You are on page 1of 30

TRƯỜNG ĐH DUY TÂN

PHÒNG ĐÀO TẠO ĐH & SAU ĐH LỊCH THI KTHP


(TT KHẢO THÍ PHỐI HỢP VỚI CÁC
Giờ Mã Số
STT Thứ Ngày thi Môn thi Hình thức thi Khối thi
thi môn học hiệu
CS 201 (A-AA-AC-ACIS-
1 Hai 10/1/2018 7h30 CS 201 Tin Học Ứng Dụng Tự luận, PM
AE-AEIS)
Phân Tích & Thiết Kế Hướng Đối
2 Hai 10/1/2018 7h30 CS 353 Tự luận, Phòng LT CS 353 (C)
Tượng
3 Hai 10/1/2018 7h30 CS 427 An Ninh Internet Tự luận, Phòng LT CS 427 (C)
4 Hai 10/1/2018 7h30 FST 412 Kê Khai & Quyết Toán Thuế Tự luận, Phòng LT FST 412 (A)
Toán Ứng Dụng cho Điện – Điện
5 Hai 10/1/2018 7h30 MTH 292 Tự luận, Phòng LT MTH 292 (A)
Tử
Quan Hệ Quốc Tế Châu Á - Thái
6 Hai 10/1/2018 7h30 INR 421 Tự luận, Phòng LT INR 421 (A)
Bình Dương
ENG 206 (A-C-E-G-S-U-
7 Hai 10/1/2018 7h30 ENG 206 Đọc 2 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT
W-Y)
8 Hai 10/1/2018 7h30 CIE 483 Kỹ Thuật Thi Công Đặc Biệt Tự luận, Phòng LT CIE 483 (AIS)
Khai Thác, Kiểm Định & Gia Cố
9 Hai 10/1/2018 7h30 CIE 489 Tự luận, Phòng LT CIE 489 (A)
Cầu
10 Hai 10/1/2018 7h30 CR 210 Lắp Ráp & Bảo Trì Hệ Thống Trắc nghiệm, Phòng LT CR 210 (A-I-K)

11 Hai 10/1/2018 7h30 EVR 205 Sức Khỏe Môi Trường Trắc nghiệm, Phòng LTEVR 205 (A-C-E-G-I-K)

12 Hai 10/1/2018 7h30 LAW 323 Công Pháp Quốc Tế Tự luận, Phòng LT LAW 323 (A-C-E)
13 Hai 10/1/2018 7h30 NTR 413 Tiết chế Trắc nghiệm, Phòng LT NTR 413 (G-I)
CS 201 (AG-AKIS-AI-
14 Hai 10/1/2018 9h30 CS 201 Tin Học Ứng Dụng Tự luận, PM
AIIS-AK-AM)
15 Hai 10/1/2018 9h30 ENG 106 Đọc 1 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT
ENG 106 (A-C)
16 Hai 10/1/2018 9h30 ENG 306 Đọc 3 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT
ENG 306 (A-C-E)
17 Hai 10/1/2018 9h30 LIN 422 Ngữ Nghĩa Học (trong tiếngTự
Anh)
luận + Trắc nghiệm, PhòngLIN
LT 422 (K-M-O-Q)
18 Hai 10/1/2018 9h30 CIE 450 An Toàn Lao Động Tự luận, Phòng LT CIE 450 (A-C)
PSU-OB 403 (AIS-CIS-
19 Hai 10/1/2018 9h30 PSU-OB 403 Nghệ Thuật Lãnh Đạo Tự luận, Phòng LT
EIS)

20 Hai 10/1/2018 9h30 ACC 301 Kế Toán Quản Trị 1 Trắc nghiệm, Phòng LT ACC 301 (A-C-E-I)

21 Hai 10/1/2018 9h30 AUD 403 Tổ Chức Công Tác Kiểm Toán Tự luận, Phòng LT AUD 403 (A-C)
22 Hai 10/1/2018 9h30 PGY 251 Sinh Lý 1 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LTPGY 251 (C)

23 Hai 10/1/2018 9h30 MED 268 Y Đức Trắc nghiệm, Phòng LTMED 268 (A-C-E-G-I-O)

CS 201 (I-KIS-O-OIS-Q-
24 Hai 10/1/2018 13h30 CS 201 Tin Học Ứng Dụng Tự luận, PM
QIS)
25 Hai 10/1/2018 13h30 CHI 201 Trung Ngữ Trung Cấp T
1 ự luận + Trắc nghiệm, PhòngCHI
LT 201 (A-C-E-G-I)
26 Hai 10/1/2018 13h30 CHI 202 Trung Ngữ Trung Cấp T
2 ự luận + Trắc nghiệm, PhòngCHI
LT 202 (A-C-E-G)
Hệ Thống Thông Tin Quản Lý
27 Hai 10/1/2018 13h30 PSU-IS 253 Trắc nghiệm, Phòng LTPSU-IS 253 (AIS-CIS)
trong Du Lịch
28 Hai 10/1/2018 13h30 CHE 101 Hóa Học Đại Cương Tự luận, Phòng LT CHE 101 (A-AIS-C-E)
29 Hai 10/1/2018 13h30 MGT 201 Quản Trị Học Trắc nghiệm, Phòng LT MGT 201 (A-C)
30 Hai 10/1/2018 13h30 MGT 201 Quản Trị Học Trắc nghiệm, Phòng LT MGT 201 (I-K-O)

31 Hai 10/1/2018 13h30 BPH 250 Căn Bản Lý Sinh Tự luận, Phòng LT BPH 250 (A-C-E-G)
32 Hai 10/1/2018 13h30 IS 439 Hệ Thống Thông Tin Địa Lý (GIS) Tự luận, Phòng LT IS 439 (A)
33 Hai 10/1/2018 13h30 CIE 371 Vật Liệu Xây Dựng Nâng Cao Tự luận, Phòng LT CIE 371 (A-C)
CS 201 (CA-CC-CE-CIS-
34 Hai 10/1/2018 15h30 CS 201 Tin Học Ứng Dụng Tự luận, PM
E-G)
L.A.M.P. (Linux, Apache, MySQL,
35 Hai 10/1/2018 15h30 CS 366 Tự luận, Phòng LT CS 366 (A)
PHP)
36 Hai 10/1/2018 15h30 ARC 460 Cảnh Quan Kiến Trúc Tự luận, Phòng LT ARC 460 (A)
37 Hai 10/1/2018 15h30 ART 203 Typography Tự luận, PM ART 203 (A)
38 Hai 10/1/2018 15h30 JAP 116 Nhật Ngữ Cơ Sở 1 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng JAP
LT116 (A-C-E-G-I-K)
39 Hai 10/1/2018 15h30 CMU-CS 480 Security ArchitectureTự luận + Trắc nghiệm, PhòngCMU-CS
LT 480 (AIS)
40 Hai 10/1/2018 15h30 IS-ECO 152 Introduction to MacroeconomicsTrắc nghiệm, Phòng LT IS-ECO 152 (A)
41 Hai 10/1/2018 15h30 BNK 405 Nghiệp Vụ Bảo HiểmTự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT BNK 405 (A-C)
42 Hai 10/1/2018 15h30 MKT 404 Hành Vi Tiêu Dùng Tự luận, Phòng LT MKT 404 (A)
43 Hai 10/1/2018 15h30 PSU-HOS 361 Giới Thiệu Nghiệp Vụ Nhà HàngTrắc nghiệm, Phòng LT PSU-HOS 361 (GIS)

Quản Trị Cơ Sở Vật Chất Khách


44 Hai 10/1/2018 15h30 PSU-HOS 403 Tự luận, Phòng LT PSU-HOS 403 (AIS)
Sạn
45 Hai 10/1/2018 15h30 MTH 100 Toán Cao Cấp C Tự luận, Phòng LT MTH 100 (C)
46 Hai 10/1/2018 15h30 MTH 101 Toán Cao Cấp C1 Tự luận, Phòng LT MTH 101 (AIS-CIS)

MTH 102 (AIS-C-CIS-E-


47 Hai 10/1/2018 15h30 MTH 102 Toán Cao Cấp C2 Tự luận, Phòng LT
G)

48 Hai 10/1/2018 15h30 NTR 431 Thực Phẩm Chức Năng Tự luận, Phòng LT NTR 431 (C-G)
49 Hai 10/1/2018 15h30 CIE 435 Máy Xây Dựng Tự luận, Phòng LT CIE 435 (A)
CS 201 (AU-AUIS-AW-
50 Hai 10/1/2018 18h00 CS 201 Tin Học Ứng Dụng Tự luận, PM
AY-AQ)

51 Hai 10/1/2018 18h00 CHE 215 Hóa Phân Tích Tự luận, Phòng LT CHE 215 (C-E-G)
52 Hai 10/1/2018 18h00 CIE 475 Kết Cấu Nhà Cao Tầng Tự luận, Phòng LT CIE 475 (E)
PSU-MGT 201 (AAIS-
53 Hai 10/1/2018 18h00 PSU-MGT 201 Quản Trị Học Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng
ACIS-AEIS-AIIS-UIS-
LT
YIS)

