dây đồng cỡ dây 185mm2 - 2 mạch, độ cao 10-30m,


km
địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,95)

Kéo dây đồng cỡ dây 240mm2 - 2 mạch, độ cao 10-30m,


km
địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,95)

KHU ĐÔNG DÂN CƯ QUA CÁC TP, TX, TT - 2


MẠCH (HS x 0,95 x 1,15)

Kéo dây đồng cỡ dây 25mm2 - 2 mạch, độ cao từ 10-30m


km
qua khu đông dân cư (x hs 0,95 x 1,15)

Kéo dây đồng cỡ dây 35mm2 - 2 mạch, độ cao từ 10-30m


km
qua khu đông dân cư (x hs 0,95 x 1,15)
Kéo dây đồng cỡ dây 50mm2 - 2 mạch, độ cao từ 10-30m
km
qua khu đông dân cư (x hs 0,95 x 1,15)

Kéo dây đồng cỡ dây 70mm2 - 2 mạch, độ cao từ 10-30m


km
qua khu đông dân cư (x hs 0,95 x 1,15)

Kéo dây đồng cỡ dây 95mm2 - 2 mạch, độ cao từ 10-30m


km
qua khu đông dân cư (x hs 0,95 x 1,15)

Kéo dây đồng cỡ dây 120mm2 - 2 mạch, độ cao từ 10-


km
30m qua khu đông dân cư (x hs 0,95 x 1,15)

Kéo dây đồng cỡ dây 150mm2 - 2 mạch, độ cao từ 10-


km
30m qua khu đông dân cư (x hs 0,95 x 1,15)

Kéo dây đồng cỡ dây 185mm2 - 2 mạch, độ cao từ 10-


km
30m qua khu đông dân cư (x hs 0,95 x 1,15)

Kéo dây đồng cỡ dây 240mm2 - 2 mạch, độ cao từ 10-


km
30m qua khu đông dân cư (x hs 0,95 x 1,15)

KHU VƯỜN TƯỢC NHIỀU KÊNH RẠCH - 2 MẠCH


(HS x 0,95 x 1,2)

Kéo dây đồng cỡ dây 25mm2 - 2 mạch, độ cao từ 10-30m


km
qua khu vườn tược kênh rạch (hs x 0,95 x 1,2)

Kéo dây đồng cỡ dây 35mm2 - 2 mạch, độ cao từ 10-30m


km
qua khu vườn tược kênh rạch (hs x 0,95 x 1,2)

Kéo dây đồng cỡ dây 50mm2 - 2 mạch, độ cao từ 10-30m


km
qua khu vườn tược kênh rạch (hs x 0,95 x 1,2)

Kéo dây đồng cỡ dây 70mm2 - 2 mạch, độ cao từ 10-30m


km
qua khu vườn tược kênh rạch (hs x 0,95 x 1,2)

Kéo dây đồng cỡ dây 95mm2 - 2 mạch, độ cao từ 10-30m


km
qua khu vườn tược kênh rạch (hs x 0,95 x 1,2)
Kéo dây đồng cỡ dây 120mm2 - 2 mạch, độ cao từ 10-
km
30m qua khu vườn tược kênh rạch (hs x 0,95 x 1,2)

Kéo dây đồng cỡ dây 150mm2 - 2 mạch, độ cao từ 10-


km
30m qua khu vườn tược kênh rạch (hs x 0,95 x 1,2)

Kéo dây đồng cỡ dây 185mm2 - 2 mạch, độ cao từ 10-


km
30m qua khu vườn tược kênh rạch (hs x 0,95 x 1,2)

Kéo dây đồng cỡ dây 240mm2 - 2 mạch, độ cao từ 10-


km
30m qua khu vườn tược kênh rạch (hs x 0,95 x 1,2)

ĐỘ CAO CỘT < 10M (HS x 0,7)

ĐỊA HÌNH ĐỒI NÚI DỐC <=15◦, BÙN NƯỚC ≤20CM


- 2 MẠCH (HS x 0,95 x 0,7)

Kéo dây đồng cỡ dây 25mm2 - 2 mạch, độ cao < 10m, địa
hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (hs x 0,95 x km
0,7)

Kéo dây đồng cỡ dây 35mm2 - 2 mạch, độ cao < 10m, địa
hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (hs x 0,95 x km
0,7)

Kéo dây đồng cỡ dây 50mm2 - 2 mạch, độ cao < 10m, địa
hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (hs x 0,95 x km
0,7)

Kéo dây đồng cỡ dây 70mm2 - 2 mạch, độ cao < 10m, địa
hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (hs x 0,95 x km
0,7)

Kéo dây đồng cỡ dây 95mm2 - 2 mạch, độ cao < 10m, địa
hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (hs x 0,95 x km
0,7)

Kéo dây đồng cỡ dây 120mm2 - 2 mạch, độ cao < 10m,


địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (hs x 0,95 x km
0,7)

Kéo dây đồng cỡ dây 150mm2 - 2 mạch, độ cao < 10m,


địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (hs x 0,95 x km
0,7)
Kéo dây đồng cỡ dây 185mm2 - 2 mạch, độ cao < 10m,
địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (hs x 0,95 x km
0,7)

Kéo dây đồng cỡ dây 240mm2 - 2 mạch, độ cao < 10m,


địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (hs x 0,95 x km
0,7)

KHU ĐÔNG DÂN CƯ QUA CÁC TP, TX, TT - 2


MẠCH (HS x 0,95 x 0,7 x 1,15)

Kéo dây đồng cỡ dây 25mm2 - 2 mạch, độ cao < 10m qua
km
khu đông dân cư (x hs 0,95 x 0,7 x 1,15)

Kéo dây đồng cỡ dây 35mm2 - 2 mạch, độ cao < 10m qua
km
khu đông dân cư (x hs 0,95 x 0,7 x 1,15)

Kéo dây đồng cỡ dây 50mm2 - 2 mạch, độ cao < 10m qua
km
khu đông dân cư (x hs 0,95 x 0,7 x 1,15)

Kéo dây đồng cỡ dây 70mm2 - 2 mạch, độ cao < 10m qua
km
khu đông dân cư (x hs 0,95 x 0,7 x 1,15)

Kéo dây đồng cỡ dây 95mm2 - 2 mạch, độ cao < 10m qua
km
khu đông dân cư (x hs 0,95 x 0,7 x 1,15)

Kéo dây đồng cỡ dây 120mm2 - 2 mạch, độ cao < 10m


km
qua khu đông dân cư (x hs 0,95 x 0,7 x 1,15)

Kéo dây đồng cỡ dây 150mm2 - 2 mạch, độ cao < 10m


km
qua khu đông dân cư (x hs 0,95 x 0,7 x 1,15)

Kéo dây đồng cỡ dây 185mm2 - 2 mạch, độ cao < 10m


km
qua khu đông dân cư (x hs 0,95 x 0,7 x 1,15)

Kéo dây đồng cỡ dây 240mm2 - 2 mạch, độ cao < 10m


km
qua khu đông dân cư (x hs 0,95 x 0,7 x 1,15)

KHU VƯỜN TƯỢC NHIỀU KÊNH RẠCH - 2 MẠCH


(HS x 0,95 x 0,7 x 1,2)
Kéo dây đồng cỡ dây 25mm2 - 2 mạch, độ cao < 10m qua
km
khu vườn tược kênh rạch (x hs 0,95 x 0,7 x 1,2)

Kéo dây đồng cỡ dây 35mm2 - 2 mạch, độ cao < 10m qua
km
khu vườn tược kênh rạch (x hs 0,95 x 0,7 x 1,2)

Kéo dây đồng cỡ dây 50mm2 - 2 mạch, độ cao < 10m qua
km
khu vườn tược kênh rạch (x hs 0,95 x 0,7 x 1,2)

Kéo dây đồng cỡ dây 70mm2 - 2 mạch, độ cao < 10m qua
km
khu vườn tược kênh rạch (x hs 0,95 x 0,7 x 1,2)

Kéo dây đồng cỡ dây 95mm2 - 2 mạch, độ cao < 10m qua
km
khu vườn tược kênh rạch (x hs 0,95 x 0,7 x 1,2)

Kéo dây đồng cỡ dây 120mm2 - 2 mạch, độ cao < 10m


km
qua khu vườn tược kênh rạch (x hs 0,95 x 0,7 x 1,2)

Kéo dây đồng cỡ dây 150mm2 - 2 mạch, độ cao < 10m


km
qua khu vườn tược kênh rạch (x hs 0,95 x 0,7 x 1,2)

Kéo dây đồng cỡ dây 185mm2 - 2 mạch, độ cao < 10m


km
qua khu vườn tược kênh rạch (x hs 0,95 x 0,7 x 1,2)

Kéo dây đồng cỡ dây 240mm2 - 2 mạch, độ cao < 10m


km
qua khu vườn tược kênh rạch (x hs 0,95 x 0,7 x 1,2)

DÂY BỌC

DÂY BỌC (AV, AX, CV, CX) - 1 MẠCH (HS x 1,1)

ĐỘ CAO CỘT TỪ 10-30M

ĐỊA HÌNH ĐỒI NÚI DỐC <=15◦, BÙN NƯỚC ≤20CM


(HS x 1,1)
Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 50mm2 - 1 mạch,
độ cao từ 10-30m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước km
≤ 20cm (x hs 1,1)

Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 70mm2 - 1 mạch,
độ cao từ 10-30m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước km
≤ 20cm (x hs 1,1)

Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 95mm2 - 1 mạch,
độ cao từ 10-30m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước km
≤ 20cm (x hs 1,1)

Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 120mm2 - 1 mạch,
độ cao từ 10-30m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước km
≤ 20cm (x hs 1,1)

Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 150mm2 - 1 mạch,
độ cao từ 10-30m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước km
≤ 20cm (x hs 1,1)

Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 185mm2 - 1 mạch,
độ cao từ 10-30m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước km
≤ 20cm (x hs 1,1)

Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 240mm2 - 1 mạch,
độ cao từ 10-30m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước km
≤ 20cm (x hs 1,1)

KHU ĐÔNG DÂN CƯ QUA CÁC TP, TX, TT (HS x


1,1 x 1,15)

Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 50mm2 - 1 mạch,
km
độ cao từ 10-30m qua khu đông dân cư (x hs 1,1 x 1,15)

Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 70mm2 - 1 mạch,
km
độ cao từ 10-30m qua khu đông dân cư (x hs 1,1 x 1,15)

Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 95mm2 - 1 mạch,
km
độ cao từ 10-30m qua khu đông dân cư (x hs 1,1 x 1,15)

Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 120mm2 - 1 mạch,
km
độ cao từ 10-30m qua khu đông dân cư (x hs 1,1 x 1,15)

Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 150mm2 - 1 mạch,
km
độ cao từ 10-30m qua khu đông dân cư (x hs 1,1 x 1,15)
Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 185mm2 - 1 mạch,
km
độ cao từ 10-30m qua khu đông dân cư (x hs 1,1 x 1,15)

Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 240mm2 - 1 mạch,
km
độ cao từ 10-30m qua khu đông dân cư (x hs 1,1 x 1,15)

KHU VƯỜN TƯỢC NHIỀU KÊNH RẠCH (HS x 1,1 x


1,2)

Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 50mm2 - 1 mạch,
độ cao từ 10-30m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x km
hs 1,1 x 1,2)

Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 70mm2 - 1 mạch,
độ cao từ 10-30m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x km
hs 1,1 x 1,2)

Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 95mm2 - 1 mạch,
độ cao từ 10-30m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x km
hs 1,1 x 1,2)

Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 120mm2 - 1 mạch,
độ cao từ 10-30m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x km
hs 1,1 x 1,2)

Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 150mm2 - 1 mạch,
độ cao từ 10-30m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x km
hs 1,1 x 1,2)

Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 185mm2 - 1 mạch,
độ cao từ 10-30m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x km
hs 1,1 x 1,2)

Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 240mm2 - 1 mạch,
độ cao từ 10-30m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x km
hs 1,1 x 1,2)

ĐỘ CAO CỘT < 10M (HS x 0,7)

ĐỊA HÌNH ĐỒI NÚI DỐC <=15◦, BÙN NƯỚC ≤20CM


(HS x 1,1 x 0,7)

Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 50mm2 - 1 mạch,
độ cao < 10m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ km
20cm (x hs 1,1 x 0,7)
Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 70mm2 - 1 mạch,
độ cao < 10m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ km
20cm (x hs 1,1 x 0,7)

Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 95mm2 - 1 mạch,
độ cao < 10m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ km
20cm (x hs 1,1 x 0,7)

Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 120mm2 - 1 mạch,
độ cao < 10m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ km
20cm (x hs 1,1 x 0,7)

Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 150mm2 - 1 mạch,
độ cao < 10m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ km
20cm (x hs 1,1 x 0,7)

Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 185mm2 - 1 mạch,
độ cao < 10m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ km
20cm (x hs 1,1 x 0,7)

Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 240mm2 - 1 mạch,
độ cao < 10m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ km
20cm (x hs 1,1 x 0,7)

KHU ĐÔNG DÂN CƯ QUA CÁC TP, TX, TT (HS x


1,1 x 0,7 x 1,15)

Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 50mm2 - 1 mạch,
km
độ cao < 10m qua khu đông dân cư (x hs 1,1 x 0,7 x 1,15)

Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 70mm2 - 1 mạch,
km
độ cao < 10m qua khu đông dân cư (x hs 1,1 x 0,7 x 1,15)

Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 95mm2 - 1 mạch,
km
độ cao < 10m qua khu đông dân cư (x hs 1,1 x 0,7 x 1,15)

Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 120mm2 - 1 mạch,
km
độ cao < 10m qua khu đông dân cư (x hs 1,1 x 0,7 x 1,15)

Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 150mm2 - 1 mạch,
km
độ cao < 10m qua khu đông dân cư (x hs 1,1 x 0,7 x 1,15)

Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 185mm2 - 1 mạch,
km
độ cao < 10m qua khu đông dân cư (x hs 1,1 x 0,7 x 1,15)
Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 240mm2 - 1 mạch,
km
độ cao < 10m qua khu đông dân cư (x hs 1,1 x 0,7 x 1,15)

KHU VƯỜN TƯỢC NHIỀU KÊNH RẠCH (HS x 1,1 x


0,7 x 1,2)

Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 50mm2 - 1 mạch,
độ cao < 10m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs km
1,1 x 0,7 x 1,2)

Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 70mm2 - 1 mạch,
độ cao < 10m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs km
1,1 x 0,7 x 1,2)

Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 95mm2 - 1 mạch,
độ cao < 10m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs km
1,1 x 0,7 x 1,2)

Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 120mm2 - 1 mạch,
độ cao < 10m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs km
1,1 x 0,7 x 1,2)

Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 150mm2 - 1 mạch,
độ cao < 10m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs km
1,1 x 0,7 x 1,2)

Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 185mm2 - 1 mạch,
độ cao < 10m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs km
1,1 x 0,7 x 1,2)

Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 240mm2 - 1 mạch,
độ cao < 10m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs km
1,1 x 0,7 x 1,2)

DÂY BỌC (AV, AX, CV, CX) - 2 MẠCH (HS x 1,1 x


0,95)

ĐỘ CAO CỘT TỪ 10-30M

ĐỊA HÌNH ĐỒI NÚI DỐC <=15◦, BÙN NƯỚC ≤20CM


- 2 MẠCH (HS x 1,1 x 0,95)

Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 50mm2 - 2 mạch,
km
độ cao từ 10-30m. (x hs 1,1 x 0,95)
Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 70mm2 - 2 mạch,
km
độ cao từ 10-30m. (x hs 1,1 x 0,95)

Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 95mm2 - 2 mạch,
km
độ cao từ 10-30m. (x hs 1,1 x 0,95)

Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 120mm2 - 2 mạch,
km
độ cao từ 10-30m. (x hs 1,1 x 0,95)

Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 150mm2 - 2 mạch,
km
độ cao từ 10-30m. (x hs 1,1 x 0,95)

Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 185mm2 - 2 mạch,
km
độ cao từ 10-30m. (x hs 1,1 x 0,95)

Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 240mm2 - 2 mạch,
km
độ cao từ 10-30m. (x hs 1,1 x 0,95)

KHU ĐÔNG DÂN CƯ QUA CÁC TP, TX, TT - 2


MẠCH (HS x 1,1 x 0,95 x 1,15)

Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 50mm2 - 2 mạch,
độ cao từ 10-30m qua khu đông dân cư (x hs 1,1 x 0,95 x km
1,15)

Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 70mm2 - 2 mạch,
độ cao từ 10-30m qua khu đông dân cư (x hs 1,1 x 0,95 x km
1,15)

Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 95mm2 - 2 mạch,
độ cao từ 10-30m qua khu đông dân cư (x hs 1,1 x 0,95 x km
1,15)

Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 120mm2 - 2 mạch,
độ cao từ 10-30m qua khu đông dân cư (x hs 1,1 x 0,95 x km
1,15)

Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 150mm2 - 2 mạch,
độ cao từ 10-30m qua khu đông dân cư (x hs 1,1 x 0,95 x km
1,15)

Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 185mm2 - 2 mạch,
độ cao từ 10-30m qua khu đông dân cư (x hs 1,1 x 0,95 x km
1,15)
Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 240mm2 - 2 mạch,
độ cao từ 10-30m qua khu đông dân cư (x hs 1,1 x 0,95 x km
1,15)

KHU VƯỜN TƯỢC NHIỀU KÊNH RẠCH - 2 MẠCH


(HS x 1,1 x 0,95 x 1,2)

Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 50mm2 - 2 mạch,
độ cao từ 10-30m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x km
hs 1,1 x 0,95 x 1,2)

Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 70mm2 - 2 mạch,
độ cao từ 10-30m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x km
hs 1,1 x 0,95 x 1,2)

Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 95mm2 - 2 mạch,
độ cao từ 10-30m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x km
hs 1,1 x 0,95 x 1,2)

Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 120mm2 - 2 mạch,
độ cao từ 10-30m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x km
hs 1,1 x 0,95 x 1,2)

Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 150mm2 - 2 mạch,
độ cao từ 10-30m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x km
hs 1,1 x 0,95 x 1,2)

Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 185mm2 - 2 mạch,
độ cao từ 10-30m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x km
hs 1,1 x 0,95 x 1,2)

Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 240mm2 - 2 mạch,
độ cao từ 10-30m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x km
hs 1,1 x 0,95 x 1,2)

ĐỘ CAO CỘT < 10M (HS x 0,7)

ĐỊA HÌNH ĐỒI NÚI DỐC <=15◦, BÙN NƯỚC ≤20CM


- 2 MẠCH (HS x 1,1 x 0,95 x 0,7)

Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 50mm2 - 2 mạch,
độ cao < 10m địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ km
20cm (x hs x 1,1 x 0,95 x 0,7)

Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 70mm2 - 2 mạch,
độ cao < 10m địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ km
20cm (x hs x 1,1 x 0,95 x 0,7)
Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 95mm2 - 2 mạch,
độ cao < 10m địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ km
20cm (x hs x 1,1 x 0,95 x 0,7)

Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 120mm2 - 2


mạch, độ cao < 10m địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn km
nước ≤ 20cm (x hs x 1,1 x 0,95 x 0,7)

Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 150mm2 - 2


mạch, độ cao < 10m địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn km
nước ≤ 20cm (x hs x 1,1 x 0,95 x 0,7)

Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 185mm2 - 2


mạch, độ cao < 10m địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn km
nước ≤ 20cm (x hs x 1,1 x 0,95 x 0,7)

Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 240mm2 - 2


mạch, độ cao < 10m địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn km
nước ≤ 20cm (x hs x 1,1 x 0,95 x 0,7)

KHU ĐÔNG DÂN CƯ QUA CÁC TP, TX, TT - 2


MẠCH (HS x 1,1 x 0,95 x 0,7 x 1,15)

Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 50mm2 - 2 mạch,
độ cao < 10m qua khu đông dân cư (x hs 1,1 x 0,95 x 0,7 km
x 1,15)

Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 70mm2 - 2 mạch,
độ cao < 10m qua khu đông dân cư (x hs 1,1 x 0,95 x 0,7 km
x 1,15)

Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 95mm2 - 2 mạch,
độ cao < 10m qua khu đông dân cư (x hs 1,1 x 0,95 x 0,7 km
x 1,15)

Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 120mm2 - 2 mạch,
độ cao < 10m qua khu đông dân cư (x hs 1,1 x 0,95 x 0,7 km
x 1,15)

Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 150mm2 - 2 mạch,
độ cao < 10m qua khu đông dân cư (x hs 1,1 x 0,95 x 0,7 km
x 1,15)

Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 185mm2 - 2 mạch,
độ cao < 10m qua khu đông dân cư (x hs 1,1 x 0,95 x 0,7 km
x 1,15)

Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 240mm2 - 2 mạch,
độ cao < 10m qua khu đông dân cư (x hs 1,1 x 0,95 x 0,7 km
x 1,15)
KHU VƯỜN TƯỢC NHIỀU KÊNH RẠCH -2 MẠCH
(HS x 1,1 x 0,95 x 0,7 x 1,2)

Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 50mm2 - 2 mạch,
độ cao < 10m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs km
1,1 x 0,95 x 0,7 x 1,2)

Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 70mm2 - 2 mạch,
độ cao < 10m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs km
1,1 x 0,95 x 0,7 x 1,2)

Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 95mm2 - 2 mạch,
độ cao < 10m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs km
1,1 x 0,95 x 0,7 x 1,2)

Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 120mm2 - 2 mạch,
độ cao < 10m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs km
1,1 x 0,95 x 0,7 x 1,2)

Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 150mm2 - 2 mạch,
độ cao < 10m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs km
1,1 x 0,95 x 0,7 x 1,2)

Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 185mm2 - 2 mạch,
độ cao < 10m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs km
1,1 x 0,95 x 0,7 x 1,2)

Kéo dây bọc (AV, AX, CV, CX) cỡ dây 240mm2 - 2 mạch,
độ cao < 10m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs km
1,1 x 0,95 x 0,7 x 1,2)

DÂY NHÔM VẶN XOẮN ABC - 2 RUỘT (HS x 0,7 x


0,7)

ĐỊA HÌNH ĐỒI NÚI DỐC <=15◦, BÙN NƯỚC ≤20CM

Kéo dây LV-ABC 2x50mm2 độ cao < 10m địa hình đồi
km
núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7 x 0,7)

Kéo dây LV-ABC 2x70mm2 độ cao < 10m địa hình đồi
km
núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7 x 0,7)

Kéo dây LV-ABC 2x95mm2 độ cao < 10m địa hình đồi
km
núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7 x 0,7)
Kéo dây LV-ABC 2x120mm2 độ cao < 10m địa hình đồi
km
núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7 x 0,7)

Kéo dây LV-ABC 2x150mm2 độ cao < 10m địa hình đồi
km
núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7 x 0,7)

KHU ĐÔNG DÂN CƯ QUA CÁC TP, TX, TT (HS x


0,7 x 0,7 x 1,15)

Kéo dây LV-ABC 2x50mm2 độ cao < 10m qua khu đông
km
dân cư (x hs 0,7 x 0,7 x 1,15)

Kéo dây LV-ABC 2x70mm2 độ cao < 10m qua khu đông
km
dân cư (x hs 0,7 x 0,7 x 1,15)

Kéo dây LV-ABC 2x95mm2 độ cao < 10m qua khu đông
km
dân cư (x hs 0,7 x 0,7 x 1,15)

Kéo dây LV-ABC 2x120mm2 độ cao < 10m qua khu


km
đông dân cư (x hs 0,7 x 0,7 x 1,15)

Kéo dây LV-ABC 2x150mm2 độ cao < 10m qua khu


km
đông dân cư (x hs 0,7 x 0,7 x 1,15)

KHU VƯỜN TƯỢC NHIỀU KÊNH RẠCH (HS x 0,7 x


0,7 x 1,2)

Kéo dây LV-ABC 2x50mm2 độ cao < 10m qua khu vườn
km
tược nhiều kênh rạch (x hs 0,7 x 0,7 x 1,2)

Kéo dây LV-ABC 2x70mm2 độ cao < 10m qua khu vườn
km
tược nhiều kênh rạch (x hs 0,7 x 0,7 x 1,2)

Kéo dây LV-ABC 2x95mm2 độ cao < 10m qua khu vườn
km
tược nhiều kênh rạch (x hs 0,7 x 0,7 x 1,2)

Kéo dây LV-ABC 2x120mm2 độ cao < 10m qua khu


km
vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 0,7 x 0,7 x 1,2)
Kéo dây LV-ABC 2x150mm2 độ cao < 10m qua khu
km
vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 0,7 x 0,7 x 1,2)

DÂY NHÔM VẶN XOẮN ABC - 3 RUỘT (HS x 0,7 x


0,85)

ĐỊA HÌNH ĐỒI NÚI DỐC <=15◦, BÙN NƯỚC ≤20CM

Kéo dây LV-ABC 3x50mm2 độ cao < 10m địa hình đồi
km
núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7 x 0,85)

Kéo dây LV-ABC 3x70mm2 độ cao < 10m địa hình đồi
km
núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7 x 0,85)

Kéo dây LV-ABC 3x95mm2 độ cao < 10m địa hình đồi
km
núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7 x 0,85)

Kéo dây LV-ABC 3x120mm2 độ cao < 10m địa hình đồi
km
núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7 x 0,85)

Kéo dây LV-ABC 3x150mm2 độ cao < 10m địa hình đồi
km
núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7 x 0,85)

KHU ĐÔNG DÂN CƯ QUA CÁC TP, TX, TT (HS x


0,7 x 0,85 x 1,15)

Kéo dây LV-ABC 3x50mm2 độ cao < 10m qua khu đông
km
dân cư (x hs 0,7 x 0,85 x 1,15)

Kéo dây LV-ABC 3x70mm2 độ cao < 10m qua khu đông
km
dân cư (x hs 0,7 x 0,85 x 1,15)

Kéo dây LV-ABC 3x95mm2 độ cao < 10m qua khu đông
km
dân cư (x hs 0,7 x 0,85 x 1,15)

Kéo dây LV-ABC 3x120mm2 độ cao < 10m qua khu đông
km
dân cư (x hs 0,7 x 0,85 x 1,15)
Kéo dây LV-ABC 3x150mm2 độ cao < 10m qua khu đông
km
dân cư (x hs 0,7 x 0,85 x 1,15)

KHU VƯỜN TƯỢC NHIỀU KÊNH RẠCH (HS X0,85


X HS 1,2)

Kéo dây LV-ABC 3x50mm2 độ cao < 10m qua khu vườn
km
tược nhiều kênh rạch (x hs 0,7 x 0,85 x 1,2)

Kéo dây LV-ABC 3x70mm2 độ cao < 10m qua khu vườn
km
tược nhiều kênh rạch (x hs 0,7 x 0,85 x 1,2)

Kéo dây LV-ABC 3x95mm2 độ cao < 10m qua khu vườn
km
tược nhiều kênh rạch (x hs 0,7 x 0,85 x 1,2)

Kéo dây LV-ABC 3x120mm2 độ cao < 10m qua khu vườn
km
tược nhiều kênh rạch (x hs 0,7 x 0,85 x 1,2)

Kéo dây LV-ABC 3x150mm2 độ cao < 10m qua khu vườn
km
tược nhiều kênh rạch (x hs 0,7 x 0,85 x 1,2)

DÂY NHÔM VẶN XOẮN ABC - 4 RUỘT (HS x 0,7)

ĐỊA HÌNH ĐỒI NÚI DỐC <=15◦, BÙN NƯỚC ≤20CM

Kéo dây LV-ABC 4x50mm2 độ cao < 10m địa hình đồi
km
núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7)

Kéo dây LV-ABC 4x70mm2 độ cao < 10m địa hình đồi
km
núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7)

Kéo dây LV-ABC 4x95mm2 độ cao < 10m địa hình đồi
km
núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7)

Kéo dây LV-ABC 4x120mm2 độ cao < 10m địa hình đồi
km
núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7)
Kéo dây LV-ABC 4x150mm2 độ cao < 10m địa hình đồi
km
núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7)

KHU ĐÔNG DÂN CƯ QUA CÁC TP, TX, TT (HS x


0,7 x 1,15 )

Kéo dây LV-ABC 4x50mm2 độ cao < 10m qua khu đông
km
dân cư (x hs 0,7 x 1,15)

Kéo dây LV-ABC 4x70mm2 độ cao < 10m qua khu đông
km
dân cư (x hs 0,7 x 1,15)

Kéo dây LV-ABC 4x95mm2 độ cao < 10m qua khu đông
km
dân cư (x hs 0,7 x 1,15)

Kéo dây LV-ABC 4x120mm2 độ cao < 10m qua khu đông
km
dân cư (x hs 0,7 x 1,15)

Kéo dây LV-ABC 4x150mm2 độ cao < 10m qua khu đông
km
dân cư (x hs 0,7 x 1,15)

KHU VƯỜN TƯỢC NHIỀU KÊNH RẠCH (HS x 0,7 x


1,2)

Kéo dây LV-ABC 4x50mm2 độ cao < 10m qua khu vườn
km
tược nhiều kênh rạch (x hs 0,7 x 1,2)

Kéo dây LV-ABC 4x70mm2 độ cao < 10m qua khu vườn
km
tược nhiều kênh rạch (x hs 0,7 x 1,2)

Kéo dây LV-ABC 4x95mm2 độ cao < 10m qua khu vườn
km
tược nhiều kênh rạch (x hs 0,7 x 1,2)

Kéo dây LV-ABC 4x120mm2 độ cao < 10m qua khu vườn
km
tược nhiều kênh rạch (x hs 0,7 x 1,2)

Kéo dây LV-ABC 4x150mm2 độ cao < 10m qua khu vườn
km
tược nhiều kênh rạch (x hs 0,7 x 1,2)
CÁP NGẦM

ĐƯỜNG CÁP DÀI <20M (HS x 1,2)

Kéo rải và lắp cố định đường cáp ngầm Cu/XLPE/PVC


mét
chiều dài <20m; trọng lượng <=3kg/m (x hs 1,2)

Kéo rải và lắp cố định đường cáp ngầm Cu/XLPE/PVC


3x35mm2 - 3x50mm2 chiều dài <20m; trọng lượng mét
<=4,5kg/m (x hs 1,2)

Kéo rải và lắp cố định đường cáp ngầm Cu/XLPE/PVC


3x70mm2 - 3x95mm2 chiều dài <20m; trọng lượng mét
<=6kg/m (x hs 1,2)

Kéo rải và lắp cố định đường cáp ngầm Cu/XLPE/PVC


3x120mm2 chiều dài <20m; trọng lượng <=7,5kg/m (x hs mét
1,2)

Kéo rải và lắp cố định đường cáp ngầm Cu/XLPE/PVC


3x150mm2 chiều dài <20m; trọng lượng <=9kg/m (x hs mét
1,2)

Kéo rải và lắp cố định đường cáp ngầm Cu/XLPE/PVC


3x185mm2 chiều dài <20m; trọng lượng <=10,5kg/m (x mét
hs 1,2)

Kéo rải và lắp cố định đường cáp ngầm Cu/XLPE/PVC


3x240mm2 chiều dài <20m; trọng lượng <=12kg/m (x hs mét
1,2)

Kéo rải và lắp cố định đường cáp ngầm Cu/XLPE/PVC


3x300mm2 chiều dài <20m; trọng lượng <=15kg/m (x hs mét
1,2)

ĐƯỜNG CÁP DÀI <20M QUA KHU ĐÔNG DÂN CƯ


(HS x 1,2 x 1,1)

Kéo rải và lắp cố định đường cáp ngầm Cu/XLPE/PVC


mét
chiều dài <20m; trọng lượng <=3kg/m (x hs 1,2 x 1,1)

Kéo rải và lắp cố định đường cáp ngầm Cu/XLPE/PVC


3x35mm2 - 3x50mm2 chiều dài <20m; trọng lượng mét
<=4,5kg/m (x hs 1,2 x 1,1)
Kéo rải và lắp cố định đường cáp ngầm Cu/XLPE/PVC
3x70mm2 - 3x95mm2 chiều dài <20m; trọng lượng mét
<=6kg/m (x hs 1,2 x 1,1)

Kéo rải và lắp cố định đường cáp ngầm Cu/XLPE/PVC


3x120mm2 chiều dài <20m; trọng lượng <=7,5kg/m (x hs mét
1,2 x 1,1)

Kéo rải và lắp cố định đường cáp ngầm Cu/XLPE/PVC


3x150mm2 chiều dài <20m; trọng lượng <=9kg/m (x hs mét
1,2 x 1,1)

Kéo rải và lắp cố định đường cáp ngầm Cu/XLPE/PVC


3x185mm2 chiều dài <20m; trọng lượng <=10,5kg/m (x mét
hs 1,2 x 1,1)

Kéo rải và lắp cố định đường cáp ngầm Cu/XLPE/PVC


3x240mm2 chiều dài <20m; trọng lượng <=12kg/m (x hs mét
1,2 x 1,1)

Kéo rải và lắp cố định đường cáp ngầm Cu/XLPE/PVC


3x300mm2 chiều dài <20m; trọng lượng <=15kg/m (x hs mét
1,2 x 1,1)

ĐƯỜNG CÁP DÀI >20M

Kéo rải và lắp cố định đường cáp ngầm Cu/XLPE/PVC


mét
chiều dài >20m; trọng lượng <=3kg/m

Kéo rải và lắp cố định đường cáp ngầm Cu/XLPE/PVC


3x35mm2 - 3x50mm2 chiều dài >20m; trọng lượng mét
<=4,5kg/m

Kéo rải và lắp cố định đường cáp ngầm Cu/XLPE/PVC


3x70mm2 - 3x95mm2 chiều dài >20m; trọng lượng mét
<=6kg/m

Kéo rải và lắp cố định đường cáp ngầm Cu/XLPE/PVC


mét
3x120mm2 chiều dài >20m; trọng lượng <=7,5kg/m

Kéo rải và lắp cố định đường cáp ngầm Cu/XLPE/PVC


mét
3x150mm2 chiều dài >20m; trọng lượng <=9kg/m

Kéo rải và lắp cố định đường cáp ngầm Cu/XLPE/PVC


mét
3x185mm2 chiều dài >20m; trọng lượng <=10,5kg/m
Kéo rải và lắp cố định đường cáp ngầm Cu/XLPE/PVC
mét
3x240mm2 chiều dài >20m; trọng lượng <=12kg/m

Kéo rải và lắp cố định đường cáp ngầm Cu/XLPE/PVC


mét
chiều dài >20m; trọng lượng <=15kg/m

ĐƯỜNG CÁP DÀI >20M QUA KHU ĐÔNG DÂN CƯ


(HS x 1,1)

Kéo rải và lắp cố định đường cáp ngầm Cu/XLPE/PVC


mét
chiều dài >20m; trọng lượng <=3kg/m (x hs 1,1)

Kéo rải và lắp cố định đường cáp ngầm Cu/XLPE/PVC


3x35mm2 - 3x50mm2 chiều dài >20m; trọng lượng mét
<=4,5kg/m (x hs 1,1)

Kéo rải và lắp cố định đường cáp ngầm Cu/XLPE/PVC


3x70mm2 - 3x95mm2 chiều dài >20m; trọng lượng mét
<=6kg/m (x hs 1,1)

Kéo rải và lắp cố định đường cáp ngầm Cu/XLPE/PVC


3x120mm2 chiều dài >20m; trọng lượng <=7,5kg/m (x hs mét
1,1)

Kéo rải và lắp cố định đường cáp ngầm Cu/XLPE/PVC


3x150mm2 chiều dài >20m; trọng lượng <=9kg/m (x hs mét
1,1)

Kéo rải và lắp cố định đường cáp ngầm Cu/XLPE/PVC


3x185mm2 chiều dài >20m; trọng lượng <=10,5kg/m (x mét
hs 1,1)

Kéo rải và lắp cố định đường cáp ngầm Cu/XLPE/PVC


3x240mm2 chiều dài >20m; trọng lượng <=12kg/m (x hs mét
1,1)

Kéo rải và lắp cố định đường cáp ngầm Cu/XLPE/PVC


mét
chiều dài >20m; trọng lượng <=15kg/m (x hs 1,1)

KÉO DÂY BẰNG THỦ CÔNG KẾT HỢP CƠ GIỚI


(Sử dụng cáp mồi)

DÂY NHÔM LÕI THÉP (AC, ACSR) - 1 MẠCH


ĐỘ CAO CỘT TỪ 10-30M

ĐỊA HÌNH ĐỒI NÚI DỐC <=15◦, BÙN NƯỚC ≤20CM

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây <=70mm2 địa hình đồi núi
dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm bằng thủ công kết hợp cơ km
giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao từ 10-30m

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây <=95mm2 địa hình đồi núi
dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm bằng thủ công kết hợp cơ km
giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao từ 10-30m

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây <=120mm2 địa hình đồi
núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm bằng thủ công kết hợp km
cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao từ 10-30m

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây <=150mm2 địa hình đồi
núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm bằng thủ công kết hợp km
cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao từ 10-30m
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây <=185mm2 địa hình đồi
núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm bằng thủ công kết hợp
km
cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t, máy ép thủy lực
100t) độ cao từ 10-30m
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây <=240mm2 địa hình đồi
núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm bằng thủ công kết hợp
km
máy cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t , máy ép thủy
lực 100t) độ cao từ 10-30m

KHU ĐÔNG DÂN CƯ QUA CÁC TP, TX, TT (HS x


1,15)

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây <=70mm2 bằng thủ công
kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao từ
km
10-30m qua khu đông dân cư, độ cao từ 10-30m (x hs
1,15)
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây <=95mm2 bằng thủ công
kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao từ
km
10-30m qua khu đông dân cư, độ cao từ 10-30m (x hs
1,15)
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây <=120mm2 bằng thủ công
kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao từ
km
10-30m qua khu đông dân cư, độ cao từ 10-30m (x hs
1,15)
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây <=150mm2 bằng thủ công
kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao từ
km
10-30m qua khu đông dân cư, độ cao từ 10-30m (x hs
1,15)
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây <=185mm2 bằng thủ công
kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t, máy ép thủy
km
lực 100t) độ cao từ 10-30m qua khu đông dân cư, độ cao
từ 10-30m (x hs 1,15)
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây <=240mm2 bằng thủ công
kết hợp máy cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t , máy ép
km
thủy lực 100t) độ cao từ 10-30m qua khu đông dân cư, độ
cao từ 10-30m (x hs 1,15)

KHU VƯỜN TƯỢC NHIỀU KÊNH RẠCH (HS x 1,2)

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây <=70mm2 bằng thủ công
kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao từ km
10-30m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 1,2)

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây <=95mm2 bằng thủ công
kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao từ km
10-30m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 1,2)

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây <=120mm2 bằng thủ công
kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao từ km
10-30m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 1,2)

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây <=150mm2 bằng thủ công
kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao từ km
10-30m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 1,2)
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây <=185mm2 bằng thủ công
kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t, máy ép thủy
km
lực 100t) độ cao từ 10-30m qua khu vườn tược nhiều
kênh rạch (x hs 1,2)
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây <=240mm2 bằng thủ công
kết hợp máy cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t , máy ép
km
thủy lực 100t) độ cao từ 10-30m qua khu vườn tược nhiều
kênh rạch (x hs 1,2)

ĐỘ CAO CỘT < 10M (HS x 0,7)

ĐỊA HÌNH ĐỒI NÚI DỐC <=15◦, BÙN NƯỚC ≤20CM


(HS x 0,7)

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây <=70mm2 bằng thủ công
kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao
km
<10m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x
hs 0,7)
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây <=95mm2 bằng thủ công
kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao
km
<10m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x
hs 0,7)
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây <=120mm2 bằng thủ công
kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao
km
<10m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x
hs 0,7)
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây <=150mm2 bằng thủ công
kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao
km
<10m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x
hs 0,7)
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây <=185mm2 bằng thủ công
kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t, máy ép thủy
km
lực 100t) độ cao <10m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn
nước ≤ 20cm (x hs 0,7)
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây <=240mm2 bằng thủ công
kết hợp máy cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t , máy ép
km
thủy lực 100t) độ cao <10m, địa hình đồi núi dốc <= 15°,
bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7)

KHU ĐÔNG DÂN CƯ QUA CÁC TP, TX, TT (HS x


0,7 x 1,15)

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây <=70mm2 bằng thủ công
kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao km
<10m qua khu đông dân cư (x hs 0,7 x 1,15)

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây <=95mm2 bằng thủ công
kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao km
<10m qua khu đông dân cư (x hs 0,7 x 1,15)

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây <=120mm2 bằng thủ công
kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao km
<10m qua khu đông dân cư (x hs 0,7 x 1,15)

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây <=150mm2 bằng thủ công
kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao km
<10m qua khu đông dân cư (x hs 0,7 x 1,15)
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây <=185mm2 bằng thủ công
kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t, máy ép thủy
km
lực 100t) độ cao <10m qua khu đông dân cư (x hs 0,7 x
1,15)
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây <=240mm2 bằng thủ công
kết hợp máy cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t , máy ép
km
thủy lực 100t) độ cao <10m qua khu đông dân cư (x hs 0,7
x 1,15)

KHU VƯỜN TƯỢC NHIỀU KÊNH RẠCH (HS x 0,7 x


1,2)

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây <=70mm2 bằng thủ công
kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao km
<10m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 0,7 x 1,2)
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây <=95mm2 bằng thủ công
kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao km
<10m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 0,7 x 1,2)

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây <=120mm2 bằng thủ công
kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao km
<10m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 0,7 x 1,2)

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây <=150mm2 bằng thủ công
kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao km
<10m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 0,7 x 1,2)
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây <=185mm2 bằng thủ công
kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t, máy ép thủy
km
lực 100t) độ cao <10m qua khu vườn tược nhiều kênh
rạch (x hs 0,7 x 1,2)
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây <=240mm2 bằng thủ công
kết hợp máy cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t , máy ép
km
thủy lực 100t) độ cao từ <10m qua khu vườn tược nhiều
kênh rạch (x hs 0,7 x 1,2)
DÂY NHÔM LÕI THÉP (AC, ACSR) - 2 MẠCH (HS
x 0,95)

ĐỘ CAO CỘT TỪ 10-30M

ĐỊA HÌNH ĐỒI NÚI DỐC <=15◦, BÙN NƯỚC ≤20CM


(HS x 0,95)

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây <=70mm2 - 2 mạch bằng


thủ công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ
km
cao từ 10-30m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤
20cm (x hs 0,95)
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây <=95mm2 - 2 mạch bằng
thủ công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ
km
cao từ 10-30m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤
20cm (x hs 0,95)
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây <=120mm2 - 2 mạch bằng
thủ công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ
km
cao từ 10-30m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤
20cm (x hs 0,95)
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây <=150mm2 - 2 mạch bằng
thủ công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ
km
cao từ 10-30m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤
20cm (x hs 0,95)
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây <=185mm2 - 2 mạch bằng
thủ công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ
km
cao từ 10-30m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤
20cm (x hs 0,95)
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây <=240mm2 - 2 mạch bằng
thủ công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ
km
cao từ 10-30m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤
20cm (x hs 0,95)

KHU ĐÔNG DÂN CƯ QUA CÁC TP, TX, TT (HS x


0,95 x 1,15)

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây <=70mm2 - 2 mạch bằng


thủ công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ km
cao từ 10-30m qua khu đông dân cư (x hs 0,95 x 1,15)

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây <=95mm2 - 2 mạch bằng


thủ công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ km
cao từ 10-30m qua khu đông dân cư (x hs 0,95 x 1,15)

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây <=120mm2 - 2 mạch bằng


thủ công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ km
cao từ 10-30m qua khu đông dân cư (x hs 0,95 x 1,15)

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây <=150mm2 - 2 mạch bằng


thủ công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ km
cao từ 10-30m qua khu đông dân cư (x hs 0,95 x 1,15)

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây <=185mm2 - 2 mạch bằng


thủ công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ km
cao từ 10-30m qua khu đông dân cư (x hs 0,95 x 1,15)

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây <=240mm2 - 2 mạch bằng


thủ công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ km
cao từ 10-30m qua khu đông dân cư (x hs 0,95 x 1,15)

KHU VƯỜN TƯỢC NHIỀU KÊNH RẠCH (HS x 0,95


x 1,2)

Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây <=70mm2 - 2 mạch bằng


thủ công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ
km
cao từ 10-30m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs
0,95 x 1,2)
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây <=95mm2 - 2 mạch bằng
thủ công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ
km
cao từ 10-30m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs
0,95 x 1,2)
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây <=120mm2 - 2 mạch bằng
thủ công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ
km
cao từ 10-30m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs
0,95 x 1,2)
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây <=150mm2 - 2 mạch bằng
thủ công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ
km
cao từ 10-30m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs
0,95 x 1,2)
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây <=185mm2 - 2 mạch bằng
thủ công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ
km
cao từ 10-30m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs
0,95 x 1,2)
Kéo dây nhôm lõi thép cỡ dây <=240mm2 - 2 mạch bằng
thủ công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ
km
cao từ 10-30m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs
0,95 x 1,2)

DÂY NHÔM A - 1 MẠCH

ĐỘ CAO CỘT TỪ 10-30M

ĐỊA HÌNH ĐỒI NÚI DỐC <=15◦, BÙN NƯỚC ≤20CM

Kéo dây nhôm A cỡ dây <=70mm2 bằng thủ công kết hợp
cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao từ 10-30m km
địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm

Kéo dây nhôm A cỡ dây <=95mm2 bằng thủ công kết hợp
cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao từ 10-30m km
địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm

Kéo dây nhôm A cỡ dây <=120mm2 bằng thủ công kết


hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao từ 10- km
30m địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm

Kéo dây nhôm A cỡ dây <=150mm2 bằng thủ công kết


hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao từ 10- km
30m địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm
Kéo dây nhôm A cỡ dây <=185mm2 bằng thủ công kết
hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t, máy ép thủy lực
km
100t) độ cao từ 10-30m địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn
nước ≤ 20cm
Kéo dây nhôm A cỡ dây <=240mm2 bằng thủ công kết
hợp máy cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t , máy ép
km
thủy lực 100t) độ cao từ 10-30m địa hình đồi núi dốc <=
15°, bùn nước ≤ 20cm

KHU ĐÔNG DÂN CƯ QUA CÁC TP, TX, TT (HS x


1,15)

Kéo dây nhôm A cỡ dây <=70mm2 bằng thủ công kết hợp
cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao từ 10-30m km
qua khu đông dân cư (x hs 1,15)
Kéo dây nhôm A cỡ dây <=95mm2 bằng thủ công kết hợp
cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao từ 10-30m km
qua khu đông dân cư (x hs 1,15)

Kéo dây nhôm A cỡ dây <=120mm2 bằng thủ công kết


hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao từ 10- km
30m qua khu đông dân cư (x hs 1,15)

Kéo dây nhôm A cỡ dây <=150mm2 bằng thủ công kết


hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao từ 10- km
30m qua khu đông dân cư (x hs 1,15)

Kéo dây nhôm A cỡ dây <=185mm2 bằng thủ công kết


hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t, máy ép thủy lực km
100t) độ cao từ 10-30m qua khu đông dân cư (x hs 1,15)
Kéo dây nhôm A cỡ dây <=240mm2 bằng thủ công kết
hợp máy cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t , máy ép
km
thủy lực 100t) độ cao từ 10-30m qua khu đông dân cư (x
hs 1,15)

KHU VƯỜN TƯỢC NHIỀU KÊNH RẠCH (HS x 1,2)

Kéo dây nhôm A cỡ dây <=70mm2 bằng thủ công kết hợp
cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao từ 10-30m km
qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 1,2)

Kéo dây nhôm A cỡ dây <=95mm2 bằng thủ công kết hợp
cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao từ 10-30m km
qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 1,2)

Kéo dây nhôm A cỡ dây <=120mm2 bằng thủ công kết


hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao từ 10- km
30m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 1,2)

Kéo dây nhôm A cỡ dây <=150mm2 bằng thủ công kết


hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao từ 10- km
30m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 1,2)
Kéo dây nhôm A cỡ dây <=185mm2 bằng thủ công kết
hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t, máy ép thủy lực
km
100t) độ cao từ 10-30m qua khu vườn tược nhiều kênh
rạch (x hs 1,2)
Kéo dây nhôm A cỡ dây <=240mm2 bằng thủ công kết
hợp máy cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t , máy ép
km
thủy lực 100t) độ cao từ 10-30m qua khu vườn tược nhiều
kênh rạch (x hs 1,2)

ĐỘ CAO CỘT < 10M (HS x 0,7)


ĐỊA HÌNH ĐỒI NÚI DỐC <=15◦, BÙN NƯỚC ≤20CM
(HS x 0,7)

Kéo dây nhôm A cỡ dây <=70mm2 bằng thủ công kết hợp
cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao <10m, địa km
hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7)

Kéo dây nhôm A cỡ dây <=95mm2 bằng thủ công kết hợp
cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao <10m, địa km
hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7)

Kéo dây nhôm A cỡ dây <=120mm2 bằng thủ công kết


hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao <10m, km
địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7)

Kéo dây nhôm A cỡ dây <=150mm2 bằng thủ công kết


hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao <10m, km
địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7)
Kéo dây nhôm A cỡ dây <=185mm2 bằng thủ công kết
hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t, máy ép thủy lực
km
100t) độ cao <10m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn
nước ≤ 20cm (x hs 0,7)
Kéo dây nhôm A cỡ dây <=240mm2 bằng thủ công kết
hợp máy cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t , máy ép
km
thủy lực 100t) độ cao <10m, địa hình đồi núi dốc <= 15°,
bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7)

KHU ĐÔNG DÂN CƯ QUA CÁC TP, TX, TT (HS x


0,7 x 1,15)

Kéo dây nhôm A cỡ dây <=70mm2 bằng thủ công kết hợp
cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao <10m qua km
khu đông dân cư (x hs 0,7 x 1,15)

Kéo dây nhôm A cỡ dây <=95mm2 bằng thủ công kết hợp
cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao <10m qua km
khu đông dân cư (x hs 0,7 x 1,15)

Kéo dây nhôm A cỡ dây <=120mm2 bằng thủ công kết


hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao <10m km
qua khu đông dân cư (x hs 0,7 x 1,15)

Kéo dây nhôm A cỡ dây <=150mm2 bằng thủ công kết


hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao <10m km
qua khu đông dân cư (x hs 0,7 x 1,15)

Kéo dây nhôm A cỡ dây <=185mm2 bằng thủ công kết


hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t, máy ép thủy lực km
100t) độ cao <10m qua khu đông dân cư (x hs 0,7 x 1,15)
Kéo dây nhôm A cỡ dây <=240mm2 bằng thủ công kết
hợp máy cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t , máy ép
km
thủy lực 100t) độ cao <10m qua khu đông dân cư (x hs 0,7
x 1,15)

KHU VƯỜN TƯỢC NHIỀU KÊNH RẠCH (HS x 0,7 x


1,2)

Kéo dây nhôm A cỡ dây <=70mm2 bằng thủ công kết hợp
cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao <10m qua km
khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 0,7 x 1,2)

Kéo dây nhôm A cỡ dây <=95mm2 bằng thủ công kết hợp
cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao <10m qua km
khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 0,7 x 1,2)

Kéo dây nhôm A cỡ dây <=120mm2 bằng thủ công kết


hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao <10m km
qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 0,7 x 1,2)

