You are on page 1of 18

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC THĂNG LONG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Hà Nội, ngày 29 tháng 03 nă

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY THÁNG 03 NĂM 2018
(Kèm theo Quyết định số 18031901/QĐ-ĐHTL ngày 19 tháng 03 năm 2018 của Hiệu trưởng trường Đại học Thăng Long về việc công nhận tốt
nghiệp Đại học hệ chính quy đợt tháng 03 năm 2018)

LỚP
NGÀY GIỚI DÂN NƠI QUỐC XẾP
STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN CHUYÊN NGÀNH TỐT NGHIỆP
SINH TÍNH TỘC SINH TỊCH LOẠI
NGÀNH
1 A04999 Trần Thị Thu Hương 07/08/1982 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam QA15b Kế toán Khá
2 A09594 Nguyễn Văn Hảo 19/06/1988 Nam Kinh Hà Nội Việt Nam TI19c Khoa học máy tính T.B.Khá
3 A10245 Vũ Mạnh Hùng 07/03/1988 Nam Kinh Thái Bình Việt Nam TE19d Hệ thống thông tin T.B.Khá
4 A11528 Nguyễn Đức Lưu 23/06/1987 Nam Kinh Hà Nội Việt Nam QE20e Quản trị kinh doanh T.B.Khá
5 A12228 Vũ Thị Hải Yến 23/02/1989 Nữ Kinh Thái Bình Việt Nam QB20d5 Tài chính - Ngân hàng Trung bình
6 A12786 Phùng Khánh Tùng 01/06/1990 Nam Kinh Lạng Sơn Việt Nam QB21a1 Tài chính - Ngân hàng T.B.Khá
7 A13366 Chu Đặng Hà Liên 05/02/1991 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam QB21b2 Tài chính - Ngân hàng Khá
8 A13871 Nguyễn Thị Thảo 07/05/1990 Nữ Kinh Nghệ An Việt Nam QA21a8 Kế toán Trung bình
9 A14103 Nguyễn Quốc Hải 03/12/1989 Nam Kinh Hà Nội Việt Nam QA21a9 Kế toán Khá
10 A14292 Nguyễn Thanh Tùng 09/10/1990 Nam Kinh Hà Nội Việt Nam QA21a6 Kế toán T.B.Khá
11 A14875 Lê Hiệp Dương 29/12/1991 Nam Kinh Hà Nội Việt Nam QB22e2 Tài chính - Ngân hàng T.B.Khá
12 A15845 Đinh Quang Dũng 11/10/1991 Nam Kinh Bắc Giang Việt Nam QB22g4 Tài chính - Ngân hàng T.B.Khá
13 A16050 Trương Ngọc Huyền 28/11/1992 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam QB23b1 Tài chính - Ngân hàng T.B.Khá
14 A16123 Nguyễn Công Toàn 31/01/1992 Nam Kinh Hà Nội Việt Nam TC23c1 Truyền thông và mạng máy tính Khá
15 A16196 Công Ngọc Hà 29/02/1992 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam NE23a1 Ngôn ngữ Anh T.B.Khá
16 A16203 Nguyễn Tiến Hòa 31/01/1992 Nam Kinh Hà Nội Việt Nam QB23g2 Tài chính - Ngân hàng T.B.Khá
17 A16292 Nguyễn Quỳnh Anh 23/09/1992 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam NE23a1 Ngôn ngữ Anh Khá
18 A16302 Lê Nguyên Ngọc 30/03/1991 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam QB23a1 Tài chính - Ngân hàng T.B.Khá
19 A16336 Nguyễn Thị Thu Huyền 13/07/1992 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam QM23g1 Quản trị kinh doanh T.B.Khá
20 A16393 Trần Thanh Huyền 09/06/1992 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam QE23g1 Quản trị kinh doanh T.B.Khá
21 A16549 Trần Ngọc Đại 23/01/1993 Nam Kinh Hà Nội Việt Nam TE23e1 Hệ thống thông tin T.B.Khá
22 A16553 Trần Quang Huy 06/07/1992 Nam Kinh Hà Nội Việt Nam TI23g1 Khoa học máy tính T.B.Khá
23 A16620 Võ Thị Phương Mai 22/05/1991 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam SN23g1 Điều dưỡng T.B.Khá
24 A17041 Ngô Thị Mai Hương 06/01/1992 Nữ Kinh Quảng Ninh Việt Nam QF23c6 Tài chính - Ngân hàng Trung bình
LỚP
NGÀY GIỚI DÂN NƠI QUỐC XẾP
STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN CHUYÊN NGÀNH TỐT NGHIỆP
SINH TÍNH TỘC SINH TỊCH LOẠI
NGÀNH
25 A17109 Trần Diễm Hạnh 15/01/1991 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam NE23a1 Ngôn ngữ Anh Khá
26 A17169 Nguyễn Ngọc Liên 08/11/1992 Nữ Kinh Quảng Ninh Việt Nam QE23c1 Quản trị kinh doanh Khá
