Professional Documents
Culture Documents
TỦ ĐIỆN DB-V1
Công suất Điện Áp
U 380
TỦ ĐIỆN :DB-V1 Pđ Pđặt(W) 27,391 Ptt (W)
VILLA LOẠI 1 Ks 0.50 Stt(VA) 17,120 13,696 IR IY
CosØ 0.80 Itt(A) 26 24 28
Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất Tổng Công suất Dòng tải Phân Tải
Loại S.L Mô tả Lượng W W A R Y
DB-V1 4x1Cx16mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-50A-10kA 1 Tủ điện DB-V1 27,391 8,620 9,685
ĐÈN CHIẾU SÁNG
L1 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 1 500 500 3.8 500
L2 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 1 335 335 2.5 335
L3 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 1 616 616 4.7
L4 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dự phòng 1 500 500 3.8 500
Ổ CẮM & MÁY NƯỚC NÓNG
S1 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) RCBO-25A-30mA 1 Ổ Cắm đôi 16A 8 300 2,600 14.8 2,600
Tủ lạnh 1 200
S2 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 16A 6 300 1,800 10.2 1,800
S3 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA Lò VIBA & nướng 1 1,300 1,600 9.1 1,600
Máy pha cafe 1 300
F 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Quạt trần 1 300 300 1.7
CK 2x1Cx6mm2 Cu/PVC+1Cx6mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-25A-6kA 1 Nguồn bếp điện 1 5,000 5,000 22.7
WH1 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Máy nước nóng 1 3,000 3,000 15.2 3,000
WH2 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Máy nước nóng 1 3,000 3,000 15.2 3,000
ELV 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Ổ Cắm Điện Nhẹ 1 300 300 1.7 300
MÁY LẠNH
CDU1 4x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-20A-6kA 1 21.3 Kw 1 6,000 6,000 11.4 2,000 2,000
AC01 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 AC01 1 150 150 0.9
AC02 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 AC02 1 150 150 0.9 150
AC03 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 AC03 1 150 150 0.9 150
AC04 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 AC04 1 150 150 0.9
QUẠT
EAF-01-01 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Quạt Gió Thải 1 370 370 2.1 370
EAF-01-02 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Quạt Gió Thải 1 370 370 2.1
DỰ PHÒNG
1 Dự phòng 1 500 500 2.8
Ghi Chú :
Ks - Hệ số đồng thời phụ tải cho căn hộ
Ku : Hệ số sử dụng tải
Stt : Công suất tính toán tải cho căn hộ
Itt : Dòng tải tính toán cho căn hộ
Trang 1/155
IB
26
Ước tính
Ước tính
616 Ước tính
Ước tính
300
5,000
2,000
150
150
370
500
Trang 2/155
Công Trình : Resort Cam Ranh
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện
TỦ ĐIỆN DB-V2
Công suất Điện Áp
U 380
TỦ ĐIỆN : DB-V2 Pđ Pđặt(W) 48,181 Ptt (W)
VILLA LOẠI 2 Ks 0.50 Stt(VA) 30,113 24,091 IR IY IB
CosØ 0.80 Itt(A) 46 45 47 45
Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất Tổng Công suất Dòng tải Ghi chú Ghi chú
Loại S.L Mô tả Lượng W W A R Y B
DB-V2 4x1Cx16mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-63A-10kA 1 Tủ điện DB-V2 48,181 15,978 16,475 15,728
ĐÈN CHIẾU SÁNG
L1 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 1 500 500 3.8 500 Ước tính
L2 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 1 821 821 6.2 821 Ước tính
L3 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 1 625 625 4.7 625 Ước tính
L4 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 1 625 625 4.7 625 Ước tính
L5 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dự phòng 1 500 500 3.8 500 Ước tính
Ổ CẮM & MÁY NƯỚC NÓNG
S1 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 16A 3 300 1,100 6.3 1,100
Tủ lạnh 1 200
S2 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 16A 4 300 1,200 6.8 1,200
S3 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 16A 7 300 2,100 11.9 2,100
S4 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 16A 6 300 1,800 10.2 1,800
S5 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Lò VIBA & nướng 1 1,300 1,600 9.1 1,600
Máy pha caffe 1 300
F 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Quạt trần 1 300 300 1.7 300
CK 2x1Cx6mm2 Cu/PVC+1Cx6mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-25A-6kA 1 Nguồn bếp điện 1 5,000 5,000 22.7 5,000
WH1 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Máy nước nóng 1 3,000 3,000 15.2 3,000
WH2 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Máy nước nóng 1 3,000 3,000 15.2 3,000
WH3 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Máy nước nóng 1 3,000 3,000 15.2 3,000
WH4 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Máy nước nóng 1 3,000 3,000 15.2 3,000
ELV 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Ổ Cắm Điện Nhẹ 1 300 300 1.7 300
MÁY LẠNH
CDU-02-A* 4x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-25A-6kA 1 23.8 kW 1 6,900 6,900 13.1 2,300 2,300 2,300
CDU-02-B* 4x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-20A-6kA 1 20.7 kW 1 6,000 6,000 11.4 2,000 2,000 2,000
AC01 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 AC1 1 150 150 0.9 150
AC02 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 AC2 1 150 150 0.9 150
AC03 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 AC3 1 150 150 0.9 150
AC04 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 AC4 1 150 150 0.9 150
AC05A 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 AC5A 1 150 150 0.9 150
AC05B 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 AC5B 1 150 150 0.9 150
AC06 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 AC6 1 150 150 0.9 150
AC07 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 AC7 1 150 150 0.9 150
QUẠT
EAF-02-01 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Quạt Gió Thải 1 370 370 2.1 370
EAF-02-02 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Quạt Gió Thải 1 370 370 2.1 370
EAF-02-03 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Quạt Gió Thải 1 370 370 2.1 370
BƠM NƯỚC
WP 4Cx4mm2 Cu/XLPE/PVC MCB-3P-20A-6kA Bơm nước hồ bơi 1 4,000 4,000 7.6 1,333 1,333 1,333
DỰ PHÒNG
1 Dự phòng 1 500 500 2.8 500
Ghi Chú :
Ks - Hệ số đồng thời phụ tải cho căn hộ
Ku : Hệ số sử dụng tải
Stt : Công suất tính toán tải cho căn hộ
Itt : Dòng tải tính toán cho căn hộ
Trang 3/155
Công Trình : Resort Cam Ranh
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện
TỦ ĐIỆN DB-V3
Công suất Điện Áp
U 380
TỦ ĐIỆN : DB-V3 Pđ Pđặt(W) 57,580 Ptt (W)
VILLA LOẠI 3 Ks 0.50 Stt(VA) 35,988 28,790
CosØ 0.80 Itt(A) 55
Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất Tổng Công suất Dòng tải
Loại S.L Mô tả Lượng W W A
DB-V3 4x1Cx25mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-80A-10kA 1 Tủ điện DB-V3 57,580
ĐÈN CHIẾU SÁNG
L1 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 1 500 500 3.8
L2 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 1 500 500 3.8
L3 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 1 500 500 3.8
L4 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 1 500 500 3.8
L5 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 1 500 500 3.8
Ổ CẮM & MÁY NƯỚC NÓNG
S1 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 16A 6 300 2,000 11.4
Tủ lạnh 1 200
S2 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 16A 4 300 1,200 6.8
S3 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA Ổ Cắm đôi 16A 5 300 1,500 8.5
S4 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA Ổ Cắm đôi 16A 3 300 900 5.1
S5 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 16A 3 300 900 5.1
S6 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA Lò VIBA & nướng 1 1,300 1,300 7.4
Máy pha caffe 1 300
F 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Quạt trần 1 300 300 1.7
CK 2x1Cx6mm2 Cu/PVC+1Cx6mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-25A-6kA 1 Nguồn bếp điện 1 5,000 5,000 22.7
WH1 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Máy nước nóng 1 3,000 3,000 15.2
WH2 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Máy nước nóng 1 3,000 3,000 15.2
WH3 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Máy nước nóng 1 3,000 3,000 15.2
WH4 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Máy nước nóng 1 3,000 3,000 15.2
WH5 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Máy nước nóng 1 3,000 3,000 15.2
WH6 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Máy nước nóng 1 3,000 3,000 15.2
ELV 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Ổ Cắm Điện Nhẹ 1 300 300 1.7
Trang 4/155
Công Trình : Resort Cam Ranh
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện
TỦ ĐIỆN DB-V3
Công suất Điện Áp
U 380
TỦ ĐIỆN : DB-V3 Pđ Pđặt(W) 57,580 Ptt (W)
VILLA LOẠI 3 Ks 0.50 Stt(VA) 35,988 28,790
CosØ 0.80 Itt(A) 55
Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất Tổng Công suất Dòng tải
Loại S.L Mô tả Lượng W W A
DB-V3 4x1Cx25mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-80A-10kA 1 Tủ điện DB-V3 57,580
MÁY LẠNH
CDU-3A 4x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-20A-6kA 1 21.3 kW 1 6,000 6,000 11.4
CDU-3B 4x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-16A-6kA 1 14 kW 1 3,900 3,900 7.4
CDU-3C 4x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-20A-6kA 1 20.7 kW 1 6,000 6,000 11.4
AC01 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 AC1 1 150 150 0.9
AC02 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 AC2 1 150 150 0.9
AC03 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 AC3 1 150 150 0.9
AC04 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 AC4 1 150 150 0.9
AC05 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 AC5 1 150 150 0.9
AC06 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 AC6 1 150 150 0.9
AC07A 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 AC7 1 150 150 0.9
AC07B 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 AC7 1 150 150 0.9
AC08 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 AC8 1 150 150 0.9
AC09 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 AC9 1 150 150 0.9
AC10 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 AC10 1 150 150 0.9
AC11 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 AC10 1 150 150 0.9
QUẠT
EAF-03-01 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Quạt Gió Thải 1 370 370 2.1