Kéo dây nhôm A cỡ dây <=150mm2 bằng thủ công kết


hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao <10m km
qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 0,7 x 1,2)
Kéo dây nhôm A cỡ dây <=185mm2 bằng thủ công kết
hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t, máy ép thủy lực
km
100t) độ cao <10m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x
hs 0,7 x 1,2)
Kéo dây nhôm A cỡ dây <=240mm2 bằng thủ công kết
hợp máy cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t , máy ép
km
thủy lực 100t) độ cao từ <10m qua khu vườn tược nhiều
kênh rạch (x hs 0,7 x 1,2)

DÂY NHÔM A - 2 MẠCH (HS x 0,95)

ĐỘ CAO CỘT TỪ 10-30M

ĐỊA HÌNH ĐỒI NÚI DỐC <=15◦, BÙN NƯỚC ≤20CM


(HS x 0,95)

Kéo dây nhôm A cỡ dây <=70mm2 - 2 mạch bằng thủ


công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao
km
từ 10-30m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm
(x hs 0,95)
Kéo dây nhôm A cỡ dây <=95mm2 - 2 mạch bằng thủ
công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao
km
từ 10-30m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm
(x hs 0,95)
Kéo dây nhôm A cỡ dây <=120mm2 - 2 mạch bằng thủ
công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao
km
từ 10-30m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm
(x hs 0,95)
Kéo dây nhôm A cỡ dây <=150mm2 - 2 mạch bằng thủ
công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao
km
từ 10-30m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm
(x hs 0,95)
Kéo dây nhôm A cỡ dây <=185mm2 - 2 mạch bằng thủ
công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao
km
từ 10-30m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm
(x hs 0,95)
Kéo dây nhôm A cỡ dây <=240mm2 - 2 mạch bằng thủ
công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao
km
từ 10-30m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm
(x hs 0,95)

KHU ĐÔNG DÂN CƯ QUA CÁC TP, TX, TT (HS x


0,95 x 1,15)

Kéo dây nhôm A cỡ dây <=70mm2 - 2 mạch bằng thủ


công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao km
từ 10-30m qua khu đông dân cư (x hs 0,95 x 1,15)

Kéo dây nhôm A cỡ dây <=95mm2 - 2 mạch bằng thủ


công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao km
từ 10-30m qua khu đông dân cư (x hs 0,95 x 1,15)

Kéo dây nhôm A cỡ dây <=120mm2 - 2 mạch bằng thủ


công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao km
từ 10-30m qua khu đông dân cư (x hs 0,95 x 1,15)

Kéo dây nhôm A cỡ dây <=150mm2 - 2 mạch bằng thủ


công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao km
từ 10-30m qua khu đông dân cư (x hs 0,95 x 1,15)

Kéo dây nhôm A cỡ dây <=185mm2 - 2 mạch bằng thủ


công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao km
từ 10-30m qua khu đông dân cư (x hs 0,95 x 1,15)

Kéo dây nhôm A cỡ dây <=240mm2 - 2 mạch bằng thủ


công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao km
từ 10-30m qua khu đông dân cư (x hs 0,95 x 1,15)

KHU VƯỜN TƯỢC NHIỀU KÊNH RẠCH (HS x 0,95


x 1,2)

Kéo dây nhôm A cỡ dây <=70mm2 - 2 mạch bằng thủ


công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao
km
từ 10-30m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 0,95 x
1,2)
Kéo dây nhôm A cỡ dây <=95mm2 bằng thủ công kết hợp
cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao từ 10-30m km
qua khu vườn tược nhiều kênh rạch

Kéo dây nhôm A cỡ dây <=120mm2 bằng thủ công kết


hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao từ 10- km
30m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch

Kéo dây nhôm A cỡ dây <=150mm2 bằng thủ công kết


hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao từ 10- km
30m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch
Kéo dây nhôm A cỡ dây <=185mm2 bằng thủ công kết
hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t, máy ép thủy lực
km
100t) độ cao từ 10-30m qua khu vườn tược nhiều kênh
rạch
Kéo dây nhôm A cỡ dây <=240mm2 bằng thủ công kết
hợp máy cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t , máy ép
km
thủy lực 100t) độ cao từ 10-30m qua khu vườn tược nhiều
kênh rạch

DÂY ĐỒNG M - 1 MẠCH

ĐỘ CAO CỘT TỪ 10-30M

ĐỊA HÌNH ĐỒI NÚI DỐC <=15◦, BÙN NƯỚC ≤20CM

Kéo dây đồng M cỡ dây <=70mm2 bằng thủ công kết hợp
cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao từ 10-30m, km
địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm

Kéo dây đồng M cỡ dây <=95mm2 bằng thủ công kết


hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao từ 10- km
30m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm

Kéo dây đồng M cỡ dây <=120mm2 bằng thủ công kết


hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao từ 10- km
30m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm

Kéo dây đồng M cỡ dây <=150mm2 bằng thủ công kết


hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao từ 10- km
30m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm
Kéo dây đồng M cỡ dây <=185mm2 bằng thủ công kết
hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t, máy ép thủy lực
km
100t) độ cao từ 10-30m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn
nước ≤ 20cm
Kéo dây đồng M cỡ dây <=240mm2 bằng thủ công kết
hợp máy cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t , máy ép
km
thủy lực 100t) độ cao từ 10-30m, địa hình đồi núi dốc <=
15°, bùn nước ≤ 20cm

KHU ĐÔNG DÂN CƯ QUA CÁC TP, TX, TT (HS x


1,15 )

Kéo dây đồng M cỡ dây <=70mm2 bằng thủ công kết hợp
cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao từ 10-30m km
qua khu đông dân cư (x hs 1,15)

Kéo dây đồng M cỡ dây <=95mm2 bằng thủ công kết hợp
cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao từ 10-30m km
qua khu đông dân cư (x hs 1,15)

Kéo dây đồng M cỡ dây <=120mm2 bằng thủ công kết


hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao từ 10- km
30m qua khu đông dân cư (x hs 1,15)

Kéo dây đồng M cỡ dây <=150mm2 bằng thủ công kết


hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao từ 10- km
30m qua khu đông dân cư (x hs 1,15)

Kéo dây đồng M cỡ dây <=185mm2 bằng thủ công kết


hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t, máy ép thủy lực km
100t) độ cao từ 10-30m qua khu đông dân cư (x hs 1,15)
Kéo dây đồng M cỡ dây <=240mm2 bằng thủ công kết
hợp máy cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t , máy ép
km
thủy lực 100t) độ cao từ 10-30m qua khu đông dân cư (x
hs 1,15)

KHU VƯỜN TƯỢC NHIỀU KÊNH RẠCH (HS x 1,2)

Kéo dây đồng M cỡ dây <=70mm2 bằng thủ công kết hợp
cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao từ 10-30m km
qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 1,2)

Kéo dây đồng M cỡ dây <=95mm2 bằng thủ công kết hợp
cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao từ 10-30m km
qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 1,2)

Kéo dây đồng M cỡ dây <=120mm2 bằng thủ công kết


hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao từ 10- km
30m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 1,2)

Kéo dây đồng M cỡ dây <=150mm2 bằng thủ công kết


hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao từ 10- km
30m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 1,2)
Kéo dây đồng M cỡ dây <=185mm2 bằng thủ công kết
hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t, máy ép thủy lực
km
100t) độ cao từ 10-30m qua khu vườn tược nhiều kênh
rạch (x hs 1,2)
Kéo dây đồng M cỡ dây <=240mm2 bằng thủ công kết
hợp máy cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t , máy ép
km
thủy lực 100t) độ cao từ 10-30m qua khu vườn tược nhiều
kênh rạch (x hs 1,2)

ĐỘ CAO CỘT < 10M (HS x 0,7)

ĐỊA HÌNH ĐỒI NÚI DỐC <=15◦, BÙN NƯỚC ≤20CM


(HS x 0,7)

Kéo dây đồng M cỡ dây <=70mm2 bằng thủ công kết hợp
cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao <10m, địa km
hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7)

Kéo dây đồng M cỡ dây <=95mm2 bằng thủ công kết hợp
cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao <10m, địa km
hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7)

Kéo dây đồng M cỡ dây <=120mm2 bằng thủ công kết


hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao <10m, km
địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7)

Kéo dây đồng M cỡ dây <=150mm2 bằng thủ công kết


hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao <10m, km
địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7)

Kéo dây đồng M cỡ dây <=185mm2 bằng thủ công kết


hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao <10m, km
địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7)

Kéo dây đồng M cỡ dây <=240mm2 bằng thủ công kết


hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao <10m, km
địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7)

KHU ĐÔNG DÂN CƯ QUA CÁC TP, TX, TT (HS x


0,7 x 1,15)

Kéo dây đồng M cỡ dây <=70mm2 bằng thủ công kết hợp
cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao <10m qua km
khu đông dân cư (x hs 0,7 x 1,15)

Kéo dây đồng M cỡ dây <=95mm2 bằng thủ công kết hợp
cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao <10m qua km
khu đông dân cư (x hs 0,7 x 1,15)
Kéo dây đồng M cỡ dây <=120mm2 bằng thủ công kết
hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao <10m km
qua khu đông dân cư (x hs 0,7 x 1,15)

Kéo dây đồng M cỡ dây <=150mm2 bằng thủ công kết


hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao <10m km
qua khu đông dân cư (x hs 0,7 x 1,15)

Kéo dây đồng M cỡ dây <=185mm2 bằng thủ công kết


hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t, máy ép thủy lực km
100t) độ cao <10m qua khu đông dân cư (x hs 0,7 x 1,15)
Kéo dây đồng M cỡ dây <=240mm2 bằng thủ công kết
hợp máy cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t , máy ép
km
thủy lực 100t) độ cao <10m qua khu đông dân cư (x hs 0,7
x 1,15)

KHU VƯỜN TƯỢC NHIỀU KÊNH RẠCH (HS x 0,7 x


1,2)

Kéo dây đồng M cỡ dây <=70mm2 bằng thủ công kết hợp
cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao <10m qua km
khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 0,7 x 1,2)

Kéo dây đồng M cỡ dây <=95mm2 bằng thủ công kết hợp
cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao <10m qua km
khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 0,7 x 1,2)

Kéo dây đồng M cỡ dây <=120mm2 bằng thủ công kết


hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao <10m km
qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 0,7 x 1,2)

Kéo dây đồng M cỡ dây <=150mm2 bằng thủ công kết


hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao <10m km
qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 0,7 x 1,2)
Kéo dây đồng M cỡ dây <=185mm2 bằng thủ công kết
hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t, máy ép thủy lực
km
100t) độ cao <10m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x
hs 0,7 x 1,2)
Kéo dây đồng M cỡ dây <=240mm2 bằng thủ công kết
hợp máy cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t , máy ép
km
thủy lực 100t) độ cao từ <10m qua khu vườn tược nhiều
kênh rạch (x hs 0,7 x 1,2)

DÂY ĐỒNG M - 2 MẠCH (HS x 0,95)

ĐỘ CAO CỘT TỪ 10-30M


ĐỊA HÌNH ĐỒI NÚI DỐC <=15◦, BÙN NƯỚC ≤20CM
(HS x 0,95)

Kéo dây đồng M cỡ dây <=70mm2 - 2 mạch bằng thủ


công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao
km
từ 10-30m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm
(x hs 0,95)
Kéo dây đồng M cỡ dây <=95mm2 - 2 mạch bằng thủ
công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao
km
từ 10-30m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm
(x hs 0,95)
Kéo dây đồng M cỡ dây <=120mm2 - 2 mạch bằng thủ
công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao
km
từ 10-30m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm
(x hs 0,95)
Kéo dây đồng M cỡ dây <=150mm2 - 2 mạch bằng thủ
công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao
km
từ 10-30m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm
(x hs 0,95)
Kéo dây đồng M cỡ dây <=185mm2 - 2 mạch bằng thủ
công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao
km
từ 10-30m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm
(x hs 0,95)
Kéo dây đồng M cỡ dây <=240mm2 - 2 mạch bằng thủ
công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao
km
từ 10-30m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm
(x hs 0,95)

KHU ĐÔNG DÂN CƯ QUA CÁC TP, TX, TT (HS x


0,95 x 1,15)

Kéo dây đồng M cỡ dây <=70mm2 - 2 mạch bằng thủ


công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao km
từ 10-30m qua khu đông dân cư (x hs 0,95 x 1,15)

Kéo dây đồng M cỡ dây <=95mm2 - 2 mạch bằng thủ


công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao km
từ 10-30m qua khu đông dân cư (x hs 0,95 x 1,15)

Kéo dây đồng M cỡ dây <=120mm2 - 2 mạch bằng thủ


công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao km
từ 10-30m qua khu đông dân cư (x hs 0,95 x 1,15)

Kéo dây đồng M cỡ dây <=150mm2 - 2 mạch bằng thủ


công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao km
từ 10-30m qua khu đông dân cư (x hs 0,95 x 1,15)

Kéo dây đồng M cỡ dây <=185mm2 - 2 mạch bằng thủ


công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao km
từ 10-30m qua khu đông dân cư (x hs 0,95 x 1,15)
Kéo dây đồng M cỡ dây <=240mm2 - 2 mạch bằng thủ
công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao km
từ 10-30m qua khu đông dân cư (x hs 0,95 x 1,15)

KHU VƯỜN TƯỢC NHIỀU KÊNH RẠCH (HS x 0,95


x 1,2)

Kéo dây đồng M cỡ dây <=70mm2 - 2 mạch bằng thủ


công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao
km
từ 10-30m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 0,95 x
1,2)
Kéo dây đồng M cỡ dây <=95mm2 - 2 mạch bằng thủ
công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao
km
từ 10-30m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 0,95 x
1,2)
Kéo dây đồng M cỡ dây <=120mm2 - 2 mạch bằng thủ
công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao
km
từ 10-30m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 0,95 x
1,2)
Kéo dây đồng M cỡ dây <=150mm2 - 2 mạch bằng thủ
công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao
km
từ 10-30m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 0,95 x
1,2)
Kéo dây đồng M cỡ dây <=185mm2 - 2 mạch bằng thủ
công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao
km
từ 10-30m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 0,95 x
1,2)
Kéo dây đồng M cỡ dây <=240mm2 - 2 mạch bằng thủ
công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao
km
từ 10-30m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 0,95 x
1,2)

DÂY BỌC (AV, AX, CV, CX) - 1 MẠCH (HS x 1,1)

ĐỘ CAO CỘT TỪ 10-30M

ĐỊA HÌNH ĐỒI NÚI DỐC <=15◦, BÙN NƯỚC ≤


20CM (HS x 1,1)

Kéo dây bọc (ax, av, cx ,cv) cỡ dây <=70mm2 bằng thủ
công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao
km
từ 10-30m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm
(x hs 1,1)
Kéo dây bọc (ax,av,cx,cv) cỡ dây <=95mm2 bằng thủ
công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao
km
từ 10-30m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm
(x hs 1,1)
Kéo dây bọc (ax,av,cx,cv) cỡ dây <=120mm2 bằng thủ
công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao
km
từ 10-30m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm
(x hs 1,1)
Kéo dây bọc (ax,av,cx,cv) cỡ dây <=150mm2 bằng thủ
công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao
km
từ 10-30m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm
(x hs 1,1)
Kéo dây bọc (ax,av,cx,cv) cỡ dây <=185mm2 bằng thủ
công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao
km
từ 10-30m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm
(x hs 1,1)
Kéo dây bọc (ax,av,cx,cv) cỡ dây <=240mm2 bằng thủ
công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao
km
từ 10-30m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm
(x hs 1,1)

KHU ĐÔNG DÂN CƯ QUA CÁC TP, TX, TT (HS x


1,1 x 1,15 )

Kéo dây bọc (ax,av,cx,cv) cỡ dây <=70mm2 bằng thủ


công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao km
từ 10-30m qua khu đông dân cư (x hs 1,1 x 1,15)

Kéo dây bọc (ax,av,cx,cv) cỡ dây <=95mm2 bằng thủ


công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao km
từ 10-30m qua khu đông dân cư (x hs 1,1 x 1,15)

Kéo dây bọc (ax,av,cx,cv) cỡ dây <=120mm2 bằng thủ


công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao km
từ 10-30m qua khu đông dân cư (x hs 1,1 x 1,15)

Kéo dây bọc (ax,av,cx,cv) cỡ dây <=150mm2 bằng thủ


công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao km
từ 10-30m qua khu đông dân cư (x hs 1,1 x 1,15)
Kéo dây bọc (ax,av,cx,cv) cỡ dây <=185mm2 bằng thủ
công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t, máy ép
km
thủy lực 100t) độ cao từ 10-30m qua khu đông dân cư (x
hs 1,1 x 1,15)
Kéo dây bọc (ax,av,cx,cv) cỡ dây <=240mm2 bằng thủ
công kết hợp máy cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t ,
km
máy ép thủy lực 100t) độ cao từ 10-30m qua khu đông dân
cư (x hs 1,1 x 1,15)

KHU VƯỜN TƯỢC NHIỀU KÊNH RẠCH (HS x 1,1 x


1,2)

Kéo dây bọc (ax,av,cx,cv) cỡ dây <=70mm2 bằng thủ


công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao
km
từ 10-30m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 1,1 x
1,2)
Kéo dây bọc (ax,av,cx,cv) cỡ dây <=95mm2 bằng thủ
công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao
km
từ 10-30m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 1,1 x
1,2)
Kéo dây bọc (ax,av,cx,cv) cỡ dây <=120mm2 bằng thủ
công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao
km
từ 10-30m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 1,1 x
1,2)
Kéo dây bọc (ax,av,cx,cv) cỡ dây <=150mm2 bằng thủ
công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao
km
từ 10-30m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 1,1 x
1,2)
Kéo dây bọc (ax,av,cx,cv) cỡ dây <=185mm2 bằng thủ
công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t, máy ép
km
thủy lực 100t) độ cao từ 10-30m qua khu vườn tược nhiều
kênh rạch (x hs 1,1 x 1,2)
Kéo dây bọc (ax,av,cx,cv) cỡ dây <=240mm2 bằng thủ
công kết hợp máy cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t ,
km
máy ép thủy lực 100t) độ cao từ 10-30m qua khu vườn
tược nhiều kênh rạch (x hs 1,1 x 1,2)

ĐỘ CAO CỘT < 10M (HS x 0,7)

ĐỊA HÌNH ĐỒI NÚI DỐC <=15◦, BÙN NƯỚC ≤


20CM (HS x 1,1 x 0,7)

Kéo dây bọc (ax,av,cx,cv) cỡ dây <=70mm2 bằng thủ


công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao
km
<10m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x
hs 1,1 x 0,7)
Kéo dây bọc (ax,av,cx,cv) cỡ dây <=95mm2 bằng thủ
công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao
km
<10m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x
hs 1,1 x 0,7)
Kéo dây bọc (ax,av,cx,cv) cỡ dây <=120mm2 bằng thủ
công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao
km
<10m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x
hs 1,1 x 0,7)
Kéo dây bọc (ax,av,cx,cv) cỡ dây <=150mm2 bằng thủ
công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao
km
<10m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x
hs 1,1 x 0,7)
Kéo dây bọc (ax,av,cx,cv) cỡ dây <=185mm2 bằng thủ
công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao
km
<10m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x
hs 1,1 x 0,7)
Kéo dây bọc (ax,av,cx,cv) cỡ dây <=240mm2 bằng thủ
công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao
km
<10m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x
hs 1,1 x 0,7)
KHU ĐÔNG DÂN CƯ QUA CÁC TP, TX, TT (HS x
1,1 x 0,7 x 1,15)

Kéo dây bọc (ax,av,cx,cv) cỡ dây <=70mm2 bằng thủ


công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao km
<10m qua khu đông dân cư (x hs 1,1 x 0,7 x 1,15)

Kéo dây bọc (ax,av,cx,cv) cỡ dây <=95mm2 bằng thủ


công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao km
<10m qua khu đông dân cư (x hs 1,1 x 0,7 x 1,15)

Kéo dây bọc (ax,av,cx,cv) cỡ dây <=120mm2 bằng thủ


công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao km
<10m qua khu đông dân cư (x hs 1,1 x 0,7 x 1,15)

Kéo dây bọc (ax,av,cx,cv) cỡ dây <=150mm2 bằng thủ


công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao km
<10m qua khu đông dân cư (x hs 1,1 x 0,7 x 1,15)
Kéo dây bọc (ax,av,cx,cv) cỡ dây <=185mm2 bằng thủ
công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t, máy ép
km
thủy lực 100t) độ cao <10m qua khu đông dân cư (x hs
1,1 x 0,7 x 1,15)
Kéo dây bọc (ax,av,cx,cv) cỡ dây <=240mm2 bằng thủ
công kết hợp máy cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t ,
km
máy ép thủy lực 100t) độ cao <10m qua khu đông dân cư
(x hs 1,1 x 0,7 x 1,15)

KHU VƯỜN TƯỢC NHIỀU KÊNH RẠCH (HS x 1,1 x


0,7 x 1,2)

Kéo dây bọc (ax,av,cx,cv) cỡ dây <=70mm2 bằng thủ


công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao
km
<10m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 1,1 x 0,7 x
1,2)
Kéo dây bọc (ax,av,cx,cv) cỡ dây <=95mm2 bằng thủ
công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao
km
<10m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 1,1 x 0,7 x
1,2)
Kéo dây bọc (ax,av,cx,cv) cỡ dây <=120mm2 bằng thủ
công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao
km
<10m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 1,1 x 0,7 x
1,2)
Kéo dây bọc (ax,av,cx,cv) cỡ dây <=150mm2 bằng thủ
công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t) độ cao
km
<10m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 1,1 x 0,7 x
1,2)
Kéo dây bọc (ax,av,cx,cv) cỡ dây <=185mm2 bằng thủ
công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t, máy ép
km
thủy lực 100t) độ cao <10m qua khu vườn tược nhiều
kênh rạch (x hs 1,1 x 0,7 x 1,2)
Kéo dây bọc (ax,av,cx,cv) cỡ dây <=240mm2 bằng thủ
công kết hợp máy cơ giới (máy rải dây, máy tời điện 5t ,
km
máy ép thủy lực 100t) độ cao từ <10m qua khu vườn tược
nhiều kênh rạch (x hs 1,1 x 0,7 x 1,2)
DÂY BỌC (AX, AV, CX, CV) - 2 MẠCH (HS x 1,1 x
0,95)

ĐỘ CAO CỘT TỪ 10-30M

ĐỊA HÌNH ĐỒI NÚI DỐC <=15◦, BÙN NƯỚC ≤20CM


(HS x 1,1 x 0,95)

Kéo dây bọc (ax,av,cx,cv) cỡ dây <=70mm2 - 2 mạch


bằng thủ công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện
km
5t) độ cao từ 10-30m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn
nước ≤ 20cm (x hs 1,1 x 0,95)
Kéo dây bọc (ax,av,cx,cv) cỡ dây <=95mm2 - 2 mạch
bằng thủ công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện
km
5t) độ cao từ 10-30m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn
nước ≤ 20cm (x hs 1,1 x 0,95)
Kéo dây bọc (ax,av,cx,cv) cỡ dây <=120mm2 - 2 mạch
bằng thủ công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện
km
5t) độ cao từ 10-30m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn
nước ≤ 20cm (x hs 1,1 x 0,95)
Kéo dây bọc (ax,av,cx,cv) cỡ dây <=150mm2 - 2 mạch
bằng thủ công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện
km
5t) độ cao từ 10-30m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn
nước ≤ 20cm (x hs 1,1 x 0,95)
Kéo dây bọc (ax,av,cx,cv) cỡ dây <=185mm2 - 2 mạch
bằng thủ công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện
km
5t) độ cao từ 10-30m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn
nước ≤ 20cm (x hs 1,1 x 0,95)
Kéo dây bọc (ax,av,cx,cv) cỡ dây <=240mm2 - 2 mạch
bằng thủ công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện
km
5t) độ cao từ 10-30m, địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn
nước ≤ 20cm (x hs 1,1 x 0,95)

KHU ĐÔNG DÂN CƯ QUA CÁC TP, TX, TT (HS x


1,1 x 0,95 x 1,15)

Kéo dây bọc (ax,av,cx,cv) cỡ dây <=70mm2 - 2 mạch


bằng thủ công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện
km
5t) độ cao từ 10-30m qua khu đông dân cư (x hs 1,1 x
0,95 x 1,15)
Kéo dây bọc (ax,av,cx,cv) cỡ dây <=95mm2 - 2 mạch
bằng thủ công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện
km
5t) độ cao từ 10-30m qua khu đông dân cư (x hs 1,1 x
0,95 x 1,15)
Kéo dây bọc (ax,av,cx,cv) cỡ dây <=120mm2 - 2 mạch
bằng thủ công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện
km
5t) độ cao từ 10-30m qua khu đông dân cư (x hs 1,1 x
0,95 x 1,15)
Kéo dây bọc (ax,av,cx,cv) cỡ dây <=150mm2 - 2 mạch
bằng thủ công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện
km
5t) độ cao từ 10-30m qua khu đông dân cư (x hs 1,1 x
0,95 x 1,15)
Kéo dây bọc (ax,av,cx,cv) cỡ dây <=185mm2 - 2 mạch
bằng thủ công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện
km
5t) độ cao từ 10-30m qua khu đông dân cư (x hs 1,1 x
0,95 x 1,15)
Kéo dây bọc (ax,av,cx,cv) cỡ dây <=240mm2 - 2 mạch
bằng thủ công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện
km
5t) độ cao từ 10-30m qua khu đông dân cư (x hs 1,1 x
0,95 x 1,15)

KHU VƯỜN TƯỢC NHIỀU KÊNH RẠCH (HS x 1,1 x


0,95 x 1,2)

Kéo dây bọc (ax,av,cx,cv) cỡ dây <=70mm2 - 2 mạch


bằng thủ công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện
km
5t) độ cao từ 10-30m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch
(x hs 1,1 x 0,95 x 1,2)
Kéo dây bọc (ax,av,cx,cv) cỡ dây <=95mm2 - 2 mạch
bằng thủ công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện
km
5t) độ cao từ 10-30m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch
(x hs 1,1 x 0,95 x 1,2)
Kéo dây bọc (ax,av,cx,cv) cỡ dây <=120mm2 - 2 mạch
bằng thủ công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện
km
5t) độ cao từ 10-30m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch
(x hs 1,1 x 0,95 x 1,2)
Kéo dây bọc (ax,av,cx,cv) cỡ dây <=150mm2 - 2 mạch
bằng thủ công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện
km
5t) độ cao từ 10-30m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch
(x hs 1,1 x 0,95 x 1,2)
Kéo dây bọc (ax,av,cx,cv) cỡ dây <=185mm2 - 2 mạch
bằng thủ công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện
km
5t) độ cao từ 10-30m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch
(x hs 1,1 x 0,95 x 1,2)
Kéo dây bọc (ax,av,cx,cv) cỡ dây <=240mm2 - 2 mạch
bằng thủ công kết hợp cơ giới (máy rải dây, máy tời điện
km
5t) độ cao từ 10-30m qua khu vườn tược nhiều kênh rạch
(x hs 1,1 x 0,95 x 1,2)
PHỤ KIỆN

NHÓM 1
Lắp ống PVC m
Lắp ống nhựa bảo vệ cáp ngầm đường kính <=50mm m
Lắp ống nhựa bảo vệ cáp ngầm đường kính <=67mm m

Lắp ống nhựa bảo vệ cáp ngầm đường kính <=76mm m

Lắp ống nhựa bảo vệ cáp ngầm đường kính <=89mm m

Lắp ống nhựa bảo vệ cáp ngầm đường kính <=100mm m

Lắp ống nhựa bảo vệ cáp ngầm đường kính <=110mm m


Lắp ống nhựa bảo vệ cáp ngầm đường kính <=150mm m
Lắp ống nhựa bảo vệ cáp ngầm đường kính <=200mm m
Lắp ống nhựa bảo vệ cáp ngầm đường kính <=250mm m
NHÓM 2
Ép Đầu cosse <= 25mm² Cái
Ép Đầu cosse <= 50mm² Cái
Ép Đầu cosse <= 70mm² Cái
Ép Đầu cosse <= 95mm² Cái
Ép Đầu cosse <= 120mm² Cái
Ép Đầu cosse <= 150mm² Cái
Ép Đầu cosse <= 185mm² Cái
Ép Đầu cosse <= 240mm² Cái
Ép Đầu cosse <= 300mm² Cái
Ép Đầu cosse <= 400mm² Cái
Lắp kẹp quai Bộ
Lắp kẹp hotline Bộ
Lắp kẹp IPC, WR Cái
Lắp sứ đứng 22kV đường dây Bộ
Lắp sứ đứng 35kV đường dây Bộ

Lắp chuỗi cách điện treo polymer đỡ đơn dây dẫn Chuỗi

Lắp chuỗi cách điện treo polymer đỡ đơn dây lèo Chuỗi

Lắp chuỗi cách điện treo polymer néo đơn dây dẫn Chuỗi

Lắp Khung U + sứ ống chỉ Bộ


Lắp Rack 2 + sứ ống chỉ Bộ
Lắp Rack 3 + sứ ống chỉ Bộ
Lắp Rack 4 + sứ ống chỉ Bộ
Lắp hộp phân phối (đã bao gồm lắp thiết bị) Hộp
Lắp cổ dê chiều cao <=20m Bộ
Lắp đai thép + khóa đai Bộ
Lắp bộ dây néo bộ
Lắp đặt đầu cáp ngầm hạ thế 3P (loại 2 ruột) tiết diện
đầu
<=70mm2
Lắp đặt đầu cáp ngầm hạ thế 3P (loại 2 ruột) tiết diện
đầu
<=120mm2
Lắp đặt đầu cáp ngầm hạ thế 3P (loại 2 ruột) tiết diện
đầu
<=185mm2
Lắp đặt đầu cáp ngầm hạ thế 3P (loại 3 đến 4 ruột) tiết
đầu
diện <=70mm2
Lắp đặt đầu cáp ngầm hạ thế 3P (loại 3 đến 4 ruột) tiết
đầu
diện <=120mm2
Lắp đặt đầu cáp ngầm hạ thế 3P (loại 3 đến 4 ruột) tiết
đầu
diện <=185mm2
Lắp đặt đầu cáp ngầm trung thế 3 pha tiết diện <=70mm2 đầu
Lắp đặt đầu cáp ngầm trung thế 3 pha tiết diện <=120mm2 đầu
Lắp đặt đầu cáp ngầm trung thế 3 pha tiết diện <=185mm2 đầu
Lắp đặt đầu cáp ngầm trung thế 3 pha tiết diện <=240mm2 đầu

PHẦN TRẠM BIẾN ÁP

THIẾT BỊ
Lắp đặt MBA 1 pha 12,7/0,22-0,44kV - 15kVA (Hệ số 1,1) Máy
Lắp đặt MBA 1 pha 12,7/0,22-0,44kV - 25kVA (Hệ số 1,1) Máy
Lắp đặt MBA 1 pha 12,7/0,22-0,44kV - 37,5kVA (Hệ số
Máy
1,1)
Lắp đặt MBA 1 pha 12,7/0,22-0,44kV - 50kVA (Hệ số 1,1) Máy
Lắp đặt MBA 1 pha 12,7/0,22-0,44kV - 75kVA (Hệ số 1,1) Máy
Lắp đặt MBA 3 pha 22/0,4kV - 100kVA Máy
Lắp đặt MBA 3 pha 22/0,4kV - 160-180kVA Máy
Lắp đặt MBA 3 pha 22/0,4kV - 250kVA Máy
Lắp đặt MBA 3 pha 22/0,4kV - 320kVA Máy
Lắp đặt MBA 3 pha 22/0,4kV - 400-560kVA Máy
Lắp đặt MBA 3 pha 22/0,4kV <=750kVA Máy
Lắp đặt MBA 3 pha 22/0,4kV >750kVA Máy
Lắp đặt chống sét van LA 18kV - 10kA Bộ
Lắp đặt cầu chì tự rơi cấp điện áp 22(35)kV Cái

Lắp đặt dao cách ly (DS) ngoài trời không tiếp đất Bộ
Lắp đặt dao cách ly (LTD) ngoài trời không tiếp đất Cái
Lắp đặt máy cắt khí 24kV ngoài trời Bộ
Lắp đặt tụ bù 100kVAr trên cột cấp điện áp 22kV Bộ
Lắp Biến dòng <=10kV Bộ
Lắp Biến dòng <=35kV Bộ
Lắp Biến điện áp đến 35kV Bộ
Lắp sứ đứng 24kV trong TBA Bộ
Lắp kẹp các loại trong TBA Cái
Lắp đặt Điện kế 1P Cái
Lắp đặt Điện kế 3P Cái

Lắp đặt Điện kế 1P (từ 2 điện kế trên 1 cột) Cái

Lắp đặt Điện kế 3P (từ 2 điện kế trên 1 cột) Cái

Lắp áptomat (1 pha) 1 cực 600V <=10A Cái


Lắp áptomat (1 pha) 1 cực 600V <=50A Cái
Lắp áptomat (1 pha) 1 cực 600V <=100A Cái
Lắp áptomat (1 pha) 1 cực 600V <=150A Cái
Lắp áptomat (1 pha) 1 cực 600V <=200A Cái
Lắp áptomat (1 pha) 1 cực 600V >200A Cái
Lắp đặt Áptomat 3 cực 600V - 75A Cái
Lắp đặt Áptomat 3 cực 600V - 150A Cái
Lắp đặt Áptomat 3 cực 600V - 200A Cái
Lắp đặt Áptomat 3 cực 600V <=400A Cái
Lắp đặt Áptomat 3 cực 600V <=600A Cái
Lắp đặt Áptomat 3 cực 600V >600A Cái
VẬT LIỆU
Bộ dây dẫn trung thế
Lắp dây đồng xuống thiết bị tiết diện <= 95mm² m
Lắp dây đồng xuống thiết bị tiết diện <= 150mm² m
Lắp dây đồng xuống thiết bị tiết diện <= 240mm² m
Lắp dây đồng xuống thiết bị tiết diện <= 400mm² m
Lắp dây nhôm xuống thiết bị tiết diện <= 95mm² m
Lắp dây nhôm xuống thiết bị tiết diện <= 150mm² m
Lắp dây nhôm xuống thiết bị tiết diện <= 240mm² m
Lắp dây nhôm xuống thiết bị tiết diện <= 400mm² m
Bộ dây dẫn hạ thế
Lắp bảng tên trạm chiều cao <=20m Cái
Thùng điện kế 2 ngăn
Lắp hộp 1 điện kế Cái
Lắp hộp <=3 điện kế Cái
Lắp hộp >3 điện kế Cái

Lắp thùng CD 1 pha, 3 pha (bao gồm lắp thiết bị) Cái

Bộ tiếp địa trạm


NHÓM 1
Đào rãnh tiếp địa m3

Đắp đất tiếp địa bằng máy đầm cóc, độ chặt K=0,85 m3

NHÓM 2
Kéo rãi dây tiếp địa M25 m
Bộ thân trụ thép
Lắp đặt bộ thân trụ thép chiều cao <15m Cột
PHẦN THÁO GỠ

TRỤ BTLT

Tháo trụ BTLT <=8m bằng thủ công trụ

Tháo trụ BTLT <=8m bằng cẩu kết hợp thủ công (Cẩu
trụ
10T)
Tháo trụ BTLT <=8m bằng máy kéo kết hợp thủ công
trụ
(Máy kéo 75CV)

Tháo trụ BTLT <=10m bằng thủ công trụ


Tháo trụ BTLT <=10m bằng cẩu kết hợp thủ công (Cẩu
trụ
10T)

Tháo trụ BTLT <=10m bằng máy kéo kết hợp thủ công
trụ
(Máy kéo 75CV)

Tháo trụ BTLT <=12m bằng thủ công trụ

Tháo trụ BTLT <=12m bằng cẩu kết hợp thủ công (Cẩu
trụ
10T)

Tháo trụ BTLT <=12m bằng máy kéo kết hợp thủ công
trụ
(Máy kéo 75CV)

Tháo trụ BTLT <=14m bằng thủ công trụ

Tháo trụ BTLT <=14m bằng cẩu kết hợp thủ công (Cẩu
trụ
10T)
Tháo trụ BTLT <=14m bằng máy kéo kết hợp thủ công
trụ
(Máy kéo 75CV)

Tháo trụ BTLT <=16m bằng thủ công trụ

Tháo trụ BTLT <=16m bằng cẩu kết hợp thủ công (Cẩu
trụ
10T)
Tháo trụ BTLT <=16m bằng máy kéo kết hợp thủ công
trụ
(Máy kéo 75CV)

Tháo trụ BTLT <=18m bằng thủ công trụ

Tháo trụ BTLT <=18m bằng cẩu kết hợp thủ công (Cẩu
trụ
10T)

Tháo trụ BTLT <=18m bằng máy kéo kết hợp thủ công
trụ
(Máy kéo 75CV)

Tháo trụ BTLT <=20m bằng thủ công trụ

Tháo trụ BTLT <=20m bằng cẩu kết hợp thủ công (Cẩu
trụ
10T)

Tháo trụ BTLT <=20m bằng máy kéo kết hợp thủ công
trụ
(Máy kéo 75CV)

Tháo trụ BTLT >20m bằng thủ công trụ


Tháo trụ BTLT >20m bằng cẩu kết hợp thủ công (Cẩu
trụ
10T)

Tháo trụ BTLT >20m bằng máy kéo kết hợp thủ công
trụ
(Máy kéo 75CV)

MÓNG VÀ TIẾP ĐỊA

NHÓM 1 - ÁP THEO ĐỊNH MỨC 1776

Tháo đà cản BTCT 1,2m ≤ 100kg Cái

Tháo đà cản BTCT 1,5m > 250kg Cái

Tháo đà cản BTCT 2,5m > 250kg Cái

Tháo đế neo BTCT 1,2m ≤ 250kg Cái

Tháo đế neo BTCT 1,5m ≤ 250kg Cái

NHÓM 2

Tháo tiếp địa gốc (thép tròn Ф8-10mm) kg

Tháo tiếp địa gốc (thép tròn Ф12-14mm) kg

Tháo tiếp địa gốc (thép tròn Ф16-18mm) kg

Tháo tiếp địa ngọn <=10m bộ

Tháo tiếp địa ngọn >10m bộ

XÀ, NÉO

Tháo xà trên cột BTLT đơn - trụ đỡ

Tháo xà thép <=15kg trên cột BTLT đỡ (x hs 1,5) - trụ đơn bộ

Tháo xà thép <=25kg trên cột BTLT đỡ (x hs 1,5) - trụ đơn bộ

Tháo xà thép <=50kg trên cột BTLT đỡ (x hs 1,5) - trụ đơn bộ


Tháo xà thép <=100kg trên cột BTLT đỡ (x hs 1,5) - trụ
bộ
đơn
Tháo xà thép <=140kg trên cột BTLT đỡ (x hs 1,5) - trụ
bộ
đơn
Tháo xà thép <=230kg trên cột BTLT đỡ (x hs 1,5) - trụ
bộ
đơn
Tháo xà thép <=320kg trên cột BTLT đỡ (x hs 1,5) - trụ
bộ
đơn
Tháo Potelet V50x50x5-2m Thanh

Tháo Potelet V50x50x5-3m Thanh

Tháo Potelet V63x63x6-2m Thanh

Tháo Potelet V63x63x6-3m Thanh


Tháo Xà trạm giàn U160 có xà lắp thùng cầu dao, sứ và
Bộ
FCO
Tháo Xà trạm giàn U160 không có xà lắp thùng cầu dao,
Bộ
sứ và FCO
Tháo Xà trạm ngồi 160-400kVA Bộ
Tháo Xà trạm giàn U200 có xà lắp thùng cầu dao, sứ và
Bộ
FCO
Tháo Xà đơn đỡ thẳng XIT L75 x 75 x 8 - 2m (2 ốp) Bộ

Tháo Xà đơn đỡ lệch 2/3 XIT1 L75x75x8-2m (3 ốp) Bộ

Tháo Xà đơn lệch hoàn toàn XIT2 L75x75x8-2m (3 ốp) Bộ

Tháo Xà đơn đa năng XIT L75x75x8 -2,4m (4 ốp) Bộ

Tháo Xà dừng XIN L75 x 75 x 8 - 2m (1 ốp) Bộ

Tháo Xà Kép L75 x 75 x 8 - 2m (2 ốp) : X-20K Bộ

Tháo Xà kép lệch 2/3 XIG1 L75x75x8-2m (3 ốp) Bộ

Tháo Xà kép lệch hoàn toàn XIG2 L75x75x8-2m (3 ốp) Bộ

Tháo Xà kép XIG L75x75x8 -2,4m (4 ốp) : X24K Bộ

Tháo Bộ thanh giằng cột Pi tim 1400 - G-20KP bộ

Tháo Bộ xà dừng 2400 cột Pi tim 1400: XIN - 2,4M (3 ốp) bộ

Tháo Xà lắp thùng cầu dao, điện kế L75x75x8 - 2,8m 0 ốp bộ

Tháo Xà dừng 2,8m trụ pi TIM 1,4m 0 ốp: XIN Bộ

Tháo Xà dừng 2,8m 3 ốp trụ pi tim 2200: XIN Bộ

Tháo Xà tháp kép U 140x58x4,9 - 2m: Bộ

Tháo Xà tháp kép U 140x58x4,9 - 3m Bộ

Tháo Xà tháp kép U 140x58x4,9 - 4m Bộ


Tháo Xà tháp kép U 140x58x4,9 - 6m Bộ

Tháo Xà tháp kép U 160x64x5 - 4m Bộ

Tháo Xà tháp kép U 160x64x5 - 6m Bộ

Tháo Xà kép L75x75x8-0,8m, 1 ốp Bộ

Tháo Xà composite 0,8m + thanh chống Bộ

Tháo Xà composite đơn lệch 2/3 (XIT1) Bộ

Tháo Xà composite 2,4m + thanh chống Bộ

Tháo Xà composite 2,8m + thanh chống Bộ

Tháo Giá treo 3MBA 3x25kVA Bộ

Tháo Giá treo 3MBA 3x37.5-50kVA Bộ

Tháo Giá U đỡ rack L63x63x6 Bộ

Tháo Giá đỡ đầu cáp ngầm Bộ

Tháo Xà tháp đơn U140x62x5-2m Thanh

Tháo Xà tháp đơn U140x58x4,9-3m (12,3kg/m) Thanh

Tháo Xà tháp đơn U140x58x4,9 - 4m Thanh

Tháo Xà tháp đơn U160x64x5 - 4m Thanh

Tháo Xà tháp đơn U140x58x4,9-6m (12,3kg/m) Thanh

Tháo Xà L75x75x8 - 1,265m (thanh giằng trụ pi) Thanh

Tháo Xà L75x75x8 - 2,15m (21.83) (thanh giằng trụ pi) Thanh

Tháo Xà L5x50x50 dài 0,652m (thanh giằng trụ ghép đôi) Bộ

Tháo Xà L5x50x50 dài 0,672m (thanh giằng trụ ghép đôi) Bộ

Tháo Bộ chống chằng hẹp phi


Bộ
49/40x900+2BL12x60+BL16x250/100

Tháo Bộ chống chằng hẹp phi


Bộ
60/50x1200+2BL12x60+BL16x250/100
Tháo Bộ chống chằng hẹp phi
Bộ
60/50x1400+2BL12x60+BL16x250/100

Tháo Bộ xà đơn dừng 2400 cột Pi tim 1400: XIN - 2,4M


Bộ
(3 ốp)

Tháo Bộ xà ghép 2,4m (xà composite + xà thép) Bộ

Tháo xà trên cột BTLT đơn - trụ néo


Tháo xà thép <=15kg trên cột BTLT néo (x hs 1,5) - trụ
bộ
đơn
Tháo xà thép <=25kg trên cột BTLT néo (x hs 1,5) - trụ
bộ
đơn
Tháo xà thép <=50kg trên cột BTLT néo (x hs 1,5) - trụ
bộ
đơn
Tháo xà thép <=100kg trên cột BTLT néo (x hs 1,5) - trụ
bộ
đơn
Tháo xà thép <=140kg trên cột BTLT néo (x hs 1,5) - trụ
bộ
đơn
Tháo xà thép <=230kg trên cột BTLT néo (x hs 1,5) - trụ
bộ
đơn
Tháo xà thép <=320kg trên cột BTLT néo (x hs 1,5) - trụ
bộ
đơn
Tháo Potelet V50x50x5-2m Thanh

Tháo Potelet V50x50x5-3m Thanh

Tháo Potelet V63x63x6-2m Thanh

Tháo Potelet V63x63x6-3m Thanh


Tháo Xà trạm giàn U160 có xà lắp thùng cầu dao, sứ và
Bộ
FCO
Tháo Xà trạm giàn U160 không có xà lắp thùng cầu dao,
Bộ
sứ và FCO
Tháo Xà trạm ngồi 160-400kVA Bộ
Tháo Xà trạm giàn U200 có xà lắp thùng cầu dao, sứ và
Bộ
FCO
Tháo Xà đơn đỡ thẳng XIT L75 x 75 x 8 - 2m (2 ốp) Bộ

Tháo Xà đơn đỡ lệch 2/3 XIT1 L75x75x8-2m (3 ốp) Bộ

Tháo Xà đơn lệch hoàn toàn XIT2 L75x75x8-2m (3 ốp) Bộ

Tháo Xà đơn đa năng XIT L75x75x8 -2,4m (4 ốp) Bộ

Tháo Xà dừng XIN L75 x 75 x 8 - 2m (1 ốp) Bộ


Tháo Xà Kép L75 x 75 x 8 - 2m (2 ốp) : X-20K Bộ

Tháo Xà kép lệch 2/3 XIG1 L75x75x8-2m (3 ốp) Bộ

Tháo Xà kép lệch hoàn toàn XIG2 L75x75x8-2m (3 ốp) Bộ

Tháo Xà kép XIG L75x75x8 -2,4m (4 ốp) : X24K Bộ

Tháo Bộ thanh giằng cột Pi tim 1400 - G-20KP bộ

Tháo Bộ xà dừng 2400 cột Pi tim 1400: XIN - 2,4M (3 ốp) bộ

Tháo Xà lắp thùng cầu dao, điện kế L75x75x8 - 2,8m 0 ốp bộ

Tháo Xà dừng 2,8m trụ pi TIM 1,4m 0 ốp: XIN Bộ

Tháo Xà dừng 2,8m 3 ốp trụ pi tim 2200: XIN Bộ

Tháo Xà tháp kép U 140x58x4,9 - 2m: Bộ

Tháo Xà tháp kép U 140x58x4,9 - 3m Bộ

Tháo Xà tháp kép U 140x58x4,9 - 4m Bộ

Tháo Xà tháp kép U 140x58x4,9 - 6m Bộ

Tháo Xà tháp kép U 160x64x5 - 4m Bộ

Tháo Xà tháp kép U 160x64x5 - 6m Bộ

Tháo Xà kép L75x75x8-0,8m, 1 ốp Bộ

Tháo Xà composite 0,8m + thanh chống Bộ

Tháo Xà composite đơn lệch 2/3 (XIT1) Bộ

Tháo Xà composite 2,4m + thanh chống Bộ

Tháo Xà composite 2,8m + thanh chống Bộ

Tháo Giá treo 3MBA 3x25kVA Bộ

Tháo Giá treo 3MBA 3x37.5-50kVA Bộ

Tháo Giá U đỡ rack L63x63x6 Bộ

Tháo Giá đỡ đầu cáp ngầm Bộ

Tháo Xà tháp đơn U140x62x5-2m Thanh


Tháo Xà tháp đơn U140x58x4,9-3m (12,3kg/m) Thanh

Tháo Xà tháp đơn U140x58x4,9 - 4m Thanh

Tháo Xà tháp đơn U160x64x5 - 4m Thanh

Tháo Xà tháp đơn U140x58x4,9-6m (12,3kg/m) Thanh

Tháo Xà L75x75x8 - 1,265m (thanh giằng trụ pi) Thanh

Tháo Xà L75x75x8 - 2,15m (21.83) (thanh giằng trụ pi) Thanh

Tháo Xà L5x50x50 dài 0,652m (thanh giằng trụ ghép đôi) Bộ

Tháo Xà L5x50x50 dài 0,672m (thanh giằng trụ ghép đôi) Bộ

Tháo Bộ chống chằng hẹp phi


Bộ
49/40x900+2BL12x60+BL16x250/100

Tháo Bộ chống chằng hẹp phi


Bộ
60/50x1200+2BL12x60+BL16x250/100

Tháo Bộ chống chằng hẹp phi


Bộ
60/50x1400+2BL12x60+BL16x250/100

Tháo Bộ xà đơn dừng 2400 cột Pi tim 1400: XIN - 2,4M


Bộ
(3 ốp)

Tháo Bộ xà ghép 2,4m (xà composite + xà thép) Bộ

Tháo xà trên cột BTLT hình Pi - trụ đỡ

Tháo xà thép <=15kg trên cột BTLT đỡ (x hs 1,7) - trụ Pi bộ

Tháo xà thép <=25kg trên cột BTLT đỡ (x hs 1,7) - trụ Pi bộ

Tháo xà thép <=50kg trên cột BTLT đỡ (x hs 1,7) - trụ Pi bộ

Tháo xà thép <=100kg trên cột BTLT đỡ (x hs 1,7) - trụ Pi bộ


Tháo xà thép <=140kg trên cột BTLT đỡ (x hs 1,7) - trụ
bộ
Pi
Tháo xà thép <=230kg trên cột BTLT đỡ (x hs 1,7) - trụ
bộ
Pi
Tháo xà thép <=320kg trên cột BTLT đỡ (x hs 1,7) - trụ
bộ
Pi
Tháo Potelet V50x50x5-2m Thanh

Tháo Potelet V50x50x5-3m Thanh


Tháo Potelet V63x63x6-2m Thanh

Tháo Potelet V63x63x6-3m Thanh


Tháo Xà trạm giàn U160 có xà lắp thùng cầu dao, sứ và
Bộ
FCO
Tháo Xà trạm giàn U160 không có xà lắp thùng cầu dao,
Bộ
sứ và FCO
Tháo Xà trạm ngồi 160-400kVA Bộ
Tháo Xà trạm giàn U200 có xà lắp thùng cầu dao, sứ và
Bộ
FCO
Tháo Xà đơn đỡ thẳng XIT L75 x 75 x 8 - 2m (2 ốp) Bộ