27 A17380 Phạm Thành Trung 09/11/1992 Nam Kinh Hà Nội Việt Nam QB23e3 Tài chính - Ngân hàng T.B.Khá
28 A17386 Hoàng Mạnh Cường 22/01/1991 Nam Kinh Hà Nội Việt Nam QE23c2 Quản trị kinh doanh T.B.Khá
29 A17516 Phạm Quang Sỹ 17/06/1991 Nam Kinh Hà Nội Việt Nam QB23g10 Tài chính - Ngân hàng Trung bình
30 A17562 Đinh Minh Trang 02/04/1992 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam QM23d1 Quản trị kinh doanh T.B.Khá
31 A17637 Nguyễn Việt Phương 25/07/1989 Nữ Kinh Hòa Bình Việt Nam QM23a2 Quản trị kinh doanh T.B.Khá
32 A18162 Tạ Quang Anh 23/07/1986 Nam Kinh Hà Nội Việt Nam QB23c11 Tài chính - Ngân hàng Khá
33 A18436 Hoàng Thị Thùy Linh 11/06/1993 Nữ Kinh Hà Tây Việt Nam NJ24c1 Ngôn ngữ Nhật Khá
34 A18473 Nguyễn Hà Linh 30/11/1993 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam QE24c1 Quản trị kinh doanh T.B.Khá
35 A18585 Nguyễn Thảo Phượng Linh 17/07/1993 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam NJ24g1 Ngôn ngữ Nhật T.B.Khá
36 A18622 Trần Ngọc Ngà 02/06/1992 Nữ Nùng Cao Bằng Việt Nam QA24g1 Kế toán T.B.Khá
37 A18813 Âu Đức Trung 21/12/1991 Nam Kinh Hà Nội Việt Nam SP24g1 Y tế công cộng T.B.Khá
38 A18896 Lê Thùy Linh 08/05/1993 Nữ Kinh Bắc Giang Việt Nam QB24c3 Tài chính - Ngân hàng T.B.Khá
39 A19138 Nguyễn Sơn Tùng 23/04/1993 Nam Kinh Hà Nội Việt Nam QH24d1 Quản lý bệnh viện T.B.Khá
40 A19162 Nguyễn Hoàng Nhật 04/12/1993 Nam Kinh Hà Nội Việt Nam QE24g1 Quản trị kinh doanh T.B.Khá
41 A19173 Bùi Tiến Tình 17/05/1993 Nam Kinh Hà Nội Việt Nam QE24b1 Quản trị kinh doanh T.B.Khá
42 A19227 Đào Thị Diệu Linh 15/05/1993 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam NJ24c1 Ngôn ngữ Nhật Khá
43 A19304 Nguyễn Thị Thu Trang 07/03/1992 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam NZ24e1 Ngôn ngữ Trung Quốc T.B.Khá
44 A19424 Nguyễn Thùy Linh 25/09/1993 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam NE24a4 Ngôn ngữ Anh T.B.Khá
45 A19487 Trần Bảo Trâm 06/10/1993 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam NE24a1 Ngôn ngữ Anh T.B.Khá
46 A19529 Trần Kim Cương 21/09/1993 Nam Kinh Hà Nội Việt Nam NJ24a1 Ngôn ngữ Nhật T.B.Khá
47 A19782 Dương Tiến Dũng 17/12/1993 Nam Kinh Phú Thọ Việt Nam TE24c1 Hệ thống thông tin T.B.Khá
48 A19786 Bùi Thị Liên 23/09/1993 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam QA24d2 Kế toán T.B.Khá
49 A20150 Bùi Đức Công 22/06/1993 Nam Kinh Quảng Ninh Việt Nam QE24g2 Quản trị kinh doanh T.B.Khá
50 A20158 Đào Hải Long 19/09/1993 Nam Kinh Yên Bái Việt Nam QA24d2 Kế toán T.B.Khá
51 A20180 Nguyễn Hà My 25/04/1993 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam NJ24g1 Ngôn ngữ Nhật T.B.Khá
52 A20182 Đặng Thị Thảo Trinh 17/02/1993 Nữ Kinh Phú Thọ Việt Nam NJ24a1 Ngôn ngữ Nhật Khá
53 A20221 Lê Thúy Vy 11/09/1993 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam QB24d3 Tài chính - Ngân hàng T.B.Khá
54 A20255 Nguyễn Thu Trang 03/01/1993 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam NJ24g1 Ngôn ngữ Nhật T.B.Khá
55 A20257 Hà Thiên Trang 27/01/1992 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam XV24g1 Việt Nam học Khá
56 A20433 Phạm Thị Thanh Huyền 23/08/1994 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam QF25c1 Tài chính - Ngân hàng T.B.Khá
57 A20445 Nguyễn Thiên Trang 05/01/1992 Nữ Kinh Thái Bình Việt Nam NZ25c1 Ngôn ngữ Trung Quốc Khá
58 A20568 Đỗ Khánh Huyền 05/12/1993 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam XV25a1 Việt Nam học Khá
LỚP
NGÀY GIỚI DÂN NƠI QUỐC XẾP
STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN CHUYÊN NGÀNH TỐT NGHIỆP
SINH TÍNH TỘC SINH TỊCH LOẠI
NGÀNH
59 A20569 Lê Thảo Linh 21/09/1994 Nữ Kinh Bắc Giang Việt Nam QA25b1 Kế toán Khá
60 A20628 Phạm Bích Liên 05/07/1994 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam NE25a1 Ngôn ngữ Anh T.B.Khá
61 A20659 Nguyễn Thanh Quý 02/01/1994 Nữ Kinh Hà Nam Việt Nam QA25g2 Kế toán T.B.Khá
62 A20685 Phạm ánh Huyền 05/03/1994 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam NJ25e1 Ngôn ngữ Nhật T.B.Khá
63 A20707 Trần Khánh Huyền 23/07/1994 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam NZ25g1 Ngôn ngữ Trung Quốc Khá
64 A20710 Hoàng Tuấn Anh 13/07/1994 Nam Kinh Hà Nội Việt Nam TI25c1 Khoa học máy tính Khá
65 A20818 Lương Thị Thu Hương 31/01/1994 Nữ Kinh Thái Bình Việt Nam XV25a1 Việt Nam học Khá
66 A20968 Nguyễn Thu Hiền 04/10/1994 Nữ Kinh Hòa Bình Việt Nam QB25e1 Tài chính - Ngân hàng T.B.Khá
67 A21005 Trần Thị Hoài Phương 27/11/1994 Nữ Kinh Hà Nam Việt Nam NZ25e1 Ngôn ngữ Trung Quốc Khá
68 A21011 Nguyễn Hương Thảo 07/07/1994 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam XW25a1 Công tác xã hội Giỏi
69 A21051 Bùi Phương Linh 31/07/1994 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam NJ25a1 Ngôn ngữ Nhật T.B.Khá
70 A21063 Lê Phi Đạt 20/01/1994 Nam Kinh Hà Nội Việt Nam TE25d1 Hệ thống thông tin T.B.Khá
71 A21086 Phạm Ngọc Huy 24/11/1994 Nam Kinh Hà Nội Việt Nam QE25c1 Quản trị kinh doanh Khá
72 A21114 Trần Thị Thúy Hằng 20/12/1994 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam NE25a2 Ngôn ngữ Anh T.B.Khá
73 A21119 Lê Thùy Anh 29/11/1994 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam NJ25b1 Ngôn ngữ Nhật Xuất sắc
74 A21120 Nguyễn Thanh Hà 16/01/1994 Nam Kinh Bắc Ninh Việt Nam SP25g1 Y tế công cộng T.B.Khá
75 A21137 Hoàng Nguyệt Anh Phương 18/03/1994 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam QF25b1 Tài chính - Ngân hàng Khá
76 A21145 Phạm Thị Thu Hương 26/08/1994 Nữ Kinh Gia Lai Việt Nam NZ25g1 Ngôn ngữ Trung Quốc Khá
77 A21287 Trịnh Phương Thảo 10/12/1994 Nữ Kinh Sơn La Việt Nam QF25g3 Tài chính - Ngân hàng T.B.Khá
78 A21297 Tạ Đắc Long 29/10/1994 Nam Kinh Hà Nội Việt Nam TC25c1 Truyền thông và mạng máy tính Khá
79 A21306 Lê Việt Anh 07/11/1994 Nam Kinh Hòa Bình Việt Nam QB25a1 Tài chính - Ngân hàng T.B.Khá
80 A21355 Vũ Thu Thủy 21/09/1994 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam NJ25b1 Ngôn ngữ Nhật Khá
81 A21358 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 12/08/1994 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam NE25a2 Ngôn ngữ Anh T.B.Khá
82 A21366 Hà Thanh Tú 11/02/1994 Nữ Kinh Ninh Bình Việt Nam QF25g3 Tài chính - Ngân hàng T.B.Khá
83 A21409 Nguyễn Thị Xuân Nhật 14/07/1993 Nữ Kinh Sơn La Việt Nam QA25g2 Kế toán Khá
84 A21520 Khuất Duy Hưng 08/10/1986 Nam Kinh Hà Nội Việt Nam QF25g3 Tài chính - Ngân hàng T.B.Khá
85 A21544 Đoàn Minh Trang 17/10/1994 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam NZ25c1 Ngôn ngữ Trung Quốc Khá
86 A21572 Nguyễn Tiến Dũng 23/07/1994 Nam Kinh Hà Nội Việt Nam QF25g4 Tài chính - Ngân hàng T.B.Khá
87 A21614 Hoàng Thị Ngọc Hà 23/01/1994 Nữ Kinh Ninh Bình Việt Nam TC25g1 Truyền thông và mạng máy tính Khá
88 A21619 Nguyễn Hùng Nam 10/07/1994 Nam Kinh Hà Sơn Bình Việt Nam QE25b1 Quản trị kinh doanh Khá
89 A21645 Dương Tiểu My 09/01/1994 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam QA25a1 Kế toán Khá
90 A21667 Lê Thị Hồng Vân 23/12/1994 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam NJ25g1 Ngôn ngữ Nhật Khá