EAF-03-02 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Quạt Gió Thải 1 370 370 2.1
EAF-03-03 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Quạt Gió Thải 1 370 370 2.1
EAF-03-04 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Quạt Gió Thải 1 370 370 2.1
BƠM NƯỚC
WP 4Cx4mm2 Cu/XLPE/PVC MCB-3P-20A-6kA Bơm nước hồ bơi 1 4,000 4,000 7.6
DỰ PHÒNG
1 Dự phòng 1 500 500 2.8
Ghi Chú :
Ks - Hệ số đồng thời phụ tải cho căn hộ
Ku : Hệ số sử dụng tải
Stt : Công suất tính toán tải cho căn hộ
Itt : Dòng tải tính toán cho căn hộ
Trang 5/155
B-V3
IR IY IB
53 53 57
2,000
1,200
1,500
900
900
1,300
300
5,000
3,000
3,000
3,000
3,000
3,000
3,000
300
Trang 6/155
B-V3
IR IY IB
53 53 57
370
370
370
370
500
Trang 7/155
Công Trình : Resort Cam Ranh
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện
TỦ ĐIỆN DB-V3P-1
Công suất Điện Áp
U 380
TỦ ĐIỆN :DB-V3P-1 Pđ Pđặt(W) 20,165 Ptt (W)
Ks 0.50 Stt(VA) 12,603 10,083 IR IY
CosØ 0.80 Itt(A) 19 18 20
Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất Tổng Công suất Dòng tải Ghi chú
Loại S.L Mô tả Lượng W W A R Y
DB-V3P-1 4x1Cx16mm2 Cu/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-50A-6kA 1 Tủ điện DB-V3P-1 20,165 6,433 6,963
ĐÈN CHIẾU SÁNG
L1 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 1 663 663 5.0 662.5
L2 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 1 663 663 5.0 662.5
L3 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dự phòng 1 500 500 3.8
Ổ CẮM & MÁY NƯỚC NÓNG
S1 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 16A 6 300 1,800 8.2
S2 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 16A 7 300 2,100 9.5 2,100
F 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Quạt trần 1 300 300 1.7
WH1 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Máy nước nóng 1 3,000 3,000 15.2 3,000
WH2 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Máy nước nóng 1 3,000 3,000 15.2
WH3 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Máy nước nóng 1 3,000 3,000 15.2 3,000
WH4 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Máy nước nóng 1 3,000 3,000 15.2 3,000
MÁY LẠNH
AC07 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 AC07 1 150 150 0.9 150
AC08A 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 AC08A 1 150 150 0.9 150
AC08B 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 AC08B 1 150 150 0.9
AC09 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 AC09 1 150 150 0.9 150
AC10 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 AC10 1 150 150 0.9 150
AC11 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 AC10 1 150 150 0.9
QUẠT
EAF-3P-03 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Quạt Gió Thải 1 370 370 2.1 370
EAF-3P-04 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Quạt Gió Thải 1 370 370 2.1
DỰ PHÒNG
1 Dự phòng 1 500 500 2.8
Ghi Chú :
Ks - Hệ số đồng thời phụ tải cho căn hộ
Ku : Hệ số sử dụng tải
Stt : Công suất tính toán tải cho căn hộ
Itt : Dòng tải tính toán cho căn hộ
Trang 8/155
IB
19
Ước tính
Ước tính
500.0 Ước tính
1,800
300
3,000
150
150
370
500
Trang 9/155
Công Trình : Resort Cam Ranh
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện
TỦ ĐIỆN DB-V3P-2
Công suất Điện Áp
U 380
TỦ ĐIỆN : DB-V3P-1 Pđ Pđặt(W) 24,976 Ptt (W)
Ks 0.60 Stt(VA) 18,732 14,986 IR IY
CosØ 0.80 Itt(A) 28 27 29
Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất Tổng Công suất Dòng tải Ghi chú
Loại S.L Mô tả Lượng W W A R Y
DB-V3P-2 4x1Cx16mm2 Cu/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-50A-6kA 1 Tủ điện DB-V3P-2 24,976 8,006 8,420
ĐÈN CHIẾU SÁNG
L1 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 1 906 906 6.9 906
L2 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dự phòng 1 500 500 3.8 500
Ổ CẮM & MÁY NƯỚC NÓNG
S1 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 16A 3 300 1,100 6.3
Tủ lạnh 1 200
S2 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 16A 5 300 1,500 8.5 1,500
F 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Quạt trần 1 300 300 1.7 300
WH1 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Máy nước nóng 1 3,000 3,000 15.2 3,000
WH2 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Máy nước nóng 1 3,000 3,000 15.2
ELV 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Ổ Cắm Điện Nhẹ 1 300 300 1.7 300
MÁY LẠNH
CDU-3P-C* 4x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-25A-6kA 1 23.6 kW 1 6,900 6,900 13.1 2,300 2,300
CDU-3P-D* 4x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-20A-6kA 1 19.5 kW 1 6,000 6,000 11.4 2,000 2,000
AC4A 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 AC7 1 150 150 0.9 150
AC4B 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 AC8 1 150 150 0.9 150
AC05 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 AC9 1 150 150 0.9
AC06 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 AC10 1 150 150 0.9 150
QUẠT
EAF-3P-02 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Quạt Gió Thải 1 370 370 2.1 370
DỰ PHÒNG
1 Dự phòng 1 500 500 2.8 500
Ghi Chú :
Ks - Hệ số đồng thời phụ tải cho căn hộ
Ku : Hệ số sử dụng tải
Stt : Công suất tính toán tải cho căn hộ
Itt : Dòng tải tính toán cho căn hộ
Trang 10/155
IB
29
Ước tính
Ước tính
1,100
3,000
2,300
2,000
150
Trang 11/155
Công Trình : Resort Cam Ranh
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện
TỦ ĐIỆN DB-V3P
Công suất Điện Áp
U 380
TỦ ĐIỆN : DB-V3P Pđ Pđặt(W) 79,874 Ptt (W)
VILLA LOẠI 3P Ks 0.50 Stt(VA) 49,921 39,937 IR IY IB
CosØ 0.80 Itt(A) 76 78 75 74
Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất Tổng Công suất Dòng tải Ghi chú
Loại S.L Mô tả Lượng W W A R Y B
DB-V3P 4x1Cx25mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-80A-10kA 1 Tủ điện DB-V3P 79,874 27,505 26,412 25,957
ĐÈN CHIẾU SÁNG
L1 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 1 500 500 3.8 500
L2 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 1 500 963 7.3 963
L3 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dự phòng 1 500 500 3.8 500
Ổ CẮM & MÁY NƯỚC NÓNG
S1 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 16A 5 300 1,700 9.7 1,700
Tủ lạnh 1 200
S2 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 16A 1 300 300 1.7 300
S3 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Máy pha cafe 1 300 300 1.7 300
F 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Quạt trần 1 300 300 1.7 300
CK 2x1Cx6mm2 Cu/PVC+1Cx6mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-25A-6kA 1 Nguồn bếp điện 1 5,000 5,000 22.7 5,000
ELV 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Ổ Cắm Điện Nhẹ 1 300 300 1.7 300
MÁY LẠNH
CDU-3P-A 4x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-20A-6kA 1 20.7 kW 1 6,000 6,000 11.4 2,000 2,000 2,000
CDU-3P-B 4x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-16A-6kA 1 12.5 kW 1 3,900 3,900 7.4 1,300 1,300 1,300
AC1A 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 AC1A 1 150 150 0.9 150
AC1B 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 AC1B 1 150 150 0.9 150
AC1C 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 AC1C 1 150 150 0.9 150
AC1D 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 AC1D 1 150 150 0.9 150
AC2A 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 AC2A 1 150 150 0.9 150
AC2B 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 AC2B 1 150 150 0.9 150
AC03 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 AC03 1 150 150 0.9 150
BƠM NƯỚC
WP1 2X4Cx4mm2 Cu/XLPE/PVC MCB-3P-40A-6kA Bơm nước hồ bơi 1 11,000 11,000 20.9 3,667 3,667 3,667
WP2 2x1Cx4mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA Bơm nước hồ cảnh 1 1,500 1,500 8.5 1,500
WP3 2x1Cx2.5mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA Bơm nước hồ cảnh 1 550 550 3.1 550
QUẠT
EAF-3P-01 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Quạt Gió Thải 1 370 370 2.1 370
TỦ ĐIỆN
DB-V3P-2 4x1Cx16mm2 Cu/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-50A-6kA 1 Tủ điện DB-V3P-2 1 24,976 24,976 8,006 8,420 8,550
TỦ ĐIỆN
DB-V3P-1 4x1Cx16mm2 Cu/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-50A-6kA 1 Tủ điện DB-V3P-1 1 20,165 20,165 6,433 6,963 6,770
DỰ PHÒNG
1 Dự phòng 1 500 500 2.8 500
Ghi Chú :
Ks - Hệ số đồng thời phụ tải cho căn hộ
Ku : Hệ số sử dụng tải
Stt : Công suất tính toán tải cho căn hộ
Itt : Dòng tải tính toán cho căn hộ
Trang 12/155
Ghi chú
Ước tính
Ước tính
Ước tính
Trang 13/155
Công Trình : Resort Cam Ranh
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện
TỦ ĐIỆN DB-VS1.1
Công suất Điện Áp
U 380
TỦ ĐIỆN : DB-VS1.1 Pđ Pđặt(W) 144,250 Ptt (W)
TRẠM KỸ THUẬT VILLA 1 Ks 1.00 Stt(VA) 180,312 144,250
CosØ 0.80 Itt(A) 274
Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất Tổng Công suất Dòng tải Ghi chú
Loại S.L Mô tả Lượng W W A
DB-VS1.1 4x1Cx240mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx120mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-300A-15kA 1 Tủ điện DB-VS1.1 144,250
TỦ ĐIỆN
AVS1 4x1Cx95mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx50mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-200A-15kA CẤP NGUỒN CHO DB-VS1.2 88,980
DB-VS2 4x1Cx70mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx25mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-125A-15kA 55,270
TỦ ĐIỆN DB-VS2
Công suất Điện Áp
U 380
TỦ ĐIỆN : DB-VS2 Pđ Pđặt(W) 69,087 Ptt (W)
TRẠM KỸ THUẬT VILLA 2 Ks 0.80 Stt(VA) 69,087 55,270
CosØ 0.80 Itt(A) 105
Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất Tổng Công suất Dòng tải Ghi chú
Loại S.L Mô tả Lượng W W A
DB-VS2 4x1Cx50mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx25mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-125A-15kA 1 Tủ điện DB-VS1.2 69,087
TỦ ĐIỆN
DB-V1.1 4x1Cx16mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-50A-10kA 1 Tủ điện DB-V1.1 1 13,696 13,696 26
DB-V1.2 4x1Cx16mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-50A-10kA 1 Tủ điện DB-V1.2 1 13,696 13,696 26
DB-V1.3 4x1Cx16mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-50A-10kA 1 Tủ điện DB-V1.3 1 13,696 13,696 26
DB-SV-EXL2 3Cx6mm2 Cu/XLPE/PVC MCB-1P-32A-10kA 1 Tủ điện DB-SV-EXL2 1 3,000 3,000 17
CP-SP1 4Cx10mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx10mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-40A-10kA 1 Tủ điện CP-SP1 1 10,000 10,000 19