Tháo Xà đơn đỡ lệch 2/3 XIT1 L75x75x8-2m (3 ốp) Bộ

Tháo Xà đơn lệch hoàn toàn XIT2 L75x75x8-2m (3 ốp) Bộ

Tháo Xà đơn đa năng XIT L75x75x8 -2,4m (4 ốp) Bộ

Tháo Xà dừng XIN L75 x 75 x 8 - 2m (1 ốp) Bộ

Tháo Xà Kép L75 x 75 x 8 - 2m (2 ốp) : X-20K Bộ

Tháo Xà kép lệch 2/3 XIG1 L75x75x8-2m (3 ốp) Bộ

Tháo Xà kép lệch hoàn toàn XIG2 L75x75x8-2m (3 ốp) Bộ

Tháo Xà kép XIG L75x75x8 -2,4m (4 ốp) : X24K Bộ

Tháo Bộ thanh giằng cột Pi tim 1400 - G-20KP bộ

Tháo Bộ xà dừng 2400 cột Pi tim 1400: XIN - 2,4M (3 ốp) bộ

Tháo Xà lắp thùng cầu dao, điện kế L75x75x8 - 2,8m 0 ốp bộ

Tháo Xà dừng 2,8m trụ pi TIM 1,4m 0 ốp: XIN Bộ

Tháo Xà dừng 2,8m 3 ốp trụ pi tim 2200: XIN Bộ

Tháo Xà tháp kép U 140x58x4,9 - 2m: Bộ

Tháo Xà tháp kép U 140x58x4,9 - 3m Bộ

Tháo Xà tháp kép U 140x58x4,9 - 4m Bộ

Tháo Xà tháp kép U 140x58x4,9 - 6m Bộ

Tháo Xà tháp kép U 160x64x5 - 4m Bộ


Tháo Xà tháp kép U 160x64x5 - 6m Bộ

Tháo Xà kép L75x75x8-0,8m, 1 ốp Bộ

Tháo Xà composite 0,8m + thanh chống Bộ

Tháo Xà composite đơn lệch 2/3 (XIT1) Bộ

Tháo Xà composite 2,4m + thanh chống Bộ

Tháo Xà composite 2,8m + thanh chống Bộ

Tháo Giá treo 3MBA 3x25kVA Bộ

Tháo Giá treo 3MBA 3x37.5-50kVA Bộ

Tháo Giá U đỡ rack L63x63x6 Bộ

Tháo Giá đỡ đầu cáp ngầm Bộ

Tháo Xà tháp đơn U140x62x5-2m Thanh

Tháo Xà tháp đơn U140x58x4,9-3m (12,3kg/m) Thanh

Tháo Xà tháp đơn U140x58x4,9 - 4m Thanh

Tháo Xà tháp đơn U160x64x5 - 4m Thanh

Tháo Xà tháp đơn U140x58x4,9-6m (12,3kg/m) Thanh

Tháo Xà L75x75x8 - 1,265m (thanh giằng trụ pi) Thanh

Tháo Xà L75x75x8 - 2,15m (21.83) (thanh giằng trụ pi) Thanh

Tháo Xà L5x50x50 dài 0,652m (thanh giằng trụ ghép đôi) Bộ

Tháo Xà L5x50x50 dài 0,672m (thanh giằng trụ ghép đôi) Bộ

Tháo Bộ chống chằng hẹp phi


Bộ
49/40x900+2BL12x60+BL16x250/100

Tháo Bộ chống chằng hẹp phi


Bộ
60/50x1200+2BL12x60+BL16x250/100

Tháo Bộ chống chằng hẹp phi


Bộ
60/50x1400+2BL12x60+BL16x250/100

Tháo Bộ xà đơn dừng 2400 cột Pi tim 1400: XIN - 2,4M


Bộ
(3 ốp)
Tháo Bộ xà ghép 2,4m (xà composite + xà thép) Bộ

Tháo xà trên cột BTLT hình Pi - trụ néo

Tháo xà thép <=15kg trên cột BTLT néo (x hs 1,7) - trụ Pi bộ

Tháo xà thép <=25kg trên cột BTLT néo (x hs 1,7) - trụ Pi bộ

Tháo xà thép <=50kg trên cột BTLT néo (x hs 1,7) - trụ Pi bộ


Tháo xà thép <=100kg trên cột BTLT néo (x hs 1,7) - trụ
bộ
Pi
Tháo xà thép <=140kg trên cột BTLT néo (x hs 1,7) - trụ
bộ
Pi
Tháo xà thép <=230kg trên cột BTLT néo (x hs 1,7) - trụ
bộ
Pi
Tháo xà thép <=320kg trên cột BTLT néo (x hs 1,7) - trụ
bộ
Pi
Tháo Potelet V50x50x5-2m Thanh

Tháo Potelet V50x50x5-3m Thanh

Tháo Potelet V63x63x6-2m Thanh

Tháo Potelet V63x63x6-3m Thanh


Tháo Xà trạm giàn U160 có xà lắp thùng cầu dao, sứ và
Bộ
FCO
Tháo Xà trạm giàn U160 không có xà lắp thùng cầu dao,
Bộ
sứ và FCO
Tháo Xà trạm ngồi 160-400kVA Bộ
Tháo Xà trạm giàn U200 có xà lắp thùng cầu dao, sứ và
Bộ
FCO
Tháo Xà đơn đỡ thẳng XIT L75 x 75 x 8 - 2m (2 ốp) Bộ

Tháo Xà đơn đỡ lệch 2/3 XIT1 L75x75x8-2m (3 ốp) Bộ

Tháo Xà đơn lệch hoàn toàn XIT2 L75x75x8-2m (3 ốp) Bộ

Tháo Xà đơn đa năng XIT L75x75x8 -2,4m (4 ốp) Bộ

Tháo Xà dừng XIN L75 x 75 x 8 - 2m (1 ốp) Bộ

Tháo Xà Kép L75 x 75 x 8 - 2m (2 ốp) : X-20K Bộ

Tháo Xà kép lệch 2/3 XIG1 L75x75x8-2m (3 ốp) Bộ

Tháo Xà kép lệch hoàn toàn XIG2 L75x75x8-2m (3 ốp) Bộ


Tháo Xà kép XIG L75x75x8 -2,4m (4 ốp) : X24K Bộ

Tháo Bộ thanh giằng cột Pi tim 1400 - G-20KP bộ

Tháo Bộ xà dừng 2400 cột Pi tim 1400: XIN - 2,4M (3 ốp) bộ

Tháo Xà lắp thùng cầu dao, điện kế L75x75x8 - 2,8m 0 ốp bộ

Tháo Xà dừng 2,8m trụ pi TIM 1,4m 0 ốp: XIN Bộ

Tháo Xà dừng 2,8m 3 ốp trụ pi tim 2200: XIN Bộ

Tháo Xà tháp kép U 140x58x4,9 - 2m: Bộ

Tháo Xà tháp kép U 140x58x4,9 - 3m Bộ

Tháo Xà tháp kép U 140x58x4,9 - 4m Bộ

Tháo Xà tháp kép U 140x58x4,9 - 6m Bộ

Tháo Xà tháp kép U 160x64x5 - 4m Bộ

Tháo Xà tháp kép U 160x64x5 - 6m Bộ

Tháo Xà kép L75x75x8-0,8m, 1 ốp Bộ

Tháo Xà composite 0,8m + thanh chống Bộ

Tháo Xà composite đơn lệch 2/3 (XIT1) Bộ

Tháo Xà composite 2,4m + thanh chống Bộ

Tháo Xà composite 2,8m + thanh chống Bộ

Tháo Giá treo 3MBA 3x25kVA Bộ

Tháo Giá treo 3MBA 3x37.5-50kVA Bộ

Tháo Giá U đỡ rack L63x63x6 Bộ

Tháo Giá đỡ đầu cáp ngầm Bộ

Tháo Xà tháp đơn U140x62x5-2m Thanh

Tháo Xà tháp đơn U140x58x4,9-3m (12,3kg/m) Thanh

Tháo Xà tháp đơn U140x58x4,9 - 4m Thanh

Tháo Xà tháp đơn U160x64x5 - 4m Thanh


Tháo Xà tháp đơn U140x58x4,9-6m (12,3kg/m) Thanh

Tháo Xà L75x75x8 - 1,265m (thanh giằng trụ pi) Thanh

Tháo Xà L75x75x8 - 2,15m (21.83) (thanh giằng trụ pi) Thanh

Tháo Xà L5x50x50 dài 0,652m (thanh giằng trụ ghép đôi) Bộ

Tháo Xà L5x50x50 dài 0,672m (thanh giằng trụ ghép đôi) Bộ

Tháo Bộ chống chằng hẹp phi


Bộ
49/40x900+2BL12x60+BL16x250/100

Tháo Bộ chống chằng hẹp phi


Bộ
60/50x1200+2BL12x60+BL16x250/100

Tháo Bộ chống chằng hẹp phi


Bộ
60/50x1400+2BL12x60+BL16x250/100

Tháo Bộ xà đơn dừng 2400 cột Pi tim 1400: XIN - 2,4M


Bộ
(3 ốp)

Tháo Bộ xà ghép 2,4m (xà composite + xà thép) Bộ


DÂY DẪN TRUNG THẾ
Dây nhôm lõi thép AC, ACKP, ACX

Tháo dây nhôm lõi thép (AC, ACKP, ACX) cỡ dây


km
<=16mm2; 10m <= độ cao <20m - Thủ công

Tháo dây nhôm lõi thép (AC, ACKP, ACX) cỡ dây


km
<=25mm2; 10m <= độ cao <20m - Thủ công

Tháo dây nhôm lõi thép (AC, ACKP, ACX) cỡ dây


km
<=35mm2; 10m <= độ cao <20m - Thủ công

Tháo dây nhôm lõi thép (AC, ACKP, ACX) cỡ dây


km
<=50mm2; 10m <= độ cao <20m - Thủ công

Tháo dây nhôm lõi thép (AC, ACKP, ACX) cỡ dây


km
<=70mm2; 10m <= độ cao <20m - Thủ công

Tháo dây nhôm lõi thép (AC, ACKP, ACX) cỡ dây


km
<=95mm2; 10m <= độ cao <20m - Thủ công

Tháo dây nhôm lõi thép (AC, ACKP, ACX) cỡ dây


km
<=120mm2; 10m <= độ cao <20m - Thủ công
Tháo dây nhôm lõi thép (AC, ACKP, ACX) cỡ dây
km
<=150mm2; 10m <= độ cao <20m - Thủ công
Tháo dây nhôm lõi thép (AC, ACKP, ACX) cỡ dây
km
<=185mm2; 10m <= độ cao <20m - Thủ công
Tháo dây nhôm lõi thép (AC, ACKP, ACX) cỡ dây
km
<=240mm2; 10m <= độ cao <20m - Thủ công
Tháo dây nhôm lõi thép (AC, ACKP, ACX) cỡ dây
<=16mm2 qua khu đông dân cư; 10m <= độ cao <20m - km
Thủ công
Tháo dây nhôm lõi thép (AC, ACKP, ACX) cỡ dây
<=25mm2 qua khu đông dân cư; 10m <= độ cao <20m - km
Thủ công
Tháo dây nhôm lõi thép (AC, ACKP, ACX) cỡ dây
<=35mm2 qua khu đông dân cư; 10m <= độ cao <20m - km
Thủ công
Tháo dây nhôm lõi thép (AC, ACKP, ACX) cỡ dây
<=50mm2 qua khu đông dân cư; 10m <= độ cao <20m - km
Thủ công
Tháo dây nhôm lõi thép (AC, ACKP, ACX) cỡ dây
<=70mm2 qua khu đông dân cư; 10m <= độ cao <20m - km
Thủ công
Tháo dây nhôm lõi thép (AC, ACKP, ACX) cỡ dây
<=95mm2 qua khu đông dân cư; 10m <= độ cao <20m - km
Thủ công
Tháo dây nhôm lõi thép (AC, ACKP, ACX) cỡ dây
<=120mm2 qua khu đông dân cư; 10m <= độ cao <20m - km
Thủ công
Tháo dây nhôm lõi thép (AC, ACKP, ACX) cỡ dây
<=150mm2 qua khu đông dân cư; 10m <= độ cao <20m - km
Thủ công
Tháo dây nhôm lõi thép (AC, ACKP, ACX) cỡ dây
<=185mm2 qua khu đông dân cư; 10m <= độ cao <20m - km
Thủ công
Tháo dây nhôm lõi thép (AC, ACKP, ACX) cỡ dây
<=240mm2 qua khu đông dân cư; 10m <= độ cao <20m - km
Thủ công
Tháo dây nhôm lõi thép (AC, ACKP, ACX) cỡ dây
<=70mm2; 10m <= độ cao <20m - Thủ công kết hợp cơ km
giới (máy rải dây và sử dụng cáp mồi)
Tháo dây nhôm lõi thép (AC, ACKP, ACX) cỡ dây
<=95mm2; 10m <= độ cao <20m - Thủ công kết hợp cơ km
giới (máy rải dây và sử dụng cáp mồi)
Tháo dây nhôm lõi thép (AC, ACKP, ACX) cỡ dây
<=120mm2; 10m <= độ cao <20m - Thủ công kết hợp cơ km
giới (máy rải dây và sử dụng cáp mồi)
Tháo dây nhôm lõi thép (AC, ACKP, ACX) cỡ dây
<=150mm2; 10m <= độ cao <20m - Thủ công kết hợp cơ km
giới (máy rải dây và sử dụng cáp mồi)
Tháo dây nhôm lõi thép (AC, ACKP, ACX) cỡ dây
<=185mm2; 10m <= độ cao <20m - Thủ công kết hợp cơ km
giới (máy rải dây và sử dụng cáp mồi)
Tháo dây nhôm lõi thép (AC, ACKP, ACX) cỡ dây
<=240mm2; 10m <= độ cao <20m - Thủ công kết hợp cơ km
giới (máy rải dây và sử dụng cáp mồi)
Tháo dây nhôm lõi thép (AC, ACKP, ACX) cỡ dây
<=70mm2 qua khu đông dân cư; 10m <= độ cao <20m -
km
Thủ công kết hợp cơ giới (máy rải dây và sử dụng cáp
mồi)
Tháo dây nhôm lõi thép (AC, ACKP, ACX) cỡ dây
<=95mm2 qua khu đông dân cư; 10m <= độ cao <20m -
km
Thủ công kết hợp cơ giới (máy rải dây và sử dụng cáp
mồi)
Tháo dây nhôm lõi thép (AC, ACKP, ACX) cỡ dây
<=120mm2 qua khu đông dân cư; 10m <= độ cao <20m -
km
Thủ công kết hợp cơ giới (máy rải dây và sử dụng cáp
mồi)
Tháo dây nhôm lõi thép (AC, ACKP, ACX) cỡ dây
<=150mm2 qua khu đông dân cư; 10m <= độ cao <20m -
km
Thủ công kết hợp cơ giới (máy rải dây và sử dụng cáp
mồi)
Tháo dây nhôm lõi thép (AC, ACKP, ACX) cỡ dây
<=185mm2 qua khu đông dân cư; 10m <= độ cao <20m -
km
Thủ công kết hợp cơ giới (máy rải dây và sử dụng cáp
mồi)
Tháo dây nhôm lõi thép (AC, ACKP, ACX) cỡ dây
<=240mm2 qua khu đông dân cư; 10m <= độ cao <20m -
km
Thủ công kết hợp cơ giới (máy rải dây và sử dụng cáp
mồi)
Dây nhôm A, AX
Tháo dây nhôm A, AX cỡ dây <=16mm2; 10m <= độ cao
km
<20m - Thủ công
Tháo dây nhôm A, AX cỡ dây <=25mm2; 10m <= độ cao
km
<20m - Thủ công
Tháo dây nhôm A, AX cỡ dây <=35mm2; 10m <= độ cao
km
<20m - Thủ công
Tháo dây nhôm A, AX cỡ dây <=50mm2; 10m <= độ cao
km
<20m - Thủ công
Tháo dây nhôm A, AX cỡ dây <=70mm2; 10m <= độ cao
km
<20m - Thủ công
Tháo dây nhôm A, AX cỡ dây <=95mm2; 10m <= độ cao
km
<20m - Thủ công
Tháo dây nhôm A, AX cỡ dây <=120mm2; 10m <= độ
km
cao <20m - Thủ công
Tháo dây nhôm A, AX cỡ dây <=150mm2; 10m <= độ
km
cao <20m - Thủ công
Tháo dây nhôm A, AX cỡ dây <=185mm2; 10m <= độ
km
cao <20m - Thủ công
Tháo dây nhôm A, AX cỡ dây <=240mm2; 10m <= độ
km
cao <20m - Thủ công
Tháo dây nhôm A, AX cỡ dây <=16mm2 qua khu đông
km
dân cư; 10m <= độ cao <20m - Thủ công
Tháo dây nhôm A, AX cỡ dây <=25mm2 qua khu đông
km
dân cư; 10m <= độ cao <20m - Thủ công
Tháo dây nhôm A, AX cỡ dây <=35mm2 qua khu đông
km
dân cư; 10m <= độ cao <20m - Thủ công
Tháo dây nhôm A, AX cỡ dây <=50mm2 qua khu đông
km
dân cư; 10m <= độ cao <20m - Thủ công
Tháo dây nhôm A, AX cỡ dây <=70mm2 qua khu đông
km
dân cư; 10m <= độ cao <20m - Thủ công
Tháo dây nhôm A, AX cỡ dây <=95mm2 qua khu đông
km
dân cư; 10m <= độ cao <20m - Thủ công
Tháo dây nhôm A, AX cỡ dây <=120mm2 qua khu đông
km
dân cư; 10m <= độ cao <20m - Thủ công
Tháo dây nhôm A, AX cỡ dây <=150mm2 qua khu đông
km
dân cư; 10m <= độ cao <20m - Thủ công
Tháo dây nhôm A, AX cỡ dây <=185mm2 qua khu đông
km
dân cư; 10m <= độ cao <20m - Thủ công
Tháo dây nhôm A, AX cỡ dây <=240mm2 qua khu đông
km
dân cư; 10m <= độ cao <20m - Thủ công
Tháo dây nhôm A, AX cỡ dây <=70mm2; 10m <= độ cao
<20m - Thủ công kết hợp cơ giới (máy rải dây và sử dụng km
cáp
Tháomồi)
dây nhôm A, AX cỡ dây <=95mm2; 10m <= độ cao
<20m - Thủ công kết hợp cơ giới (máy rải dây và sử dụng km
cáp
Tháomồi)
dây nhôm A, AX cỡ dây <=120mm2; 10m <= độ
cao <20m - Thủ công kết hợp cơ giới (máy rải dây và sử km
dụng
Tháo cáp
dây mồi)
nhôm A, AX cỡ dây <=150mm2; 10m <= độ
cao <20m - Thủ công kết hợp cơ giới (máy rải dây và sử km
dụng
Tháo cáp
dây mồi)
nhôm A, AX cỡ dây <=185mm2; 10m <= độ
cao <20m - Thủ công kết hợp cơ giới (máy rải dây và sử km
dụng
Tháo cáp
dây mồi)
nhôm A, AX cỡ dây <=240mm2; 10m <= độ
cao <20m - Thủ công kết hợp cơ giới (máy rải dây và sử km
dụng cáp mồi)
Tháo dây nhôm A, AX cỡ dây <=70mm2 qua khu đông
dân cư; 10m <= độ cao <20m - Thủ công kết hợp cơ giới km
(máy rải dây và sử dụng cáp mồi)
Tháo dây nhôm A, AX cỡ dây <=95mm2 qua khu đông
dân cư; 10m <= độ cao <20m - Thủ công kết hợp cơ giới km
(máy rải dây và sử dụng cáp mồi)
Tháo dây nhôm A, AX cỡ dây <=120mm2 qua khu đông
dân cư; 10m <= độ cao <20m - Thủ công kết hợp cơ giới km
(máy rải dây và sử dụng cáp mồi)
Tháo dây nhôm A, AX cỡ dây <=150mm2 qua khu đông
dân cư; 10m <= độ cao <20m - Thủ công kết hợp cơ giới km
(máy rải dây và sử dụng cáp mồi)
Tháo dây nhôm A, AX cỡ dây <=185mm2 qua khu đông
dân cư; 10m <= độ cao <20m - Thủ công kết hợp cơ giới km
(máy rải dây và sử dụng cáp mồi)
Tháo dây nhôm A, AX cỡ dây <=240mm2 qua khu đông
dân cư; 10m <= độ cao <20m - Thủ công kết hợp cơ giới km
(máy rải dây và sử dụng cáp mồi)
Dây đồng C, CX

Tháo dây đồng C, CX cỡ dây <=16mm2; 10m <= độ cao


km
<20m - Thủ công

Tháo dây đồng C, CX cỡ dây <=25mm2; 10m <= độ cao


km
<20m - Thủ công

Tháo dây đồng C, CX cỡ dây <=35mm2; 10m <= độ cao


km
<20m - Thủ công

Tháo dây đồng C, CX cỡ dây <=50mm2; 10m <= độ cao


km
<20m - Thủ công

Tháo dây đồng C, CX cỡ dây <=70mm2; 10m <= độ cao


km
<20m - Thủ công

Tháo dây đồng C, CX cỡ dây <=95mm2; 10m <= độ cao


km
<20m - Thủ công

Tháo dây đồng C, CX cỡ dây <=120mm2; 10m <= độ


km
cao <20m - Thủ công

Tháo dây đồng C, CX cỡ dây <=150mm2; 10m <= độ


km
cao <20m - Thủ công

Tháo dây đồng C, CX cỡ dây <=185mm2; 10m <= độ


km
cao <20m - Thủ công

Tháo dây đồng C, CX cỡ dây <=240mm2; 10m <= độ


km
cao <20m - Thủ công
Tháo dây đồng C, CX cỡ dây <=16mm2 qua khu đông
km
dân cư; 10m <= độ cao <20m - Thủ công, đông dân cư

Tháo dây đồng C, CX cỡ dây <=25mm2 qua khu đông


km
dân cư; 10m <= độ cao <20m - Thủ công, đông dân cư

Tháo dây đồng C, CX cỡ dây <=35mm2 qua khu đông


km
dân cư; 10m <= độ cao <20m - Thủ công, đông dân cư

Tháo dây đồng C, CX cỡ dây <=50mm2 qua khu đông


km
dân cư; 10m <= độ cao <20m - Thủ công, đông dân cư

Tháo dây đồng C, CX cỡ dây <=70mm2 qua khu đông


km
dân cư; 10m <= độ cao <20m - Thủ công, đông dân cư

Tháo dây đồng C, CX cỡ dây <=95mm2 qua khu đông


km
dân cư; 10m <= độ cao <20m - Thủ công, đông dân cư

Tháo dây đồng C, CX cỡ dây <=120mm2 qua khu đông


km
dân cư; 10m <= độ cao <20m - Thủ công, đông dân cư

Tháo dây đồng C, CX cỡ dây <=150mm2 qua khu đông


km
dân cư; 10m <= độ cao <20m - Thủ công, đông dân cư

Tháo dây đồng C, CX cỡ dây <=185mm2 qua khu đông


km
dân cư; 10m <= độ cao <20m - Thủ công, đông dân cư

Tháo dây đồng C, CX cỡ dây <=240mm2 qua khu đông


km
dân cư; 10m <= độ cao <20m - Thủ công, đông dân cư

Tháo dây đồng C, CX cỡ dây <=70mm2; 10m <= độ cao


<20m - Thủ công kết hợp cơ giới (máy rải dây và sử dụng km
cáp mồi)
Tháo dây đồng C, CX cỡ dây <=95mm2; 10m <= độ cao
<20m - Thủ công kết hợp cơ giới (máy rải dây và sử dụng km
cáp mồi)
Tháo dây đồng C, CX cỡ dây <=120mm2; 10m <= độ
cao <20m - Thủ công kết hợp cơ giới (máy rải dây và sử km
dụng cáp mồi)
Tháo dây đồng C, CX cỡ dây <=150mm2; 10m <= độ
cao <20m - Thủ công kết hợp cơ giới (máy rải dây và sử km
dụng cáp mồi)
Tháo dây đồng C, CX cỡ dây <=185mm2; 10m <= độ
cao <20m - Thủ công kết hợp cơ giới (máy rải dây và sử km
dụng cáp mồi)
Tháo dây đồng C, CX cỡ dây <=240mm2; 10m <= độ
cao <20m - Thủ công kết hợp cơ giới (máy rải dây và sử km
dụng cáp mồi)
Tháo dây đồng C, CX cỡ dây <=70mm2 qua khu đông
dân cư; 10m <= độ cao <20m - Thủ công kết hợp cơ giới km
(máy rải dây và sử dụng cáp mồi)
Tháo dây đồng C, CX cỡ dây <=95mm2 qua khu đông
dân cư; 10m <= độ cao <20m - Thủ công kết hợp cơ giới km
(máy rải dây và sử dụng cáp mồi)
Tháo dây đồng C, CX cỡ dây <=120mm2 qua khu đông
dân cư; 10m <= độ cao <20m - Thủ công kết hợp cơ giới km
(máy rải dây và sử dụng cáp mồi)
Tháo dây đồng C, CX cỡ dây <=150mm2 qua khu đông
dân cư; 10m <= độ cao <20m - Thủ công kết hợp cơ giới km
(máy rải dây và sử dụng cáp mồi)
Tháo dây đồng C, CX cỡ dây <=185mm2 qua khu đông
dân cư; 10m <= độ cao <20m - Thủ công kết hợp cơ giới km
(máy rải dây và sử dụng cáp mồi)
Tháo dây đồng C, CX cỡ dây <=240mm2 qua khu đông
dân cư; 10m <= độ cao <20m - Thủ công kết hợp cơ giới km
(máy rải dây và sử dụng cáp mồi)
DÂY DẪN HẠ THẾ

Dây ABC (VẬN DỤNG ĐỊNH MỨC 4970)

Loại 4 ruột
ĐỊA HÌNH ĐỒI NÚI DỐC <=15◦, BÙN NƯỚC
≤20CM
Tháo dây LV-ABC 4x50mm2 độ cao <10m - thủ công, địa
km
hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7 x 0,8)

Tháo dây LV-ABC 4x70mm2 độ cao <10m - thủ công, địa


km
hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7 x 0,8)

Tháo dây LV-ABC 4x95mm2 độ cao <10m - thủ công, địa


km
hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7 x 0,8)
Tháo dây LV-ABC 4x120mm2 độ cao <10m - thủ công,
địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7 x km
0,8)
Tháo dây LV-ABC >4x120mm2 độ cao <10m - thủ công,
địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7 x km
0,8)
KHU ĐÔNG DÂN CƯ QUA CÁC TP, TX, TT (HS
x 1,15)
Tháo dây LV-ABC 4x50mm2 độ cao <10m - thủ công,
km
đông dân cư (x hs 0,7 x 0,8 x 1,15)
Tháo dây LV-ABC 4x70mm2 độ cao <10m - thủ công,
km
đông dân cư (x hs 0,7 x 0,8 x 1,15)
Tháo dây LV-ABC 4x95mm2 độ cao <10m - thủ công,
km
đông dân cư (x hs 0,7 x 0,8 x 1,15)
Tháo dây LV-ABC 4x120mm2 độ cao <10m - thủ công,
km
đông dân cư (x hs 0,7 x 0,8 x 1,15)
Tháo dây LV-ABC >4x120mm2 độ cao <10m - thủ công,
km
đông dân cư (x hs 0,7 x 0,8 x 1,15)
KHU VƯỜN TƯỢC NHIỀU KÊNH RẠCH (HS x
1,2 )
Tháo dây LV-ABC 4x50mm2 độ cao <10m - thủ công qua
km
khu vực vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 0,7 x 0,8 x 1,2)

Tháo dây LV-ABC 4x70mm2 độ cao <10m - thủ công qua


km
khu vực vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 0,7 x 0,8 x 1,2)

Tháo dây LV-ABC 4x95mm2 độ cao <10m - thủ công qua


km
khu vực vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 0,7 x 0,8 x 1,2)
Tháo dây LV-ABC 4x120mm2 độ cao <10m - thủ công
qua khu vực vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 0,7 x 0,8 x km
1,2)
Tháo dây LV-ABC >4x120mm2 độ cao <10m - thủ công
qua khu vực vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 0,7 x 0,8 x km
1,2)
Loại 3 ruột (hs x 0,85)
ĐỊA HÌNH ĐỒI NÚI DỐC <=15◦, BÙN NƯỚC
≤20CM
Tháo dây LV-ABC 3x50mm2 độ cao <10m - thủ công, địa
hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7 x 0,8 km
x 0,85)
Tháo dây LV-ABC 3x70mm2 độ cao <10m - thủ công, địa
hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7 x 0,8 km
x 0,85)
Tháo dây LV-ABC 3x95mm2 độ cao <10m - thủ công, địa
hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7 x 0,8 km
x 0,85)
Tháo dây LV-ABC 3x120mm2 độ cao <10m - thủ công,
địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7 x km
0,8 x 0,85)
Tháo dây LV-ABC >3x120mm2 độ cao <10m - thủ công,
địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7 x km
0,8 x 0,85)
KHU ĐÔNG DÂN CƯ QUA CÁC TP, TX, TT (HS
x 1,15)
Tháo dây LV-ABC 3x50mm2 độ cao <10m - thủ công,
km
đông dân cư (x hs 0,7 x 0,8 x 0,85 x 1,15)
Tháo dây LV-ABC 3x70mm2 độ cao <10m - thủ công,
km
đông dân cư (x hs 0,7 x 0,8 x 0,85 x 1,15)
Tháo dây LV-ABC 3x95mm2 độ cao <10m - thủ công,
km
đông dân cư (x hs 0,7 x 0,8 x 0,85 x 1,15)
Tháo dây LV-ABC 3x120mm2 độ cao <10m - thủ công,
km
đông dân cư (x hs 0,7 x 0,8 x 0,85 x 1,15)
Tháo dây LV-ABC >3x120mm2 độ cao <10m - thủ công,
km
đông dân cư (x hs 0,7 x 0,8 x 0,85 x 1,15)
KHU VƯỜN TƯỢC NHIỀU KÊNH RẠCH (HS x
1,2 )
Tháo dây LV-ABC 3x50mm2 độ cao <10m - thủ công,
khu vực vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 07 x 0,8 x 0,85 x km
1,2)
Tháo dây LV-ABC 3x70mm2 độ cao <10m - thủ công,
khu vực vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 07 x 0,8 x 0,85 x km
1,2)
Tháo dây LV-ABC 3x95mm2 độ cao <10m - thủ công,
khu vực vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 07 x 0,8 x 0,85 x km
1,2)
Tháo dây LV-ABC 3x120mm2 độ cao <10m - thủ công,
khu vực vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 07 x 0,8 x 0,85 x km
1,2)
Tháo dây LV-ABC >3x120mm2 độ cao <10m - thủ công,
khu vực vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 07 x 0,8 x 0,85 x km
1,2)
Loại 2 ruột (hs x 0,7)

ĐỊA HÌNH ĐỒI NÚI DỐC <=15◦, BÙN NƯỚC


≤20CM
Tháo dây LV-ABC 2x50mm2 độ cao <10m - thủ công, địa
hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7 x 0,8 km
x 0,7)
Tháo dây LV-ABC 2x70mm2 độ cao <10m - thủ công, địa
hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7 x 0,8 km
x 0,7)
Tháo dây LV-ABC 2x95mm2 độ cao <10m - thủ công, địa
hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7 x 0,8 km
x 0,7)
Tháo dây LV-ABC 2x120mm2 độ cao <10m - thủ công,
địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7 x km
0,8 x 0,7)
Tháo dây LV-ABC >2x120mm2 độ cao <10m - thủ công,
địa hình đồi núi dốc <= 15°, bùn nước ≤ 20cm (x hs 0,7 x km
0,8 x 0,7)
KHU ĐÔNG DÂN CƯ QUA CÁC TP, TX, TT (HS
x 1,15)
Tháo dây LV-ABC 2x50mm2 độ cao <10m - thủ công,
km
đông dân cư (x hs 0,7 x 0,8 x 0,7 x 1,15)
Tháo dây LV-ABC 2x70mm2 độ cao <10m - thủ công,
km
đông dân cư (x hs 0,7 x 0,8 x 0,7 x 1,15)
Tháo dây LV-ABC 2x95mm2 độ cao <10m - thủ công,
km
đông dân cư (x hs 0,7 x 0,8 x 0,7 x 1,15)
Tháo dây LV-ABC 2x120mm2 độ cao <10m - thủ công,
km
đông dân cư (x hs 0,7 x 0,8 x 0,7 x 1,15)
Tháo dây LV-ABC >2x120mm2 độ cao <10m - thủ công,
km
đông dân cư (x hs 0,7 x 0,8 x 0,7 x 1,15)
KHU VƯỜN TƯỢC NHIỀU KÊNH RẠCH (HS x
1,2 )
Tháo dây LV-ABC 2x50mm2 độ cao <10m - thủ công,
km
khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 0,7 x 0,8 x 0,7 x 1,2)

Tháo dây LV-ABC 2x70mm2 độ cao <10m - thủ công,


km
khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 0,7 x 0,8 x 0,7 x 1,2)

Tháo dây LV-ABC 2x95mm2 độ cao <10m - thủ công,


km
khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 0,7 x 0,8 x 0,7 x 1,2)

Tháo dây LV-ABC 2x120mm2 độ cao <10m - thủ công,


km
khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 0,7 x 0,8 x 0,7 x 1,2)

Tháo dây LV-ABC >2x120mm2 độ cao <10m - thủ công,


km
khu vườn tược nhiều kênh rạch (x hs 0,7 x 0,8 x 0,7 x 1,2)

Dây nhôm A, AV

Tháo dây nhôm A, AV cỡ dây <=16mm2; độ cao <10m -


km
Thủ công

Tháo dây nhôm A, AV cỡ dây <=25mm2; độ cao <10m -


km
Thủ công
Tháo dây nhôm A, AV cỡ dây <=35mm2; độ cao <10m -
km
Thủ công

Tháo dây nhôm A, AV cỡ dây <=50mm2; độ cao <10m -


km
Thủ công

Tháo dây nhôm A, AV cỡ dây <=70mm2; độ cao <10m -


km
Thủ công

Tháo dây nhôm A, AV cỡ dây <=95mm2; độ cao <10m -


km
Thủ công

Tháo dây nhôm A, AV cỡ dây <=120mm2; độ cao <10m


km
- Thủ công

Tháo dây nhôm A, AV cỡ dây <=16mm2; độ cao <10m -


km
Thủ công, đông dân cư

Tháo dây nhôm A, AV cỡ dây <=25mm2; độ cao <10m -


km
Thủ công, đông dân cư

Tháo dây nhôm A, AV cỡ dây <=35mm2; độ cao <10m -


km
Thủ công, đông dân cư

Tháo dây nhôm A, AV cỡ dây <=50mm2; độ cao <10m -


km
Thủ công, đông dân cư

Tháo dây nhôm A, AV cỡ dây <=70mm2; độ cao <10m -


km
Thủ công, đông dân cư

Tháo dây nhôm A, AV cỡ dây <=95mm2; độ cao <10m -


km
Thủ công, đông dân cư

Tháo dây nhôm A, AV cỡ dây <=120mm2; độ cao <10m


km
- Thủ công, đông dân cư

Tháo dây nhôm A, AV cỡ dây <=70mm2; độ cao <10m -


Thủ công kết hợp cơ giới (máy rải dây và sử dụng cáp km
mồi)
Tháo dây nhôm A, AV cỡ dây <=95mm2; độ cao <10m -
Thủ công kết hợp cơ giới (máy rải dây và sử dụng cáp km
mồi)
Tháo dây nhôm A, AV cỡ dây <=120mm2; độ cao <10m
- Thủ công kết hợp cơ giới (máy rải dây và sử dụng cáp km
mồi)
Tháo dây nhôm A, AV cỡ dây <=70mm2 qua khu đông
dân cư; độ cao <10m - thủ công kết hợp cơ giới (máy rải km
dây và sử dụng cáp mồi)
Tháo dây nhôm A, AV cỡ dây <=95mm2 qua khu đông
dân cư; độ cao <10m - thủ công kết hợp cơ giới (máy rải km
dây và sử dụng cáp mồi)
Tháo dây nhôm A, AV cỡ dây <=120mm2 qua khu đông
dân cư; độ cao <10m - thủ công kết hợp cơ giới (máy rải km
dây và sử dụng cáp mồi)
Dây đồng C, CX

Tháo dây đồng C, CX cỡ dây <=16mm2; độ cao <10m -


km
Thủ công

Tháo dây đồng C, CX cỡ dây <=25mm2; độ cao <10m -


km
Thủ công

Tháo dây đồng C, CX cỡ dây <=35mm2; độ cao <10m -


km
Thủ công

Tháo dây đồng C, CX cỡ dây <=50mm2; độ cao <10m -


km
Thủ công

Tháo dây đồng C, CX cỡ dây <=70mm2; độ cao <10m -


km
Thủ công

Tháo dây đồng C, CX cỡ dây <=16mm2; độ cao <10m -


km
Thủ công, đông dân cư

Tháo dây đồng C, CX cỡ dây <=25mm2; độ cao <10m -


km
Thủ công, đông dân cư

Tháo dây đồng C, CX cỡ dây <=35mm2; độ cao <10m -


km
Thủ công, đông dân cư

Tháo dây đồng C, CX cỡ dây <=50mm2; độ cao <10m -


km
Thủ công, đông dân cư

Tháo dây đồng C, CX cỡ dây <=70mm2; độ cao <10m -


km
Thủ công, đông dân cư
Tháo dây đồng C, CX cỡ dây <=70mm2; độ cao <10m -
Thủ công kết hợp cơ giới (máy rải dây và sử dụng cáp km
mồi)
Tháo dây đồng C, CX cỡ dây <=70mm2 qua khu đông
dân cư; độ cao <10m - thủ công kết hợp cơ giới (máy rải km
dây và sử dụng cáp mồi)
PHỤ KIỆN
CÔNG TÁC THÀO GỠ TÍNH THEO ĐỊNH MỨC
4970
Tháo kẹp quai Bộ
Tháo kẹp hotline Bộ
Tháo kẹp IPC Cái

Tháo hộp phân phối (đã bao gồm tháo thiết bị trong hộp) Hộp

CÔNG TÁC THÀO GỠ TÍNH THEO ĐỊNH MỨC 228

Tháo sứ đứng 24kV trên cột BTLT tròn bộ


Tháo sứ đứng 24kV trên cột vuông bộ
Tháo khung U+sứ ống chỉ bộ
Tháo Rack2+sứ ống chỉ bộ
Tháo Rack3+sứ ống chỉ bộ
Tháo Rack4+sứ ống chỉ bộ
Tháo chuỗi sứ đỡ 2 bát/chuỗi chuỗi
Tháo chuỗi sứ néo 2 bát/chuỗi chuỗi
Tháo chuỗi sứ đỡ polymer chuỗi
Tháo chuỗi sứ néo polymer chuỗi
Tháo hộp phân phối (không tháo thiết bị trong hộp) Hộp
Tháo collier Cái
Tháo bộ dây néo bộ
PHẦN TRẠM BIẾN ÁP
CÔNG TÁC THÀO GỠ TÍNH ÁP THEO ĐỊNH MỨC
4970
Tháo MBA 1 pha 12,7/0,22-0,44kV 15kVA-25 kVA (cẩu
Máy
5T)
Tháo MBA 1 pha 12,7/0,22-0,44kV 37.5kVA-50 kVA (cẩu
Máy
5T)
Tháo MBA 1 pha 12,7/0,22-0,44kV 75kVA (cẩu 5T) Máy
Tháo MBA 3 pha 22/0,4kV 100 kVA (cẩu 5T) Máy
Tháo MBA 3 pha 22/0,4kV 160-180kVA (cẩu 5T) Máy
Tháo MBA 3 pha 22/0,4kV 250-320kVA (cẩu 5T) Máy
Tháo MBA 3 pha 22/0,4kV 400-560kVA (cẩu 5T) Máy
Tháo MBA 3 pha 22/0,4kV <=750kVA (cẩu 5T) Máy
Tháo MBA 3 pha 22/0,4kV >750kVA (cẩu 5T) Máy
Tháo chống sét van LA 18kV-10kA Bộ
Tháo Dao cách ly DS Bộ
Tháo Dao cách ly LTD Cái
Tháo biến dòng hạ thế Bộ
Tháo biến dòng trung thế 22kV Bộ
Tháo kẹp trạm các loại Bộ
Tháo điện kế 1 pha Cái
Tháo điện kế 3 pha Cái
Tháo nhiều điện kế 1 pha trên 1 cột Cái
Tháo nhiều điện kế 3 pha trên 1 cột Cái
Thùng điện kế 2 ngăn
Tháo hộp 1 điện kế Cái
Tháo hộp 2 điện kế Cái
Tháo thùng CD 1 pha, 3 pha (bao gồm tháo thiết bị) Cái
CÔNG TÁC THÀO GỠ TÍNH ÁP THEO ĐỊNH MỨC
228
Tháo FCO 24kV - 100A + dây chì bộ
Tháo áptomat (1 pha) 1 cực 600V <=10A Cái
Tháo áptomat (1 pha) 1 cực 600V <=50A Cái
Tháo áptomat (1 pha) 1 cực 600V <=100A Cái
Tháo áptomat (1 pha) 1 cực 600V <=150A Cái
Tháo áptomat (1 pha) 1 cực 600V <=200A Cái
Tháo áptomat (1 pha) 1 cực 600V >200A Cái
Tháo áptomat (3 pha) 3 cực 600V <=10A Cái
Tháo áptomat (3 pha) 3 cực 600V <=50A Cái
Tháo áptomat (3 pha) 3 cực 600V <=100A Cái
Tháo áptomat (3 pha) 3 cực 600V <=150A Cái
Tháo áptomat (3 pha) 3 cực 600V <=200A Cái
Tháo áptomat (3 pha) 3 cực 600V >200A Cái
Bộ dây dẫn trung thế

Tháo cáp đồng bọc 24kV CX 25mm² m


Bộ dây dẫn hạ thế
NHÓM 1
Tháo ống PVC phi 42 m
Tháo ống PVC phi 90 m
Tháo ống PVC phi 114 m
NHÓM 2
Tháo cáp đồng bọc CV25 m
Tháo cáp đồng bọc CV50 m
Tháo cáp đồng bọc CV70 m
Tháo cáp đồng bọc CV95 m
Tháo cáp đồng bọc CV120 m
Thùng điện kế 2 ngăn
Tháo thùng cầu dao (không bao gồm tháo thiết bị) Cái

Nội dung công việc Đơn vị tính

Vận chuyển

V/c bolt, tiếp địa, cốt thép, dây néo ( cự ly <=100m) tấn

V/c xà, thép thanh vào vị trí (cư ly <=100m) tấn

V/c phụ kiện các loại ( cự ly <=100m) tấn

V/c cách điện các loại ( cự ly <=100m) tấn


V/c dây điện, dây cáp các loại (cự ly <=100m) tấn

V/c đà cản, đế néo (cự ly <=100m) tấn

V/c cột bê tông (cự ly <=100m) tấn

Bốc dỡ

Bốc dỡ bolt, tiếp địa, cốt thép, dây néo tấn

Bốc dỡ xà, thép thanh tấn

Bốc dỡ phụ kiện tấn

Bốc dỡ cách điện các loại tấn

Bốc dỡ dây điện, dây cáp các loại tấn

Bốc dỡ đà cản, đế néo tấn

Bốc dỡ cột bê tông tấn

Nội dung công việc Đơn vị tính

Vận chuyển bằng cơ giới kết hợp thủ công

Vận chuyển cát và nước (cự ly <= 1km) m3

Vận chuyển cát và nước (cự ly > 1km) m3

Vận chuyển đá sỏi các loại (cự ly <= 1km) m3

Vận chuyển đá sỏi các loại (cự ly > 1km) m3

Vận chuyển xi măng bao (cự ly <= 1km) tấn

Vận chuyển xi măng bao (cự ly > 1km) tấn


Vận chuyển cốt thép, thép thanh, phụ kiện, dây, tre, gỗ (cự ly
tấn
<= 1km)
Vận chuyển cốt thép, thép thanh, phụ kiện, dây, tre, gỗ (cự ly >
tấn
1km)

Vận chuyển cấu kiện bê tông, cột bê tông (cự ly <= 1km) tấn

Vận chuyển cấu kiện bê tông, cột bê tông (cự ly > 1km) tấn

Vận chuyển sứ các loại (cự ly <= 1km) tấn

Vận chuyển sứ các loại (cự ly > 1km) tấn

điểm tháng 07 năm 2015 và đơn giá MBA tháng 02 năm 2016 áp dụng trong PCKG)