54 Hai 10/1/2018 18h00 TOU 411 Quản Trị Sự Kiện Tự luận, Phòng LT TOU 411 (A-C-E-G-I)

55 Hai 10/1/2018 18h00 JAP 102 Nhật Ngữ Sơ Cấp 2 Tự luận + Trắc nghiệm, PhòngJAP
LT 102 (A-C-E-G)
56 Hai 10/1/2018 18h00 MGO 301 Quản Trị Hoạt Động & SảnTự
Xuất
luận + Trắc nghiệm, Phòng LT
MGO 301 (C-E)
CS 201 (S-SIS-U-W-WIS-
57 Ba 10/2/2018 7h30 CS 201 Tin Học Ứng Dụng Tự luận, PM
Y)

58 Ba 10/2/2018 7h30 PSU-MGT 403 Quản Trị Chiến LượcTự luận + Trắc nghiệm, Phòng
PSU-MGT
LT 403 (AIS-MIS)

59 Ba 10/2/2018 7h30 PSU-MGT 403 Quản Trị Chiến LượcTự luận + Trắc nghiệm, PhòngPSU-MGT
LT 403 (CIS)
60 Ba 10/2/2018 7h30 ENG 309 Nói 3 Vấn đáp, Phòng LT ENG 309 (A-C-E-G)
61 Ba 10/2/2018 7h30 OB 403 Nghệ Thuật Lãnh ĐạoTự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT OB 403 (E)
62 Ba 10/2/2018 7h30 CUL 420 Văn Hóa Champa Tự luận, Phòng LT CUL 420 (A)

63 Ba 10/2/2018 7h30 LAW 201 Pháp Luật Đại Cương Tự luận, Phòng LT LAW 201 (A-C-E-G)

64 Ba 10/2/2018 7h30 SPM 300 Chăm Sóc Sức Khỏe Cộng ĐồngTrắc nghiệm, Phòng LT SPM 300 (A-C-E-G)

CS 201 (AMIS-AO-AOIS-
65 Ba 10/2/2018 9h30 CS 201 Tin Học Ứng Dụng Tự luận, PM
AS-C)
66 Ba 10/2/2018 9h30 ITD 405 Lịch Sử Thiết Kế Nội Thất Tự luận, Phòng LT ITD 405 (A)
67 Ba 10/2/2018 9h30 IS-ENG 101 Basic Composition I Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng IS-ENG
LT 101 (A-C)
68 Ba 10/2/2018 9h30 PSU-COM 384 Nghệ Thuật Đàm Phán Tự luận, Phòng LT PSU-COM 384 (EIS)

69 Ba 10/2/2018 9h30 PSU-HOS 151 Tổng Quan Ngành Lưu Trú Trắc nghiệm, Phòng LT PSU-HOS 151 (AIS)
70 Ba 10/2/2018 9h30 PHI 321 Tư Tưởng Phương Đông Tự luận, Phòng LT PHI 321 (A)
71 Ba 10/2/2018 9h30 ENG 422 Dịch Thuật Văn Chương Tự luận, Phòng LT ENG 422 (A-C)
72 Ba 10/2/2018 9h30 FIN 406 Thẩm Định Dự Án Đầu Tư
Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT FIN 406 (A)
73 Ba 10/2/2018 9h30 CIE 111 Vẽ Kỹ Thuật & CAD Tự luận, Phòng LT CIE 111 (A)

HIS 222 (A-CIS-G-I-K-M-


74 Ba 10/2/2018 9h30 HIS 222 Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 2 Tự luận, Phòng LT
O)
Nhập Môn Khu Vực Học (Đông
75 Ba 10/2/2018 9h30 INR 352 Tự luận, Phòng LT INR 352 (A)
Nam Á)
76 Ba 10/2/2018 9h30 LIT 372 Văn Học Phương Tây Tự luận, Phòng LT LIT 372 (A)
77 Ba 10/2/2018 9h30 LAW 425 Luật Chứng Khoán Tự luận, Phòng LT LAW 425 (E)
Tổ Chức Y Tế - Chương Trình Y Tế
78 Ba 10/2/2018 9h30 SPM 413 Trắc nghiệm, Phòng LT SPM 413 (A-C-E)
Quốc Gia

79 Ba 10/2/2018 9h30 CHE 371 Hóa Dược 1 Trắc nghiệm, Phòng LT CHE 371 (I-K-M)

80 Ba 10/2/2018 13h30 CS 211 Lập Trình Cơ Sở Tự luận, PM CS 211 (Q-S-U-W-Y)

81 Ba 10/2/2018 13h30 IS 301 Cơ Sở Dữ Liệu Tự luận, Phòng LT IS 301 (AIS-CIS)


82 Ba 10/2/2018 13h30 IS 301 Cơ Sở Dữ Liệu Tự luận, Phòng LT IS 301 (C)
83 Ba 10/2/2018 13h30 INR 301 Nhập Môn Quan Hệ Quốc Tế Tự luận, Phòng LT INR 301 (A)
84 Ba 10/2/2018 13h30 CIE 404 Tổ Chức Thi Công Tự luận, Phòng LT CIE 404 (A-C)
PSU-ECO 151 (AIS-CIS-
85 Ba 10/2/2018 13h30 PSU-ECO 151 Căn Bản Kinh Tế Vi Mô
Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT
EIS-GIS)

86 Ba 10/2/2018 13h30 PSU-MKT 364 Quảng Cáo & Chiêu Thị


Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng
PSU-MKT
LT 364 (AIS-CIS)
87 Ba 10/2/2018 13h30 LAW 362 Thuế Nhà Nước Trắc nghiệm, Phòng LT LAW 362 (C)
88 Ba 10/2/2018 13h30 ENG 208 Nghe 2 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng
ENGLT208 (I-K-O-S-U-Y)
89 Ba 10/2/2018 13h30 ENG 308 Nghe 3 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT
ENG 308 (E-G)
90 Ba 10/2/2018 13h30 ENG 358 Nghe 4 Tự luận + Trắc nghiệm, PhòngENG
LT 358 (A-C-E-G)
91 Ba 10/2/2018 13h30 ECO 151 Căn Bản Kinh Tế Vi Mô
Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT
ECO 151 (AC-Y)
92 Ba 10/2/2018 13h30 MKT 360 Tiếp Thị Quốc Tế Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LTMKT 360 (A)
93 Ba 10/2/2018 13h30 CHE 274 Hóa Lý cho Dược Trắc nghiệm, Phòng LT CHE 274 (K-M)
94 Ba 10/2/2018 15h30 CS 252 Mạng Máy Tính Trắc nghiệm, PM CS 252 (A-C-E-G)
Principles of Statistics &
95 Ba 10/2/2018 15h30 IS-STA 151 Tự luận, PM IS-STA 151 (A)
Probabilities
96 Ba 10/2/2018 15h30 EE 320 Điện Tử Công Suất Tự luận, Phòng LT EE 320 (A)
97 Ba 10/2/2018 15h30 CHE 203 Hóa Hữu Cơ Trắc nghiệm, PM CHE 203 (A)
98 Ba 10/2/2018 15h30 LIN 150 Dẫn Luận Ngôn Ngữ Học Tự luận, Phòng LT LIN 150 (A)
99 Ba 10/2/2018 15h30 LIN 251 Cơ Sở Ngôn Ngữ Học Tự luận, Phòng LT LIN 251 (A)
100 Ba 10/2/2018 15h30 MEC 307 Cơ Học Kết Cấu 2 Tự luận, Phòng LT MEC 307 (C)
101 Ba 10/2/2018 15h30 ANA 301 Mô Phôi Cho Y KhoaTự luận + Trắc nghiệm, Phòng LTANA 301 (A)
102 Ba 10/2/2018 15h30 CMU-IS 432 Software Project Management
Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng
CMU-IS
LT 432 (AIS-CIS)
103 Ba 10/2/2018 15h30 PSU-ECO 152 Căn Bản Kinh Tế Vĩ Mô Trắc nghiệm, Phòng LT PSU-ECO 152 (AIS)
104 Ba 10/2/2018 15h30 TOU 431 Tuyến Điểm Du Lịch Việt Nam Tự luận, Phòng LT TOU 431 (A)
ENG 204 (A-AA-AC-AE-
105 Ba 10/2/2018 15h30 ENG 204 Ngữ Pháp Anh Văn Nâng Tự
Caoluận + Trắc nghiệm, Phòng LT
AG-AI-C-E-G)
106 Ba 10/2/2018 15h30 ECO 152 Căn Bản Kinh Tế Vĩ Mô
Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LTECO 152 (A)
107 Ba 10/2/2018 15h30 ECO 251 Kinh Tế Lượng Tự luận, Phòng LT ECO 251 (A)
108 Ba 10/2/2018 15h30 HRM 301 Quản Trị Nhân Lực Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LTHRM 301 (A)
109 Ba 10/2/2018 15h30 PHM 402 Dược Lâm Sàng 1 Tự luận, Phòng LT PHM 402 (M-O-Q)
110 Ba 10/2/2018 15h30 SOC 322 Dược Xã Hội Học Tự luận, Phòng LT SOC 322 (G-I-O)