Dự phòng 15,000
TỦ ĐIỆN DB-VS1.2
Công suất Điện Áp
U 380
TỦ ĐIỆN : DB-VS1.2 Pđ Pđặt(W) 127,114 Ptt (W)
TRẠM KỸ THUẬT VILLA 1 Ks 0.70 Stt(VA) 111,225 88,980
CosØ 0.80 Itt(A) 169
Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất Tổng Công suất Dòng tải Ghi chú
Loại S.L Mô tả Lượng W W A
DB-VS1.2 4x1Cx95mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx50mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-200A-15kA 1 Tủ điện DB-VS1.2 127,114
TỦ ĐIỆN
DB-V1.4 4x1Cx16mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-50A-10kA 1 Tủ điện DB-V1.4 1 13,696 13,696 26
DB-V1.5 4x1Cx16mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-50A-10kA 1 Tủ điện DB-V1.5 1 13,696 13,696 26
DB-V1.6 4x1Cx16mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-50A-10kA 1 Tủ điện DB-V1.6 1 13,696 13,696 26
DB-V2.1 4x1Cx16mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-63A-10kA 1 Tủ điện DB-V2.1 1 24,091 24,091 46
DB-V3P 4x1Cx25mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-80A-10kA 1 Tủ điện DB-V3P 1 39,937 39,937 76
DB-GH1 4Cx4mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-25A-10kA 1 Tủ điện DB-GH1 1 4,000 4,000 8
Trang 14/155
DB-SV-EXL1 3Cx6mm2 Cu/XLPE/PVC MCB-1P-32A-10kA 1 Tủ điện DB-SV-EXL1 1 3,000 3,000 17
Dự phòng 15,000
Trang 15/155
Công Trình : Resort Cam Ranh
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện
TỦ ĐIỆN DB-VS3.1
Công suất Điện Áp
U 380
TỦ ĐIỆN : DB-VS3.1 Pđ Pđặt(W) 352,107 Ptt (W)
TRẠM KỸ THUẬT VILLA 3 Ks 1.00 Stt(VA) 440,134 352,107
CosØ 0.80 Itt(A) 669
Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất Tổng Công suất Dòng tải Ghi chú
Loại S.L Mô tả Lượng W W A
DB-VS3.1 4x(2x1Cx240mm²) Cu/XLPE/PVC+1Cx240mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-800A-18kA 1 Tủ điện DB-VS3.1 352,107
TỦ ĐIỆN
DB-VS3.2 4x1Cx150mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx70mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-300A-15kA 1 128,757
DB-VS4 4x1Cx95mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx50mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-300A-15kA 1 223,350
TỦ ĐIỆN DB-VS4
Công suất Điện Áp
U 380
TỦ ĐIỆN : DB-VS4 Pđ Pđặt(W) 279,188 Ptt (W)
TRẠM KỸ THUẬT VILLA 4 Ks 0.80 Stt(VA) 279,188 223,350
CosØ 0.80 Itt(A) 424
Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất Tổng Công suất Dòng tải Ghi chú
Loại S.L Mô tả Lượng W W A
DB-VS4 4x1Cx95mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx50mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-300A-15kA 1 Tủ điện DB-VS3.2 279,188
TỦ ĐIỆN
DB-V1.7 4x1Cx16mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-50A-10kA 1 Tủ điện DB-V1.7 1 13,696 24,091 46
DB-V2.2 4x1Cx16mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-63A-10kA 1 Tủ điện DB-V2.2 1 24,091 24,091 46
DB-V2.3 4x1Cx16mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-63A-10kA 1 Tủ điện DB-V2.3 1 24,091 24,091 46
CP-BSR-AC2 4x1Cx120mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx70mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-250AT/250AF-15KA 1 1 109,000 109,000 207
DB-B.RES 4x1Cx95mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx50mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-200AT/250AF-15kA 1 Tủ điện DB-B-RES 1 74,916 74,916 142
DB-SV-EXL4 3Cx6mm2 Cu/XLPE/PVC MCB-1P-32A-10kA 1 Tủ điện DB-SV-EXL4 1 3,000 3,000 17
CP-SP2 4Cx10mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx10mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-40A-10kA 1 Tủ điện CP-SP2 1 10,000 19
Dự phòng 10,000
TỦ ĐIỆN DB-VS3.2
Công suất Điện Áp
U 380
TỦ ĐIỆN : DB-VS3.2 Pđ Pđặt(W) 183,939 Ptt (W)
TRẠM KỸ THUẬT VILLA 3 Ks 0.70 Stt(VA) 160,946 128,757
CosØ 0.80 Itt(A) 245
Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất Tổng Công suất Dòng tải Ghi chú
Loại S.L Mô tả Lượng W W A
DB-VS3.2 4x1Cx150mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx70mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-300A-15kA 1 Tủ điện DB-VS3.2 183,939
TỦ ĐIỆN
DB-V1.8 4x1Cx16mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-50A-10kA 1 Tủ điện DB-V1.8 1 13,696 13,696 26
DB-V1.9 4x1Cx16mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-50A-10kA 1 Tủ điện DB-V1.9 1 13,696 13,696 26
DB-V1.10 4x1Cx16mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-50A-10kA 1 Tủ điện DB-V1.10 1 13,696 13,696 26
DB-V2.4 4x1Cx16mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-63A-10kA 1 Tủ điện DB-V2.4 1 24,091 24,091 46
DB-V2.5 4x1Cx16mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-63A-10kA 1 Tủ điện DB-V2.5 1 24,091 24,091 46
DB-V2.6 4x1Cx16mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-63A-10kA 1 Tủ điện DB-V2.6 1 24,091 24,091 46
DB-V3.1 4x1Cx25mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-80A-10kA 1 Tủ điện DB-V3.1 1 28,790 28,790 55
Trang 16/155
DB-V3.2 4x1Cx25mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-80A-10kA 1 Tủ điện DB-V3.2 1 28,790 28,790 22
DB-SV-EXL3 3Cx6mm2 Cu/XLPE/PVC MCB-1P-32A-10kA 1 Tủ điện DB-SV-EXL3 1 3,000 3,000 17
Dự phòng 10,000
Trang 17/155
Công Trình : Resort Cam Ranh
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện
TỦ ĐIỆN SB-1
Công suất Điện Áp
U 220V
TỦ ĐIỆN :SB-1 Pđ Pđặt(W) 3,850 Ptt (W)
Hotel điển hình Ks 0.60 Stt(VA) 2,888 2,310
CosØ 0.80 Itt(A) 13
Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất Tổng Công suất Dòng tải Ghi chú
Loại S.L Mô tả Lượng W W A
SB-1 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-6kA 1 Tủ điện SB-1 3,850
ĐÈN CHIẾU SÁNG
L1 1 200 200 1.5 Ước tính
L2 1 200 200 1.5 Ước tính
L3 1 200 200 1.5 Ước tính
Ổ CẮM & MÁY NƯỚC NÓNG
S1 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 16A 6 300 1,650 9.4
S2 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 16A 5 300 1,500 8.5
MÁY LẠNH
AC01 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 AC1 1 100 100 0.6
Ghi Chú :
Ks - Hệ số đồng thời phụ tải cho căn hộ
Ku : Hệ số sử dụng tải
Stt : Công suất tính toán tải cho căn hộ
Itt : Dòng tải tính toán cho căn hộ
Trang 18/155
Công Trình : Resort Cam Ranh
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện
TỦ ĐIỆN DB-M-HB1
Công suất Điện Áp
U 380
TỦ ĐIỆN : DB-M-HB1 Pđ Pđặt(W) 44,974 Ptt (W)
Tầng lửng Ks 0.60 Stt(VA) 33,730 26,984
CosØ 0.80 Itt(A) 51
Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất Tổng Công suất Dòng tải
Loại S.L Mô tả Lượng W W A
DB-M-HB1 4x1Cx35mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-100AT/100AF-15kA 1 Tủ điện DB-M-HB1 44,974
TỦ ĐIỆN
SB-1 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-1 1 2,310 2,310 13
SB-2 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-2 1 2,310 2,310 13
SB-3 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-3 1 2,310 2,310 13
SB-4 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-4 1 2,310 2,310 13
SB-5 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-5 1 2,310 2,310 13
SB-6 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-6 1 2,310 2,310 13
SB-7 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-7 1 2,310 2,310 13
SB-8 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-8 1 2,310 2,310 13
SB-9 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-9 1 2,310 2,310 13
SB-10 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-10 1 2,310 2,310 13
SB-11 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-11 1 2,310 2,310 13
SB-12 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-12 1 2,310 2,310 13
SB-13 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-13 1 2,310 2,310 13
SB-14 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-14 1 2,310 2,310 13
SB-15 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-15 1 2,310 2,310 13
SB-16 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-16 1 2,310 2,310 13
DB-M-H1-PL 4Cx6.0mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-32A-10KA 1 Tủ điện DB-M-H1-PL 1 8,014 8,014 15
Trang 19/155
Ghi chú
Trang 20/155
Công Trình : Resort Cam Ranh
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện
TỦ ĐIỆN DB-1-HB1
Công suất Điện Áp
U 380
TỦ ĐIỆN : DB-1-HB1 (Tương tự cho các tủ DB-2,3,-HB1) Pđ Pđặt(W) 80,764 Ptt (W)
Tầng 1 Ks 0.60 Stt(VA) 60,573 48,458
CosØ 0.80 Itt(A) 92
Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất Tổng Công suất Dòng tải
Loại S.L Mô tả Lượng W W A
DB-1-HB1 4x1Cx70mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx35mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-150AT/250AF-18kA 1 Tủ điện DB-1-HB1 80,764
TỦ ĐIỆN
SB-1 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-1 1 2,310 2,310 13
SB-2 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-2 1 2,310 2,310 13
SB-3 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-3 1 2,310 2,310 13
SB-4 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-4 1 2,310 2,310 13
SB-5 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-5 1 2,310 2,310 13
SB-6 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-6 1 2,310 2,310 13
SB-7 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-7 1 2,310 2,310 13
SB-8 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-8 1 2,310 2,310 13
SB-9 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-9 1 2,310 2,310 13
SB-10 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-10 1 2,310 2,310 13
SB-11 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-11 1 2,310 2,310 13
SB-12 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-12 1 2,310 2,310 13
SB-13 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-13 1 2,310 2,310 13
SB-14 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-14 1 2,310 2,310 13
SB-15 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-15 1 2,310 2,310 13
SB-16 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-16 1 2,310 2,310 13
SB-17 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-17 1 2,310 2,310 13
SB-18 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-18 1 2,310 2,310 13
SB-19 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-19 1 2,310 2,310 13
SB-20 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-20 1 2,310 2,310 13
SB-21 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-21 1 2,310 2,310 13