TÊN VẬT TƯ ĐVT


4 5
Ống ép AX 240 Cái
Recloser 24kV-630A Bộ
LTD 24kV - 600A Cái
LTD 24kV - 800A Cái
Biến dòng trung thế TI 150/5A-24kV Cái
Biến dòng đến 24kV-25/5A Cái
Biến điện áp đến 1200/120V Cái
Vật liệu dựng trụ trụ
Tole lạnh 280x360 dày 0,42mm đã dập và rọc mép theo tiêu chuẩ tấm
Tole lạnh 280x160 dày 0,42mm đã dập và rọc mép theo tiêu chuẩn tấm
Decal in sẵn theo tiêu chuẩn (biển báo nguy hiểm 240x360) miếng
Decal in sẵn theo tiêu chuẩn (biển số trụ 240x160) miếng
Decal trong suốt 280x360 (biển báo nguy hiểm) miếng
Decal trong suốt 280x160 (biển số trụ) miếng
Biển báo C5.3 (thông báo phụ) cái
Biển báo C4.1 cái
Biển báo C2.1 cái
Cừ tràm 3,7m ĐK 3,8 - 4,2 cây
Đá 4x6 m3
Tấm nhựa màu báo hiệu cáp ngầm m
Gạch thẻ 40x80x100 làm dấu viên
Thép phi 12 chiều dài 4800 kg
Thép phi 12 chiều dài 3600 kg
Thép phi 16 chiều dài 2750 kg
Thép phi 12 chiều dài 3800 kg
Thép phi 12 chiều dài 1000 kg
PHẦN THIẾT BỊ
Phần MBA áp dụng công tác tư vấn thiết kế và nhận thầu thi công
* MBA 1 pha, 1 cấp điện áp (12,7/0,23kV)
MBA 1 pha, 1 cấp điện áp 12,7/0,23kV - 15 kVA Máy
MBA 1 pha, 1 cấp điện áp 12,7/0,23kV - 25 kVA Máy
MBA 1 pha, 1 cấp điện áp 12,7/0,23kV - 37,5 kVA Máy
MBA 1 pha, 1 cấp điện áp 12,7/0,23kV - 50 kVA Máy
* MBA 3 pha, 1 cấp điện áp (22/0,4kV)
MBA 3 pha, 1 cấp điện áp 22/0,4kV - 160 kVA Máy
MBA 3 pha, 1 cấp điện áp 22/0,4kV - 180 kVA Máy
MBA 3 pha, 1 cấp điện áp 22/0,4kV - 250 kVA Máy
MBA 3 pha, 1 cấp điện áp 22/0,4kV - 320 kVA Máy
MBA 3 pha, 1 cấp điện áp 22/0,4kV - 400 kVA Máy
MBA 3 pha, 1 cấp điện áp 22/0,4kV - 560 kVA Máy
MBA 3 pha, 1 cấp điện áp 22/0,4kV - 630 kVA Máy
MBA 3 pha, 1 cấp điện áp 22/0,4kV - 750 kVA Máy
MBA 3 pha, 1 cấp điện áp 22/0,4kV - 1000 kVA Máy
MBA 3 pha, 1 cấp điện áp 22/0,4kV - 1250 kVA Máy
MBA 3 pha, 1 cấp điện áp 22/0,4kV - 1600 kVA Máy
MBA 3 pha, 1 cấp điện áp 22/0,4kV - 2000 kVA Máy
Phần MBA áp dụng công tác sửa chữa lớn và đầu tư xây dựng
* MBA 1 pha, 1 cấp điện áp (12,7/0,23kV)
MBA 1 pha, 1 cấp điện áp 12,7/0,23kV - 15 kVA Máy
MBA 1 pha, 1 cấp điện áp 12,7/0,23kV - 25 kVA Máy
MBA 1 pha, 1 cấp điện áp 12,7/0,23kV - 37,5 kVA Máy
MBA 1 pha, 1 cấp điện áp 12,7/0,23kV - 50 kVA Máy
* MBA 3 pha, 1 cấp điện áp (22/0,4kV)
MBA 3 pha, 1 cấp điện áp 22/0,4kV - 160 kVA Máy
MBA 3 pha, 1 cấp điện áp 22/0,4kV - 180 kVA Máy
MBA 3 pha, 1 cấp điện áp 22/0,4kV - 250 kVA Máy
MBA 3 pha, 1 cấp điện áp 22/0,4kV - 320 kVA Máy
MBA 3 pha, 1 cấp điện áp 22/0,4kV - 400 kVA Máy
MBA 3 pha, 1 cấp điện áp 22/0,4kV - 560 kVA Máy
MBA 3 pha, 1 cấp điện áp 22/0,4kV - 630 kVA Máy
MBA 3 pha, 1 cấp điện áp 22/0,4kV - 750 kVA Máy
MBA 3 pha, 1 cấp điện áp 22/0,4kV - 1000 kVA Máy
MBA 3 pha, 1 cấp điện áp 22/0,4kV - 1250 kVA Máy
MBA 3 pha, 1 cấp điện áp 22/0,4kV - 1600 kVA Máy
MBA 3 pha, 1 cấp điện áp 22/0,4kV - 2000 kVA Máy
* Cầu chì tự rơi, Chống sét van, Cầu dao tự động (FCO+ LA+CB)
Cầu chì trời 60A-600V Cái
FCO - 27kV 100A Cái
FCO - 27kV-200A Cái
LBFCO - 27kV-100A Cái
LBFCO - 27kV-200A Cái
LA 12kV-10KA-class 1 Cái
LA 15kV-10KA-Polymer Cái
LA 18kV - 10kA Cái
Dao cách ly - LTD 24kV - 800A Cái
DS - Dao cách ly 1 pha 24kV Cái
Biến dòng 100/5A - 600V Cái
Biến dòng 125/5A - 600V Cái
Biến dòng 200/5A - 600V Cái
Biến dòng 300/5A - 600V Cái
Biến dòng 50/5A - 600V Cái
Biến dòng 75/5A - 600V Cái
CB 32A 1 cực Cái
CB 40A 1 cực Cái
CB 32A 2 cực Cái
CB 40A 2 cực Cái
CB 63A 2 cực Cái
MCCB 63A 3 cực Cái
MCCB 75A 3 cực Cái
MCCB 100A 3 cực Cái
MCCB 125A 3 cực Cái
MCCB 160A 3 cực Cái
MCCB 200A 3 cực Cái
MCCB 250A 3 cực Cái
MCCB 400A 3 cực Cái
MCCB 500-630A/45kA 3 cực Cái
MCCB 500-630A/75kA 3 cực Cái
MCCB 800A/45KA 3 cực Cái
MCCB 1000A/65KA 3 cực Cái
MCCB 1200A/65KA 3 cực Cái
ACB 1600A/65kA Cái
ACB 2500A/85kA Cái
Điện kế 1 Pha 5(20)A-220V Cái
Điện kế 3 pha 3x5A - 220/380V Cái
Fuse link 3K Sợi
Fuse link 6K Sợi
Fuse link 8K Sợi
Fuse link 10K Sợi
Fuse link 12K Sợi
Fuse link 15K Sợi
Fuse link 20K Sợi
Fuse link 25K Sợi
Fuse link 30K Sợi
Fuse link 40K Sợi
Fuse link 50K Sợi
Fuse link 65K Sợi
Fuse link 80K Sợi
Fuse link 100K Sợi
Fuse link 140K Sợi
Fuse link 200K Sợi
Ống phíp FCO 100A Cái
Ống phíp LBFCO 200A Cái
TRỤ VÀ CẤU KIỆN BT (giao tại chân công trình trong tỉnh Kiên Giang)
Trụ BTLT 7,5m (300kgf) Trụ
Trụ BTLT 8,5m (300kgf) Trụ
Trụ BTLT 10,5m (320kgf) Trụ
Trụ BTLT 12m (540kgf) Trụ
Trụ BTLT 14m (650kgf) Trụ
Trụ BTLT 16m (1000kgf) Trụ
Trụ BTLT 18m (1000kgf) Trụ
Trụ BTLT 20m (1300kgf) Trụ
Đế neo BTCT 400x1200 Cái
Đế neo BTCT 400x1500 Cái
Đà cản BTCT 1,2m Cái
Đà cản BTCT 1,5m Cái
Đà cản BTCT 2,5m Cái
DÂY VÀ CÁP ĐIỆN
* Dây đồng trần xoắn (TCVN) C
Cáp đồng trần M25mm2 Kg
Cáp đồng trần M35mm2 Kg
Cáp đồng trần M50mm2 Kg
* Cáp điện lực ruột đồng, cách điện PVC (CV - 450/750V) - TCVN 6610-3:2000
CV 16 m
CV 25 m
CV 50 m
CV 70 m
CV 95 m
CV 120 m
CV 150 m
CV 185 m
CV 200 m
CV 240 m
CV 300 m
CV 400 m
* Cáp trung thế treo 1 ruột đồng, cách điện XLPE (CX - 1R - 12/20(24)kV)
CX - 25 12/20(24) kV (7/2) m
CX - 50 12/20(24) kV (19/1,8) m
CX - 70 12/20(24) kV (19/2,14) m
CX - 95 12/20(24) kV (19/2,52) m
CX - 120 12/20(24) kV (19/2,8) m
CX - 150 12/20(24) kV (37/2,3) m
CX - 185 12/20(24) kV (19/3,5) m
CX - 240 12/20(24) kV (61/2,25) m
* Cáp ngầm trung thế
Cáp ngầm trung thế CXV/SE-DSTA 3x50mm2 m
Cáp ngầm 3 pha-CXV(CRV)/Sehh-3x240mm²-24kV m
* Dây nhôm trần xoắn (TCVN) A
Dây nhôm trần xoắn A có tiết diện từ 50mm2 đến 160mm2 Kg
Dây nhôm trần xoắn A có tiết diện từ 95mm2 Kg
Dây nhôm trần xoắn A có tiết diện từ 95mm2 (buộc cổ sứ) Kg
Dây nhôm trần xoắn A có tiết diện từ 95mm2 (làm quai giả) Kg
Dây nhôm trần xoắn A tiết diện >160mm2 Kg
* Cáp nhôm lõi thép các loại (ACSR - TCVN)
AC 50/8 mm2 Kg
AC 50/8 mm2 Kg
AC 50/8 mm2 Kg
AC 70/11 mm2 Kg
AC 95/16 mm2 Kg
AC 120/19 mm2 Kg
AC 150//19 mm2 Kg
AC-185/24 mm2 Kg
Dây nhôm lõi thép các loại tiết diện >= 240mm2 Kg
Dây nhôm lõi thép bọc mỡ ACKP 50/8 mm2 Kg
Dây nhôm lõi thép bọc mỡ ACKP 70/11 mm2 Kg
Dây nhôm lõi thép bọc mỡ ACKP 95/16 mm2 Kg
Dây nhôm lõi thép bọc mỡ ACKP 120/19 mm2 Kg
Dây nhôm lõi thép bọc mỡ ACKP 150/19 mm2 Kg
Dây nhôm lõi thép bọc mỡ ACKP 185/24 mm2 Kg
Dây nhôm lõi thép bọc mỡ ACKP 240/32 mm2 Kg
* Dây nhôm bọc cách điện PVC (AV - 0,6/1kV) - TCVN 5935
AV 50 m
AV 95 m
AV 120 m
AV 150 m
* Cáp trung thế 1 ruột nhôm, cách điện XLPE (AX - 1R - 12/20(24)kV - cách điện 5,5mm)
AX 120 m
AX 150 m
AX 185 m
AX 240 m
* Cáp trung thế 1 ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ PVC lõi thép (ACX - 1R - 12/20(24)kV - cách điện 5,5mm
ACX 50 m
ACX 70 m
ACX 95 m
* Cáp nhôm xoắn hạ thế (LV - ABC - 2R - 0,6/1kV - ruột nhôm)
Cáp ABC 2x50mm2 m
Cáp ABC 2x70mm2 m
Cáp ABC 2x95mm2 m
* Cáp nhôm xoắn hạ thế (LV - ABC - 3R - 0,6/1kV - ruột nhôm)
Cáp ABC 3x50mm2 m
Cáp ABC 3x70mm2 m
Cáp ABC 3x95mm2 m
* Cáp nhôm xoắn hạ thế (LV - ABC - 4R - 0,6/1kV - ruột nhôm)
Cáp ABC 4x50mm2 m
Cáp ABC 4x70mm2 m
Cáp ABC 4x95mm2 m
Cáp ABC 4x120mm2 m
Cáp ABC 4x150mm2 m
* Các loại dây khác
Cáp thép 3/8" (0,320 kg/m) Kg
Cáp thép 5/8" (0,388 kg/m) Kg
Cáp control 4x4mm2 (cáp tín hiệu) m
Cáp Muller 0,6/1kV - 2x6mm2 m
Cáp Muller 0,6/1kV - 2x10mm2 m
Cáp Muller 0,6/1kV - 2x25mm2 m
Cáp Muller 0.6/1kV - 3x16+1x10mm2 m
Cáp Muller 0.6/1kV - 3x25+1x16mm2 m
Cáp duplex 0,6/1kV - 2x6mm2 m
Cáp duplex 0,6/1kV - 2x10mm2 m
Cáp duplex 0,6/1kV - 2x25mm2 m
Dây nhôm bọc 30/10 (buộc cổ sứ) m
PHẦN VẬT TƯ CÁC LOẠI
* Bulon các loại
Bolt 8x30/30 + 1 LĐT 1x25 + 1 đai ốc Bộ
Bolt 8x40 + 1 LĐT 1x25 + 1 đai ốc Bộ
Bolt 10x20/20 + 1 LĐT 1x30 + 1 đai ốc Bộ
Bolt 1 đầu răng inox 10x30/30+ 1 LĐT 1x30 + 1 đai ốc Bộ
Bolt 10x30/30 + 1 LĐT 1x30 + 1 đai ốc Bộ
Bolt 10x40/40 + 1 LĐT 1x30 + 1 đai ốc Bộ
Bolt 12x30/30 + 1 LĐT 1x30 + 1 đai ốc Bộ
Bolt 12x40/40 + 1 LĐT 1x30 + 1 đai ốc Bộ
Bolt 12x100 + 1 LĐT 1x30 + 1 đai ốc Bộ
Bolt 14x50/50 + 1 LĐV 2x50 + 1 đai ốc Bộ
Bolt 14x100 + 1 LĐV 2x50 + 1 đai ốc Bộ
Bolt 14x150 + 1 LĐV 2x50 + 1 đai ốc Bộ
Bolt 14x200 + 1 LĐV 2x50 + 1 đai ốc Bộ
Bolt 16x40/40 + 1 LĐV 2x50 + 1 đai ốc Bộ
Bolt 16x50/50 + 1 LĐV 2x50 + 1 đai ốc Bộ
Bolt 16x60/60 + 1 LĐV 3x50 + 1 đai ốc Bộ
Bolt 16x100 + 1 LĐV 2x50 + 1 đai ốc Bộ
Bolt 16x150/60 + 1 LĐV 3x50 + 1 đai ốc Bộ
Bolt 16x200/80 + 1 LĐV 3x50 + 1 đai ốc Bộ
Bolt 16x250/120 + 1 LĐV 3x50 + 1 đai ốc Bộ
Bolt 16x300/120 + 1 LĐV 3x50 + 1 đai ốc Bộ
Bolt 16x350/120 + 1 LĐV 3x50 + 1 đai ốc Bộ
Bolt 16x400/120 + 1 LĐV 3x50 + 1 đai ốc Bộ
Bolt 16x450/120 + 1 LĐV 3x50 + 1 đai ốc Bộ
Bolt 16x500/120 + 1 LĐV 3x50 + 1 đai ốc Bộ
Bolt 16x550/120 + 1 LĐV 3x50 + 1 đai ốc Bộ
Bolt 16x600/120 + 1 LĐV 3x50 + 1 đai ốc Bộ
Bolt 16x700/120 + 1 LĐV 3x50 + 1 đai ốc Bộ
Bolt 2ĐR 16x50/60 + 2 LĐ dày 3mm + 4 đai ốc Bộ
Bolt 2ĐR 16x100/60 + 2 LĐ dày 3mm + 4 đai ốc Bộ
Bolt 2ĐR 16x250/60 + 2 LĐ dày 3mm + 4 đai ốc Bộ
Bolt 2ĐR 16x300/60 + 2 LĐ dày 3mm + 4 đai ốc Bộ
Bolt 2ĐR 16x350/60 + 2 LĐ dày 3mm + 4 đai ốc Bộ
Bolt 2ĐR 16x400/70 + 2 LĐ dày 3mm + 4 đai ốc Bộ
Bolt 2ĐR 16x500/100 + 2 LĐ dày 3mm + 4 đai ốc Bộ
Bolt 2ĐR 16x550/100 + 2 LĐ dày 3mm + 4 đai ốc Bộ
Bolt 2ĐR 16x600/120 + 2 LĐ dày 3mm + 4 đai ốc Bộ
Bolt 2ĐR 16x650/120 + 2 LĐ dày 3mm + 4 đai ốc Bộ
Bolt 2ĐR 16x700 + 2 LĐ dày 3mm + 4 đai ốc Bộ
Bolt 2ĐR 16x750 + 2 LĐ dày 3mm + 4 đai ốc Bộ
Bolt 2ĐR 16x800/120 + 2 LĐ dày 3mm + 4 đai ốc Bộ
Bolt 2ĐR 22x500/100 + 2 LĐ dày 5mm + 4 đai ốc Bộ
Bolt 2ĐR 22x550/100 + 2 LĐ dày 5mm + 4 đai ốc Bộ
Bolt 2ĐR 22x600/120 + 2 LĐ dày 5mm + 4 đai ốc Bộ
Bolt 2ĐR 22x650/120 + 2 LĐ dày 5mm + 4 đai ốc Bộ
Bolt 2ĐR 22x750/120 + 2 LĐ dày 5mm + 4 đai ốc Bộ
Bolt 2ĐR 22x800/120 + 2 LĐ dày 5mm + 4 đai ốc Bộ
Bolt 2ĐR 22x850/120 + 2 LĐ dày 5mm + 4 đai ốc Bộ
Bolt 2ĐR 22x1000/120 + 2 LĐ dày 5mm + 4 đai ốc Bộ
Bolt 2ĐR 30x1200/120 + 2 LĐ dày 5mm + 4 đai ốc Bộ
Bolt 2ĐR 22x1200/120 + 2 ecu + 2 LĐ dày 5mm + 4 đai ốc Bộ
Bolt 2ĐR 22x1400 + 2 ecu + 2 LĐ dày 5mm + 4 đai ốc Bộ
Bolt mắt 16x200 + Rong-den Bộ
Bolt mắt 16x250/100 + 1 LĐ +1 đai ốc Bộ
Bolt mắt 16x300/150 + 1 LĐ +1 đai ốc Bộ
Bolt mắt 16x350/150 + 1 LĐ +1 đai ốc Bộ
Bolt mắt 16x450 + 1 LĐ +1 đai ốc Bộ
Bolt mắt 16x500 + 1 LĐ +1 đai ốc Bộ
Bolt móc 14x200 + 1 LĐV 3x50 + 1 đai ốc Bộ
Bolt móc 14x300 + 1 LĐV 3x50 + 1 đai ốc Bộ
Bolt móc 16x200/100 + 1 LĐV 3x50 + 1 đai ốc Bộ
Bolt móc 16x250/150 + 1 LĐV 3x50 + 1 đai ốc Bộ
Bolt móc 16x300/150 + 1 LĐV 3x50 + 1 đai ốc Bộ
Bolt móc 16x350/150 + 1 LĐV 3x50 + 1 đai ốc Bộ
Bolt móc 16x450/150 + 1 LĐV 3x50 + 1 đai ốc Bộ
Bolt móc 16x550/150 + 1 LĐV 3x50 + 1 đai ốc Bộ
Long đền vuông phi 18-24 dầy 3 ly Cái
Long đền vuông phi 22-24 dầy 6 ly Cái
* Sứ các loại
Sứ chằng cái
Sứ đứng 24kV - ĐR 600 Cái
Sứ đứng 36kV (Chống nhiễm mặn) Cái
Sứ ống chỉ Cái
Cách điện treo Polymer 24kV loại 70kN chuỗi
Cách điện treo Polymer 36kV chuỗi
Cách điện treo thủy tinh 70kN Bát
Chân sứ đỉnh thẳng dài 870mm dày 4ly đầu bọc chì Cái
Chân sứ đỉnh cong dài 870mm dày 4ly đầu bọc chì Cái
Chân sứ đỉnh thẳng dài 870mm lắp sứ 35kV Cái
Chân sứ đỉnh cong dài 870mm lắp sứ 35kV Cái
Ty sứ đứng 24kV-D20 Cái
Ty sứ đứng D20 - 380mm Cái
Ty sứ đứng 36kV (bọc chì) - đường kính 20mm Cái
* Xà các loại
Potelet V50x50x5-2m Thanh
Potelet V50x50x5-3m Thanh
Potelet V63x63x6-2m Thanh
Potelet V63x63x6-3m Thanh
Đà trạm 160-400kVA có xà lắp thùng cầu dao, sứ và FCO Bộ
Chi tiết mỗi bộ gồm :
- Đà U160x64x5-3000 : 2 cây
- Đà U100x46x4,5-1130 : 2 cây
- Đà U100x46x4,5-500 : 4 cây
- Đà L75x75x8-2,8m (3 ốp) : 2 cây
- Đà L75x75x8-2,8m (0 ốp) : 2 cây
Đà trạm 160-400kVA không có xà lắp thùng cầu dao, sứ và FCO Bộ
Chi tiết mỗi bộ gồm :
- Đà U160x64x5-3000 : 2 cây
- Đà U100x46x4,5-1130 : 2 cây
- Đà U100x46x4,5-500 : 4 cây
Đà trạm ngồi 160-400kVA Bộ
Chi tiết mỗi bộ bao gồm:
- Sắt U160x64x5-1,7m: 2 thanh
- Sắt U160x64x5-2,1m: 2 thanh
- Sắt U160x64x5-1,457m: 1 thanh
- Sắt U160x64x5-0,74m: 1 thanh
- Sắt U100x46x4,5-1,1m: 2 thanh
- Sắt U100x46x4,5-1,13m: 2 thanh
- Sắt U100x46x4,5-0,7m: 3 thanh
- Sắt U100x46x4,5-0,5m: 2 thanh
- Sắt U60x36x4,4-0,76m: 4 thanh
- Bulon 1 đầu răng 16x50: 24 cái
- Bulon 1 đầu răng 16x100: 2 cái
- Bulon 1 đầu răng 16x150: 4 cái
- Bulon 1 đầu răng 16x400: 8 cái
- Bulon 2 đầu răng 16x700: 6 cái
Đà trạm ngồi 160-400kVA Bộ
Chi tiết mỗi bộ gồm:
- Đà U100-46-4,5-1,1m: 2 thanh
- Đà U100-46-4,5-1,13m: 2 thanh
- Đà U100-46-4,5-0,5m: 2 thanh
- Đà U100-46-4,5-0,7m: 3 thanh
- Đà U160-64-5-1,457m: 1 thanh
- Đà U160-64-5-1,7m: 2 thanh
- Đà U160-64-5-2,1m: 2 thanh
- Đà U160-64-5-0,74m: 1 thanh
Đà đỡ MBA U200 Bộ
Chi tiết mỗi bộ gồm :
- Đà U200x76x5,2-3000 : 2 cây
- Đà U100x46x4,5-1130 : 2 cây
- Đà U100x46x4,5-500 : 4 cây
- Đà L75x75x8-2,8m (3 ốp) : 2 cây
- Đà L75x75x8-2,8m (0 ốp) : 2 cây
Xà dừng XIN L75 x 75 x 8 - 2m (1 ốp) Bộ
Chi tiết mỗi bộ gồm :
- Xà L75x75x8-2m (1 ốp) : 2 cây
- Chống PL60x6-1,1m : 4 cây
Xà đơn đỡ thẳng XIT L75 x 75 x 8 - 2m (2 ốp) Bộ
Chi tiết mỗi bộ gồm :
- Xà XIT L75x75x8-2m (2 ốp) : 1 cây
- Chống PL60x6-0,92m : 2 cây
Xà Kép L75 x 75 x 8 - 2m (2 ốp) : X-20K Bộ
Chi tiết mỗi bộ gồm :
- Xà XIT L75x75x8-2m (2 ốp) : 2 cây
- Chống PL60x6-0,92m : 4 cây
Đà đơn đỡ lệch 2/3 XIT1 L75x75x8-2m (3 ốp) Bộ
Chi tiết mỗi bộ gồm :
- Xà L75x75x8-2m (3 ốp) : 1 cây
- Thanh chống L5x50x50-1,150m: 1 cây
Đà kép lệch 2/3 XIG1 L75x75x8-2m (3 ốp) Bộ
Chi tiết mỗi bộ gồm :
- Xà L75x75x8-2m (3 ốp) : 2 cây
- Thanh chống L5x50x50-1,150m: 2 cây
Đà đơn lệch hoàn toàn XIT2 L75x75x8-2m (3 ốp) Bộ
Chi tiết mỗi bộ gồm :
- Xà XIT2 L75x75x8-2m (3 ốp) : 1 cây
- Chống L50x50x5-2,1m : 1 cây
Đà kép lệch hoàn toàn XIG2 L75x75x8-2m (3 ốp) Bộ
Chi tiết mỗi bộ gồm :
- Xà XIT2 L75x75x8-2m (3 ốp) : 2 cây
- Chống L50x50x5-2,1m : 2 cây
Đà đơn đa năng XIT L75x75x8 -2,4m (4 ốp) Bộ
Chi tiết mỗi bộ gồm :
- Xà L75x75x8-2,4m (4 ốp) : 1 cây
- Chống PL60x6-0,92m : 2 cây
Đà kép XIG L75x75x8 -2,4m (4 ốp) : X24K Bộ
Chi tiết mỗi bộ gồm :
- Xà L75x75x8-2,4m (4 ốp) : 2 cây
- Chống PL60x6-0,92m : 4 cây
Bộ thanh giằng cột Pi tim 1400 - G-20KP bộ
Chi tiết mỗi bộ bao gồm :
- Giằng L75x75x8x2000: 2 thanh
- Côdê 100x8 Ø 260 : 2 bộ
- Côdê 100x8 Ø 280 : 2 bộ
Bộ xà dừng 2400 cột Pi tim 1400: XIN - 2,4M (3 ốp) bộ
Chi tiết mỗi bộ bao gồm :
- Xà L75x75x8x2400 - 3 ốp : 2 thanh
Đà gắn thùng cầu dao, điện kế L75x75x8 - 2,8m 0 ốp bộ
Chi tiết mỗi bộ bao gồm:
- Xà L75x75x8-2,8m 0 ốp: 2 thanh
Xà dừng 2,8m trụ pi TIM 1,4M: XIN Bộ
Chi tiết mỗi bộ gồm :
- Xà L8x75x75-2,8m: 2 cây
Xà dừng 2,8m 3 ốp trụ pi tim 2600: XIN Bộ
Chi tiết mỗi bộ bao gồm:
- Xà L75x75x8-2,8m 3 ốp: 2 thanh
Xà tháp kép U 140x58x4,9 - 2m: Bộ
Chi tiết mỗi bộ gồm:
-Xà U140x58x4,9 - 2m: 2 thanh
-Sắt dẹp PL 60x5 - 0,7m: 4 thanh
Bộ đà tháp trụ U 140x58x4,9 - 3m Bộ
Chi tiết mỗi bộ gồm :
- Sắt U 140x58x4,9 - 3m : 2 thanh
- Sắt dẹp PL60x6 - 0,7m : 6 thanh
Bộ đà tháp trụ U 140x58x4,9 - 4m Bộ
Chi tiết mỗi bộ gồm :
- Sắt U 140x58x4,9 - 4m : 2 thanh
- Sắt dẹp PL60x5 - 0,7m : 8 thanh
Bộ đà tháp trụ U 160x64x5 - 4m Bộ
Chi tiết mỗi bộ gồm :
- Sắt U 160x64x5 - 4m : 2 thanh
- Sắt dẹp PL60x5 - 0,7m : 8 thanh
Bộ đà tháp trụ U 140x58x4,9 - 6m Bộ
Chi tiết mỗi bộ gồm :
- Sắt U 140x58x4,9 - 6m : 2 thanh
- Sắt dẹp PL60x5 - 0,7m : 12 thanh
Bộ đà tháp trụ U 160x64x5 - 6m Bộ
Chi tiết mỗi bộ gồm :
- Sắt U 160x64x5 - 6m : 2 thanh
- Sắt dẹp PL60x5 - 0,7m : 14 thanh
Đà đôi L75x75x8 -0,45m gắn CĐ treo Bộ
Chi tiết mỗi bộ gồm :
- Xà L75x75x8-0,45m : 2 cây
Đà đôi L75x75x8 -0,8m (2 ốp) Bộ
Chi tiết mỗi bộ gồm :
- Xà L75x75x8-0,8m (2 ốp) : 2 cây
- Chống PL60x6-0,46m : 4 cây
Xà L75x75x8-0,8m, 1 ốp (gồm 1 thanh xà + 1 thanh chống) Bộ
Đà composite đơn lệch 2/3 (XIT1) Bộ
Chi tiết mỗi bộ gồm :
- Xà composite 75x75-2m (dày 6mm) : 1 cây
- Chống 50x50-1,160m (dày 6mm) : 1 cây

Đà composite 0,8m + thanh chống Bộ

Đà composite 2,4m + thanh chống Bộ


Đà composite 2,8m + thanh chống Bộ
Ốp đà (nhựa) Bộ
Thanh sắt PL 60x6 - 570 Thanh
Tấm nối PL60x6x180 Kg
Tấm nối PL60x6x410 Kg
Thanh nối PL 60 x6-0,46 m Thanh
Giá treo 3MBA 3x25kVA Cái
Giá treo 3MBA 3x37.5-50kVA Cái
Giá U đỡ rack L63x63x6 Cái
Giá đỡ đầu cáp ngầm Bộ
Bat LL Bộ
Xà U140x62x5-2m Thanh
Xà U140x58x4,9-3m (12,3kg/m) Thanh
Xà U140x58x4,9 - 4m Thanh
Xà U160x64x5 - 4m Thanh
Xà U140x58x4,9-6m (12,3kg/m) Thanh
Thanh chống xà L50x50x5x1,150m Thanh
Xà L75x75x8 - 1,265m (thanh giằng trụ pi) cây
Xà L75x75x8 - 2,15m (21.83) (thanh giằng trụ pi) Thanh
Xà L5x50x50 dài 0,652m (thanh giằng trụ ghép đôi) Bộ
Chi tiết mỗi bộ gồm: Xà L50x50x5-0,652m: 2 cây
Xà L5x50x50 dài 0,672m (thanh giằng trụ ghép đôi) Bộ
Chi tiết mỗi bộ gồm: Xà L50x50x5-0,672m: 2 cây
Bộ thân trụ thép D600x900 Bộ
* Thùng cầu dao, Hộp phân phối
Thùng cầu dao 2 ngăn (990x500x340) composite công suất máy Cái
Thùng cầu dao 1 ngăn composite (1050x600x400) công suất má Cái
Thùng cầu dao 2 ngăn composite (1050x600x400) công suất má Cái
Thùng điện kế 1 ngăn (760x500x340) composite Cái
Thùng cầu dao 2 ngăn 340x500x760 composite Cái
Hộp phân phối 6 cực (không bao gồm CB) Bộ
Hộp phân phối 9 cực (không bao gồm CB) Bộ
Hộp 1 điện kế ngoài trời (ĐK cột) composite Hộp
Hộp 2 điện kế ngoài trời (ĐK cột) composite Hộp
Hộp 4 điện kế ngoài trời (ĐK cột) composite Hộp
* Các loại kẹp
Cosse ép Cu 25mm² Cái
Cosse ép Cu 35mm2 Cái
Cosse ép Cu 38mm2 Cái
Cosse ép Cu 50mm2 Cái
Cosse ép Cu 70mm2 Cái
Cosse ép Cu 95mm2 Cái
Cosse ép Cu 120mm2 Cái
Cosse ép Cu 150mm2 Cái
Cosse ép Cu 200mm2 Cái
Cosse ép Cu 240mm2 Cái
Cosse ép Cu/Al 35mm² Cái
Cosse ép Cu/Al 50mm2 Cái
Cosse ép Cu/Al 70mm2 Cái
Cosse ép Cu/Al 95mm2 Cái
Cosse ép Cu/Al 120mm2 Cái
Cosse ép Cu/Al 150mm2 Cái
Cosse ép Cu/Al 185mm² Cái
Cosse ép Cu/Al 240mm² Cái
Cosse ép Cu/Al 250mm2 Cái
Kẹp AC 50-70 Cái
Kẹp AC 95 Cái
Kẹp AC 120 Cái
Kẹp AC 240 Cái
Kẹp căng dây loại 3U Cái
Kẹp căng dây loại 5U Cái
Kẹp cáp thép 3 bolt loại 3/8" (KCT-M) Cái
Kẹp cáp thép 3 bolt loại 5/8" (KCT-L) Cái
Kẹp nối dây Cu 1/0 (slipbolt) Cái
Kẹp nối dây Cu 2/0 (slipbolt) Cái
Kẹp nối dây Cu 4/0 (slipbolt) Cái
Kẹp nối dây Cu-Al 2/0 (slipbolt) Cái
Kep nối dây Cu 350 Cái
Kẹp Hotline 2/0 (22-70) Cái
Kẹp Hotline 4/0 (70-120) Cái
Kẹp quai Cu-Al 2/0 (35-70) Cái
Kẹp quai Cu-Al 4/0 (70-120) Cái
Kẹp rẽ nhánh IPC 50-50 Cái
Kẹp rẽ nhánh IPC 95-35 Cái
Kẹp rẽ nhánh IPC 95-50 Cái
Kẹp rẽ nhánh IPC 95/70 cái
Kẹp rẽ nhánh IPC 95-95 Cái
Kẹp rẽ nhánh IPC 120-120 Cái
Kẹp treo cáp ABC loại KT - 1 (50-70mm2) Cái
Kẹp treo cáp ABC 4x95 (KT-2) Cái
Kẹp treo cáp ABC 4x120 (KT-3) Cái
Móc treo cáp ABC chữ A Cái
Kẹp ngừng cáp ABC loại KN - 1 (4x35-95) Cái
Kẹp ngừng cáp ABC loại KN - 2 (4x120) Cái
Kẹp đỡ dây 240 Cái
Kẹp U bolt 35-50 Cái
Kẹp U bolt 50-70 Cái
Kẹp U bolt 70-95 Cái
Kẹp WR259 (25-50/25-50) Cái
Kẹp WR 279 (50-70/50-70) Cái
Kẹp WR379 (70-95/25-50) Cái
Kẹp WR399 (70-95/50-70) Cái
Kẹp WR419 (70-95/70-95) Cái
Kẹp WR835 (120-240/50-95) Cái
Kẹp WR 909 (120-240/95-150) Cái
Kẹp WR 929 (240/240) Cái
* Phụ Kiện các loại
Băng keo cách điện (3 màu vàng, xanh, đỏ) Cuộn
Băng keo cách điện màu vàng Cuộn
Băng keo cách điện màu xanh Cuộn
Băng keo cách điện màu đỏ Cuộn
Băng keo cách điện Cuộn
Băng keo cao thế (25,4-9,1m/cuộn) Cuộn
Bảng nhựa + Đế nhựa + Phụ kiện Cái
Bộ chống chằng hẹp phi 49/40x900+2BL12x60+BL16x250/100 Bộ
Bộ chống chằng hẹp phi 60/50x1200+2BL12x60+BL16x250/10 Bộ
Bộ chống chằng hẹp phi 60/50x1400+2BL12x60+BL16x250/10 Bộ
Cầu chì trời 100A Cái
Cầu chì trời 60A cái
Chì niêm Kg
Cổ dê bắt ống PVC 90 Bộ
Cổ dê F270 (để lắp xà) cái
Cổ dê F300 (để lắp xà) cái
Cổ dê phi 195 + thanh nối 410 + Bolt VRS 16x100 bộ
Cổ dê phi 195 bắt xà Bộ
Cổ dê phi 207 + thanh nối 410 + Bolt VRS 16x100 bộ
Code phi 210 + thanh nối 410 + bulon VRS 16x101 bộ
Cổ dê phi 210 bắt xà Bộ
Cổ dê phi 220 bắt xà Bộ
Cổ dê phi 230 + thanh nối 410 + Bolt VRS 16x100 bộ
Cổ dê phi 240 bắt thanh giằng bộ
Cổ dê phi 250 + thanh nối 410 + Bolt VRS 16x100 bộ
Code phi 260 + thanh nối 410 + bulon VRS 16x106 bộ
Code phi 280 + thanh nối 410 + bulon VRS 16x106 bộ
Cổ dê phi 280 bắt xà Bộ
Co giảm PVC 90->60 Cái
Co giảm PVC 114->90 Cái
Co giảm PVC 168->114 mỏng Cái
Co L ống nhựa PVC 114 cái
Co L PVC phi 21 cái
Co L ống nhựa PVC 42 cái
Co L ống nhựa PVC 90 cái
Co L PVC phi 42 Cái
Co lơi 45 độ ống nhựa PVC 114 cái
Co lơi 45 độ ống nhựa PVC 90 cái
Co T PVC phi 21 cái
Co T ống nhựa PVC 42 cái
Co T PVC phi 114 Cái
Co T PVC phi 90 Cái
Cọc đất F16-2.4m + Cosse ep Cu + Bolt 10x30 bộ
Đai thép 20x0.4mm (50m/cuộn) mét
Khóa đai cái
Đai thép 10x0.4mm mét
Khóa đai phù hợp cỡ đai thép 10x0,4mm cái
Đầu cáp ngầm 3P 240mm2 trong nhà bộ
Đầu cáp ngầm 3P 240mm2 ngoài trời bộ
Đầu cáp ngầm 3P 185mm2 trong nhà bộ
Đầu cáp ngầm 3P 185mm2 ngoài trời bộ
Đầu cáp ngầm 3P 95mm2 ngoài trời bộ
Đầu kẹp cái (Bộ tiếp địa hạ thế cho dây bọc phần cố định) cái
Dây chì niêm Kg
Giáp níu dừng dây nhôm bọc 50mm2 bộ
Giáp níu dừng dây nhôm bọc 70mm2 bộ
Giáp níu dừng dây nhôm bọc 95mm2 bộ
Giáp níu dừng dây nhôm bọc 120mm2 bộ
Giáp níu dừng dây nhôm bọc 150mm2 bộ

Giáp níu dừng dây nhôm bọc 185mm2 bộ

Giáp níu dừng dây nhôm bọc 240mm2 bộ

Giáp níu dừng dây nhôm trần 50mm2 bộ

Giáp níu dừng dây nhôm trần 70mm2 bộ

Giáp níu dừng dây nhôm trần 95mm2 bộ

Giáp níu dừng dây nhôm trần 120mm2 bộ

Giáp níu dừng dây nhôm trần 185mm2 bộ

Giáp níu dừng dây nhôm trần 240mm2 bộ

Giáp buộc đầu sứ đơn cho dây trần và dây bọc 50-70 cái
Giáp buộc đầu sứ đơn cho dây trần và dây bọc 95-120 cái
Giáp buộc đầu sứ đơn cho dây trần và dây bọc 150185 cái
Giáp buộc đầu sứ đơn cho dây trần và dây bọc 240 cái
Giáp buộc cổ sứ đơn cho dây trần và dây bọc 50-70 cái
Giáp buộc cổ sứ đơn cho dây trần và dây bọc 95-120 cái
Giáp buộc cổ sứ đơn cho dây trần và dây bọc 150185 cái
Giáp buộc cổ sứ đơn cho dây trần và dây bọc 240 cái
Giáp buộc đầu sứ đôi cho dây trần và dây bọc 50-70 cái
Giáp buộc đầu sứ đôi cho dây trần và dây bọc 95-120 cái
Giáp buộc đầu sứ đôi cho dây trần và dây bọc 150185 cái

Giáp buộc đầu sứ đôi cho dây trần và dây bọc 240 cái
Giáp buộc cổ sứ đôi cho dây trần và dây bọc 50-70 cái
Giáp buộc cổ sứ đôi cho dây trần và dây bọc 95-120 cái

Giáp buộc cổ sứ đôi cho dây trần và dây bọc 150185 cái

Giáp buộc cổ sứ đôi cho dây trần và dây bọc 240 cái
Giáp níu cho cáp chằng 3/8" (DC-TK50) - chều dài >900mm cái
Giáp níu cho cáp chằng 5/8" (DC-TK50) - chều dài >900mm cái
Ống HDPE Ø32, dày 2mm, màu vàng che dây chằng mét
Yếm cáp cái
Chất dẫn điện (Join compound) (1tuýp 100gam) Tuýp
Keo dán ống tuýp
Khánh néo Cái
Mắc nối đơn cái
Máng che dây chằng Cái
Mani F16 cái
Nắp bịt đầu cáp ABC 120-150mm2 cái
Nắp bịt đầu cáp ABC 25-95mm2 Cái
Nắp bịt đầu ống PVC phi 114 cái
Nắp bịt đầu ống PVC phi 90 cái
Nắp đậy điện kế cái
Nối ống PVC phi 114 Cái
Nối ống PVC phi 90 Cái
Nối PVC Phi 42 Cái
Ổ khóa (trùng chìa) Cái
Ống ép AC 50 Cái
Ống ép AC 70 Cái
Ống ép AC 95 Cái
Ống ép AC 120 Cái
Ống ép AC 150 Cái
Ống ép AC 185 Cái
Ống ép AC 240 Cái
Ống nối cáp ABC 35mm2 Cái
Ống nối cáp ABC 50mm2 Cái
Ống nối cáp ABC 70mm2 Cái
Ống nối cáp ABC 95mm2 Cái
Ống nối Cu phi 10mm2 cái
Ống nối Cu phi 25mm2 cái
Ống PVC 114 dày 4,9mm mét
Ống PVC 27 dày 1,8mm mét
Ống PVC 42 dày 2,1mm mét
Ống PVC 90 dày 3,8 mm mét
Ống HDPE Ø 32/25 bảo vệ cáp (200 mét/ cuộn) mét
Ống HDPE Ø 40/30 bảo vệ cáp (200 mét/ cuộn) mét
Ống HDPE Ø 50/40 bảo vệ cáp (200 mét/ cuộn) mét
Ống HDPE Ø 65/50 bảo vệ cáp (200 mét/ cuộn) mét
Ống HDPE Ø 85/65 bảo vệ cáp (200 mét/ cuộn) mét
Ống HDPE Ø 105/85 bảo vệ cáp (200 mét/ cuộn) mét
Ống HDPE Ø 130/100 bảo vệ cáp (200 mét/ cuộn) mét
Ống HDPE Ø 160/125 bảo vệ cáp (200 mét/ cuộn) mét
Ống HDPE Ø 195/150 bảo vệ cáp mét
Ống HDPE Ø 230/175 bảo vệ cáp (200 mét/ cuộn) mét
Ống HDPE Ø 260/200 bảo vệ cáp (200 mét/ cuộn) mét
Băng keo PVC chịu nước (P 40mmx10mmx0.18mm cuộn
Băng cao su non quấn ống HDPE (S 50mmx2.2m) cuộn
Băng lưu hóa quấn ống HDPE (V 40mm x 9m) cuộn
Nút cao su chống thấm ống HDPE (NC-150) Cái
Đầu bịt ống HDPE Ø 195/150 (ĐB-150) cái
Đầu bịt ống HDPE Ø 130/100 (ĐB-100) Cái
Giá giữ ống HDPE phi 258/168 bảo vệ cáp bộ

Giá đỡ ống HPDE (Collier đỡ ống HDPE 305/168) bộ

Thanh neo Þ 22x2400 (2đai ốc) + LĐV 8x80 Bộ


Thanh neo Þ 22x3000 (2đai ốc) + LĐV 8x80 Bộ
Neo quay Cái
Khung U (rack 1 sứ) cái
Rack 2 sứ cái
Rack 3 sứ cái
Rack 4 sứ cái
Sơn dầu trắng kg
Sơn xịt (đen) Chai
Sơn xịt (đỏ) Chai
Tăng đưa F22 (loại trung) cái
Vòng treo đầu tròn cái
Sơn dầu màu trắng (sơn nền trên mặt trụ - 2 lớp) kg
Nước ngọt m3
Đá 1x2 (1500kg/m3) m3
Cát vàng (1450kg/m3) m3
Cát vàng đổ mương cáp (1450kg/m3) m3
Xi măng PCB 40 (1350kg/m3) kg
Nắp chụp kẹp quai 4/0 - hotline Cái
Nắp chụp LA cái
Nắp chụp LA màu vàng cái
Nắp chụp LA màu xanh cái
Nắp chụp LA màu đỏ cái
Nắp sứ cao MBA (dây đứng) cái
Nắp sứ cao MBA (dây đứng - màu vàng) cái
Nắp sứ cao MBA (dây đứng - màu xanh) cái
Nắp sứ cao MBA (dây đứng - màu đỏ) cái
Nắp chụp sứ cao MBA (dây ngang) cái
Nắp chụp cực trên FCO cái
Nắp chụp cực dưới FCO cái
Nắp chụp đầu cực trên LBFCO cái
Nắp chụp đầu cực dưới LBFCO cái
Nắp che bát sứ TU cái
Nắp che bát sứ TI cái
III IV

2,000,000 1,900,000

1.7333 1.6650

Giang-P.QLDT:
2,150,000 Nhấp chọn vùng lương tương ứng

- Vùng II 2.150.000 đ/tháng gồm: TP. Rạch


Phú Quốc.
- Vùng III 2.000.000 đ/tháng gồm: huyện K
Thành và Châu Thành.
- Vùng IV 1.900.000 đ/tháng: các địa bàn cò

LƯƠNG NGÀY
LƯƠNG CƠ BẢN KỂ CẢ PHỤ
CẤP
4,644,000 178,615

5,482,500 210,865

6,471,500 248,904

LƯƠNG NGÀY
LƯƠNG CƠ BẢN KỂ CẢ PHỤ
CẤP
,5T

4,687,000 180,269

6,557,500 252,212

6,5T

5,396,500 207,558

7,396,000 284,462

Lương thợ

178,615

210,865
Lương thợ

427,519

432,481

492,019

BẢNG GIÁ NHIÊN LIỆU/NĂNG LƯỢNG

HS chi phí
Giá nhiên liệu
TÊN NHIÊN LIỆU ĐV nhiên liệu phụ
(đồng/lít)
(Kp)

Xăng RON92 lít 0.03 14,913


Điezel 0,05s lít 0.05 11,295
Mazut 3,5S kg 8,612
Điện Kwh 0.07 1,622
Dầu hỏa lít 10,021

Giá tính khấu


ĐM khấu hao, sửa chữa, chi phí khác năm
Số ca năm hao
(%/giá tính khấu hao)
(Năm 2010)

5 6 7 8 9
260 17 5.8 5 1,068,900
150 20 5.4 4 23,100
220 10 4.7 5 671,500
220 10 4.5 5 1,158,800
200 18 5 5 271,600
200 17 4.8 5 338,400
230 17 4.6 4 23,900
230 17 4.6 4 51,700
240 16 3.5 5 180,200
220 14 4.1 4 18,200
140 14 4.2 5 5,600
200 14 3.5 4 41,600
110 20 6.5 5 26,350
110 25 8.8 4 5,600
110 20 8.8 4 6,450
100 20 7.5 4 10,400

Lương 1 ngày
công (đồng)

151,327

154,056

156,785

159,513

162,242

164,971

167,700

170,429

173,158

175,887

178,615
181,840

185,065

188,290

191,515

194,740

197,965

201,190

204,415

207,640

210,865

214,669

218,473

222,277

226,081

229,885

233,688

237,492

241,296

245,100

248,904

253,452

258,000

262,548

267,096

271,644

276,192
280,740

285,288

289,837

294,385

299,677

304,969

310,262

315,554

320,846

326,138

331,431

336,723

342,015

347,308

Lương 1 ngày
công (đồng)

171,173

174,233

177,292

180,352

183,412
186,471

189,531

192,590

195,650

198,710

201,769

205,242

208,715

212,188

215,662

219,135

222,608

226,081

229,554

233,027

236,500

240,717

244,935

249,152

253,369

257,587

261,804

266,021

270,238
274,456

278,673

283,552

288,431

293,310

298,188

303,067

307,946

312,825

317,704

322,583

327,462

333,167

338,873

344,579

350,285

355,990

361,696

367,402

373,108

378,813

384,519

5
BẢNG TÍNH CHI TIẾT ĐƠN GIÁ NHÂN CÔNG, MÁY THI CÔ

Số lượng
Bậc thợ Hệ số
Công Ca máy 1 Ca máy 2

6 7 8 9 10

3,0/7 1 0.12

3,0/7 1 0.24

3,0/7 1 0.49

3,0/7 1 0.93

3,0/7 1 0.14

3,0/7 1 0.27

3,0/7 1 0.55

3,0/7 1 1.01

3,0/7 2 0.12
3,0/7 2 0.24

3,0/7 2 0.49

3,0/7 2 0.93

3,0/7 2 0.14

3,0/7 2 0.27

3,0/7 2 0.55

3,0/7 2 1.01

3,0/7 1 0.75

3,0/7 1 12.02

3,0/7 1 1.19

3,0/7 1 1.58

3,0/7 1 0.77

3,0/7 1 1.04

3,5/7 1 1.32
3,5/7 1.2 1.51

3,0/7 1 0.06 0.00372

3,0/7 1 0.07 0.00369

3,5/7 1 4.50

3,0/7 1 0.56

3,0/7 1 0.45

4,0/7 1 0.08 0.0385

3,0/7 1 0.04 0.0216

3,0/7 1 1.42 0.095 0.089

3,0/7 1 1.64 0.095 0.089

3,5/7 1 1.86 0.095


Giang-P.QLDT:
Máy cắt uốn cốt thép 5KW
3,5/7 1 0.01 0.4
Giang-P.QLDT:
Máy cắt uốn cốt thép 5KW

