You are on page 1of 155

Công Trình : Resort Cam Ranh

Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện

TỦ ĐIỆN DB-V1
Công suất Điện Áp
U 380
TỦ ĐIỆN :DB-V1 Pđ Pđặt(W) 27,391 Ptt (W)
VILLA LOẠI 1 Ks 0.50 Stt(VA) 17,120 13,696 IR IY
CosØ 0.80 Itt(A) 26 24 28

Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất Tổng Công suất Dòng tải Phân Tải
Loại S.L Mô tả Lượng W W A R Y
DB-V1 4x1Cx16mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-50A-10kA 1 Tủ điện DB-V1 27,391 8,620 9,685
ĐÈN CHIẾU SÁNG
L1 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 1 500 500 3.8 500
L2 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 1 335 335 2.5 335
L3 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 1 616 616 4.7
L4 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dự phòng 1 500 500 3.8 500
Ổ CẮM & MÁY NƯỚC NÓNG
S1 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) RCBO-25A-30mA 1 Ổ Cắm đôi 16A 8 300 2,600 14.8 2,600
Tủ lạnh 1 200
S2 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 16A 6 300 1,800 10.2 1,800
S3 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA Lò VIBA & nướng 1 1,300 1,600 9.1 1,600
Máy pha cafe 1 300
F 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Quạt trần 1 300 300 1.7
CK 2x1Cx6mm2 Cu/PVC+1Cx6mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-25A-6kA 1 Nguồn bếp điện 1 5,000 5,000 22.7
WH1 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Máy nước nóng 1 3,000 3,000 15.2 3,000
WH2 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Máy nước nóng 1 3,000 3,000 15.2 3,000
ELV 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Ổ Cắm Điện Nhẹ 1 300 300 1.7 300
MÁY LẠNH
CDU1 4x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-20A-6kA 1 21.3 Kw 1 6,000 6,000 11.4 2,000 2,000
AC01 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 AC01 1 150 150 0.9
AC02 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 AC02 1 150 150 0.9 150
AC03 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 AC03 1 150 150 0.9 150
AC04 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 AC04 1 150 150 0.9
QUẠT
EAF-01-01 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Quạt Gió Thải 1 370 370 2.1 370
EAF-01-02 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Quạt Gió Thải 1 370 370 2.1
DỰ PHÒNG
1 Dự phòng 1 500 500 2.8

Ghi Chú :
Ks - Hệ số đồng thời phụ tải cho căn hộ
Ku : Hệ số sử dụng tải
Stt : Công suất tính toán tải cho căn hộ
Itt : Dòng tải tính toán cho căn hộ

Trang 1/155
IB
26

Phân Tải Ghi chú


B
9,086

Ước tính
Ước tính
616 Ước tính
Ước tính

300
5,000

2,000
150

150

370

500

Trang 2/155
Công Trình : Resort Cam Ranh
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện

TỦ ĐIỆN DB-V2
Công suất Điện Áp
U 380
TỦ ĐIỆN : DB-V2 Pđ Pđặt(W) 48,181 Ptt (W)
VILLA LOẠI 2 Ks 0.50 Stt(VA) 30,113 24,091 IR IY IB
CosØ 0.80 Itt(A) 46 45 47 45

Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất Tổng Công suất Dòng tải Ghi chú Ghi chú
Loại S.L Mô tả Lượng W W A R Y B
DB-V2 4x1Cx16mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-63A-10kA 1 Tủ điện DB-V2 48,181 15,978 16,475 15,728
ĐÈN CHIẾU SÁNG
L1 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 1 500 500 3.8 500 Ước tính
L2 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 1 821 821 6.2 821 Ước tính
L3 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 1 625 625 4.7 625 Ước tính
L4 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 1 625 625 4.7 625 Ước tính
L5 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dự phòng 1 500 500 3.8 500 Ước tính
Ổ CẮM & MÁY NƯỚC NÓNG
S1 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 16A 3 300 1,100 6.3 1,100
Tủ lạnh 1 200
S2 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 16A 4 300 1,200 6.8 1,200
S3 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 16A 7 300 2,100 11.9 2,100
S4 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 16A 6 300 1,800 10.2 1,800
S5 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Lò VIBA & nướng 1 1,300 1,600 9.1 1,600
Máy pha caffe 1 300
F 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Quạt trần 1 300 300 1.7 300
CK 2x1Cx6mm2 Cu/PVC+1Cx6mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-25A-6kA 1 Nguồn bếp điện 1 5,000 5,000 22.7 5,000
WH1 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Máy nước nóng 1 3,000 3,000 15.2 3,000
WH2 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Máy nước nóng 1 3,000 3,000 15.2 3,000
WH3 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Máy nước nóng 1 3,000 3,000 15.2 3,000
WH4 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Máy nước nóng 1 3,000 3,000 15.2 3,000
ELV 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Ổ Cắm Điện Nhẹ 1 300 300 1.7 300
MÁY LẠNH
CDU-02-A* 4x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-25A-6kA 1 23.8 kW 1 6,900 6,900 13.1 2,300 2,300 2,300
CDU-02-B* 4x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-20A-6kA 1 20.7 kW 1 6,000 6,000 11.4 2,000 2,000 2,000
AC01 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 AC1 1 150 150 0.9 150
AC02 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 AC2 1 150 150 0.9 150
AC03 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 AC3 1 150 150 0.9 150
AC04 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 AC4 1 150 150 0.9 150
AC05A 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 AC5A 1 150 150 0.9 150
AC05B 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 AC5B 1 150 150 0.9 150
AC06 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 AC6 1 150 150 0.9 150
AC07 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 AC7 1 150 150 0.9 150
QUẠT
EAF-02-01 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Quạt Gió Thải 1 370 370 2.1 370
EAF-02-02 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Quạt Gió Thải 1 370 370 2.1 370
EAF-02-03 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Quạt Gió Thải 1 370 370 2.1 370
BƠM NƯỚC
WP 4Cx4mm2 Cu/XLPE/PVC MCB-3P-20A-6kA Bơm nước hồ bơi 1 4,000 4,000 7.6 1,333 1,333 1,333
DỰ PHÒNG
1 Dự phòng 1 500 500 2.8 500

Ghi Chú :
Ks - Hệ số đồng thời phụ tải cho căn hộ
Ku : Hệ số sử dụng tải
Stt : Công suất tính toán tải cho căn hộ
Itt : Dòng tải tính toán cho căn hộ

Trang 3/155
Công Trình : Resort Cam Ranh
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện

TỦ ĐIỆN DB-V3
Công suất Điện Áp
U 380
TỦ ĐIỆN : DB-V3 Pđ Pđặt(W) 57,580 Ptt (W)
VILLA LOẠI 3 Ks 0.50 Stt(VA) 35,988 28,790
CosØ 0.80 Itt(A) 55

Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất Tổng Công suất Dòng tải
Loại S.L Mô tả Lượng W W A
DB-V3 4x1Cx25mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-80A-10kA 1 Tủ điện DB-V3 57,580
ĐÈN CHIẾU SÁNG
L1 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 1 500 500 3.8
L2 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 1 500 500 3.8
L3 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 1 500 500 3.8
L4 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 1 500 500 3.8
L5 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 1 500 500 3.8
Ổ CẮM & MÁY NƯỚC NÓNG
S1 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 16A 6 300 2,000 11.4
Tủ lạnh 1 200
S2 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 16A 4 300 1,200 6.8
S3 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA Ổ Cắm đôi 16A 5 300 1,500 8.5
S4 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA Ổ Cắm đôi 16A 3 300 900 5.1
S5 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 16A 3 300 900 5.1
S6 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA Lò VIBA & nướng 1 1,300 1,300 7.4
Máy pha caffe 1 300
F 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Quạt trần 1 300 300 1.7
CK 2x1Cx6mm2 Cu/PVC+1Cx6mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-25A-6kA 1 Nguồn bếp điện 1 5,000 5,000 22.7
WH1 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Máy nước nóng 1 3,000 3,000 15.2
WH2 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Máy nước nóng 1 3,000 3,000 15.2
WH3 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Máy nước nóng 1 3,000 3,000 15.2
WH4 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Máy nước nóng 1 3,000 3,000 15.2
WH5 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Máy nước nóng 1 3,000 3,000 15.2
WH6 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Máy nước nóng 1 3,000 3,000 15.2
ELV 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Ổ Cắm Điện Nhẹ 1 300 300 1.7

Trang 4/155
Công Trình : Resort Cam Ranh
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện

TỦ ĐIỆN DB-V3
Công suất Điện Áp
U 380
TỦ ĐIỆN : DB-V3 Pđ Pđặt(W) 57,580 Ptt (W)
VILLA LOẠI 3 Ks 0.50 Stt(VA) 35,988 28,790
CosØ 0.80 Itt(A) 55

Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất Tổng Công suất Dòng tải
Loại S.L Mô tả Lượng W W A
DB-V3 4x1Cx25mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-80A-10kA 1 Tủ điện DB-V3 57,580
MÁY LẠNH
CDU-3A 4x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-20A-6kA 1 21.3 kW 1 6,000 6,000 11.4
CDU-3B 4x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-16A-6kA 1 14 kW 1 3,900 3,900 7.4
CDU-3C 4x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-20A-6kA 1 20.7 kW 1 6,000 6,000 11.4
AC01 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 AC1 1 150 150 0.9
AC02 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 AC2 1 150 150 0.9
AC03 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 AC3 1 150 150 0.9
AC04 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 AC4 1 150 150 0.9
AC05 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 AC5 1 150 150 0.9
AC06 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 AC6 1 150 150 0.9
AC07A 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 AC7 1 150 150 0.9
AC07B 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 AC7 1 150 150 0.9
AC08 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 AC8 1 150 150 0.9
AC09 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 AC9 1 150 150 0.9
AC10 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 AC10 1 150 150 0.9
AC11 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 AC10 1 150 150 0.9
QUẠT
EAF-03-01 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Quạt Gió Thải 1 370 370 2.1
EAF-03-02 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Quạt Gió Thải 1 370 370 2.1
EAF-03-03 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Quạt Gió Thải 1 370 370 2.1
EAF-03-04 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Quạt Gió Thải 1 370 370 2.1
BƠM NƯỚC
WP 4Cx4mm2 Cu/XLPE/PVC MCB-3P-20A-6kA Bơm nước hồ bơi 1 4,000 4,000 7.6
DỰ PHÒNG
1 Dự phòng 1 500 500 2.8

Ghi Chú :
Ks - Hệ số đồng thời phụ tải cho căn hộ
Ku : Hệ số sử dụng tải
Stt : Công suất tính toán tải cho căn hộ
Itt : Dòng tải tính toán cho căn hộ

Trang 5/155
B-V3

IR IY IB
53 53 57

Ghi chú Ghi chú


R Y B
18,773 18,803 20,003

500 Ước tính


500 Ước tính
500 Ước tính
500 Ước tính
500 Ước tính

2,000

1,200
1,500
900
900
1,300

300
5,000
3,000
3,000
3,000
3,000
3,000
3,000
300

Trang 6/155
B-V3

IR IY IB
53 53 57

Ghi chú Ghi chú


R Y B
18,773 18,803 20,003

2,000 2,000 2,000


1,300 1,300 1,300
2,000 2,000 2,000
150
150
150
150
150
150
150
150
150
150
150
150

370
370
370
370

1,333 1,333 1,333

500

Trang 7/155
Công Trình : Resort Cam Ranh
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện

TỦ ĐIỆN DB-V3P-1
Công suất Điện Áp
U 380
TỦ ĐIỆN :DB-V3P-1 Pđ Pđặt(W) 20,165 Ptt (W)
Ks 0.50 Stt(VA) 12,603 10,083 IR IY
CosØ 0.80 Itt(A) 19 18 20

Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất Tổng Công suất Dòng tải Ghi chú
Loại S.L Mô tả Lượng W W A R Y
DB-V3P-1 4x1Cx16mm2 Cu/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-50A-6kA 1 Tủ điện DB-V3P-1 20,165 6,433 6,963
ĐÈN CHIẾU SÁNG
L1 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 1 663 663 5.0 662.5
L2 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 1 663 663 5.0 662.5
L3 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dự phòng 1 500 500 3.8
Ổ CẮM & MÁY NƯỚC NÓNG
S1 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 16A 6 300 1,800 8.2
S2 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 16A 7 300 2,100 9.5 2,100
F 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Quạt trần 1 300 300 1.7
WH1 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Máy nước nóng 1 3,000 3,000 15.2 3,000
WH2 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Máy nước nóng 1 3,000 3,000 15.2
WH3 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Máy nước nóng 1 3,000 3,000 15.2 3,000
WH4 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Máy nước nóng 1 3,000 3,000 15.2 3,000
MÁY LẠNH
AC07 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 AC07 1 150 150 0.9 150
AC08A 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 AC08A 1 150 150 0.9 150
AC08B 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 AC08B 1 150 150 0.9
AC09 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 AC09 1 150 150 0.9 150
AC10 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 AC10 1 150 150 0.9 150
AC11 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 AC10 1 150 150 0.9
QUẠT
EAF-3P-03 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Quạt Gió Thải 1 370 370 2.1 370
EAF-3P-04 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Quạt Gió Thải 1 370 370 2.1
DỰ PHÒNG
1 Dự phòng 1 500 500 2.8

Ghi Chú :
Ks - Hệ số đồng thời phụ tải cho căn hộ
Ku : Hệ số sử dụng tải
Stt : Công suất tính toán tải cho căn hộ
Itt : Dòng tải tính toán cho căn hộ

Trang 8/155
IB
19

Ghi chú Ghi chú


B
6,770

Ước tính
Ước tính
500.0 Ước tính

1,800

300

3,000

150

150

370

500

Trang 9/155
Công Trình : Resort Cam Ranh
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện

TỦ ĐIỆN DB-V3P-2
Công suất Điện Áp
U 380
TỦ ĐIỆN : DB-V3P-1 Pđ Pđặt(W) 24,976 Ptt (W)
Ks 0.60 Stt(VA) 18,732 14,986 IR IY
CosØ 0.80 Itt(A) 28 27 29

Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất Tổng Công suất Dòng tải Ghi chú
Loại S.L Mô tả Lượng W W A R Y
DB-V3P-2 4x1Cx16mm2 Cu/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-50A-6kA 1 Tủ điện DB-V3P-2 24,976 8,006 8,420
ĐÈN CHIẾU SÁNG
L1 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 1 906 906 6.9 906
L2 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dự phòng 1 500 500 3.8 500
Ổ CẮM & MÁY NƯỚC NÓNG
S1 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 16A 3 300 1,100 6.3
Tủ lạnh 1 200
S2 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 16A 5 300 1,500 8.5 1,500
F 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Quạt trần 1 300 300 1.7 300
WH1 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Máy nước nóng 1 3,000 3,000 15.2 3,000
WH2 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Máy nước nóng 1 3,000 3,000 15.2
ELV 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Ổ Cắm Điện Nhẹ 1 300 300 1.7 300
MÁY LẠNH
CDU-3P-C* 4x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-25A-6kA 1 23.6 kW 1 6,900 6,900 13.1 2,300 2,300
CDU-3P-D* 4x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-20A-6kA 1 19.5 kW 1 6,000 6,000 11.4 2,000 2,000
AC4A 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 AC7 1 150 150 0.9 150
AC4B 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 AC8 1 150 150 0.9 150
AC05 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 AC9 1 150 150 0.9
AC06 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 AC10 1 150 150 0.9 150
QUẠT
EAF-3P-02 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Quạt Gió Thải 1 370 370 2.1 370
DỰ PHÒNG
1 Dự phòng 1 500 500 2.8 500

Ghi Chú :
Ks - Hệ số đồng thời phụ tải cho căn hộ
Ku : Hệ số sử dụng tải
Stt : Công suất tính toán tải cho căn hộ
Itt : Dòng tải tính toán cho căn hộ

Trang 10/155
IB
29

Ghi chú Ghi chú


B
8,550

Ước tính
Ước tính

1,100

3,000

2,300
2,000

150

Trang 11/155
Công Trình : Resort Cam Ranh
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện

TỦ ĐIỆN DB-V3P
Công suất Điện Áp
U 380
TỦ ĐIỆN : DB-V3P Pđ Pđặt(W) 79,874 Ptt (W)
VILLA LOẠI 3P Ks 0.50 Stt(VA) 49,921 39,937 IR IY IB
CosØ 0.80 Itt(A) 76 78 75 74

Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất Tổng Công suất Dòng tải Ghi chú
Loại S.L Mô tả Lượng W W A R Y B
DB-V3P 4x1Cx25mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-80A-10kA 1 Tủ điện DB-V3P 79,874 27,505 26,412 25,957
ĐÈN CHIẾU SÁNG
L1 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 1 500 500 3.8 500
L2 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 1 500 963 7.3 963
L3 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dự phòng 1 500 500 3.8 500
Ổ CẮM & MÁY NƯỚC NÓNG
S1 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 16A 5 300 1,700 9.7 1,700
Tủ lạnh 1 200
S2 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 16A 1 300 300 1.7 300
S3 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Máy pha cafe 1 300 300 1.7 300
F 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Quạt trần 1 300 300 1.7 300
CK 2x1Cx6mm2 Cu/PVC+1Cx6mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-25A-6kA 1 Nguồn bếp điện 1 5,000 5,000 22.7 5,000
ELV 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Ổ Cắm Điện Nhẹ 1 300 300 1.7 300
MÁY LẠNH
CDU-3P-A 4x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-20A-6kA 1 20.7 kW 1 6,000 6,000 11.4 2,000 2,000 2,000
CDU-3P-B 4x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-16A-6kA 1 12.5 kW 1 3,900 3,900 7.4 1,300 1,300 1,300
AC1A 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 AC1A 1 150 150 0.9 150
AC1B 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 AC1B 1 150 150 0.9 150
AC1C 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 AC1C 1 150 150 0.9 150
AC1D 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 AC1D 1 150 150 0.9 150
AC2A 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 AC2A 1 150 150 0.9 150
AC2B 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 AC2B 1 150 150 0.9 150
AC03 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 AC03 1 150 150 0.9 150
BƠM NƯỚC
WP1 2X4Cx4mm2 Cu/XLPE/PVC MCB-3P-40A-6kA Bơm nước hồ bơi 1 11,000 11,000 20.9 3,667 3,667 3,667
WP2 2x1Cx4mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA Bơm nước hồ cảnh 1 1,500 1,500 8.5 1,500
WP3 2x1Cx2.5mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA Bơm nước hồ cảnh 1 550 550 3.1 550
QUẠT
EAF-3P-01 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Quạt Gió Thải 1 370 370 2.1 370
TỦ ĐIỆN
DB-V3P-2 4x1Cx16mm2 Cu/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-50A-6kA 1 Tủ điện DB-V3P-2 1 24,976 24,976 8,006 8,420 8,550
TỦ ĐIỆN
DB-V3P-1 4x1Cx16mm2 Cu/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-50A-6kA 1 Tủ điện DB-V3P-1 1 20,165 20,165 6,433 6,963 6,770
DỰ PHÒNG
1 Dự phòng 1 500 500 2.8 500