91 A21678 Lê Văn Tiến 15/01/1993 Nam Kinh Hà Nội Việt Nam SN25g2 Điều dưỡng Khá
92 A21688 Võ Phương Linh 19/02/1994 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam NE25a3 Ngôn ngữ Anh T.B.Khá
LỚP
NGÀY GIỚI DÂN NƠI QUỐC XẾP
STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN CHUYÊN NGÀNH TỐT NGHIỆP
SINH TÍNH TỘC SINH TỊCH LOẠI
NGÀNH
93 A21718 Phan Thị Thúy Hằng 10/03/1994 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam QA25b2 Kế toán T.B.Khá
94 A21732 Vũ Thị An 29/09/1993 Nữ Kinh Hải Phòng Việt Nam QM25e1 Quản trị kinh doanh Khá
95 A21736 Đào Thùy Dương 05/06/1993 Nữ Kinh Liên bang Đức Việt Nam QF25a1 Tài chính - Ngân hàng Khá
96 A21748 Đào Thế Vinh 11/10/1994 Nam Kinh Hà Nội Việt Nam QH25a1 Quản lý bệnh viện Khá
97 A21780 Vũ Việt Hoàng 12/08/1994 Nam Kinh Hưng Yên Việt Nam QM25a1 Quản trị kinh doanh Khá
98 A21818 Trần Đức Trung 14/09/1993 Nam Kinh Thanh Hóa Việt Nam SP25g1 Y tế công cộng Khá
99 A21821 Trần Hải Yến 19/07/1994 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam QA25b2 Kế toán T.B.Khá
100 A21827 Nguyễn Văn Được 11/09/1994 Nam Kinh Hà Nội Việt Nam QF25g5 Tài chính - Ngân hàng T.B.Khá
101 A21834 Đỗ Văn Anh 23/11/1992 Nam Kinh Hưng Yên Việt Nam SN25g2 Điều dưỡng Khá
102 A21844 Vũ Lâm Bách 10/02/1994 Nam Kinh Quảng Ninh Việt Nam QE25g3 Quản trị kinh doanh Khá
103 A21868 Trần Thị Oanh 10/05/1994 Nữ Kinh Nam Định Việt Nam SP25g1 Y tế công cộng Khá
104 A21954 Nguyễn Phương Thảo 06/07/1993 Nữ Kinh Nam Định Việt Nam QA25g6 Kế toán Trung bình
105 A21960 Trần Thùy Linh 29/07/1994 Nữ Kinh Lào Cai Việt Nam QF25c1 Tài chính - Ngân hàng T.B.Khá
106 A22018 Đặng Phương Linh 30/06/1993 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam QB25b1 Tài chính - Ngân hàng T.B.Khá
107 A22050 Lê Anh Tuấn 24/08/1994 Nam Kinh Hà Nội Việt Nam XW25g1 Công tác xã hội Khá
108 A22062 Đặng Thị Lan Hương 25/07/1994 Nữ Kinh Nam Hà Việt Nam QA25g7 Kế toán T.B.Khá
109 A22078 Vũ Thị Minh Hằng 29/06/1994 Nữ Kinh Hưng Yên Việt Nam QF25g6 Tài chính - Ngân hàng T.B.Khá
110 A22111 Trần Phương Mai 12/09/1994 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam QA25e2 Kế toán T.B.Khá
111 A22179 Nguyễn Thị Bích Châm 19/12/1993 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam QF25g6 Tài chính - Ngân hàng Trung bình
112 A22284 Trần Hoài Anh 27/11/1994 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam QA25g7 Kế toán T.B.Khá
113 A22291 Nguyễn Hồng Hường 14/08/1994 Nữ Kinh Ninh Bình Việt Nam QF25g3 Tài chính - Ngân hàng T.B.Khá
114 A22297 Nguyễn Hiền Trang 10/09/1995 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam QA26e1 Kế toán Khá
115 A22298 Nguyễn Thùy Linh 23/08/1995 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam SN26g1 Điều dưỡng Khá
116 A22305 Nguyễn Hoài Trang 18/04/1995 Nữ Kinh Liên bang Nga Việt Nam QA26d1 Kế toán T.B.Khá
117 A22307 Mai Tuấn Tú 20/07/1995 Nam Kinh Hà Nội Việt Nam QE26g1 Quản trị kinh doanh T.B.Khá
118 A22316 Nguyễn Thành Đạt 04/09/1995 Nam Kinh Quảng Ninh Việt Nam QF26g1 Tài chính - Ngân hàng Khá
119 A22319 Vũ Thị Xuân Thu 28/10/1994 Nữ Kinh Quảng Ninh Việt Nam SP26g1 Y tế công cộng Khá
120 A22338 Phạm Hoàng Lâm 24/03/1995 Nam Kinh Hà Nội Việt Nam QE26g1 Quản trị kinh doanh T.B.Khá
121 A22356 Lê Thị Hà Anh 29/01/1995 Nữ Kinh Hải Phòng Việt Nam SP26g1 Y tế công cộng Khá
122 A22385 Phạm Minh Trang 23/04/1995 Nữ Kinh Nam Định Việt Nam QA26g1 Kế toán Khá
123 A22399 Vũ Hồng Hạnh 05/09/1992 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam QA26d1 Kế toán T.B.Khá