3,5/7 1 0.49

4,0/7 1 0.25

4,0/7 1 0.85

4,0/7 1 0.85

4,0/7 1 0.45

4,0/7 1 0.45

3,5/7 1 0.04

3,5/7 1 0.03

3,5/7 1 0.16

3,5/7 1 0.01

3,5/7 1 0.0075

3,5/7 1 0.0066

3,5/7 0.8 0.28

4,0/7 1 4.61

4,0/7 1 1.85 0.07

4,0/7 1 3.24 0.15

4,0/7 1 4.96

4,0/7 1 1.98 0.07

4,0/7 1 3.24 0.15


4,0/7 1 5.31

4,0/7 1 2.12 0.1

4,0/7 1 3.24 0.15

4,0/7 1 6.61

4,0/7 1 2.64 0.1

4,0/7 1 3.24 0.15

4,0/7 1 7.19

4,0/7 1 2.88 0.14

4,0/7 1 3.24 0.15

4,0/7 1 9.37

4,0/7 1 3.75 0.14

4,0/7 1 4.22 0.15

4,0/7 1 10.92

4,0/7 1 4.37 0.2

4,0/7 1 4.91 0.23

4,0/7 1 11.92

4,0/7 1 4.77 0.2

4,0/7 1 5.36 0.23

4,0/7 1 3.00

3,5/7 1 0.07
4,0/7 1 0.20

4,0/7 1 0.10

3,5/7 1.5 0.51

3,5/7 1.5 0.85

3,5/7 1.5 1.15

3,5/7 1.5 1.55

3,5/7 1.5 1.86

3,5/7 1.5 2.57

3,5/7 1.5 3.28

3,5/7 1.5 0.51

3,5/7 1.5 0.51

3,5/7 1.5 0.51

3,5/7 1.5 0.58

3,5/7 1.5 2.61

3,5/7 1.5 1.82

3,5/7 1.5 2.45

3,5/7 1.5 2.82

3,5/7 1.5 0.85

3,5/7 1.5 0.85

3,5/7 1.5 0.91

3,5/7 1.5 0.92

3,5/7 1.5 1.15


3,5/7 1.5 1.15

3,5/7 1.5 1.15

3,5/7 1.5 1.23

3,5/7 1.5 1.24

3,5/7 1.5 1.34

3,5/7 1.5 1.15

3,5/7 1.5 1.15

3,5/7 1.5 1.15

3,5/7 1.5 1.15

3,5/7 1.5 1.23

3,5/7 1.5 1.47

3,5/7 1.5 1.71

3,5/7 1.5 2.16

3,5/7 1.5 1.78

3,5/7 1.5 2.32

3,5/7 1.5 0.74

3,5/7 1.5 0.51

3,5/7 1.5 0.51

3,5/7 1.5 0.51

3,5/7 1.5 0.51

3,5/7 1.5 0.61

3,5/7 1.5 1.03

3,5/7 1.5 0.51

3,5/7 1.5 0.51

3,5/7 1.5 0.84


3,5/7 1.5 0.99

3,5/7 1.5 1.14

3,5/7 1.5 1.20

3,5/7 1.5 1.34

3,5/7 1.5 0.51

3,5/7 1.5 0.66

3,5/7 1.5 0.51

3,5/7 1.5 0.51

3,5/7 1.5 0.51

3,5/7 1.5 0.51

3,5/7 1.5 0.51

3,5/7 1.5 0.85

3,5/7 1.5 1.04

3,5/7 1.5 0.68

3,5/7 1.5 1.13

3,5/7 1.5 1.53

3,5/7 1.5 2.06

3,5/7 1.5 2.47

3,5/7 1.5 3.41

3,5/7 1.5 4.36

3,5/7 1.5 0.68

3,5/7 1.5 0.68


3,5/7 1.5 0.68

3,5/7 1.5 0.78

3,5/7 1.5 3.46

3,5/7 1.5 2.42

3,5/7 1.5 3.25

3,5/7 1.5 3.75

3,5/7 1.5 1.13

3,5/7 1.5 1.13

3,5/7 1.5 1.21

3,5/7 1.5 1.22

3,5/7 1.5 1.53

3,5/7 1.5 1.53

3,5/7 1.5 1.53

3,5/7 1.5 1.63

3,5/7 1.5 1.65

3,5/7 1.5 1.78

3,5/7 1.5 1.53

3,5/7 1.5 1.53

3,5/7 1.5 1.53

3,5/7 1.5 1.53

3,5/7 1.5 1.64

3,5/7 1.5 1.96

3,5/7 1.5 2.27

3,5/7 1.5 2.87

3,5/7 1.5 2.36


3,5/7 1.5 3.08

3,5/7 1.5 0.98

3,5/7 1.5 0.68

3,5/7 1.5 0.68

3,5/7 1.5 0.68

3,5/7 1.5 0.68

3,5/7 1.5 0.81

3,5/7 1.5 1.37

3,5/7 1.5 0.68

3,5/7 1.5 0.68

3,5/7 1.5 1.11

3,5/7 1.5 1.32

3,5/7 1.5 1.52

3,5/7 1.5 1.60

3,5/7 1.5 1.78

3,5/7 1.5 0.68

3,5/7 1.5 0.87

3,5/7 1.5 0.68

3,5/7 1.5 0.68

3,5/7 1.5 0.68

3,5/7 1.5 0.68

3,5/7 1.5 0.68

3,5/7 1.5 1.13


3,5/7 1.5 1.38

3,5/7 1.7 0.51

3,5/7 1.7 0.85

3,5/7 1.7 1.15

3,5/7 1.7 1.55

3,5/7 1.7 1.86

3,5/7 1.7 2.57

3,5/7 1.7 3.28

3,5/7 1.7 0.51

3,5/7 1.7 0.51

3,5/7 1.7 0.51

3,5/7 1.7 0.58

3,5/7 1.7 2.61

3,5/7 1.7 1.82

3,5/7 1.7 2.45

3,5/7 1.7 2.82

3,5/7 1.7 0.85

3,5/7 1.7 0.85

3,5/7 1.7 0.91

3,5/7 1.7 0.92

3,5/7 1.7 1.15

3,5/7 1.7 1.15

3,5/7 1.7 1.15

3,5/7 1.7 1.23


3,5/7 1.7 1.24

3,5/7 1.7 1.34

3,5/7 1.7 1.15

3,5/7 1.7 1.15

3,5/7 1.7 1.15

3,5/7 1.7 1.15

3,5/7 1.7 1.23

3,5/7 1.7 1.47

3,5/7 1.7 1.71

3,5/7 1.7 2.16

3,5/7 1.7 1.78

3,5/7 1.7 2.32

3,5/7 1.7 0.74

3,5/7 1.7 0.51

3,5/7 1.7 0.51

3,5/7 1.7 0.51

3,5/7 1.7 0.51

3,5/7 1.7 0.61

3,5/7 1.7 1.03

3,5/7 1.7 0.51

3,5/7 1.7 0.51

3,5/7 1.7 0.84

3,5/7 1.7 0.99

3,5/7 1.7 1.14

3,5/7 1.7 1.20


3,5/7 1.7 1.34

3,5/7 1.7 0.51

3,5/7 1.7 0.66

3,5/7 1.7 0.51

3,5/7 1.7 0.51

3,5/7 1.7 0.51

3,5/7 1.7 0.51

3,5/7 1.7 0.51

3,5/7 1.7 0.85

3,5/7 1.7 1.04

3,5/7 1.7 0.68

3,5/7 1.7 1.13

3,5/7 1.7 1.53

3,5/7 1.7 2.06

3,5/7 1.7 2.47

3,5/7 1.7 3.41

3,5/7 1.7 4.36

3,5/7 1.7 0.68

3,5/7 1.7 0.68

3,5/7 1.7 0.68

3,5/7 1.7 0.78

3,5/7 1.7 3.46


3,5/7 1.7 2.42

3,5/7 1.7 3.25

3,5/7 1.7 3.75

3,5/7 1.7 1.13

3,5/7 1.7 1.13

3,5/7 1.7 1.21

3,5/7 1.7 1.22

3,5/7 1.7 1.53

3,5/7 1.7 1.53

3,5/7 1.7 1.53

3,5/7 1.7 1.63

3,5/7 1.7 1.65

3,5/7 1.7 1.78

3,5/7 1.7 1.53

3,5/7 1.7 1.53

3,5/7 1.7 1.53

3,5/7 1.7 1.53

3,5/7 1.7 1.64

3,5/7 1.7 1.96

3,5/7 1.7 2.27

3,5/7 1.7 2.87

3,5/7 1.7 2.36

3,5/7 1.7 3.08

3,5/7 1.7 0.98

3,5/7 1.7 0.68


3,5/7 1.7 0.68

3,5/7 1.7 0.68

3,5/7 1.7 0.68

3,5/7 1.7 0.81

3,5/7 1.7 1.37

3,5/7 1.7 0.68

3,5/7 1.7 0.68

3,5/7 1.7 1.11

3,5/7 1.7 1.32

3,5/7 1.7 1.52

3,5/7 1.7 1.60

3,5/7 1.7 1.78

3,5/7 1.7 0.68

3,5/7 1.7 0.87

3,5/7 1.7 0.68

3,5/7 1.7 0.68

3,5/7 1.7 0.68

3,5/7 1.7 0.68

3,5/7 1.7 0.68

3,5/7 1.7 1.13

3,5/7 1.7 1.38


4,0/7 1 16.07

4,0/7 1 21.47

4,0/7 1 29.24

4,5/7 1 32.85

4,5/7 1 39.75

4,5/7 1 46.91

4,5/7 1 51.59

4,0/7 1.15 16.07


4,0/7 1.15 21.47

4,0/7 1.15 29.24

4,5/7 1.15 32.85

4,5/7 1.15 39.75

4,5/7 1.15 46.91

4,5/7 1.15 51.59

4,0/7 1.2 16.07

4,0/7 1.2 21.47

4,0/7 1.2 29.24

4,5/7 1.2 32.85

4,5/7 1.2 39.75

4,5/7 1.2 46.91


4,5/7 1.2 51.59

4,0/7 0.7 16.07

4,0/7 0.7 21.47

4,0/7 0.7 29.24

4,5/7 0.7 32.85

4,5/7 0.7 39.75

4,5/7 0.7 46.91

4,5/7 0.7 51.59

4,0/7 0.805 16.07

4,0/7 0.805 21.47


4,0/7 0.805 29.24

4,5/7 0.805 32.85

4,5/7 0.805 39.75

4,5/7 0.805 46.91

4,5/7 0.805 51.59

4,0/7 0.84 16.07

4,0/7 0.84 21.47

4,0/7 0.84 29.24

4,5/7 0.84 32.85

4,5/7 0.84 39.75

4,5/7 0.84 46.91

4,5/7 0.84 51.59


4,0/7 0.95 16.07

4,0/7 0.95 21.47

4,0/7 0.95 29.24

4,5/7 0.95 32.85

4,5/7 0.95 39.75

4,5/7 0.95 46.91

4,5/7 0.95 51.59

4,0/7 1.0925 16.07

4,0/7 1.0925 21.47


4,0/7 1.0925 29.24

4,5/7 1.0925 32.85

4,5/7 1.0925 39.75

4,5/7 1.0925 46.91

4,5/7 1.0925 51.59

4,0/7 1.14 16.07

4,0/7 1.14 21.47

4,0/7 1.14 29.24

4,5/7 1.14 32.85

4,5/7 1.14 39.75

4,5/7 1.14 46.91

4,5/7 1.14 51.59


4,0/7 0.665 16.07

4,0/7 0.665 21.47

4,0/7 0.665 29.24

4,5/7 0.665 32.85

4,5/7 0.665 39.75

4,5/7 0.665 46.91

4,5/7 0.665 51.59

4,0/7 0.765 16.07

4,0/7 0.765 21.47

4,0/7 0.765 29.24


4,5/7 0.765 32.85

4,5/7 0.765 39.75

4,5/7 0.765 46.91

4,5/7 0.765 51.59

4,0/7 0.798 16.07

4,0/7 0.798 21.47

4,0/7 0.798 29.24

4,5/7 0.798 32.85

4,5/7 0.798 39.75

4,5/7 0.798 46.91

4,5/7 0.798 51.59


4,0/7 1 12.80

4,0/7 1 17.20

4,0/7 1 23.50

4,0/7 1 26.80

4,0/7 1 31.80

4,0/7 1 37.53

4,0/7 1 41.27

4,0/7 1.15 12.80

4,0/7 1.15 17.20

4,0/7 1.15 23.50


4,0/7 1.15 26.80

4,0/7 1.15 31.80

4,0/7 1.15 37.53

4,0/7 1.15 41.27

4,0/7 1.2 12.80

4,0/7 1.2 17.20

4,0/7 1.2 23.50

4,0/7 1.2 26.80

4,0/7 1.2 31.80

4,0/7 1.2 37.53

4,0/7 1.2 41.27


4,0/7 0.7 12.80

4,0/7 0.7 17.20

4,0/7 0.7 23.50

4,0/7 0.7 26.80

4,0/7 0.7 31.80

4,0/7 0.7 37.53

4,0/7 0.7 41.27

4,0/7 0.805 12.80

4,0/7 0.805 17.20

4,0/7 0.805 23.50

4,0/7 0.805 26.80


4,0/7 0.805 31.80

4,0/7 0.805 37.53

4,0/7 0.805 41.27

4,0/7 0.84 12.80

4,0/7 0.84 17.20

4,0/7 0.84 23.50

4,0/7 0.84 26.80

4,0/7 0.84 31.80

4,0/7 0.84 37.53

4,0/7 0.84 41.27


4,0/7 0.95 12.80

4,0/7 0.95 17.20

4,0/7 0.95 23.50

4,0/7 0.95 26.80

4,0/7 0.95 31.80

4,0/7 0.95 37.53

4,0/7 0.95 41.27

4,0/7 1.093 12.80

4,0/7 1.093 17.20

4,0/7 1.093 23.50

4,0/7 1.093 26.80


4,0/7 1.093 31.80

4,0/7 1.093 37.53

4,0/7 1.093 41.27

4,0/7 1.14 12.80

4,0/7 1.14 17.20

4,0/7 1.14 23.50

4,0/7 1.14 26.80

4,0/7 1.14 31.80

4,0/7 1.14 37.53

4,0/7 1.14 41.27


4,0/7 0.67 12.80

4,0/7 0.67 17.20

4,0/7 0.67 23.50

4,0/7 0.67 26.80

4,0/7 0.67 31.80

4,0/7 0.67 37.53

4,0/7 0.67 41.27

4,0/7 0.765 12.80

4,0/7 0.765 17.20

4,0/7 0.765 23.50

4,0/7 0.765 26.80

4,0/7 0.765 31.80


4,0/7 0.765 37.53

4,0/7 0.765 41.27

4,0/7 0.798 12.80

4,0/7 0.798 17.20

4,0/7 0.798 23.50

4,0/7 0.798 26.80

4,0/7 0.798 31.80

4,0/7 0.798 37.53

4,0/7 0.798 41.27


4,0/7 1 14.47

4,0/7 1 15.86

4,0/7 1 20.72

4,0/7 1 27.91

4,0/7 1 38.04

4,5/7 1 42.41

4,5/7 1 51.66

4,5/7 1 60.98

4,5/7 1 67.07

4,0/7 1.15 14.47

4,0/7 1.15 15.86

4,0/7 1.15 20.72


4,0/7 1.15 27.91

4,0/7 1.15 38.04

4,5/7 1.15 42.41

4,5/7 1.15 51.66

4,5/7 1.15 60.98

4,5/7 1.15 67.07

4,0/7 1.2 14.47

4,0/7 1.2 15.86

4,0/7 1.2 20.72

4,0/7 1.2 27.91

4,0/7 1.2 38.04

4,5/7 1.2 42.41


4,5/7 1.2 51.66

4,5/7 1.2 60.98

4,5/7 1.2 67.07

4,0/7 0.7 14.47

4,0/7 0.7 15.86

4,0/7 0.7 20.72

4,0/7 0.7 27.91

4,0/7 0.7 38.04

4,5/7 0.7 42.41

4,5/7 0.7 51.66

4,5/7 0.7 60.98


4,5/7 0.7 67.07

4,0/7 0.805 14.47

4,0/7 0.805 15.86

4,0/7 0.805 20.72

4,0/7 0.805 27.91

4,0/7 0.805 38.04

4,5/7 0.805 42.41

4,5/7 0.805 51.66

4,5/7 0.805 60.98

4,5/7 0.805 67.07


4,0/7 0.95 14.47

4,0/7 0.95 15.86

4,0/7 0.95 20.72

4,0/7 0.95 27.91

4,0/7 0.95 38.04

4,5/7 0.95 42.41

4,5/7 0.95 51.66

4,5/7 0.95 60.98

4,5/7 0.95 67.07

4,0/7 1.09 14.47

4,0/7 1.09 15.86


4,0/7 1.09 20.72

4,0/7 1.09 27.91

4,0/7 1.09 38.04

4,5/7 1.09 42.41

4,5/7 1.09 51.66

4,5/7 1.09 60.98

4,5/7 1.09 67.07

4,0/7 1.14 14.47

4,0/7 1.14 15.86

4,0/7 1.14 20.72

4,0/7 1.14 27.91

4,0/7 1.14 38.04


4,5/7 1.14 42.41

4,5/7 1.14 51.66

4,5/7 1.14 60.98

4,5/7 1.14 67.07

4,0/7 0.665 14.47

4,0/7 0.665 15.86

4,0/7 0.665 20.72

4,0/7 0.665 27.91

4,0/7 0.665 38.04

4,5/7 0.665 42.41

4,5/7 0.665 51.66


4,5/7 0.665 60.98

4,5/7 0.665 67.07

4,0/7 0.765 14.47

4,0/7 0.765 15.86

4,0/7 0.765 20.72

4,0/7 0.765 27.91

4,0/7 0.765 38.04

4,5/7 0.765 42.41

4,5/7 0.765 51.66

4,5/7 0.765 60.98

4,5/7 0.765 67.07


4,0/7 0.798 14.47

4,0/7 0.798 15.86

4,0/7 0.798 20.72

4,0/7 0.798 27.91

4,0/7 0.798 38.04

4,5/7 0.798 42.41

4,5/7 0.798 51.66

4,5/7 0.798 60.98

4,5/7 0.798 67.07


4,0/7 1.1 16.07

4,0/7 1.1 21.47

4,0/7 1.1 29.24

4,5/7 1.1 32.85

4,5/7 1.1 39.75

4,5/7 1.1 46.91

4,5/7 1.1 51.59

4,0/7 1.27 16.07

4,0/7 1.27 21.47

4,0/7 1.27 29.24

4,5/7 1.27 32.85

4,5/7 1.27 39.75


4,5/7 1.27 46.91

4,5/7 1.27 51.59

4,0/7 1.32 16.07

4,0/7 1.32 21.47

4,0/7 1.32 29.24

4,5/7 1.32 32.85

4,5/7 1.32 39.75

4,5/7 1.32 46.91

4,5/7 1.32 51.59

4,0/7 0.77 16.07


4,0/7 0.77 21.47

4,0/7 0.77 29.24

4,5/7 0.77 32.85

4,5/7 0.77 39.75

4,5/7 0.77 46.91

4,5/7 0.77 51.59

4,0/7 0.89 16.07

4,0/7 0.89 21.47

4,0/7 0.89 29.24

4,5/7 0.89 32.85

4,5/7 0.89 39.75

4,5/7 0.89 46.91


4,5/7 0.89 51.59

4,0/7 0.924 16.07

4,0/7 0.924 21.47

4,0/7 0.924 29.24

4,5/7 0.924 32.85

4,5/7 0.924 39.75

4,5/7 0.924 46.91

4,5/7 0.924 51.59

4,0/7 1.045 16.07


4,0/7 1.045 21.47

4,0/7 1.045 29.24

4,5/7 1.045 32.85

4,5/7 1.045 39.75

4,5/7 1.045 46.91

4,5/7 1.045 51.59

4,0/7 1.202 16.07

4,0/7 1.202 21.47

4,0/7 1.202 29.24

4,5/7 1.202 32.85

4,5/7 1.202 39.75

4,5/7 1.202 46.91


4,5/7 1.202 51.59

4,0/7 1.254 16.07

4,0/7 1.254 21.47

4,0/7 1.254 29.24

4,5/7 1.254 32.85

4,5/7 1.254 39.75

4,5/7 1.254 46.91

4,5/7 1.254 51.59

4,0/7 0.73 16.07

4,0/7 0.73 21.47


4,0/7 0.73 29.24

4,5/7 0.73 32.85

4,5/7 0.73 39.75

4,5/7 0.73 46.91

4,5/7 0.73 51.59

4,0/7 0.841 16.07

4,0/7 0.841 21.47

4,0/7 0.841 29.24

4,5/7 0.841 32.85

4,5/7 0.841 39.75

4,5/7 0.841 46.91

4,5/7 0.841 51.59


4,0/7 0.88 16.07

4,0/7 0.88 21.47

4,0/7 0.88 29.24

4,5/7 0.88 32.85

4,5/7 0.88 39.75

4,5/7 0.88 46.91

4,5/7 0.88 51.59

4,0/7 0.49 23.85

4,0/7 0.49 28.15

4,0/7 0.49 39.04


4,0/7 0.49 51.54

4,0/7 0.49 61.85

4,0/7 0.5635 23.85

4,0/7 0.5635 28.15

4,0/7 0.5635 39.04

4,0/7 0.5635 51.54

4,0/7 0.5635 61.85

4,0/7 0.588 23.85

4,0/7 0.588 28.15

4,0/7 0.588 39.04

4,0/7 0.588 51.54


4,0/7 0.588 61.85

4,0/7 0.595 23.85

4,0/7 0.595 28.15

4,0/7 0.595 39.04

4,0/7 0.595 51.54

4,0/7 0.595 61.85

4,0/7 0.684 23.85

4,0/7 0.684 28.15

4,0/7 0.684 39.04

4,0/7 0.684 51.54


4,0/7 0.684 61.85

4,0/7 0.714 23.85

4,0/7 0.714 28.15

4,0/7 0.714 39.04

4,0/7 0.714 51.54

4,0/7 0.714 61.85

4,0/7 0.7 23.85

4,0/7 0.7 28.15

4,0/7 0.7 39.04

4,0/7 0.7 51.54


4,0/7 0.7 61.85

4,0/7 0.805 23.85

4,0/7 0.805 28.15

4,0/7 0.805 39.04

4,0/7 0.805 51.54

4,0/7 0.805 61.85

4,0/7 0.84 23.85

4,0/7 0.84 28.15

4,0/7 0.84 39.04

4,0/7 0.84 51.54

4,0/7 0.84 61.85


4,0/7 0.012 2.75

4,0/7 0.012 3.58

4,0/7 0.012 4.54

4,0/7 0.012 5.78

4,0/7 0.012 7.26

4,0/7 0.012 9.54

4,0/7 0.012 11.90

4,0/7 0.012 13.34

4,0/7 0.0132 2.75

4,0/7 0.0132 3.58


4,0/7 0.0132 4.54

4,0/7 0.0132 5.78

4,0/7 0.0132 7.26

4,0/7 0.0132 9.54

4,0/7 0.0132 11.90

4,0/7 0.0132 13.34

4,0/7 0.01 2.75

4,0/7 0.01 3.58

4,0/7 0.01 4.54

4,0/7 0.01 5.78

4,0/7 0.01 7.26

4,0/7 0.01 9.54


4,0/7 0.01 11.90

4,0/7 0.01 13.34

4,0/7 0.011 2.75

4,0/7 0.011 3.58

4,0/7 0.011 4.54

4,0/7 0.011 5.78

4,0/7 0.011 7.26

4,0/7 0.011 9.54

4,0/7 0.011 11.90

4,0/7 0.011 13.34


4,5/7 1 8.73 0.11 0.15

4,5/7 1 11.85 0.15 0.2

4,5/7 1 16.23 0.15 0.2

4,5/7 1 18.42 0.2 0.25

4,5/7 1 19.25 0.12 0.26

4,5/7 1 21.53 0.16 0.34

4,5/7 1.15 8.73 0.11 0.15

4,5/7 1.15 11.85 0.15 0.2

4,5/7 1.15 16.23 0.15 0.2

4,5/7 1.15 18.42 0.2 0.25


4,5/7 1.15 19.25 0.12 0.26

4,5/7 1.15 21.53 0.16 0.34

4,5/7 1.2 8.73 0.11 0.15

4,5/7 1.2 11.85 0.15 0.2

4,5/7 1.2 16.23 0.15 0.2

4,5/7 1.2 18.42 0.2 0.25

4,5/7 1.2 19.25 0.12 0.26

4,5/7 1.2 21.53 0.16 0.34

4,5/7 0.7 8.73 0.11 0.15

4,5/7 0.7 11.85 0.15 0.2


4,5/7 0.7 16.23 0.15 0.2

4,5/7 0.7 18.42 0.2 0.25

4,5/7 0.7 19.25 0.12 0.26

4,5/7 0.7 21.53 0.16 0.34

4,5/7 0.805 8.73 0.11 0.15

4,5/7 0.805 11.85 0.15 0.2

4,5/7 0.805 16.23 0.15 0.2

4,5/7 0.805 18.42 0.2 0.25

4,5/7 0.805 19.25 0.12 0.26

4,5/7 0.805 21.53 0.16 0.34

4,5/7 0.84 8.73 0.11 0.15


4,5/7 0.84 11.85 0.15 0.2

4,5/7 0.84 16.23 0.15 0.2

4,5/7 0.84 18.42 0.2 0.25

4,5/7 0.84 19.25 0.12 0.26

4,5/7 0.84 21.53 0.16 0.34

4,5/7 0.95 8.73 0.11 0.15

4,5/7 0.95 11.85 0.15 0.2

4,5/7 0.95 16.23 0.15 0.2

4,5/7 0.95 18.42 0.2 0.25

4,5/7 0.95 19.25 0.12 0.26


4,5/7 0.95 21.53 0.16 0.34

4,5/7 1.09 8.73 0.11 0.15

4,5/7 1.09 11.85 0.15 0.2

4,5/7 1.09 16.23 0.15 0.2

4,5/7 1.09 18.42 0.2 0.25

4,5/7 1.09 19.25 0.12 0.26

4,5/7 1.09 21.53 0.16 0.34

4,5/7 1.14 8.73 0.11 0.15

4,5/7 1.14 11.85 0.15 0.2

4,5/7 1.14 16.23 0.15 0.2

4,5/7 1.14 18.42 0.2 0.25


4,5/7 1.14 19.25 0.12 0.26

4,5/7 1.14 21.53 0.16 0.34

4,5/7 1 8.29 0.1 0.14

4,5/7 1 11.26 0.14 0.18

4,5/7 1 15.42 0.14 0.18

4,5/7 1 17.50 0.18 0.23

4,5/7 1 18.29 0.11 0.23

4,5/7 1 20.45 0.14 0.31

4,5/7 1.15 8.29 0.1 0.14


4,5/7 1.15 11.26 0.14 0.18

4,5/7 1.15 15.42 0.14 0.18

4,5/7 1.15 17.50 0.18 0.23

4,5/7 1.15 18.29 0.11 0.23

4,5/7 1.15 20.45 0.14 0.31

4,5/7 1.2 8.29 0.1 0.14

4,5/7 1.2 11.26 0.14 0.18

4,5/7 1.2 15.42 0.14 0.18

4,5/7 1.2 17.50 0.18 0.23

4,5/7 1.2 18.29 0.11 0.23

4,5/7 1.2 20.45 0.14 0.31


4,5/7 0.7 8.29 0.1 0.14

4,5/7 0.7 11.26 0.14 0.18

4,5/7 0.7 15.42 0.14 0.18

4,5/7 0.7 17.50 0.18 0.23

4,5/7 0.7 18.29 0.11 0.23

4,5/7 0.7 20.45 0.14 0.31

4,5/7 0.805 8.29 0.1 0.14

4,5/7 0.805 11.26 0.14 0.18

4,5/7 0.805 15.42 0.14 0.18

4,5/7 0.805 17.50 0.18 0.23

4,5/7 0.805 18.29 0.11 0.23


4,5/7 0.805 20.45 0.14 0.31

4,5/7 0.84 8.29 0.1 0.14

4,5/7 0.84 11.26 0.14 0.18

4,5/7 0.84 15.42 0.14 0.18

4,5/7 0.84 17.50 0.18 0.23

4,5/7 0.84 18.29 0.11 0.23

4,5/7 0.84 20.45 0.14 0.31

4,5/7 0.95 8.29 0.1 0.14

4,5/7 0.95 11.26 0.14 0.18


4,5/7 0.95 15.42 0.14 0.18

4,5/7 0.95 17.50 0.18 0.23

4,5/7 0.95 18.29 0.11 0.23

4,5/7 0.95 20.45 0.14 0.31

4,5/7 1.09 8.29 0.1 0.14

4,5/7 1.09 11.26 0.14 0.18

4,5/7 1.09 15.42 0.14 0.18

4,5/7 1.09 17.50 0.18 0.23

4,5/7 1.09 18.29 0.11 0.23

4,5/7 1.09 20.45 0.14 0.31

4,5/7 1.14 8.29 0.1 0.14


4,5/7 1.14 11.26 0.14 0.18

4,5/7 1.14 15.42 0.14 0.18

4,5/7 1.14 17.50 0.18 0.23

4,5/7 1.14 18.29 0.11 0.23

4,5/7 1.14 20.45 0.14 0.31

4,5/7 1 9.60 0.116 0.158

4,5/7 1 13.04 0.158 0.21

4,5/7 1 17.85 0.158 0.21

4,5/7 1 20.26 0.21 0.263

4,5/7 1 21.18 0.126 0.273


4,5/7 1 23.68 0.168 0.357

4,5/7 1.15 9.60 0.116 0.158

4,5/7 1.15 13.04 0.158 0.21

4,5/7 1.15 17.85 0.158 0.21

4,5/7 1.15 20.26 0.21 0.263

4,5/7 1.15 21.18 0.126 0.273

4,5/7 1.15 23.68 0.168 0.357

4,5/7 1.2 9.60 0.116 0.158

4,5/7 1.2 13.04 0.158 0.21

4,5/7 1.2 17.85 0.158 0.21

4,5/7 1.2 20.26 0.21 0.263


4,5/7 1.2 21.18 0.126 0.273

4,5/7 1.2 23.68 0.168 0.357

4,5/7 0.7 9.60 0.116 0.158

4,5/7 0.7 13.04 0.158 0.21

4,5/7 0.7 17.85 0.158 0.21

4,5/7 0.7 20.26 0.21 0.263

4,5/7 0.7 21.18 0.126 0.273

4,5/7 0.7 23.68 0.168 0.357

4,5/7 0.805 9.60 0.116 0.158

4,5/7 0.805 13.04 0.158 0.21


4,5/7 0.805 17.85 0.158 0.21

4,5/7 0.805 20.26 0.21 0.263

4,5/7 0.805 21.18 0.126 0.273

4,5/7 0.805 23.68 0.168 0.357

4,5/7 0.84 9.60 0.116 0.158

4,5/7 0.84 13.04 0.158 0.21

4,5/7 0.84 17.85 0.158 0.21

4,5/7 0.84 20.26 0.21 0.263

4,5/7 0.84 21.18 0.126 0.273

4,5/7 0.84 23.68 0.168 0.357


4,5/7 0.95 9.60 0.116 0.158

4,5/7 0.95 13.04 0.158 0.21

4,5/7 0.95 17.85 0.158 0.21

4,5/7 0.95 20.26 0.21 0.263

4,5/7 0.95 21.18 0.126 0.273

4,5/7 0.95 23.68 0.168 0.357

4,5/7 1.09 9.60 0.116 0.158

4,5/7 1.09 13.04 0.158 0.21

4,5/7 1.09 17.85 0.158 0.21

4,5/7 1.09 20.26 0.21 0.263

4,5/7 1.09 21.18 0.126 0.273


4,5/7 1.09 23.68 0.168 0.357

4,5/7 1.14 9.60 0.116 0.158

4,5/7 1.14 13.04 0.158 0.21

4,5/7 1.14 17.85 0.158 0.21

4,5/7 1.14 20.26 0.21 0.263

4,5/7 1.14 21.18 0.126 0.273

4,5/7 1.14 23.68 0.168 0.357

4,5/7 1.1 8.73 0.11 0.15

4,5/7 1.1 11.85 0.15 0.2


4,5/7 1.1 16.23 0.15 0.2

4,5/7 1.1 18.42 0.2 0.25

4,5/7 1.1 19.25 0.12 0.26

4,5/7 1.1 21.53 0.16 0.34

4,5/7 1.265 8.73 0.11 0.15

4,5/7 1.265 11.85 0.15 0.2

4,5/7 1.265 16.23 0.15 0.2

4,5/7 1.265 18.42 0.2 0.25

4,5/7 1.265 19.25 0.12 0.26

4,5/7 1.265 21.53 0.16 0.34

4,5/7 1.32 8.73 0.11 0.15


4,5/7 1.32 11.85 0.15 0.2

4,5/7 1.32 16.23 0.15 0.2

4,5/7 1.32 18.42 0.2 0.25

4,5/7 1.32 19.25 0.12 0.26

4,5/7 1.32 21.53 0.16 0.34

4,5/7 0.77 8.73 0.11 0.15

4,5/7 0.77 11.85 0.15 0.2

4,5/7 0.77 16.23 0.15 0.2

4,5/7 0.77 18.42 0.2 0.25

4,5/7 0.77 19.25 0.12 0.26

4,5/7 0.77 21.53 0.16 0.34


4,5/7 0.8855 8.73 0.11 0.15

4,5/7 0.8855 11.85 0.15 0.2

4,5/7 0.8855 16.23 0.15 0.2

4,5/7 0.8855 18.42 0.2 0.25

4,5/7 0.8855 19.25 0.12 0.26

4,5/7 0.8855 21.53 0.16 0.34

4,5/7 0.924 8.73 0.11 0.15

4,5/7 0.924 11.85 0.15 0.2

4,5/7 0.924 16.23 0.15 0.2

4,5/7 0.924 18.42 0.2 0.25

4,5/7 0.924 19.25 0.12 0.26


4,5/7 0.924 21.53 0.16 0.34

4,5/7 1.045 8.73 0.11 0.15

4,5/7 1.045 11.85 0.15 0.2

4,5/7 1.045 16.23 0.15 0.2

4,5/7 1.045 18.42 0.2 0.25

4,5/7 1.045 19.25 0.12 0.26

4,5/7 1.045 21.53 0.16 0.34

4,5/7 1.20 8.73 0.11 0.15

4,5/7 1.20 11.85 0.15 0.2


4,5/7 1.20 16.23 0.15 0.2

4,5/7 1.20 18.42 0.2 0.25

4,5/7 1.20 19.25 0.12 0.26

4,5/7 1.20 21.53 0.16 0.34

4,5/7 1.254 8.73 0.11 0.15

4,5/7 1.254 11.85 0.15 0.2

4,5/7 1.254 16.23 0.15 0.2

4,5/7 1.254 18.42 0.2 0.25

4,5/7 1.254 19.25 0.12 0.26

4,5/7 1.254 21.53 0.16 0.34

4,0/7 1 0.15
3,5/7 0.01 14.00
3,5/7 0.01 15.01

3,5/7 0.01 17.02

3,5/7 0.01 19.94

3,5/7 0.01 21.28

3,5/7 0.01 23.41


3,5/7 0.01 28.73
3,5/7 0.01 38.31
3,5/7 0.01 47.89

4,5/7 1 0.02 0.025


4,5/7 1 0.04 0.025
4,5/7 1 0.06 0.03
4,5/7 1 0.07 0.03
4,5/7 1 0.09 0.035
4,5/7 1 0.11 0.04
4,5/7 1 0.13 0.045
4,5/7 1 0.17 0.05
4,5/7 1 0.20 0.07
4,5/7 1 0.26 0.09
3,5/7 0.4 0.40
3,5/7 0.4 0.50
3,5/7 0.4 0.50
3,5/7 1 0.23
3,5/7 1 0.29

4,0/8 1 0.22

4,0/8 1 0.20

4,0/8 1 0.25

3,5/7 1 0.06
3,5/7 1 0.28
3,5/7 1 0.39
3,5/7 1 0.55
4,5/7 0.91 2.50
4,0/7 1 0.35
4,0/7 1 0.35
4,0/7 1 0.45
4,5/7 0.8 0.91
4,5/7 0.8 1.03
4,5/7 0.8 1.14
4,5/7 1 0.91
4,5/7 1 1.03
4,5/7 1 1.14
4,5/7 1 2.05
4,5/7 1 2.27
4,5/7 1 2.50
4,5/7 1 2.79

4,5/7 1.1 2.28 0.26


4,5/7 1.1 2.28 0.26
4,5/7 1.1 2.63 0.26
4,5/7 1.1 2.63 0.26
4,5/7 1.1 3.50 0.26
4,5/7 1 4.24 0.26
4,5/7 1 4.97 0.26
4,5/7 1 5.81 0.33
4,5/7 1 5.81 0.33
4,5/7 1 6.93 0.33
4,5/7 1 7.50 0.36
4,5/7 1 8.05 0.39
4,0/7 1 0.30
4,0/7 1 0.80

4,5/7 1 4.56 0.24


4,5/7 1 0.76 0.04
4,5/7 0.8 10.01 0.2
4,5/7 1 2.12 0.1 0.032
4,0/7 0.3 2.40
4,0/7 0.3 3.00 0.2
4,0/7 1 0.80 0.05
4,0/7 1 0.23
4,0/7 1 0.42
3,5/7 1 0.14 0.05
3,5/7 1 0.16 0.05

3,5/7 0.7 0.14 0.05

3,5/7 0.7 0.16 0.05

4,0/7 1 0.18
4,0/7 1 0.24
4,0/7 1 0.36
4,0/7 1 0.38
4,0/7 1 0.54
4,0/7 1 1.30
4,0/7 1 0.50
4,0/7 1 0.70
4,0/7 1 0.70
4,0/7 1 1.00
4,0/7 1 1.20
4,0/7 1 1.40

4,0/7 1 0.05
4,0/7 1 0.12
4,0/7 1 0.17
4,0/7 1 0.30
4,0/7 1 0.03
4,0/7 1 0.08
4,0/7 1 0.13
4,0/7 1 0.25

4,0/7 1 0.2

3,5/7 1 0.10 0.0167


3,5/7 1.1 0.10 0.0167
3,5/7 1.2 0.10 0.0167

4,5/7 0.91 2.50

3,0/7 1 1.19

4,0/7 1 0.08 0.0385

4,0/7 1 0.029

3,5/7 1 5.85 0.07

3,5/7 0.45 8.30

3,5/7 0.45 3.33 0.126

3,5/7 0.45 5.83 0.27

3,5/7 0.45 8.93


3,5/7 0.45 3.56 0.126

3,5/7 0.45 5.83 0.27

3,5/7 0.45 9.56

3,5/7 0.45 3.82 0.18

3,5/7 0.45 5.83 0.27

3,5/7 0.45 11.90

3,5/7 0.45 4.75 0.18

3,5/7 0.45 5.83 0.27

3,5/7 0.45 12.94

3,5/7 0.45 5.18 0.252

3,5/7 0.45 5.83 0.27

3,5/7 0.45 16.87

3,5/7 0.45 6.75 0.252

3,5/7 0.45 7.60 0.27

3,5/7 0.45 19.66

3,5/7 0.45 7.87 0.36

3,5/7 0.45 8.84 0.414

3,5/7 0.45 21.46


3,5/7 0.45 8.59 0.36

3,5/7 0.45 9.65 0.414

4,0/7 0.82 0.25

4,0/7 0.82 0.85

4,0/7 0.82 0.85

4,0/7 0.82 0.45

4,0/7 0.82 0.45

3,5/7 0.45 0.02

3,5/7 0.45 0.01

3,5/7 0.45 0.01

3,5/7 0.45 0.90

3,5/7 0.54 0.90

3,5/7 0.675 0.92

3,5/7 0.675 1.53

3,5/7 0.675 2.07

3,5/7 0.675 2.79

3,5/7 0.675 3.35

3,5/7 0.675 4.63

3,5/7 0.675 5.90


3,5/7 0.675 0.92

3,5/7 0.675 0.92

3,5/7 0.675 0.92

3,5/7 0.675 1.05

3,5/7 0.675 4.69

3,5/7 0.675 3.28

3,5/7 0.675 4.41

3,5/7 0.675 5.08

3,5/7 0.675 1.53

3,5/7 0.675 1.53

3,5/7 0.675 1.64

3,5/7 0.675 1.65

3,5/7 0.675 2.07

3,5/7 0.675 2.07

3,5/7 0.675 2.07

3,5/7 0.675 2.21

3,5/7 0.675 2.23

3,5/7 0.675 2.41

3,5/7 0.675 2.07

3,5/7 0.675 2.07

3,5/7 0.675 2.07

3,5/7 0.675 2.07

3,5/7 0.675 2.22

3,5/7 0.675 2.65

3,5/7 0.675 3.08


3,5/7 0.675 3.90

3,5/7 0.675 3.20

3,5/7 0.675 4.17

3,5/7 0.675 1.32

3,5/7 0.675 0.92

3,5/7 0.675 0.92

3,5/7 0.675 0.92

3,5/7 0.675 0.92

3,5/7 0.675 1.10

3,5/7 0.675 1.85

3,5/7 0.675 0.92

3,5/7 0.675 0.92

3,5/7 0.675 1.51

3,5/7 0.675 1.79

3,5/7 0.675 2.05

3,5/7 0.675 2.17

3,5/7 0.675 2.41

3,5/7 0.675 0.92

3,5/7 0.675 1.18

3,5/7 0.675 0.92

3,5/7 0.675 0.92

3,5/7 0.675 0.92

3,5/7 0.675 0.92


Microsoft Cop.:
- Bộ xà cân kép L75x75x8 dài 2m: X-20K
- Bộ xà lệch 2/3 kép L75x75x8 dài 2m: X-20KL2/3
Microsoft Cop.:
- Bộ xà cân kép L75x75x8 dài 2m: X-20K
- Bộ xà lệch 2/3 kép L75x75x8 dài 2m: X-20KL2/3
Microsoft Cop.:
3,5/7 0.675 0.92
- Bộ xà cân kép L75x75x8 dài 2m: X-20K
- Bộ xà lệch 2/3 kép L75x75x8 dài 2m: X-20KL2/3
Microsoft Cop.:
- Bộ xà cân kép L75x75x8 dài 2m: X-20K
- Bộ xà lệch 2/3 kép L75x75x8 dài 2m: X-20KL2/3
3,5/7 0.675 1.53
Microsoft Cop.:
- Bộ xà lệch hoàn toàn kép L75x75x8 dài 2m: X-20KL.
- Bộ xà kép L75x75x8 dài 2.4m: X-24K.
3,5/7 0.675 1.87

3,5/7 0.675 1.22

3,5/7 0.675 2.03

3,5/7 0.675 2.75

3,5/7 0.675 3.71

3,5/7 0.675 4.45

3,5/7 0.675 6.14

3,5/7 0.675 7.85

3,5/7 0.675 1.22

3,5/7 0.675 1.22

3,5/7 0.675 1.22

3,5/7 0.675 1.40

3,5/7 0.675 6.23

3,5/7 0.675 4.35

3,5/7 0.675 5.85

3,5/7 0.675 6.74

3,5/7 0.675 2.03

3,5/7 0.675 2.03

3,5/7 0.675 2.18

3,5/7 0.675 2.19

3,5/7 0.675 2.76


3,5/7 0.675 2.76

3,5/7 0.675 2.76

3,5/7 0.675 2.94

3,5/7 0.675 2.96

3,5/7 0.675 3.20

3,5/7 0.675 2.75

3,5/7 0.675 2.75

3,5/7 0.675 2.75

3,5/7 0.675 2.75

3,5/7 0.675 2.95

3,5/7 0.675 3.52

3,5/7 0.675 4.09

3,5/7 0.675 5.17

3,5/7 0.675 4.25

3,5/7 0.675 5.54

3,5/7 0.675 1.76

3,5/7 0.675 1.22

3,5/7 0.675 1.22

3,5/7 0.675 1.22

3,5/7 0.675 1.22

3,5/7 0.675 1.46

3,5/7 0.675 2.47

3,5/7 0.675 1.22

3,5/7 0.675 1.22

3,5/7 0.675 2.00


3,5/7 0.675 2.38

3,5/7 0.675 2.73

3,5/7 0.675 2.88

3,5/7 0.675 3.21

3,5/7 0.675 1.22

3,5/7 0.675 1.57

3,5/7 0.675 1.22

3,5/7 0.675 1.22

3,5/7 0.675 1.22

3,5/7 0.675 1.22


Microsoft Cop.:
- Bộ xà cân đơn L75x75x8 dài 2m: X-20Đ
- Bộ xà lệch 2/3 đơn L75x75x8 dài 2m: X-20ĐL2/3
Microsoft Cop.:
3,5/7 0.675 1.22
- Bộ xà lệch hoàn toàn đơn L75x75x8 dài 2m: X-20ĐL
- Bộ xà đơn L75x75x8 dài 2.4m: X-24Đ

3,5/7 0.675 2.03

3,5/7 0.675 2.48

3,5/7 0.765 0.92

3,5/7 0.765 1.53

3,5/7 0.765 2.07

3,5/7 0.765 2.79

3,5/7 0.765 3.35

3,5/7 0.765 4.63

3,5/7 0.765 5.90

3,5/7 0.765 0.92

3,5/7 0.765 0.92


3,5/7 0.765 0.92

3,5/7 0.765 1.05

3,5/7 0.765 4.69

3,5/7 0.765 3.28

3,5/7 0.765 4.41

3,5/7 0.765 5.08

3,5/7 0.765 1.53

3,5/7 0.765 1.53

3,5/7 0.765 1.64

3,5/7 0.765 1.65

3,5/7 0.765 2.07

3,5/7 0.765 2.07

3,5/7 0.765 2.07

3,5/7 0.765 2.21

3,5/7 0.765 2.23

3,5/7 0.765 2.41

3,5/7 0.765 2.07

3,5/7 0.765 2.07

3,5/7 0.765 2.07

3,5/7 0.765 2.07

3,5/7 0.765 2.22

3,5/7 0.765 2.65

3,5/7 0.765 3.08

3,5/7 0.765 3.90

3,5/7 0.765 3.20


3,5/7 0.765 4.17

3,5/7 0.765 1.32

3,5/7 0.765 0.92

3,5/7 0.765 0.92

3,5/7 0.765 0.92

3,5/7 0.765 0.92

3,5/7 0.765 1.10

3,5/7 0.765 1.85

3,5/7 0.765 0.92

3,5/7 0.765 0.92

3,5/7 0.765 1.51

3,5/7 0.765 1.79

3,5/7 0.765 2.05

3,5/7 0.765 2.17

3,5/7 0.765 2.41

3,5/7 0.765 0.92

3,5/7 0.765 1.18

3,5/7 0.765 0.92

3,5/7 0.765 0.92

3,5/7 0.765 0.92

3,5/7 0.765 0.92

3,5/7 0.765 0.92

3,5/7 0.765 1.53


3,5/7 0.765 1.86

3,5/7 0.765 1.22

3,5/7 0.765 2.03

3,5/7 0.765 2.75

3,5/7 0.765 3.71

3,5/7 0.765 4.45

3,5/7 0.765 6.14

3,5/7 0.765 7.85

3,5/7 0.765 1.22

3,5/7 0.765 1.22

3,5/7 0.765 1.22

3,5/7 0.765 1.40

3,5/7 0.765 6.23

3,5/7 0.765 4.35

3,5/7 0.765 5.85

3,5/7 0.765 6.74

3,5/7 0.765 2.03

3,5/7 0.765 2.03

3,5/7 0.765 2.18

3,5/7 0.765 2.19

3,5/7 0.765 2.76

3,5/7 0.765 2.76

3,5/7 0.765 2.76

3,5/7 0.765 2.94


3,5/7 0.765 2.96

3,5/7 0.765 3.20

3,5/7 0.765 2.75

3,5/7 0.765 2.75

3,5/7 0.765 2.75

3,5/7 0.765 2.75

3,5/7 0.765 2.95

3,5/7 0.765 3.52

3,5/7 0.765 4.09

3,5/7 0.765 5.17

3,5/7 0.765 4.25

3,5/7 0.765 5.54

3,5/7 0.765 1.76

3,5/7 0.765 1.22

3,5/7 0.765 1.22

3,5/7 0.765 1.22

3,5/7 0.765 1.22

3,5/7 0.765 1.46

3,5/7 0.765 2.47

3,5/7 0.765 1.22

3,5/7 0.765 1.22

3,5/7 0.765 2.00

3,5/7 0.765 2.38

3,5/7 0.765 2.73

3,5/7 0.765 2.88


3,5/7 0.765 3.21

3,5/7 0.765 1.22

3,5/7 0.765 1.57

3,5/7 0.765 1.22

3,5/7 0.765 1.22

3,5/7 0.765 1.22

3,5/7 0.765 1.22

3,5/7 0.765 1.22

3,5/7 0.765 2.03

3,5/7 0.765 2.48

4,5/7 0.45 15.17

4,5/7 0.45 20.00

4,5/7 0.45 21.96

4,5/7 0.45 28.93

4,5/7 0.45 38.65

4,5/7 0.45 52.63

4,5/7 0.45 59.13

4,5/7 0.45 71.55


4,5/7 0.45 84.44

4,5/7 0.45 92.86

4,5/7 0.5175 15.17

4,5/7 0.5175 20.00

4,5/7 0.5175 21.96

4,5/7 0.5175 28.93

4,5/7 0.5175 38.65

4,5/7 0.5175 23.68

4,5/7 0.5175 59.13

4,5/7 0.5175 71.55

4,5/7 0.5175 84.44

4,5/7 0.5175 92.86

4,5/7 0.45 15.71 0.1215 0.09

4,5/7 0.45 21.33 0.162 0.1215

4,5/7 0.45 29.21 0.162 0.1215

4,5/7 0.45 33.16 0.2025 0.162

4,5/7 0.45 34.65 0.2115 0.099


4,5/7 0.45 38.75 0.2745 0.1305

4,5/7 0.5175 7.07 0.1215 0.09

4,5/7 0.5175 21.33 0.162 0.1215

4,5/7 0.5175 29.21 0.162 0.1215

4,5/7 0.5175 33.16 0.2025 0.162

4,5/7 0.5175 34.65 0.2115 0.099

4,5/7 0.5175 38.75 0.2745 0.1305

4,5/7 0.45 10.26

4,5/7 0.45 13.50

4,5/7 0.45 17.64

4,5/7 0.45 23.04

4,5/7 0.45 30.96

4,5/7 0.45 42.30

4,5/7 0.45 48.24

4,5/7 0.45 57.24

4,5/7 0.45 67.55

4,5/7 0.45 74.29


4,5/7 0.5175 10.26

4,5/7 0.5175 3.50

4,5/7 0.5175 17.64

4,5/7 0.5175 23.04

4,5/7 0.5175 30.96

4,5/7 0.5175 42.30

4,5/7 0.5175 48.24

4,5/7 0.5175 57.24

4,5/7 0.5175 67.55

4,5/7 0.5175 74.29

4,5/7 0.45 14.92 0.1125 0.081

4,5/7 0.45 20.27 0.144 0.1125

4,5/7 0.45 27.76 0.144 0.1125

4,5/7 0.45 31.50 0.1845 0.144

4,5/7 0.45 32.92 0.1845 0.09

4,5/7 0.45 36.81 0.252 0.1125

4,5/7 0.5175 14.92 0.1125 0.081

4,5/7 0.5175 20.27 0.1125 0.081

4,5/7 0.5175 27.76 0.1125 0.081


4,5/7 0.5175 31.50 0.1125 0.081

4,5/7 0.5175 32.92 0.1845 0.09

4,5/7 0.5175 36.81 0.252 0.1125

4,5/7 0.45 20.07

4,5/7 0.45 26.05

4,5/7 0.45 28.55

4,5/7 0.45 37.30

4,5/7 0.45 50.24

4,5/7 0.45 68.47

4,5/7 0.45 76.34

4,5/7 0.45 92.99

4,5/7 0.45 109.76

4,5/7 0.45 120.73


4,5/7 0.5175 20.07

4,5/7 0.5175 26.05

4,5/7 0.5175 28.55

4,5/7 0.5175 37.30

4,5/7 0.5175 50.24

4,5/7 0.5175 68.47

4,5/7 0.5175 76.34

4,5/7 0.5175 92.99

4,5/7 0.5175 109.76

4,5/7 0.5175 120.73

4,5/7 0.45 17.28 0.126 0.0945

4,5/7 0.45 23.47 0.171 0.126

4,5/7 0.45 32.13 0.171 0.126

4,5/7 0.45 36.47 0.2115 0.171


4,5/7 0.45 38.12 0.2205 0.1035

4,5/7 0.45 42.62 0.288 0.135

4,5/7 0.5175 17.28 0.126 0.0945

4,5/7 0.5175 23.47 0.171 0.126

4,5/7 0.5175 32.13 0.171 0.126

4,5/7 0.5175 36.47 0.2115 0.171

4,5/7 0.5175 38.12 0.2205 0.1035

4,5/7 0.5175 42.62 0.288 0.135

4,0/7 0.42 23.85

4,0/7 0.42 28.15

4,0/7 0.42 39.04

4,0/7 0.42 51.54


4,0/7 0.42 61.85

4,0/7 0.48 23.85

4,0/7 0.48 28.15

4,0/7 0.48 39.04

4,0/7 0.48 51.54

4,0/7 0.48 61.85

4,0/7 0.504 23.85

4,0/7 0.504 28.15

4,0/7 0.504 39.04

4,0/7 0.504 51.54

4,0/7 0.504 61.85

4,0/7 0.357 23.85

4,0/7 0.357 28.15

4,0/7 0.357 39.04

4,0/7 0.357 51.54


4,0/7 0.357 61.85

4,0/7 0.411 23.85

4,0/7 0.411 28.15

4,0/7 0.411 39.04

4,0/7 0.411 51.54

4,0/7 0.411 61.85

4,0/7 0.428 23.85

4,0/7 0.428 28.15

4,0/7 0.428 39.04

4,0/7 0.428 51.54

4,0/7 0.428 61.85

4,0/7 0.29 23.85

4,0/7 0.29 28.15

4,0/7 0.29 39.04


4,0/7 0.29 51.54

4,0/7 0.29 61.85

4,0/7 0.34 23.85

4,0/7 0.34 28.15

4,0/7 0.34 39.04

4,0/7 0.34 51.54

4,0/7 0.34 61.85

4,0/7 0.35 23.85

4,0/7 0.35 28.15

4,0/7 0.35 39.04

4,0/7 0.35 51.54

4,0/7 0.35 61.85

4,5/7 0.315 10.26

4,5/7 0.315 13.50


4,5/7 0.315 17.64

4,5/7 0.315 23.04

4,5/7 0.315 30.96

4,5/7 0.315 42.30

4,5/7 0.315 48.24

4,5/7 0.36225 10.26

4,5/7 0.36225 13.50

4,5/7 0.36225 17.64

4,5/7 0.36225 23.04

4,5/7 0.36225 30.96

4,5/7 0.36225 19.04

4,5/7 0.36225 48.24

4,5/7 0.315 4.92 0.1125 0.081

4,5/7 0.315 20.27 0.144 0.1125

4,5/7 0.315 27.76 0.144 0.1125


4,5/7 0.36225 14.92 0.1125 0.081

4,5/7 0.36225 20.27 0.144 0.1125

4,5/7 0.36225 27.76 0.144 0.1125

4,5/7 0.315 20.07

4,5/7 0.315 26.05

4,5/7 0.315 28.55

4,5/7 0.315 37.30

4,5/7 0.315 50.24

4,5/7 0.36225 20.07

4,5/7 0.36225 26.05

4,5/7 0.36225 28.55

4,5/7 0.36225 37.30

4,5/7 0.36225 50.24


4,5/7 0.315 17.28 0.126 0.0945

4,5/7 0.36225 17.28 0.126 0.0945

3,5/7 0.6 0.40


3,5/7 0.6 0.50
3,5/7 0.6 0.50

4,5/7 0.455 2.50

3,5/7 1 0.18
3,5/7 1 0.13
3,5/7 1 0.05
3,5/7 1 0.23
3,5/7 1 0.32
3,5/7 1 0.45
4,0/7 1 0.15
4,0/7 1 0.15
4,0/7 1 0.18
4,0/7 1 0.20
3,5/7 1.5 0.34
4,0/7 1 0.32
4,0/7 1 0.36

4,5/7 0.66 2.28 0.26

4,5/7 0.66 2.63 0.26

4,5/7 0.66 3.50 0.26


4,5/7 0.6 4.24 0.26
4,5/7 0.6 4.97 0.26
4,5/7 0.6 5.81 0.33
4,5/7 0.6 6.93 0.33
4,5/7 0.6 7.50 0.36
4,5/7 0.6 8.05 0.39
4,0/7 0.5 0.30
4,5/7 0.5 4.56 0.24
4,5/7 0.5 0.76 0.04
4,0/7 0.15 2.40
4,0/7 0.15 3.00 0.2
3,5/7 0.6 0.40
3,5/7 0.4 0.14 0.05
3,5/7 0.4 0.16 0.05
3,5/7 0.28 0.14 0.05
3,5/7 0.28 0.16 0.05

3,5/7 0.4 0.10 0.0167


3,5/7 0.44 0.10 0.0167
4,5/7 0.455 2.50

4,0/7 1 0.65
4,0/7 1 0.12
4,0/7 1 0.16
4,0/7 1 0.24
4,0/7 1 0.26
4,0/7 1 0.36
4,0/7 1 0.86
4,0/7 1 0.19
4,0/7 1 0.32
4,0/7 1 0.45
4,0/7 1 0.54
4,0/7 1 0.96
4,0/7 1 1.28

3,5/7 1 0.02

3,0/7 1 0.04
3,0/7 1 0.07
3,0/7 1 0.07

3,5/7 1 0.03
3,5/7 1 0.03
3,5/7 1 0.03
3,5/7 1 0.03
3,5/7 1 0.03

4,0/7 1 0.32

Số lượng
Bậc thợ Hệ số
Công Ca máy 1 Ca máy 2

3,0/7 1 0.749

3,0/7 1 0.681

3,0/7 1 0.674

3,0/7 1 0.885
3,0/7 1 0.681

3,0/7 1 0.613

3,0/7 1 0.953

3,0/7 1 0.410

3,0/7 1 0.380

3,0/7 1 0.420

3,0/7 1 0.830

3,0/7 1 0.480

3,0/7 1 0.410

3,0/7 1 0.500

Số lượng
Bậc thợ Hệ số
Công Ca máy 1 Ca máy 2

3,0/7 1 1.640 0.072

3,0/7 1 1.590 0.060

3,0/7 1 1.760 0.075

3,0/7 1 1.670 0.063

3,0/7 1 1.320 0.050

3,0/7 1 1.250 0.042


3,0/7 1 1.850 0.180

3,0/7 1 1.810 0.110

3,0/7 1 1.450 0.180

3,0/7 1 1.380 0.150

3,0/7 1 2.030 0.180

3,0/7 1 1.990 0.150

6 7 8 9 10
610-3:2000
V - cách điện 5,5mm)
X - 1R - 12/20(24)kV - cách điện 5,5mm)
ương tương ứng

0 đ/tháng gồm: TP. Rạch Giá, Thị xã Hà Tiên và huyện

00 đ/tháng gồm: huyện Kiên Lương, Kiên Hải, Giang


ành.
00 đ/tháng: các địa bàn còn lại.
Định mức tiêu hao nhiên Thành phần thợ điều
Chi phí khấu hao
liệu, khiển máy

10 11 12 13
65.00 lítdiezel 1x3/7+1x5/7 629,007
3.00 lítxăng 1x3/7 30,800
30.00 lítdiezel 1x1/4 + 3/4 nhóm 1 274,705
37.00 lítdiezel 1x1/4 + 3/4 nhóm 2 474,055
32.00 lítdiezel 1x4/7 244,440
41.00 lítdiezel 1x4/7 258,876
6.00 Kwh 1x3/7 17,665
14.00 Kwh 1x3/7 38,213
9.00 lítdiezel 1x4/7 120,133
9.00 Kwh 1x3/7 11,582
1.00 lítdiezel 1x3/7 5,600
29,120
11.00 Kwh 1x3/7 47,909
5.00 Kwh 1x3/7 12,727
7.00 Kwh 1x3/7 11,727
2.30 Kwh 1x3/7 20,800
ÂN CÔNG, MÁY THI CÔNG:

Đơn giá áp dụng

Ca máy 3 Nhân công MTC 1 MTC 2

11 12 13 14

178,615 - -

178,615 - -

178,615 - -

178,615 - -

178,615 - -

178,615 - -

178,615 - -

178,615 - -

178,615 - -
178,615 - -

178,615 - -

178,615 - -

178,615 - -

178,615 - -

178,615 - -

178,615 - -

178,615 - -

178,615 -

178,615 - -

178,615 - -

178,615 - -

178,615 - -

194,740 - -
194,740 - -

178,615 2,271,414 -

178,615 2,271,414 -

194,740 - -

178,615 - -

178,615 - -

210,865 269,973 -

178,615 269,973 -

178,615 273,163 206,537

178,615 273,163 209,997

194,740 273,163 -

194,740 212,518 -
194,740 - -

210,865 - -

210,865 - -

210,865 - -

210,865 - -

210,865 - -

194,740 - -

194,740 - -

194,740 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

236,500 - -

236,500 1,905,275 -

236,500 970,617 -

236,500 - -

236,500 1,905,275 -

236,500 970,617 -
236,500 - -

236,500 1,905,275 -

236,500 970,617 -

236,500 - -

236,500 1,905,275 -

236,500 970,617 -

236,500 - -

236,500 1,905,275 -

236,500 970,617 -

236,500 - -

236,500 1,905,275 -

236,500 970,617 -

236,500 - -

236,500 1,905,275 -

236,500 970,617 -

236,500 - -

236,500 1,905,275 -

236,500 970,617 -

236,500 - -

219,135 - -
236,500 - -

236,500 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -
219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -
219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -
219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -
219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -
219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -
219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -
219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -
219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -
219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -
236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