SB-22 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-22 1 2,310 2,310 13
SB-23 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-23 1 2,310 2,310 13
SB-24 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-24 1 2,310 2,310 13
SB-25 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-25 1 2,310 2,310 13
TỦ ĐIỆN
DB-1-H1-PL 4Cx6.0mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-32A-10KA 1 Tủ điện DB-1-H1-PL 1 8,014 8,014 15
DB-LF9 4x1Cx16mm2 Cu/FR+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-60AT/100AF-10KA 1 Tủ điện DB-LF9 1 15,000 15,000 28
Trang 21/155
Ghi chú
Trang 22/155
Công Trình : Resort Cam Ranh
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện
TỦ ĐIỆN DB-2-HB1
Công suất Điện Áp
U 380
TỦ ĐIỆN : DB-2-HB1 Pđ Pđặt(W) 70,384 Ptt (W)
Tầng 2 Ks 0.60 Stt(VA) 52,788 42,230
CosØ 0.80 Itt(A) 80
Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất Tổng Công suất Dòng tải
Loại S.L Mô tả Lượng W W A
DB-2-HB1 4x1Cx50mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx25mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-125AT/250AF-18kA 1 Tủ điện DB-2-HB1 70,384
TỦ ĐIỆN
SB-1 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-1 1 2,310 2,310 13
SB-2 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-2 1 2,310 2,310 13
SB-3 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-3 1 2,310 2,310 13
SB-4 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-4 1 2,310 2,310 13
SB-5 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-5 1 2,310 2,310 13
SB-6 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-6 1 2,310 2,310 13
SB-7 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-7 1 2,310 2,310 13
SB-8 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-8 1 2,310 2,310 13
SB-9 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-9 1 2,310 2,310 13
SB-10 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-10 1 2,310 2,310 13
SB-11 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-11 1 2,310 2,310 13
SB-12 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-12 1 2,310 2,310 13
SB-13 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-13 1 2,310 2,310 13
SB-14 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-14 1 2,310 2,310 13
SB-15 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-15 1 2,310 2,310 13
SB-16 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-16 1 2,310 2,310 13
SB-17 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-17 1 2,310 2,310 13
SB-18 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-18 1 2,310 2,310 13
SB-19 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-19 1 2,310 2,310 13
SB-20 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-20 1 2,310 2,310 13
SB-21 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-21 1 2,310 2,310 13
SB-22 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-22 1 2,310 2,310 13
SB-23 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-23 1 2,310 2,310 13
SB-24 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-24 1 2,310 2,310 13
SB-25 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-25 1 2,310 2,310 13
SB-26 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-26 1 2,310 2,310 13
SB-27 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-27 1 2,310 2,310 13
TỦ ĐIỆN
DB-2-H1-PL 4Cx6.0mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-32A-10KA 1 Tủ điện DB-2-H1-PL 1 8,014 8,014 15
Trang 23/155
Ghi chú
Trang 24/155
Công Trình : Resort Cam Ranh
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện
TỦ ĐIỆN DB-3-HB1
Công suất Điện Áp
U 380
TỦ ĐIỆN : DB-3-HB1 Pđ Pđặt(W) 70,384 Ptt (W)
Tầng 3 Ks 0.60 Stt(VA) 52,788 42,230
CosØ 0.80 Itt(A) 80
Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất Tổng Công suất Dòng tải
Loại S.L Mô tả Lượng W W A
DB-3-HB1 4x1Cx50mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx25mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-125AT/250AF-18kA 1 Tủ điện DB-3-HB1 70,384
TỦ ĐIỆN
SB-1 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-1 1 2,310 2,310 13
SB-2 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-2 1 2,310 2,310 13
SB-3 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-3 1 2,310 2,310 13
SB-4 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-4 1 2,310 2,310 13
SB-5 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-5 1 2,310 2,310 13
SB-6 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-6 1 2,310 2,310 13
SB-7 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-7 1 2,310 2,310 13
SB-8 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-8 1 2,310 2,310 13
SB-9 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-9 1 2,310 2,310 13
SB-10 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-10 1 2,310 2,310 13
SB-11 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-11 1 2,310 2,310 13
SB-12 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-12 1 2,310 2,310 13
SB-13 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-13 1 2,310 2,310 13
SB-14 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-14 1 2,310 2,310 13
SB-15 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-15 1 2,310 2,310 13
SB-16 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-16 1 2,310 2,310 13
SB-17 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-17 1 2,310 2,310 13
SB-18 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-18 1 2,310 2,310 13
SB-19 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-19 1 2,310 2,310 13
SB-20 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-20 1 2,310 2,310 13
SB-21 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-21 1 2,310 2,310 13
SB-22 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-22 1 2,310 2,310 13
SB-23 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-23 1 2,310 2,310 13
SB-24 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-24 1 2,310 2,310 13
SB-25 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-25 1 2,310 2,310 13
SB-26 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-26 1 2,310 2,310 13
SB-27 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-27 1 2,310 2,310 13
TỦ ĐIỆN
DB-3-H1-PL 4Cx6.0mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-32A-10KA 1 Tủ điện DB-3-H1-PL 1 8,014 8,014 15
Trang 25/155
Ghi chú
Trang 26/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện
Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất Tổng Công suất
Loại S.L Mô tả Lượng W W
DB-G-ME-PL 4x1Cx35mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-100AT/100AF-15KA 1 Tủ Điện DB-G-ME-PL 1 41,693
L1 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 2x36W 3 90 270
L2 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 2x36W 10 90 900
L3 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 2x36W 7 90 630
L4 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 2x36W 7 90 630
L5 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 2x36W 10 90 900
EX 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Đèn EM 2x10W 11 25 275
Ổ CẮM
S1 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
S2 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
S3 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
S4 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
TỦ ĐIỆN
DB-GH2 4Cx6.0mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx6.0m2 Cu/PVC(E) MCB-3P-32A-10KA 1 Tủ Điện DB-GH2 1 6,000 6,000
CP-ME-GT 4Cx6.0mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx6.0m2 Cu/PVC(E) MCB-3P-32A-10KA 1 Tủ Điện CP-ME-GT 1 6,000 6,000
CP-G-HB2-SP1 4Cx4.0mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx4.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-20A-10KA 1 Tủ Điện CP-G-HB2-SP1 1 2,200 2,200
DB-HR 4Cx6mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx6mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-32AT/100AF-10KA 1 Tủ Điện DB-HR 1 7,080 7,080
CP-ME-AC 4Cx10mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx10m2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-40AT/100AF-10KA 1 Tủ Điện CP-ME-AC 1 12,008 12,008
Trang 27/155
G CỘNG KHU KỸ THUẬT
Ptt (W)
33,354
2.05
6.82
4.77
4.77
6.82
2.08
6.82
6.82
6.82
6.82
11.4
11.4
4.2
13.4
22.8
Trang 28/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện
Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất Tổng Công suất
Loại S.L Mô tả Lượng W W
DB-LAUN 4Cx10mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx10mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-40AT/100AF-10KA 1 Tủ Điện DB-LAUN 1 14,885
L1 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 2x36W 10 90 900
L2 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 2x36W 5 90 450
L3 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 2x36W 11 90 990
L4 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 2x36W 6 90 540
L5 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn DL LED 1x15W 33 20 660
L6 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn DL LED 1x15W 33 20 660
EX 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Đèn EM 2x10W 11 25 275
Ổ CẮM
S1 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
HD 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 1 2,000 2,000
TỦ ĐIỆN
CP-LAUN-AC 4Cx6mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx6mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-30AT/100AF-10KA 1 Tủ Điện CP-LAUN-AC 1 7,210 7,210
Trang 29/155
ỆN KHU GIẶT ỦI
Ptt (W)
14,885
6.82
3.41
7.50
4.09
5.00
5.00
2.08
6.82
9.09
13.7
Trang 30/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện
Trang 31/155
U VĂN PHÒNG ME -TẦNG TRỆT
Điện Áp
380V
8,850 Ptt (W)
8,850 7,080
13
1,200 6.82
1,200 6.82
1,200 6.82
100 0.5
100 0.5
200 1.0
200 1.0
3,000
Trang 32/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện
TỦ ĐIỆN PHÒNG IT
Công suất
U
TỦ ĐIỆN :DB-IT Pđ Pđặt(W)
TỦ ĐIỆN PHÒNG IT Ks 0.80 Stt(VA)
CosØ 0.80 Itt(A)
Trang 33/155
Ủ ĐIỆN PHÒNG IT
Điện Áp
380V
49,900 Ptt (W)
49,900 39,920
76
1,200 6.82
200 1.0
200 1.0
200 1.0
200 1.0
7,000 11.8
0 0.0
20,000 38.0
20,000 38.0
Trang 34/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện
Trang 35/155
CÔNG CỘNG BẾP CHÍNH
Điện Áp
380V
29,460 Ptt (W)
29,460 23,568
45
1,200 6.82
15,650 29.7
5,000