Kỹ Thuật Thương Mại Điện Tử


111 Ba 10/2/2018 18h00 IS 384 Tự luận, PM IS 384 (AIS-C-E)
(ASP.NET)
112 Ba 10/2/2018 18h00 NUR 313 Điều Dưỡng Cấp Cứu - Hồi SứcTrắc nghiệm, Phòng LT NUR 313 (E)
113 Ba 10/2/2018 18h00 LAW 296 Tranh Tài Giải Pháp PBL Trắc nghiệm, PM LAW 296 (A-C-E-G-I-K)

ENG 209 (AA-AC-AE-


114 Ba 10/2/2018 18h00 ENG 209 Nói 2 Vấn đáp, Phòng LT
AG-AI-I-K-Q)
115 Ba 10/2/2018 18h00 ECO 302 Kinh Tế Trong Quản Trị Tự luận, Phòng LT ECO 302 (C-E-I-K)
116 Ba 10/2/2018 18h00 HRM 303 Quản Trị Nhân Lực Trong Du Lịch
Trắc nghiệm, Phòng LT HRM 303 (A-C)

TOU 151 (AIS-C-CIS-


117 Ba 10/2/2018 18h00 TOU 151 Tổng Quan Du Lịch Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT
EIS-GIS-IIS)

118 Tư 10/3/2018 18h00 CS 420 Hệ Phân Tán (J2EE, .NET) Tự luận, Phòng LT CS 420 (A-C)
119 Tư 10/3/2018 18h00 BIO 101 Sinh Học Đại Cương Trắc nghiệm, PM BIO 101 (A-C-E-G)
120 Tư 10/3/2018 18h00 IMD 352 Nội Cơ Sở 2 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT
IMD 352 (A-C)
121 Tư 10/3/2018 18h00 ACC 302 Kế Toán Tài Chính 1 Tự luận, Phòng LT ACC 302 (A-C)
122 Tư 10/3/2018 18h00 ACC 452 Kế Toán Tài Chính Nâng Cao Tự luận, Phòng LT ACC 452 (A)
123 Năm 10/4/2018 18h00 CS 372 Quản Trị Mạng Trắc nghiệm, PM CS 372 (A)
124 Năm 10/4/2018 18h00 CHE 273 Hóa Hữu Cơ cho Dược Tự luận, Phòng LT CHE 273 (K-M)
125 Năm 10/4/2018 18h00 CHE 309 Hóa Môi Trường Tự luận, Phòng LT CHE 309 (A)
126 Năm 10/4/2018 18h00 CIE 321 Vật Liệu Xây Dựng Tự luận, Phòng LT CIE 321 (A)
127 Năm 10/4/2018 18h00 MEC 316 Cơ Học Đất Tự luận, Phòng LT MEC 316 (A)
PSU-ACC 201 (AAIS-
128 Năm 10/4/2018 18h00 PSU-ACC 201 Nguyên Lý Kế Toán 1 Tự luận, Phòng LT
AUIS-MIS)
129 Năm 10/4/2018 18h00 FIN 413 Quản Trị Tài Chính Khách Sạn Tự luận, Phòng LT FIN 413 (A-C)
130 Năm 10/4/2018 18h00 FIN 403 Tài Chính Chứng Khoán Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT FIN 403 (A)
131 Năm 10/4/2018 18h00 MGO 403 Các Mô Hình Ra Quyết Định
Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LTMGO 403 (A)
132 Năm 10/4/2018 18h00 ACC 201 Nguyên Lý Kế Toán 1 Tự luận, Phòng LT ACC 201 (AM-AO)
133 Năm 10/4/2018 18h00 ACC 202 Nguyên Lý Kế Toán 2 Tự luận, Phòng LT ACC 202 (E)
134 Năm 10/4/2018 18h00 ENG 220 Lý Thuyết Dịch Anh Văn
Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng ENG
LT 220 (M-O-Q)
135 Năm 10/4/2018 18h00 ENG 373 Dịch Báo Cáo Kinh Tế - Xã Hội Tự luận, Phòng LT ENG 373 (A)
136 Năm 10/4/2018 18h00 ENG 432 Anh Văn Thư Tín ThươngTựMạiluận + Trắc nghiệm, Phòng LT ENG 432 (I)
137 Sáu 10/5/2018 7h30 BCH 251 Hóa Sinh Y Học Trắc nghiệm, PM BCH 251 (A-C)
Vệ Sinh Thực Phẩm trong Quản Lý PSU-CSN 200 (CIS-EIS-
138 Sáu 10/5/2018 7h30 PSU-CSN 200 Trắc nghiệm, Phòng LT
Nhà Hàng GIS-IIS)
139 Sáu 10/5/2018 7h30 CUL 251 Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam Tự luận, Phòng LT CUL 251 (E)
140 Sáu 10/5/2018 7h30 INR 404 Nghiệp Vụ Công Tác Đối Ngoại Tự luận, Phòng LT INR 404 (A)
Tổng Quan Hành Vi Tổ Chức trong
141 Sáu 10/5/2018 9h30 OB 253 Trắc nghiệm, Phòng LT OB 253 (C)
Du Lịch

142 Sáu 10/5/2018 9h30 MCC 201 Thực Vật Dược Trắc nghiệm, Phòng LT MCC 201 (A-C-E)
143 Sáu 10/5/2018 13h30 MGT 433 Quản Lý Điều Dưỡng Trắc nghiệm, Phòng LT MGT 433 (A-C-E-G)
Quản Lý Môi Trường Đô Thị &
144 Sáu 10/5/2018 13h30 EVR 405 Tự luận, Phòng LT EVR 405 (A)
Công Nghiệp
Đánh Giá Tác Động của Môi
145 Sáu 10/5/2018 13h30 EVR 453 Tự luận, Phòng LT EVR 453 (A)
Trường lên Sức Khỏe Con Người
146 Sáu 10/5/2018 13h30 EE 391 Lý Thuyết Điều Khiển Tự Động Tự luận, Phòng LT EE 391 (A-C)
147 Sáu 10/5/2018 13h30 ENG 431 Anh Văn ThươngTựMại
luận + Trắc nghiệm + Vấn đáp, Phòng
ENGLT431 (A)
148 Sáu 10/5/2018 15h30 PSU-MKT 251 Tiếp Thị Căn Bản Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng
PSU-MKT
LT 251 (AIS-CIS)
149 Sáu 10/5/2018 15h30 PTH 351 Giải Phẫu Bệnh Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT PTH 351 (A-C)
Lập Trình Ứng Dụng cho các Thiết
150 Sáu 10/5/2018 18h00 CR 424 Tự Luận + Trắc nghiệm, Phòng LT CR 424 (K)
Bị Di Động
151 Sáu 10/5/2018 18h00 IS 433 Phân Tích Thông Tin Tự luận, Phòng LT IS 433 (A)
Structured C++ Programming for
152 Sáu 10/5/2018 18h00 PNU-CS 211 Tự luận, Phòng LT PNU-CS 211 (A)
Electromechanical Systems
153 Sáu 10/5/2018 18h00 APY 251 Đại Cương Nhân Chủng Học Tự luận, Phòng LT APY 251 (A)
Đại Cương Sản Phẩm Truyền
154 Sáu 10/5/2018 18h00 COM 250 Tự luận, Phòng LT COM 250 (A)
Thông
155 Sáu 10/5/2018 18h00 ARC 392 Kiến Trúc cho Xây Dựng Tự luận, Phòng LT ARC 392 (A)
156 Sáu 10/5/2018 18h00 EVR 413 Quản Lý Tài Nguyên Khoáng Sản Tự luận, Phòng LT EVR 413 (A)
157 Sáu 10/5/2018 18h00 BNK 354 Thanh Toán Quốc TếTự luận + Trắc nghiệm, Phòng LTBNK 354 (A)
Nguyên Lý Thống Kê Kinh Tế (với
158 Sáu 10/5/2018 18h00 STA 271 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng STA
LT 271 (A-C-I-K)
SPSS)