124 A22409 Trương Bỉnh Quang 07/01/1992 Nam Kinh Hà Nội Việt Nam QM26d1 Quản trị kinh doanh T.B.Khá
125 A22435 Nguyễn Ngọc Liên Anh 20/08/1995 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam QE26c1 Quản trị kinh doanh Khá
126 A22447 Nguyễn Thị Thanh Thủy 21/06/1994 Nữ Kinh Bắc Ninh Việt Nam SP26g1 Y tế công cộng Khá
LỚP
NGÀY GIỚI DÂN NƠI QUỐC XẾP
STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN CHUYÊN NGÀNH TỐT NGHIỆP
SINH TÍNH TỘC SINH TỊCH LOẠI
NGÀNH
127 A22468 Ngô Thị Lan 08/09/1994 Nữ Kinh Bắc Ninh Việt Nam QA26b1 Kế toán Khá
128 A22470 Nguyễn Thị Phương 08/05/1995 Nữ Kinh Hà Tây Việt Nam SN26g1 Điều dưỡng Khá
129 A22478 Nguyễn Thùy Dung 20/11/1995 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam SN26g1 Điều dưỡng Khá
130 A22481 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 30/07/1995 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam SN26e1 Điều dưỡng Khá
131 A22486 Nguyễn Hồng Nhung 05/11/1995 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam NJ26d1 Ngôn ngữ Nhật T.B.Khá
132 A22496 Hoàng Anh Tú 26/06/1994 Nam Kinh Hà Nội Việt Nam QM26d1 Quản trị kinh doanh Khá
133 A22508 Nguyễn Phương Thảo 27/10/1995 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam NE26a1 Ngôn ngữ Anh T.B.Khá
134 A22518 Đào Phương Vân 29/06/1994 Nữ Kinh Lâm Đồng Việt Nam SN26g1 Điều dưỡng Khá
135 A22529 Lã Mai Phương 10/03/1995 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam NE26a1 Ngôn ngữ Anh Khá
136 A22532 Chu Đức Trung 24/02/1995 Nam Kinh Hà Nội Việt Nam QF26e1 Tài chính - Ngân hàng Khá
137 A22539 Trần Thủy Tiên 27/09/1995 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam QA26d1 Kế toán T.B.Khá
138 A22543 Đỗ Thu Trang 12/07/1995 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam QA26d1 Kế toán Khá
139 A22555 Đào Hoàng Hiệp 15/08/1995 Nam Kinh Hà Nội Việt Nam QA26e1 Kế toán T.B.Khá
140 A22577 Nguyễn Hoài Việt 13/11/1994 Nam Kinh Hà Nội Việt Nam QF26e1 Tài chính - Ngân hàng T.B.Khá
141 A22591 Trần Việt Anh 25/02/1995 Nam Kinh Hà Nội Việt Nam TC26d1 Truyền thông và mạng máy tính Khá
142 A22598 Nguyễn Ngọc Trâm 16/02/1995 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam NJ26c1 Ngôn ngữ Nhật Khá
143 A22600 Trần Thị Mơ 01/03/1994 Nữ Kinh Bắc Ninh Việt Nam QE26e1 Quản trị kinh doanh T.B.Khá
144 A22615 Vũ Nguyễn Thái Dương 23/01/1993 Nam Kinh Thái Bình Việt Nam SP26e1 Y tế công cộng Khá
145 A22631 Phạm Phương Lâm 18/09/1995 Nữ Kinh Nam Hà Việt Nam NJ26d1 Ngôn ngữ Nhật Khá
146 A22636 Nguyễn Thị Bằng Thương 17/04/1995 Nữ Kinh Hà Nam Việt Nam QA26g1 Kế toán T.B.Khá
147 A22654 Đỗ Thị Ngân Giang 26/08/1995 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam NJ26e1 Ngôn ngữ Nhật T.B.Khá
148 A22659 Nguyễn Thị Lê Quỳnh 10/06/1994 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam QF26e1 Tài chính - Ngân hàng T.B.Khá
149 A22715 Vũ Hồng Anh 19/08/1995 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam QA26e1 Kế toán T.B.Khá
150 A22727 Nguyễn Mạnh Cường 14/12/1994 Nam Kinh Hải Dương Việt Nam SP26e1 Y tế công cộng T.B.Khá
151 A22755 Lương Thị Thu Hương 28/01/1995 Nữ Kinh Thái Bình Việt Nam QA26e1 Kế toán Khá
152 A22757 Hoàng Phương Linh 21/09/1995 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam NE26a2 Ngôn ngữ Anh Khá
153 A22772 Nguyễn Hoàng Diệu Linh 07/02/1995 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam QA26d1 Kế toán Khá
154 A22783 Lê Thị Diệu Linh 08/06/1995 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam NE26a2 Ngôn ngữ Anh Khá
155 A22801 Nguyễn Ngọc Vũ 29/04/1995 Nam Kinh Hà Nội Việt Nam QA26e2 Kế toán Khá