Trang 36/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện
Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất Tổng Công suất Dòng tải
Loại S.L Mô tả Lượng W W A
DB-KID 4Cx6.0mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-25AT/100AF-10KA 1 Tủ Điện DB-KID 1 8,202
L1 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn ĐL 1x18W 24 23 552 4.18
EX 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-6A-6kA 1 Đèn ĐL 1x18W 10 23 230 1.74
Ổ CẮM
S1 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200 6.82
MÁY LẠNH
FCU-GF-HV-14 3x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 750 750 1.3
EAF-GF-HV-01 4Cx2.5mm2 Cu/XLPE/PVC MCB-3P-10A-6kA 1 QUẠT GIÓ THẢI 1 370 370 0.6
TEF-GF-HV-01 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 QUẠT GIÓ THẢI 1 100 100 0.5
Dự phòng
1 5,000 5,000 9.6
Trang 37/155
ĐIỆN NHÀ TRẺ
Ghi chú
Trang 38/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện
Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất Tổng Công suất
Loại S.L Mô tả Lượng W W
DB-G-HV 4x1Cx25mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-75AT/100AF-15KA 1 Tủ Điện DB-G-HV 1 30,120
L1 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 3x18W 6 75 450
L2 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 3x18W 9 75 675
L3 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 3x18W 10 75 750
L4 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 3x18W 8 75 600
L5 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 3x18W 10 75 750
EX 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 3x18W 7 75 525
Ổ CẮM
S1 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
S2 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
S3 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
S4 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
S5 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
S6 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
MÁY LẠNH
CDU-02A 3x1Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-25A-6kA 1 DÀN NÓNG 1 7,000 7,000
TỦ ĐIỆN
CP-G-HV-AC 4Cx6.0mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx6.0m2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-30AT/100AF-10KA 1 Tủ Điện CP-G-HV-AC 1 7,170 7,170
Dự phòng
1 5,000 5,000
Trang 39/155
ỆN KHU HAVEN
Ptt (W)
24,096
3.41
5.11
5.68
4.55
5.68
3.98
6.82
6.82
6.82
6.82
6.82
6.82
11.8
22.8
9.6
Trang 40/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện
Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất Tổng Công suất
Loại S.L Mô tả Lượng W W
DB-G-BOH 4x1Cx25mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-75AT/100AF-15KA 1 Tủ Điện DB-G-BOH 1 29,513
L1 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 3x18W 9 75 675
L2 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 3x18W 9 75 675
L3 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 2x36W 12 90 1,080
L4 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 2x36W 9 90 810
L5 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 2x36W 9 90 810
L6 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 2x36W 9 90 810
L7 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 2x36W 9 90 810
L8 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 2x36W 9 90 810
L9 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 2x36W 9 90 810
EX 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Đèn EM 2x10W 7 25 175
Ổ CẮM
S1 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
S2 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
S3 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
S4 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
S5 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
S6 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
TỦ ĐIỆN
CP-G-BOH-AC 4Cx6.0mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx6.0m2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-30AT/100AF-10KA 1 Tủ Điện CP-G-BOH-AC 1 9,848 9,848
Dự phòng
1 5,000 5,000
Trang 41/155
HU BOH TẦNG TRỆT
Ptt (W)
23,610
5.11
5.11
8.18
6.14
6.14
6.14
6.14
6.14
6.14
1.33
6.82
6.82
6.82
6.82
6.82
6.82
18.7
9.6
Trang 42/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện
Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất Tổng Công suất
Loại S.L Mô tả Lượng W W
DB-ADD 4x1Cx50mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx25mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-125AT/250AF-18KA 1 Tủ Điện DB-ADD 1 58,250
L1 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 3x18W 6 75 450
L2 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 3x18W 9 75 675
L3 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 3x18W 10 75 750
L4 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 3x18W 8 75 600
EX 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Đèn EM 2x10W 7 25 175
Ổ CẮM
S1 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
S2 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
MÁY SẤY TAY
HD1 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 MÁY SẤY TAY 1 2,000 2,000
TỦ ĐIỆN
CP-ADD-AC 4Cx10mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx10m2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-40AT/100AF-10KA 1 Tủ Điện CP-ADD-AC 1 18,200 18,200
DB-EXL3 3Cx4.0mm2 Cu/XLPE/PVC MCB-2P-25A-10kA Tủ Điện DB-EXL3 1 3,000 3,000
Dự phòng
1 30,000 30,000
Trang 43/155
N ALL DAY DINING
Ptt (W)
46,600
3.41
5.11
5.68
4.55
1.33
6.82
6.82
11.36
34.6
17.05
57.7
Trang 44/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện
Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất Tổng Công suất
Loại S.L Mô tả Lượng W W
DB-BQ1 4x1Cx50mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx25mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-125AT/250AF-10KA 1 Tủ Điện DB-BQ1 1 31,650
CHIẾU SÁNG
L1 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 3x18W 6 75 450
L2 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 3x18W 9 75 675
L3 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 3x18W 10 75 750
EX 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Đèn EM 2x10W 7 25 175
Ổ CẮM
S1 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 6 300 1,800
S2 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 6 300 1,800
Trang 45/155
N BANQUET HALL 1
Ptt (W)
25,320
3.41
5.11
5.68
1.33
10.23
10.23
45.45
45.45
Trang 46/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện
Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất Tổng Công suất
Loại S.L Mô tả Lượng W W
DB-BQ2 4x1Cx120mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx70mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-250AT/250AF-10KA 1 Tủ Điện DB-BQ2 1 98,650
CHIẾU SÁNG
L1 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 3x18W 6 75 450
L2 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 3x18W 9 75 675
L3 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 3x18W 10 75 750
EX 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Đèn EM 2x10W 7 25 175
Ổ CẮM
S1 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
S2 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
S3 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
TỦ ĐIỆN
IS-01 2x1Cx16mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-63AF-6KA ISOLATOR-2P-60A 1 8,000 8,000
DB-BQ2-EQ 4x1Cx95mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx50mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-200AT/250AF-10KA 1 80,000 80,000
Dự phòng
1 5,000 5,000
Trang 47/155
N BANQUET HALL 2
Ptt (W)
98,650
3.41
5.11
5.68
1.33
6.82
6.82
6.82
45.45
153.9
9.6
Trang 48/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện
Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất Tổng Công suất
Loại S.L Mô tả Lượng W W
DB-BQ-KC-PL 4Cx16mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-50AT/100AF-10KA 1 Tủ Điện DB-BQ-KC-PL 1 23,695
L1 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 2x36W 8 90 720
L2 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 2x36W 12 90 1,080
L3 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 2x36W 11 90 990
L4 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 2x36W 7 90 630
L5 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 2x36W 7 90 630
EX 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn EM 2x10W 11 25 275
Ổ CẮM
S1 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
S2 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
TỦ ĐIỆN
CP-BQ-KC-AC 4Cx6mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx6mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-30AT/100AF-10KA 1 Tủ Điện CP-BQ-KC-AC 1 11,970 11,970
Dự phòng
1 5,000 5,000
Trang 49/155
CÔNG CỘNG KHU BẾP
Ptt (W)
18,956
5.45
8.18
7.50
4.77
4.77
2.08
6.82
6.82
22.7
9.6
Trang 50/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện
Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất Tổng Công suất
Loại S.L Mô tả Lượng W W
DB-MT 4x1Cx25mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-75AT/100AF-15KA 1 Tủ Điện DB-MT 1 21,960
L1 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn ĐL 1x18W 20 23 460
L2 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn ĐL 1x18W 20 23 460
L3 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn ĐL 1x18W 20 23 460
EX 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Đèn ĐL 1x18W 20 23 460
Ổ CẮM
S1 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC-E MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 5 300 1,500
S2 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC-E MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 5 300 1,500
S3 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC-E MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 5 300 1,500
S4 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC-E MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 5 300 1,500
S5 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC-E MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 5 300 1,500
HD 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC-E MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 1 2,000 2,000
TỦ ĐIỆN
CP-MT-AC 4Cx6mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx6mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-30AT/100AF-10KA 1 Tủ Điện CP-MT-AC 1 3,620 3,620