Ẩm Thực Việt Nam - Lý Thuyết &


159 Sáu 10/5/2018 18h00 CSN 161 Tự luận, Phòng LT CSN 161 (A-K-M-O)
Thực Hành

160 Sáu 10/5/2018 18h00 STA 423 Phân Tích Thống Kê Du Lịch Tự luận, Phòng LT STA 423 (E)
161 Sáu 10/5/2018 18h00 LAW 290 Luật Hình Sự Tự luận, Phòng LT LAW 290 (C-E-G-I)
162 Sáu 10/5/2018 18h00 ENG 371 Biên Dịch 2 Tự luận, Phòng LT ENG 371 (A)
CS 201 (AAIS-AGIS-
163 Bảy 10/6/2018 7h30 CS 201 Tin Học Ứng Dụng Tự luận, PM
MIS-YIS)
Toán Ứng Dụng cho Công Nghệ
164 Bảy 10/6/2018 7h30 MTH 341 Tự luận, Phòng LT MTH 341 (E)
Thông Tin 2
165 Bảy 10/6/2018 7h30 MIB 253 Ký Sinh Trùng Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LTMIB 253 (G-I)
166 Bảy 10/6/2018 7h30 CMU-CS 316 Fundamentals of Computing 2 Tự luận, Phòng LT CMU-CS 316 (AIS)
167 Bảy 10/6/2018 7h30 CSU-CIE 323 Nền & Móng Tự luận, Phòng LT CSU-CIE 323 (AIS)
168 Bảy 10/6/2018 7h30 PSU-FIN 301 Quản Trị Tài Chính 1Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng PSU-FIN
LT 301 (IIS)
169 Bảy 10/6/2018 7h30 PSU-FIN 302 Quản Trị Tài Chính 2Tự luận + Trắc nghiệm, PhòngPSU-FIN
LT 302 (AIS)
170 Bảy 10/6/2018 7h30 ACC 426 Kế Toán Ngân Hàng Tự luận, Phòng LT ACC 426 (A)
171 Bảy 10/6/2018 7h30 AUD 353 Kiểm Toán Nội Bộ Tự luận, Phòng LT AUD 353 (A)
172 Bảy 10/6/2018 7h30 LAW 308 Luật Dân Sự 2 Tự luận, Phòng LT LAW 308 (A-C-E-K)

Đường Lối Cách Mạng của Đảng


173 Bảy 10/6/2018 7h30 HIS 361 Tự luận, Phòng LT HIS 361 (G-I-K-M)
Cộng Sản Việt Nam

174 Bảy 10/6/2018 7h30 ENG 107 Viết 1 Tự luận, Phòng LT ENG 107 (A-C)
ENG 207 (I-K-M-O-S-U-
175 Bảy 10/6/2018 7h30 ENG 207 Viết 2 Tự luận, Phòng LT
W)
176 Bảy 10/6/2018 9h30 CR 264 Lập Trình Assembler / COBOL Tự luận, Phòng LT CR 264 (A)
177 Bảy 10/6/2018 9h30 PMY 443 Mỹ Phẩm Tự luận, Phòng LT PMY 443 (G-K)
178 Bảy 10/6/2018 9h30 BCH 201 Hóa Sinh Căn Bản Trắc nghiệm, PM BCH 201 (C-E-G-I)
179 Bảy 10/6/2018 9h30 AES 251 Đại Cương Mỹ Học Tự luận, Phòng LT AES 251 (C)
180 Bảy 10/6/2018 9h30 ARC 200 Lý Thuyết Kiến Trúc Tự luận, Phòng LT ARC 200 (A)
181 Bảy 10/6/2018 9h30 IS-PSY 151 Principles of Psychology Trắc nghiệm, Phòng LT IS-PSY 151 (C)
182 Bảy 10/6/2018 9h30 PSU-MGO 301 Quản Trị Hoạt Động & SảnTự
Xuất
luận + Trắc nghiệm, PhòngPSU-MGO
LT 301 (AIS)
183 Bảy 10/6/2018 9h30 HOS 250 Tài Nguyên Du Lịch Tự luận, Phòng LT HOS 250 (I)
Quản Trị Tài Chính trong Du Lịch -
184 Bảy 10/6/2018 9h30 PSU-FIN 413 Tự luận, Phòng LT PSU-FIN 413 (AIS-CIS)
Dịch Vụ
185 Bảy 10/6/2018 9h30 ACC 403 Kế Toán Máy Trắc nghiệm, Phòng LT ACC 403 (A)
186 Bảy 10/6/2018 9h30 FIN 402 Tài Chính Đầu Tư Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT FIN 402 (A)
187 Bảy 10/6/2018 9h30 NUR 413 Chăm sóc Sức Khỏe Tâm Thần Trắc nghiệm, Phòng LT NUR 413 (A)

Đường Lối Cách Mạng của Đảng


188 Bảy 10/6/2018 9h30 HIS 361 Tự luận, Phòng LT HIS 361 (A-C-E)
Cộng Sản Việt Nam

Kỹ Thuật & Quản Lý Chất Thải


189 Bảy 10/6/2018 9h30 TOX 423 Tự luận, Phòng LT TOX 423 (A)
Rắn
190 Bảy 10/6/2018 9h30 ENG 383 Anh Văn Lễ Tân Vấn đáp, Phòng LT ENG 383 (A)
191 Bảy 10/6/2018 13h30 PHY 101 Vật Lý Đại Cương 1 Trắc nghiệm, PM PHY 101 (A-C-E)
192 Bảy 10/6/2018 13h30 HOS 374 Nghiệp Vụ Buồng Phòng Tự luận, Phòng LT HOS 374 (A)
193 Bảy 10/6/2018 13h30 MCC 401 Dược Liệu 2 Trắc nghiệm, Phòng LT MCC 401 (G-I-K-M)
194 Bảy 10/6/2018 13h30 AUD 411 Kiểm Toán Hoạt Động Tự luận, Phòng LT AUD 411 (AIS)
ISO 14000 & Kiểm Toán Môi
195 Bảy 10/6/2018 13h30 EVR 350 Tự luận, Phòng LT EVR 350 (A)
Trường
196 Bảy 10/6/2018 13h30 CS 303 Phân Tích & Thiết Kế Hệ Thống Tự luận, Phòng LT CS 303 (M)
197 Bảy 10/6/2018 13h30 EE 414 Thiết Bị Điện Tự luận, Phòng LT EE 414 (A-C)

198 Bảy 10/6/2018 13h30 HIS 221 Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 Tự luận, Phòng LT HIS 221 (M-O-Q-S-U)

199 Bảy 10/6/2018 13h30 FIN 301 Quản Trị Tài Chính 1Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT FIN 301 (S)
200 Bảy 10/6/2018 13h30 ENG 307 Viết 3 Tự luận, Phòng LT ENG 307 (A-C-E-G)
201 Bảy 10/6/2018 13h30 LAW 476 Luật Thương Mại Quốc tế Tự luận, Phòng LT LAW 476 (A-C-E)
202 Bảy 10/6/2018 15h30 PHY 101 Vật Lý Đại Cương 1 Trắc nghiệm, PM PHY 101 (G-I)
203 Bảy 10/6/2018 15h30 MTH 254 Toán Rời Rạc & Ứng Dụng Tự luận, Phòng LT MTH 254 (A-C)
204 Bảy 10/6/2018 15h30 AHI 392 Lịch Sử Kiến Trúc Phương Tây Trắc nghiệm, Phòng LT AHI 392 (A)
205 Bảy 10/6/2018 15h30 MGT 403 Quản Trị Chiến LượcTự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT
MGT 403 (A-C)
206 Bảy 10/6/2018 15h30 GEO 372 Địa Lý Kinh Tế Xã Hội Thế Giới Tự luận, Phòng LT GEO 372 (A)
207 Bảy 10/6/2018 15h30 HIS 221 Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1 Tự luận, Phòng LT HIS 221 (A-AE-C-E-G-K)

208 Bảy 10/6/2018 15h30 LAW 369 Luật Môi Trường Tự luận, Phòng LT LAW 369 (G-I)
209 Bảy 10/6/2018 15h30 LIN 316 Cú Pháp Học (trong tiếng Anh)
Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT LIN 316 (E)
210 Bảy 10/6/2018 15h30 ANA 201 Giải Phẩu Học 1 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT
ANA 201 (E-G-I)

Công Cụ & Phương Pháp Thiết Kế


211 Bảy 10/6/2018 18h00 CS 434 Tự Luận + Trắc nghiệm, Phòng LT
CS 434 (A-I-K)
- Quản Lý (Phần Mềm)

212 Bảy 10/6/2018 18h00 PHM 407 Dược Lâm Sàng 2 Tự luận, Phòng LT PHM 407 (E)
213 Bảy 10/6/2018 18h00 CIE 260 Trắc Địa Tự luận, Phòng LT CIE 260 (C)
214 Bảy 10/6/2018 18h00 EVR 415 Quản Lý Tài Nguyên Rừng Tự luận, Phòng LT EVR 415 (A)
215 Bảy 10/6/2018 18h00 BNK 401 Ngân Hàng Trung Ương Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LTBNK 401 (A)
216 Bảy 10/6/2018 18h00 FIN 401 Các Tổ Chức Tài ChínhTự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT FIN 401 (A)

217 Bảy 10/6/2018 18h00 POS 361 Tư Tưởng Hồ Chí Minh Tự luận, Phòng LT POS 361 (C-E-G-S)

Toán Ứng Dụng cho Công Nghệ


218 CN 10/7/2018 7h30 MTH 291 Tự luận, Phòng LT MTH 291 (A-C)
Thông Tin 1
219 CN 10/7/2018 7h30 EVR 457 Quản Lý Môi Trường Biển Tự luận, Phòng LT EVR 457 (A)
220 CN 10/7/2018 7h30 ENG 428 Thời Sự Quốc Tế - Anh-Việt Nghe dịch, Phòng LT ENG 428 (A-G-I-K)