Ghi Chú :
Ks - Hệ số đồng thời phụ tải cho căn hộ
Ku : Hệ số sử dụng tải
Stt : Công suất tính toán tải cho căn hộ
Itt : Dòng tải tính toán cho căn hộ

Trang 12/155
Ghi chú

Ước tính
Ước tính
Ước tính

Trang 13/155
Công Trình : Resort Cam Ranh
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện

TỦ ĐIỆN DB-VS1.1
Công suất Điện Áp
U 380
TỦ ĐIỆN : DB-VS1.1 Pđ Pđặt(W) 144,250 Ptt (W)
TRẠM KỸ THUẬT VILLA 1 Ks 1.00 Stt(VA) 180,312 144,250
CosØ 0.80 Itt(A) 274

Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất Tổng Công suất Dòng tải Ghi chú
Loại S.L Mô tả Lượng W W A
DB-VS1.1 4x1Cx240mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx120mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-300A-15kA 1 Tủ điện DB-VS1.1 144,250
TỦ ĐIỆN
AVS1 4x1Cx95mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx50mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-200A-15kA CẤP NGUỒN CHO DB-VS1.2 88,980
DB-VS2 4x1Cx70mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx25mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-125A-15kA 55,270

TỦ ĐIỆN DB-VS2
Công suất Điện Áp
U 380
TỦ ĐIỆN : DB-VS2 Pđ Pđặt(W) 69,087 Ptt (W)
TRẠM KỸ THUẬT VILLA 2 Ks 0.80 Stt(VA) 69,087 55,270
CosØ 0.80 Itt(A) 105

Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất Tổng Công suất Dòng tải Ghi chú
Loại S.L Mô tả Lượng W W A
DB-VS2 4x1Cx50mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx25mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-125A-15kA 1 Tủ điện DB-VS1.2 69,087
TỦ ĐIỆN
DB-V1.1 4x1Cx16mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-50A-10kA 1 Tủ điện DB-V1.1 1 13,696 13,696 26
DB-V1.2 4x1Cx16mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-50A-10kA 1 Tủ điện DB-V1.2 1 13,696 13,696 26
DB-V1.3 4x1Cx16mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-50A-10kA 1 Tủ điện DB-V1.3 1 13,696 13,696 26
DB-SV-EXL2 3Cx6mm2 Cu/XLPE/PVC MCB-1P-32A-10kA 1 Tủ điện DB-SV-EXL2 1 3,000 3,000 17
CP-SP1 4Cx10mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx10mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-40A-10kA 1 Tủ điện CP-SP1 1 10,000 10,000 19
Dự phòng 15,000

TỦ ĐIỆN DB-VS1.2
Công suất Điện Áp
U 380
TỦ ĐIỆN : DB-VS1.2 Pđ Pđặt(W) 127,114 Ptt (W)
TRẠM KỸ THUẬT VILLA 1 Ks 0.70 Stt(VA) 111,225 88,980
CosØ 0.80 Itt(A) 169

Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất Tổng Công suất Dòng tải Ghi chú
Loại S.L Mô tả Lượng W W A
DB-VS1.2 4x1Cx95mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx50mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-200A-15kA 1 Tủ điện DB-VS1.2 127,114
TỦ ĐIỆN
DB-V1.4 4x1Cx16mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-50A-10kA 1 Tủ điện DB-V1.4 1 13,696 13,696 26
DB-V1.5 4x1Cx16mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-50A-10kA 1 Tủ điện DB-V1.5 1 13,696 13,696 26
DB-V1.6 4x1Cx16mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-50A-10kA 1 Tủ điện DB-V1.6 1 13,696 13,696 26
DB-V2.1 4x1Cx16mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-63A-10kA 1 Tủ điện DB-V2.1 1 24,091 24,091 46
DB-V3P 4x1Cx25mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-80A-10kA 1 Tủ điện DB-V3P 1 39,937 39,937 76
DB-GH1 4Cx4mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-25A-10kA 1 Tủ điện DB-GH1 1 4,000 4,000 8
Trang 14/155
DB-SV-EXL1 3Cx6mm2 Cu/XLPE/PVC MCB-1P-32A-10kA 1 Tủ điện DB-SV-EXL1 1 3,000 3,000 17
Dự phòng 15,000

Trang 15/155
Công Trình : Resort Cam Ranh
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện

TỦ ĐIỆN DB-VS3.1
Công suất Điện Áp
U 380
TỦ ĐIỆN : DB-VS3.1 Pđ Pđặt(W) 352,107 Ptt (W)
TRẠM KỸ THUẬT VILLA 3 Ks 1.00 Stt(VA) 440,134 352,107
CosØ 0.80 Itt(A) 669

Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất Tổng Công suất Dòng tải Ghi chú
Loại S.L Mô tả Lượng W W A
DB-VS3.1 4x(2x1Cx240mm²) Cu/XLPE/PVC+1Cx240mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-800A-18kA 1 Tủ điện DB-VS3.1 352,107
TỦ ĐIỆN
DB-VS3.2 4x1Cx150mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx70mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-300A-15kA 1 128,757
DB-VS4 4x1Cx95mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx50mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-300A-15kA 1 223,350

TỦ ĐIỆN DB-VS4
Công suất Điện Áp
U 380
TỦ ĐIỆN : DB-VS4 Pđ Pđặt(W) 279,188 Ptt (W)
TRẠM KỸ THUẬT VILLA 4 Ks 0.80 Stt(VA) 279,188 223,350
CosØ 0.80 Itt(A) 424

Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất Tổng Công suất Dòng tải Ghi chú
Loại S.L Mô tả Lượng W W A
DB-VS4 4x1Cx95mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx50mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-300A-15kA 1 Tủ điện DB-VS3.2 279,188
TỦ ĐIỆN
DB-V1.7 4x1Cx16mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-50A-10kA 1 Tủ điện DB-V1.7 1 13,696 24,091 46
DB-V2.2 4x1Cx16mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-63A-10kA 1 Tủ điện DB-V2.2 1 24,091 24,091 46
DB-V2.3 4x1Cx16mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-63A-10kA 1 Tủ điện DB-V2.3 1 24,091 24,091 46
CP-BSR-AC2 4x1Cx120mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx70mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-250AT/250AF-15KA 1 1 109,000 109,000 207
DB-B.RES 4x1Cx95mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx50mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-200AT/250AF-15kA 1 Tủ điện DB-B-RES 1 74,916 74,916 142
DB-SV-EXL4 3Cx6mm2 Cu/XLPE/PVC MCB-1P-32A-10kA 1 Tủ điện DB-SV-EXL4 1 3,000 3,000 17
CP-SP2 4Cx10mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx10mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-40A-10kA 1 Tủ điện CP-SP2 1 10,000 19
Dự phòng 10,000

TỦ ĐIỆN DB-VS3.2
Công suất Điện Áp
U 380
TỦ ĐIỆN : DB-VS3.2 Pđ Pđặt(W) 183,939 Ptt (W)
TRẠM KỸ THUẬT VILLA 3 Ks 0.70 Stt(VA) 160,946 128,757
CosØ 0.80 Itt(A) 245

Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất Tổng Công suất Dòng tải Ghi chú
Loại S.L Mô tả Lượng W W A
DB-VS3.2 4x1Cx150mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx70mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-300A-15kA 1 Tủ điện DB-VS3.2 183,939
TỦ ĐIỆN
DB-V1.8 4x1Cx16mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-50A-10kA 1 Tủ điện DB-V1.8 1 13,696 13,696 26
DB-V1.9 4x1Cx16mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-50A-10kA 1 Tủ điện DB-V1.9 1 13,696 13,696 26
DB-V1.10 4x1Cx16mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-50A-10kA 1 Tủ điện DB-V1.10 1 13,696 13,696 26
DB-V2.4 4x1Cx16mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-63A-10kA 1 Tủ điện DB-V2.4 1 24,091 24,091 46
DB-V2.5 4x1Cx16mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-63A-10kA 1 Tủ điện DB-V2.5 1 24,091 24,091 46
DB-V2.6 4x1Cx16mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-63A-10kA 1 Tủ điện DB-V2.6 1 24,091 24,091 46
DB-V3.1 4x1Cx25mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-80A-10kA 1 Tủ điện DB-V3.1 1 28,790 28,790 55

Trang 16/155
DB-V3.2 4x1Cx25mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-80A-10kA 1 Tủ điện DB-V3.2 1 28,790 28,790 22
DB-SV-EXL3 3Cx6mm2 Cu/XLPE/PVC MCB-1P-32A-10kA 1 Tủ điện DB-SV-EXL3 1 3,000 3,000 17
Dự phòng 10,000

Trang 17/155
Công Trình : Resort Cam Ranh
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện

TỦ ĐIỆN SB-1
Công suất Điện Áp
U 220V
TỦ ĐIỆN :SB-1 Pđ Pđặt(W) 3,850 Ptt (W)
Hotel điển hình Ks 0.60 Stt(VA) 2,888 2,310
CosØ 0.80 Itt(A) 13

Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất Tổng Công suất Dòng tải Ghi chú
Loại S.L Mô tả Lượng W W A
SB-1 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-6kA 1 Tủ điện SB-1 3,850
ĐÈN CHIẾU SÁNG
L1 1 200 200 1.5 Ước tính
L2 1 200 200 1.5 Ước tính
L3 1 200 200 1.5 Ước tính
Ổ CẮM & MÁY NƯỚC NÓNG
S1 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 16A 6 300 1,650 9.4
S2 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 16A 5 300 1,500 8.5
MÁY LẠNH
AC01 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 AC1 1 100 100 0.6

Ghi Chú :
Ks - Hệ số đồng thời phụ tải cho căn hộ
Ku : Hệ số sử dụng tải
Stt : Công suất tính toán tải cho căn hộ
Itt : Dòng tải tính toán cho căn hộ

Trang 18/155
Công Trình : Resort Cam Ranh
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện

TỦ ĐIỆN DB-M-HB1
Công suất Điện Áp
U 380
TỦ ĐIỆN : DB-M-HB1 Pđ Pđặt(W) 44,974 Ptt (W)
Tầng lửng Ks 0.60 Stt(VA) 33,730 26,984
CosØ 0.80 Itt(A) 51

Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất Tổng Công suất Dòng tải
Loại S.L Mô tả Lượng W W A
DB-M-HB1 4x1Cx35mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-100AT/100AF-15kA 1 Tủ điện DB-M-HB1 44,974
TỦ ĐIỆN
SB-1 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-1 1 2,310 2,310 13
SB-2 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-2 1 2,310 2,310 13
SB-3 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-3 1 2,310 2,310 13
SB-4 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-4 1 2,310 2,310 13
SB-5 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-5 1 2,310 2,310 13
SB-6 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-6 1 2,310 2,310 13
SB-7 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-7 1 2,310 2,310 13
SB-8 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-8 1 2,310 2,310 13
SB-9 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-9 1 2,310 2,310 13
SB-10 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-10 1 2,310 2,310 13
SB-11 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-11 1 2,310 2,310 13
SB-12 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-12 1 2,310 2,310 13
SB-13 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-13 1 2,310 2,310 13
SB-14 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-14 1 2,310 2,310 13
SB-15 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-15 1 2,310 2,310 13
SB-16 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-16 1 2,310 2,310 13
DB-M-H1-PL 4Cx6.0mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-32A-10KA 1 Tủ điện DB-M-H1-PL 1 8,014 8,014 15

Trang 19/155
Ghi chú

Trang 20/155
Công Trình : Resort Cam Ranh
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện

TỦ ĐIỆN DB-1-HB1
Công suất Điện Áp
U 380
TỦ ĐIỆN : DB-1-HB1 (Tương tự cho các tủ DB-2,3,-HB1) Pđ Pđặt(W) 80,764 Ptt (W)
Tầng 1 Ks 0.60 Stt(VA) 60,573 48,458
CosØ 0.80 Itt(A) 92

Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất Tổng Công suất Dòng tải
Loại S.L Mô tả Lượng W W A
DB-1-HB1 4x1Cx70mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx35mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-150AT/250AF-18kA 1 Tủ điện DB-1-HB1 80,764
TỦ ĐIỆN
SB-1 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-1 1 2,310 2,310 13
SB-2 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-2 1 2,310 2,310 13
SB-3 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-3 1 2,310 2,310 13
SB-4 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-4 1 2,310 2,310 13
SB-5 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-5 1 2,310 2,310 13
SB-6 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-6 1 2,310 2,310 13
SB-7 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-7 1 2,310 2,310 13
SB-8 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-8 1 2,310 2,310 13
SB-9 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-9 1 2,310 2,310 13
SB-10 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-10 1 2,310 2,310 13
SB-11 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-11 1 2,310 2,310 13
SB-12 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-12 1 2,310 2,310 13
SB-13 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-13 1 2,310 2,310 13
SB-14 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-14 1 2,310 2,310 13
SB-15 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-15 1 2,310 2,310 13
SB-16 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-16 1 2,310 2,310 13
SB-17 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-17 1 2,310 2,310 13
SB-18 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-18 1 2,310 2,310 13
SB-19 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-19 1 2,310 2,310 13
SB-20 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-20 1 2,310 2,310 13
SB-21 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-21 1 2,310 2,310 13
SB-22 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-22 1 2,310 2,310 13
SB-23 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-23 1 2,310 2,310 13
SB-24 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-24 1 2,310 2,310 13
SB-25 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-25 1 2,310 2,310 13
TỦ ĐIỆN
DB-1-H1-PL 4Cx6.0mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-32A-10KA 1 Tủ điện DB-1-H1-PL 1 8,014 8,014 15
DB-LF9 4x1Cx16mm2 Cu/FR+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-60AT/100AF-10KA 1 Tủ điện DB-LF9 1 15,000 15,000 28

Trang 21/155
Ghi chú

Trang 22/155
Công Trình : Resort Cam Ranh
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện

TỦ ĐIỆN DB-2-HB1
Công suất Điện Áp
U 380
TỦ ĐIỆN : DB-2-HB1 Pđ Pđặt(W) 70,384 Ptt (W)
Tầng 2 Ks 0.60 Stt(VA) 52,788 42,230
CosØ 0.80 Itt(A) 80

Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất Tổng Công suất Dòng tải
Loại S.L Mô tả Lượng W W A
DB-2-HB1 4x1Cx50mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx25mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-125AT/250AF-18kA 1 Tủ điện DB-2-HB1 70,384
TỦ ĐIỆN
SB-1 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-1 1 2,310 2,310 13
SB-2 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-2 1 2,310 2,310 13
SB-3 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-3 1 2,310 2,310 13
SB-4 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-4 1 2,310 2,310 13
SB-5 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-5 1 2,310 2,310 13
SB-6 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-6 1 2,310 2,310 13
SB-7 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-7 1 2,310 2,310 13
SB-8 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-8 1 2,310 2,310 13
SB-9 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-9 1 2,310 2,310 13
SB-10 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-10 1 2,310 2,310 13
SB-11 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-11 1 2,310 2,310 13
SB-12 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-12 1 2,310 2,310 13
SB-13 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-13 1 2,310 2,310 13
SB-14 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-14 1 2,310 2,310 13
SB-15 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-15 1 2,310 2,310 13
SB-16 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-16 1 2,310 2,310 13
SB-17 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-17 1 2,310 2,310 13
SB-18 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-18 1 2,310 2,310 13
SB-19 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-19 1 2,310 2,310 13
SB-20 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-20 1 2,310 2,310 13
SB-21 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-21 1 2,310 2,310 13
SB-22 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-22 1 2,310 2,310 13
SB-23 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-23 1 2,310 2,310 13
SB-24 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-24 1 2,310 2,310 13
SB-25 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-25 1 2,310 2,310 13
SB-26 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-26 1 2,310 2,310 13
SB-27 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-27 1 2,310 2,310 13
TỦ ĐIỆN
DB-2-H1-PL 4Cx6.0mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-32A-10KA 1 Tủ điện DB-2-H1-PL 1 8,014 8,014 15

Trang 23/155
Ghi chú

Trang 24/155
Công Trình : Resort Cam Ranh
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện

TỦ ĐIỆN DB-3-HB1
Công suất Điện Áp
U 380
TỦ ĐIỆN : DB-3-HB1 Pđ Pđặt(W) 70,384 Ptt (W)
Tầng 3 Ks 0.60 Stt(VA) 52,788 42,230
CosØ 0.80 Itt(A) 80

Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất Tổng Công suất Dòng tải
Loại S.L Mô tả Lượng W W A
DB-3-HB1 4x1Cx50mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx25mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-125AT/250AF-18kA 1 Tủ điện DB-3-HB1 70,384
TỦ ĐIỆN
SB-1 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-1 1 2,310 2,310 13
SB-2 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-2 1 2,310 2,310 13
SB-3 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-3 1 2,310 2,310 13
SB-4 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-4 1 2,310 2,310 13
SB-5 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-5 1 2,310 2,310 13
SB-6 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-6 1 2,310 2,310 13
SB-7 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-7 1 2,310 2,310 13
SB-8 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-8 1 2,310 2,310 13
SB-9 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-9 1 2,310 2,310 13
SB-10 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-10 1 2,310 2,310 13
SB-11 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-11 1 2,310 2,310 13
SB-12 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-12 1 2,310 2,310 13
SB-13 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-13 1 2,310 2,310 13
SB-14 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-14 1 2,310 2,310 13
SB-15 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-15 1 2,310 2,310 13
SB-16 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-16 1 2,310 2,310 13
SB-17 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-17 1 2,310 2,310 13
SB-18 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-18 1 2,310 2,310 13
SB-19 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-19 1 2,310 2,310 13
SB-20 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-20 1 2,310 2,310 13
SB-21 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-21 1 2,310 2,310 13
SB-22 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-22 1 2,310 2,310 13
SB-23 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-23 1 2,310 2,310 13
SB-24 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-24 1 2,310 2,310 13
SB-25 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-25 1 2,310 2,310 13
SB-26 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-26 1 2,310 2,310 13
SB-27 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-27 1 2,310 2,310 13
TỦ ĐIỆN
DB-3-H1-PL 4Cx6.0mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-32A-10KA 1 Tủ điện DB-3-H1-PL 1 8,014 8,014 15