DB-EXL4 3Cx4.0mm2 Cu/XLPE/PVC MCB-2P-20A-10kA Tủ Điện DB-EXL4 1 2,000 2,000
Dự phòng
1 5,000 5,000
Trang 51/155
ỆN PHÒNG HỌP
Ptt (W)
17,568
3.48
3.48
3.48
3.48
8.52
8.52
8.52
8.52
8.52
9.09
6.9
11.36
9.6
Trang 52/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện
Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất Tổng Công suất
Loại S.L Mô tả Lượng W W
DB-ELV 4x1Cx25mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-75A-10KA 1 Tủ Điện DB-ELV 1 33,728
L1 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 3x18W 10 69 690
EX 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn ĐL 1x18W 2 69 138
Ổ CẮM
S1 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC-E MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 5 300 1,500
S2 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC-E MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 5 300 1,500
S3 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC-E MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 5 300 1,500
MÁY LẠNH
CDU-02A 3x1Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-25A-6kA 1 DÀN NÓNG 1 7,000 7,000
AC-2A 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 200 200
AC-2B 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 200 200
TỦ ĐIỆN
UPS-A 4Cx6mm2 Cu/XLPE/PVC MCB-3P-30A-6kA 1 Tủ Điện UPS-A 1 10,000 10,000
UPS-B 4Cx6mm2 Cu/XLPE/PVC MCB-3P-30A-6kA 1 Tủ Điện UPS-B 1 11,000 11,000
Trang 53/155
PHÒNG ĐIỆN NHẸ
Ptt (W)
26,982
5.23
1.05
8.52
8.52
8.52
11.8
1.0
1.0
19.0
20.9
Trang 54/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện
TỦ ĐIỆN SPA
Công suất Điện Áp
U 380V
TỦ ĐIỆN :DB-SPA Pđ Pđặt(W) 74,368
TỦ ĐIỆN SPA Ks 0.80 Stt(VA) 74,368
CosØ 0.80 Itt(A) 113
Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất Tổng Công suất
Loại S.L Mô tả Lượng W W
DB-SPA 4x1Cx70mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx35mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-150AT/250AF-18KA 1 Tủ Điện DB-SPA 1 74,368
L1 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn ĐL 1x18W 24 23 552
L2 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn ĐL 1x18W 24 23 552
L3 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn ĐL 1x18W 24 23 552
L4 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn ĐL 1x18W 24 23 552
L5 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn ĐL 1x18W 24 23 552
L6 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn ĐL 1x18W 24 23 552
L7 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn ĐL 1x18W 24 23 552
L8 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn ĐL 1x18W 24 23 552
EX 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Đèn ĐL 1x18W 24 23 552
Ổ CẮM
S1 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
S2 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
S3 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
S4 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
S5 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
Trang 55/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện
TỦ ĐIỆN SPA
Công suất Điện Áp
U 380V
TỦ ĐIỆN :DB-SPA Pđ Pđặt(W) 74,368
TỦ ĐIỆN SPA Ks 0.80 Stt(VA) 74,368
CosØ 0.80 Itt(A) 113
Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất Tổng Công suất
Loại S.L Mô tả Lượng W W
DB-SPA 4x1Cx70mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx35mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-150AT/250AF-18KA 1 Tủ Điện DB-SPA 1 74,368
S6 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
S7 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
S8 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
HD 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC-E MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 1 2,000 2,000
Nguồn chờ
P1 4x1Cx10mm2 Cu/PVC+1Cx10mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-40A-6kA 1 1 10,000 10,000
P2 4x1Cx10mm2 Cu/PVC+1Cx10mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-40A-6kA 1 1 10,000 10,000
P3 4x1Cx10mm2 Cu/PVC+1Cx10mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-40A-6kA 1 1 10,000 10,000
P4 4x1Cx10mm2 Cu/PVC+1Cx10mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-40A-6kA 1 1 10,000 10,000
P5 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC-E MCB-1P-20A-6kA 1 1 2,600 2,600
P6 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC-E MCB-1P-20A-6kA 1 1 2,600 2,600
P7 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC-E MCB-1P-20A-6kA 1 1 200 200
TỦ ĐIỆN
CP-SPA-AC 4Cx6.0mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx6.0m2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-30AT/100AF-10KA 1 Tủ Điện CP-SPA-AC 1 7,400 7,400
Dự phòng
1 5,000 5,000
Trang 56/155
Ủ ĐIỆN SPA
Ptt (W)
59,494
4.18
4.18
4.18
4.18
4.18
4.18
4.18
4.18
4.18
6.82
6.82
6.82
6.82
6.82
Trang 57/155
Ủ ĐIỆN SPA
Ptt (W)
59,494
6.82
6.82
6.82
9.09
19.0
19.0
19.0
19.0
11.82
11.82
0.91
14.1
9.6
Trang 58/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện
Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất Tổng Công suất
Loại S.L Mô tả Lượng W W
DB-UG-BOH 4x1Cx25mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-75AT/100AF-15KA 1 Tủ Điện DB-UG-BOH 1 26,225
L1 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 3x18W 8 75 600
L2 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 3x18W 8 75 600
L3 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 3x18W 8 75 600
L4 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 3x18W 8 75 600
L5 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 3x18W 8 75 600
L6 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 3x18W 8 75 600
L7 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 3x18W 8 75 600
L8 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 3x18W 8 75 600
L9 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn HQ 3x18W 8 75 600
L10 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn ĐL 1x18W 10 25 250
EX 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Đèn HQ 3x18W 7 75 525
Ổ CẮM
S1 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
S2 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
S3 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
S4 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
S5 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
S6 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
S7 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
HD 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC-E MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 1 2,000 2,000
TỦ ĐIỆN
CP-UG-BOH-AC 4Cx6.0mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx6.0m2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-30AT/100AF-10KA 1 Tủ Điện CP-UG-BOH-AC 1 4,650 4,650
Dự phòng
1 5,000 5,000
Trang 59/155
BOH TẦNG TRỆT TRÊN
Ptt (W)
20,980
4.55
4.55
4.55
4.55
4.55
4.55
4.55
4.55
4.55
1.89
3.98
6.82
6.82
6.82
6.82
6.82
6.82
6.82
9.09
8.8
9.6
Trang 60/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện
Trang 61/155
U HAVEN TẦNG TRỆT TRÊN
Điện Áp
380V
50,795 Ptt (W)
50,795 40,636
77
1,200 6.82
1,200 6.82
1,200 6.82
1,200 6.82
1,200 6.82
1,200 6.82
200 1.0
200 1.0
200 1.0
400 0.7
370 0.6
35,500 59.9
5,000 9.6
Trang 62/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện
Trang 63/155
ĐIỆN KHU RETAIL
Điện Áp
380V
9,525 Ptt (W)
9,525 7,620
14
1,200 6.82
1,200 6.82
200 1.0
200 1.0
5,000 9.6
Trang 64/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện
Trang 65/155
ÔNG CỘNG TẦNG TRỆT
Điện Áp
380V
18,525 Ptt (W)
18,525 14,820
28
600 4.55
600 4.55
525 3.98
1,200 6.82
400 2.0
3,000 17.05
5,000 9.6
5,000 9.6
2,200 4.2
Trang 66/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện
Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất Tổng Công suất
Loại S.L Mô tả Lượng W W
DB-UG-H1-PL 4Cx10mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx10mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-40A-10KA 1 Tủ Điện DB-UG-H1-PL 1 11,187
L1 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn ĐL 1x18W 24 23 552
L2 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn ĐL 1x18W 35 23 805
EX 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Đèn ĐL 1x18W 20 23 460
Ổ CẮM
S1 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
S2 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
S3 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 2 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
MÁY LẠNH
FCU-UF-H1-01 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 200 200
FCU-UF-H1-02 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 200 200
EAF-UF-H1-01 4Cx2.5mm2 Cu/XLPE/PVC MCB-3P-10A-10kA 1 1 370 370
Dự phòng
1 5,000 5,000
Trang 67/155
CỘNG TẦNG TRỆT TRÊN
Ptt (W)
8,950
4.18
6.10
3.48
6.82
6.82
6.82
1.0
1.0
0.6
9.6
Trang 68/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện
Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất Tổng Công suất
Loại S.L Mô tả Lượng W W
DB-M-H1-PL 4Cx6.0mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-32A-10KA 1 Tủ Điện DB-M-H1-PL 1 10,017
L1 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn ĐL 1x18W 24 23 552
L2 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn ĐL 1x18W 35 23 805
EX 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Đèn ĐL 1x18W 20 23 460
Ổ CẮM
S1 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
S2 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
MÁY LẠNH
FCU-19 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 200 200
FCU-20 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 200 200
FCU-21 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 200 200
FCU-22 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 200 200
Dự phòng
1 5,000 5,000
Trang 69/155
NG CỘNG TẦNG LỬNG
Ptt (W)
8,014
4.18
6.10
3.48
6.82
6.82
1.0
1.0
1.0
1.0
9.6
Trang 70/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện
Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất Tổng Công suất
Loại S.L Mô tả Lượng W W
DB-1-H1-PL 4Cx6.0mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-32A-10KA 1 Tủ Điện DB-1-H1-PL 1 10,017
L1 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn ĐL 1x18W 24 23 552
L2 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn ĐL 1x18W 35 23 805