Những NLCB của CN Marx -


221 CN 10/7/2018 7h30 PHI 161 Tự luận, Phòng LT PHI 161 (A-K)
Lenin 1
222 CN 10/7/2018 7h30 BNK 406 Quản Trị Ngân Hàng Thương Mại Tự luận, Phòng LT BNK 406 (A)
223 CN 10/7/2018 7h30 COM 384 Nghệ Thuật Đàm Phán Tự luận, Phòng LT COM 384 (A)
224 CN 10/7/2018 7h30 COM 435 Quan Hệ Công ChúngTự luận + Trắc nghiệm, Phòng LTCOM 435 (A)
225 CN 10/7/2018 7h30 MKT 424 Hành Vi Tiêu Dùng Trong Du Lịch Tự luận, Phòng LT MKT 424 (AIS-C-CIS)
226 CN 10/7/2018 7h30 TOU 364 Nghiệp Vụ Hướng Dẫn Du Lịch Tự luận, Phòng LT TOU 364 (A)
227 CN 10/7/2018 7h30 PHC 351 Bào Chế & Sinh Dược Học 1 Tự luận, Phòng LT PHC 351 (G-I-K-M)
228 CN 10/7/2018 7h30 LAW 376 Luật Sở Hữu Trí Tuệ Tự luận, Phòng LT LAW 376 (E)
229 CN 10/7/2018 9h30 ECL 352 Sinh Thái Hải Dương Tự luận, Phòng LT ECL 352 (A)
Thiết Kế Nền, Mặt Đường & Công
230 CN 10/7/2018 9h30 CIE 413 Tự luận, Phòng LT CIE 413 (A)
Trình Trên Đường
231 CN 10/7/2018 9h30 CIE 428 Kết Cấu Nhà Thép Tự luận, Phòng LT CIE 428 (A-C)
Những NLCB của CN Marx -
232 CN 10/7/2018 9h30 PHI 161 Tự luận, Phòng LT PHI 161 (C-O-Q)
Lenin 1
233 CN 10/7/2018 9h30 FIN 381 Tài Chính Nhà Nước (Việt Nam)
Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT FIN 381 (A)
234 CN 10/7/2018 9h30 MGT 406 Khởi Sự Doanh NghiệpTự luận + Trắc nghiệm, Phòng LTMGT 406 (A)
Giới Thiệu Cấu Trúc Dữ Liệu &
235 CN 10/7/2018 9h30 CS 316 Tự luận, Phòng LT CS 316 (A-E-G-Q)
Giải Thuật
Hệ Thống Thông Tin Quản Lý
236 CN 10/7/2018 9h30 IS 437 Tự luận, Phòng LT IS 437 (I-K)
Dược Khoa
237 CN 10/7/2018 9h30 ACC 414 Kế Toán Hành Chính Sự Nghiệp Tự luận, Phòng LT ACC 414 (A)
238 CN 10/7/2018 9h30 INR 426 Hợp Tác Và Hội Nhập Đông Á Tự luận, Phòng LT INR 426 (A)
239 CN 10/7/2018 9h30 LAW 413 Pháp Luật Du Lịch (Việt Nam) Tự luận, Phòng LT LAW 413 (E-G-I)

Giới Thiệu về Mô Hình Hóa Tài


240 CN 10/7/2018 13h30 PSU-FIN 373 Tự luận, PM PSU-FIN 373 (AIS-CIS)
Chính
241 CN 10/7/2018 13h30 CR 435 Thị Giác Máy Tự luận, Phòng LT CR 435 (A)
242 CN 10/7/2018 13h30 MIB 251 Căn Bản Vi Sinh HọcTự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT
MIB 251 (G-I-K)
243 CN 10/7/2018 13h30 ACC 421 Phân Tích Báo Cáo Tài Chính Trắc nghiệm, Phòng LT ACC 421 (A)
244 CN 10/7/2018 13h30 MGT 374 Quản Trị Hành Chính Văn Phòng Tự luận, Phòng LT MGT 374 (A)
245 CN 10/7/2018 13h30 MKT 359 Tiếp Thị Địa Phương Tự luận, Phòng LT MKT 359 (A)
246 CN 10/7/2018 13h30 PSU-ACC 421 Phân Tích Báo Cáo Tài Chính
Tự luận + Trắc nghiệm, PhòngPSU-ACC
LT 421 (AIS)
247 CN 10/7/2018 13h30 HOS 361 Giới Thiệu Nghiệp Vụ Nhà Hàng Tự luận, Phòng LT HOS 361 (A-I-K)
248 CN 10/7/2018 13h30 HYD 398 Kỹ Thuật Xử Lý Nước Thải Trắc nghiệm, Phòng LT HYD 398 (A)
249 CN 10/7/2018 13h30 ENG 372 Dịch Báo Cáo Văn Hóa - Xã Hội Tự luận, Phòng LT ENG 372 (A-C)
Tổ Chức Thi Công Công Trình Dân
250 CN 10/7/2018 13h30 CIE 433 Tự luận, Phòng LT CIE 433 (A)
Dụng & Công Nghiệp

251 CN 10/7/2018 13h30 MGT 392 Quản Trị Kinh Doanh Dược Phẩm Tự luận, Phòng LT MGT 392 (A)

Những NLCB của CN Marx -


252 CN 10/7/2018 13h30 PHI 162 Tự luận, Phòng LT PHI 162 (C-K-M)
Lenin 2

253 CN 10/7/2018 15h30 EE 413 Mạng Điện Tự luận, Phòng LT EE 413 (A)
Phong Tục Tập Quán Lễ Hội Việt
254 CN 10/7/2018 15h30 CUL 416 Tự luận, Phòng LT CUL 416 (A)
Nam
255 CN 10/7/2018 15h30 MED 410 Tiền Lâm Sàng 2 Tự luận, Phòng LT MED 410 (A-C-E)
256 CN 10/7/2018 15h30 MIB 280 Ký Sinh Trùng Cho Y Khoa
Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT
MIB 280 (A-C)
257 CN 10/7/2018 15h30 FST 414 Tổ Chức Công Tác Kế Toán Tự luận, Phòng LT FST 414 (C)
258 CN 10/7/2018 15h30 FIN 272 Nhập Môn Tài Chính Tiền Tệ 2 Trắc nghiệm, Phòng LT FIN 272 (A)
259 CN 10/7/2018 15h30 SCM 400 Quản Trị Kênh Phân Phối Tự luận, Phòng LT SCM 400 (G)
260 CN 10/7/2018 15h30 SE 445 Tích Hợp Hệ Thống Tự Luận + Trắc nghiệm, Phòng LTSE 445 (E-G)
261 CN 10/7/2018 15h30 CMU-SE 214 Requirements Engineering
Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng
CMU-SE
LT 214 (AIS-CIS)
262 CN 10/7/2018 15h30 HOS 364 Nghiệp Vụ Bàn Tự luận, Phòng LT HOS 364 (C)
263 CN 10/7/2018 15h30 PSU-HOS 371 Giới Thiệu Nghiệp Vụ Khách SạnTrắc nghiệm, Phòng LT PSU-HOS 371 (AIS)

Kỹ Thuật Kiểm Soát Ô Nhiễm


264 CN 10/7/2018 15h30 EVR 434 Tự luận, Phòng LT EVR 434 (A)
Không Khí, Tiếng Ồn & Phóng Xạ

265 CN 10/7/2018 15h30 CIE 403 Kỹ Thuật Thi Công Tự luận, Phòng LT CIE 403 (A)
266 CN 10/7/2018 15h30 CIE 485 Kỹ Thuật Thi Công Nhà Cao Tầng Tự luận, Phòng LT CIE 485 (A)

Những NLCB của CN Marx -


267 CN 10/7/2018 15h30 PHI 162 Tự luận, Phòng LT PHI 162 (A-E-G)
Lenin 2
268 CN 10/7/2018 15h30 POS 361 Tư Tưởng Hồ Chí Minh Tự luận, Phòng LT POS 361 (A)

Lập Trình Winforms: VB.NET /


269 CN 10/7/2018 18h00 CS 414 Tự luận, PM CS 414 (A-C)
C#.NET
270 CN 10/7/2018 18h00 CUL 378 Văn Hóa Mỹ Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng
CUL
LT 378 (A-C-E-G-I)
Dân Số Học - Kế Hoạch Hóa Gia
271 CN 10/7/2018 18h00 SOC 323 Trắc nghiệm, Phòng LT SOC 323 (A-C)
Đình - Sức Khỏe Gia Đình
Nghiệp Vụ Ngân Hàng Thương
272 CN 10/7/2018 18h00 BNK 404 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LTBNK 404 (A)
Mại