Trang 25/155
Ghi chú

Trang 26/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện

TỦ ĐIỆN CÔNG CỘNG KHU KỸ THUẬT


Công suất Điện Áp
U 380V
TỦ ĐIỆN :DB-G-ME-PL Pđ Pđặt(W) 41,693
TỦ ĐIỆN CÔNG CỘNG KHU KỸ THUẬT Ks 0.80 Stt(VA) 44,695
CosØ 0.80 Itt(A) 68

Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất Tổng Công suất
Loại S.L Mô tả Lượng W W
DB-G-ME-PL 4x1Cx35mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-100AT/100AF-15KA 1 Tủ Điện DB-G-ME-PL 1 41,693
L1 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 2x36W 3 90 270
L2 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 2x36W 10 90 900
L3 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 2x36W 7 90 630
L4 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 2x36W 7 90 630
L5 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 2x36W 10 90 900
EX 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Đèn EM 2x10W 11 25 275
Ổ CẮM
S1 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
S2 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
S3 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
S4 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
TỦ ĐIỆN
DB-GH2 4Cx6.0mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx6.0m2 Cu/PVC(E) MCB-3P-32A-10KA 1 Tủ Điện DB-GH2 1 6,000 6,000
CP-ME-GT 4Cx6.0mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx6.0m2 Cu/PVC(E) MCB-3P-32A-10KA 1 Tủ Điện CP-ME-GT 1 6,000 6,000
CP-G-HB2-SP1 4Cx4.0mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx4.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-20A-10KA 1 Tủ Điện CP-G-HB2-SP1 1 2,200 2,200
DB-HR 4Cx6mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx6mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-32AT/100AF-10KA 1 Tủ Điện DB-HR 1 7,080 7,080
CP-ME-AC 4Cx10mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx10m2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-40AT/100AF-10KA 1 Tủ Điện CP-ME-AC 1 12,008 12,008

Trang 27/155
G CỘNG KHU KỸ THUẬT

Ptt (W)
33,354

Dòng tải Ghi chú


A

2.05
6.82
4.77
4.77
6.82
2.08

6.82
6.82
6.82
6.82

11.4
11.4
4.2
13.4
22.8

Trang 28/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện

TỦ ĐIỆN KHU GIẶT ỦI


Công suất Điện Áp
U 380V
TỦ ĐIỆN :DB-LAUN Pđ Pđặt(W) 14,885
TỦ ĐIỆN KHU GIẶT ỦI Ks 1.00 Stt(VA) 18,606
CosØ 0.80 Itt(A) 28

Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất Tổng Công suất
Loại S.L Mô tả Lượng W W
DB-LAUN 4Cx10mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx10mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-40AT/100AF-10KA 1 Tủ Điện DB-LAUN 1 14,885
L1 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 2x36W 10 90 900
L2 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 2x36W 5 90 450
L3 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 2x36W 11 90 990
L4 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 2x36W 6 90 540
L5 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn DL LED 1x15W 33 20 660
L6 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn DL LED 1x15W 33 20 660
EX 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Đèn EM 2x10W 11 25 275
Ổ CẮM
S1 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
HD 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 1 2,000 2,000
TỦ ĐIỆN
CP-LAUN-AC 4Cx6mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx6mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-30AT/100AF-10KA 1 Tủ Điện CP-LAUN-AC 1 7,210 7,210

Trang 29/155
ỆN KHU GIẶT ỦI

Ptt (W)
14,885

Dòng tải Ghi chú


A

6.82
3.41
7.50
4.09
5.00
5.00
2.08

6.82
9.09

13.7

Trang 30/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện

TỦ ĐIỆN KHU VĂN PHÒNG ME -TẦNG TRỆT


Công suất
U
TỦ ĐIỆN :DB-HR Pđ Pđặt(W)
TỦ ĐIỆN KHU VĂN PHÒNG ME -TẦNG TRỆT Ks 0.80 Stt(VA)
CosØ 0.80 Itt(A)

Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất


Loại S.L Mô tả Lượng W
DB-HR 4Cx6mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx6mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-32AT/100AF-10KA 1 Tủ Điện DB-HR 1
L1 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 3x18W 5 75
L2 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 3x18W 5 75
L3 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 3x18W 5 75
EX 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 3x18W 7 75
Ổ CẮM
S1 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300
S2 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300
S3 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300
MÁY LẠNH
FCU-GF-LD-03 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 100
FCU-GF-LD-04 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 100
FCU-GF-LD-05 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 200
FCU-GF-LD-06 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 200
DỰ PHÒNG
0\ 3,000

Trang 31/155
U VĂN PHÒNG ME -TẦNG TRỆT
Điện Áp
380V
8,850 Ptt (W)
8,850 7,080
13

Tổng Công suất Dòng tải Ghi chú


W A
8,850
375 2.84
375 2.84
375 2.84
525 3.98

1,200 6.82
1,200 6.82
1,200 6.82

100 0.5
100 0.5
200 1.0
200 1.0

3,000

Trang 32/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện

TỦ ĐIỆN PHÒNG IT
Công suất
U
TỦ ĐIỆN :DB-IT Pđ Pđặt(W)
TỦ ĐIỆN PHÒNG IT Ks 0.80 Stt(VA)
CosØ 0.80 Itt(A)

Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất


Loại S.L Mô tả Lượng W
DB-IT 4x1Cx35mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-100AT/100AF-10KA 1 Tủ Điện DB-IT 1
L1 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 3x18W 5 75
EX 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 3x18W 7 75
Ổ CẮM
S1 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300
MÁY LẠNH
AC-01A 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 200
AC-01B 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 200
AC-02A 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 200
AC-02B 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 200
CDU-01 3x1Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-25A-6kA 1 Dàn nóng 1 7,000
CDU-02 3x1Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-25A-6kA 1 Dàn nóng 0 7,000
QUẠT
UPS1 4Cx10mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx10mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-50A-6kA 1 UPS 1 20,000
UPS2 4Cx10mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx10mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-50A-6kA 1 UPS 1 20,000

Trang 33/155
Ủ ĐIỆN PHÒNG IT
Điện Áp
380V
49,900 Ptt (W)
49,900 39,920
76

Tổng Công suất Dòng tải Ghi chú


W A
49,900
375 2.84
525 3.98

1,200 6.82

200 1.0
200 1.0
200 1.0
200 1.0
7,000 11.8
0 0.0

20,000 38.0
20,000 38.0

Trang 34/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện

TỦ ĐIỆN CÔNG CỘNG BẾP CHÍNH


Công suất
U
TỦ ĐIỆN :DB-MKC-PL Pđ Pđặt(W)
TỦ ĐIỆN CÔNG CỘNG BẾP CHÍNH Ks 0.80 Stt(VA)
CosØ 0.80 Itt(A)

Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất


Loại S.L Mô tả Lượng W
DB-MKC-PL 4x1Cx16mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-60AT/100AF-10kA 1 Tủ Điện DB-MKC-PL 1
L1 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 2x36W 10 90
L2 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 2x36W 10 90
L3 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 2x36W 10 90
L4 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 2x36W 5 90
L5 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 2x36W 5 90
L6 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 2x36W 5 90
L7 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 2x36W 6 90
L8 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 2x36W 6 90
L9 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 2x36W 5 90
L10 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 2x36W 5 90
L11 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 2x36W 6 90
L12 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 2x36W 6 90
EX 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 1 500
Ổ CẮM
S1 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300
TỦ ĐIỆN
CP-MKC-AC 4Cx10mm²-Cu/XLPE/PVC+1Cx10m2 Cu/PVC(E) MCB-3P-40A-10kA Tủ Điện CP-MKC-AC 1 15,650
DỰ PHÒNG
Dự Phòng 1 5,000

Trang 35/155
CÔNG CỘNG BẾP CHÍNH
Điện Áp
380V
29,460 Ptt (W)
29,460 23,568
45

Tổng Công suất Dòng tải Ghi chú


W A
29,460
900 6.82
900 6.82
900 6.82
450 3.41
450 3.41
450 3.41
540 4.09
540 4.09
450 3.41
450 3.41
540 4.09
540 4.09
500 3.79

1,200 6.82

15,650 29.7

5,000

Trang 36/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện

TỦ ĐIỆN NHÀ TRẺ


Công suất Điện Áp
U 380V
TỦ ĐIỆN :DB-KID Pđ Pđặt(W) 8,202 Ptt (W)
TỦ ĐIỆN NHÀ TRẺ Ks 0.80 Stt(VA) 8,202 6,562
CosØ 0.80 Itt(A) 12

Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất Tổng Công suất Dòng tải
Loại S.L Mô tả Lượng W W A
DB-KID 4Cx6.0mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-25AT/100AF-10KA 1 Tủ Điện DB-KID 1 8,202
L1 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn ĐL 1x18W 24 23 552 4.18
EX 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-6A-6kA 1 Đèn ĐL 1x18W 10 23 230 1.74
Ổ CẮM
S1 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200 6.82
MÁY LẠNH
FCU-GF-HV-14 3x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 750 750 1.3
EAF-GF-HV-01 4Cx2.5mm2 Cu/XLPE/PVC MCB-3P-10A-6kA 1 QUẠT GIÓ THẢI 1 370 370 0.6
TEF-GF-HV-01 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 QUẠT GIÓ THẢI 1 100 100 0.5
Dự phòng
1 5,000 5,000 9.6

Trang 37/155
ĐIỆN NHÀ TRẺ

Ghi chú

Trang 38/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện

TỦ ĐIỆN KHU HAVEN


Công suất Điện Áp
U 380V
TỦ ĐIỆN :DB-G-HV Pđ Pđặt(W) 30,120
TỦ ĐIỆN KHU HAVEN Ks 0.80 Stt(VA) 31,913
CosØ 0.80 Itt(A) 48

Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất Tổng Công suất
Loại S.L Mô tả Lượng W W
DB-G-HV 4x1Cx25mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-75AT/100AF-15KA 1 Tủ Điện DB-G-HV 1 30,120
L1 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 3x18W 6 75 450
L2 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 3x18W 9 75 675
L3 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 3x18W 10 75 750
L4 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 3x18W 8 75 600
L5 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 3x18W 10 75 750
EX 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 3x18W 7 75 525
Ổ CẮM
S1 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
S2 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
S3 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
S4 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
S5 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
S6 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
MÁY LẠNH
CDU-02A 3x1Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-25A-6kA 1 DÀN NÓNG 1 7,000 7,000
TỦ ĐIỆN
CP-G-HV-AC 4Cx6.0mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx6.0m2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-30AT/100AF-10KA 1 Tủ Điện CP-G-HV-AC 1 7,170 7,170
Dự phòng
1 5,000 5,000

Trang 39/155
ỆN KHU HAVEN

Ptt (W)
24,096

Dòng tải Ghi chú


A

3.41
5.11
5.68
4.55
5.68
3.98

6.82
6.82
6.82
6.82
6.82
6.82

11.8

22.8

9.6

Trang 40/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện

TỦ ĐIỆN KHU BOH TẦNG TRỆT


Công suất Điện Áp
U 380V
TỦ ĐIỆN :DB-G-BOH Pđ Pđặt(W) 29,513
TỦ ĐIỆN KHU BOH TẦNG TRỆT Ks 0.80 Stt(VA) 31,975
CosØ 0.80 Itt(A) 49

Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất Tổng Công suất
Loại S.L Mô tả Lượng W W
DB-G-BOH 4x1Cx25mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-75AT/100AF-15KA 1 Tủ Điện DB-G-BOH 1 29,513
L1 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 3x18W 9 75 675
L2 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 3x18W 9 75 675
L3 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 2x36W 12 90 1,080
L4 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 2x36W 9 90 810
L5 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 2x36W 9 90 810
L6 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 2x36W 9 90 810
L7 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 2x36W 9 90 810
L8 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 2x36W 9 90 810
L9 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 2x36W 9 90 810
EX 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Đèn EM 2x10W 7 25 175
Ổ CẮM
S1 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
S2 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
S3 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
S4 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
S5 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
S6 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
TỦ ĐIỆN
CP-G-BOH-AC 4Cx6.0mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx6.0m2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-30AT/100AF-10KA 1 Tủ Điện CP-G-BOH-AC 1 9,848 9,848
Dự phòng
1 5,000 5,000

Trang 41/155
HU BOH TẦNG TRỆT

Ptt (W)
23,610

Dòng tải Ghi chú


A

5.11
5.11
8.18
6.14
6.14
6.14
6.14
6.14
6.14
1.33

6.82
6.82
6.82
6.82
6.82
6.82

18.7

9.6

Trang 42/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện

TỦ ĐIỆN ALL DAY DINING


Công suất Điện Áp
U 380V
TỦ ĐIỆN :DB-ADD Pđ Pđặt(W) 58,250
TỦ ĐIỆN ALL DAY DINING Ks 0.80 Stt(VA) #VALUE!
CosØ 0.80 Itt(A) #VALUE!

Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất Tổng Công suất
Loại S.L Mô tả Lượng W W
DB-ADD 4x1Cx50mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx25mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-125AT/250AF-18KA 1 Tủ Điện DB-ADD 1 58,250
L1 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 3x18W 6 75 450
L2 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 3x18W 9 75 675
L3 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 3x18W 10 75 750
L4 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 3x18W 8 75 600
EX 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Đèn EM 2x10W 7 25 175
Ổ CẮM
S1 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
S2 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
MÁY SẤY TAY
HD1 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 MÁY SẤY TAY 1 2,000 2,000
TỦ ĐIỆN
CP-ADD-AC 4Cx10mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx10m2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-40AT/100AF-10KA 1 Tủ Điện CP-ADD-AC 1 18,200 18,200
DB-EXL3 3Cx4.0mm2 Cu/XLPE/PVC MCB-2P-25A-10kA Tủ Điện DB-EXL3 1 3,000 3,000
Dự phòng
1 30,000 30,000

Trang 43/155
N ALL DAY DINING

Ptt (W)
46,600

Dòng tải Ghi chú


A

3.41
5.11
5.68
4.55
1.33

6.82
6.82

11.36

34.6
17.05

57.7

Trang 44/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện

TỦ ĐIỆN BANQUET HALL 1


Công suất Điện Áp
U 380V
TỦ ĐIỆN :DB-BQ1 Pđ Pđặt(W) 31,650
TỦ ĐIỆN BANQUET HALL 1 Ks 0.80 Stt(VA) 31,650
CosØ 0.80 Itt(A) 48

Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất Tổng Công suất
Loại S.L Mô tả Lượng W W
DB-BQ1 4x1Cx50mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx25mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-125AT/250AF-10KA 1 Tủ Điện DB-BQ1 1 31,650
CHIẾU SÁNG
L1 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 3x18W 6 75 450
L2 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 3x18W 9 75 675
L3 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 3x18W 10 75 750
EX 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Đèn EM 2x10W 7 25 175
Ổ CẮM
S1 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 6 300 1,800
S2 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 6 300 1,800

IS-01 2x1Cx16mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-63AF-6KA ISOLATOR-2P-60A 1 8,000 8,000


IS-02 2x1Cx16mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-63AF-6KA ISOLATOR-2P-60A 1 8,000 8,000
Dự phòng
1 10,000 10,000

Trang 45/155
N BANQUET HALL 1

Ptt (W)
25,320

Dòng tải Ghi chú


A

3.41
5.11
5.68
1.33

10.23
10.23

45.45
45.45

Trang 46/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện

TỦ ĐIỆN BANQUET HALL 2


Công suất Điện Áp
U 380V
TỦ ĐIỆN :DB-BQ2 Pđ Pđặt(W) 98,650
TỦ ĐIỆN BANQUET HALL 2 Ks 1.00 Stt(VA) 123,313
CosØ 0.80 Itt(A) 187

Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất Tổng Công suất
Loại S.L Mô tả Lượng W W
DB-BQ2 4x1Cx120mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx70mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-250AT/250AF-10KA 1 Tủ Điện DB-BQ2 1 98,650
CHIẾU SÁNG
L1 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 3x18W 6 75 450
L2 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 3x18W 9 75 675
L3 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 3x18W 10 75 750
EX 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Đèn EM 2x10W 7 25 175
Ổ CẮM
S1 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
S2 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
S3 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
TỦ ĐIỆN
IS-01 2x1Cx16mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-63AF-6KA ISOLATOR-2P-60A 1 8,000 8,000
DB-BQ2-EQ 4x1Cx95mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx50mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-200AT/250AF-10KA 1 80,000 80,000
Dự phòng
1 5,000 5,000

Trang 47/155
N BANQUET HALL 2

Ptt (W)
98,650

Dòng tải Ghi chú


A

3.41
5.11
5.68
1.33

6.82
6.82
6.82

45.45
153.9

9.6

Trang 48/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện

TỦ ĐIỆN CÔNG CỘNG KHU BẾP


Công suất Điện Áp
U 380V
TỦ ĐIỆN :DB-BQ-KC-PL Pđ Pđặt(W) 23,695
TỦ ĐIỆN CÔNG CỘNG KHU BẾP Ks 0.80 Stt(VA) 23,695
CosØ 0.80 Itt(A) 36

Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất Tổng Công suất
Loại S.L Mô tả Lượng W W
DB-BQ-KC-PL 4Cx16mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-50AT/100AF-10KA 1 Tủ Điện DB-BQ-KC-PL 1 23,695
L1 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 2x36W 8 90 720
L2 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 2x36W 12 90 1,080
L3 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 2x36W 11 90 990
L4 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 2x36W 7 90 630
L5 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 2x36W 7 90 630
EX 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn EM 2x10W 11 25 275
Ổ CẮM
S1 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
S2 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
TỦ ĐIỆN
CP-BQ-KC-AC 4Cx6mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx6mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-30AT/100AF-10KA 1 Tủ Điện CP-BQ-KC-AC 1 11,970 11,970
Dự phòng
1 5,000 5,000

Trang 49/155
CÔNG CỘNG KHU BẾP

Ptt (W)
18,956

Dòng tải Ghi chú


A

5.45
8.18
7.50
4.77
4.77
2.08

6.82
6.82

22.7

9.6

Trang 50/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện

TỦ ĐIỆN PHÒNG HỌP


Công suất Điện Áp
U 380V
TỦ ĐIỆN :DB-MT Pđ Pđặt(W) 21,960
TỦ ĐIỆN PHÒNG HỌP Ks 0.80 Stt(VA) 21,960
CosØ 0.80 Itt(A) 33

Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất Tổng Công suất
Loại S.L Mô tả Lượng W W
DB-MT 4x1Cx25mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-75AT/100AF-15KA 1 Tủ Điện DB-MT 1 21,960
L1 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn ĐL 1x18W 20 23 460
L2 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn ĐL 1x18W 20 23 460
L3 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn ĐL 1x18W 20 23 460
EX 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Đèn ĐL 1x18W 20 23 460
Ổ CẮM
S1 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC-E MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 5 300 1,500
S2 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC-E MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 5 300 1,500
S3 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC-E MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 5 300 1,500
S4 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC-E MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 5 300 1,500
S5 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC-E MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 5 300 1,500
HD 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC-E MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 1 2,000 2,000
TỦ ĐIỆN
CP-MT-AC 4Cx6mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx6mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-30AT/100AF-10KA 1 Tủ Điện CP-MT-AC 1 3,620 3,620
DB-EXL4 3Cx4.0mm2 Cu/XLPE/PVC MCB-2P-20A-10kA Tủ Điện DB-EXL4 1 2,000 2,000
Dự phòng
1 5,000 5,000

Trang 51/155
ỆN PHÒNG HỌP

Ptt (W)
17,568

Dòng tải Ghi chú


A

3.48
3.48
3.48
3.48

8.52
8.52
8.52
8.52
8.52
9.09

6.9
11.36

9.6

Trang 52/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện

TỦ ĐIỆN PHÒNG ĐIỆN NHẸ


Công suất Điện Áp
U 380V
TỦ ĐIỆN :DB-ELV Pđ Pđặt(W) 33,728
TỦ ĐIỆN PHÒNG ĐIỆN NHẸ Ks 0.80 Stt(VA) 33,728
CosØ 0.80 Itt(A) 51

Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất Tổng Công suất
Loại S.L Mô tả Lượng W W
DB-ELV 4x1Cx25mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-75A-10KA 1 Tủ Điện DB-ELV 1 33,728
L1 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 3x18W 10 69 690
EX 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn ĐL 1x18W 2 69 138
Ổ CẮM
S1 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC-E MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 5 300 1,500
S2 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC-E MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 5 300 1,500
S3 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC-E MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 5 300 1,500
MÁY LẠNH
CDU-02A 3x1Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-25A-6kA 1 DÀN NÓNG 1 7,000 7,000
AC-2A 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 200 200
AC-2B 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 200 200
TỦ ĐIỆN
UPS-A 4Cx6mm2 Cu/XLPE/PVC MCB-3P-30A-6kA 1 Tủ Điện UPS-A 1 10,000 10,000
UPS-B 4Cx6mm2 Cu/XLPE/PVC MCB-3P-30A-6kA 1 Tủ Điện UPS-B 1 11,000 11,000

Trang 53/155
PHÒNG ĐIỆN NHẸ

Ptt (W)
26,982

Dòng tải Ghi chú


A

5.23
1.05

8.52
8.52
8.52

11.8
1.0
1.0

19.0
20.9

Trang 54/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện

TỦ ĐIỆN SPA
Công suất Điện Áp
U 380V
TỦ ĐIỆN :DB-SPA Pđ Pđặt(W) 74,368
TỦ ĐIỆN SPA Ks 0.80 Stt(VA) 74,368
CosØ 0.80 Itt(A) 113

Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất Tổng Công suất
Loại S.L Mô tả Lượng W W
DB-SPA 4x1Cx70mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx35mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-150AT/250AF-18KA 1 Tủ Điện DB-SPA 1 74,368
L1 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn ĐL 1x18W 24 23 552
L2 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn ĐL 1x18W 24 23 552
L3 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn ĐL 1x18W 24 23 552
L4 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn ĐL 1x18W 24 23 552
L5 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn ĐL 1x18W 24 23 552
L6 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn ĐL 1x18W 24 23 552
L7 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn ĐL 1x18W 24 23 552
L8 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn ĐL 1x18W 24 23 552
EX 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Đèn ĐL 1x18W 24 23 552
Ổ CẮM
S1 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
S2 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
S3 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
S4 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
S5 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200

Trang 55/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện

TỦ ĐIỆN SPA
Công suất Điện Áp
U 380V
TỦ ĐIỆN :DB-SPA Pđ Pđặt(W) 74,368
TỦ ĐIỆN SPA Ks 0.80 Stt(VA) 74,368
CosØ 0.80 Itt(A) 113

Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất Tổng Công suất
Loại S.L Mô tả Lượng W W
DB-SPA 4x1Cx70mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx35mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-150AT/250AF-18KA 1 Tủ Điện DB-SPA 1 74,368
S6 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
S7 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
S8 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
HD 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC-E MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 1 2,000 2,000
Nguồn chờ
P1 4x1Cx10mm2 Cu/PVC+1Cx10mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-40A-6kA 1 1 10,000 10,000
P2 4x1Cx10mm2 Cu/PVC+1Cx10mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-40A-6kA 1 1 10,000 10,000
P3 4x1Cx10mm2 Cu/PVC+1Cx10mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-40A-6kA 1 1 10,000 10,000
P4 4x1Cx10mm2 Cu/PVC+1Cx10mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-40A-6kA 1 1 10,000 10,000
P5 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC-E MCB-1P-20A-6kA 1 1 2,600 2,600
P6 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC-E MCB-1P-20A-6kA 1 1 2,600 2,600
P7 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC-E MCB-1P-20A-6kA 1 1 200 200
TỦ ĐIỆN
CP-SPA-AC 4Cx6.0mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx6.0m2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-30AT/100AF-10KA 1 Tủ Điện CP-SPA-AC 1 7,400 7,400
Dự phòng
1 5,000 5,000

Trang 56/155
Ủ ĐIỆN SPA

Ptt (W)
59,494

Dòng tải Ghi chú


A

4.18
4.18
4.18
4.18
4.18
4.18
4.18
4.18
4.18

6.82
6.82
6.82
6.82
6.82

Trang 57/155
Ủ ĐIỆN SPA

Ptt (W)
59,494

Dòng tải Ghi chú


A

6.82
6.82
6.82
9.09

19.0
19.0
19.0
19.0
11.82
11.82
0.91

14.1

9.6

Trang 58/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện

TỦ ĐIỆN KHU BOH TẦNG TRỆT TRÊN


Công suất Điện Áp
U 380V
TỦ ĐIỆN :DB-UG-BOH Pđ Pđặt(W) 26,225
TỦ ĐIỆN KHU BOH TẦNG TRỆT TRÊN Ks 0.80 Stt(VA) 26,225
CosØ 0.80 Itt(A) 40

Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất Tổng Công suất
Loại S.L Mô tả Lượng W W
DB-UG-BOH 4x1Cx25mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-75AT/100AF-15KA 1 Tủ Điện DB-UG-BOH 1 26,225
L1 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 3x18W 8 75 600
L2 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 3x18W 8 75 600
L3 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 3x18W 8 75 600
L4 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 3x18W 8 75 600
L5 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 3x18W 8 75 600
L6 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 3x18W 8 75 600
L7 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 3x18W 8 75 600
L8 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 3x18W 8 75 600
L9 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 3x18W 8 75 600
L10 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn ĐL 1x18W 10 25 250
EX 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Đèn HQ 3x18W 7 75 525
Ổ CẮM
S1 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
S2 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
S3 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
S4 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
S5 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
S6 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
S7 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
HD 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC-E MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 1 2,000 2,000
TỦ ĐIỆN
CP-UG-BOH-AC 4Cx6.0mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx6.0m2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-30AT/100AF-10KA 1 Tủ Điện CP-UG-BOH-AC 1 4,650 4,650
Dự phòng
1 5,000 5,000

Trang 59/155
BOH TẦNG TRỆT TRÊN

Ptt (W)
20,980

Dòng tải Ghi chú


A

4.55
4.55
4.55
4.55
4.55
4.55
4.55
4.55
4.55
1.89
3.98

6.82
6.82
6.82
6.82
6.82
6.82
6.82
9.09

8.8

9.6

Trang 60/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện

TỦ ĐIỆN KHU HAVEN TẦNG TRỆT TRÊN


Công suất
U
TỦ ĐIỆN :DB-UG-HV Pđ Pđặt(W)
TỦ ĐIỆN KHU BOH TẦNG TRỆT TRÊN Ks 0.80 Stt(VA)
CosØ 0.80 Itt(A)

Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất


Loại S.L Mô tả Lượng W
DB-UG-HV 4x1Cx50mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx25mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-125A-10KA 1 Tủ Điện DB-UG-HV 1
L1 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 3x18W 8 75
L2 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 3x18W 8 75
EX 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Đèn HQ 3x18W 7 75
Ổ CẮM
S1 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300
S2 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300
S3 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300
S4 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300
S5 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300
S6 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300
MÁY LẠNH
FCU-UF-HV-01 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 200
FCU-UF-HV-02 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 200
FCU-UF-HV-03 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 200
QUẠT
FAN 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 QUẠT 1 400
EAF-UF-HV-01 4Cx2.5mm2 Cu/XLPE/PVC MCB-3P-10A-10kA 1 QUẠT GIÓ THẢI 1 370
TỦ ĐIỆN
DB-HV-KC 4x1Cx35mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-100AT/100AF-10KA 1 1 35,500
Dự phòng
1 5,000

Trang 61/155
U HAVEN TẦNG TRỆT TRÊN
Điện Áp
380V
50,795 Ptt (W)
50,795 40,636
77

Tổng Công suất Dòng tải Ghi chú


W A
50,795
600 4.55
600 4.55
525 3.98

1,200 6.82
1,200 6.82
1,200 6.82
1,200 6.82
1,200 6.82
1,200 6.82

200 1.0
200 1.0
200 1.0

400 0.7
370 0.6

35,500 59.9

5,000 9.6

Trang 62/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện

TỦ ĐIỆN KHU RETAIL


Công suất
U
TỦ ĐIỆN :DB-RET Pđ Pđặt(W)
TỦ ĐIỆN KHU RETAIL Ks 0.80 Stt(VA)
CosØ 0.80 Itt(A)

Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất


Loại S.L Mô tả Lượng W
DB-RET 4Cx10mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx10mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-40A-10KA 1 Tủ Điện DB-RET 1
L1 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 3x18W 8 75
L2 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 3x18W 8 75
EX 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Đèn HQ 3x18W 7 75
Ổ CẮM
S1 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300
S2 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300
MÁY LẠNH
FCU-UF-H2-01 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 200
FCU-UF-H2-02 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 200
Dự phòng
1 5,000

Trang 63/155
ĐIỆN KHU RETAIL
Điện Áp
380V
9,525 Ptt (W)
9,525 7,620
14

Tổng Công suất Dòng tải Ghi chú


W A
9,525
600 4.55
600 4.55
525 3.98

1,200 6.82
1,200 6.82

200 1.0
200 1.0

5,000 9.6

Trang 64/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện

TỦ ĐIỆN CÔNG CỘNG TẦNG TRỆT


Công suất
U
TỦ ĐIỆN :DB-G-H1-PL Pđ Pđặt(W)
TỦ ĐIỆN CÔNG CỘNG TẦNG TRỆT Ks 0.80 Stt(VA)
CosØ 0.80 Itt(A)

Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất


Loại S.L Mô tả Lượng W
DB-G-H1-PL 4Cx10mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx10mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-40A-10KA 1 Tủ Điện DB-G-H1-PL 1
CHIẾU SÁNG
L1 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 3x18W 8 75
L2 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 3x18W 8 75
EX 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Đèn HQ 3x18W 7 75
Ổ CẮM
S1 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300
MÁY LẠNH
FCU-H1-GF-07 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 400
TỦ ĐIỆN
DB-EXL5 3Cx4.0mm2 Cu/XLPE/PVC MCB-2P-20A-10kA Tủ Điện DB-EXL5 1 3,000
CP-G-HB1-WF 4Cx6.0mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-30A-10KA 1 Tủ Điện 1 5,000
CP-G-HB1-GT 4Cx6.0mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-30A-10KA 1 Tủ Điện 1 5,000
CP-G-HB1-SP 4Cx4.0mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx4.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-20A-10KA 1 Tủ Điện CP-G-HB1-SP 1 2,200

Trang 65/155
ÔNG CỘNG TẦNG TRỆT
Điện Áp
380V
18,525 Ptt (W)
18,525 14,820
28

Tổng Công suất Dòng tải Ghi chú


W A
18,525

600 4.55
600 4.55
525 3.98

1,200 6.82

400 2.0

3,000 17.05
5,000 9.6
5,000 9.6
2,200 4.2

Trang 66/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện

TỦ ĐIỆN CÔNG CỘNG TẦNG TRỆT TRÊN


Công suất Điện Áp
U 380V
TỦ ĐIỆN :DB-UG-H1-PL Pđ Pđặt(W) 11,187
TỦ ĐIỆN CÔNG CỘNG TẦNG TRỆT TRÊN Ks 0.80 Stt(VA) 11,187
CosØ 0.80 Itt(A) 17

Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất Tổng Công suất
Loại S.L Mô tả Lượng W W
DB-UG-H1-PL 4Cx10mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx10mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-40A-10KA 1 Tủ Điện DB-UG-H1-PL 1 11,187
L1 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn ĐL 1x18W 24 23 552
L2 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn ĐL 1x18W 35 23 805
EX 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Đèn ĐL 1x18W 20 23 460
Ổ CẮM
S1 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
S2 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
S3 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 2 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
MÁY LẠNH
FCU-UF-H1-01 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 200 200
FCU-UF-H1-02 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 200 200
EAF-UF-H1-01 4Cx2.5mm2 Cu/XLPE/PVC MCB-3P-10A-10kA 1 1 370 370
Dự phòng
1 5,000 5,000

Trang 67/155
CỘNG TẦNG TRỆT TRÊN

Ptt (W)
8,950

Dòng tải Ghi chú


A

4.18
6.10
3.48

6.82
6.82
6.82

1.0
1.0
0.6

9.6

Trang 68/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện

TỦ ĐIỆN CÔNG CỘNG TẦNG LỬNG


Công suất Điện Áp
U 380V
TỦ ĐIỆN :DB-M-H1-PL Pđ Pđặt(W) 10,017
TỦ ĐIỆN CÔNG CỘNG TẦNG LỬNG Ks 0.80 Stt(VA) 10,017
CosØ 0.80 Itt(A) 15

Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất Tổng Công suất
Loại S.L Mô tả Lượng W W
DB-M-H1-PL 4Cx6.0mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-32A-10KA 1 Tủ Điện DB-M-H1-PL 1 10,017
L1 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn ĐL 1x18W 24 23 552
L2 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn ĐL 1x18W 35 23 805
EX 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Đèn ĐL 1x18W 20 23 460
Ổ CẮM
S1 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
S2 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
MÁY LẠNH
FCU-19 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 200 200
FCU-20 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 200 200
FCU-21 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 200 200
FCU-22 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 200 200
Dự phòng
1 5,000 5,000

Trang 69/155
NG CỘNG TẦNG LỬNG

Ptt (W)
8,014

Dòng tải Ghi chú


A

4.18
6.10
3.48

6.82
6.82

1.0
1.0
1.0
1.0

9.6

Trang 70/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện

TỦ ĐIỆN CÔNG CỘNG TẦNG TRỆT


Công suất Điện Áp
U 380V
TỦ ĐIỆN :DB-1-H1-PL (Tương tự cho các tủ DB-2,3-H1-PL1) Pđ Pđặt(W) 10,017
TỦ ĐIỆN CÔNG CỘNG TẦNG 1 Ks 0.80 Stt(VA) 10,017
CosØ 0.80 Itt(A) 15

Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất Tổng Công suất
Loại S.L Mô tả Lượng W W
DB-1-H1-PL 4Cx6.0mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-32A-10KA 1 Tủ Điện DB-1-H1-PL 1 10,017
L1 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn ĐL 1x18W 24 23 552
L2 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn ĐL 1x18W 35 23 805
EX 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Đèn ĐL 1x18W 20 23 460
Ổ CẮM
S1 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
S2 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
MÁY LẠNH
FCU-19 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 200 200
FCU-20 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 200 200
FCU-21 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 200 200
FCU-22 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 200 200
Dự phòng
1 5,000 5,000

Trang 71/155
NG CỘNG TẦNG TRỆT

Ptt (W)
8,014

Dòng tải Ghi chú


A

4.18
6.10
3.48

6.82
6.82

1.0
1.0
1.0
1.0

9.6

Trang 72/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện

TỦ ĐIỆN THANG MÁY TẦNG KT


Công suất
U
TỦ ĐIỆN :DB-LF1,2 Pđ Pđặt(W)
TỦ ĐIỆN THANG MÁY TẦNG KT Ks 1.00 Stt(VA)
CosØ 0.80 Itt(A)

Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất


Loại S.L Mô tả Lượng W
DB-LF1,2 4x1Cx35mm2 Cu/FR+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-100AT/100AF-15KA 1 Tủ Điện DB-LF1,2 1

LF1 4x1Cx16mm2 Cu/FR+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-60AT/100AF-10KA 1 Thang máy 1 1 15,000


LF2 4x1Cx16mm2 Cu/FR+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-60AT/100AF-10KA 1 Thang máy 2 1 15,000

TỦ ĐIỆN THANG MÁY TẦNG KT


Công suất
U
TỦ ĐIỆN :DB-LF3,4 Pđ Pđặt(W)
TỦ ĐIỆN THANG MÁY TẦNG KT Ks 1.00 Stt(VA)
CosØ 0.80 Itt(A)

Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất


Loại S.L Mô tả Lượng W
DB-LF3,4 4x1Cx35mm2 Cu/FR+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-100AT/100AF-15KA 1 Tủ Điện DB-LF1,2 1

LF3 4x1Cx16mm2 Cu/FR+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-60AT/100AF-10KA 1 Thang máy 3 1 15,000


LF4 4x1Cx16mm2 Cu/FR+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-60AT/100AF-10KA 1 Thang máy 4 1 15,000

Trang 73/155
N THANG MÁY TẦNG KT
Điện Áp
380V
30,000 Ptt (W)
37,500 30,000
57

Tổng Công suất Dòng tải Ghi chú


W A
30,000

15,000 28
15,000 28

N THANG MÁY TẦNG KT


Điện Áp
380V
30,000 Ptt (W)
37,500 30,000
57

Tổng Công suất Dòng tải Ghi chú


W A
30,000

15,000 28
15,000 28

Trang 74/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện

TỦ ĐIỆN THANG MÁY


Công suất
U
TỦ ĐIỆN :DB-LF9 Pđ Pđặt(W)
TỦ ĐIỆN THANG MÁY Ks 1.00 Stt(VA)
CosØ 0.80 Itt(A)

Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất


Loại S.L Mô tả Lượng W
DB-LF9 4x1Cx16mm2 Cu/FR+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-60AT/100AF-10KA 1 Tủ Điện DB-LF9 1