156 A22807 Phạm Thu Thảo 12/12/1995 Nữ Kinh Thanh Hoá Việt Nam SN26g1 Điều dưỡng Khá
157 A22814 Nguyễn Tuấn Ngọc 21/04/1995 Nam Kinh Hà Nội Việt Nam SP26b1 Y tế công cộng Khá
158 A22817 Hoàng Ngọc Sơn 04/12/1995 Nam Kinh Phú Thọ Việt Nam QE26e1 Quản trị kinh doanh T.B.Khá
159 A22818 Trần Thị Hoàng Oanh 28/08/1995 Nữ Kinh Lâm Đồng Việt Nam NJ26d2 Ngôn ngữ Nhật Khá
160 A22821 Ngô Thị Thúy Ngọc 09/12/1995 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam QM26c1 Quản trị kinh doanh Khá
LỚP
NGÀY GIỚI DÂN NƠI QUỐC XẾP
STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN CHUYÊN NGÀNH TỐT NGHIỆP
SINH TÍNH TỘC SINH TỊCH LOẠI
NGÀNH
161 A22832 Phan Thùy Dương 29/11/1995 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam NE26a2 Ngôn ngữ Anh T.B.Khá
162 A22835 Lương Thị Bích Ngọc 30/04/1995 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam NJ26e1 Ngôn ngữ Nhật Khá
163 A22837 Nguyễn Thành Công 17/05/1995 Nam Kinh Hà Nội Việt Nam TC26g1 Truyền thông và mạng máy tính Khá
164 A22841 Trần Quang Tiến 12/05/1995 Nam Kinh Lào Cai Việt Nam QA26g2 Kế toán Khá
165 A22857 Huỳnh Ngọc Long 08/12/1994 Nam Kinh Quảng Ninh Việt Nam QF26g1 Tài chính - Ngân hàng T.B.Khá
166 A22864 Nguyễn Bích Loan 22/08/1995 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam QM26d1 Quản trị kinh doanh Khá
167 A22868 Nguyễn Phương Anh 02/01/1995 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam NJ26b1 Ngôn ngữ Nhật Giỏi
168 A22875 Nguyễn Thị Thu Hằng 22/12/1995 Nữ Kinh Bắc Ninh Việt Nam QF26g1 Tài chính - Ngân hàng T.B.Khá
169 A22884 Ngô Thu Linh 14/01/1995 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam NJ26d2 Ngôn ngữ Nhật Giỏi
170 A22894 Bùi Mạnh Kiên 15/04/1995 Nam Kinh Hà Nội Việt Nam TI26e1 Khoa học máy tính Khá
171 A22897 Hoàng Thị Quỳnh Nga 20/01/1994 Nữ Kinh Nghệ An Việt Nam QF26g1 Tài chính - Ngân hàng Khá
172 A22908 Vũ Hoàng Yến 13/05/1995 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam QM26e1 Quản trị kinh doanh Khá
173 A22915 Phạm Thị Khánh Huyền 31/08/1994 Nữ Kinh Hải Dương Việt Nam QA26e2 Kế toán Khá
174 A22924 Đào Đại Trưởng 19/12/1993 Nam Kinh Hà Nam Việt Nam SN26g1 Điều dưỡng T.B.Khá
175 A22932 Phùng Thị Hằng 04/03/1995 Nữ Kinh Thanh Hoá Việt Nam QA26g2 Kế toán T.B.Khá
176 A22956 Giang Thị Phương 06/07/1995 Nữ Kinh Thái Bình Việt Nam SN26g1 Điều dưỡng T.B.Khá
177 A22964 Lê Xuân Đạt 17/10/1995 Nam Kinh Hưng Yên Việt Nam TC26g1 Truyền thông và mạng máy tính Khá
178 A22965 Nguyễn Phương Khánh Lin 21/08/1995 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam XV26a1 Việt Nam học Khá
179 A22984 Lê Hoàng Đạt 27/11/1994 Nam Kinh Hà Nội Việt Nam QA26d2 Kế toán T.B.Khá
180 A22989 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 27/04/1995 Nữ Kinh Nghệ An Việt Nam QE26c1 Quản trị kinh doanh Khá
181 A23023 Trịnh Lan Phương 18/12/1994 Nữ Kinh Thanh Hóa Việt Nam XV26a1 Việt Nam học Khá
182 A23041 Nguyễn Việt Anh 18/09/1995 Nam Kinh Hà Nội Việt Nam QA26g2 Kế toán T.B.Khá
183 A23042 Vũ Thu Thảo 30/09/1994 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam NE26a3 Ngôn ngữ Anh T.B.Khá
184 A23049 Lê Hồng Vân 23/03/1995 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam QF26e2 Tài chính - Ngân hàng T.B.Khá
185 A23082 Nguyễn Huyền My 12/11/1995 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam QE26d1 Quản trị kinh doanh Khá
186 A23098 Đào Thùy Linh 29/08/1995 Nữ Kinh Hoà Bình Việt Nam SN26g1 Điều dưỡng Khá
187 A23104 Đinh Thị Huyền 22/02/1995 Nữ Kinh Lào Cai Việt Nam QE26g2 Quản trị kinh doanh Khá