EX 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Đèn ĐL 1x18W 20 23 460
Ổ CẮM
S1 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
S2 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
MÁY LẠNH
FCU-19 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 200 200
FCU-20 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 200 200
FCU-21 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 200 200
FCU-22 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 200 200
Dự phòng
1 5,000 5,000
Trang 71/155
NG CỘNG TẦNG TRỆT
Ptt (W)
8,014
4.18
6.10
3.48
6.82
6.82
1.0
1.0
1.0
1.0
9.6
Trang 72/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện
Trang 73/155
N THANG MÁY TẦNG KT
Điện Áp
380V
30,000 Ptt (W)
37,500 30,000
57
15,000 28
15,000 28
15,000 28
15,000 28
Trang 74/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện
Trang 75/155
ĐIỆN THANG MÁY
Điện Áp
380V
15,000 Ptt (W)
18,750 15,000
28
15,000 28
ƠM NƯỚC MƯA
Điện Áp
380V
2,200 Ptt (W)
2,750 2,200
4
550 1.04
550 1.04
Trang 76/155
Công Trình : Resort Cam Ranh
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện
TỦ ĐIỆN MDB-H1
Công suất
U
TỦ ĐIỆN : MDB-H1 Pđ Pđặt(W)
TỦ ĐIỆN TỔNG HOTEL 1 TẦNG TRỆT Ks 0.70 Stt(VA)
CosØ 0.80 Itt(A)
Trang 77/155
ĐIỆN MDB-H1
Điện Áp
380
260,240 Ptt (W)
227,710 182,168
346
14,820 28
17,568 33
8,950 17
26,984 51
48,458 92
42,230 80
42,230 80
14,000 27
15,000 29
30,000 57
Trang 78/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện
Trang 79/155
CP-G-HB2-SP2 4Cx4.0mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx4.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-20A-10KA 1 Tủ Điện CP-G-HB2-SP2 1 2,200
Dự phòng
1 5,000
Trang 80/155
CÔNG CỘNG TẦNG TRỆT
Điện Áp
380V
47,842 Ptt (W)
47,842 38,274
73
1,200 6.82
1,200 6.82
1,200 6.82
1,200 6.82
200 1.52
1,000 5.7
1,000 5.7
1,500 11.36
1,500 11.36
3,000 5.61
22,000 41.78
Trang 81/155
2,200 4.2
5,000 9.6
Trang 82/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện
Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất Tổng Công suất
Loại S.L Mô tả Lượng W W
DB-UG-H2-PL 4Cx10mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx10mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-40A-10KA 1 Tủ Điện DB-UG-H2-PL 1 15,180
L1 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn ĐL 1x18W 20 23 460
L2 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn ĐL 1x18W 20 23 460
EX 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Đèn ĐL 1x18W 20 23 460
Ổ CẮM
S1 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
S2 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
MÁY LẠNH
FCU-UF-H2-07 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 200 200
AC-01 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 200 200
TỦ ĐIỆN
CP-UG-HB2-WF 4Cx6.0mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-30A-10KA 1 Tủ Điện 1 6,000 6,000
Dự phòng
1 5,000 5,000
Trang 83/155
CỘNG TẦNG TRỆT TRÊN
Ptt (W)
12,144
3.48
3.48
3.48
6.82
6.82
1.0
1.0
11.5
Trang 84/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện
Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất Tổng Công suất
Loại S.L Mô tả Lượng W W
DB-1-H2-PL 4Cx6.0mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-32A-10KA 1 Tủ Điện DB-1-H2-PL 1 11,217
L1 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn ĐL 1x18W 24 23 552
L2 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-16A-6kA 1 Đèn ĐL 1x18W 35 23 805
EX 2x1Cx1.5mm2 Cu/PVC+1Cx1.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Đèn ĐL 1x18W 20 23 460
Ổ CẮM
S1 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
S2 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
S3 2x1Cx4mm2 Cu/PVC+1Cx4mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-20A-6kA 1 Ổ Cắm đôi 2x16A-220V 4 300 1,200
MÁY LẠNH
FCU-34 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 200 200
FCU-35 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 200 200
FCU-36 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 200 200
FCU-37 2x1Cx2.5mm2 Cu/PVC+1Cx2.5mm2 Cu/PVC(E) MCB-1P-10A-6kA 1 Dàn Lạnh 1 200 200
Dự phòng
1 5,000 5,000
Trang 85/155
NG CỘNG TẦNG TRỆT
Ptt (W)
8,974
4.18
6.10
3.48
6.82
6.82
6.82
1.0
1.0
1.0
1.0
9.6
Trang 86/155
Công Trình : Resort Cam Ranh
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện
TỦ ĐIỆN DB-1-HB2
Công suất Điện Áp
U 380
TỦ ĐIỆN : DB-1-HB2 (Tương tự cho các tủ DB-2-HB2) Pđ Pđặt(W) 79,624
Tầng 1 Ks 0.60 Stt(VA) 59,718
CosØ 0.80 Itt(A) 91
Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất Tổng Công suất
Loại S.L Mô tả Lượng W W
DB-1-HB2 4x1Cx70mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx35mm2 Cu/PVC(E) MCCB-3P-150AT/250AF-18kA 1 Tủ điện DB-1-HB2 79,624
TỦ ĐIỆN
SB-1 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-1 1 2,310 2,310
SB-2 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-2 1 2,310 2,310
SB-3 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-3 1 2,310 2,310
SB-4 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-4 1 2,310 2,310
SB-5 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-5 1 2,310 2,310
SB-6 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-6 1 2,310 2,310
SB-7 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-7 1 2,310 2,310
SB-8 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-8 1 2,310 2,310
SB-9 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-9 1 2,310 2,310
SB-10 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-10 1 2,310 2,310
SB-11 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-11 1 2,310 2,310
SB-12 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-12 1 2,310 2,310
SB-13 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-13 1 2,310 2,310
SB-14 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-14 1 2,310 2,310
SB-15 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-15 1 2,310 2,310
Trang 87/155
SB-16 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-16 1 2,310 2,310
SB-17 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-17 1 2,310 2,310
SB-18 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-18 1 2,310 2,310
SB-19 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-19 1 2,310 2,310
SB-20 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-20 1 2,310 2,310
SB-21 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-21 1 2,310 2,310
SB-22 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-22 1 2,310 2,310
SB-23 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-23 1 2,310 2,310
SB-24 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-24 1 2,310 2,310
SB-25 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-25 1 2,310 2,310
SB-26 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-26 1 2,310 2,310
SB-27 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-27 1 2,310 2,310
SB-28 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-28 1 2,310 2,310
SB-29 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-29 1 2,310 2,310
SB-30 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-30 1 2,310 2,310
SB-31 3Cx6.0mm2 Cu/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-2P-25A-10kA 1 Tủ điện SB-31 1 2,310 2,310
TỦ ĐIỆN
DB-1-H2-PL 4Cx6.0mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCB-3P-32A-10KA 1 Tủ điện DB-1-H2-PL 1 8,014 8,014
Trang 88/155
DB-1-HB2
Ptt (W)
47,774
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
Trang 89/155
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
15
Trang 90/155
Công Trình : Resort Cam Ranh
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện
TỦ ĐIỆN MDB-H2
Công suất
U
TỦ ĐIỆN : MDB-H2 Pđ Pđặt(W)
TỦ ĐIỆN TỔNG HOTEL 2 TẦNG TRỆT Ks 0.70 Stt(VA)
CosØ 0.80 Itt(A)
Trang 91/155
ĐIỆN MDB-H2
Điện Áp
380
249,340 Ptt (W)
218,173 174,538
331
38,274 73
12,144 23
47,774 91
47,774 91
47,774 91
10,600 20
15,000 29
30,000 57
Trang 92/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện
Trang 93/155
KHU NHÀ HÀNG BÃI BIỂN
Điện Áp
380V
93,645 Ptt (W)
93,645 74,916
142
1,200 6.82
2,000 11.36
2,000 9.09
5,120 9.7
15,000 28.5
61,000 115.8
5,000 8.5
Trang 94/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện
Trang 95/155
KK KHU NHÀ HÀNG BÃI BIỂN
Điện Áp
380V
5,120 Ptt (W)
6,400 5,120
10
100 0.5
200 1.0
200 1.0
700 3.5
700 3.5
370 0.6
370 0.6
370 1.9
370 1.9
370 0.6
370 1.9
1,000 1.7
Trang 96/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện
Trang 97/155
T.TRỆT KHU NHÀ HÀNG BÃI BIỂN
Điện Áp
380V
109,000 Ptt (W)
136,250 109,000
207
15,000 25.3
11,000 18.6
4,000 6.8
76,000 128.3
1,500 2.5
1,500 2.5
0.0
Trang 98/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện
Trang 99/155
KHU TRUNG TÂM KINH DOANH
Điện Áp
380V
3,620 Ptt (W)
4,525 3,620
7
750 1.3
750 3.8
400 2.0
200 1.0
400 2.0
750 1.3
370 0.6
Trang 100/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện
Trang 101/155
ỆN ĐHKK BANQUET
Điện Áp
380V
74,000 Ptt (W)
83,250 66,600
126
11,000 18.6
11,000 18.6
7,500 12.7
7,500 12.7
37,000 70.3
Trang 102/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện
Trang 103/155
ỆN ĐHKK BANQUET
Điện Áp
380V
37,000 Ptt (W)
46,250 37,000
70
18,500 31.2
18,500 31.2
Trang 104/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện
Trang 105/155
ỆN ĐHKK BANQUET
Điện Áp
380V
15,000 Ptt (W)
16,667 15,000
25
7,500 12.7
7,500 12.7
Trang 106/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện
Trang 107/155
IỆN ĐHKK BẾP-BQ
Điện Áp
380V
13,300 Ptt (W)
14,963 11,970
23
100 0.5
200 1.0
2,200 3.7
2,200 3.7
2,200 3.7
200 1.0
500 2.5
500 2.5
500 2.5
500 2.5
500 2.5
3,700 6.2
Trang 108/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện
Trang 109/155
N ĐHKK PHÒNG GIẶT
Điện Áp
380V
7,210 Ptt (W)
9,013 7,210
14
1,500 2.5
1,500 2.5
200 1.0
200 1.0
200 1.0
250 0.4
1,500 2.5
370 0.6
370 0.6
370 0.6
750 1.3
Trang 110/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện
Trang 111/155
ỆN ĐHKK NHÀ HÀNG
Điện Áp
380V
18,200 Ptt (W)
22,750 18,200
35
550 0.9
550 0.9
11,000 18.6
550 0.9
550 0.9
5,000
Trang 112/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện
Trang 113/155
ỆN ĐHKK NHÀ HÀNG
Điện Áp
380V
9,750 Ptt (W)
12,188 9,750
19
200 1.0
750 1.3
400 2.0
400 2.0
200 1.0
400 2.0
400 2.0
200 1.0
1,500 2.5
1,500 2.5
1,500 2.5
1,500 2.5
200 1.0
400 2.0
200 1.0
