You are on page 1of 2

1.

牛膝獨活酒
Niú xī dú huó jiǔ
Ngưu tất độc hoạt tửu

3. 【 配方】 桑寄生 30g 牛膝 45g 獨活 25g


秦艽 25g 杜仲 40g 人參 10g 當歸 35g 白
酒 1000ml
【Pèi fāng】 sāng jì shēng 30g niú xī 45g dú huó 25g qín jiāo 25g
dù zhòng 40g rén shēn 10g dāng guī 35g bái jiǔ 1000ml
【Phối phương】 tang kí sinh 30g ngưu tất 45g độc hoạt 25g tần
giao 25g đỗ trọng 40g nhân sâm 10g đương quy 35g bạch tửu
1000ml

4. 【 功用】 補養氣血, 益肝強腎, 除祛風濕,


止腰腿痛。
【Gōng yòng】 bǔ yǎng qì xuè,yì gān qiáng shèn,chú qū fēng
shī,zhǐ yāo tuǐ tòng。
【Công dụng】 bổ dưỡng khí huyết,ích can cường thận,trừ khư
phong thấp,chỉ yêu thối thống。

5. 【 製法】1 將所有藥材洗淨後切碎 ; 2 放入
紗佈袋中, 縫口 ; 3 放入酒中, 寖泡 30 天 ;
4 將藥渣取齣, 過濾備用。
【Zhì fǎ】 1 jiang suǒ yǒu yào cái xǐ jìng hòu qiē suì; 2 fàng rù
shā bù dài zhōng,féng kǒu; 3 fàng rù jiǔ zhōng,jìn pào 30 tiān; 4
jiang yào zhā qǔ chū,guò lǜ bèi yòng。
【Chế pháp】 1 tương sở hữu dược tài tẩy tịnh hậu thiết toái; 2
phóng nhập sa bố đại trung,phùng khẩu; 3 phóng nhập tửu
trung,tẩm phao 30 thiên; 4 tương dược tra thủ xích,quá lự bị
dụng。

6. 【 用法】 每佽 10 ~ 30ml, 每日 1 佽 ( 上
午 9 ~ 11 點服用為佳)。
【Yòng fǎ】 měi cì 10 ~30ml,měi rì 1 cì (shàng wǔ 9 ~11 diǎn fú
yòng wéi jiā) 。
【Dụng pháp】 mỗi thứ 10 ~30ml,mỗi nhật 1 thứ (thượng ngọ 9
~11 điểm phục dụng vi giai) 。

7. 【 藥材功傚解析】 杜仲 、 牛膝 、 桑寄生:
補益肝腎, 強筋壯骨。
【Yào cái gōng xiào jiě xī】 dù zhòng、niú xī、sāng jì shēng:bǔ yì
gān shèn,qiáng jīn zhuàng gǔ。
【Dược tài công hiệu giải tích】 đỗ trọng、ngưu tất、tang kí sinh:
bổ ích can thận,cường cân tráng cốt。

8. 當歸 、 人參: 養血益氣。
Dāng guī、rén shēn:yǎng xuè yì qì。
Đương quy、nhân sâm:dưỡng huyết ích khí。

9. 秦艽: 法濕宣痹止痛。
Qín jiāo:fǎ shi xuān bì zhǐ tòng。
Tần giao:pháp thấp tuyên tý chỉ thống。

10. 此酒主治腰膝髮涼 、 麻木 、 酸軟疼痛, 腿


足屈伸不利, 痹著不仁, 肝腎兩虧, 風寒濕痹。
Cǐ jiǔ zhǔ zhì yāo xī fā liáng、má mù、suan ruǎn téng tòng,tuǐ zú
qū shēn bù lì,bì zhe bù rén,gān shèn liǎng kuī,fēng hán shi bì。

Thử tửu chủ trị yêu tất phát lương、ma mộc、toan nhuyễn đông
thống,thối túc khuất thân bất lợi,tý trước bất nhân,can thận
lưỡng khuy,phong hàn thấp tý。

11. 【 方劑來源】《 韆金方》


【Fāng jì lái yuán】 《qiān jīn fāng》
【Phương tễ lai nguyên】 《thiên kim phương》

You might also like