273 CN 10/7/2018 18h00 LAW 403 Cơ Sở Luật Kinh Tế Tự luận, Phòng LT LAW 403 (A-K-S)
274 CN 10/7/2018 18h00 CIE 378 Kết Cấu Thép Tự luận, Phòng LT CIE 378 (C)
275 CN 10/7/2018 18h00 HYD 201 Thủy Lực Tự luận, Phòng LT HYD 201 (A)
276 Hai 10/8/2018 18h00 CS 403 Công Nghệ Phần Mềm Tự luận, Phòng LT CS 403 (A-E)
277 Ba 10/9/2018 18h00 PMY 302 Dược Lý Căn Bản 1 Trắc nghiệm, Phòng LT PMY 302 (Q-S)
278 Tư 10/10/2018 18h00 CS 463 Thiết Kế & Tích Hợp GiaoTự
Diện
Luận + Trắc nghiệm, Phòng LT CS 463 (A)
Đồ Án Chuyên Ngành: Tích Hợp
279 Năm 10/11/2018 18h00 CS 445 Vấn đáp, Phòng LT CS 445 (A-C)
Hệ Thống (COTS)
280 Năm 10/11/2018 18h00 SUR 352 Ngoại Cơ Sở 2 Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LT SUR 352 (A-C)
281 Bảy 10/13/2018 18h00 IMN 250 Sinh Lý Bệnh - Miễn Dịch
Tự luận + Trắc nghiệm, Phòng LTIMN 250 (Q-S)

Ghi chú:
Sinh viên phải theo dõi lịch thi của mình
Sinh viên phải nộp học phí & lệ phí thi lại trước ngày thi 3 ngày.
Khi đi thi sinh viên phải mang theo thẻ sinh viên mới được vào phòng thi.
Sinh viên xem lịch thi, danh sách thi tham khảo trước ngày thi trên website phòng đào tạo theo địa chỉ:
www.pdaotao.duytan.edu.vn
Mọi thắc mắc sinh viên liên hệ phòng đào tạo: phòng 206 cơ sở 209 Phan Thanh

PHÒNG HỘI ĐỒNG: VP KHOA, 208-PHAN THANH(CHIỀU 6/10:406 PT), 131-HKN KHU A, 402-137 NVL (CN 7/10)
Các khoa nhận đề thi tại Phòng Khảo Thí.
NĂM HỌC 2018-2019
LỊCH THI KTHP GIAI ĐOẠN 1 HỌC KỲ I - TUẦN 9 (CHÍNH THỨC)
ỐI HỢP VỚI CÁC ĐƠN VỊ LIÊN QUAN ĐIỀU ĐỘNG CHỦ TRÌ, GIÁM THỊ COI THI)
Lần SL SL
Phòng thi Địa điểm Khoa chủ trì Ghi chú
thi Phòng SV
Phòng máy: 502-507-508-609-
1 6 253 03 Quang Trung CNTT ĐC (PM)
610-623

1 1 25 801 03 Quang Trung CNTT


1 1 20 802 03 Quang Trung CNTT
1 1 19 407/1 209 Phan Thanh Kế Toán
1 1 23 407/2 209 Phan Thanh KHTN

1 2 40 408 209 Phan Thanh KHXH&NV

1 13 288 313-314-413-414-307-308-406 209 Phan Thanh Ngoại Ngữ


1 1 9 801A 209 Phan Thanh Xây Dựng
1 1 10 801B 209 Phan Thanh Xây Dựng
1 3 79 602-603-604 334/4 Nguyễn Văn Linh ĐTVT
401(2)-501(2)-201-202-203-204-
205-206-301-302-303-304-305-
1 23 522 334/4 Nguyễn Văn Linh MTr&CNH
306-404-405-406-504-505-506-
601
501(2)-504(2)-205-401-402-404-
1 9 213 Hòa Khánh Nam-Khu E Luật
405
1 4 91 301(2)-304(2) Hòa Khánh Nam-Khu E Y
Phòng máy: 502-507-508-609-
1 6 250 03 Quang Trung CNTT ĐC (PM)
610-623
1 3 65 313-314/1 209 Phan Thanh Ngoại Ngữ
1 3 73 307-314/2 209 Phan Thanh Ngoại Ngữ
1 7 155 308-407-408-406 209 Phan Thanh Ngoại Ngữ
1 3 78 413-414/1 209 Phan Thanh Xây Dựng
1 4 89 506-601-602-603 334/4 Nguyễn Văn Linh ĐTQT

401(2)-501(2)-206-301-302-303-
1 16 374 304-305-306-404-405-406-504- 334/4 Nguyễn Văn Linh Kế Toán
505
1 5 125 201-202-203-204-205 334/4 Nguyễn Văn Linh Kế Toán
1 3 60 504(3) Hòa Khánh Nam-Khu C Y ĐC
101(2)-301(2)-304(2)-501(2)-
1 16 410 504(2)-204-205-401-402-404- Hòa Khánh Nam-Khu E Y
405
Phòng máy: 502-507-508-609-
1 6 255 03 Quang Trung CNTT ĐC (PM)
610-623
1 7 162 302-304-310-305 03 Quang Trung Ngoại Ngữ
1 6 132 510(3)-801-802-803 03 Quang Trung Ngoại Ngữ
1 3 70 1001A-1001B-1002 209 Phan Thanh Du Lịch
1 12 279 313-314-413-414-407-408 209 Phan Thanh KHTN
1 7 181 401(3)-306-404-405-406 334/4 Nguyễn Văn Linh QTKD Tách thi đề riêng
201-202-203-204-205-206-301-
1 11 261 334/4 Nguyễn Văn Linh QTKD Tách thi đề riêng
302-303-304-305
501(3)-504-505-506-601-602-
1 10 226 334/4 Nguyễn Văn Linh Y
603-604
1 1 19 204 Hòa Khánh Nam-Khu E MTr&CNH
1 3 71 101(2)-205 Hòa Khánh Nam-Khu E Xây Dựng
Phòng máy: 502-507-508-609-
1 6 265 03 Quang Trung CNTT ĐC (PM)
610-623

1 1 20 803 03 Quang Trung CNTT


1 2 34 801-802 03 Quang Trung Kiến Trúc
1 1 30 Phòng máy: 710B 03 Quang Trung Kiến Trúc
1 10 220 302-304-310-510(3)-305 03 Quang Trung Ngoại Ngữ
1 1 19 1002 209 Phan Thanh ĐTQT
1 1 27 408/2 209 Phan Thanh ĐTQT
1 9 201 313-314-413-414-408/1 209 Phan Thanh QTKD
1 2 50 407 209 Phan Thanh QTKD
1 1 15 602 334/4 Nguyễn Văn Linh Du Lịch

1 1 18 603 334/4 Nguyễn Văn Linh Du Lịch


1 2 45 506-601 334/4 Nguyễn Văn Linh KHTN
1 5 104 501(3)-504-505 334/4 Nguyễn Văn Linh KHTN
401(3)-201-202-203-204-205-
1 18 415 206-301-302-303-304-305-306- 334/4 Nguyễn Văn Linh KHTN
404-405-406
1 7 170 301(2)-304(2)-401-402-404 Hòa Khánh Nam-Khu E Dược
1 2 37 101 Hòa Khánh Nam-Khu E Xây Dựng
Phòng máy: 507-508-609-610-
1 5 209 03 Quang Trung CNTT
623
304-307-310-510(3)-308-801-
1 13 296 03 Quang Trung KHTN
802-803
1 1 18 305 03 Quang Trung Xây Dựng ĐC

1 9 218 413-414-407-408-406 209 Phan Thanh ĐTQT

401(3)-501(3)-301-302-303-304-
1 16 369 334/4 Nguyễn Văn Linh Du Lịch Ghép Liên thông
305-306-404-405-406-504

1 5 116 202-203-204-205-206 334/4 Nguyễn Văn Linh Ngoại Ngữ


1 7 163 505-506-601-602-603-604-605 334/4 Nguyễn Văn Linh QTKD
Phòng máy: 502-507-508-609-
1 6 255 03 Quang Trung CNTT
610-623

1 3 70 407-406 209 Phan Thanh ĐTQT Tách thi đề riêng

1 2 46 408 209 Phan Thanh ĐTQT Tách thi đề riêng


1 4 96 213-214 209 Phan Thanh Ngoại Ngữ
1 4 85 413-414 209 Phan Thanh QTKD
1 2 47 602-603 334/4 Nguyễn Văn Linh KHXH&NV
401(3)-501(3)-201-202-203-204-
205-206-301-302-303-304-305-
1 25 583 334/4 Nguyễn Văn Linh Luật
306-404-405-406-504-505-506-
601
101(2)-301(2)-304(2)-501(2)-
1 16 382 504(2)-204-205-401-402-404- Hòa Khánh Nam-Khu E Y
405
Phòng máy: 502-507-609-610-
1 5 239 03 Quang Trung CNTT ĐC (PM)
623
1 1 16 308 03 Quang Trung Kiến Trúc
1 2 52 407 209 Phan Thanh ĐTQT
1 2 34 414 209 Phan Thanh ĐTQT

1 1 19 406 209 Phan Thanh Du Lịch


1 1 29 408/1 209 Phan Thanh LLCT
1 3 60 413-408/2 209 Phan Thanh Ngoại Ngữ
1 2 46 213 209 Phan Thanh QTKD
1 2 36 214 209 Phan Thanh Xây Dựng