LF9 1 Thang máy 9 1 15,000

BƠM NƯỚC MƯA


Công suất
U
TỦ ĐIỆN: CP-G-HB1-SP Pđ Pđặt(W)
TỦ ĐIỆN BƠM NƯỚC MƯA TƯƠNG TỰ CHO CÁC TỦ CP-G-HB2-SP1(2) Ks 1.00 Stt(VA)
CosØ 0.80 Itt(A)

MCB(MCCB) Tải Số Lượng Công Suất/Bộ


Tên Mạch Loại Dây
Loại S.L Mô tả Bộ W
CP-G-HB1-SP 4Cx4.0mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx4.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-20A-10KA 1 Tủ Điện CP-G-HB1-SP 1
BƠM NƯỚC MƯA
SP-01 4Cx2.5mm2 Cu/XLPE/PVC MCB-3P-10A-6kA 1 Bơm nước mưa 0.55KW 1 550
SP-02 4Cx2.5mm2 Cu/XLPE/PVC MCB-3P-10A-6kA 1 Bơm nước mưa 0.55KW 1 550

Trang 75/155
ĐIỆN THANG MÁY
Điện Áp
380V
15,000 Ptt (W)
18,750 15,000
28

Tổng Công suất Dòng tải Ghi chú


W A
15,000

15,000 28

ƠM NƯỚC MƯA
Điện Áp
380V
2,200 Ptt (W)
2,750 2,200
4

Tổng Công suất Dòng tải


Ghi chú
W A
2,200

550 1.04
550 1.04

Trang 76/155
Công Trình : Resort Cam Ranh
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện

TỦ ĐIỆN MDB-H1
Công suất
U
TỦ ĐIỆN : MDB-H1 Pđ Pđặt(W)
TỦ ĐIỆN TỔNG HOTEL 1 TẦNG TRỆT Ks 0.70 Stt(VA)
CosØ 0.80 Itt(A)

Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất


Loại S.L Mô tả Lượng W
MDB-H1 4x1Cx300mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx150mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-500AT/630AF-25kA 1 Tủ điện MDB-H1
TỦ ĐIỆN
DB-G-H1-PL 4Cx10mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx10mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-40AT/100AF-18kA 1 Tủ điện DB-G-H1-PL 1 14,820
DB-MT 4x1Cx25mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-63AT/100AF-18kA 1 Tủ điện DB-MT 1 17,568
DB-UG-H1-PL 4Cx10mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx10mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-40AT/100AF-18kA 1 Tủ điện DB-UG-H1-PL 1 8,950
DB-M-HB1 4x1Cx35mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-100AT/100AF-18kA 1 Tủ điện DB-M-HB1 1 26,984
DB-1-HB1 4x1Cx70mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx35mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-150AT/250AF-18kA 1 Tủ điện DB-1-HB1 1 48,458
DB-2-HB1 4x1Cx50mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx25mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-125AT/250AF-18kA 1 Tủ điện DB-2-HB1 1 42,230
DB-3-HB1 4x1Cx50mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx25mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-125AT/250AF-18kA 1 Tủ điện DB-3-HB1 1 42,230
CP-H1-T-AC1 4Cx10mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx10m2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-40AT/100AF-18KA 1 Tủ điện CP-H1-T-AC1 1 14,000
DB-LF2 4x1Cx16mm2 Cu/FR+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-60AT/100AF-18kA 1 Tủ điện DB-LF2 1 15,000
DB-LF3,4 4x1Cx35mm2 Cu/FR+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-100AT/100AF-18kA 1 Tủ điện DB-LF3,4 1 30,000

Trang 77/155
ĐIỆN MDB-H1
Điện Áp
380
260,240 Ptt (W)
227,710 182,168
346

Tổng Công suất Dòng tải Ghi chú


W A
260,240

14,820 28
17,568 33
8,950 17
26,984 51
48,458 92
42,230 80
42,230 80
14,000 27
15,000 29
30,000 57

Trang 78/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện

TỦ ĐIỆN CÔNG CỘNG TẦNG TRỆT


Công suất
U
TỦ ĐIỆN :DB-G-H2-PL Pđ Pđặt(W)
TỦ ĐIỆN CÔNG CỘNG TẦNG TRỆT Ks 0.80 Stt(VA)
CosØ 0.80 Itt(A)

Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất


Loại S.L Mô tả Lượng W
DB-G-H2-PL 4x1Cx35mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-100AT/100AF-10KA 1 Tủ Điện DB-G-H2-PL 1
L1 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn ĐL 1x18W 17 23
L2 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn Ốp trần 1x22W 5 25
L3 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn ĐL 1x18W 20 23
L4 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn ĐL 1x18W 17 23
L5 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn Ốp trần 1x22W 5 25
L6 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn ĐL 1x18W 20 23
L7 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn ĐL 1x18W 10 23
ST1 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 1 500
ST2 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 1 500
ST3 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 1 500
ST4 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 1 500
ST5 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 1 500
ST6 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 1 500
EX 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn ĐL 1x18W 20 23
Ổ CẮM
S1 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300
S2 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300
S3 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300
S4 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300
DÀN NÓNG
AC=01 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 1 200
CDU-01 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 CDU01 1 1,000
CDU-02 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 CDU02 1 1,000
TỦ ĐIỆN
DB-EXL 3Cx4.0mm2 Cu/XLPE/PVC MCB-2P-20A-10kA Tủ Điện DB-EXL 1 1,500
DB-EXL3 3Cx4.0mm2 Cu/XLPE/PVC MCB-2P-20A-10kA Tủ Điện DB-EXL3 1 1,500
DB-FNP-PL 4Cx4.0mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx4.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-20A-10kA Tủ Điện DB-FNP-PL 1 3,000
CP-FNP 4x1Cx25mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-75AT/100AF-10kA Tủ Điện CP-FNP 1 22,000

Trang 79/155
CP-G-HB2-SP2 4Cx4.0mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx4.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-20A-10KA 1 Tủ Điện CP-G-HB2-SP2 1 2,200
Dự phòng
1 5,000

Trang 80/155
CÔNG CỘNG TẦNG TRỆT
Điện Áp
380V
47,842 Ptt (W)
47,842 38,274
73

Tổng Công suất Dòng tải Ghi chú


W A
47,842
391 2.96
125 0.95
460 3.48
391 2.96
125 0.95
460 3.48
230 1.74
500 3.79
500 3.79
500 3.79
500 3.79
500 3.79
500 3.79
460 3.48

1,200 6.82
1,200 6.82
1,200 6.82
1,200 6.82

200 1.52
1,000 5.7
1,000 5.7

1,500 11.36
1,500 11.36
3,000 5.61
22,000 41.78

Trang 81/155
2,200 4.2

5,000 9.6

Trang 82/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện

TỦ ĐIỆN CÔNG CỘNG TẦNG TRỆT TRÊN


Công suất Điện Áp
U 380V
TỦ ĐIỆN :DB-UG-H2-PL Pđ Pđặt(W) 15,180
TỦ ĐIỆN CÔNG CỘNG TẦNG TRỆT TRÊN Ks 0.80 Stt(VA) 15,180
CosØ 0.80 Itt(A) 23

Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất Tổng Công suất
Loại S.L Mô tả Lượng W W
DB-UG-H2-PL 4Cx10mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx10mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-40A-10KA 1 Tủ Điện DB-UG-H2-PL 1 15,180
L1 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn ĐL 1x18W 20 23 460
L2 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn ĐL 1x18W 20 23 460
EX 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Đèn ĐL 1x18W 20 23 460
Ổ CẮM
S1 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
S2 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
MÁY LẠNH
FCU-UF-H2-07 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 200 200
AC-01 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 200 200
TỦ ĐIỆN
CP-UG-HB2-WF 4Cx6.0mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-30A-10KA 1 Tủ Điện 1 6,000 6,000
Dự phòng
1 5,000 5,000

Trang 83/155
CỘNG TẦNG TRỆT TRÊN

Ptt (W)
12,144

Dòng tải Ghi chú


A

3.48
3.48
3.48

6.82
6.82

1.0
1.0

11.5

Trang 84/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện

TỦ ĐIỆN CÔNG CỘNG TẦNG TRỆT


Công suất Điện Áp
U 380V
TỦ ĐIỆN :DB-1-H2-PL (Tương tự cho các tủ DB-2,3-PL2) Pđ Pđặt(W) 11,217
TỦ ĐIỆN CÔNG CỘNG TẦNG 1 Ks 0.80 Stt(VA) 11,217
CosØ 0.80 Itt(A) 17

Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất Tổng Công suất
Loại S.L Mô tả Lượng W W
DB-1-H2-PL 4Cx6.0mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-32A-10KA 1 Tủ Điện DB-1-H2-PL 1 11,217
L1 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn ĐL 1x18W 24 23 552
L2 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn ĐL 1x18W 35 23 805
EX 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Đèn ĐL 1x18W 20 23 460
Ổ CẮM
S1 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
S2 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
S3 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
MÁY LẠNH
FCU-34 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 200 200
FCU-35 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 200 200
FCU-36 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 200 200
FCU-37 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 200 200
Dự phòng
1 5,000 5,000

Trang 85/155
NG CỘNG TẦNG TRỆT

Ptt (W)
8,974

Dòng tải Ghi chú


A

4.18
6.10
3.48

6.82
6.82
6.82

1.0
1.0
1.0
1.0

9.6

Trang 86/155
Công Trình : Resort Cam Ranh
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện

TỦ ĐIỆN DB-1-HB2
Công suất Điện Áp
U 380
TỦ ĐIỆN : DB-1-HB2 (Tương tự cho các tủ DB-2-HB2) Pđ Pđặt(W) 79,624
Tầng 1 Ks 0.60 Stt(VA) 59,718
CosØ 0.80 Itt(A) 91

Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất Tổng Công suất
Loại S.L Mô tả Lượng W W
DB-1-HB2 4x1Cx70mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx35mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-150AT/250AF-18kA 1 Tủ điện DB-1-HB2 79,624
TỦ ĐIỆN
SB-1 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-1 1 2,310 2,310
SB-2 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-2 1 2,310 2,310
SB-3 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-3 1 2,310 2,310
SB-4 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-4 1 2,310 2,310
SB-5 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-5 1 2,310 2,310
SB-6 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-6 1 2,310 2,310
SB-7 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-7 1 2,310 2,310
SB-8 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-8 1 2,310 2,310
SB-9 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-9 1 2,310 2,310
SB-10 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-10 1 2,310 2,310
SB-11 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-11 1 2,310 2,310
SB-12 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-12 1 2,310 2,310
SB-13 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-13 1 2,310 2,310
SB-14 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-14 1 2,310 2,310
SB-15 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-15 1 2,310 2,310

Trang 87/155
SB-16 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-16 1 2,310 2,310
SB-17 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-17 1 2,310 2,310
SB-18 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-18 1 2,310 2,310
SB-19 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-19 1 2,310 2,310
SB-20 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-20 1 2,310 2,310
SB-21 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-21 1 2,310 2,310
SB-22 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-22 1 2,310 2,310
SB-23 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-23 1 2,310 2,310
SB-24 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-24 1 2,310 2,310
SB-25 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-25 1 2,310 2,310
SB-26 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-26 1 2,310 2,310
SB-27 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-27 1 2,310 2,310
SB-28 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-28 1 2,310 2,310
SB-29 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-29 1 2,310 2,310
SB-30 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-30 1 2,310 2,310
SB-31 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-31 1 2,310 2,310
TỦ ĐIỆN
DB-1-H2-PL 4Cx6.0mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-32A-10KA 1 Tủ điện DB-1-H2-PL 1 8,014 8,014

Trang 88/155
DB-1-HB2

Ptt (W)
47,774

Dòng tải Ghi chú


A

13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13

Trang 89/155
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13

15

Trang 90/155
Công Trình : Resort Cam Ranh
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện

TỦ ĐIỆN MDB-H2
Công suất
U
TỦ ĐIỆN : MDB-H2 Pđ Pđặt(W)
TỦ ĐIỆN TỔNG HOTEL 2 TẦNG TRỆT Ks 0.70 Stt(VA)
CosØ 0.80 Itt(A)

Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất


Loại S.L Mô tả Lượng W
MDB-H2 4x1Cx300mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx150mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-500AT/630AF-25kA 1 Tủ điện MDB-H2
TỦ ĐIỆN
DB-G-H2-PL 4x1Cx35mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-100AT/100AF-18kA 1 Tủ điện DB-G-H2-PL 1 38,274
DB-UG-H2-PL 4Cx10mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx10mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-40AT/100AF-18kA 1 Tủ điện DB-UG-H2-PL 1 12,144
DB-1-HB2 4x1Cx70mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx35mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-150AT/250AF-18kA 1 Tủ điện DB-1-HB2 1 47,774
DB-2-HB2 4x1Cx70mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx35mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-150AT/250AF-18kA 1 Tủ điện DB-2-HB2 1 47,774
DB-3-HB2 4x1Cx70mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx35mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-150AT/250AF-18kA 1 Tủ điện DB-3-HB2 1 47,774
CP-H2-T-AC1 4Cx6.0mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx6.0m2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-30AT/100AF-18KA 1 Tủ điện CP-H2-T-AC1 1 10,600
DB-LF6 4x1Cx16mm2 Cu/FR+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-60AT/100AF-18kA 1 Tủ điện DB-LF6 1 15,000
DB-LF7,8 4x1Cx35mm2 Cu/FR+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-100AT/100AF-18kA 1 Tủ điện DB-LF7,8 1 30,000

Trang 91/155
ĐIỆN MDB-H2
Điện Áp
380
249,340 Ptt (W)
218,173 174,538
331

Tổng Công suất Dòng tải Ghi chú


W A
249,340

38,274 73
12,144 23
47,774 91
47,774 91
47,774 91
10,600 20
15,000 29
30,000 57

Trang 92/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện

TỦ ĐIỆN KHU NHÀ HÀNG BÃI BIỂN


Công suất
U
TỦ ĐIỆN :DB-B.RES Pđ Pđặt(W)
TỦ ĐIỆN KHU NHÀ HÀNG BÃI BIỂN Ks 0.80 Stt(VA)
CosØ 0.80 Itt(A)

Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất


Loại S.L Mô tả Lượng W
DB-B.RES 4x1Cx95mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx50mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-200AT/250AF-15kA 1 Tủ Điện DB-B.RES 1
L1 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 3x18W 8 75
L2 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 3x18W 8 75
L3 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 3x18W 8 75
EX 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 3x18W 7 75
Ổ CẮM
S1 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300
HD1 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 0 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 1 2,000
HD2 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 1 2,000
TỦ ĐIỆN
CP-BSR-AC1 4Cx6mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx6mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-30AT/100AF-10KA Tủ Điện CP-BSR-AC1 1 5,120
CP-BSR-GT 4Cx16mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-50A-10KA Tủ Điện CP-BSR-GT 1 15,000
DB-K 4x1Cx70mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx35mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-150A-18KA Tủ Điện DB-K 1 61,000
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG 1 5,000

Trang 93/155
KHU NHÀ HÀNG BÃI BIỂN
Điện Áp
380V
93,645 Ptt (W)
93,645 74,916
142

Tổng Công suất Dòng tải Ghi chú


W A
93,645
600 4.55
600 4.55
600 4.55
525 3.98

1,200 6.82
2,000 11.36
2,000 9.09

5,120 9.7
15,000 28.5
61,000 115.8

5,000 8.5

Trang 94/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện

TỦ ĐIỆN ĐHKK KHU NHÀ HÀNG BÃI BIỂN


Công suất
U
TỦ ĐIỆN : CP-BSR-AC1 Pđ Pđặt(W)
TỦ ĐIỆN ĐHKK KHU NHÀ HÀNG BÃI BIỂN Ks 1.00 Stt(VA)
CosØ 0.80 Itt(A)

Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất


Loại S.L Mô tả Lượng W
CP-BSR-AC1 4Cx6mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx6mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-30AT/100AF-10KA 1 Tủ Điện CP-BSR-AC1 1
MÁY LẠNH
AC-01 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 100
AC-02 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 200
AC-03 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 200
ODU-01 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 1 700
ODU-02 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 1 700
QUẠT
EAF-01 4Cx2.5mm2 Cu/XLPE/PVC MCB-3P-10A-6kA 1 QUẠT GIÓ THẢI 1 370
EAF-02 4Cx2.5mm2 Cu/XLPE/PVC MCB-3P-10A-6kA 1 QUẠT GIÓ THẢI 1 370
EAF-03 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 QUẠT GIÓ THẢI 1 370
EAF-04 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 QUẠT GIÓ THẢI 1 370
EAF-05 4Cx2.5mm2 Cu/XLPE/PVC MCB-3P-10A-6kA 1 QUẠT GIÓ THẢI 1 370
EAF-06 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 QUẠT GIÓ THẢI 1 370
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG 1 1,000

Trang 95/155
KK KHU NHÀ HÀNG BÃI BIỂN
Điện Áp
380V
5,120 Ptt (W)
6,400 5,120
10

Tổng Công suất Dòng tải Ghi chú


W A
5,120

100 0.5
200 1.0
200 1.0
700 3.5
700 3.5

370 0.6
370 0.6
370 1.9
370 1.9
370 0.6
370 1.9

1,000 1.7

Trang 96/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện

TỦ ĐIỆN ĐHKK -T.TRỆT KHU NHÀ HÀNG BÃI BIỂN


Công suất
U
2\TỦ ĐIỆN : CP-BSR-AC1 Pđ Pđặt(W)
TỦ ĐIỆN ĐHKK -T.TRỆT Ks 1.00 Stt(VA)
CosØ 0.80 Itt(A)

Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất


Loại S.L Mô tả Lượng W
CP-BSR-AC2 4x1Cx120mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx70mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-250AT/250AF-15KA 1 Tủ Điện CP-BSR-AC2 1
QUẠT
EAU 4Cx16mm2 Cu/XLPE/PVC MCB-3P-50A-6kA (1) 1 15,000
PAU 4Cx10mm2 Cu/XLPE/PVC MCB-3P-40A-6kA 0 1 11,000
AHU 4Cx2.5mm2 Cu/XLPE/PVC MCB-3P-16A-6kA 1 1 4,000
CH-01 3x1Cx95 -XLPE/PVC+1Cx50mm2 Cu/PVC€ MCCB-3P-200AT/250AF-15KA 1 1 76,000
CHWP-01 4Cx2.5mm2 Cu/XLPE/PVC MCB-3P-16A-6kA 1 1 1,500
CHWP-02 4Cx2.5mm2 Cu/XLPE/PVC MCB-3P-16A-6kA 1 1 1,500
DỰ PHÒNG
DỰ PHÒNG