236,500 - -
236,500 - -

236,500 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -
257,587 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

236,500 - -

236,500 - -
236,500 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -
236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

236,500 - -

236,500 - -
236,500 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -
236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -
257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -
236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -
236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -
236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -
236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -
236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -
236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -
236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -
236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -
236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -
236,500 - -

236,500 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

257,587 - -
257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -
257,587 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -
236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

236,500 - -

236,500 - -
236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -
257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

257,587 - -

257,587 - -
257,587 - -

257,587 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -
236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -
236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

257,587 - -

257,587 - -
257,587 - -

257,587 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

236,500 - -
236,500 - -

236,500 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -
257,587 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

236,500 - -
236,500 - -

236,500 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -
257,587 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

236,500 - -

236,500 - -
236,500 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -
236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -
236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -
236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -
236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -
236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -
236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -
236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -
236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -
257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

0.12 257,587 997,848 260,457

0.15 257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457


0.12 257,587 997,848 260,457

0.15 257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

0.12 257,587 997,848 260,457

0.15 257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457


257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

0.12 257,587 997,848 260,457

0.15 257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

0.12 257,587 997,848 260,457

0.15 257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457


257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

0.12 257,587 997,848 260,457

0.15 257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

0.12 257,587 997,848 260,457


0.15 257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

0.12 257,587 997,848 260,457

0.15 257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457


0.12 257,587 997,848 260,457

0.15 257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

0.11 257,587 997,848 260,457

0.14 257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457


257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

0.11 257,587 997,848 260,457

0.14 257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

0.11 257,587 997,848 260,457

0.14 257,587 997,848 260,457


257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

0.11 257,587 997,848 260,457

0.14 257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

0.11 257,587 997,848 260,457


0.14 257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

0.11 257,587 997,848 260,457

0.14 257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457


257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

0.11 257,587 997,848 260,457

0.14 257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

0.11 257,587 997,848 260,457

0.14 257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457


257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

0.11 257,587 997,848 260,457

0.14 257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

0.126 257,587 997,848 260,457


0.158 257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

0.126 257,587 997,848 260,457

0.158 257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457


0.126 257,587 997,848 260,457

0.158 257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

0.126 257,587 997,848 260,457

0.158 257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457


257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

0.126 257,587 997,848 260,457

0.158 257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

0.126 257,587 997,848 260,457

0.158 257,587 997,848 260,457


257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

0.126 257,587 997,848 260,457

0.158 257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

0.126 257,587 997,848 260,457


0.158 257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

0.126 257,587 997,848 260,457

0.158 257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457


257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

0.12 257,587 997,848 260,457

0.15 257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

0.12 257,587 997,848 260,457

0.15 257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457


257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

0.12 257,587 997,848 260,457

0.15 257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

0.12 257,587 997,848 260,457

0.15 257,587 997,848 260,457


257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

0.12 257,587 997,848 260,457

0.15 257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

0.12 257,587 997,848 260,457


0.15 257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

0.12 257,587 997,848 260,457

0.15 257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457


257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

0.12 257,587 997,848 260,457

0.15 257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

257,587 997,848 260,457

0.12 257,587 997,848 260,457

0.15 257,587 997,848 260,457

210,865 - -
194,740 - -
194,740 - -

194,740 - -

194,740 - -

194,740 - -

194,740 - -
194,740 - -
194,740 - -
194,740 - -

257,587 107,535 -
257,587 107,535 -
257,587 107,535 -
257,587 107,535 -
257,587 107,535 -
257,587 107,535 -
257,587 107,535 -
257,587 107,535 -
257,587 107,535 -
257,587 107,535 -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
257,587 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -
257,587 - -

257,587 1,359,048 -
257,587 1,359,048 -
257,587 1,359,048 -
257,587 1,359,048 -
257,587 1,359,048 -
257,587 1,359,048 -
257,587 1,359,048 -
257,587 1,359,048 -
257,587 1,359,048 -
257,587 1,359,048 -
257,587 1,359,048 -
257,587 1,359,048 -
236,500 - -
236,500 - -

257,587 1,359,048 -
257,587 1,359,048 -
257,587 1,359,048 -
257,587 1,359,048 501,557
236,500 - -
236,500 1,359,048 -
236,500 1,359,048 -
236,500 - -
236,500 - -
219,135 215,367 -
219,135 215,367 -

219,135 215,367 -

219,135 215,367 -

236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -

236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -

236,500 - -

219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -

257,587 - -

178,615 - -

210,865 - -

Giang-P.QLDT:
236,500 Cẩu 10T - -
Giang-P.QLDT:
Máy kéo 110CV
219,135 1,905,275 -

219,135 - -

219,135 1,905,275 -

219,135 970,617 -

219,135 - -
219,135 1,905,275 -

219,135 970,617 -

219,135 - -

219,135 1,905,275 -

219,135 970,617 -

219,135 - -

219,135 1,905,275 -

219,135 970,617 -

219,135 - -

219,135 1,905,275 -

219,135 970,617 -

219,135 - -

219,135 1,905,275 -

219,135 970,617 -

219,135 - -

219,135 1,905,275 -

219,135 970,617 -

219,135 - -
219,135 1,905,275 -

219,135 970,617 -

210,865 - -

210,865 - -

210,865 - -

210,865 - -

210,865 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -
219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -
219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -
219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -
219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -
219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -
219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -
219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -
219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -
219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -
219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

219,135 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -
257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

Giang-P.QLDT:
257,587 Tời máy 5T
- Giang-P.QLDT:
Máy rải dây
-

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

Giang-P.QLDT: Giang-P.QLDT:
257,587 260,457Máy rải dây 997,848
Máy ép thủy lực 100T

Giang-P.QLDT: Giang-P.QLDT:
257,587 260,457Máy rải dây 997,848
Máy ép thủy lực 100T

257,587 260,457 997,848

257,587 260,457 997,848

0.099 257,587 260,457 997,848


0.1215 257,587 260,457 997,848

257,587 260,457 997,848

257,587 260,457 997,848

257,587 260,457 997,848

257,587 260,457 997,848

0.099 257,587 260,457 997,848

0.1215 257,587 260,457 997,848

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -
257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -
Giang-P.QLDT: Giang-P.QLDT:
Tời máy 5T Máy rải dây
257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -
Giang-P.QLDT:
Máy ép thủy lực
257,587 - -

257,587 260,457 997,848

257,587 260,457 997,848

257,587 260,457 997,848

257,587 260,457 997,848

0.09 257,587 260,457 997,848

0.1125 257,587 260,457 997,848

257,587 260,457 997,848

257,587 260,457 997,848

257,587 260,457 997,848


257,587 260,457 997,848

0.09 257,587 260,457 997,848

0.1125 257,587 260,457 997,848

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -
257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 260,457 997,848


Giang-P.QLDT: Giang-P.QLDT: Giang-P.QLDT:
Tời máy Máy rải dây Máy ép thủy lực

257,587 260,457 997,848

257,587 260,457 997,848

257,587 260,457 997,848


0.1035 257,587 260,457 997,848

0.126 257,587 260,457 997,848

257,587 260,457 997,848

257,587 260,457 997,848

257,587 260,457 997,848

257,587 260,457 997,848

0.1035 257,587 260,457 997,848

0.126 257,587 260,457 997,848

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -
236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -
236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -
236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

236,500 - -

257,587 - -

257,587 - -
257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -
Giang-P.QLDT: Giang-P.QLDT:
Tời máy Máy rải dây

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 260,457 997,848

257,587 260,457 997,848

257,587 260,457 997,848


257,587 260,457 997,848

257,587 260,457 997,848

257,587 260,457 997,848

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -

257,587 - -
257,587 260,457 997,848

257,587 260,457 997,848

219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -

257,587 - -

219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
219,135 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
219,135 - -
236,500 - -
236,500 - -

257,587 1,359,048 -

257,587 1,359,048 -

257,587 1,359,048 -
257,587 1,359,048 -
257,587 1,359,048 -
257,587 1,359,048 -
257,587 1,359,048 -
257,587 1,359,048 -
257,587 1,359,048 -
236,500 - -
257,587 1,359,048 -
257,587 1,359,048 -
236,500 - -
236,500 1,359,048 -
219,135 - -
219,135 215,367 -
219,135 215,367 -
219,135 215,367 -
219,135 215,367 -

219,135 215,367 -
219,135 215,367 -
257,587 - -

236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -
236,500 - -

219,135 - -

178,615 - -
178,615 - -
178,615 - -

219,135 - -
219,135 - -
219,135 Giang-P.QLDT: - -
Máy kéo 100 - 120CV
219,135 - -
219,135 - -

236,500 - -

Đơn giá áp dụng

Ca máy 3 Nhân công MTC 1 MTC 2

178,615 - -

178,615 - -

178,615 - -

178,615 - -
178,615 - -

178,615 - -

178,615 - -

178,615 - -

178,615 - -

178,615 - -

178,615 - -

178,615 - -

178,615 - -

178,615 - -

Đơn giá áp dụng

Ca máy 3 Nhân công MTC 1 MTC 2

178,615 1,121,807 -

178,615 1,121,807 -

178,615 1,121,807 -

178,615 1,121,807 -

178,615 1,121,807 -

178,615 1,121,807 -
178,615 1,121,807 -

178,615 1,121,807 -

178,615 1,121,807 -

178,615 1,121,807 -

178,615 1,121,807 -

178,615 1,121,807 -

11 12 13 14
Chi phí Lương thợ điều Giá ca máy
Chi phí khấu hao
nhiên liệu khiển máy HTXL

14 15 16 17 18
238,447 205,558 770,884 427,519 2,271,414
8,316 6,160 46,081 178,615 269,973
143,457 152,614 355,793 432,481 1,359,048
237,027 263,364 438,811 492,019 1,905,275
67,900 67,900 379,512 210,865 970,617
81,216 84,600 486,250 210,865 1,121,807
4,780 4,157 10,413 178,615 215,630
10,340 8,991 24,298 178,615 260,457
26,279 37,542 106,738 210,865 501,557
3,392 3,309 15,620 178,615 212,518
1,680 2,000 11,860 178,615 199,755
7,280 8,320 - 44,720
15,570 11,977 19,091 178,615 273,163
4,480 2,036 8,678 178,615 206,537
5,160 2,345 12,149 178,615 209,997
7,800 4,160 3,992 178,615 215,367
58,907 1.8255 107,535
58,907 1.8255 107,535
546,616 1.8255 997,848
448,021 1.8255 817,862
Nhân công Máy thi công Đơn giá Thiết bị Đơn giá Vật tư
MTC 3

15 16 17 18 19

- 21,434 -

- 42,868 -

- 87,522 -

- 166,112 -

- 25,006 -

- 48,226 -

- 98,238 -

- 180,402 -

- 42,868 -
- 85,735 -

- 175,043 -

- 332,225 -

- 50,012 -

- 96,452 -

- 196,477 -

- 360,803 -

- 133,962 -

- 2,146,957 -

- 212,552 -

- 282,212 -

- 137,534 -

- 185,760 -

- 257,057 -
- 352,870 -

- 10,913 8,450

- 12,467 8,382

- 876,332 -

- 100,025 -

- 80,377 -

- 16,237 10,394

- 7,716 5,831

- 253,634 44,332

- 292,929 44,640

- 362,217 25,950

- 2,204 85,007
- 94,936 -

- 52,716 -

- 179,236 -

- 179,236 -

- 94,889 -

- 94,889 -

- 7,050 -

- 5,628 -

- 30,380 -

- 2,191 -

- 1,644 -

- 1,446 -

- 49,086 -

- 1,090,265 -

- 437,525 133,369

- 766,260 145,593

- 1,173,040 -

- 468,270 133,369

- 766,260 145,593
- 1,255,815 -

- 501,380 190,528

- 766,260 145,593

- 1,563,265 -

- 624,360 190,528

- 766,260 145,593

- 1,700,435 -

- 681,120 266,739

- 766,260 145,593

- 2,216,005 -

- 886,875 266,739

- 998,030 145,593

- 2,582,580 -

- 1,033,505 381,055

- 1,161,215 223,242

- 2,819,080 -

- 1,128,105 381,055

- 1,267,640 223,242

- 709,500 -

- 15,997 -
- 47,300 -

- 23,650 -

- 167,638 -

- 279,397 -

- 378,007 -

- 509,488 -

- 611,386 -

- 844,764 -

- 1,078,142 -

- 167,638

- 167,638

- 167,638

- 191,778

- 857,287

- 598,214

- 805,438

- 927,301

- 279,397

- 279,397

- 298,922

- 300,992

- 378,590
- 378,590

- 378,590

- 404,040

- 406,802

- 439,451

- 378,007

- 378,007

- 378,007

- 378,007

- 404,934

- 484,138

- 561,660

- 711,635

- 584,505

- 762,132

- 241,697

- 167,638

- 167,638

- 167,638

- 167,638

- 201,166

- 338,563

- 167,638

- 167,638

- 274,926
- 326,335

- 374,852

- 395,889

- 440,592

- 167,638

- 216,013

- 167,638

- 167,638

- 167,638

- 167,638

- 167,638

- 279,397

- 340,835

- 222,860 -

- 371,433 -

- 502,914 -

- 677,126 -

- 811,894 -

- 1,120,874 -

- 1,433,140 -

- 222,860

- 222,860
- 222,860

- 254,952

- 1,137,630

- 794,473

- 1,068,809

- 1,231,310

- 371,433

- 371,433

- 397,466

- 400,227

- 503,686

- 503,686

- 503,686

- 537,408

- 541,066

- 584,327

- 502,914

- 502,914

- 502,914

- 502,914

- 538,593

- 643,538

- 746,127

- 944,618

- 776,342
- 1,011,474

- 321,314

- 222,860

- 222,860

- 222,860

- 222,860

- 267,432

- 450,322

- 222,860

- 222,860

- 365,490

- 434,018

- 498,707

- 526,607

- 585,839

- 222,860

- 287,170

- 222,860

- 222,860

- 222,860

- 222,860

- 222,860

- 371,433
- 453,351

- 189,990 -

- 316,650 -

- 428,408 -

- 577,420 -

- 692,904 -

- 957,399 -

- 1,221,895 -

- 189,990

- 189,990

- 189,990

- 217,348

- 971,592

- 677,976

- 912,830

- 1,050,941

- 316,650

- 316,650

- 338,778

- 341,125

- 429,069

- 429,069

- 429,069

- 457,912
- 461,042

- 498,044

- 428,408

- 428,408

- 428,408

- 428,408

- 458,926

- 548,690

- 636,547

- 806,519

- 662,439

- 863,750

- 273,923

- 189,990

- 189,990

- 189,990

- 189,990

- 227,988

- 383,705

- 189,990

- 189,990

- 311,583

- 369,847

- 424,832

- 448,674
- 499,338

- 189,990

- 244,814

- 189,990

- 189,990

- 189,990

- 189,990

- 189,990

- 316,650

- 386,280

- 252,575 -

- 420,958 -

- 569,969 -

- 767,409 -

- 920,146 -

- 1,270,323 -

- 1,624,226 -

- 252,575

- 252,575

- 252,575

- 288,945

- 1,289,314
- 900,403

- 1,211,317

- 1,395,484

- 420,958

- 420,958

- 450,462

- 453,591

- 570,844

- 570,844

- 570,844

- 609,062

- 613,209

- 662,237

- 569,969

- 569,969

- 569,969

- 569,969

- 610,405

- 729,343

- 845,611

- 1,070,567

- 879,854

- 1,146,337

- 364,156

- 252,575
- 252,575

- 252,575

- 252,575

- 303,089

- 510,365

- 252,575

- 252,575

- 414,222

- 491,887

- 565,201

- 596,821

- 663,951

- 252,575

- 325,459

- 252,575

- 252,575

- 252,575

- 252,575

- 252,575

- 420,958

- 513,798
- 3,800,555 -

- 5,077,655 -

- 6,915,260 -

- 8,461,718 -

- 10,239,065 -

- 12,083,385 -

- 13,288,890 -

- 4,370,638 -
- 5,839,303 -

- 7,952,549 -

- 9,730,975 -

- 11,774,925 -

- 13,895,892 -

- 15,282,223 -

- 4,560,666 -

- 6,093,186 -

- 8,298,312 -

- 10,154,061 -

- 12,286,878 -

- 14,500,061 -
- 15,946,667 -

- 2,660,389 -

- 3,554,359 -

- 4,840,682 -

- 5,923,202 -

- 7,167,345 -

- 8,458,369 -

- 9,302,223 -

- 3,059,447 -

- 4,087,512 -
- 5,566,784 -

- 6,811,683 -

- 8,242,447 -

- 9,727,125 -

- 10,697,556 -

- 3,192,466 -

- 4,265,230 -

- 5,808,818 -

- 7,107,843 -

- 8,600,815 -

- 10,150,043 -

- 11,162,667 -
- 3,610,527 -

- 4,823,772 -

- 6,569,497 -

- 8,038,632 -

- 9,727,112 -

- 11,479,215 -

- 12,624,445 -

- 4,152,106 -

- 5,547,338 -
- 7,554,922 -

- 9,244,427 -

- 11,186,178 -

- 13,201,098 -

- 14,518,112 -

- 4,332,633 -

- 5,788,527 -

- 7,883,396 -

- 9,646,358 -

- 11,672,534 -

- 13,775,058 -

- 15,149,334 -
- 2,527,369 -

- 3,376,641 -

- 4,598,648 -

- 5,627,042 -

- 6,808,978 -

- 8,035,451 -

- 8,837,112 -

- 2,906,474 -

- 3,883,137 -

- 5,288,445 -
- 6,471,099 -

- 7,830,325 -

- 9,240,768 -

- 10,162,678 -

- 3,032,843 -

- 4,051,969 -

- 5,518,377 -

- 6,752,451 -

- 8,170,774 -

- 9,642,541 -

- 10,604,534 -
- 3,027,200 -

- 4,067,800 -

- 5,557,750 -

- 6,338,200 -

- 7,520,700 -

- 8,875,845 -

- 9,760,355 -

- 3,481,280 -

- 4,677,970 -

- 6,391,413 -
- 7,288,930 -

- 8,648,805 -

- 10,207,222 -

- 11,224,408 -

- 3,632,640 -

- 4,881,360 -

- 6,669,300 -

- 7,605,840 -

- 9,024,840 -

- 10,651,014 -

- 11,712,426 -
- 2,119,040 -

- 2,847,460 -

- 3,890,425 -

- 4,436,740 -

- 5,264,490 -

- 6,213,092 -

- 6,832,249 -

- 2,436,896 -

- 3,274,579 -

- 4,473,989 -

- 5,102,251 -
- 6,054,164 -

- 7,145,055 -

- 7,857,086 -

- 2,542,848 -

- 3,416,952 -

- 4,668,510 -

- 5,324,088 -

- 6,317,388 -

- 7,455,710 -

- 8,198,698 -
- 2,875,840 -

- 3,864,410 -

- 5,279,863 -

- 6,021,290 -

- 7,144,665 -

- 8,432,053 -

- 9,272,337 -

- 3,307,216 -

- 4,444,072 -

- 6,071,842 -

- 6,924,484 -
- 8,216,365 -

- 9,696,861 -

- 10,663,188 -

- 3,451,008 -

- 4,637,292 -

- 6,335,835 -

- 7,225,548 -

- 8,573,598 -

- 10,118,463 -

- 11,126,805 -
- 2,013,088 -

- 2,705,087 -

- 3,695,904 -

- 4,214,903 -

- 5,001,266 -

- 5,902,437 -

- 6,490,636 -

- 2,315,051 -

- 3,110,850 -

- 4,250,289 -

- 4,847,138 -

- 5,751,455 -
- 6,787,802 -

- 7,464,231 -

- 2,415,706 -

- 3,246,104 -

- 4,435,085 -

- 5,057,884 -

- 6,001,519 -

- 7,082,924 -

- 7,788,763 -
- 3,422,155 -

- 3,750,890 -

- 4,900,280 -

- 6,600,715 -

- 8,996,460 -

- 10,924,245 -

- 13,306,921 -

- 15,707,627 -

- 17,276,329 -

- 3,935,478 -

- 4,313,524 -

- 5,635,322 -
- 7,590,822 -

- 10,345,929 -

- 12,562,882 -

- 15,302,959 -

- 18,063,771 -

- 19,867,779 -

- 4,106,586 -

- 4,501,068 -

- 5,880,336 -

- 7,920,858 -

- 10,795,752 -

- 13,109,094 -
- 15,968,305 -

- 18,849,153 -

- 20,731,595 -

- 2,395,509 -

- 2,625,623 -

- 3,430,196 -

- 4,620,501 -

- 6,297,522 -

- 7,646,972 -

- 9,314,844 -

- 10,995,339 -
- 12,093,430 -

- 2,754,835 -

- 3,019,466 -

- 3,944,725 -

- 5,313,576 -

- 7,242,150 -

- 8,794,017 -

- 10,712,071 -

- 12,644,640 -

- 13,907,445 -
- 3,251,047 -

- 3,563,346 -

- 4,655,266 -

- 6,270,679 -

- 8,546,637 -

- 10,378,033 -

- 12,641,575 -

- 14,922,246 -

- 16,412,513 -

- 3,738,704 -

- 4,097,847 -
- 5,353,556 -

- 7,211,281 -

- 9,828,633 -

- 11,934,738 -

- 14,537,811 -

- 17,160,583 -

- 18,874,390 -

- 3,901,257 -

- 4,276,015 -

- 5,586,319 -

- 7,524,815 -

- 10,255,964 -
- 12,453,639 -

- 15,169,889 -

- 17,906,695 -

- 19,695,015 -

- 2,275,733 -

- 2,494,342 -

- 3,258,686 -

- 4,389,475 -

- 5,982,646 -

- 7,264,623 -

- 8,849,102 -
- 10,445,572 -

- 11,488,759 -

- 2,617,093 -

- 2,868,493 -

- 3,747,489 -

- 5,047,897 -

- 6,880,043 -

- 8,354,316 -

- 10,176,468 -

- 12,012,408 -

- 13,212,073 -
- 2,730,880 -

- 2,993,210 -

- 3,910,423 -

- 5,267,371 -

- 7,179,175 -

- 8,717,548 -

- 10,618,923 -

- 12,534,686 -

- 13,786,511 -
- 4,180,611 -

- 5,585,421 -

- 7,606,786 -

- 9,307,890 -

- 11,262,971 -

- 13,291,723 -

- 14,617,778 -

- 4,807,702 -

- 6,423,234 -

- 8,747,804 -

- 10,704,073 -

- 12,952,417 -
- 15,285,481 -

- 16,810,445 -

- 5,016,733 -

- 6,702,505 -

- 9,128,143 -

- 11,169,467 -

- 13,515,566 -

- 15,950,068 -

- 17,541,334 -

- 2,926,427 -
- 3,909,794 -

- 5,324,750 -

- 6,515,523 -

- 7,884,080 -

- 9,304,206 -

- 10,232,445 -

- 3,365,391 -

- 4,496,264 -

- 6,123,463 -

- 7,492,851 -

- 9,066,692 -

- 10,699,837 -
- 11,767,312 -

- 3,511,713 -

- 4,691,753 -

- 6,389,700 -

- 7,818,627 -

- 9,460,896 -

- 11,165,047 -

- 12,278,934 -

- 3,971,580 -
- 5,306,149 -

- 7,226,447 -

- 8,842,495 -

- 10,699,823 -

- 12,627,137 -

- 13,886,890 -

- 4,567,317 -

- 6,102,072 -

- 8,310,414 -

- 10,168,869 -

- 12,304,796 -

- 14,521,207 -
- 15,969,923 -

- 4,765,896 -

- 6,367,379 -

- 8,671,736 -

- 10,610,994 -

- 12,839,787 -

- 15,152,564 -

- 16,664,267 -

- 2,780,106 -

- 3,714,305 -
- 5,058,513 -

- 6,189,747 -

- 7,489,876 -

- 8,838,996 -

- 9,720,823 -

- 3,197,122 -

- 4,271,450 -

- 5,817,290 -

- 7,118,209 -

- 8,613,357 -

- 10,164,845 -

- 11,178,946 -
- 3,336,127 -

- 4,457,166 -

- 6,070,215 -

- 7,427,696 -

- 8,987,851 -

- 10,606,795 -

- 11,664,987 -

- 2,763,857 -

- 3,262,163 -

- 4,524,150 -
- 5,972,713 -

- 7,167,487 -

- 3,178,436 -

- 3,751,487 -

- 5,202,773 -

- 6,868,620 -

- 8,242,610 -

- 3,316,629 -

- 3,914,595 -

- 5,428,980 -

- 7,167,255 -
- 8,600,985 -

- 3,356,112 -

- 3,961,198 -

- 5,493,611 -

- 7,252,580 -

- 8,703,377 -

- 3,859,529 -

- 4,555,377 -

- 6,317,653 -

- 8,340,467 -
- 10,008,884 -

- 4,027,335 -

- 4,753,437 -

- 6,592,333 -

- 8,703,096 -

- 10,444,053 -

- 3,948,368 -

- 4,660,233 -

- 6,463,072 -

- 8,532,447 -
- 10,239,268 -

- 4,540,623 -

- 5,359,267 -

- 7,432,533 -

- 9,812,314 -

- 11,775,158 -

- 4,738,041 -

- 5,592,279 -

- 7,755,686 -

- 10,238,936 -

- 12,287,121 -
- 7,805 -

- 10,160 -

- 12,885 -

- 16,404 -

- 20,604 -

- 27,075 -

- 33,772 -

- 37,859 -

- 8,585 -

- 11,176 -
- 14,173 -

- 18,044 -

- 22,664 -

- 29,782 -

- 37,149 -

- 41,645 -

- 6,504 -

- 8,467 -

- 10,737 -

- 13,670 -

- 17,170 -

- 22,562 -
- 28,144 -

- 31,549 -

- 7,154 -

- 9,313 -

- 11,811 -

- 15,037 -

- 18,887 -

- 24,818 -

- 30,958 -

- 34,704 -
44,720 2,248,730 148,832

44,720 3,052,400 201,769

44,720 4,180,630 201,769

44,720 4,744,744 264,684

44,720 4,958,541 192,827

44,720 5,545,838 254,919

44,720 2,586,040 148,832

44,720 3,510,261 201,769

44,720 4,807,724 201,769

44,720 5,456,456 264,684


44,720 5,702,322 192,827

44,720 6,377,714 254,919

44,720 2,698,477 148,832

44,720 3,662,881 201,769

44,720 5,016,755 201,769

44,720 5,693,693 264,684

44,720 5,950,249 192,827

44,720 6,655,006 254,919

44,720 1,574,111 148,832

44,720 2,136,680 201,769


44,720 2,926,441 201,769

44,720 3,321,321 264,684

44,720 3,470,979 192,827

44,720 3,882,087 254,919

44,720 1,810,228 148,832

44,720 2,457,182 201,769

44,720 3,365,407 201,769

44,720 3,819,519 264,684

44,720 3,991,625 192,827

44,720 4,464,400 254,919

44,720 1,888,934 148,832


44,720 2,564,016 201,769

44,720 3,511,729 201,769

44,720 3,985,585 264,684

44,720 4,165,174 192,827

44,720 4,658,504 254,919

44,720 2,136,294 148,832

44,720 2,899,780 201,769

44,720 3,971,598 201,769

44,720 4,507,507 264,684

44,720 4,710,614 192,827


44,720 5,268,546 254,919

44,720 2,456,738 148,832

44,720 3,334,748 201,769

44,720 4,567,338 201,769

44,720 5,183,633 264,684

44,720 5,417,206 192,827

44,720 6,058,828 254,919

44,720 2,563,553 148,832

44,720 3,479,737 201,769

44,720 4,765,918 201,769

44,720 5,409,008 264,684


44,720 5,652,737 192,827

44,720 6,322,256 254,919

44,720 2,135,392 136,249

44,720 2,900,424 186,581

44,720 3,971,984 186,581

44,720 4,507,764 239,518

44,720 4,711,258 174,588

44,720 5,267,645 226,701

44,720 2,455,701 136,249


44,720 3,335,488 186,581

44,720 4,567,782 186,581

44,720 5,183,929 239,518

44,720 5,417,946 174,588

44,720 6,057,791 226,701

44,720 2,562,471 136,249

44,720 3,480,509 186,581

44,720 4,766,381 186,581

44,720 5,409,317 239,518

44,720 5,653,509 174,588

44,720 6,321,174 226,701


44,720 1,494,775 136,249

44,720 2,030,297 186,581

44,720 2,780,389 186,581

44,720 3,155,435 239,518

44,720 3,297,880 174,588

44,720 3,687,351 226,701

44,720 1,718,991 136,249

44,720 2,334,842 186,581

44,720 3,197,447 186,581

44,720 3,628,750 239,518

44,720 3,792,563 174,588


44,720 4,240,454 226,701

44,720 1,793,730 136,249

44,720 2,436,357 186,581

44,720 3,336,467 186,581

44,720 3,786,522 239,518

44,720 3,957,457 174,588

44,720 4,424,822 226,701

44,720 2,028,623 136,249

44,720 2,755,403 186,581


44,720 3,773,385 186,581

44,720 4,282,376 239,518

44,720 4,475,695 174,588

44,720 5,004,262 226,701

44,720 2,332,916 136,249

44,720 3,168,714 186,581

44,720 4,339,393 186,581

44,720 4,924,733 239,518

44,720 5,147,049 174,588

44,720 5,754,902 226,701

44,720 2,434,347 136,249


44,720 3,306,484 186,581

44,720 4,528,062 186,581

44,720 5,138,851 239,518

44,720 5,370,834 174,588

44,720 6,005,115 226,701

44,720 2,472,831 156,903

44,720 3,358,928 212,356

44,720 4,597,920 212,356

44,720 5,218,703 278,048

44,720 5,455,683 202,468


44,720 6,099,649 267,687

44,720 2,843,755 156,903

44,720 3,862,768 212,356

44,720 5,287,608 212,356

44,720 6,001,509 278,048

44,720 6,274,035 202,468

44,720 7,014,597 267,687

44,720 2,967,397 156,903

44,720 4,030,714 212,356

44,720 5,517,504 212,356

44,720 6,262,444 278,048


44,720 6,546,819 202,468

44,720 7,319,579 267,687

44,720 1,730,982 156,903

44,720 2,351,250 212,356

44,720 3,218,544 212,356

44,720 3,653,092 278,048

44,720 3,818,978 202,468

44,720 4,269,754 267,687

44,720 1,990,629 156,903

44,720 2,703,937 212,356


44,720 3,701,325 212,356

44,720 4,201,056 278,048

44,720 4,391,825 202,468

44,720 4,910,218 267,687

44,720 2,077,178 156,903

44,720 2,821,500 212,356

44,720 3,862,253 212,356

44,720 4,383,711 278,048

44,720 4,582,774 202,468

44,720 5,123,705 267,687


44,720 2,349,189 156,903

44,720 3,190,982 212,356

44,720 4,368,024 212,356

44,720 4,957,768 278,048

44,720 5,182,899 202,468

44,720 5,794,667 267,687

44,720 2,701,568 156,903

44,720 3,669,629 212,356

44,720 5,023,227 212,356

44,720 5,701,433 278,048

44,720 5,960,334 202,468


44,720 6,663,867 267,687

44,720 2,819,027 156,903

44,720 3,829,178 212,356

44,720 5,241,628 212,356

44,720 5,949,322 278,048

44,720 6,219,478 202,468

44,720 6,953,600 267,687

44,720 2,473,604 148,832

44,720 3,357,641 201,769


44,720 4,598,692 201,769

44,720 5,219,218 264,684

44,720 5,454,395 192,827

44,720 6,100,422 254,919

44,720 2,844,644 148,832

44,720 3,861,287 201,769

44,720 5,288,496 201,769

44,720 6,002,101 264,684

44,720 6,272,554 192,827

44,720 7,015,485 254,919

44,720 2,968,324 148,832


44,720 4,029,169 201,769

44,720 5,518,431 201,769

44,720 6,263,062 264,684

44,720 6,545,274 192,827

44,720 7,320,506 254,919

44,720 1,731,522 148,832

44,720 2,350,348 201,769

44,720 3,219,085 201,769

44,720 3,653,453 264,684

44,720 3,818,076 192,827

44,720 4,270,295 254,919


44,720 1,991,251 148,832

44,720 2,702,901 201,769

44,720 3,701,947 201,769

44,720 4,201,471 264,684

44,720 4,390,788 192,827

44,720 4,910,840 254,919

44,720 2,077,827 148,832

44,720 2,820,418 201,769

44,720 3,862,902 201,769

44,720 4,384,143 264,684

44,720 4,581,692 192,827


44,720 5,124,354 254,919

44,720 2,349,923 148,832

44,720 3,189,759 201,769

44,720 4,368,758 201,769

44,720 4,958,258 264,684

44,720 5,181,675 192,827

44,720 5,795,401 254,919

44,720 2,702,412 148,832

44,720 3,668,222 201,769


44,720 5,024,072 201,769

44,720 5,701,996 264,684

44,720 5,958,926 192,827

44,720 6,664,711 254,919

44,720 2,819,908 148,832

44,720 3,827,710 201,769

44,720 5,242,509 201,769

44,720 5,949,909 264,684

44,720 6,218,010 192,827

44,720 6,954,481 254,919

- 31,630 -
- 27,264 -
- 29,231 -

- 33,145 -

- 38,831 -

- 41,441 -

- 45,589 -
- 55,949 -
- 74,605 -
- 93,261 -

- 5,152 2,688
- 9,016 2,688
- 14,167 3,226
- 18,031 3,226
- 23,183 3,764
- 28,335 4,301
- 34,001 4,839
- 42,502 5,377
- 50,487 7,527
- 67,230 9,678
- 35,062 -
- 43,827 -
- 43,827 -
- 49,524 -
- 63,111 -

- 52,976 -

- 47,773 -

- 59,598 -

- 13,148 -
- 61,358 -
- 85,463 -
- 120,524 -
- 586,009 -
- 82,775 -
- 82,775 -
- 106,425 -
- 187,523 -
- 212,251 -
- 234,919 -
- 234,404 -
- 265,314 -
- 293,649 -
- 528,052 -
- 584,721 -
- 643,966 -
- 718,666 -

- 646,027 353,353
- 646,027 353,353
- 745,198 353,353
- 745,198 353,353
- 991,708 353,353
- 1,092,167 353,353
- 1,280,205 353,353
- 1,496,578 448,486
- 1,496,578 448,486
- 1,785,075 448,486
- 1,931,899 489,257
- 2,073,572 530,029
- 70,950 -
- 189,200 -

- 1,174,595 326,172
- 195,766 54,362
- 2,062,753 271,810
- 546,083 151,955
- 170,280 -
- 212,850 271,810
- 189,200 67,952
- 54,395 -
- 99,330 -
- 30,679 10,768
- 35,062 10,768

- 21,475 10,768

- 24,543 10,768

- 43,138 -
- 56,760 -
- 86,275 -
- 90,816 -
- 127,142 -
- 306,504 -
- 118,250 -
- 165,550 -
- 165,550 -
- 236,500 -
- 283,800 -
- 331,100 -

- 11,825 -
- 28,380 -
- 40,205 -
- 70,950 -
- 7,095 -
- 18,920 -
- 30,745 -
- 59,125 -

- 47,300 -

- 21,913 -
- 24,105 -
- 26,296 -

- 586,009 -

- 212,552 -

- 16,237 -

- 6,764 -

- 1,281,938 133,369

- 818,271 -

- 328,373 108,029

- 575,097 117,930

- 880,395 -
- 351,448 108,029

- 575,097 117,930

- 942,520 -

- 376,298 154,327

- 575,097 117,930

- 1,173,269 -

- 468,597 154,327

- 575,097 117,930

- 1,276,218 -

- 511,197 216,058

- 575,097 117,930

- 1,663,166 -

- 665,621 216,058

- 749,046 117,930

- 1,938,290 -

- 775,671 308,655

- 871,520 180,826

- 2,115,789 -
- 846,670 308,655

- 951,395 180,826

- 43,132 -

- 146,647 -

- 146,647 -

- 77,637 -

- 77,637 -

- 1,479 -

- 1,109 -

- 976 -

- 88,750 -

- 106,499 -

- 135,787 -

- 226,311 -

- 306,186 -

- 412,685 -

- 495,222 -

- 684,259 -

- 873,295 -
- 135,787 -

- 135,787 -

- 135,787 -

- 155,340 -

- 694,402 -

- 484,553 -

- 652,405 -

- 751,113 -

- 226,311 -

- 226,311 -

- 242,126 -

- 243,804 -

- 306,658 -

- 306,658 -

- 306,658 -

- 327,273 -

- 329,509 -

- 355,955 -

- 306,186 -

- 306,186 -

- 306,186 -

- 306,186 -

- 327,997 -

- 392,152 -

- 454,944 -
- 576,424 -

- 473,449 -

- 617,327 -

- 195,774 -

- 135,787 -

- 135,787 -

- 135,787 -

- 135,787 -

- 162,944 -

- 274,236 -

- 135,787 -

- 135,787 -

- 222,690 -

- 264,332 -

- 303,630 -

- 320,670 -

- 356,880 -

- 135,787 -

- 174,970 -

- 135,787 -

- 135,787 -

- 135,787 -

- 135,787 -
- 135,787 -

- 226,311 -

- 276,076 -

- 180,457 -

- 300,861 -

- 407,360 -

- 548,472 -

- 657,634 -

- 907,908 -

- 1,160,844 -

- 180,457 -

- 180,457 -

- 180,457 -

- 206,465 -

- 921,480 -

- 643,523 -

- 865,735 -

- 997,361 -

- 300,861 -

- 300,861 -

- 321,948 -

- 324,184 -

- 407,986 -
- 407,986 -

- 407,986 -

- 435,300 -

- 438,264 -

- 473,305 -

- 407,360 -

- 407,360 -

- 407,360 -

- 407,360 -

- 436,260 -

- 521,266 -

- 604,363 -

- 765,140 -

- 628,837 -

- 819,294 -

- 260,245 -

- 180,457 -

- 180,457 -

- 180,457 -

- 180,457 -

- 216,578 -

- 364,761 -

- 180,457 -

- 180,457 -

- 296,045 -
- 351,555 -

- 403,952 -

- 426,551 -

- 474,529 -

- 180,457 -

- 232,574 -

- 180,457 -

- 180,457 -

- 180,457 -

- 180,457 -

- 180,457 -

- 300,861 -

- 367,214 -

- 153,892 -

- 256,486 -

- 347,011 -

- 467,710 -

- 561,252 -

- 775,493 -

- 989,735 -

- 153,892 -

- 153,892 -
- 153,892 -

- 176,052 -

- 786,989 -

- 549,160 -

- 739,392 -

- 851,262 -

- 256,486 -

- 256,486 -

- 274,410 -

- 276,311 -

- 347,546 -

- 347,546 -

- 347,546 -

- 370,909 -

- 373,444 -

- 403,416 -

- 347,011 -

- 347,011 -

- 347,011 -

- 347,011 -

- 371,730 -

- 444,439 -

- 515,603 -

- 653,281 -

- 536,576 -
- 699,638 -

- 221,878 -

- 153,892 -

- 153,892 -

- 153,892 -

- 153,892 -

- 184,670 -

- 310,801 -

- 153,892 -

- 153,892 -

- 252,382 -

- 299,576 -

- 344,114 -

- 363,426 -

- 404,464 -

- 153,892 -

- 198,300 -

- 153,892 -

- 153,892 -

- 153,892 -

- 153,892 -

- 153,892 -

- 256,486 -
- 311,800 -

- 204,518 -

- 340,976 -

- 461,675 -

- 621,602 -

- 745,318 -

- 1,028,962 -

- 1,315,623 -

- 204,518 -

- 204,518 -

- 204,518 -

- 233,993 -

- 1,044,344 -

- 729,326 -

- 981,166 -

- 1,130,342 -

- 340,976 -

- 340,976 -

- 364,874 -

- 367,409 -

- 462,384 -

- 462,384 -

- 462,384 -

- 493,340 -
- 496,699 -

- 536,412 -

- 461,675 -

- 461,675 -

- 461,675 -

- 461,675 -

- 494,428 -

- 590,768 -

- 684,945 -

- 867,159 -

- 712,682 -

- 928,533 -

- 294,944 -

- 204,518 -

- 204,518 -

- 204,518 -

- 204,518 -

- 245,456 -

- 413,395 -

- 204,518 -

- 204,518 -

- 335,517 -

- 398,429 -

- 457,813 -

- 483,425 -
- 537,800 -

- 204,518 -

- 263,584 -

- 204,518 -

- 204,518 -

- 204,518 -

- 204,518 -

- 204,518 -

- 340,976 -

- 416,176 -

- 1,758,878 -

- 2,318,047 -

- 2,545,470 -

- 3,352,927 -

- 4,479,610 -

- 6,100,783 -

- 6,853,991 -

- 8,293,643 -
- 9,787,541 -

- 10,764,001 -

- 2,022,710 -

- 2,665,754 -

- 2,927,291 -

- 3,855,866 -

- 5,151,552 -

:
- 3,157,155 -

- 7,882,090 -

- 9,537,689 -

- 11,255,673 -

- 12,378,601 -

: Giang-P.QLDT:
Máy ép thủy lực 100T - 1,821,472 54,653

: Giang-P.QLDT:
Máy ép thủy lực 100T - 2,472,444 73,545

- 3,386,310 73,545

- 3,843,243 96,477

107,535 4,016,418 74,034


107,535 4,492,129 96,651

- 942,612 62,851

- 2,843,311 84,576

- 3,894,256 84,576

- 4,419,729 110,949

107,535 4,618,881 85,139

107,535 5,165,948 111,149

- 1,189,277 -

- 1,564,838 -

- 2,044,722 -

- 2,670,657 -

- 3,588,696 -

- 4,903,160 -

- 5,591,689 -

- 6,634,914 -

- 7,830,450 -

- 8,610,783 -
- 1,367,669 -

- 466,554 -

- 2,351,430 -

- 3,071,256 -

- 4,127,000 -
:
- 5,638,634 -

- 6,430,442 -

- 7,630,151 -

- 9,005,018 -
Giang-P.QLDT:
Máy ép thủy lực
- 9,902,401 -

- 1,729,668 49,557

- 2,349,344 67,394

- 3,217,307 67,394

- 3,651,289 86,285

107,535 3,816,119 66,392

107,535 4,266,792 85,496

- 1,989,118 56,991

- 2,701,745 56,991

- 3,699,903 56,991
- 4,198,983 56,991

107,535 4,388,537 76,351

107,535 4,906,811 98,320

- 2,326,393 -

- 3,019,095 -

- 3,309,111 -

- 4,323,126 -

- 5,823,285 -

- 7,936,859 -

- 8,848,639 -

- 10,778,606 -

- 12,723,178 -

- 13,993,827 -
- 2,675,352 -

- 3,471,959 -

- 3,805,478 -

- 4,971,595 -

- 6,696,777 -

- 9,127,388 -

- 10,175,934 -

- 12,395,397 -

- 14,631,655 -

- 16,092,901 -

- 2,002,993 57,201
: Giang-P.QLDT:
Máy ép thủy lực

- 2,720,732 76,620

- 3,724,315 76,620

- 4,227,150 101,573
107,535 4,419,103 77,327

107,535 4,940,716 100,472

- 2,303,442 65,782

- 3,128,842 88,113

- 4,282,962 88,113

- 4,861,222 116,809

107,535 5,081,969 88,926

107,535 5,681,823 115,542

- 2,369,021 -

- 2,796,140 -

- 3,877,843 -

- 5,119,468 -
- 6,143,561 -

- 2,724,374 -

- 3,215,560 -

- 4,459,520 -

- 5,887,388 -

- 7,065,095 -

- 2,842,825 -

- 3,355,367 -

- 4,653,412 -

- 6,143,362 -

- 7,372,273 -

- 2,013,667 -

- 2,376,719 -

- 3,296,167 -

- 4,351,548 -
- 5,222,026 -

- 2,315,718 -

- 2,733,226 -

- 3,790,592 -

- 5,004,280 -

- 6,005,330 -

- 2,416,401 -

- 2,852,062 -

- 3,955,400 -

- 5,221,858 -

- 6,266,432 -

- 1,658,314 -

- 1,957,298 -

- 2,714,490 -
- 3,583,628 -

- 4,300,492 -

- 1,907,062 -

- 2,250,892 -

- 3,121,664 -

- 4,121,172 -

- 4,945,566 -

- 1,989,977 -

- 2,348,757 -

- 3,257,388 -

- 4,300,353 -

- 5,160,591 -

- 832,494 -

- 1,095,387 -
- 1,431,305 -

- 1,869,460 -

- 2,512,087 -

- 3,432,212 -

- 3,914,182 -

- 957,368 -

- 1,259,695 -

- 1,646,001 -
:

- 2,149,879 -

- 2,888,900 -

- 1,776,170 -

- 4,501,309 -

- 399,370 34,690

- 1,644,541 47,176

- 2,252,115 47,176
- 1,392,383 39,894

- 1,891,222 54,252

- 2,589,932 54,252

- 1,628,475 -

- 2,113,366 -

- 2,316,378 -

- 3,026,188 -

- 4,076,299 -

- 1,872,746 -

- 2,430,371 -

- 2,663,835 -

- 3,480,117 -

- 4,687,744 -
- 1,402,095 40,041

- 1,612,409 46,047

- 52,592 -
- 65,740 -
- 65,740 -

- 293,005 -

- 40,115 -
- 27,690 -
- 10,650 -
- 49,700 -
- 69,225 -
- 97,624 -
- 34,482 -
- 36,397 -
- 42,889 -
- 48,317 -
- 113,073 -
- 74,498 -
- 86,204 -

- 387,616 353,353

- 447,119 353,353

- 595,025 353,353
- 655,300 353,353
- 768,123 353,353
- 897,947 448,486
- 1,071,045 448,486
- 1,159,139 489,257
- 1,244,143 530,029
- 35,475 -
- 587,297 326,172
- 97,883 54,362
- 85,140 -
- 106,425 271,810
- 52,592 -
- 12,272 10,768
- 14,025 10,768
- 8,590 10,768
- 9,817 10,768

- 8,765 3,589
- 9,642 3,589
- 293,005 -

- 153,252 -
- 28,758 -
- 37,840 -
- 57,517 -
- 60,544 -
- 84,762 -
- 204,336 -
- 45,408 -
- 75,680 -
- 105,952 -
- 128,656 -
- 227,040 -
- 302,720 -

- 4,733 -

- 7,430 -
- 12,575 -
- 12,575 -

- 6,574 -
- 6,574 -
- 6,574 -
- 6,574 -
- 6,574 -

- 75,680 -

Nhân công Máy thi công


MTC 3

- 133,783 -

- 121,637 -

- 120,387 -

- 158,075 -
- 121,637 -

- 109,491 -

- 170,220 -

- -

- 73,232 -

- 67,874 -

- 75,018 -

- 148,251 -

- 85,735 -

- 73,232 -

- 89,308 -

Nhân công Máy thi công


MTC 3

- 292,929 80,770

- 283,998 67,308

- 314,363 84,136

- 298,288 70,674

- 235,772 56,090

- 223,269 47,116
- 330,438 201,925

- 323,294 123,399

- 258,992 201,925

- 246,489 168,271

- 362,589 201,925

- 355,445 168,271

ĐGTB DGVT
15 16 17 18 19
87,300
300,000,000
1,500,000
1,500,000
5,000,000
5,000,000
5,000,000
17,400
6,550
2,800
7,500
3,500
3,312
1,500
495,000
2,157,000
2,157,000
13,636
250,000
5,000
1,000
15,170
15,170
15,170
15,170

15,170

18,119,290
23,207,754
28,944,102
34,159,287

93,735,019
105,459,370
134,694,394
162,549,768
189,857,208
217,596,569
225,006,166
239,068,606
305,385,527
346,132,511
406,531,928
486,991,604

22,842,000
29,257,202
36,488,700
44,499,570

118,167,300
132,947,100
169,802,100
204,918,300
239,343,300
217,596,569
225,006,166
239,068,606
305,385,527
346,132,511
406,531,928
486,991,604

18,468
1,550,000
2,150,000
2,250,000
3,400,000
800,000
795,600
920,000
2,200,000
2,250,000
307,000
307,000
307,000
307,000
307,000
307,000
21,500
24,945
45,500
45,500
50,000
1,350,000
1,380,000
1,380,000
2,000,000
2,600,000
3,350,000
3,850,000
6,703,200
8,300,000
10,600,000
9,350,000
22,500,000
24,800,000
52,000,000
80,000,000
184,841
597,600
22,000
23,000
23,000
24,000
25,500
27,000
27,500
29,000
32,000
40,000
46,000
48,000
70,000
85,000
160,000
160,000
85,059
100,000

1,690,000
2,250,000
3,900,000
4,900,000
6,460,000
14,000,000
20,000,000
23,660,000
560,000
730,000
390,000
790,000
1,250,000

165,000
159,200
151,300

24,390
39,091
76,330
103,828
148,700
216,553
241,000
261,440
385,023
393,805
493,051
630,087
50,500
154,823
129,438
166,455
207,927
252,315
328,617
407,268

656,824
1,642,060

70,759
70,759
70,759
70,759
70,759

53,500
53,500
53,500
47,300
46,800
47,700
49,150
51,322
30,326
47,430
47,430
47,430
48,620
49,690
49,490
49,490

9,040
17,093
24,346
36,284

47,136
54,513
61,155
75,897
46,199
63,536
79,494

26,586
29,993
35,745

30,949
41,980
56,127

42,700
55,172
73,636
91,445
111,995

24,300
25,733
43,900
21,932
42,679
110,164
129,806
149,530
12,132
20,402
85,261
2,800

912
1,026
1,881
5,700
1,881
3,000
2,679
3,500
5,800
3,800
7,500
9,300
9,300
6,000
6,732
7,000
8,300
10,100
11,700
13,502
16,463
17,000
20,000
20,295
22,077
23,859
25,900
29,500
5,665
11,800
20,100
20,100
20,400
21,582
25,200
26,631
26,631
28,000
32,100
32,100
40,000
57,816
60,200
66,618
70,000
74,200
77,500
84,100
92,800
241,740
105,534
120,000
20,988
23,000
25,000
26,800
27,000
27,000
16,500
20,500
22,834
22,834
25,000
28,710
30,690
34,650
2,100
5,200

36,480
202,988
330,600
8,000
159,064
224,000
228,000
79,002
79,992
90,780
91,800
48,000
60,000
85,000

132,139
197,500
218,000
324,000
5,185,000

3,022,000
4,970,000

4,449,640

6,500,000

1,006,000

526,000

1,016,000
510,000

1,176,000

588,000

1,166,000

648,720

1,228,000

1,400,000

932,000

1,018,000

1,018,000

1,132,000

1,090,000
1,950,000

2,592,000

2,800,000

3,786,000

4,400,000

181,000

503,000

232,000
900,000

368,220
1,000,000
1,369,200
74,100
40,500
32,000
32,000
32,000
492,000
1,182,000
282,000
220,000
47,200
451,333
850,000
1,160,000
1,318,000
1,500,000
90,000
235,000
404,506
120,000