401(3)-501(3)-201-202-203-204-
1 23 539 205-206-301-302-303-304-305- 334/4 Nguyễn Văn Linh KHXH&NV
306-404-405-406-504-505
1 1 27 506 334/4 Nguyễn Văn Linh KHXH&NV
1 1 24 601 334/4 Nguyễn Văn Linh KHXH&NV
1 2 39 602-603 334/4 Nguyễn Văn Linh Luật
Hòa Khánh Nam-Khu C
1 9 209 501(3)-504(3)-201-133(2) Y
(7p), Khu A (2p)
301(2)-304(2)-204-205-401-402-
1 10 228 Hòa Khánh Nam-Khu E Dược
404-405
Phòng máy: 502-507-508-609-
1 5 202 03 Quang Trung CNTT ĐC (PM)
610
Tách thi đề riêng
1 2 39 307 03 Quang Trung CNTT
(ĐTQT)
1 2 43 304 03 Quang Trung CNTT Tách thi đề riêng
1 2 33 801-802 03 Quang Trung KHXH&NV
1 3 68 510(3) 03 Quang Trung Xây Dựng
1 6 137 208-213-214 209 Phan Thanh ĐTQT

1 3 56 801A-801B-802 209 Phan Thanh ĐTQT


1 3 60 604-605-606 334/4 Nguyễn Văn Linh Kế Toán
301-302-303-304-305-306-404-
1 8 188 334/4 Nguyễn Văn Linh Ngoại Ngữ
405
1 4 82 406-504-505-506 334/4 Nguyễn Văn Linh Ngoại Ngữ
1 6 137 201-202-203-204-205-206 334/4 Nguyễn Văn Linh Ngoại Ngữ
1 8 187 401(3)-501(3)-601-602 334/4 Nguyễn Văn Linh QTKD
1 1 24 603 334/4 Nguyễn Văn Linh QTKD
1 8 188 301(2)-304(2)-401-402-404-405 Hòa Khánh Nam-Khu E Dược
1 4 176 Phòng máy: 502-507-609-610 03 Quang Trung CNTT ĐC (PM)
1 1 21 Phòng máy: 508 03 Quang Trung ĐTQT
1 2 43 304 03 Quang Trung ĐTVT
1 1 42 Phòng máy: 301 03 Quang Trung KHTN
1 1 14 801 03 Quang Trung KHXH&NV
1 2 36 802-803 03 Quang Trung KHXH&NV
1 2 37 307 03 Quang Trung Xây Dựng
1 3 62 510(3) 03 Quang Trung Y
1 3 65 208 209 Phan Thanh ĐTQT
1 1 30 213 209 Phan Thanh ĐTQT
1 1 23 214 209 Phan Thanh Du Lịch
401(3)-501(3)-303-304-305-306-
1 15 336 334/4 Nguyễn Văn Linh Ngoại Ngữ
404-405-406-504-505
1 4 92 201-202-203-204 334/4 Nguyễn Văn Linh QTKD
1 2 45 205-206 334/4 Nguyễn Văn Linh QTKD
1 2 50 301-302 334/4 Nguyễn Văn Linh QTKD
1 8 203 301(2)-304(2)-501(2)-504(2) Hòa Khánh Nam-Khu E Dược
101(2)-204-205-401-402-404-
1 8 189 Hòa Khánh Nam-Khu E Dược
405

1 2 96 Phòng máy: 507-610 03 Quang Trung CNTT ĐC (PM)


1 3 54 801-802-803 03 Quang Trung Điều Dưỡng Ghép Liên thông
Phòng máy: 301-501-502-508-
1 6 253 03 Quang Trung Luật ĐC (PM)
609-623

1 12 278 302-304-307-310-510(3)-305 03 Quang Trung Ngoại Ngữ


1 13 288 313-314-413-208(3)-307-308 209 Phan Thanh QTKD
505-506-601-602-603-604-605-
1 8 180 334/4 Nguyễn Văn Linh Du Lịch
606

401(3)-501(3)-201-301-302-303-
1 17 395 334/4 Nguyễn Văn Linh Du Lịch
304-305-306-404-405-406-504

1 3 75 307-308 03 Quang Trung CNTT Ghép Liên thông


Phòng máy: 501-502-507-610-
1 5 234 03 Quang Trung KHTN
623
1 4 91 302-304 03 Quang Trung Y
1 4 84 601-602-603-604 334/4 Nguyễn Văn Linh Kế Toán
1 2 45 605-606 334/4 Nguyễn Văn Linh Kế Toán ĐC, ghép Liên thông
1 1 23 Phòng máy: 508 03 Quang Trung CNTT
1 8 193 307-310-510(3)-305 03 Quang Trung Dược
1 2 36 801-802 03 Quang Trung MTr&CNH
1 2 34 302 03 Quang Trung Xây Dựng
1 2 47 304 03 Quang Trung Xây Dựng
1 5 112 313-314-307/1 209 Phan Thanh ĐTQT
1 5 112 308-407-307/2 209 Phan Thanh Du Lịch Ghép Liên thông
1 2 38 413 209 Phan Thanh QTKD Ghép Liên thông
1 3 76 408-406 209 Phan Thanh QTKD Ghép Liên thông
301-302-303-304-305-306-404-
1 8 177 334/4 Nguyễn Văn Linh Kế Toán
405
1 4 79 401(3)-406 334/4 Nguyễn Văn Linh Kế Toán
1 5 109 501(3)-506-601 334/4 Nguyễn Văn Linh Ngoại Ngữ
1 2 39 602-603 334/4 Nguyễn Văn Linh Ngoại Ngữ
1 2 33 604-605 334/4 Nguyễn Văn Linh Ngoại Ngữ
1 3 121 Phòng máy: 507-508-609 03 Quang Trung Y Bổ sung
1 5 122 407-408-406 209 Phan Thanh Du Lịch
1 4 90 413-414 209 Phan Thanh KHXH&NV
1 2 42 314 209 Phan Thanh KHXH&NV Bổ sung
1 2 52 308 209 Phan Thanh Du Lịch

1 13 306 313-314-413-414-407-408-406 209 Phan Thanh Dược


1 10 233 307-310-510(3)-802-803-805 03 Quang Trung Điều Dưỡng ĐC, bổ sung
1 1 23 302/1 03 Quang Trung MTr&CNH

1 1 26 302/2 03 Quang Trung MTr&CNH


1 3 72 407-406 209 Phan Thanh ĐTVT
1 2 34 413 209 Phan Thanh Ngoại Ngữ Thi 1 buổi
1 3 78 407-406 209 Phan Thanh ĐTQT
1 4 90 213-214 209 Phan Thanh Y
1 1 20 302/1 03 Quang Trung CNTT
1 1 14 302/2 03 Quang Trung CNTT
1 1 30 304/1 03 Quang Trung ĐTVT
1 2 35 801-802 03 Quang Trung KHXH&NV
1 1 13 803 03 Quang Trung KHXH&NV
1 1 22 304/2 03 Quang Trung Kiến Trúc
1 2 48 307 03 Quang Trung MTr&CNH
1 2 46 313 209 Phan Thanh QTKD
1 11 251 314-413-414-407-408-406 209 Phan Thanh QTKD

401(3)-201-202-203-204-205-
1 16 364 206-301-302-303-304-305-306- 334/4 Nguyễn Văn Linh Du Lịch
404
1 2 50 405-406 334/4 Nguyễn Văn Linh Du Lịch
501(3)-504-505-506-601-602-
1 10 231 334/4 Nguyễn Văn Linh Luật
603-604
1 1 21 605 334/4 Nguyễn Văn Linh Ngoại Ngữ
1 4 166 Phòng máy: 507-508-609-610 03 Quang Trung CNTT ĐC (PM)
1 2 39 304 03 Quang Trung KHTN
1 6 130 310-510(3)-308 03 Quang Trung Y
1 1 25 802 209 Phan Thanh ĐTQT
1 1 11 902 209 Phan Thanh ĐTQT
1 1 20 801A 209 Phan Thanh ĐTQT
1 1 15 801B 209 Phan Thanh ĐTQT
1 1 23 314/1 209 Phan Thanh Kế Toán
1 1 22 314/2 209 Phan Thanh Kế Toán
1 12 265 208-213-214-313-307-308 209 Phan Thanh Luật

401(3)-501(3)-201-202-203-204-
205-206-301-302-303-304-305-
1 30 699 334/4 Nguyễn Văn Linh LLCT
306-404-405-406-504-505-506-
601-602-603-604-605-606

1 3 76 501(2)-504/1 Hòa Khánh Nam-Khu E Ngoại Ngữ


301(2)-304(2)-204-205-401-402-
1 10 229 Hòa Khánh Nam-Khu E Ngoại Ngữ
404-405
1 2 48 304 03 Quang Trung ĐTVT
1 6 138 310-510(3)-308 03 Quang Trung Dược
Phòng máy: 502-507-508-609-
1 6 244 03 Quang Trung KHTN
610-623
1 2 36 307 03 Quang Trung KHXH&NV
1 1 20 305 03 Quang Trung Kiến Trúc
1 1 25 802 209 Phan Thanh ĐTQT
1 1 28 313 209 Phan Thanh ĐTQT ĐC
1 4 86 307-308 209 Phan Thanh Du Lịch
1 3 76 213-214 209 Phan Thanh Du Lịch
1 1 22 902 209 Phan Thanh Kế Toán
1 2 46 208 209 Phan Thanh QTKD
1 1 6 604 334/4 Nguyễn Văn Linh Điều Dưỡng Bổ sung
401(3)-501(3)-201-202-203-204-
205-206-301-302-303-304-305-
1 25 580 334/4 Nguyễn Văn Linh LLCT Ghép Liên thông
306-404-405-406-504-505-506-
601