Trang 97/155
T.TRỆT KHU NHÀ HÀNG BÃI BIỂN
Điện Áp
380V
109,000 Ptt (W)
136,250 109,000
207

Tổng Công suất Dòng tải Ghi chú


W A
109,000

15,000 25.3
11,000 18.6
4,000 6.8
76,000 128.3
1,500 2.5
1,500 2.5

0.0

Trang 98/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện

TỦ ĐIỆN ĐHKK KHU TRUNG TÂM KINH DOANH


Công suất
U
TỦ ĐIỆN : CP-MT-AC Pđ Pđặt(W)
TỦ ĐIỆN ĐHKK KHU TRUNG TÂM KINH DOANH Ks 1.00 Stt(VA)
CosØ 0.80 Itt(A)

Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất


Loại S.L Mô tả Lượng W
CP-MT-AC 4Cx6mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx6mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-30AT/100AF-10KA 1 Tủ Điện CP-MT-AC 1
MÁY LẠNH
FCU-GF-H1-01 3x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 750
FCU-GF-H1-02 3x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 750
FCU-GF-H1-03 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 400
FCU-GF-H1-04 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 200
FCU-GF-H1-05 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 400
FCU-GF-H1-06 3x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 750
QUẠT
FAF-GF-H1-01 4Cx2.5mm2 Cu/XLPE/PVC MCB-3P-10A-10kA 1 1 370

Trang 99/155
KHU TRUNG TÂM KINH DOANH
Điện Áp
380V
3,620 Ptt (W)
4,525 3,620
7

Tổng Công suất Dòng tải Ghi chú


W A
3,620

750 1.3
750 3.8
400 2.0
200 1.0
400 2.0
750 1.3

370 0.6

Trang 100/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện

TỦ ĐIỆN ĐHKK BANQUET


Công suất
U
TỦ ĐIỆN : CP-G-BQ-AC1 Pđ Pđặt(W)
TỦ ĐIỆN ĐHKK BANQUET Ks 0.90 Stt(VA)
CosØ 0.80 Itt(A)

Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất


Loại S.L Mô tả Lượng W
CP-G-BQ-AC1 4x1Cx70mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx35mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-175AT/250AF-10KA 1 Tủ Điện CP-G-BQ-AC1 1
MÁY LẠNH
PAU-KC-01 4Cx10mm2 Cu/XLPE/PVC MCB-3P-40A-10kA 1 QUẠT PAU 1 11,000
PAU-KC-02 4Cx10mm2 Cu/XLPE/PVC MCB-3P-40A-10kA 1 QUẠT PAU 1 11,000
KEF-UF-01 4Cx6.0mm2 Cu/XLPE/PVC MCB-3P-32A-10kA 1 QUẠT THÔNG GIÓ BẾP 1 7,500
KEF-UF-02 4Cx6.0mm2 Cu/XLPE/PVC MCB-3P-32A-10kA 1 QUẠT THÔNG GIÓ BẾP 1 7,500
TỦ ĐIỆN
CP-G-BQ-AC2 4x1Cx35mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-100AT/100AF-10KA 1 Tủ Điện CP-G-BQ-AC2 1 37,000

Trang 101/155
ỆN ĐHKK BANQUET
Điện Áp
380V
74,000 Ptt (W)
83,250 66,600
126

Tổng Công suất Dòng tải Ghi chú


W A
74,000

11,000 18.6
11,000 18.6
7,500 12.7
7,500 12.7

37,000 70.3

Trang 102/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện

TỦ ĐIỆN ĐHKK BANQUET


Công suất
U
TỦ ĐIỆN : CP-G-BQ-AC2 Pđ Pđặt(W)
TỦ ĐIỆN ĐHKK BANQUET Ks 1.00 Stt(VA)
CosØ 0.80 Itt(A)

Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất


Loại S.L Mô tả Lượng W
CP-G-BQ-AC2 4x1Cx35mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-100AT/100AF-10KA 1 Tủ Điện CP-G-BQ-AC2 1
MÁY LẠNH
AHU-01 4x1Cx10mm2 Cu/XLPE/PVC MCB-3P-50A-10kA 1 1 18,500
AHU-02 4x1Cx10mm2 Cu/XLPE/PVC MCB-3P-50A-10kA 1 1 18,500

Trang 103/155
ỆN ĐHKK BANQUET
Điện Áp
380V
37,000 Ptt (W)
46,250 37,000
70

Tổng Công suất Dòng tải Ghi chú


W A
37,000

18,500 31.2
18,500 31.2

Trang 104/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện

TỦ ĐIỆN ĐHKK BANQUET


Công suất
U
TỦ ĐIỆN : CP-G-BQ-AC3 Pđ Pđặt(W)
TỦ ĐIỆN ĐHKK BANQUET Ks 1.00 Stt(VA)
CosØ 0.90 Itt(A)

Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất


Loại S.L Mô tả Lượng W
CP-G-BQ-AC3 4Cx16mm2 Cu/FR+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-50AT/100AF-10KA 1 Tủ Điện CP-G-BQ-AC3 1
MÁY LẠNH
SEAF-UF-01 2x4Cx2.5mm2 Cu/FR MCB-3P-32A-10kA 1 1 7,500
SEAF-UF-02 2x4Cx2.5mm2 Cu/FR MCB-3P-32A-10kA 1 1 7,500

Trang 105/155
ỆN ĐHKK BANQUET
Điện Áp
380V
15,000 Ptt (W)
16,667 15,000
25

Tổng Công suất Dòng tải Ghi chú


W A
15,000

7,500 12.7
7,500 12.7

Trang 106/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện

TỦ ĐIỆN ĐHKK BẾP-BQ


Công suất
U
TỦ ĐIỆN : CP-BQ-KC-AC Pđ Pđặt(W)
TỦ ĐIỆN ĐHKK BẾP-BQ Ks 0.90 Stt(VA)
CosØ 0.80 Itt(A)

Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất


Loại S.L Mô tả Lượng W
CP-BQ-KC-AC 4Cx6mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx6mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-30AT/100AF-10KA 1 Tủ Điện CP-BQ-KC-AC 1
MÁY LẠNH
FCU-GF-BQ-01 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 100
FCU-GF-BQ-02 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 200
FCU-GF-BQ-03A 3x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-16A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 2,200
FCU-GF-BQ-0.3B 3x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-16A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 2,200
FCU-GF-BQ-03C 3x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-16A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 2,200
FCU-GF-BQ-04 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 200
FCU-GF-BQ-05 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 100
FCU-GF-BQ-06A 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 500
FCU-GF-BQ-06B 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 500
FCU-GF-BQ-06C 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 500
FCU-GF-BQ-06D 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 500
FCU-GF-BQ-07 3x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-20A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 3,700

Trang 107/155
IỆN ĐHKK BẾP-BQ
Điện Áp
380V
13,300 Ptt (W)
14,963 11,970
23

Tổng Công suất Dòng tải Ghi chú


W A
13,300

100 0.5
200 1.0
2,200 3.7
2,200 3.7
2,200 3.7
200 1.0
500 2.5
500 2.5
500 2.5
500 2.5
500 2.5
3,700 6.2

Trang 108/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện

TỦ ĐIỆN ĐHKK PHÒNG GIẶT


Công suất
U
TỦ ĐIỆN : CP-LAUN-AC Pđ Pđặt(W)
TỦ ĐIỆN ĐHKK PHÒNG GIẶT Ks 1.00 Stt(VA)
CosØ 0.80 Itt(A)

Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất


Loại S.L Mô tả Lượng W
CP-LAUN-AC 4Cx6mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx6mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-30AT/100AF-10KA 1 Tủ Điện CP-LAUN-AC 1
MÁY LẠNH
FCU-GF-LD-01A 3x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 1,500
FCU-GF-LD-01B 3x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 1,500
FCU-GF-LD-02 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 200
FCU-GF-LD-07 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 200
FCU-GF-LD-08 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 200
QUẠT
FAF-GF-LD-01 4Cx2.5mm2 Cu/XLPE/PVC MCB-3P-10A-10kA 1 QUẠT GIÓ THẢI 1 250
EAF-GF-ME-01 4Cx2.5mm2 Cu/XLPE/PVC MCB-3P-10A-10kA 1 QUẠT GIÓ TƯƠI 1 1,500
EAF-GF-ME-02A 4Cx2.5mm2 Cu/XLPE/PVC MCB-3P-10A-10kA 1 QUẠT GIÓ THẢI 1 370
EAF-GF-ME-02B 4Cx2.5mm2 Cu/XLPE/PVC MCB-3P-10A-10kA 1 QUẠT GIÓ TƯƠI 1 370
EAF-GF-ME-02C 4Cx2.5mm2 Cu/XLPE/PVC MCB-3P-10A-10kA 1 QUẠT GIÓ THẢI 1 370
TEF-GF-ME-01 4Cx2.5mm2 Cu/XLPE/PVC MCB-3P-10A-10kA 1 QUẠT GIÓ TƯƠI 1 750

Trang 109/155
N ĐHKK PHÒNG GIẶT
Điện Áp
380V
7,210 Ptt (W)
9,013 7,210
14

Tổng Công suất Dòng tải Ghi chú


W A
7,210

1,500 2.5
1,500 2.5
200 1.0
200 1.0
200 1.0

250 0.4
1,500 2.5
370 0.6
370 0.6
370 0.6
750 1.3

Trang 110/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện

TỦ ĐIỆN ĐHKK NHÀ HÀNG


Công suất
U
TỦ ĐIỆN : CP-ADD-AC Pđ Pđặt(W)
TỦ ĐIỆN ĐHKK NHÀ HÀNG Ks 1.00 Stt(VA)
CosØ 0.80 Itt(A)

Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất


Loại S.L Mô tả Lượng W
CP-ADD-AC 4Cx10mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx10m2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-40AT/100AF-10KA 1 Tủ Điện CP-ADD-AC 1
MÁY LẠNH
FCU-GF-ADD-01 3x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 550
FCU-GF-ADD-02 3x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 550
AHU-ADD-01 4Cx10mm2 Cu/XLPE/PVC MCB-3P-40A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 11,000
QUẠT
TEF-GF-H2-01 4Cx2.5mm2 Cu/XLPE/PVC MCB-3P-10A-10kA 1 QUẠT GIÓ THẢI 1 550
EAF-GF-H2-05 4Cx2.5mm2 Cu/XLPE/PVC MCB-3P-10A-10kA 1 QUẠT GIÓ THẢI 1 550
DỰ PHÒNG
QUẠT GIÓ THẢI 1 5,000

Trang 111/155
ỆN ĐHKK NHÀ HÀNG
Điện Áp
380V
18,200 Ptt (W)
22,750 18,200
35

Tổng Công suất Dòng tải Ghi chú


W A
18,200

550 0.9
550 0.9
11,000 18.6

550 0.9
550 0.9

5,000

Trang 112/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện

TỦ ĐIỆN ĐHKK NHÀ HÀNG


Công suất
U
TỦ ĐIỆN : CP-ADD-AC2 Pđ Pđặt(W)
TỦ ĐIỆN ĐHKK NHÀ HÀNG Ks 1.00 Stt(VA)
CosØ 0.80 Itt(A)

Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất


Loại S.L Mô tả Lượng W
CP-ADD-AC2 4Cx10mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx10m2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-40AT/100AF-10KA 1 Tủ Điện CP-ADD-AC2 1
MÁY LẠNH
FCU-GF-MK-01 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 200
FCU-GF-MK-02 3x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 750
FCU-GF-MK-03A 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 400
FCU-GF-MK-03B 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 400
FCU-GF-MK-04 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 200
FCU-GF-MK-05 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 400
FCU-GF-MK-06 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 400
FCU-GF-MK-07 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 200
FCU-GF-MK-08A 3x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 1,500
FCU-GF-MK-08B 3x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 1,500
FCU-GF-MK-08C 3x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 1,500
FCU-GF-MK-08D 3x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 1,500
FCU-GF-MK-09 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 200
FCU-GF-MK-10 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 400
FCU-GF-MK-11 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 200

Trang 113/155
ỆN ĐHKK NHÀ HÀNG
Điện Áp
380V
9,750 Ptt (W)
12,188 9,750
19

Tổng Công suất Dòng tải Ghi chú


W A
9,750

200 1.0
750 1.3
400 2.0
400 2.0
200 1.0
400 2.0
400 2.0
200 1.0
1,500 2.5
1,500 2.5
1,500 2.5
1,500 2.5
200 1.0
400 2.0
200 1.0

Trang 114/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện

TỦ ĐIỆN ĐHKK KHU HAVEN


Công suất
U
TỦ ĐIỆN : CP-G-HV-AC Pđ Pđặt(W)
TỦ ĐIỆN ĐHKK KHU HAVEN Ks 1.00 Stt(VA)
CosØ 0.80 Itt(A)

Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất


Loại S.L Mô tả Lượng W
CP-G-HV-AC 4Cx6.0mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx6.0m2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-30AT/100AF-10KA 1 Tủ Điện CP-G-HV-AC 1
MÁY LẠNH
FCU-GF-HV-01A 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 200
FCU-GF-HV-01B 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 200
FCU-GF-HV-01C 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 200
FCU-GF-HV-02 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 200
QUẠT
EAF-UF-HV-01 4Cx2.5mm2 Cu/XLPE/PVC MCB-3P-10A-10kA 1 QUẠT GIÓ THẢI 1 370
AHU 4Cx10mm2 Cu/XLPE/PVC MCB-3P-20A-10kA 1 QUẠT AHU 1 4,000
DỰ PHÒNG 1 2,000

Trang 115/155
N ĐHKK KHU HAVEN
Điện Áp
380V
7,170 Ptt (W)
8,963 7,170
14

Tổng Công suất Dòng tải Ghi chú


W A
7,170

200 1.0
200 1.0
200 1.0
200 1.0

370 0.6
4,000 6.8
2,000

Trang 116/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện

TỦ ĐIỆN ĐHKK KHU BOH


Công suất
U
TỦ ĐIỆN : CP-G-BOH-AC Pđ Pđặt(W)
TỦ ĐIỆN ĐHKK KHU BOH Ks 0.80 Stt(VA)
CosØ 0.80 Itt(A)

Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất


Loại S.L Mô tả Lượng W
CP-G-BOH-AC 4Cx6.0mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx6.0m2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-30AT/100AF-10KA 1 Tủ Điện CP-G-BOH-AC 1
MÁY LẠNH
FCU-GF-H2-01 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 100
FCU-GF-H2-02 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 100
FCU-GF-H2-03 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 100
FCU-GF-H2-04 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 100
FCU-GF-H2-05 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 100
FCU-GF-H2-06 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 200
FCU-GF-H2-07 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 400
FCU-GF-H2-08 3x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 1,500
FCU-GF-H2-09 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 100
FCU-GF-H2-10 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 500
FCU-GF-H2-11 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 200
FCU-GF-H2-12 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 200
FCU-GF-H2-13 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 100
FCU-GF-H2-14 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 100
AC-03A 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 200
AC-03A 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 200
QUẠT
TEF-GF-H2-03 4Cx2.5mm2 Cu/XLPE/PVC MCB-3P-10A-10kA 1 QUẠT GIÓ THẢI 1 370
TEF-GF-H2-02 4Cx2.5mm2 Cu/XLPE/PVC MCB-3P-10A-10kA 1 QUẠT GIÓ THẢI 1 370
FAF-GF-H2-01 4Cx2.5mm2 Cu/XLPE/PVC MCB-3P-10A-10kA 1 QUẠT GIÓ THẢI 1 370
DÀN NÓNG
CDU-02A 4Cx6mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx6mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-25A-10kA 1 QUẠT GIÓ THẢI 1 7,000

Trang 117/155
ỆN ĐHKK KHU BOH
Điện Áp
380V
12,310 Ptt (W)
12,310 9,848
19

Tổng Công suất Dòng tải Ghi chú


W A
12,310

100 0.5
100 0.5
100 0.5
100 0.5
100 0.5
200 1.0
400 2.0
1,500 2.5
100 0.5
500 2.5
200 1.0
200 1.0
100 0.5
100 0.5
200 1.0
200 1.0

370 0.6
370 0.6
370 0.6

7,000 11.8

Trang 118/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện

TỦ ĐIỆN ĐHKK KHU SPA


Công suất
U
TỦ ĐIỆN : CP-SPA-AC Pđ Pđặt(W)
TỦ ĐIỆN ĐHKK KHU SPA Ks 1.00 Stt(VA)
CosØ 0.80 Itt(A)

Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất


Loại S.L Mô tả Lượng W
CP-SPA-AC 4Cx6.0mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx6.0m2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-30AT/100AF-10KA 1 Tủ Điện CP-SPA-AC 1
MÁY LẠNH
FCU-UF-SP-01 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 400
FCU-UF-SP-02A 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 400
FCU-UF-SP-03A 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 400
FCU-UF-SP-03B 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 400
FCU-UF-SP-04 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 400
FCU-UF-SP-05 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 200
FCU-UF-SP-06 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 200
FCU-UF-SP-07A 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 200
FCU-UF-SP-07B 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 200
FCU-UF-SP-08 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 200
FCU-UF-SP-09 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 400
FCU-UF-SP-10 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 400
FCU-UF-SP-11 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 200
FCU-UF-SP-12 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 200
FCU-UF-SP-13 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 200
FCU-UF-SP-12 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 200
FCU-UF-SP-13 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 200
QUẠT
EAF-TEF-H2-02 4Cx2.5mm2 Cu/XLPE/PVC MCB-3P-10A-10kA 1 QUẠT GIÓ THẢI 1 750
EAF-TEF-H2-03 4Cx2.5mm2 Cu/XLPE/PVC MCB-3P-10A-10kA 1 QUẠT GIÓ THẢI 1 750
PAU-UF-02 4Cx2.5mm2 Cu/XLPE/PVC MCB-3P-10A-10kA 1 QUẠT GIÓ TƯƠI 1 1,100

Trang 119/155
ỆN ĐHKK KHU SPA
Điện Áp
380V
7,400 Ptt (W)
9,250 7,400
14

Tổng Công suất Dòng tải Ghi chú


W A
7,400

400 2.0
400 2.0
400 2.0
400 2.0
400 2.0
200 1.0
200 1.0
200 1.0
200 1.0
200 1.0
400 2.0
400 2.0
200 1.0
200 1.0
200 1.0
200 1.0
200 1.0

750 1.3
750 1.3
1,100 1.9

Trang 120/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện

TỦ ĐIỆN ĐHKK KHU BOH


Công suất
U
TỦ ĐIỆN : CP-UG-BOH-AC Pđ Pđặt(W)
TỦ ĐIỆN ĐHKK KHU BOH Ks 1.00 Stt(VA)
CosØ 0.80 Itt(A)

Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất


Loại S.L Mô tả Lượng W
CP-UG-BOH-AC 4Cx6.0mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx6.0m2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-30AT/100AF-10KA 1 Tủ Điện CP-UG-BOH-AC 1
MÁY LẠNH
FCU-UF-H2-01 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 100
FCU-UF-H2-02 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 100
FCU-UF-H2-03 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 100
FCU-UF-H2-04 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 100
FCU-UF-H2-05 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 100
FCU-UF-H2-06 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 100
FCU-UF-H2-07 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 100
FCU-UF-H2-08 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 100
FCU-UF-H2-09 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 100
FCU-UF-H2-10 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 100
FCU-UF-H2-11 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 100
FCU-UF-H2-12 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 100
FCU-UF-H2-13 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 100
FCU-UF-H2-14 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 100
FCU-UF-H2-15 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 1,200
QUẠT
TEF-UF-H2-02 4Cx2.5mm2 Cu/XLPE/PVC MCB-3P-10A-10kA 1 QUẠT GIÓ THẢI 1 750
TEF-UF-H2-03 4Cx2.5mm2 Cu/XLPE/PVC MCB-3P-10A-10kA 1 QUẠT GIÓ THẢI 1 750
PAU-UF-02 4Cx2.5mm2 Cu/XLPE/PVC MCB-3P-10A-10kA 1 QUẠT GIÓ TƯƠI 1 550

Trang 121/155
ỆN ĐHKK KHU BOH
Điện Áp
380V
4,650 Ptt (W)
5,813 4,650
9

Tổng Công suất Dòng tải Ghi chú


W A
4,650

100 0.5
100 0.5
100 0.5
100 0.5
100 0.5
100 0.5
100 0.5
100 0.5
100 0.5
100 0.5
100 0.5
100 0.5
100 0.5
100 0.5
1,200 6.1

750 1.3
750 1.3
550 0.9

Trang 122/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện

TỦ ĐIỆN CHILLER
Công suất
U
TỦ ĐIỆN : MCC-CHL Pđ Pđặt(W)
TỦ ĐIỆN CHILLER Ks 0.70 Stt(VA)
CosØ 0.80 Itt(A)

Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất


Loại S.L Mô tả Lượng W
MCC-CHL 5x(4x1Cx240mm2) Cu/XLPE/PVC+1Cx150m2 Cu/PVC(E) ACB-3P-2000A-50KA 1 Tủ Điện MCC-CHL 1
MÁY LẠNH
CH-01 6x1Cx240mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx120m2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-1250AT/1250AF-35KA 1 CHILLER 01 1 525,000
CH-02 6x1Cx240mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx120m2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-1250AT/1250AF-35KA 1 CHILLER 02 1 525,000
CHWP-01 4x1Cx35mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16m2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-125AT/250AF-25KA 1 BƠM NƯỚC LẠNH 01 1 45,000
CHWP-02 4x1Cx35mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16m2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-125AT/250AF-25KA 1 BƠM NƯỚC LẠNH 02 1 45,000
CHWP-03 4x1Cx35mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16m2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-125AT/250AF-25KA 1 BƠM NƯỚC LẠNH 03 1 45,000
CDWP-01 2x4Cx10mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx10m2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-100AT/100AF-25KA 1 BƠM NƯỚC G. NHIỆT 01 1 25,000
CDWP-02 2x4Cx10mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx10m2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-100AT/100AF-25KA 1 BƠM NƯỚC G. NHIỆT 02 1 25,000
CDWP-03 2x4Cx10mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx10m2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-100AT/100AF-25KA 1 BƠM NƯỚC G. NHIỆT 03 1 25,000
TỦ ĐIỆN
CP-CT 4x1Cx35mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16m2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-100AT/100AF-10KA 1 Tủ Điện CP-CT

Trang 123/155
TỦ ĐIỆN CHILLER
Điện Áp
380V
1,286,400 Ptt (W)
1,125,600 900,480
1,710

Tổng Công suất Dòng tải Ghi chú


W A
1,286,400

525,000 997.1
525,000 997.1
45,000 85.5
45,000 85.5
45,000 85.5
25,000 47.5
25,000 47.5
25,000 47.5

26,400 50.1

Trang 124/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện

TỦ ĐIỆN QUẠT THÁP GIẢI NHIỆT


Công suất
U
TỦ ĐIỆN : CP-CT Pđ Pđặt(W)
TỦ ĐIỆN QUẠT THÁP GIẢI NHIỆT Ks 0.80 Stt(VA)
CosØ 0.80 Itt(A)

Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất


Loại S.L Mô tả Lượng W
CP-CT 4x1Cx35mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16m2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-100AT/100AF-10KA 1 Tủ Điện CP-CT 1
MÁY LẠNH
CT-01A 4Cx2.5mm2 Cu/XLPE/PVC MCB-3P-20A-10KA 1 Q.T.G.NHIỆT 01A 1 5,500
CT-01B 4Cx2.5mm2 Cu/XLPE/PVC MCB-3P-20A-10KA 1 Q.T.G.NHIỆT 01B 1 5,500
CT-01C 4Cx2.5mm2 Cu/XLPE/PVC MCB-3P-20A-10KA 1 Q.T.G.NHIỆT 01C 1 5,500
CT-02A 4Cx2.5mm2 Cu/XLPE/PVC MCB-3P-20A-10KA 1 Q.T.G.NHIỆT 02A 1 5,500
CT-02B 4Cx2.5mm2 Cu/XLPE/PVC MCB-3P-20A-10KA 1 Q.T.G.NHIỆT 02B 1 5,500
CT-02C 4Cx2.5mm2 Cu/XLPE/PVC MCB-3P-20A-10KA 1 Q.T.G.NHIỆT 02C 1 5,500

Trang 125/155
N QUẠT THÁP GIẢI NHIỆT
Điện Áp
380V
33,000 Ptt (W)
33,000 26,400
50

Tổng Công suất Dòng tải Ghi chú


W A
33,000

5,500 10.4
5,500 10.4
5,500 10.4
5,500 10.4
5,500 10.4
5,500 10.4

Trang 126/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện

TỦ ĐIỆN BƠM NƯỚC CẤP


Công suất
U
TỦ ĐIỆN : CP-ME-CWP Pđ Pđặt(W)
TỦ ĐIỆN BƠM NƯỚC CẤP Ks 0.80 Stt(VA)
CosØ 0.80 Itt(A)

Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất


Loại S.L Mô tả Lượng W
CP-ME-CWP 4x1Cx70mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx35m2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-150AT/250AF-10KA 1 Tủ Điện CP-ME-CWP 1
MÁY LẠNH
FB-01 2x4Cx2.5mm2 Cu/XLPE/PVC MCCB-3P-30AT/100AF-10KA 1 BƠM NƯỚC 1 7,500
FB-02 2x4Cx2.5mm2 Cu/XLPE/PVC MCCB-3P-30AT/100AF-10KA 1 BƠM NƯỚC 1 7,500
BP-01 4Cx16mm2 Cu/XLPE/PVC MCCB-3P-50AT/100AF-10KA 1 BƠM NƯỚC 1 15,000
BP-02 4Cx16mm2 Cu/XLPE/PVC MCCB-3P-50AT/100AF-10KA 1 BƠM NƯỚC 1 15,000
BP-03 4Cx16mm2 Cu/XLPE/PVC MCCB-3P-50AT/100AF-10KA 1 BƠM NƯỚC 1 15,000
BP-04 4Cx16mm2 Cu/XLPE/PVC MCCB-3P-50AT/100AF-10KA 1 BƠM NƯỚC 1 15,000
BP-05 4Cx16mm2 Cu/XLPE/PVC MCCB-3P-50AT/100AF-10KA 1 BƠM NƯỚC 1 15,000
BP-06 4Cx16mm2 Cu/XLPE/PVC MCCB-3P-50AT/100AF-10KA 1 BƠM NƯỚC 1 15,000

Trang 127/155
ĐIỆN BƠM NƯỚC CẤP
Điện Áp
380V
67,500 Ptt (W)
67,500 54,000
103

Tổng Công suất Dòng tải Ghi chú


W A
67,500

7,500 14.2
7,500 14.2
15,000 28.5
15,000 28.5
15,000 28.5
15,000 28.5
15,000 28.5
15,000 28.5

Trang 128/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện

TỦ ĐIỆN BƠM NƯỚC CẤP


Công suất
U
TỦ ĐIỆN : CP-ME-HWP Pđ Pđặt(W)
TỦ ĐIỆN BƠM NƯỚC CẤP Ks 1.00 Stt(VA)
CosØ 0.80 Itt(A)

Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất


Loại S.L Mô tả Lượng W
CP-ME-HWP 4x1Cx240mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx120m2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-400AT/400AF-15KA 1 Tủ Điện CP-ME-HWP 1
MÁY LẠNH
SCP-01 4Cx2.5mm2 Cu/XLPE/PVC MCCB-3P-16AT/100AF-10KA 1 BƠM NƯỚC 1 1,500
SCP-02 4Cx2.5mm2 Cu/XLPE/PVC MCCB-3P-16AT/100AF-10KA 1 BƠM NƯỚC 1 1,500
SPCP-01 4Cx2.5mm2 Cu/XLPE/PVC MCCB-3P-16AT/100AF-10KA 1 BƠM NƯỚC 1 1,500
SPCP-02 4Cx2.5mm2 Cu/XLPE/PVC MCCB-3P-16AT/100AF-10KA 1 BƠM NƯỚC 1 1,500
SPCP-03 4Cx2.5mm2 Cu/XLPE/PVC MCCB-3P-16AT/100AF-10KA 1 BƠM NƯỚC 1 1,500
SPCP-04 4Cx2.5mm2 Cu/XLPE/PVC MCCB-3P-16AT/100AF-10KA 1 BƠM NƯỚC 1 1,500
HCP-01 2x4Cx4.0mm2 Cu/XLPE/PVC MCCB-3P-50AT/100AF-10KA 1 BƠM NƯỚC 1 15,000
HCP-02 2x4Cx4.0mm2 Cu/XLPE/PVC MCCB-3P-50AT/100AF-10KA 1 BƠM NƯỚC 1 15,000
HCP-03 2x4Cx4.0mm2 Cu/XLPE/PVC MCCB-3P-50AT/100AF-10KA 1 BƠM NƯỚC 1 15,000
HP-01 4x1Cx35mm2 Cu/XLPE/PVC MCCB-3P-100AT/100AF-10KA 1 BƠM NHIỆT 1 36,000
HP-02 4x1Cx35mm2 Cu/XLPE/PVC MCCB-3P-100AT/100AF-10KA 1 BƠM NƯỚC 1 36,000
HP-03 4x1Cx35mm2 Cu/XLPE/PVC MCCB-3P-100AT/100AF-10KA 1 BƠM NƯỚC 1 36,000
DỰ PHÒNG

Trang 129/155
N BƠM NƯỚC CẤP
Điện Áp
380V
162,000 Ptt (W)
202,500 162,000
308

Tổng Công suất Dòng tải Ghi chú


W A
162,000

1,500 2.8
1,500 2.8
1,500 2.8
1,500 2.8
1,500 2.8
1,500 2.8
15,000 28.5
15,000 28.5
15,000 28.5
36,000 68.4
36,000 68.4
36,000 68.4

Trang 130/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện

TỦ ĐIỆN BƠM NƯỚC CẤP


Công suất
U
TỦ ĐIỆN : CP-HP Pđ Pđặt(W)
TỦ ĐIỆN BƠM NƯỚC CẤP Ks 1.00 Stt(VA)
CosØ 0.80 Itt(A)

Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất


Loại S.L Mô tả Lượng W
CP-HP 4x1Cx70mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx35m2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-175AT/250AF-15KA 1 Tủ Điện CP-HP 1
MÁY LẠNH
HP-01 2x4x1Cx25mm2 Cu/XLPE/PVC MCCB-3P-100AT/100AF-10KA 1 BƠM NHIỆT 1 36,000
HP-02 2x4x1Cx25mm2 Cu/XLPE/PVC MCCB-3P-100AT/100AF-10KA 1 BƠM NƯỚC 1 36,000
HP-03 2x4x1Cx25mm2 Cu/XLPE/PVC MCCB-3P-100AT/100AF-10KA 1 BƠM NƯỚC 1 36,000

Trang 131/155
ĐIỆN BƠM NƯỚC CẤP
Điện Áp
380V
72,000 Ptt (W)
90,000 72,000
137

Tổng Công suất Dòng tải Ghi chú


W A
72,000

36,000 68.4
36,000 68.4
36,000 68.4

Trang 132/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện

TỦ ĐIỆN ĐHKK KHU CƠ ĐIỆN


Công suất
U
TỦ ĐIỆN : CP-ME-AC Pđ Pđặt(W)
TỦ ĐIỆN ĐHKK KHU CƠ ĐIỆN Ks 0.80 Stt(VA)
CosØ 0.80 Itt(A)

Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất


Loại S.L Mô tả Lượng W
CP-ME-AC 4Cx10mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx10m2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-40AT/100AF-10KA 1 Tủ Điện CP-ME-AC 1
MÁY LẠNH
CDU-01 3Cx6.0 mm2 -Cu/XLPE/PVC MCB-1P-5A-6kA32 1 Dàn Nóng 1 4,000
CDU-02 3Cx6.0 mm2 -Cu/XLPE/PVC MCB-1P-5A-6kA33 1 Dàn Nóng 1 4,000
QUẠT
EAF-GF-ME-03 4Cx2.5mm2 Cu/XLPE/PVC MCB-3P-10A-10kA 1 QUẠT GIÓ THẢI 1 1,100
EAF-GF-ME-04 4Cx2.5mm2 Cu/XLPE/PVC MCB-3P-10A-10kA 1 QUẠT GIÓ THẢI 1 1,500
EAF-GF-ME-05 4Cx2.5mm2 Cu/XLPE/PVC MCB-3P-10A-10kA 1 QUẠT GIÓ THẢI 1 550
EAF-GF-ME-06 4Cx2.5mm2 Cu/XLPE/PVC MCB-3P-10A-10kA 1 QUẠT GIÓ THẢI 1 370
EAF-GF-ME-07 4Cx2.5mm2 Cu/XLPE/PVC MCB-3P-10A-10kA 1 QUẠT GIÓ THẢI 1 370
EAF-GF-ME-08 4Cx2.5mm2 Cu/XLPE/PVC MCB-3P-10A-10kA 1 QUẠT GIÓ THẢI 1 750
EAF-GF-ME-09 4Cx2.5mm2 Cu/XLPE/PVC MCB-3P-10A-10kA 1 QUẠT GIÓ THẢI 1 370
DỰ PHÒNG 1 2,000

Trang 133/155
ỆN ĐHKK KHU CƠ ĐIỆN
Điện Áp
380V
15,010 Ptt (W)
15,010 12,008
23

Tổng Công suất Dòng tải Ghi chú


W A
15,010

4,000 20.2
4,000 20.2

1,100 1.9
1,500 2.5
550 0.9
370 0.6
370 0.6
750 1.3
370 0.6
2,000.00

Trang 134/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện

TỦ ĐIỆN ĐHKK TẦNG KỸ THUẬT


Công suất
U
TỦ ĐIỆN : CP-H1-T-AC1 Pđ Pđặt(W)
TỦ ĐIỆN ĐHKK TẦNG KỸ THUẬT Ks 1.00 Stt(VA)
CosØ 0.80 Itt(A)

Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất


Loại S.L Mô tả Lượng W
CP-H1-T-AC1 4Cx10mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx10m2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-40AT/100AF-10KA 1 Tủ Điện CP-H1-T-AC1 1
MÁY LẠNH
EAF-PH-01 4Cx2.5mm2 Cu/XLPE/PVC MCB-3P-16A-10KA 1 QUẠT GIÓ THẢI 1 1,500
H1-PAU-FA 4Cx2.5mm2 Cu/XLPE/PVC MCB-3P-20A-10KA 1 QUẠT GIÓ TƯƠI (PAU) 1 4,000
H1-PAU-EA 4Cx2.5mm2 Cu/XLPE/PVC MCB-3P-20A-10KA 1 QUẠT GIÓ THẢI(PAU) 1 4,000
CDU-01 3x1Cx4mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx4m2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-20AT/100AF-10KA 1 1 4,500

Trang 135/155
N ĐHKK TẦNG KỸ THUẬT
Điện Áp
380V
14,000 Ptt (W)
17,500 14,000
27

Tổng Công suất Dòng tải Ghi chú


W A
14,000

1,500 2.8
4,000 7.6
4,000 7.6
4,500 8.5

Trang 136/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện

TỦ ĐIỆN ĐHKK TẦNG KỸ THUẬT


Công suất
U
TỦ ĐIỆN : CP-H1-T-AC2 Pđ Pđặt(W)
TỦ ĐIỆN ĐHKK TẦNG KỸ THUẬT Ks 1.00 Stt(VA)
CosØ 0.80 Itt(A)

Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất


Loại S.L Mô tả Lượng W
CP-H1-T-AC2 4Cx10mm2 Cu/FR+1Cx10m2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-40AT/100AF-10KA 1 Tủ Điện CP-H1-T-AC2 1
MÁY LẠNH
SEAF-PH-H1-01 4Cx2.5mm2 Cu/FR MCB-3P-16A-10KA 1 QUẠT HÚT KHÓI 1 4,000
PAF-PH-H1-01 4Cx2.5mm2 Cu/FR MCB-3P-20A-10KA 1 QUẠT TẠO ÁP THANG 1 5,500

Trang 137/155
N ĐHKK TẦNG KỸ THUẬT
Điện Áp
380V
9,500 Ptt (W)
11,875 9,500
18

Tổng Công suất Dòng tải Ghi chú


W A
9,500

4,000 7.6
5,500 10.4

Trang 138/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện

TỦ ĐIỆN ĐHKK TẦNG KỸ THUẬT


Công suất
U
TỦ ĐIỆN : CP-H2-T-AC1 Pđ Pđặt(W)
TỦ ĐIỆN ĐHKK TẦNG KỸ THUẬT Ks 1.00 Stt(VA)
CosØ 0.80 Itt(A)

Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất


Loại S.L Mô tả Lượng W
CP-H2-T-AC1 4Cx6.0mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx6.0m2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-30AT/100AF-10KA 1 Tủ Điện CP-H2-T-AC1 1
MÁY LẠNH
H2-PAU-FA 4Cx2.5mm2 Cu/XLPE/PVC MCCB-3P-16AT/100AF-10KA 1 QUẠT GIÓ TƯƠI (PAU) 1 3,000
H2-PAU-EA 4Cx4mm2 Cu/XLPE/PVC MCCB-3P-20AT/100AF-10KA 1 QUẠT GIÓ THẢI(PAU) 1 4,000
CDU-01 3x1Cx4mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx4m2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-20AT/100AF-10KA 1 1 3,600