188 A23111 Nguyễn Thị Mai 11/03/1995 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam SN26e1 Điều dưỡng Khá
189 A23121 Hoàng Xuân Quỳnh 15/09/1995 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam XV26d1 Việt Nam học Khá
190 A23134 Giang Ngọc Minh 16/03/1995 Nam Kinh Hà Nội Việt Nam QA26d2 Kế toán T.B.Khá
191 A23144 Nguyễn Quỳnh Trang 10/03/1995 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam QA26d2 Kế toán Khá
192 A23152 Quách Vân Hồng 24/10/1995 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam QA26e2 Kế toán Khá
193 A23165 Vũ Ngọc Hải 25/05/1995 Nam Kinh Hà Nội Việt Nam QF26d1 Tài chính - Ngân hàng Khá
194 A23182 Nguyễn Thùy Dương 20/02/1995 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam QM26a1 Quản trị kinh doanh Khá
LỚP
NGÀY GIỚI DÂN NƠI QUỐC XẾP
STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN CHUYÊN NGÀNH TỐT NGHIỆP
SINH TÍNH TỘC SINH TỊCH LOẠI
NGÀNH
195 A23191 Hoàng Thị Hoa 18/10/1995 Nữ Mường Ninh Bình Việt Nam QM26e1 Quản trị kinh doanh Khá
196 A23195 Nguyễn Thị Phương Thảo 24/12/1995 Nữ Kinh Bắc Giang Việt Nam QE26g2 Quản trị kinh doanh Khá
197 A23217 Nguyễn Phương Nga 12/12/1995 Nữ Kinh Hoà Bình Việt Nam QA26e3 Kế toán Khá
198 A23248 Bùi Bích Diệp 06/12/1995 Nữ Kinh Quảng Ninh Việt Nam QA26d2 Kế toán T.B.Khá
199 A23257 Nghiêm Thu Trang 02/03/1995 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam XV26g1 Việt Nam học Khá
200 A23332 Trương Thị Hải Anh 16/08/1995 Nữ Kinh Lai Châu Việt Nam QA26g3 Kế toán Khá
201 A23355 Trần Mạnh Trường 20/09/1994 Nam Kinh Ninh Bình Việt Nam SN26g2 Điều dưỡng Khá
202 A23377 Nguyễn Thị Lan Hương 05/11/1995 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam XV26g1 Việt Nam học Khá
203 A23392 Nguyễn Thị Yên Phương 06/06/1995 Nữ Kinh Phú Thọ Việt Nam SN26e1 Điều dưỡng Khá
204 A23394 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 23/11/1995 Nữ Kinh Thái Bình Việt Nam SN26g2 Điều dưỡng Khá
205 A23407 Nguyễn Trung Anh 25/08/1994 Nam Kinh Hà Nội Việt Nam QE26d2 Quản trị kinh doanh T.B.Khá
206 A23409 Phạm Văn Nguyên 22/07/1994 Nam Kinh Hải Dương Việt Nam SN26g2 Điều dưỡng T.B.Khá
207 A23430 Hồ Thế Duy 02/03/1995 Nam Kinh Hồng Kông Việt Nam NE26a4 Ngôn ngữ Anh Khá
208 A23442 Nguyễn Mạnh Hải 11/09/1995 Nam Kinh Hòa Bình Việt Nam TC26d1 Truyền thông và mạng máy tính Khá
209 A23470 Nguyễn Thị Mai Ly 05/06/1993 Nữ Kinh Quảng Ninh Việt Nam SN26g2 Điều dưỡng Khá
210 A23478 Nguyễn Mạnh Hùng 10/01/1995 Nam Kinh Hà Nội Việt Nam QE26e2 Quản trị kinh doanh T.B.Khá
211 A23483 Nguyễn Thị Chinh 04/12/1995 Nữ Kinh Hưng Yên Việt Nam SN26g2 Điều dưỡng Khá
212 A23487 Nguyễn Thị Thơm 24/09/1994 Nữ Kinh Hà Nam Việt Nam NE26a4 Ngôn ngữ Anh T.B.Khá
213 A23493 Phạm Thị Lương 29/01/1995 Nữ Kinh Quảng Ninh Việt Nam QA26e3 Kế toán Khá
214 A23501 Phạm Thị Hoàng 05/10/1995 Nữ Kinh Hưng Yên Việt Nam SN26g2 Điều dưỡng Khá
215 A23527 Đặng Thị Thanh Xuân 13/12/1995 Nữ Kinh Yên Bái Việt Nam QA26e3 Kế toán Khá
216 A23531 Phạm Thị Thùy Linh 26/10/1995 Nữ Kinh Nam Định Việt Nam NE26a4 Ngôn ngữ Anh Khá
217 A23553 Nhữ Thái Anh 25/09/1994 Nam Kinh Liên bang Nga Việt Nam QF26g2 Tài chính - Ngân hàng Khá
218 A23569 Nguyễn Bích Ngọc 09/02/1995 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam QF26e1 Tài chính - Ngân hàng Khá
219 A23577 Nguyễn Minh Tuấn 18/12/1995 Nam Kinh Hà Nội Việt Nam TC26e1 Truyền thông và mạng máy tính Khá
220 A23582 Nguyễn Thị Thảo Trang 30/03/1995 Nữ Kinh Thái Nguyên Việt Nam SN26g2 Điều dưỡng T.B.Khá