1 2 43 602-603 334/4 Nguyễn Văn Linh MTr&CNH


1 2 38 204-205 Hòa Khánh Nam-Khu E Ngoại Ngữ
Phòng máy: 502-507-609-610-
1 5 237 03 Quang Trung KHTN
623
1 1 28 308/2 209 Phan Thanh Du Lịch
208(3)-213-214-313-314-307-
1 14 312 209 Phan Thanh Dược HĐ: 406
308/1
1 2 35 902-903 209 Phan Thanh Kế Toán
1 1 23 1001B 209 Phan Thanh MTr&CNH HĐ: 406
1 2 46 504-505 334/4 Nguyễn Văn Linh CNTT
1 3 75 604-605-606 334/4 Nguyễn Văn Linh ĐTVT
401(3)-501(3)-201-202-203-204-
1 21 474 205-206-301-302-303-304-305- 334/4 Nguyễn Văn Linh KHXH&NV
306-404-405-406
1 4 94 506-601-602-603 334/4 Nguyễn Văn Linh QTKD
1 5 110 501(2)-504(2)-201 Hòa Khánh Nam-Khu C Ngoại Ngữ
101(2)-301(2)-304(2)-204-205-
1 12 280 Hòa Khánh Nam-Khu E Luật
401-402-404-405
1 4 193 Phòng máy: 502-507-609-610 03 Quang Trung KHTN
1 4 88 213-214 209 Phan Thanh CNTT HĐ: 406
1 1 21 308/2 209 Phan Thanh Kiến Trúc HĐ: 406
1 7 163 313-314-307-308/1 209 Phan Thanh QTKD Ghép Liên thông
1 2 45 601-602 334/4 Nguyễn Văn Linh KHXH&NV
401(3)-501(3)-201-202-203-204-
1 24 556 205-206-301-302-303-304-305- 334/4 Nguyễn Văn Linh KHXH&NV
306-404-405-406-504-505-506

1 7 169 501(3)-504(3)-201 Hòa Khánh Nam-Khu C Luật


1 1 27 101 Hòa Khánh Nam-Khu E Ngoại Ngữ
301(2)-304(2)-501(2)-504(2)-
1 13 298 Hòa Khánh Nam-Khu E Y
204-205-401-402-404

1 4 96 302-304 03 Quang Trung CNTT Ghép Liên thông

Ghép Liên thông


1 3 78 510(3) 03 Quang Trung Dược
(YDH)
1 4 89 307-305-308 03 Quang Trung Xây Dựng
1 2 37 307 209 Phan Thanh MTr&CNH
1 1 6 308/1 209 Phan Thanh QTKD Ghép Liên thông
1 1 29 308/2 209 Phan Thanh QTKD Ghép Liên thông

401(3)-501(3)-201-202-203-204-
205-206-301-302-303-304-305-
1 28 658 334/4 Nguyễn Văn Linh LLCT
306-404-405-406-504-505-506-
601-602-603-604

1 3 59 510(3) 03 Quang Trung KHTN


1 2 41 304 03 Quang Trung MTr&CNH
401-403-404-501-502-503-504-
1 8 163 137 Nguyễn Văn Linh Ngoại Ngữ
601
208(3)-213-214-313-314-413-
1 19 431 209 Phan Thanh LLCT
414-307-308
1 1 25 406 209 Phan Thanh QTKD Ghép Liên thông
1 2 49 407 209 Phan Thanh QTKD
1 4 91 408-702-802 209 Phan Thanh QTKD
1 7 170 301-302-303-304-305-306-404 334/4 Nguyễn Văn Linh Du Lịch ĐC, hép Liên thông
1 2 50 201-202 334/4 Nguyễn Văn Linh Du Lịch
401(3)-501(3)-405-406-504-505-
1 13 302 334/4 Nguyễn Văn Linh Dược
506-601-602
1 4 98 603-604-605-606 334/4 Nguyễn Văn Linh Luật
1 1 28 510/3 03 Quang Trung MTr&CNH
1 2 32 510/1-510/2 03 Quang Trung Xây Dựng
1 2 41 304 03 Quang Trung Xây Dựng
208(3)-213-214-313-314-413-
1 23 528 209 Phan Thanh LLCT
414-307-308-407-408
1 1 17 801A 209 Phan Thanh QTKD
1 3 60 406-702-802 209 Phan Thanh QTKD Ghép Liên thông
1 6 143 401(3)-404-405-406 334/4 Nguyễn Văn Linh CNTT

1 6 144 301-302-303-304-305-306 334/4 Nguyễn Văn Linh Dược


1 1 27 605 334/4 Nguyễn Văn Linh Kế Toán Ghép Liên thông
1 2 43 201-202 334/4 Nguyễn Văn Linh KHXH&NV
501(3)-504-505-506-601-602-
1 10 232 334/4 Nguyễn Văn Linh Luật Ghép Liên thông
603-604

1 1 31 Phòng máy: 609 03 Quang Trung ĐTQT


1 1 11 807 03 Quang Trung ĐTVT Ghép Liên thông
1 9 213 302-307-310-510(3) 03 Quang Trung Y
1 2 29 501-502 137 Nguyễn Văn Linh Kế Toán Ghép Liên thông
1 2 32 503-504 137 Nguyễn Văn Linh QTKD
1 3 64 401-403-404 137 Nguyễn Văn Linh QTKD
1 1 17 702 209 Phan Thanh ĐTQT
1 9 212 407-408-413-414-406 209 Phan Thanh Du Lịch
1 1 12 703 209 Phan Thanh MTr&CNH
1 3 70 208(3) 209 Phan Thanh Ngoại Ngữ
1 2 36 401 209 Phan Thanh Xây Dựng Ghép Liên thông

Ghép Liên thông


1 4 88 201-202-203-204 334/4 Nguyễn Văn Linh Dược
(YDH)
401(3)-501(3)-301-302-303-304-
1 18 362 305-306-404-405-406-504-505- 334/4 Nguyễn Văn Linh LLCT ĐC
506
1 1 19 807 03 Quang Trung ĐTVT
1 1 19 308 03 Quang Trung KHXH&NV
1 4 92 302-307 03 Quang Trung Y ĐC HTT
1 5 122 310-510(3) 03 Quang Trung Y
1 2 31 501-502 137 Nguyễn Văn Linh Kế Toán
1 1 26 401 137 Nguyễn Văn Linh QTKD
1 2 41 403-404 137 Nguyễn Văn Linh QTKD
1 3 78 401-407/2 209 Phan Thanh CNTT
1 3 58 406-702-703 209 Phan Thanh ĐTQT
1 2 50 414 209 Phan Thanh Du Lịch
1 1 29 407/1 209 Phan Thanh Du Lịch

1 1 25 408/1 209 Phan Thanh MTr&CNH

1 2 43 413 209 Phan Thanh Xây Dựng


1 1 25 408/2 209 Phan Thanh Xây Dựng ĐC-Ghép Liên thông

401(3)-501(3)-305-306-404-405-
1 20 481 406-504-505-506-601-602-603- 334/4 Nguyễn Văn Linh LLCT Ghép Liên thông
604-605-606
201-202-203-204-301-302-303-
1 8 197 334/4 Nguyễn Văn Linh LLCT Ghép Liên thông
304
Ghép Liên thông-ĐC
1 2 82 Phòng máy: 507-610 03 Quang Trung CNTT
(PM)
1 9 185 310-510(3)-305-308-801-802 03 Quang Trung Ngoại Ngữ
1 6 142 302-304-307 03 Quang Trung Y

1 1 20 406 209 Phan Thanh QTKD

401(2)-301-302-303-304-305-
1 10 221 334/4 Nguyễn Văn Linh Luật Ghép Liên thông
306-404-405
1 1 23 204 334/4 Nguyễn Văn Linh Xây Dựng
1 2 46 205-206 334/4 Nguyễn Văn Linh Xây Dựng
1 3 55 510(3) 03 Quang Trung CNTT Ghép Liên thông
1 4 92 801-802-803-805 03 Quang Trung Dược ĐC
1 1 20 803 03 Quang Trung CNTT Ghép Liên thông
1 1 12 801 03 Quang Trung CNTT Ghép Liên thông
1 4 93 802-803-805-806 03 Quang Trung Y ĐC
1 4 93 801-802-803-805 03 Quang Trung Y ĐC

PhòngS.Lượng
301 42 Đà Nẵng, ngày 19 tháng 09 năm 2018
501 45 PHÒNG ĐÀO TẠO
502 57
507 59
508 28
609 45 TS. Nguyễn Phi Sơn
610 45
623 45
128 45
129 45
207 40

You might also like