120,000

32,000,000

3,095,500
3,450,000
3,450,000
2,080,000
2,080,000
191,400
202,400
94,090
281,300
397,700

2,850
4,025
7,182
7,410
10,000
13,570
21,660
25,080
51,300
61,860
6,840
10,000
15,000
20,000
24,000
30,000
40,000
60,000
67,200
8,664
21,858
33,600
33,600
46,000
95,000
30,195
41,000
14,250
21,156
22,500
22,230
44,460
50,000
61,560
28,044
50,000
12,000
14,000
18,000
35,000
35,000
35,000
26,000
26,000
26,000
40,000
40,000
45,000
90,000
13,680
15,000
20,000
8,000
8,118
8,118
9,300
9,300
15,000
19,000
27,000

2,280
2,280
2,280
2,280
2,280
277,020
30,000
172,500
260,000
286,000
58,140
17,784
73,160
120,000
72,000
78,200
248,000
191,000
190,000
200,000
300,000
310,000
260,000
220,000
272,250
272,250
283,140
343,000
19,200
37,400
55,000
35,800
1,995
6,000
15,790
6,200
70,455
29,264
2,625
7,000
37,451
37,451
106,130
4,400
2,000
2,200
1,500
7,410,000
8,101,980
7,500,000
8,100,000
6,144,600
161,000
64,078
200,000
246,000
250,000
260,000
280,000

290,000

310,000

156,000

171,000

198,000

200,000

270,000

378,000
85,000
90,000
95,000
100,000
85,000
90,000
95,000
100,000
170,000
180,000
190,000
200,000
170,000
180,000

190,000
200,000
20,000
20,000
25,000
5,000
62,150
7,410
80,000
23,940
67,000
17,774
1,224
1,000
40,712
21,621
37,900
30,072
24,750
2,786
91,200
30,000
35,000
40,000
50,000
65,000
77,000
90,000
25,080
25,080
45,000
50,000
2,200
3,600
156,450
8,300
15,500
81,900
12,800
14,900
21,400
29,300
42,500
55,300
78,100
121,400
156,910
247,200
295,500
22,230
29,640
50,160
313,500
53,808
53,808
375,000

400,000
224,800
325,710
242,000
10,395
45,000
65,000
87,300
113,000
34,200
34,200
228,000
16,800
113,000
300
330,684
109,091
109,091
1,418
94,620
40,000
40,000
40,000
40,000
50,850
50,850
50,850
50,850
62,100
90,683
90,683
90,683
90,683
99,000
209,000
Khối lượng xà

20
7.54 15 25 50

11.31 0.51 0.85 1.15

11.44

17.16

234.8294

134.8294

214.8345

261.8294

25

25

29.95

30.475

50.2216
50.2216

50.2216

59.9

60.95

73.366

50

50

50

50

60.24

90.36

120.48

178.66

129.448

198.134

21.6266666667

7.5

10.5

18

40

4.938

24.6
36.9

49.2

56.8

73.8

11.37235

19.3285

2.45804

2.53344

25

40.576

7.54 15 25 50

11.31 0.678 1.13 1.53


11.44

17.16

234.8294

134.8294

214.8345

261.8294

25

25

29.95

30.475

50.2216

50.2216

50.2216

59.9

60.95

73.366

50

50

50

50

60.24

90.36

120.48

178.66

129.448
198.134

21.6266666667

7.5

10.5

18

40

4.938

24.6

36.9

49.2

56.8

73.8

11.37235

19.3285

2.45804

2.53344

25
40.576

7.54 15 25 50

11.31 0.51 0.85 1.15

11.44

17.16

234.8294

134.8294

214.8345

261.8294

25

25

29.95

30.475

50.2216

50.2216

50.2216

59.9
60.95

73.366

50

50

50

50

60.24

90.36

120.48

178.66

129.448

198.134

21.6266666667

7.5

10.5

18

40

4.938

24.6

36.9

49.2

56.8
73.8

11.37235

19.3285

2.45804

2.53344

25

40.576

7.54 15 25 50

11.31 0.678 1.13 1.53

11.44

17.16

234.8294
134.8294

214.8345

261.8294

25

25

29.95

30.475

50.2216

50.2216

50.2216

59.9

60.95

73.366

50

50

50

50

60.24

90.36

120.48

178.66

129.448

198.134

21.6266666667

4
7.5

10.5

18

40

4.938

24.6

36.9

49.2

56.8

73.8

11.37235

19.3285

2.45804

2.53344

25

40.576
7.54 15 25 50

11.31 0.918 1.53 2.07

11.44

17.16

234.8294

134.8294

214.8345

261.8294

25

25

29.95

30.475

50.2216

50.2216

50.2216

59.9

60.95

73.366

50

50

50

50

60.24

90.36

120.48
178.66

129.448

198.134

21.6266666667

7.5

10.5

18

40

4.938

24.6

36.9

49.2

56.8

73.8

11.37235

19.3285

2.45804

2.53344

5
9

25

40.576

7.54 15 25 50

11.31 1.22 2.034 2.754

11.44

17.16

234.8294

134.8294

214.8345

261.8294

25

25

29.95

30.475

50.2216
50.2216

50.2216

59.9

60.95

73.366

50

50

50

50

60.24

90.36

120.48

178.66

129.448

198.134

21.6266666667

7.5

10.5

18

40

4.938

24.6
36.9

49.2

56.8

73.8

11.37235

19.3285

2.45804

2.53344

25

40.576

7.54 15 25 50

11.31 0.918 1.53 2.07


11.44

17.16

234.8294

134.8294

214.8345

261.8294

25

25

29.95

30.475

50.2216

50.2216

50.2216

59.9

60.95

73.366

50

50

50

50

60.24

90.36

120.48

178.66

129.448
198.134

21.6266666667

7.5

10.5

18

40

4.938

24.6

36.9

49.2

56.8

73.8

11.37235

19.3285

2.45804

2.53344

25
40.276

7.54 15 25 50

11.31 1.22 2.034 2.754

11.44

17.16

234.8294

134.8294

214.8345

261.8294

25

25

29.95

30.475

50.2216

50.2216

50.2216

59.9
60.95

73.366

50

50

50

50

60.24

90.36

120.48

178.66

129.448

198.134

21.6266666667

7.5

10.5

18

40

4.938

24.6

36.9

49.2

56.8
73.8

11.37235

19.3285

2.45804

2.53344

25

40.576
kg
20 21
191.0
240.0
320.0
350.0

939.0
1,025.0
1,200.0
1,380.0
1,560.0
2,003.0
2,040.0
2,304.0
2,955.0
3,200.0
3,956.0
4,876.0

191.0
240.0
320.0
350.0

939.0
1,025.0
1,200.0
1,380.0
1,560.0
2,003.0
2,040.0
2,304.0
2,955.0
3,200.0
3,956.0
4,876.0

0.2
4.0
4.0
4.0
4.0
1.5
1.5
1.5
4.0
5.0
1.4
1.4
1.4
1.4
1.4
1.4
0.1
0.1
0.2
0.2
0.2
1.1
1.1
1.4
1.4
1.1
1.8
2.1
4.8
5.6
5.6
6.2
22.4
25.5
55.0
81.0
1.3
4.1
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.2
0.4

473.0
550.0
925.0
1,175.0
1,445.0
1,758.0
2,370.0
2,774.0
145.0
193.0
85.0
255.0
418.0

1.0
1.0
1.0

0.2
0.3
0.6
0.8
1.1
1.3
1.6
2.0
-
2.5
3.1
4.1
0.3
0.5
0.7
1.0
1.2
1.6
1.9
2.4

4.0
12.3

1.0
1.0
1.0
1.0
1.0

1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0
1.0

0.2
0.4
0.5
0.6

0.5
0.6
0.7
0.9
0.3
0.4
0.5

0.4
0.5
0.7

0.5
0.7
1.0

0.8
1.0
1.4
1.7
2.1

1.0
1.0
0.6
0.4
0.5
0.8
1.0
1.4
0.3
0.5
1.2
0.1

0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.1
0.1
0.1
0.2
0.2
0.1
0.1
0.1
0.2
0.2
0.3
0.4
0.5
0.6
0.6
0.7
0.8
0.9
0.9
1.1
0.1
0.2
0.4
0.5
0.6
0.6
0.8
0.9
0.9
1.0
1.1
1.2
1.3
1.5
1.6
1.8
1.9
2.2
2.4
2.5
3.0
6.7
3.6
4.2
0.5
0.6
0.7
0.7
0.9
0.9
0.4
0.5
0.5
0.6
0.6
0.8
0.9
1.0
0.1
0.1

0.5
5.4
9.0
0.4
1.8
2.1
3.6
2.0
2.1
3.0
3.1
1.2
1.5
2.0

7.5
11.3
11.4
17.2
234.8

134.8
216.0

214.8

261.8

50.2

25.0

50.2
25.0

50.2

30.0

59.9

30.5

61.0

73.4

50.0

50.0

50.0

50.0

60.2
90.4

120.5

129.4

178.7

198.1

12.2

21.6

10.8
7.5

4.0

9.0
10.5

1.6
0.5
1.1
1.1
18.0
40.0
4.9
4.0
0.8
24.6
36.9
49.2
56.8
73.8
4.3
11.4
19.3
2.5

2.5

600.0

25.0
28.0
30.0
20.0
22.0
2.0
2.5
2.0
4.0
8.0

0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.5
0.5
1.0
0.5
0.5
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.5
0.5
0.5
0.5
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.3
0.3
0.3
1.0
1.0
1.0
0.5
0.2
0.2
0.4
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.1
0.2
0.2

0.2
0.2
0.2
0.2
0.2
0.3
1.2
5.0
5.0
9.0
0.6
0.2
1.0
1.2
9.5
9.3
8.5
8.5
8.0
8.0
7.5
7.0
7.5
9.0
9.2
9.2
9.2
9.0
0.3
0.6
0.4
0.4
0.1
0.1
0.3
0.1
0.3
0.2
0.1
0.1
1.2
1.0
0.5
4.0
0.0
4.0
0.0
5.6
5.6
4.0
4.0
3.5
0.2
1.0
0.5
0.5
0.6
0.8
0.8

0.8

1.3

0.5

0.5

0.8

0.8

1.2

1.2
0.1
0.1
0.1
0.1
1.1
1.0
0.5
0.0
0.1
0.5
0.1
0.5
0.4
0.3
0.2
0.1
0.1
0.2
0.2
0.3
0.4
0.5
0.8
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
1.2
0.5
0.6
1.0
0.3

0.0
0.0
0.0
0.2
0.1

7.2
8.9
3.0
0.4
1.4
3.3
3.3
0.0
0.0
0.0
2.6
0.4

0.7
0.1
0.1
0.1
0.1
0.3
0.3
0.3
0.3
0.4
0.3
0.3
0.8
0.8
0.4
0.9
100 140 230 320 410 500

1.55 1.86 2.57 3.28 3.87 4.57


100 140 230 320

2.06 2.47 3.41 4.36


100 140 230 320

1.55 1.86 2.57 3.28


100 140 230 320

2.06 2.47 3.41 4.36


100 140 230 320

2.79 3.348 4.626 5.904


100 140 230 320

3.708 4.446 6.138 7.848


100 140 230 320

2.79 3.348 4.626 5.904


100 140 230 320

3.708 4.446 6.138 7.848


Số trụ

mét K/C giữa 2 trụ

mét K/C cộng dồn

Hình thức trụ

Trụ Trụ BTLT 12m ghép sát

Móng Móng MBT12-2

Bộ Xà XIN 2,4m trên trụ 12m

Bộ Xà XIN 2,4m trên trụ 12m đơn ( ghép sắt + composite)

Bộ Bộ CĐ treo polymer 24kV + giáp níu dây bọc cỡ dây 70


#REF!

Bộ Cách điện đứng + ty sứ đứng

Bộ Khung U + SOC dừng dây trụ đơn


Bảng 6: BẢNG PHÂN PHỐI TRỤ TRUNG THẾ

m Cáp đồng bọc CEV.24kV-25mm2


LẮP MỚI

m Cáp nhôm trần AC.50


#REF!
HÂN PHỐI TRỤ TRUNG THẾ

LẮP MỚI

bộ FCO 27kV - 100A

cái Kẹp quai 4/0

cái Kẹp hotline 2/0

m Cáp AC.95

Bộ Kẹp WR379

Bộ Kẹp WR259
Ghi chú
Số trụ

mét K/C giữa 2 trụ

mét K/C cộng dồn

1
Hình thức trụ

TBA1
2
Trụ Trụ BTLT 8,5m đơn

3
Trụ Trụ BTLT 8,5m ghép sát
4

Móng Móng M8-2a


5

Móng Móng MBT8-2


6

Bộ Bộ kẹp ngừng cáp + BL móc 200


1
7

Bộ Bộ kẹp ngừng cáp + BL móc 250


8

Bộ Bộ kẹp ngừng cáp + BL móc 350


1
9

Bộ Bộ kẹp ngừng cáp + BL móc 450


10

Bộ Bộ kẹp treo cáp + BL móc 200


#REF!
Bảng 6: BẢNG PHÂN PHỐI TR
TBA2 4

TT1

TT2 1

TT3

TT4 2

T1 1 1 1

T1A 1 1 1

G1 1 1 1 1
G1A 1 1 1 1

G2 1 1 2 1

G3 1 1

T2 1 1 1 1

T3 1 1

DC1 1 1 1

DC2 1 1 1

I/. TRẠM T6
1/. ĐDHT 3 pha lộ 1

476HT/98/10/30T/12/15 TBA1 1 1

T6
10.5 10.5 G1 1 1 1 1
1/1

T6
33 43.5 T1 1 1 1
1/2

T6
27 70.5 T2 1 1 1 1
1/3

T6
32.2 102.7 T1 1 1 1
1/4

T6
30 132.7 T1 1 1 1
1/5

T6
29 161.7 G1 1 1 1 1
1/6
T6
10 171.7 G1A 1 1 1 1
1/7

T6
36 207.7 T1A 1 1 1
1/8

T6
39 246.7 T1 1 1 1
1/9

T6
38 284.7 T3 1 1
1/10

T6
28 312.7 T2 1 1 1 1
1/11

T6
35.7 348.4 T1 1 1 1
1/12

T6
30 378.4 T1 1 1 1
1/13

T6
37.6 416 DC1 1 1 1
1/14
#REF!

11
Bộ Bộ kẹp treo cáp + BL móc 250

12
Bộ Bộ kẹp treo cáp móc đôi + BL 200
N PHỐI TRỤ TRUNG THẾ

13
Bộ Bộ kẹp treo cáp móc đôi + BL 350

14
Bộ Hộp phân phối trụ trung thế
LẮP MỚI

15
Bộ Hộp phân phối trụ hạ thế

16
m Cáp nhôm bọc ABC.4x120

16.0
17
m Cáp nhôm bọc ABC.4x95

18
m Kẹp IPC 95/95
19

bộ Ống nối ABC.120

8
20

bộ Cosse ép Cu/Al.120
21

bộ Cosse ép Cu/Al.95
22

cái Nắp bịt đầu cáp


23

Bộ Tiếp địa lặp lại trụ trung thế


24

Bộ Tiếp địa lặp lại trụ hạ thế


Ghi chú
16.0 16.0 8 8

1 1

1 1 8 4

1 1 1

1 4

1 1

1
1 4

1 1

1 8 4

1 1

1 4 1

1 4 1
16.0 8

1 10.5

1 33.0

1 27.0 8 4

1 32.2

1 30.0

1 29.0
1 10.0 4

1 36.0 1

1 39.0

1 1 38.0

1 28.0 8 4

1 35.7

1 30.0

1 37.6 4 1
TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC MIỀN NAM CỘ
CÔNG TY ĐIỆN LỰC KIÊN GIANG

THÔ
(V/v Ban hành đơn giá VTTB tại thờ

Cơ sở ban hành đơn giá:


STT
I
I.1
mba15nttv 1
mba25nttv 2
mba375nttv 3
mba50nttv 4
I.2
mba160nttv 5
mba180nttv 6
mba250nttv 7
mba320nttv 8
mba400nttv 9
mba560nttv 10
mba630nttv 11
mba750nttv 12
mba1000nttv 13
mba1250nttv 14
mba1600nttv 15
mba2000nttv 16
II
II.1
mba15khcb 17
mba25khcb 18
mba375khcb 19
mba50khcb 20
II.2
mba160khcb 21
mba180khcb 22
mba250khcb 23
mba320khcb 24
mba400khcb 25
mba560khcb 26
mba630khcb 27
mba750khcb 28
mba1000khcb 29
mba1250khcb 30
mba1600khcb 31
mba2000khcb 32

fco100 33
lbfco100 TT
lbfco200 34
la18 35
ds800a 36
ds1f 37
ti50 38
ti75 39
ti100 40
ti125 41
ti200 42
ti250
ti300 43
cb321c 44
cb401c 45
cb322c 46
cb402c 47
cb632c 48
cb633c 49
cb753c 50
cb1003c 51
cb1253c 52
cb1603c 53
cb2003c 54
cb2503c 55
cb3003c
cb4003c 56
cb50045 57
cb50075 58
cb800 59
cb1000 60
cb1200 61
acb1600 62
acb2500 63
dk1f 64
dk3f 65
chi3 66
chi6 67
chi8 68
chi10 69
chi12 70
chi15 71
chi20 72
chi25 73
chi30 74
chi40 75
chi50 76
chi65 77
chi80 78
chi100 79
phipfco100a 80
phiplbfco200a 81

tru8 82
tru10,5 83
tru12 84
tru14 85
tru16 86
tru18 87
tru20 88
deneo12 89
deneo15 90
dacan12 91
dacan15 92
dacan25 93

m25 94
m35 95
m50 96

cv25 97
cv50 98
cv70 99
cv95 100
cv120 101
cv150 102
cv185 103
cv200 104
cv240 105
cv300 106

cx25 107
cx50 108
cx70 109
cx95 110
cx120 111
cx150 112
cx185 113
cx240 114

capngam3x50 115
capngam3x95 116
capngam3x150 117
capngam3x240 118

a50-95 119
a95
a>160 120

AC50 121
AC70 122
AC95 123
AC120 124
AC150 125
AC185 126
AC240 127
ACKP50 128
ACKP70 129
ACKP95 130
ACKP120 131
ACKP150 132
ACKP185 133
ACKP240 134

AV50 135
AV95 136
AV120 137
AV150 138

AX120 139
AX150 140
AX185 141
AX240 142
ACX50 143
ACX70 144
ACX95 145

ABC2x50 146
ABC2x70 147
ABC2x95 148

ABC3x50 149
ABC3x70 150
ABC3x95 151

ABC4x50 152
ABC4x70 153
ABC4x95 154
ABC4x120 155
ABC4x150 156

cap3/8 157
cap5/8 158
4x4 159
mu2x6 160
mu2x10 161
mu2x25 162
mu3x16 163
mu3x25 164
du2x6 165
du2x10 166
du2x25 167

b830 168
b1020 169
b1030inox 170
b1030 171
b1040 172
b1230 173
b1240 174
b12100 175
b1450 176
b14100 177
b14150 178
b14200 179
b1640 180
b1650 181
b1660 182
b16100 183
b16150 184
b16200 185
b16250 186
b16300 187
b16350 188
b16400 189
b16450 190
b16500 191
b16550 192
b16600 193
b16650 193
b16700 194
dr1650 195
dr16100 196
dr16250 197
dr16300 198
dr16350 199
dr16400 200
dr16500 201
dr16550 202
dr16600 203
dr16650 204
dr16700 205
dr16800 206
dr22500 207
dr22550 208
dr22600 209
dr22650 210
dr22750 211
dr22800 212
dr22850 213
dr221000 214
dr301200 215
dr221200 216
dr221400 217
mat16200 218
mat16250 219
mat16300 220
mat16350 221
mat16450 222
moc16200 223
moc16250 224
moc16300 225
moc16350 226
moc16400 227
moc16450 228
moc16550 229
rd18 230
rd22 231

suchang 232

sudu24 233

sudu36 234
soc 235
polymer24kv 236
polymer36kv 237
cdthuytinh 238
csdth 239
csdco 240
ty24 241
ty380 242
ty450 243
potelet50-2m 244
potelet50-3m 245
potelet63-2m 246
potelet63-3m 247
datram160-400xa2,8 248

datram160-400 249

datramngoicobolt 250

datramngoi0bolt 251
daU200 252

XIT-2m2op 253

XIT1-2m3op 254

composite2m3op 255

XIT2-2m3op 256

XIT-2,4m4op 257

XIN-2m2op 258

XIG1-2m3op 259

XIG2-2m3op 260

XIG-2,4m4op 261
thanhgiangpi1400 262

xadungpi2,4m3op 263

dathungcdk2,8m 264

xadungpi1,4-2,8m 265

xadungpi2,2-2,8m 266

xthap u140 3m 267

xthap u140 4m 268

xthap u140 6m 269

xthap u160 4m 270

xthap u160 6m 271

dadoi0,45m 272

dadoi0,8m2op 273
dadoi0,8m1op 274
composite0,8m 275
composite2,4m 276
composite2,8m 277
opda 278
pl570 279
pl180 280
pl410 281
pl460-460 282
pl460-780 283
giaba25 284
giaba37 285
giarack 286
giadocapngam 287
batl 288
u143m 289
u144m 290
u164m 291
u146m 292
chongxa1,15m 293
x1265 294
x215 295
x652 296

x672 297

thantruthepD600x900 298

tcd990 299
tcd1ngan1050 300
tcd2ngan1050 301
tcd1ngan760 302
tcd2ngan760 303
hpp6 304
hpp9 305
dketrongnha1 306
dkecot1 307
dkecot2 308
dkecot4 309
coscu25 310
coscu35 311
coscu50 312
coscu70 313
coscu95 314
coscu120 315
coscu150 316
coscu200 317
coscu240 318
cosal35 319
cosal50 320
cosal70 321
cosal95 322
cosal120 323
cosal150 324
cosal185 325
cosal240 326
kepac50-70 327
kepac95 328
kepac120 329
kepac240 330
kep3U 331
kep5U 332
kepcu2/0 333
hotline2/0 334
hotline4/0 335
quaicu-al2/0 336
quaicu-al4/0 337
ipc5050 338
ipc9535 339
ipc9550 340
ipc9570 341
ipc95 342
ipc120 343
treoabc550-70 344
treoabc495 345
moca 346
ngungabc3595 347
u5070 348
u7095 349
wr259 350
wr279 351
wr379 352
wr399 353
wr419 354
wr835 355
wr909 356
wr929 357

bangkeocachdien 358
bangkeocaothe 359
chong900 360
chong1200 361
chong1400 362
chiniem 363
code195bxa 364
code210bxa 365
code220bxa 366
code240bxa 367
code270batxa 368
code280bxa 369
code300batxa 370
code195 371
code207 372
code210 373
code230 374
code250 375
code260 376
code280 377
code240 378
cogiam90-60 379
cogiam114-90 380
cogiam168-114 381
col114 382
col21 383
col27 384
col42 385
col90 386
col42 387
coloi114 388
coloi90 389
coloi27 390
cot21 391
cot42 392
cot114 393
cot90 394
coctiepdia 395
daithep 396
khoadai 397
daucapngam240tn 398
daucapngam240nt 399
daucapngam185tn 400
daucapngam185nt 401
daucapngam95nt 402
daucapngam50nt TT
kepcai 403
daychiniem 404
giapniunhomboc50 405
giapniunhomboc70 406
giapniunhomboc95 407
giapniunhomboc120 408
giapniunhomboc150 409
giapniunhomboc185 410
giapniunhomboc240 411
giapniunhomtran50 412
giapniunhomtran70 413
giapniunhomtran95 414
giapniunhomtran120 415
giapniunhomtran150 416
giapniunhomtran185 417
giapniunhomtran240 418
giapniudaychang3/8 419
giapniudaychang5/8 420
giapbuoccosudon95 421
giapbuoccosudon120 422
giapbuoccosudon185 423
giapbuoccosudon240 424
giapbuoccosudoi50 425
giapbuoccosudoi70 426
giapbuoccosudoi120 427
giapbuoccosudoi150 428
giapbuoccosudoi185 429
giapbuoccosudoi240 430
giapbuocdausudon50 431
giapbuocdausudon70 432
giapbuocdausudon95 433
giapbuocdausudon150 434
giapbuocdausudon185 435
giapbuocdausudon240 436
giapbuocdausudoi50 437
giapbuocdausudoi70 438
giapbuocdausudoi95 439
giapbuocdausudoi120 440
giapbuocdausudoi150 441
giapbuocdausudoi185 442
giapbuocdausudoi240 443
yemcap 444
joincompound 445
keodanong 446
bitum 447
khanhneo 448
macnoidon 449
mangche 450
mani 451
napabc2595 452
napabc120150 453
nappvc114 454
nappvc90 455
nappvc60 456
napdke 457
bangnhuadke 458
noi114 459
noi90 460
noi42 461
okhoa 462
ongepcu10 463
ongepcu25 464
ongepac50 465
ongepac70 466
ongepac95 467
ongepac120 468
ongepaac150 469
ongepac185 470
ongepac240 471
ongnoiabc35 472
ongnoiabc50 473
ongnoiabc70 474
ongnoiabc95 475
pvc114 476
pvc21 477
pvc27 478
pvc42 479
pvc60 480
pvc90 481
hdpe32 482
hdpe130 483
hdpe195 484
bangkeopvc 485
caosunonHDPE 486
luuhoaHDPE 487
nutchongthamHDPE100 488
nutchongthamHDPE150 489
bitHDPE130/100 490
bitHDPE195/150 491
giagiuHDPE258/168 492
giadoHDPE305/168 493
neo24 494
neo30 495
neoquay 496
khungu 497
rack2 498
rack3 499
rack4 500
sondau 501
sonden 502
sondo 503
tangdua 504
vongtreo 505
c53 506
c41 507
c21 508
da1x2 509
da 4x6 510
catvang 511
ximangpcb40 512
gachthe 513
tamnhua 514
govan 515
nuocngot 516
napquai 517
naplav 518
naplax 519
naplad 520
napmbadaydungv 521
napmbadaydungx 522
napmbadaydungd 523
napmbadayngang 524
napfcocuctren 525
napfcocucduoi 526
chuptrenlb 527
chupduoilb 528
chuptu 529
chupti 530

Ghi chú: + Các VTTB (trừ trụ và cấu kiện bê tông) được tập kết tại kho Cty Điện lự
+ Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT và chỉ áp dụng trong PCKG.
+ Thông báo giá này thay Thông báo giá MBA số 467/TB-PCKG ngày 2
khi có thông báo giá mới.
+ Thông báo giá này áp dụng cho công tác lập dự toán các công trình đầ

Nơi nhận:
- Phòng KH&VT, TCKT, BQLDA (eoffice);
- Các đơn vị trực thuộc (eoffice);
- Lưu: VT, QLĐT.
TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC MIỀN NAM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
CÔNG TY ĐIỆN LỰC KIÊN GIANG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

SỐ: 975/TB-PCKG Kiên Giang, ngày 25 tháng 04 năm 2017.

THÔNG BÁO
(V/v Ban hành đơn giá VTTB tại thời điểm tháng 04 năm 2017 áp dụng trong PCKG)

ở ban hành đơn giá:

- Đơn giá MBA NTTV, NTTC: Theo Hợp đồng số KGI1516158 ngày 26/12/2016 giữa Công ty Điện lực K
đoàn HANAKA v/v Cung cấp Máy biến áp các loại (hợp đồng nguyên tắc) thuộc dự án Mua sắm VTTB phụ
Đơn giá MBA ĐTXD và SCL theo các hợp đồng số: 12-16/SPC-LD THIBIDI&HEM/MBA1P-G.74, 12-16/
THIBIDI&HEM/MBA1P-G.75, 12-16/SPC-LD THIBIDI&HEM/MBA1P-G.76, 12-16/SPC-LD THIBIDI&
LD THIBIDI&HEM/MBA3P-G.78 ngày 23/12/2016 giữa Tổng công ty Điện lực miền Nam và Liên danh C
Công ty Cổ phần Chế Tạo Điện Cơ Hà Nội.

- Trụ và cấu kiện BT: Theo Hợp đồng số KG1517005 và hợp đồng số KG1517006 ngày 08/02/2017 giữa C
Công ty Cổ phần Cơ Khí Kiên Giang về việc Cung cấp Trụ BTLT và cấu kiện BT thuộc dự án Mua sắm VT
- ĐTXD năm 2017.
- Dây và cáp điện: Theo Hợp đồng số 01-17/SPC-THIPHA/ABC-G.65 ngày 16/01/2017 v/v Cung cấp cáp
70) giữa Tổng công ty Điện lực miền Nam và Công ty CP Địa ốc - Cáp điện Thịnh Phát; Theo Hợp đồng số
ngày 16/01/2017 v/v Cung cấp cáp nhôm vặn xoắn 03 lõi (ABC 3x95-150) giữa Tổng công ty Điện lực miề
điện Thịnh Phát; Theo Hợp đồng số 01-17/SPC-THIPHA/ABC-G.67 ngày 16/01/2017 v/v Cung cấp cáp nh
giữa Tổng công ty Điện lực miền Nam và Công ty CP Địa ốc - Cáp điện Thịnh Phát; Theo Hợp đồng số 01-
16/01/2017 v/v Cung cấp cáp nhôm vặn xoắn 04 lõi (ABC 4x120-150) giữa Tổng công ty Điện lực miền Na
Thịnh Phát; Theo Hợp đồng số 12-16/SPC-THINHPHAT/C-AV-G.60 ngày 26/12/2016 v/v Cung cấp dây đồ
giữa Tổng công ty Điện lực miền Nam và Công ty CP Địa ốc - Cáp điện Thịnh Phát; Theo Hợp đồng số 12-
CV70-G.62 ngày 26/12/2016 v/v Cung cấp dây đồng cách điện PVC hạ thế 0,6/1kV (CV10-CV70) giữa Tổn
Công ty CP Địa ốc - Cáp điện Thịnh Phát; Theo Hợp đồng số 12-16/SPC-THINHPHAT/CV95-CV300-G.63
dây đồng cách điện PVC hạ thế 0,6/1kV (CV95-CV300) giữa Tổng công ty Điện lực miền Nam và Công ty
Theo các hợp đồng số: 12-16/SPC-CADIVI/AC,ACK&TK-G.61, 12-16/SPC-CADIVI/AC,ACK&TK-G.69
Điện lực miền Nam và Công ty CP Dây cáp điện Việt Nam; Theo Hợp đồng số 12-16/SPC-LIOA/CAPNGA
công ty Điện lực miền Nam và Công ty TNHH Nhật Linh; Theo Hợp đồng số KGI1617001 ngày 03/01/201
Giang và Công ty TNHH SX-TM Tân Nghệ Nam về việc Cung cấp cáp điện các loại thuộc dự án Mua sắm
năm 2017.

- Vật tư phụ kiện các loại: Theo Hợp đồng số KGI1516157 ngày 27/12/2016 giữa Công ty Điện lực Kiên G
Thương Mại Xuất Nhập Khẩu SAGACO v/v Cung cấp vật tư phụ kiện thuộc dự án Mua sắm VTTB phục vụ
Hợp đồng số KGI1617011 ngày 03/03/2017 giữa Công ty Điện lực Kiên Giang và Công ty Cổ phần Đầu Tư
SAGACO v/v Cung cấp vật tư phụ kiện thuộc dự án Mua sắm VTTB phục vụ công tác SXKD-SCL-ĐTXD

- Thùng CD composite, bảng nhựa, nắp đậy điện kế: Theo Hợp đồng số KG1516149 ngày 12/12/2016 giữa
Liên danh Công ty E.E-SAMETEL v/v Cung cấp thùng cầu dao và hộp điện kế thuộc dự án Mua sắm VTTB
2017; Theo Hợp đồng số KGI1517013 và hợp đồng KGI1417014 giữa Công ty Điện lực Kiên Giang và Côn
Mại E.E ngày 06/03/2017 v/v Cung cấp thùng cầu dao và hộp điện kế thuộc dự án Mua sắm VTTB phục vụ
2017.

- Thiết bị đóng cắt: Theo Hợp đồng số KG1516145 ngày 09/12/2016 giữa Công ty Điện lực Kiên Giang và
Cung cấp thiết bị đóng cắt thuộc dự án Mua sắm VTTB phục vụ công tác SXKD năm 2017.

- Vật liệu xây dựng: Theo Thông báo giá VLXD Số 233/CB-SXD ngày 28/02/2017 của Sở Xây Dựng Kiên

TÊN VẬT TƯ
Phần MBA áp dụng công tác NTTV, NTTC
* MBA 1 pha, 1 cấp điện áp (12,7/0,23kV)
MBA 1 pha, 1 cấp điện áp 12,7/0,23kV - 15 kVA
MBA 1 pha, 1 cấp điện áp 12,7/0,23kV - 25 kVA
MBA 1 pha, 1 cấp điện áp 12,7/0,23kV - 37,5 kVA
MBA 1 pha, 1 cấp điện áp 12,7/0,23kV - 50 kVA
* MBA 3 pha, 1 cấp điện áp (22/0,4kV)
MBA 3 pha, 1 cấp điện áp 22/0,4kV - 160 kVA
MBA 3 pha, 1 cấp điện áp 22/0,4kV - 180 kVA
MBA 3 pha, 1 cấp điện áp 22/0,4kV - 250 kVA
MBA 3 pha, 1 cấp điện áp 22/0,4kV - 320 kVA
MBA 3 pha, 1 cấp điện áp 22/0,4kV - 400 kVA
MBA 3 pha, 1 cấp điện áp 22/0,4kV - 560 kVA
MBA 3 pha, 1 cấp điện áp 22/0,4kV - 630 kVA
MBA 3 pha, 1 cấp điện áp 22/0,4kV - 750 kVA
MBA 3 pha, 1 cấp điện áp 22/0,4kV - 1000 kVA
MBA 3 pha, 1 cấp điện áp 22/0,4kV - 1250 kVA
MBA 3 pha, 1 cấp điện áp 22/0,4kV - 1600 kVA
MBA 3 pha, 1 cấp điện áp 22/0,4kV - 2000 kVA
Phần MBA áp dụng công tác sửa chữa lớn và đầu tư xây dựng
* MBA 1 pha, 1 cấp điện áp (12,7/0,23kV)
MBA 1 pha, 1 cấp điện áp 12,7/0,23kV - 15 kVA (siêu giảm tổn thất)
MBA 1 pha, 1 cấp điện áp 12,7/0,23kV - 25 kVA (siêu giảm tổn thất)
MBA 1 pha, 1 cấp điện áp 12,7/0,23kV - 37,5 kVA (siêu giảm tổn thất)
MBA 1 pha, 1 cấp điện áp 12,7/0,23kV - 50 kVA (siêu giảm tổn thất)
* MBA 3 pha, 1 cấp điện áp (22/0,4kV)
MBA 3 pha, 1 cấp điện áp 22/0,4kV - 160 kVA (siêu giảm tổn thất)
MBA 3 pha, 1 cấp điện áp 22/0,4kV - 180 kVA (siêu giảm tổn thất)
MBA 3 pha, 1 cấp điện áp 22/0,4kV - 250 kVA (siêu giảm tổn thất)
MBA 3 pha, 1 cấp điện áp 22/0,4kV - 320 kVA (siêu giảm tổn thất)
MBA 3 pha, 1 cấp điện áp 22/0,4kV - 400 kVA (siêu giảm tổn thất)
MBA 3 pha, 1 cấp điện áp 22/0,4kV - 560 kVA (siêu giảm tổn thất)
MBA 3 pha, 1 cấp điện áp 22/0,4kV - 630 kVA (siêu giảm tổn thất)
MBA 3 pha, 1 cấp điện áp 22/0,4kV - 750 kVA (siêu giảm tổn thất)
MBA 3 pha, 1 cấp điện áp 22/0,4kV - 1000 kVA (siêu giảm tổn thất)
MBA 3 pha, 1 cấp điện áp 22/0,4kV - 1250 kVA (siêu giảm tổn thất)
MBA 3 pha, 1 cấp điện áp 22/0,4kV - 1600 kVA (siêu giảm tổn thất)
MBA 3 pha, 1 cấp điện áp 22/0,4kV - 2000 kVA (siêu giảm tổn thất)
* Cầu chì tự rơi, Chống sét van, Cầu dao tự động (FCO+ LA+CB)
FCO - 27kV 100A
LBFCO - 27kV-100A
LBFCO - 27kV-200A
LA 18kV - 10kA
Dao cách ly - LTD 24kV - 800A
DS - Dao cách ly 1 pha 24kV - 600A
Biến dòng 50/5A - 600V
Biến dòng 75/5A - 600V
Biến dòng 100/5A - 600V
Biến dòng 125/5A - 600V
Biến dòng 200/5A - 600V
Biến dòng 250/5A - 600V
Biến dòng 300/5A - 600V
CB 32A 1 cực
CB 40A 1 cực
CB 32A 2 cực
CB 40A 2 cực
CB 63A 2 cực
MCCB 63A 3 cực
MCCB 80A 3 cực
MCCB 100A 3 cực
MCCB 125A 3 cực
MCCB 160A 3 cực
MCCB 200A 3 cực
MCCB 250A 3 cực
MCCB 300A 3 cực
MCCB 400A 3 cực
MCCB 500-630A/45kA 3 cực
MCCB 500-630A/75kA 3 cực
MCCB 800A/45KA 3 cực
MCCB 1000A/65KA 3 cực
MCCB 1200A/65KA 3 cực
ACB 1600A/65kA
ACB 2500A/85kA
Điện kế 1 Pha 5(20)A-220V
Điện kế 3 pha 3x5A - 220/380V
Fuse link 3K
Fuse link 6K
Fuse link 8K
Fuse link 10K
Fuse link 12K
Fuse link 15K
Fuse link 20K
Fuse link 25K
Fuse link 30K
Fuse link 40K
Fuse link 50K
Fuse link 65K
Fuse link 80K
Fuse link 100K
Ống phíp FCO 100A
Ống phíp LBFCO 200A

TRỤ VÀ CẤU KIỆN BT (giao tại chân công trình trong tỉnh Kiên Giang, mỗi vị trí 3 trụ

Trụ BTLT 8,5m (300kgf)


Trụ BTLT 10,5m (350kgf)
Trụ BTLT 12m (540kgf)
Trụ BTLT 14m (650kgf)
Trụ BTLT 16m (1000kgf)
Trụ BTLT 18m (1000kgf)
Trụ BTLT 20m (1300kgf)
Đế neo BTCT 400x1200
Đế neo BTCT 400x1500
Đà cản BTCT 1,2m
Đà cản BTCT 1,5m
Đà cản BTCT 2,5m
DÂY VÀ CÁP ĐIỆN
* Dây đồng trần xoắn (TCVN) C
Cáp đồng trần M25mm2
Cáp đồng trần M35mm2
Cáp đồng trần M50mm2
* Cáp điện lực ruột đồng, cách điện PVC (CV - 450/750V) - TCVN 6610-3:2000
CV 25
CV 50
CV 70
CV 95
CV 120
CV 150
CV 185
CV 200
CV 240
CV 300
* Cáp trung thế treo 1 ruột đồng, cách điện XLPE (CX - 1R - 12/20(24)kV)
CX - 25 12/20(24) kV (7/2)
CX - 50 12/20(24) kV (19/1,8)
CX - 70 12/20(24) kV (19/2,14)
CX - 95 12/20(24) kV (19/2,52)
CX - 120 12/20(24) kV (19/2,8)
CX - 150 12/20(24) kV (37/2,3)
CX - 185 12/20(24) kV (19/3,5)
CX - 240 12/20(24) kV (61/2,25)
* Cáp ngầm trung thế
Cáp ngầm 3 pha-CXV/Sehh/DSTA-3x50mm²-24kV
Cáp ngầm 3 pha-CXV/Sehh/DSTA-3x95mm²-24kV
Cáp ngầm 3 pha-CXV/Sehh/DSTA-3x150mm²-24kV
Cáp ngầm 3 pha-CXV/Sehh/DSTA-3x240mm²-24kV
* Dây nhôm trần xoắn (TCVN) A
Dây nhôm trần xoắn A có tiết diện từ 50mm2 đến 160mm2
Dây nhôm trần xoắn A có tiết diện từ 95mm2
Dây nhôm trần xoắn A tiết diện >160mm2
* Cáp nhôm lõi thép các loại (ACSR - TCVN)
AC 50/8 mm2
AC 70/11 mm2
AC 95/16 mm2
AC 120/19 mm2
AC 150//19 mm2
AC-185/24 mm2
Dây nhôm lõi thép các loại tiết diện >= 240mm2
Dây nhôm lõi thép bọc mỡ ACKP 50/8 mm2
Dây nhôm lõi thép bọc mỡ ACKP 70/11 mm2
Dây nhôm lõi thép bọc mỡ ACKP 95/16 mm2
Dây nhôm lõi thép bọc mỡ ACKP 120/19 mm2
Dây nhôm lõi thép bọc mỡ ACKP 150/19 mm2
Dây nhôm lõi thép bọc mỡ ACKP 185/24 mm2
Dây nhôm lõi thép bọc mỡ ACKP 240/32 mm2

* Dây nhôm bọc cách điện PVC (AV - 0,6/1kV) - TCVN 5935
AV 50
AV 95
AV 120
AV 150

* Cáp trung thế 1 ruột nhôm, cách điện XLPE (AX - 1R - 12/20(24)kV - cách điện 5,5mm)
AX 120
AX 150
AX 185
AX 240

* Cáp trung thế 1 ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ PVC lõi thép (ACX - 1R - 12/20(24)kV - các
ACX 50
ACX 70
ACX 95

* Cáp nhôm xoắn hạ thế (LV - ABC - 2R - 0,6/1kV - ruột nhôm)


Cáp ABC 2x50mm2
Cáp ABC 2x70mm2
Cáp ABC 2x95mm2

* Cáp nhôm xoắn hạ thế (LV - ABC - 3R - 0,6/1kV - ruột nhôm)


Cáp ABC 3x50mm2
Cáp ABC 3x70mm2
Cáp ABC 3x95mm2
* Cáp nhôm xoắn hạ thế (LV - ABC - 4R - 0,6/1kV - ruột nhôm)
Cáp ABC 4x50mm2
Cáp ABC 4x70mm2
Cáp ABC 4x95mm2
Cáp ABC 4x120mm2
Cáp ABC 4x150mm2
* Các loại dây khác
Cáp thép 3/8" (0,320 kg/m)
Cáp thép 5/8" (0,388 kg/m)
Cáp control 4x4mm2 (cáp tín hiệu)
Cáp Muller 0,6/1kV - 2x6mm2
Cáp Muller 0,6/1kV - 2x10mm2
Cáp Muller 0,6/1kV - 2x25mm2
Cáp Muller 0.6/1kV - 3x16+1x10mm2
Cáp Muller 0.6/1kV - 3x25+1x16mm2
Cáp duplex 0,6/1kV - 2x6mm2
Cáp duplex 0,6/1kV - 2x10mm2
Cáp duplex 0,6/1kV - 2x25mm2
PHẦN VẬT TƯ CÁC LOẠI
* Bulon các loại
Bolt 8x30/30 + 1 LĐT 1x25 + 1 đai ốc
Bolt 10x20/20 + 1 LĐT 1x30 + 1 đai ốc
Bolt 1 đầu răng inox 10x30/30+ 1 LĐT 1x30 + 1 đai ốc
Bolt 10x30/30 + 1 LĐT 1x30 + 1 đai ốc
Bolt 10x40/40 + 1 LĐT 1x30 + 1 đai ốc
Bolt 12x30/30 + 1 LĐT 1x30 + 1 đai ốc
Bolt 12x40/40 + 1 LĐT 1x30 + 1 đai ốc
Bolt 12x100 + 1 LĐT 1x30 + 1 đai ốc
Bolt 14x50/50 + 1 LĐV 2x50 + 1 đai ốc
Bolt 14x100 + 1 LĐV 2x50 + 1 đai ốc
Bolt 14x150 + 1 LĐV 2x50 + 1 đai ốc
Bolt 14x200 + 1 LĐV 2x50 + 1 đai ốc
Bolt 16x40/40 + 1 LĐV 2x50 + 1 đai ốc
Bolt 16x50/50 + 1 LĐV 2x50 + 1 đai ốc
Bolt 16x60/60 + 1 LĐV 3x50 + 1 đai ốc
Bolt 16x100 + 1 LĐV 2x50 + 1 đai ốc
Bolt 16x150/60 + 1 LĐV 3x50 + 1 đai ốc
Bolt 16x200/80 + 1 LĐV 3x50 + 1 đai ốc
Bolt 16x250/120 + 1 LĐV 3x50 + 1 đai ốc
Bolt 16x300/120 + 1 LĐV 3x50 + 1 đai ốc
Bolt 16x350/120 + 1 LĐV 3x50 + 1 đai ốc
Bolt 16x400/120 + 1 LĐV 3x50 + 1 đai ốc
Bolt 16x450/120 + 1 LĐV 3x50 + 1 đai ốc
Bolt 16x500/120 + 1 LĐV 3x50 + 1 đai ốc
Bolt 16x550/120 + 1 LĐV 3x50 + 1 đai ốc
Bolt 16x600/120 + 1 LĐV 3x50 + 1 đai ốc
Bolt 16x650/120 + 1 LĐV 3x50 + 1 đai ốc
Bolt 16x700/120 + 1 LĐV 3x50 + 1 đai ốc
Bolt 2ĐR 16x50/60 + 2 LĐ dày 3mm + 4 đai ốc
Bolt 2ĐR 16x100/60 + 2 LĐ dày 3mm + 4 đai ốc
Bolt 2ĐR 16x250/60 + 2 LĐ dày 3mm + 4 đai ốc
Bolt 2ĐR 16x300/60 + 2 LĐ dày 3mm + 4 đai ốc
Bolt 2ĐR 16x350/60 + 2 LĐ dày 3mm + 4 đai ốc
Bolt 2ĐR 16x400/70 + 2 LĐ dày 3mm + 4 đai ốc
Bolt 2ĐR 16x500/100 + 2 LĐ dày 3mm + 4 đai ốc
Bolt 2ĐR 16x550/100 + 2 LĐ dày 3mm + 4 đai ốc
Bolt 2ĐR 16x600/120 + 2 LĐ dày 3mm + 4 đai ốc
Bolt 2ĐR 16x650/120 + 2 LĐ dày 3mm + 4 đai ốc
Bolt 2ĐR 16x700 + 2 LĐ dày 3mm + 4 đai ốc
Bolt 2ĐR 16x800/120 + 2 LĐ dày 3mm + 4 đai ốc
Bolt 2ĐR 22x500/100 + 2 LĐ dày 5mm + 4 đai ốc
Bolt 2ĐR 22x550/100 + 2 LĐ dày 5mm + 4 đai ốc
Bolt 2ĐR 22x600/120 + 2 LĐ dày 5mm + 4 đai ốc
Bolt 2ĐR 22x650/120 + 2 LĐ dày 5mm + 4 đai ốc
Bolt 2ĐR 22x750/120 + 2 LĐ dày 5mm + 4 đai ốc
Bolt 2ĐR 22x800/120 + 2 LĐ dày 5mm + 4 đai ốc
Bolt 2ĐR 22x850/120 + 2 LĐ dày 5mm + 4 đai ốc
Bolt 2ĐR 22x1000/120 + 2 LĐ dày 5mm + 4 đai ốc
Bolt 2ĐR 30x1200/120 + 2 LĐ dày 5mm + 4 đai ốc
Bolt 2ĐR 22x1200/120 + 2 ecu + 2 LĐ dày 5mm + 4 đai ốc
Bolt 2ĐR 22x1400 + 2 ecu + 2 LĐ dày 5mm + 4 đai ốc
Bolt mắt 16x200/100 + 1 LĐ +1 đai ốc
Bolt mắt 16x250/100 + 1 LĐ +1 đai ốc
Bolt mắt 16x300/150 + 1 LĐ +1 đai ốc
Bolt mắt 16x350/150 + 1 LĐ +1 đai ốc
Bolt mắt 16x450 + 1 LĐ +1 đai ốc
Bolt móc 16x200/100 + 1 LĐV 3x50 + 1 đai ốc
Bolt móc 16x250/150 + 1 LĐV 3x50 + 1 đai ốc
Bolt móc 16x300/150 + 1 LĐV 3x50 + 1 đai ốc
Bolt móc 16x350/150 + 1 LĐV 3x50 + 1 đai ốc
Bolt móc 16x400/150 + 1 LĐV 3x50 + 1 đai ốc
Bolt móc 16x450/150 + 1 LĐV 3x50 + 1 đai ốc
Bolt móc 16x550/150 + 1 LĐV 3x50 + 1 đai ốc
Long đền vuông phi 18-24 dầy 3 ly
Long đền vuông phi 22-24 dầy 6 ly
* Sứ các loại
Sứ chằng

Sứ đứng 24kV - ĐR 600

Sứ đứng 36kV (Chống nhiễm mặn)