Trang 114/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện
Trang 115/155
N ĐHKK KHU HAVEN
Điện Áp
380V
7,170 Ptt (W)
8,963 7,170
14
200 1.0
200 1.0
200 1.0
200 1.0
370 0.6
4,000 6.8
2,000
Trang 116/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện
Trang 117/155
ỆN ĐHKK KHU BOH
Điện Áp
380V
12,310 Ptt (W)
12,310 9,848
19
100 0.5
100 0.5
100 0.5
100 0.5
100 0.5
200 1.0
400 2.0
1,500 2.5
100 0.5
500 2.5
200 1.0
200 1.0
100 0.5
100 0.5
200 1.0
200 1.0
370 0.6
370 0.6
370 0.6
7,000 11.8
Trang 118/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện
Trang 119/155
ỆN ĐHKK KHU SPA
Điện Áp
380V
7,400 Ptt (W)
9,250 7,400
14
400 2.0
400 2.0
400 2.0
400 2.0
400 2.0
200 1.0
200 1.0
200 1.0
200 1.0
200 1.0
400 2.0
400 2.0
200 1.0
200 1.0
200 1.0
200 1.0
200 1.0
750 1.3
750 1.3
1,100 1.9
Trang 120/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện
Trang 121/155
ỆN ĐHKK KHU BOH
Điện Áp
380V
4,650 Ptt (W)
5,813 4,650
9
100 0.5
100 0.5
100 0.5
100 0.5
100 0.5
100 0.5
100 0.5
100 0.5
100 0.5
100 0.5
100 0.5
100 0.5
100 0.5
100 0.5
1,200 6.1
750 1.3
750 1.3
550 0.9
Trang 122/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện
TỦ ĐIỆN CHILLER
Công suất
U
TỦ ĐIỆN : MCC-CHL Pđ Pđặt(W)
TỦ ĐIỆN CHILLER Ks 0.70 Stt(VA)
CosØ 0.80 Itt(A)
Trang 123/155
TỦ ĐIỆN CHILLER
Điện Áp
380V
1,286,400 Ptt (W)
1,125,600 900,480
1,710
525,000 997.1
525,000 997.1
45,000 85.5
45,000 85.5
45,000 85.5
25,000 47.5
25,000 47.5
25,000 47.5
26,400 50.1
Trang 124/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện
Trang 125/155
N QUẠT THÁP GIẢI NHIỆT
Điện Áp
380V
33,000 Ptt (W)
33,000 26,400
50
5,500 10.4
5,500 10.4
5,500 10.4
5,500 10.4
5,500 10.4
5,500 10.4
Trang 126/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện
Trang 127/155
ĐIỆN BƠM NƯỚC CẤP
Điện Áp
380V
67,500 Ptt (W)
67,500 54,000
103
7,500 14.2
7,500 14.2
15,000 28.5
15,000 28.5
15,000 28.5
15,000 28.5
15,000 28.5
15,000 28.5
Trang 128/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện
Trang 129/155
N BƠM NƯỚC CẤP
Điện Áp
380V
162,000 Ptt (W)
202,500 162,000
308
1,500 2.8
1,500 2.8
1,500 2.8
1,500 2.8
1,500 2.8
1,500 2.8
15,000 28.5
15,000 28.5
15,000 28.5
36,000 68.4
36,000 68.4
36,000 68.4
Trang 130/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện
Trang 131/155
ĐIỆN BƠM NƯỚC CẤP
Điện Áp
380V
72,000 Ptt (W)
90,000 72,000
137
36,000 68.4
36,000 68.4
36,000 68.4
Trang 132/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện
Trang 133/155
ỆN ĐHKK KHU CƠ ĐIỆN
Điện Áp
380V
15,010 Ptt (W)
15,010 12,008
23
4,000 20.2
4,000 20.2
1,100 1.9
1,500 2.5
550 0.9
370 0.6
370 0.6
750 1.3
370 0.6
2,000.00
Trang 134/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện
Trang 135/155
N ĐHKK TẦNG KỸ THUẬT
Điện Áp
380V
14,000 Ptt (W)
17,500 14,000
27
1,500 2.8
4,000 7.6
4,000 7.6
4,500 8.5
Trang 136/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện
Trang 137/155
N ĐHKK TẦNG KỸ THUẬT
Điện Áp
380V
9,500 Ptt (W)
11,875 9,500
18
4,000 7.6
5,500 10.4
Trang 138/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện
Trang 139/155
N ĐHKK TẦNG KỸ THUẬT
Điện Áp
380V
10,600 Ptt (W)
13,250 10,600
20
3,000 5.7
4,000 7.6
3,600 6.8
Trang 140/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện
Trang 141/155
N ĐHKK TẦNG KỸ THUẬT
Điện Áp
380V
19,000 Ptt (W)
23,750 19,000
36
5,500 10.4
5,500 10.4
4,000 7.6
4,000 7.6
Trang 142/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện
Trang 143/155
IỆN ĐHKK TẦNG TRỆT
Điện Áp
380V
15,650 Ptt (W)
19,563 15,650
30
200 1.0
400 2.0
2,200 3.7
3,700 6.3
200 1.0
200 1.0
200 1.0
1,500 2.5
1,500 2.5
1,500 2.5
1,500 2.5
1,500 2.5
200 1.0
100 0.5
750 1.3
Trang 144/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện
Trang 145/155
N ĐHKK TẦNG KỸ THUẬT
Điện Áp
380V
44,000 Ptt (W)
55,000 44,000
84
22,000 41.8
22,000 41.8
Trang 146/155
Công Trình : RESORT CAM RANH
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện
Trang 147/155
N BƠM NƯỚC CẤP
Điện Áp
380V
224,000 Ptt (W)
280,000 224,000
425
110,000 208.9
110,000 208.9
4,000 7.6
Trang 148/155
Công Trình : Resort Cam Ranh
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện
Trang 149/155
IỆN KHẨN CẤP
Điện Áp
380
300,500 Ptt (W)
375,625 300,500
571
224,000 425
15,000 25
1,000 2
1,000 2
19,000 36
9,500 18
15,000 29
15,000 29
500 2.8
500 2.8
Trang 150/155
Công Trình : Resort Cam Ranh
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện
TỦ ĐIỆN MSB-1
Công suất Điện Áp
U 380
TỦ ĐIỆN : MSB-1 Pđ Pđặt(W) 1,305,719
TỦ ĐIỆN MSB Ks 0.80 Stt(VA) 1,305,719
CosØ 0.80 Itt(A) 1,984
Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất Tổng Công suất
Loại S.L Mô tả Lượng W W
MSB-1 5x(4x1Cx240mm2) Cu/XLPE/PVC ACB-4P-2000A-50KA 1 Tủ điện MSB-1 1,305,719
TỦ ĐIỆN
MCC-CHL 5x(4x1Cx240mm2) Cu/XLPE/PVC+1Cx150m2 Cu/PVC(E) ACB-4P-2000A-50KA 1 Tủ điện MCC-CHL 1 900,480 900,480
CP-ME-CWP 4x1Cx70mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx35m2 Cu/PVC(E) MCCB-4P-150AT/250AF-35KA 1 Tủ điện CP-ME-CWP 1 54,000 54,000
CP-ME-HWP 4x1Cx240mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx120m2 Cu/PVC(E) MCCB-4P-250AT/250AF-35KA 1 Tủ điện CP-ME-HWP 1 162,000 162,000
CP-SWP 4x1Cx70mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx35mm2 Cu/PVC(E) MCCB-4P-150AT/250AF-35kA 1 Tủ điện CP-SWP 1 45,000 45,000
DB-LAUN 4Cx10mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx10mm2 Cu/PVC(E) MCCB-4P-125AT/250AF-35KA 1 Tủ điện DB-LAUN 1 14,885 14,885
DB-LAUN-EQ 4x1Cx120mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx70mm2 Cu/PVC(E) MCCB-4P-250AT/250AF-35KA 1 Tủ điện DB-LAUN-EQ 1 96,000 96,000
DB-G-ME-PL 4x1Cx35mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCCB-4P-75AT/100AF-35KA 1 Tủ điện DB-G-ME-PL 1 33,354 33,354
Trang 151/155
MSB-1
Ptt (W)
1,044,576
1,710
103
308
85
28
182
68
Trang 152/155
Công Trình : Resort Cam Ranh
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện
TỦ ĐIỆN MSB-2
Công suất Điện Áp
U 380
TỦ ĐIỆN : MSB-2 Pđ Pđặt(W) 2,063,758
TỦ ĐIỆN MSB Ks 0.60 Stt(VA) 1,547,819
CosØ 0.80 Itt(A) 2,352
Tên Mạch Loại Dây MCB(MCCB) Tải Số Công Suất Tổng Công suất
Loại S.L Mô tả Lượng W W
MSB-2 5x(4x1Cx240mm2) Cu/XLPE/PVC ACB-4P-2000A-50KA 1 Tủ điện MSB-2 2,063,758
TỦ ĐIỆN
MDB-H1 4x1Cx300mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx150mm2 Cu/PVC(E) MCCB-4P-500AT/630AF-35kA 1 Tủ điện MDB-H1 1 182,168 182,168
MDB-H2 4x1Cx300mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx150mm2 Cu/PVC(E) MCCB-4P-500AT/630AF-35kA 1 Tủ điện MDB-H2 1 174,538 174,538
DB-KID 4Cx6.0mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx6.0mm2 Cu/PVC(E) MCCB-4P-25AT/100AF-35KA 1 Tủ điện DB-KID 1 6,562 6,562
DB-IT 4x1Cx35mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCCB-4P-75AT/100AF-35KA 1 Tủ điện DB-IT 1 39,920 39,920
DB-G-HV 4x1Cx25mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCCB-4P-75AT/100AF-35KA 1 Tủ điện DB-G-HV 1 24,096 24,096
DB-G-BOH 4x1Cx25mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCCB-4P-75AT/100AF-35KA 1 Tủ điện DB-G-BOH 1 23,610 23,610
DB-ADD 4x1Cx50mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx25mm2 Cu/PVC(E) MCCB-4P-125AT/250AF-35KA 1 Tủ điện DB-ADD 1 46,600 46,600
DB-ADD-KC 4x1Cx120mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx70mm2 Cu/PVC(E) MCCB-4P-250AT/250AF-35KA 1 Tủ điện DB-ADD-KC 1 97,000 97,000
DB-BQ1 4x1Cx50mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx25mm2 Cu/PVC(E) MCCB-4P-125AT/250AF-35KA 1 Tủ điện DB-BQ1 1 25,320 25,320
DB-BQ2 4x1Cx120mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx70mm2 Cu/PVC(E) MCCB-4P-250AT/250AF-35KA 1 Tủ điện DB-BQ2 1 98,650 98,650
DB-BQ-KC 4x1Cx240mm2) Cu/XLPE/PVC+1Cx120mm2 Cu/PVC(E) MCCB-4P-400AT/400AF-35KA 1 Tủ điện DB-BQ-KC 1 175,000 175,000
CP-G-BQ-AC1 4x1Cx70mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx35mm2 Cu/PVC(E) MCCB-4P-175AT/250AF-35KA 1 Tủ điện CP-G-BQ-AC1 1 66,600 66,600
DB-BQ-KC-PL 4Cx16mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCCB-4P-50AT/100AF-35KA 1 Tủ điện DB-BQ-KC-PL 1 18,956 18,956
DB-EX 4x1Cx25mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCCB-4P-75AT/100AF-35KA 1 Tủ điện DB-EX 1 20,000 20,000
DB-TEL 4x1Cx16mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCCB-4P-60AT/100AF-35KA 1 Tủ điện DB-TEL 1 20,000 20,000
DB-ELV 4x1Cx25mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCCB-4P-60AT/100AF-35KA 1 Tủ điện DB-ELV 1 26,982 26,982
DB-WT 4x1Cx70mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx35mm2 Cu/PVC(E) MCCB-4P-175AT/250AF-35KA 1 Tủ điện DB-WT 1 60,000 60,000
DB-SPA 4x1Cx70mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx35mm2 Cu/PVC(E) MCCB-4P-150AT/250AF-35KA 1 Tủ điện DB-SPA 1 59,494 59,494
DB-UG-HV 4x1Cx50mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx25mm2 Cu/PVC(E) MCCB-4P-125AT/250AF-35KA 1 Tủ điện DB-UG-HV 1 40,636 40,636
DB-UG-BOH 4x1Cx25mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCCB-4P-75AT/100AF-35KA 1 Tủ điện DB-UG-BOH 1 20,980 20,980
DB-RET 4Cx10mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx10mm2 Cu/PVC(E) MCCB-4P-40AT/100AF-35KA 1 Tủ điện DB-RET 1 7,620 7,620
DB-VS1.1 4x1Cx240mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx120mm2 Cu/PVC(E) MCCB-4P-250AT/250AF-35KA 1 Tủ điện DB-VS1.1 1 144,250 144,250
DB-VS3.1 4x(2x1Cx240mm²) Cu/XLPE/PVC+1Cx240mm2 Cu/PVC(E) MCCB-4P-400AT/400AF-35KA 1 Tủ điện DB-VS3.1 1 352,107 352,107
CP-H2-MKC-AC 4x1Cx70mm2 Cu/FR+1Cx35m2 Cu/PVC(E) MCCB-4P-150AT/250AF-35KA 1 Tủ điện CP-H2-MKC-AC 1 44,000 44,000
DB-MKC1 4x1Cx150mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx70mm2 Cu/PVC(E) MCCB-4P-300AT/300AF-35KA 1 Tủ điện DB-MKC1 1 140,000 140,000
DB-MKC2 4x1Cx120mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx70mm2 Cu/PVC(E) MCCB-4P-250AT/250AF-35KA 1 Tủ điện DB-MKC2 1 100,000 100,000
DB-MKC-PL 4x1Cx16mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCCB-4P-60AT/100AF-35kA 1 Tủ điện DB-MKC-PL 1 23,568 23,568
DB-CAN-KC 4x1Cx25mm2 Cu/XLPE/PVC+1Cx16mm2 Cu/PVC(E) MCCB-4P-75AT/100AF-35KA 1 Tủ điện DB-CAN-KC 1 25,100 25,100
Trang 153/155
ỆN MSB-2
Ptt (W)
1,238,255
346
331
12
76
46
45
89
184
48
187
332
126
36
38
38
51
114
113
77
40
14
274
669
84
266
190
45
48
Trang 154/155
Công Trình : Resort Cam Ranh
Hạng Mục : Bảng Tính Tải Điện
Trang 155/155