Trang 139/155
N ĐHKK TẦNG KỸ THUẬT
Điện Áp
380V
10,600 Ptt (W)
13,250 10,600
20

Tổng Công suất Dòng tải Ghi chú


W A
10,600

3,000 5.7
4,000 7.6
3,600 6.8

Trang 140/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện

TỦ ĐIỆN ĐHKK TẦNG KỸ THUẬT


Công suất
U
TỦ ĐIỆN : CP-H2-T-AC2 Pđ Pđặt(W)
TỦ ĐIỆN ĐHKK TẦNG KỸ THUẬT Ks 1.00 Stt(VA)
CosØ 0.80 Itt(A)

Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất


Loại S.L Mô tả Lượng W
CP-H2-T-AC2 4x1Cx25mm2 Cu/FR+1Cx16m2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-75AT/100AF-10KA 1 Tủ Điện CP-H2-T-AC2 1
MÁY LẠNH
SEAF-PH-H1-01 2x4Cx2.5mm2 Cu/FR MCB-3P-32A-10KA 1 QUẠT HÚT KHÓI 1 5,500
SEAF-PH-H1-02 2x4Cx2.5mm2 Cu/FR MCB-3P-32A-10KA 1 QUẠT HÚT KHÓI 1 5,500
PAF-PH-H1-01 4Cx2.5mm2 Cu/FR MCB-3P-20A-10KA 1 QUẠT TẠO ÁP THANG 1 4,000
PAF-PH-H1-02 4Cx2.5mm2 Cu/FR MCB-3P-20A-10KA 1 QUẠT TẠO ÁP THANG 1 4,000

Trang 141/155
N ĐHKK TẦNG KỸ THUẬT
Điện Áp
380V
19,000 Ptt (W)
23,750 19,000
36

Tổng Công suất Dòng tải Ghi chú


W A
19,000

5,500 10.4
5,500 10.4
4,000 7.6
4,000 7.6

Trang 142/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện

TỦ ĐIỆN ĐHKK TẦNG TRỆT


Công suất
U
TỦ ĐIỆN : CP-MKC-AC Pđ Pđặt(W)
TỦ ĐIỆN ĐHKK TẦNG TRỆT Ks 1.00 Stt(VA)
CosØ 0.80 Itt(A)

Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất


Loại S.L Mô tả Lượng W
CP-MKC-AC 4Cx10mm²-Cu/XLPE/PVC+1Cx10m2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-40AT/100AF-10KA 1 Tủ Điện CP-MKC-AC 1
MÁY LẠNH
FCU-GF-MK-01 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 200
FCU-GF-MK-02 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 400
FCU-GF-MK-03 3x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 2,200
FCU-GF-MK-04 3x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 3,700
FCU-GF-MK-05 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 200
FCU-GF-MK-06 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 200
FCU-GF-MK-07 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 200
FCU-GF-MK-08A 3x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 1,500
FCU-GF-MK-08B 3x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 1,500
FCU-GF-MK-08C 3x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 1,500
FCU-GF-MK-08D 3x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 1,500
FCU-GF-MK-08E 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 1,500
FCU-GF-MK-09 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 200
FCU-GF-MK-10 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 100
FCU-GF-MK-11 3x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 750
DỰ PHÒNG
Dự Phòng

Trang 143/155
IỆN ĐHKK TẦNG TRỆT
Điện Áp
380V
15,650 Ptt (W)
19,563 15,650
30

Tổng Công suất Dòng tải Ghi chú


W A
15,650

200 1.0
400 2.0
2,200 3.7
3,700 6.3
200 1.0
200 1.0
200 1.0
1,500 2.5
1,500 2.5
1,500 2.5
1,500 2.5
1,500 2.5
200 1.0
100 0.5
750 1.3

Trang 144/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện

TỦ ĐIỆN ĐHKK TẦNG KỸ THUẬT


Công suất
U
TỦ ĐIỆN : CP-H2-MKC-AC Pđ Pđặt(W)
TỦ ĐIỆN ĐHKK TẦNG KỸ THUẬT Ks 1.00 Stt(VA)
CosØ 0.80 Itt(A)

Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất


Loại S.L Mô tả Lượng W
CP-H2-MKC-AC 4x1Cx70mm2 Cu/FR+1Cx35m2 Cu/PVC(E) MCCB-3P150AT/250AF-25KA 1 Tủ Điện CP-H2-MKC-AC 1
MÁY LẠNH
PAU-MKC-01 4x1Cx25mm2 Cu/XLPE/PVC MCCB-3P-75AT/100AF-10KA 1 QUẠT GIÓ TƯƠI (PAU1) 1 22,000
EAF-MKC-01 4x1Cx25mm2 Cu/XLPE/PVC MCCB-3P-75AT/100AF-10KA 1 QUẠT GIÓ THẢI 1 22,000

Trang 145/155
N ĐHKK TẦNG KỸ THUẬT
Điện Áp
380V
44,000 Ptt (W)
55,000 44,000
84

Tổng Công suất Dòng tải Ghi chú


W A
44,000

22,000 41.8
22,000 41.8

Trang 146/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện

TỦ ĐIỆN BƠM NƯỚC CẤP


Công suất
U
TỦ ĐIỆN : CP-G-FP Pđ Pđặt(W)
TỦ ĐIỆN BƠM NƯỚC CẤP Ks 1.00 Stt(VA)
CosØ 0.80 Itt(A)

Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất


Loại S.L Mô tả Lượng W
CP-G-FP 6x1Cx120mm2 Cu/FR+1Cx120m2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-500AT/630AF-25KA 1 Tủ Điện CP-G-FP 1
MÁY LẠNH
FP-01 6x1Cx50mm2 Cu/FR + 1Cx50 Cu/PVC( E) MCCB-3P-300AT/400AF-15KA 1 BƠM CHỮA CHÁY 1 110,000
FP-02 6x1Cx50mm2 Cu/FR + 1Cx50 Cu/PVC( E) MCCB-3P-300AT/400AF-15KA 1 BƠM CHỮA CHÁY 1 110,000
JP-01 4Cx2.5mm2 Cu/FR MCCB-3P-20AT/100AF-15KA 1 BƠM NƯỚC 1 4,000

Trang 147/155
N BƠM NƯỚC CẤP
Điện Áp
380V
224,000 Ptt (W)
280,000 224,000
425

Tổng Công suất Dòng tải Ghi chú


W A
224,000

110,000 208.9
110,000 208.9
4,000 7.6

Trang 148/155
Công Trình : Resort Cam Ranh
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện

TỦ ĐIỆN KHẨN CẤP


Công suất
U
TỦ ĐIỆN : EMDB Pđ Pđặt(W)
TỦ ĐIỆN KHẨN CẤP Ks 1.00 Stt(VA)
CosØ 0.80 Itt(A)

Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất


Loại S.L Mô tả Lượng W
EMDB 2x(4x1Cx185mm2) Cu/FR+1Cx150m2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-630AT/630AF-25KA 1 Tủ điện EMDB
TỦ ĐIỆN
CP-G-FP 6x1Cx120mm2 Cu/FR+1Cx120m2 Cu/PVC(E) MCCB-4P-500AT/630AF-25KA 1 Tủ điện CP-G-FP 1 224,000
CP-G-BQ-AC3 4Cx16mm2 Cu/FR+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCCB-4P-63AT/100AF-25KA 1 Tủ điện CP-G-BQ-AC3 1 15,000
CP-1-HB1-FD 4Cx4.0mm2 Cu/FR+1Cx4.0m2 Cu/PVC(E) MCCB-4P-20AT/100AF-25KA 1 Tủ điện CP-1-HB1-FD 1 1,000
CP-1-HB2-FD 4Cx4.0mm2 Cu/FR+1Cx4.0m2 Cu/PVC(E) MCCB-4P-20AT/100AF-25KA 1 Tủ điện CP-1-HB2-FD 1 1,000
CP-H2-T-AC2 4x1Cx25mm2 Cu/FR+1Cx16m2 Cu/PVC(E) MCCB-4P-75AT/100AF-25KA 1 Tủ điện CP-H2-T-AC2 1 19,000
CP-H1-T-AC2 4Cx10mm2 Cu/FR+1Cx10m2 Cu/PVC(E) MCCB-4P-40AT/100AF-25KA 1 Tủ điện CP-H1-T-AC2 1 9,500
DB-LF1 4x1Cx16mm2 Cu/FR+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-60AT/100AF-25kA 1 Tủ điện DB-LF1 1 15,000
DB-LF5 4x1Cx16mm2 Cu/FR+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-60AT/100AF-25kA 1 Tủ điện DB-LF5 1 15,000
FACP1 2Cx4.0mm2 Cu/FR+1Cx4.0mm2 Cu/PVC(E) MCCB-2P-20AT/100AF-25KA 1 1 500
FACP2 2Cx4.0mm2 Cu/FR+1Cx4.0mm2 Cu/PVC(E) MCCB-2P-20AT/100AF-25KA 1 1 500

Trang 149/155
IỆN KHẨN CẤP
Điện Áp
380
300,500 Ptt (W)
375,625 300,500
571

Tổng Công suất Dòng tải Ghi chú


W A
300,500

224,000 425
15,000 25
1,000 2
1,000 2
19,000 36
9,500 18
15,000 29
15,000 29
500 2.8
500 2.8

Trang 150/155
Công Trình : Resort Cam Ranh
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện

TỦ ĐIỆN MSB-1
Công suất Điện Áp
U 380
TỦ ĐIỆN : MSB-1 Pđ Pđặt(W) 1,305,719
TỦ ĐIỆN MSB Ks 0.80 Stt(VA) 1,305,719
CosØ 0.80 Itt(A) 1,984

Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất Tổng Công suất
Loại S.L Mô tả Lượng W W
MSB-1 5x(4x1Cx240mm2) Cu/XLPE/PVC ACB-4P-2000A-50KA 1 Tủ điện MSB-1 1,305,719
TỦ ĐIỆN
MCC-CHL 5x(4x1Cx240mm2) Cu/XLPE/PVC+1Cx150m2 Cu/PVC(E) ACB-4P-2000A-50KA 1 Tủ điện MCC-CHL 1 900,480 900,480
CP-ME-CWP 4x1Cx70mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx35m2 Cu/PVC(E) MCCB-4P-150AT/250AF-35KA 1 Tủ điện CP-ME-CWP 1 54,000 54,000
CP-ME-HWP 4x1Cx240mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx120m2 Cu/PVC(E) MCCB-4P-250AT/250AF-35KA 1 Tủ điện CP-ME-HWP 1 162,000 162,000
CP-SWP 4x1Cx70mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx35mm2 Cu/PVC(E) MCCB-4P-150AT/250AF-35kA 1 Tủ điện CP-SWP 1 45,000 45,000
DB-LAUN 4Cx10mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx10mm2 Cu/PVC(E) MCCB-4P-125AT/250AF-35KA 1 Tủ điện DB-LAUN 1 14,885 14,885
DB-LAUN-EQ 4x1Cx120mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx70mm2 Cu/PVC(E) MCCB-4P-250AT/250AF-35KA 1 Tủ điện DB-LAUN-EQ 1 96,000 96,000
DB-G-ME-PL 4x1Cx35mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCCB-4P-75AT/100AF-35KA 1 Tủ điện DB-G-ME-PL 1 33,354 33,354

Trang 151/155
MSB-1

Ptt (W)
1,044,576

Dòng tải Ghi chú


A

1,710
103
308
85
28
182
68

Trang 152/155
Công Trình : Resort Cam Ranh
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện

TỦ ĐIỆN MSB-2
Công suất Điện Áp
U 380
TỦ ĐIỆN : MSB-2 Pđ Pđặt(W) 2,063,758
TỦ ĐIỆN MSB Ks 0.60 Stt(VA) 1,547,819
CosØ 0.80 Itt(A) 2,352

Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất Tổng Công suất
Loại S.L Mô tả Lượng W W
MSB-2 5x(4x1Cx240mm2) Cu/XLPE/PVC ACB-4P-2000A-50KA 1 Tủ điện MSB-2 2,063,758
TỦ ĐIỆN
MDB-H1 4x1Cx300mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx150mm2 Cu/PVC(E) MCCB-4P-500AT/630AF-35kA 1 Tủ điện MDB-H1 1 182,168 182,168
MDB-H2 4x1Cx300mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx150mm2 Cu/PVC(E) MCCB-4P-500AT/630AF-35kA 1 Tủ điện MDB-H2 1 174,538 174,538
DB-KID 4Cx6.0mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCCB-4P-25AT/100AF-35KA 1 Tủ điện DB-KID 1 6,562 6,562
DB-IT 4x1Cx35mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCCB-4P-75AT/100AF-35KA 1 Tủ điện DB-IT 1 39,920 39,920
DB-G-HV 4x1Cx25mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCCB-4P-75AT/100AF-35KA 1 Tủ điện DB-G-HV 1 24,096 24,096
DB-G-BOH 4x1Cx25mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCCB-4P-75AT/100AF-35KA 1 Tủ điện DB-G-BOH 1 23,610 23,610
DB-ADD 4x1Cx50mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx25mm2 Cu/PVC(E) MCCB-4P-125AT/250AF-35KA 1 Tủ điện DB-ADD 1 46,600 46,600
DB-ADD-KC 4x1Cx120mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx70mm2 Cu/PVC(E) MCCB-4P-250AT/250AF-35KA 1 Tủ điện DB-ADD-KC 1 97,000 97,000
DB-BQ1 4x1Cx50mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx25mm2 Cu/PVC(E) MCCB-4P-125AT/250AF-35KA 1 Tủ điện DB-BQ1 1 25,320 25,320
DB-BQ2 4x1Cx120mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx70mm2 Cu/PVC(E) MCCB-4P-250AT/250AF-35KA 1 Tủ điện DB-BQ2 1 98,650 98,650
DB-BQ-KC 4x1Cx240mm2) Cu/XLPE/PVC+1Cx120mm2 Cu/PVC(E) MCCB-4P-400AT/400AF-35KA 1 Tủ điện DB-BQ-KC 1 175,000 175,000
CP-G-BQ-AC1 4x1Cx70mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx35mm2 Cu/PVC(E) MCCB-4P-175AT/250AF-35KA 1 Tủ điện CP-G-BQ-AC1 1 66,600 66,600
DB-BQ-KC-PL 4Cx16mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCCB-4P-50AT/100AF-35KA 1 Tủ điện DB-BQ-KC-PL 1 18,956 18,956
DB-EX 4x1Cx25mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCCB-4P-75AT/100AF-35KA 1 Tủ điện DB-EX 1 20,000 20,000
DB-TEL 4x1Cx16mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCCB-4P-60AT/100AF-35KA 1 Tủ điện DB-TEL 1 20,000 20,000
DB-ELV 4x1Cx25mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCCB-4P-60AT/100AF-35KA 1 Tủ điện DB-ELV 1 26,982 26,982
DB-WT 4x1Cx70mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx35mm2 Cu/PVC(E) MCCB-4P-175AT/250AF-35KA 1 Tủ điện DB-WT 1 60,000 60,000
DB-SPA 4x1Cx70mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx35mm2 Cu/PVC(E) MCCB-4P-150AT/250AF-35KA 1 Tủ điện DB-SPA 1 59,494 59,494
DB-UG-HV 4x1Cx50mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx25mm2 Cu/PVC(E) MCCB-4P-125AT/250AF-35KA 1 Tủ điện DB-UG-HV 1 40,636 40,636
DB-UG-BOH 4x1Cx25mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCCB-4P-75AT/100AF-35KA 1 Tủ điện DB-UG-BOH 1 20,980 20,980
DB-RET 4Cx10mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx10mm2 Cu/PVC(E) MCCB-4P-40AT/100AF-35KA 1 Tủ điện DB-RET 1 7,620 7,620
DB-VS1.1 4x1Cx240mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx120mm2 Cu/PVC(E) MCCB-4P-250AT/250AF-35KA 1 Tủ điện DB-VS1.1 1 144,250 144,250
DB-VS3.1 4x(2x1Cx240mm²) Cu/XLPE/PVC+1Cx240mm2 Cu/PVC(E) MCCB-4P-400AT/400AF-35KA 1 Tủ điện DB-VS3.1 1 352,107 352,107
CP-H2-MKC-AC 4x1Cx70mm2 Cu/FR+1Cx35m2 Cu/PVC(E) MCCB-4P-150AT/250AF-35KA 1 Tủ điện CP-H2-MKC-AC 1 44,000 44,000
DB-MKC1 4x1Cx150mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx70mm2 Cu/PVC(E) MCCB-4P-300AT/300AF-35KA 1 Tủ điện DB-MKC1 1 140,000 140,000
DB-MKC2 4x1Cx120mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx70mm2 Cu/PVC(E) MCCB-4P-250AT/250AF-35KA 1 Tủ điện DB-MKC2 1 100,000 100,000
DB-MKC-PL 4x1Cx16mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCCB-4P-60AT/100AF-35kA 1 Tủ điện DB-MKC-PL 1 23,568 23,568
DB-CAN-KC 4x1Cx25mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCCB-4P-75AT/100AF-35KA 1 Tủ điện DB-CAN-KC 1 25,100 25,100

Trang 153/155
ỆN MSB-2

Ptt (W)
1,238,255

Dòng tải Ghi chú


A

346
331
12
76
46
45
89
184
48
187
332
126
36
38
38
51
114
113
77
40
14
274
669
84
266
190
45
48

Trang 154/155
Công Trình : Resort Cam Ranh
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện

MÁY BIẾN ÁP TR-1


MÁY BIẾN ÁP TR-1
VỊ TRÍ : TẦNG TRỆT

Tên Mạch Tải Thông số biến thế Thông số tải


Mô tả Công Suất ( VA) Điện áp (V) Công Suất tải (VA) CosØ

TR-1 MÁY BIẾN ÁP TR-1 1,600,000 380 1,305,719 0.8


Công suất dự phòng (%) 18.39

MÁY BIẾN ÁP TR-2


MÁY BIẾN ÁP TR-2
VỊ TRÍ : TẦNG TRỆT

Tên Mạch Tải Thông số biến thế Thông số tải


Mô tả Công Suất ( VA) Điện áp (V) Công Suất tải (VA) CosØ

TR-2 MÁY BIẾN ÁP TR-2 1,600,000 380 1,547,819 0.8


Công suất dự phòng (%) 3.26

Trang 155/155

You might also like