Sứ ống chỉ
Cách điện treo Polymer 24kV loại 70kN
Cách điện treo Polymer 36kV
Cách điện treo thủy tinh 70kN
Chân sứ đỉnh thẳng dài 870mm dày 4ly đầu bọc chì - 24kV
Chân sứ đỉnh cong dài 870mm dày 4ly đầu bọc chì - 24kV
Ty sứ đứng 24kV-D20
Ty sứ đứng D20 - 380mm
Ty sứ đứng D20 - 450mm
* Xà các loại
Potelet V50x50x5-2m
Potelet V50x50x5-3m
Potelet V63x63x6-2m
Potelet V63x63x6-3m
Đà trạm 160-400kVA có xà lắp sứ và FCO
Chi tiết mỗi bộ gồm :
- Đà U160x64x5-3000 : 2 cây
- Đà U100x46x4,5-1130 : 2 cây
- Đà U100x46x4,5-500 : 4 cây
- Đà L75x75x8-2,8m (3 ốp) : 2 cây
Đà trạm 160-400kVA không có xà lắp thùng cầu dao, sứ và FCO
Chi tiết mỗi bộ gồm :
- Đà U160x64x5-3000 : 2 cây
- Đà U100x46x4,5-1130 : 2 cây
- Đà U100x46x4,5-500 : 4 cây
Đà trạm ngồi 160-400kVA
Chi tiết mỗi bộ bao gồm:
- Sắt U160x64x5-1,7m: 2 thanh
- Sắt U160x64x5-2,1m: 2 thanh
- Sắt U160x64x5-1,457m: 1 thanh
- Sắt U160x64x5-0,74m: 1 thanh
- Sắt U100x46x4,5-1,1m: 2 thanh
- Sắt U100x46x4,5-1,13m: 2 thanh
- Sắt U100x46x4,5-0,7m: 3 thanh
- Sắt U100x46x4,5-0,5m: 2 thanh
- Sắt U60x36x4,4-0,76m: 4 thanh
- Bulon 1 đầu răng 16x50: 24 cái
- Bulon 1 đầu răng 16x100: 2 cái
- Bulon 1 đầu răng 16x150: 4 cái
- Bulon 1 đầu răng 16x400: 8 cái
- Bulon 2 đầu răng 16x700: 6 cái
Đà trạm ngồi 160-400kVA
Chi tiết mỗi bộ gồm:
- Đà U100-46-4,5-1,1m: 2 thanh
- Đà U100-46-4,5-1,13m: 2 thanh
- Đà U100-46-4,5-0,5m: 2 thanh
- Đà U100-46-4,5-0,7m: 3 thanh
- Đà U160-64-5-1,457m: 1 thanh
- Đà U160-64-5-1,7m: 2 thanh
- Đà U160-64-5-2,1m: 2 thanh
- Đà U160-64-5-0,74m: 1 thanh
Đà đỡ MBA U200
Chi tiết mỗi bộ gồm :
- Đà U200x76x5,2-3000 : 2 cây
- Đà U100x46x4,5-1130 : 2 cây
- Đà U100x46x4,5-500 : 4 cây
- Đà L75x75x8-2,8m (3 ốp) : 2 cây
- Đà L75x75x8-2,8m (0 ốp) : 2 cây
Xà đơn đỡ thẳng XIT L75 x 75 x 8 - 2m (2 ốp)
Chi tiết mỗi bộ gồm :
- Xà XIT L75x75x8-2m (2 ốp) : 1 cây
- Chống PL60x6-0,92m : 2 cây
Đà đơn đỡ lệch 2/3 XIT1 L75x75x8-2m (3 ốp)
Chi tiết mỗi bộ gồm :
- Xà L75x75x8-2m (3 ốp) : 1 cây
- Thanh chống L5x50x50-1,150m: 1 cây
Đà composite đơn lệch 2/3 (XIT1)
Chi tiết mỗi bộ gồm :
- Xà composite 75x75-2m (dày 6mm) : 1 cây
- Chống 50x50-1,160m (dày 6mm) : 1 cây
Đà đơn lệch hoàn toàn XIT2 L75x75x8-2m (3 ốp)
Chi tiết mỗi bộ gồm :
- Xà XIT2 L75x75x8-2m (3 ốp) : 1 cây
- Chống L50x50x5-2,1m : 1 cây
Đà đơn đa năng XIT L75x75x8 -2,4m (4 ốp)
Chi tiết mỗi bộ gồm :
- Xà L75x75x8-2,4m (4 ốp) : 1 cây
- Chống PL60x6-0,92m : 2 cây
Xà Kép L75 x 75 x 8 - 2m (2 ốp) : X-20K
Chi tiết mỗi bộ gồm :
- Xà XIT L75x75x8-2m (2 ốp) : 2 cây
- Chống PL60x6-0,92m : 4 cây
Đà kép lệch 2/3 XIG1 L75x75x8-2m (3 ốp)
Chi tiết mỗi bộ gồm :
- Xà L75x75x8-2m (3 ốp) : 2 cây
- Thanh chống L5x50x50-1,150m: 2 cây
Đà kép lệch hoàn toàn XIG2 L75x75x8-2m (3 ốp)
Chi tiết mỗi bộ gồm :
- Xà XIT2 L75x75x8-2m (3 ốp) : 2 cây
- Chống L50x50x5-2,1m : 2 cây
Đà kép XIG L75x75x8 -2,4m (4 ốp) : X24K
Chi tiết mỗi bộ gồm :
- Xà L75x75x8-2,4m (4 ốp) : 2 cây
- Chống PL60x6-0,92m : 4 cây
Bộ thanh giằng cột Pi tim 1400 - G-20KP
Chi tiết mỗi bộ bao gồm :
- Giằng L75x75x8x2000: 2 thanh
- Côdê 100x8 Ø 260 : 2 bộ
- Côdê 100x8 Ø 280 : 2 bộ
Bộ xà dừng 2400 cột Pi tim 1400: XIN - 2,4M (3 ốp)
Chi tiết mỗi bộ bao gồm :
- Xà L75x75x8x2400 - 3 ốp : 2 thanh
Đà gắn thùng cầu dao, điện kế L75x75x8 - 2,8m 0 ốp
Chi tiết mỗi bộ bao gồm:
- Xà L75x75x8-2,8m 0 ốp: 2 thanh
Xà dừng 2,8m trụ pi TIM 1,4M: XIN
Chi tiết mỗi bộ gồm :
- Xà L8x75x75-2,8m: 2 cây
Xà dừng 2,8m 3 ốp trụ pi tim 2200: XIN
Chi tiết mỗi bộ bao gồm:
- Xà L75x75x8-2,8m 3 ốp: 2 thanh
Bộ đà tháp trụ U 140x58x4,9 - 3m
Chi tiết mỗi bộ gồm :
- Sắt U 140x58x4,9 - 3m : 2 thanh
- Sắt dẹp PL60x6 - 0,7m : 6 thanh
Bộ đà tháp trụ U 140x58x4,9 - 4m
Chi tiết mỗi bộ gồm :
- Sắt U 140x58x4,9 - 4m : 2 thanh
- Sắt dẹp PL60x5 - 0,7m : 8 thanh
Bộ đà tháp trụ U 140x58x4,9 - 6m
Chi tiết mỗi bộ gồm :
- Sắt U 140x58x4,9 - 6m : 2 thanh
- Sắt dẹp PL60x5 - 0,7m : 12 thanh
Bộ đà tháp trụ U 160x64x5 - 4m
Chi tiết mỗi bộ gồm :
- Sắt U 160x64x5 - 4m : 2 thanh
- Sắt dẹp PL60x5 - 0,7m : 8 thanh
Bộ đà tháp trụ U 160x64x5 - 6m
Chi tiết mỗi bộ gồm :
- Sắt U 160x64x5 - 6m : 2 thanh
- Sắt dẹp PL60x5 - 0,7m : 14 thanh
Đà đôi L75x75x8 -0,45m gắn CĐ treo
Chi tiết mỗi bộ gồm :
- Xà L75x75x8-0,45m : 2 cây
Đà đôi L75x75x8 -0,8m (2 ốp)
Chi tiết mỗi bộ gồm :
- Xà L75x75x8-0,8m (2 ốp) : 2 cây
- Chống PL60x6-0,46m : 4 cây
Xà kép L75x75x8-0,8m, 1 ốp (gồm 1 thanh xà + 1 thanh chống)
Đà composite 0,8m + thanh chống
Đà composite 2,4m + thanh chống
Đà composite 2,8m + thanh chống
Ốp đà (nhựa)
Thanh sắt PL 60x6 - 570
Tấm nối PL60x6x180
Tấm nối PL60x6x410
Thanh nối PL 60 x6-0,46 m
Thanh nối PL 60 x6-0,78 m
Giá treo 3MBA 3x25kVA
Giá treo 3MBA 3x37.5-50kVA
Giá U đỡ rack L63x63x6
Giá đỡ đầu cáp ngầm
Bat LL
Xà U140x58x4,9-3m (12,3kg/m)
Xà U140x58x4,9 - 4m
Xà U160x64x5 - 4m
Xà U140x58x4,9-6m (12,3kg/m)
Thanh chống xà L50x50x5x1,150m
Xà L75x75x8 - 1,265m (thanh giằng trụ pi)
Xà L75x75x8 - 2,15m (21.83) (thanh giằng trụ pi)
Xà L5x50x50 dài 0,652m (thanh giằng trụ ghép đôi)
Chi tiết mỗi bộ gồm: Xà L50x50x5-0,652m: 2 cây
Xà L5x50x50 dài 0,672m (thanh giằng trụ ghép đôi)
Chi tiết mỗi bộ gồm: Xà L50x50x5-0,672m: 2 cây
Bộ thân trụ thép D600x900
* Thùng cầu dao, Hộp phân phối
Thùng cầu dao 2 ngăn (990x500x340) composite công suất máy từ 3x15-3x50kVA
Thùng cầu dao 1 ngăn composite (1050x600x400) công suất máy từ 400-750kVA
Thùng cầu dao 2 ngăn composite (1050x600x400) công suất máy từ 160-320kVA)
Thùng điện kế 1 ngăn (760x500x340) composite
Thùng cầu dao 2 ngăn 340x500x760 composite
Hộp phân phối 6 cực (không bao gồm CB)
Hộp phân phối 9 cực (không bao gồm CB)
Hộp 1 điện kế trong nhà (bảng nhựa+nắp đậy điện kế)
Hộp 1 điện kế ngoài trời (ĐK cột) composite
Hộp 2 điện kế ngoài trời (ĐK cột) composite
Hộp 4 điện kế ngoài trời (ĐK cột) composite
* Các loại kẹp
Cosse ép Cu 25mm²
Cosse ép Cu 35mm2
Cosse ép Cu 50mm2
Cosse ép Cu 70mm2
Cosse ép Cu 95mm2
Cosse ép Cu 120mm2
Cosse ép Cu 150mm2
Cosse ép Cu 200mm2
Cosse ép Cu 240mm2
Cosse ép Cu/Al 35mm²
Cosse ép Cu/Al 50mm2
Cosse ép Cu/Al 70mm2
Cosse ép Cu/Al 95mm2
Cosse ép Cu/Al 120mm2
Cosse ép Cu/Al 150mm2
Cosse ép Cu/Al 185mm²
Cosse ép Cu/Al 240mm²
Kẹp AC 50-70
Kẹp AC 95
Kẹp AC 120
Kẹp AC 240
Kẹp căng dây loại 3U
Kẹp căng dây loại 5U
Kẹp nối dây Cu 2/0 (slipbolt)
Kẹp Hotline 2/0
Kẹp Hotline 4/0
Kẹp quai Cu-Al 2/0
Kẹp quai Cu-Al 4/0
Kẹp rẽ nhánh IPC 50-50
Kẹp rẽ nhánh IPC 95-35
Kẹp rẽ nhánh IPC 95-50
Kẹp rẽ nhánh IPC 95/70
Kẹp rẽ nhánh IPC 95-95
Kẹp rẽ nhánh IPC 120-120
Kẹp treo cáp ABC loại KT - 1 (50-70mm2)
Kẹp treo cáp ABC 4x95 (KT-2)
Móc treo cáp ABC chữ A
Kẹp ngừng cáp ABC loại KN - 1 (4x35-95)
Kẹp U bolt 50-70
Kẹp U bolt 70-95
Kẹp WR259
Kẹp WR 279
Kẹp WR379
Kẹp WR399
Kẹp WR419
Kẹp WR835
Kẹp WR 909
Kẹp WR 929
* Phụ Kiện các loại
Băng keo cách điện
Băng keo cao thế (25,4-9,1m/cuộn)
Bộ chống chằng hẹp phi 49/40x900+2BL12x60+BL16x250/100
Bộ chống chằng hẹp phi 60/50x1200+2BL12x60+BL16x250/100
Bộ chống chằng hẹp phi 60/50x1400+2BL12x60+BL16x250/100
Chì niêm
Cổ dê phi 195 bắt xà
Cổ dê phi 210 bắt xà
Cổ dê phi 220 bắt xà
Cổ dê phi 240 bắt xà
Cổ dê F270 (để lắp xà)
Cổ dê phi 280 bắt xà
Cổ dê F300 (để lắp xà)
Cổ dê phi 195 + thanh nối 410 + Bolt VRS 16x100
Cổ dê phi 207 + thanh nối 410 + Bolt VRS 16x100
Code phi 210 + thanh nối 410 + bulon VRS 16x101
Cổ dê phi 230 + thanh nối 410 + Bolt VRS 16x100
Cổ dê phi 250 + thanh nối 410 + Bolt VRS 16x100
Code phi 260 + thanh nối 410 + bulon VRS 16x106
Code phi 280 + thanh nối 410 + bulon VRS 16x106
Cổ dê phi 240 bắt thanh giằng
Co giảm PVC 90->60
Co giảm PVC 114->90
Co giảm PVC 168->114 mỏng
Co L ống nhựa PVC 114
Co L PVC 21
Co L PVC 27
Co L PVC 42
Co L PVC 60
Co L PVC 90
Co lơi 45 độ ống nhựa PVC 114
Co lơi 45 độ ống nhựa PVC 90
Co lơi 45 độ ống nhựa PVC 27
Co T PVC phi 21
Co T ống nhựa PVC 42
Co T PVC phi 114
Co T PVC phi 90
Cọc đất F16-2.4m + Cosse ep Cu + Bolt 10x30
Đai thép 20x0.4mm (50m/cuộn)
Khóa đai
Đầu cáp ngầm 3P 240mm2 trong nhà
Đầu cáp ngầm 3P 240mm2 ngoài trời
Đầu cáp ngầm 3P 185mm2 trong nhà
Đầu cáp ngầm 3P 185mm2 ngoài trời
Đầu cáp ngầm 3P 95mm2 ngoài trời
Đầu cáp ngầm 3P 50mm2 ngoài trời
Đầu kẹp cái (Bộ tiếp địa hạ thế cho dây bọc phần cố định)
Dây chì niêm
Giáp níu dừng dây nhôm bọc 50mm2
Giáp níu dừng dây nhôm bọc 70mm2
Giáp níu dừng dây nhôm bọc 95mm2
Giáp níu dừng dây nhôm bọc 120mm2
Giáp níu dừng dây nhôm bọc 150mm2
Giáp níu dừng dây nhôm bọc 185mm2
Giáp níu dừng dây nhôm bọc 240mm2
Giáp níu dừng dây nhôm trần 50mm2
Giáp níu dừng dây nhôm trần 70mm2
Giáp níu dừng dây nhôm trần 95mm2
Giáp níu dừng dây nhôm trần 120mm2
Giáp níu dừng dây nhôm trần 150mm2
Giáp níu dừng dây nhôm trần 185mm2
Giáp níu dừng dây nhôm trần 240mm2
Giáp níu cho dây chằng 3/8
Giáp níu cho dây chằng 5/8
Giáp buộc cổ sứ đơn composite cho dây bọc 95
Giáp buộc cổ sứ đơn composite cho dây bọc 120
Giáp buộc cổ sứ đơn composite cho dây bọc 185
Giáp buộc cổ sứ đơn composite cho dây bọc 240
Giáp buộc cổ sứ đôi composite cho dây bọc 50
Giáp buộc cổ sứ đôi composite cho dây bọc 70
Giáp buộc cổ sứ đôi composite cho dây bọc 120
Giáp buộc cổ sứ đôi composite cho dây bọc 150
Giáp buộc cổ sứ đôi composite cho dây bọc 185
Giáp buộc cổ sứ đôi composite cho dây bọc 240
Giáp buộc đầu sứ đơn composite cho dây bọc 50
Giáp buộc đầu sứ đơn composite cho dây bọc 70
Giáp buộc đầu sứ đơn composite cho dây bọc 95
Giáp buộc đầu sứ đơn composite cho dây bọc 150
Giáp buộc đầu sứ đơn composite cho dây bọc 185
Giáp buộc đầu sứ đơn composite cho dây bọc 240
Giáp buộc đầu sứ đôi composite cho dây bọc 50
Giáp buộc đầu sứ đôi composite cho dây bọc 70
Giáp buộc đầu sứ đôi composite cho dây bọc 95
Giáp buộc đầu sứ đôi composite cho dây bọc 120
Giáp buộc đầu sứ đôi composite cho dây bọc 150
Giáp buộc đầu sứ đôi composite cho dây bọc 185
Giáp buộc đầu sứ đôi composite cho dây bọc 240
Yếm cáp
Chất dẫn điện (Join compound) (1tuýp 100gam)
Keo dán ống
Bitum
Khánh néo
Mắc nối đơn
Máng che dây chằng
Mani F16
Nắp bịt đầu cáp ABC 25-95mm2
Nắp bịt đầu cáp ABC 120-150mm2
Nắp bịt đầu ống PVC phi 114
Nắp bịt đầu ống PVC phi 90
Nắp bịt đầu ống PVC phi 60
Nắp đậy điện kế
Bảng nhựa điện kế
Nối ống PVC phi 114
Nối ống PVC phi 90
Nối PVC Phi 42
Ổ khóa (trùng chìa)
Ống ép Cu 10
Ống ép Cu 25
Ống ép AC 50
Ống ép AC 70
Ống ép AC 95
Ống ép AC 120
Ống ép AC 150
Ống ép AC 185
Ống ép AC 240
Ống nối cáp ABC 35mm2
Ống nối cáp ABC 50mm2
Ống nối cáp ABC 70mm2
Ống nối cáp ABC 95mm2
Ống PVC 114
Ống PVC 21
Ống PVC 27
Ống PVC 42
Ống PVC 60
Ống PVC 90
Ống HDPE Ø 32 màu vàng (che dây chằng)
Ống HDPE Ø 130/100 bảo vệ cáp
Ống HDPE Ø 195/150 bảo vệ cáp
Băng keo PVC chịu nước (P 40mmx10mmx0.18mm)
Băng cao su non quấn ống HDPE (S 50mmx2.2m)
Băng lưu hóa quấn ống HDPE (V 40mm x 9m)
Nút cao su chống thấm ống HDPE (NC-100)
Nút cao su chống thấm ống HDPE (NC-150)
Đầu bịt ống HDPE Ø 130/110 (ĐB-150)
Đầu bịt ống HDPE Ø 195/150 (ĐB-150)
Giá giữ ống HDPE phi 258/168 bảo vệ cáp
Giá đỡ ống HPDE (Collier đỡ ống HDPE 305/168)
Thanh neo Þ 22x2400 (2đai ốc) + LĐV 8x80
Thanh neo Þ 22x3000 (2đai ốc) + LĐV 8x80
Neo quay
Khung U (rack 1 sứ)
Rack 2 sứ
Rack 3 sứ
Rack 4 sứ
Sơn dầu trắng
Sơn xịt (đen)
Sơn xịt (đỏ)
Tăng đưa F22 (loại trung)
Vòng treo đầu tròn
Biển báo vượt sông C5,3
Biển báo vượt sông C4,1
Biển báo vượt sông C2.1
Đá 1x2
Đá 4x6
Cát vàng
Xi măng PC40
Gạch thẻ 40x80x100 làm dấu
Tấm nhựa màu báo hiệu cáp ngầm
Gỗ ván cầu công tác
Nước ngọt
Nắp chụp kẹp quai 4/0 - hotline
Nắp chụp LA màu vàng
Nắp chụp LA màu xanh
Nắp chụp LA màu đỏ
Nắp sứ cao MBA (dây đứng - màu vàng)
Nắp sứ cao MBA (dây đứng - màu xanh)
Nắp sứ cao MBA (dây đứng - màu đỏ)
Nắp chụp sứ cao MBA (dây ngang)
Nắp chụp cực trên FCO
Nắp chụp cực dưới FCO
Nắp chụp đầu cực trên LBFCO
Nắp chụp đầu cực dưới LBFCO
Nắp che bát sứ TU
Nắp che bát sứ TI

hú: + Các VTTB (trừ trụ và cấu kiện bê tông) được tập kết tại kho Cty Điện lực Kiên Giang.
+ Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT và chỉ áp dụng trong PCKG.
+ Thông báo giá này thay Thông báo giá MBA số 467/TB-PCKG ngày 22/02/2016 và Thông báo giá số 1948/TB-PCKG ng
ó thông báo giá mới.
+ Thông báo giá này áp dụng cho công tác lập dự toán các công trình đầu tư xây dựng, sửa chữa lớn, nhận thầu tư vấn thiế

hận: GIÁM ĐỐC


ng KH&VT, TCKT, BQLDA (eoffice);
đơn vị trực thuộc (eoffice);
VT, QLĐT.
GHĨA VIỆT NAM
ạnh phúc

04 năm 2017.

dụng trong PCKG)

ông ty Điện lực Kiên Giang và Công ty Cổ phần Tập


Mua sắm VTTB phục vụ công tác SXKD năm 2017;
A1P-G.74, 12-16/SPC-LD
PC-LD THIBIDI&HEM/MBA3P-G.77, 12-16/SPC-
am và Liên danh Công ty Cổ phần Thiết Bị Điện và

08/02/2017 giữa Công ty Điện lực Kiên Giang và


ự án Mua sắm VTTB phục vụ công tác SXKD - SCL
v/v Cung cấp cáp nhôm vặn xoắn 03 lõi (ABC 3x35-
Theo Hợp đồng số 01-17/SPC-THIPHA/ABC-G.66
g ty Điện lực miền Nam và Công ty CP Địa ốc - Cáp
v Cung cấp cáp nhôm vặn xoắn 04 lõi (ABC 4x35-95)
o Hợp đồng số 01-17/SPC-THIPHA/ABC-G.68 ngày
Điện lực miền Nam và Công ty CP Địa ốc - Cáp điện
v Cung cấp dây đồng trần xoắn (C) và dây nhôm (AV)
o Hợp đồng số 12-16/SPC-THINHPHAT/CV10-
10-CV70) giữa Tổng công ty Điện lực miền Nam và
V95-CV300-G.63 ngày 26/12/2016 v/v Cung cấp
n Nam và Công ty CP Địa ốc - Cáp điện Thịnh Phát;
C,ACK&TK-G.69 tháng 12/2016 giữa Tổng công ty
C-LIOA/CAPNGAM-G.73 tháng 12/2016 giữa Tổng
01 ngày 03/01/2017 giữa Công ty Điện lực Kiên
c dự án Mua sắm VTTB phục vụ công tác SXKD

y Điện lực Kiên Giang và Công ty Cổ phần Đầu Tư


ắm VTTB phục vụ công tác SXKD năm 2017; Theo
y Cổ phần Đầu Tư Thương Mại Xuất Nhập Khẩu
XKD-SCL-ĐTXD năm 2017.

y 12/12/2016 giữa Công ty Điện lực Kiên Giang và


án Mua sắm VTTB phục vụ công tác SXKD năm
Kiên Giang và Công ty Cổ phần Kỹ thuật - Thương
m VTTB phục vụ công tác SXKD-SCL-ĐTXD năm

ực Kiên Giang và Công ty TNHH Điện Nam Việt v/v


7.

ở Xây Dựng Kiên Giang.

ĐƠN ĐƠN
TRỌNG LƯỢNG (KG)
VỊ GIÁ (VNĐ)
Máy 20,172,000 191
Máy 24,805,000 240
Máy 29,356,000 320
Máy 32,964,000 350

Máy 89,257,000 939


Máy 94,300,000 1,025
Máy 115,312,500 1,200
Máy 139,318,000 1,380
Máy 160,720,000 1,560
Máy 188,764,000 2,003
Máy 196,718,000 2,040
Máy 198,522,000 2,304
Máy 261,662,000 2,955
Máy 329,968,000 3,200
Máy 380,562,000 3,956
Máy 433,944,000 4,876

Máy 22,842,000 191


Máy 28,965,000 240
Máy 36,428,000 320
Máy 44,055,000 350

Máy 116,986,000 939


Máy 131,618,000 1,025
Máy 168,104,000 1,200
Máy 202,869,000 1,380
Máy 236,950,000 1,560
Máy 271,569,000 2,003
Máy 280,817,000 2,040
Máy 298,367,000 2,304
Máy 305,385,527 2,955
Máy 346,132,511 3,200
Máy 406,531,928 3,956
Máy 486,991,604 4,876

Cái 1,618,000 4.0


Cái 2,500,000
Cái 3,249,000 4.0
Cái 950,000 1.5
Cái 2,640,000 4.0
Cái 2,680,000 5.0
Cái 307,000 1.4
Cái 307,000 1.4
Cái 307,000 1.4
Cái 307,000 1.4
Cái 307,000 1.4
Cái 307,000
Cái 307,000 1.4
Cái 32,684 0.1
Cái 32,684 0.1
Cái 47,600 0.2
Cái 50,000 0.2
Cái 58,300 0.2
Cái 1,102,000 1.1
Cái 1,120,000 1.1
Cái 1,280,000 1.4
Cái 1,800,000 1.4
Cái 2,100,000 1.1
Cái 2,808,000 1.8
Cái 2,808,000 2.1
Cái 3,750,000
Cái 5,240,000 4.8
Cái 6,080,000 5.6
Cái 9,000,000 5.6
Cái 10,600,000 6.2
Cái 22,500,000 22.4
Cái 24,800,000 25.5
Cái 54,500,000 55.0
Cái 80,000,000 81.0
Cái 184,841 1.3
Cái 742,800 4.1
Sợi 23,000 0.02
Sợi 24,800 0.02
Sợi 24,800 0.02
Sợi 26,400 0.02
Sợi 27,600 0.02
Sợi 28,200 0.02
Sợi 31,000 0.02
Sợi 33,000 0.02
Sợi 37,000 0.02
Sợi 42,000 0.02
Sợi 58,000 0.02
Sợi 58,000 0.02
Sợi 85,000 0.02
Sợi 85,000 0.02
Cái 154,000 0.2
Cái 254,000 0.4

mỗi vị trí 3 trụ kèm đà cản)

Trụ 2,220,000 550


Trụ 3,658,000 925
Trụ 4,880,000 1,175
Trụ 6,480,000 1,445
Trụ 14,000,000 1,758
Trụ 18,000,000 2,370
Trụ 22,500,000 2,774
Cái 560,000 145
Cái 720,000 193
Cái 380,000 85
Cái 790,000 255
Cái 1,256,000 418

Kg 121,500 1.0
Kg 104,960 1.0
Kg 104,960 1.0
0
m 30,650 0.3
m 62,094 0.6
m 101,350 0.8
m 115,900 1.1
m 200,930 1.3
m 233,300 1.6
m 261,440 2.0
m 385,023 0.0
m 393,805 2.5
m 493,051 3.1

m 48,500 0.312
m 133,900 0.544
m 134,000 0.741
m 147,100 0.999
m 189,000 1.244
m 249,300 1.571
m 374,000 1.867
m 447,700 2.417

m 307,380
m 514,510
m 768,121
m 1,146,100

Kg 70,759 1.0
Kg 70,760 1.0
Kg 70,759 1.0

Kg 53,923 1.0
Kg 35,931 1.0
Kg 45,194 1.0
Kg 47,670 1.0
Kg 38,886 1.0
Kg 38,886 1.0
Kg 38,991 1.0
Kg 43,730 1.0
Kg 35,820 1.0
Kg 47,430 1.0
Kg 38,702 1.0
Kg 38,919 1.0
Kg 46,732 1.0
Kg 48,357 1.0

m 10,418 0.201
m 17,092 0.385
m 24,346 0.468
m 25,000 0.599

5mm)
m 44,145 0.492
m 49,319 0.605
m 57,591 0.707
m 70,632 0.892

2/20(24)kV - cách điện 5,5mm)


m 28,825 0.274
m 33,695 0.364
m 41,433 0.475

m 20,330 0.360
m 27,470 0.490
m 37,300 0.684

m 44,259 0.544
m 45,000 0.736
m 52,976 1.011

m 36,500 0.775
m 53,170 1.019
m 72,820 1.368
m 85,448 1.662
m 105,380 2.074

Kg 28,000 1.0
Kg 37,646 1.0
m 29,201 0.55
m 20,400 0.37
m 31,100 0.50
m 72,400 0.81
m 122,800 0.98
m 129,806 1.37
m 14,500 0.31
m 24,000 0.50
m 61,500 1.18

Bộ 1,000 0.012
Bộ 2,000 0.012
Bộ 10,000 0.019
Bộ 2,000 0.019
Bộ 3,000 0.025
Bộ 3,000 0.027
Bộ 3,000 0.036
Bộ 5,800 0.089
Bộ 3,800 0.061
Bộ 7,000 0.121
Bộ 7,000 0.182
Bộ 7,500 0.242
Bộ 6,000 0.063
Bộ 6,000 0.079
Bộ 7,000 0.095
Bộ 7,000 0.158
Bộ 10,000 0.237
Bộ 11,000 0.316
Bộ 13,000 0.395
Bộ 15,000 0.474
Bộ 16,000 0.553
Bộ 19,000 0.632
Bộ 19,000 0.711
Bộ 20,000 0.790
Bộ 25,000 0.869
Bộ 25,000 0.948
Bộ 33,000 1.106
Bộ 33,000 1.106
Bộ 7,000 0.079
Bộ 8,000 0.158
Bộ 17,000 0.394
Bộ 19,000 0.473
Bộ 19,000 0.552
Bộ 21,000 0.631
Bộ 27,000 0.789
Bộ 29,000 0.868
Bộ 31,000 0.947
Bộ 33,000 1.025
Bộ 35,000 1.104
Bộ 40,000 1.262
Bộ 53,000 1.491
Bộ 54,900 1.640
Bộ 58,000 1.790
Bộ 60,800 1.939
Bộ 71,000 2.237
Bộ 75,000 2.386
Bộ 79,000 2.535
Bộ 86,800 2.983
Bộ 241,740 6.655
Bộ 100,000 3.579
Bộ 120,000 4.176
Bộ #REF! 0.505
Bộ 22,000 0.584
Bộ 24,000 0.663
Bộ 25,000 0.741
Bộ 28,000 0.899
Bộ 20,000 0.473
Bộ 20,000 0.552
Bộ 22,000 0.631
Bộ 23,000 0.631
Bộ 25,000 0.789
Bộ 27,000 0.868
Bộ 31,000 1.025
Cái 2,100 0.059
Cái 5,200 0.118

cái 49,000 0.45

Cái 178,500 5.40

Cái 330,600 9.00


Cái 13,000 0.40
chuỗi 157,000 1.80
chuỗi 224,000 2.10
Bát 228,000 3.60
Cái 111,000 2.00
Cái 112,000 2.10
Cái 50,000 1.20
Cái 50,000 1.50
Cái 50,000 1.50
Thanh 116,500 7.54
Thanh 166,900 11.31
Thanh 185,500 11.44
Thanh 255,000 17.16
Bộ 3,539,000 234.83

Bộ 2,521,000 134.83

Bộ 3,917,000 216.00

TBộ 3,302,000 214.83


Bộ 5,501,000 261.83

Bộ 431,500 25.00

Bộ 418,500 25.00

Bộ 700,000 7.50

Bộ 543,000 29.95

Bộ 521,000 30.48

Bộ 845,000 50.00

Bộ 832,500 50.00

Bộ 957,500 59.90

Bộ 1,020,300 60.95
bộ 2,200,000 73.37

bộ 753,000 50.00

bộ 1,018,000 50.00

Bộ 1,018,000 50.00

Bộ 1,132,000 50.00

Bộ 1,331,000 90.36

Bộ 1,755,000 120.48

Bộ 2,900,000 178.66

Bộ 2,800,000 129.45

Bộ 4,400,000 198.13

Bộ 181,000 12.17

Bộ 503,000 21.63
Bộ 232,000 21.63
Bộ 274,000 4.00
Bộ 793,700 9.00
Bộ 858,600 10.50
Bộ 78,090
Thanh 40,960 1.60
Kg 32,000 0.50
Kg 32,000 1.15
Thanh 32,000 1.15
Thanh 46,000 1.15
Cái 500,000 18.0
Cái 1,080,000 40.0
Cái 193,500 4.94
Bộ 245,000 4.00
Bộ 31,000 0.84
Thanh 533,800 36.90
Thanh 711,000 49.20
Thanh 1,318,000 56.80
Thanh 1,500,000 73.80
Thanh 90,000 4.34
cây 239,000 11.37
Thanh 404,506 19.33
Bộ 79,000 2.46

Bộ 81,000 2.53

Bộ 32,000,000 600.0

Cái 3,152,500 25
Cái 2,813,000 28
Cái 3,152,500 30
Cái 2,020,000 20
Cái 2,235,000 22
Bộ 213,400 2
Bộ 232,800 2.5
Hộp 70,000 2
Hộp 110,000 2
Hộp 250,000 4
Hộp 385,000 8
Cái 2,000 0.05
Cái 2,400 0.05
Cái 3,000 0.05
Cái 6,200 0.05
Cái 8,800 0.05
Cái 16,500 0.05
Cái 19,200 0.05
Cái 36,000 0.05
Cái 43,600 0.05
Cái 5,000 0.05
Cái 6,700 0.05
Cái 9,000 0.05
Cái 10,000 0.05
Cái 14,000 0.05
Cái 19,000 0.05
Cái 20,000 0.05
Cái 62,000 0.05
Cái 10,000 0.10
Cái 21,858 0.10
Cái 33,600 0.10
Cái 34,800 0.50
Cái 44,000 0.50
Cái 83,000 1.0
Cái 13,000 0.05
Cái 42,000 0.5
Cái 52,000 0.5
Cái 28,044 0.5
Cái 34,000 0.5
Cái 9,000 0.1
Cái 9,200 0.1
Cái 20,000 0.1
cái 20,000 0.1
Cái 20,650 0.1
Cái 23,000 0.1
Cái 11,200 0.3
Cái 11,700 0.3
Cái 27,800 1.0
Cái 49,000 1.0
Cái 12,000 0.20
Cái 17,000 0.35
Cái 8,000 0.05
Cái 8,000 0.05
Cái 9,000 0.05
Cái 9,000 0.05
Cái 9,000 0.09
Cái 15,000 0.12
Cái 22,000 0.18
Cái 23,800 0.22

Cuộn 2,000 0.20


Cuộn 254,000 0.26
Bộ 128,000 5.00
Bộ 160,000 5.00
Bộ 199,000 9.00
Kg 71,000 1.00
Bộ 150,000 8.5
Bộ 200,000 7.50
Bộ 200,000 7.00
Bộ 200,000 7.00
cái 206,000 9.5
Bộ 220,000 9.00
cái 250,000 9.3
bộ 182,000 8.5
bộ 186,000 8.0
bộ 210,000 8.0
bộ 210,000 7.50
bộ 214,000 9.20
bộ 220,000 9.20
bộ 292,000 9.20
bộ 220,000 9.00
Cái 25,000 0.25
Cái 30,000 0.60
Cái 55,000 0.40
cái 104,000 0.40
cái 3,500 0.06
cái 3,500 0.06
cái 6,000 0.06
cái 6,000 0.25
Cái 29,000 0.06
cái 56,000 0.31
cái 28,000 0.20
cái 1,000 0.20
cái 2,800 0.10
cái 7,000 0.10
Cái 48,700 1.19
Cái 25,700 1.00
bộ 81,000 0.50
mét 5,800 4.00
cái 2,000 0.01
bộ 5,392,200 5.60
bộ 8,502,000 5.60
bộ 5,392,200 4.00
bộ 8,100,000 4.00
bộ 6,144,600 3.50
bộ 4,500,000
cái 158,000 0.22
Kg 60,000 1.00
bộ 178,000 0.48
bộ 207,000 0.50
bộ 207,000 0.58
bộ 259,000 0.78
bộ 259,000 0.79
bộ 279,000 0.80
bộ 289,000 1.30
bộ 62,000 0.46
bộ 126,540 0.50
bộ 137,370 0.80
bộ 159,030 0.75
bộ 159,030 0.75
bộ 256,500 1.20
bộ 378,000 1.20
bộ 90,000 1.20
bộ 100,000 1.20
bộ 97,000 1.20
bộ 97,000 1.20
bộ 127,000 1.20
bộ 127,000 1.20
bộ 178,000 1.20
bộ 194,000 1.20
bộ 222,000 1.20
bộ 379,000 1.20
bộ 379,000 1.20
bộ 444,600 1.20
bộ 91,200 1.20
bộ 97,000 1.20
bộ 97,000 1.20
bộ 111,000 1.20
bộ 127,000 1.20
bộ 127,000 1.20
bộ 178,000 1.20
bộ 194,000 1.20
bộ 194,000 1.20
bộ 222,000 1.20
bộ 222,000 1.20
bộ 254,000 1.20
bộ 444,600 1.20
cái 3,800 0.08
Tuýp 59,000 0.12
tuýp 3,000 0.05
Kg 29,000 0.05
Cái 80,000 0.10
cái 30,000 1.05
Cái 30,000 1.00
cái 15,000 0.50
Cái 1,000 0.05
cái 1,224 0.01
cái 33,000 0.45
cái 17,000 0.10
cái 6,000 0.10
cái 38,000 0.50
cái 32,000 0.50
Cái 52,000 0.41
Cái 31,000 0.30
Cái 5,100 0.20
Cái 50,000 0.12
Cái 2,000 0.10
Cái 3,000 0.10
Cái 21,000 0.14
Cái 25,000 0.18
Cái 25,000 0.20
Cái 39,200 0.30
Cái 46,600 0.41
Cái 70,300 0.52
Cái 78,600 0.80
Cái 5,500 0.03
Cái 8,500 0.03
Cái 8,900 0.03
Cái 8,900 0.02
mét 125,000 1.20
mét 6,000 0.50
mét 6,000 0.50
mét 6,000 0.60
mét 6,000 0.60
mét 7,000 1.00
mét 13,000 0.30
mét 78,500
mét 164,000 0.30
cuộn 23,000 0.01
cuộn 69,360 0.01
cuộn 52,680 0.01
Cái 290,000
Cái 330,000 0.20
Cái 45,000
cái 53,808 0.10
bộ 375,000
bộ 400,000
Bộ 171,000 7.15
Bộ 209,000 8.94
Cái 221,000 3.0
cái 7,000 0.35
cái 42,000 1.38
cái 65,000 3.30
cái 81,000 3.30
kg 80,000 0.04
Chai 34,200 0.04
Chai 34,200 0.04
cái 155,000 2.55
cái 10,000 0.40
cái 320,000
cái 1,859,091
cái 1,859,091
m3 357,683
m3 250,000
m3 109,091
kg 1,291
Viên 1,000
mét 5,000
m3 5,000,000
m3 10,000
Cái 130,000 0.68
Cái 28,000 0.10
Cái 28,000
Cái 28,000
Cái 43,000 0.30
Cái 43,000
Cái 43,000
cái 58,850 0.40
cái 78,000 0.30
cái 78,000 0.30
cái 124,000 0.80
cái 78,000 0.80
cái 99,000 0.40
cái 209,000 0.85

1948/TB-PCKG ngày 24/07/2015 và có hiệu lực cho đến


hận thầu tư vấn thiết kế; lập biểu giá hợp đồng.

GIÁM ĐỐC
0.7
Bảng 4: BẢNG TÍNH CHI TIẾT VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY THI CÔNG PHẦN TRẠM
0

ĐƠN SỐ ĐƠN GIÁ


SỐ TT MHĐM DANH MỤC
VỊ LƯỢNG THIẾT BỊ VL LẮP ĐẶT VL ĐM N.CÔNG MTC

D Phân xây dựng mới

I Thiết bị
MBA 3 pha, 1 cấp điện áp 22/0,4kV - 180 kVA Máy 1 94,300,000 - -
LA 18kV - 10kA Cái 2 950,000
Biến dòng 250/5A - 600V Cái 3
Đề nghị Điện lực cấp
Điện kế điện tử 3 pha 3x5A - 220/380V Cái 1
MCCB 300A 3 cực Cái 1 3,750,000 - -
T1.1414 Lắp đặt MBA 3 pha 22/0,4kV - 160-180kVA Máy 1 1,280,205 353,353
T2.5004 Lắp đặt chống sét van LA 18kV - 10kA Bộ 2 70,950 -
II Vật liệu -
1 Bộ dây dẫn trung thế trạm ngồi 3 pha Bộ 1 -
CX - 25 12/20(24) kV (7/2) m 26.0 48,500
T4.4201 Lắp dây đồng xuống thiết bị tiết diện <= 95mm² m 26.0 - 11,825 -
Nắp chụp LA màu vàng Cái 1 28,000
Nắp chụp LA màu xanh Cái 1 28,000
Bat LL Bộ 3 31,000
Nắp chụp LA màu đỏ Cái 1 28,000
Nắp sứ cao MBA (dây đứng - màu vàng) Cái 1 43,000
Nắp sứ cao MBA (dây đứng - màu xanh) Cái 1 43,000
Nắp sứ cao MBA (dây đứng - màu đỏ) Cái 1 43,000
2 Bộ cách điện đứng TBộ - - -
Sứ đứng 24kV - ĐR 600 Cái 6 178,500
Ty sứ đứng 24kV-D20 Cái 6 50,000
D3.1115 Lắp sứ đứng 22kV đường dây Bộ 6 - 49,524 -
3 Xà trạm biến áp ngồi trụ đơn 180kVA TBộ 1 - - -
ĐƠN SỐ ĐƠN GIÁ
SỐ TT MHĐM DANH MỤC
VỊ LƯỢNG THIẾT BỊ VL LẮP ĐẶT VL ĐM N.CÔNG MTC

Đà trạm ngồi 160-400kVA Bộ 1 3,302,000


Chi tiết mỗi bộ gồm: - - -
Đà U100-46-4,5-1,1m: 2 thanh - - -
Đà U100-46-4,5-1,13m: 2 thanh - - -
Đà U100-46-4,5-0,5m: 2 thanh - - -
Đà U100-46-4,5-0,7m: 3 thanh - - -
Đà U160-64-5-1,457m: 1 thanh - - -
Đà U160-64-5-1,7m: 2 thanh - - -
Đà U160-64-5-2,1m: 2 thanh - - -
Đà U160-64-5-0,74m: 1 thanh - - -
Bolt 16x50/50 + 1 LĐV 2x50 + 1 đai ốc Bộ 24 6,000
Bolt 16x100 + 1 LĐV 2x50 + 1 đai ốc Bộ 4 7,000
Bolt 16x350/120 + 1 LĐV 3x50 + 1 đai ốc Bộ 4 16,000
Bolt 2ĐR 16x350/60 + 2 LĐ dày 3mm + 4 đai ốc Bộ 5 19,000
D2.6061 Lắp Xà trạm ngồi 160-400kVA Bộ - 805,438
4 Xà gắn sứ đứng và LA trạm ngồi 3 pha TBộ - - -
Đà đơn đa năng XIT L75x75x8 -2,4m (4 ốp) Bộ 2 521,000
Bolt 16x50/50 + 1 LĐV 2x50 + 1 đai ốc Bộ 4 6,000
Bolt 16x300/120 + 1 LĐV 3x50 + 1 đai ốc Bộ 4 15,000
D2.6031 Lắp Xà đơn đa năng XIND L75x75x8 -2,4m (4 ốp) Bộ 2 - 300,992
5 Bộ dây dẫn hạ thế trạm ngồi 3 pha Bộ 1 - - -
CV 120 (cho dây pha) m 21 200,930
T4.4202 Lắp dây đồng xuống thiết bị tiết diện <= 150mm² m 21 - 28,380 -
CV 70 (cho dây trung hòa) m 7 101,350
T4.4201 Lắp dây đồng xuống thiết bị tiết diện <= 95mm² m 7 - 11,825 -
CV 25 (cấp nguội cho điện kế) m 7 30,650
T4.4201 Lắp dây đồng xuống thiết bị tiết diện <= 95mm² m 7 - 11,825 -
Cáp control 4x4mm2 (cáp tín hiệu) m 2 29,201
ĐƠN SỐ ĐƠN GIÁ
SỐ TT MHĐM DANH MỤC
VỊ LƯỢNG THIẾT BỊ VL LẮP ĐẶT VL ĐM N.CÔNG MTC

Cosse ép Cu 120mm2 Cái 6 16,500


D4.505 Ép Đầu cosse <= 120mm² Cái 6 - 23,183 3,764
Cosse ép Cu 70mm2 Cái 2 6,200
D4.503 Ép Đầu cosse <= 70mm² Cái 2 - 14,167 3,226
Cosse ép Cu 35mm2 Cái 7 2,400
D4.502 Ép Đầu cosse <= 50mm² Cái 7 - 9,016 2,688
Chất dẫn điện (Join compound) (1tuýp 100gam) Tuýp 1 59,000
Keo dán ống tuýp 1 3,000
Băng keo cách điện (3 màu vàng, xanh đỏ) Cuộn 3 2,000
Ống HDPE Ø 130/100 bảo vệ cáp mét 6 78,500
T4.8003 Lắp ống PVC m 6 - 31,630 -
Đầu bịt ống HDPE Ø 130/110 (ĐB-150) Cái 1 45,000
Đai thép 20x0.4mm (50m/cuộn) mét 4.5 5,800
Khóa đai cái 3 2,000
D3.3241 Lắp đai thép + khóa đai Bộ 3 - 82,775 -
6 Bảng tên trạm - - -
Bảng tên trạm 250 x 400 Cái 1 - - -
D3.3201 Lắp bảng tên trạm chiều cao <=20m Cái 1 - 47,300 -
7 Bộ tiếp địa trạm Bộ 1 - - -
Cáp đồng trần M25mm2 Kg 6.5 121,500
T4.7001 Kéo rãi dây tiếp địa M25 m 29 - 6,764 -
Cọc đất F16-2.4m + Cosse ep Cu + Bolt 10x30 bộ 6 81,000
D2.8102 Đóng cọc tiếp địa cọc 6 - 49,086 -
Cosse ép Cu/Al 50mm2 Cái 1 6,700
Bolt 10x30/30 + 1 LĐT 1x30 + 1 đai ốc Bộ 1 2,000
Cosse ép Cu 35mm2 Cái 1 2,400
Kẹp nối dây Cu 2/0 (slipbolt) Cái 6 13,000
7 Bộ tiếp địa cho hệ thống đo đếm Bộ 1 - - -
ĐƠN SỐ ĐƠN GIÁ
SỐ TT MHĐM DANH MỤC
VỊ LƯỢNG THIẾT BỊ VL LẮP ĐẶT VL ĐM N.CÔNG MTC

Cáp đồng trần M25mm2 Kg 1 121,500


T4.7001 Kéo rãi dây tiếp địa M25 m 4 - 6,764 -
Cọc đất F16-2.4m + Cosse ep Cu + Bolt 10x30 bộ 2 81,000
D2.8102 Đóng cọc tiếp địa cọc 2 - 49,086 -
Cosse ép Cu 35mm2 Cái 1 2,400
Kẹp nối dây Cu 2/0 (slipbolt) Cái 2 13,000
ẾT VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY THI CÔNG PHẦN TRẠM
0

THÀNH TIỀN

Thiết bị VL LẮP ĐẶT VL ĐM N.CÔNG MTC

99,950,000 - 1,422,105 353,353


94,300,000 - - -
1,900,000 - - -

3,750,000 - - -
- - 1,280,205 353,353
- - 141,900 -
15,319,982 - 3,303,214 47,853

- 1,261,000 - -
- - 307,450 -
- 28,000 - -
- 28,000 - -
93,000 -
- 28,000 - -
- 43,000 - -
- 43,000 - -
- 43,000 - -
- - - -
- 1,071,000 - -
- 300,000 - -
- - 297,147 -
- - - -
THÀNH TIỀN

Thiết bị VL LẮP ĐẶT VL ĐM N.CÔNG MTC

- 3,302,000 - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- 144,000 - -
- 28,000 - -
- 64,000 - -
- 95,000 - -
- - - -
- - - -
- 1,042,000 - -
- 24,000 - -
- 60,000 - -
- - 601,985 -
- - - -
- 4,219,530 - -
- - 595,980 -
- 709,450 - -
- - 82,775 -
- 214,550 - -
- - 82,775 -
- 58,402 - -
THÀNH TIỀN

Thiết bị VL LẮP ĐẶT VL ĐM N.CÔNG MTC

- 99,000 - -
- - 139,097 22,582
- 12,400 - -
- - 28,335 6,452
- 16,800 - -
- - 63,109 18,819
- 59,000 - -
- 3,000 - -
- 6,000 - -
- 471,000 - -
- - 189,779 -
- 45,000 - -
- 26,100 - -
- 6,000 - -
- - 248,325 -
- - - -
- - - -
- - 47,300 -
- - - -
- 789,750 - -
- - 196,274 -
- 486,000 - -
- - 294,517 -
- 6,700 - -
- 2,000 - -
- 2,400 - -
- 78,000 - -
- - - -
THÀNH TIỀN

Thiết bị VL LẮP ĐẶT VL ĐM N.CÔNG MTC

- 121,500 - -
- - 30,196 -
- 162,000 - -
- - 98,172 -
- 2,400 - -
- 26,000 - -
Bảng 5: BẢNG TÍNH CHI PHÍ VẬN CHUYỂN ĐƯỜNG DÀI
### #REF!

I. Phần đường dây hạ trung thế


a Vận chuyển vật tư:
0.1 Vận chuyển vật tư từ Rạch Giá đến điểm tập kết
110(km) x 18.650(đ/lít) x (16 lít/100km) x 2 lượt 656,480 đồng
0.2 Cầu bốc dỡ vật tư :
40 tấn x 50.000 đ/tấn 2,000,000 đồng
0.3 Chi phí chằng buộc, bảo quản hàng trong qúa trình vận chuyển
3 chuyến x 15.000 đ 45,000 đồng
Thuê phương tiện trung chuyển trụ, cấu kiện bê tông từ điểm tập kết đến
0.4 30,000,000
công trình: (trọn gói) đồng
Cộng : 32,701,480 đồng
II. Phần trạm biến áp
a Vận chuyển máy biến áp và thiết bị khác :
0.1 Vận chuyển từ Rạch Giá đến điểm tập kết
110(km) x 18.650(đ/lít) x (16 lít/100km) x 2 lượt 656,480 đồng
0.2 Cầu bốc dỡ vật tư :
1,1 tấn x 50.000 đ/tấn 55,000 đồng
0.3 Chi phí chằng buộc, bảo quản hàng trong qúa trình vận chuyển
1 chuyến x 15.000 đ 15,000 đồng
0.4 Trung chuyển, cự ly < 15km
- Thuê phương tiện vận chuyển VTTB từ điểm tập kết đến công trình:
(trọn gói) 5,000,000 đồng

Cộng : 5,726,480 đồng


D Phần hệ thống chiếu sáng
STT Mô tả công việc mời thầu Đơn vị tính Khối lượng
1 Móng trụ đèn chiếu sáng Móng 62.0
2 Móng trụ đèn trang trí Móng 9.0
3 Cột đèn chiếu sáng bát giác cao 12m, dày 4mm Cột 12.0

4 Cột đèn chiếu sáng bát giác cao 10m, dày 4mm Cột 50.0

5 Cần đèn ba Cần 10.0


6 Cần đèn đôi Cần 3.0
7 Cần đèn đơn Cần 50.0
8 Cột đèn trang trí cao 4,8m + chùm tay đèn CH07-4, Cột 9.0
Cầu D400 thủy tinh + Bóng compact 20W

9 Bộ đèn cao áp ONIS/250W/IP66 Bộ 176.0


10 Bộ tiếp địa cột chiếu sáng Bộ 71.0
11 Mương cáp ngầm chiếu sáng (0,5 x 0,3 x 0,7) Mét 1,952.0
12 Ống nhựa gân xoắn HDPE 50/40 Mét 2,236.0
13 Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC 4x16 Mét 2,236.0
14 Cáp nhôm văn xoắn LV-ABC 4x35 Mét 2,006.0
15 Kéo cáp lên đèn CVV 2x2,5mm Mét 1,294.0
16 Bảng điện cửa cột Bộ 71.0
17 Aptomat 1pha 5A Cái 71.0
18 Cầu chì 5A Cái 71.0
19 Domino 40A Cái 71.0
20 Dđầu cosse ép Cu 16mm2 Cái 568.0
21 Cần đèn gắn trụ BTLT 8,5m đơn Cần 68.0
22 Kẹp treo cáp IPC Cái 68.0
23 Kẹp ngừng cáp IPC Cái 89.0
24 Boulon móc 16x250 + LĐ Cái 81.0
25 Boulon móc 16x450 + LĐ Cái 76.0
26 Kẹp IPC 95/35 Cái 196.0
27 Tiếp địa tủ chiếu sáng Bộ 6.0
28 Tủ điều khiển chiếu sáng Tủ 6.0
29 Cắt mặt đường bê tông nhựa 12cm 100M 1.4
- Mặt đường nhựa: (70*2)/100 1.4
30 Đào kết cấu mặt đường M3 4.2
- Mặt đường nhựa: 0,5 x 0,12 x 70 4.2
31 Tái lập mặt đường cấp phối đá dăm 18cm 100m2 0.4
- Mặt đường: (0,5 x 70)/100 0.4
32 Tái lập mặt đường bê tông nhựa 7cm (BTN C19)
bằng đầm cóc 10M2 3.5
- Mặt đường nhựa: (0,5 x 70)/10 3.5
33 Tái lập mặt đường nhựa 5cm (BTN C12,5) bằng
đầm cóc 10M2
-Mặt đường nhựa: (0,5 x 70)/10 3.5 3.5
34 Đặt ống thép tráng kẽm Ø90, dày 2,5mm m 70.0
CỘNG:
VAT (10%):
TỔNG CỘNG:
Đơn giá Thành Tiền Ghi chú

You might also like