221 A23607 Nguyễn Thị Hải Vân 16/07/1994 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam QF26e2 Tài chính - Ngân hàng Khá
222 A23658 Bạch Hải Anh 22/06/1995 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam QF26d2 Tài chính - Ngân hàng T.B.Khá
223 A23669 Đào Đức Hiếu 20/10/1995 Nam Kinh Hà Nội Việt Nam QA26e4 Kế toán Khá
224 A23685 Thái Hải Vân 13/12/1995 Nữ Kinh Bắc Giang Việt Nam QF26g2 Tài chính - Ngân hàng Khá
225 A23741 Nguyễn Thị Đức Hạnh 18/06/1995 Nữ Kinh Hà Nam Việt Nam QF26e1 Tài chính - Ngân hàng T.B.Khá
226 A23753 Trịnh Hoàng Hải 13/11/1995 Nam Kinh Hà Nội Việt Nam QM26e1 Quản trị kinh doanh Khá
227 A23768 Trần Thị Hằng Nga 05/02/1995 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam QF26e2 Tài chính - Ngân hàng Khá
228 A23804 Trần Hương Giang 17/01/1995 Nữ Kinh Bắc Ninh Việt Nam QF26g2 Tài chính - Ngân hàng T.B.Khá
LỚP
NGÀY GIỚI DÂN NƠI QUỐC XẾP
STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN CHUYÊN NGÀNH TỐT NGHIỆP
SINH TÍNH TỘC SINH TỊCH LOẠI
NGÀNH
229 A23814 Kim Anh Tuấn 24/09/1992 Nam Kinh Hà Tây Việt Nam SN26g2 Điều dưỡng T.B.Khá
230 A23841 Hoàng Tùng 23/08/1995 Nam Kinh Nam Định Việt Nam QB26e1 Tài chính - Ngân hàng T.B.Khá
231 A23853 Đỗ Thị Phương Anh 26/11/1995 Nữ Kinh Hưng Yên Việt Nam QF26g2 Tài chính - Ngân hàng T.B.Khá
232 A23874 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 15/06/1995 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam SN26g2 Điều dưỡng Khá
233 A23885 Phạm Thu Trang 23/10/1995 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam NE26a5 Ngôn ngữ Anh T.B.Khá
234 A23901 Lê Thị Vân 23/03/1995 Nữ Kinh Thanh Hoá Việt Nam SN26e1 Điều dưỡng Khá
235 A23917 Bùi Thanh Hà 28/02/1995 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam SN26d1 Điều dưỡng Khá
236 A23920 Nguyễn Thị Bảo Thoa 30/04/1995 Nữ Kinh Hải Phòng Việt Nam NE26a5 Ngôn ngữ Anh T.B.Khá
237 A23926 Phạm Xuân Mạnh 13/08/1995 Nam Kinh Hà Nội Việt Nam XW26g1 Công tác xã hội Khá
238 A23927 Nguyễn Thị Thu Hằng 23/01/1995 Nữ Kinh Lạng Sơn Việt Nam SN26g3 Điều dưỡng T.B.Khá
239 A23946 Nguyễn Thu Hoài 04/06/1995 Nữ Kinh Hải Dương Việt Nam QE26d2 Quản trị kinh doanh T.B.Khá
240 A23947 Nguyễn Thị Hồng Nhung 14/10/1995 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam QF26e2 Tài chính - Ngân hàng T.B.Khá
241 A23964 Trần Thị Quỳnh Châu 22/04/1995 Nữ Kinh Hải Dương Việt Nam SN26e1 Điều dưỡng T.B.Khá
242 A23982 Phạm Văn Tuấn 25/01/1995 Nam Kinh Thái Bình Việt Nam SN26g3 Điều dưỡng T.B.Khá
243 A23988 Ngô Thị Lệ Quyên 23/06/1995 Nữ Kinh Hà Nam Việt Nam QA26g4 Kế toán Khá
244 A23993 Nguyễn Thị Linh 22/08/1995 Nữ Kinh Thái Bình Việt Nam SP26e1 Y tế công cộng Khá
245 A24002 Lê Thị Hương Trà 13/10/1995 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam SN26d1 Điều dưỡng Khá
246 A24013 Nguyễn Thị Hoài 03/11/1995 Nữ Kinh Quảng Ninh Việt Nam SN26g3 Điều dưỡng Khá
247 A24027 Nguyễn Thúy Nga 16/01/1994 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam QF26d2 Tài chính - Ngân hàng Khá
248 A24034 Nhâm Thị Hải Anh 20/04/1995 Nữ Kinh Thái Bình Việt Nam QF26g3 Tài chính - Ngân hàng Khá
249 A24085 Nguyễn Thị Hoa 30/10/1995 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam QA26g4 Kế toán Khá
250 A24093 Nguyễn Thị Nhật Anh 07/07/1994 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam QA26g4 Kế toán Khá
251 A24116 Hoàng Khắc Hoàng 17/09/1994 Nam Kinh Hà Nội Việt Nam QF26e2 Tài chính - Ngân hàng T.B.Khá
252 A24134 Nguyễn Ngọc Phương Ly 26/08/1995 Nữ Kinh Yên Bái Việt Nam QF26e2 Tài chính - Ngân hàng Khá
253 A24155 Nguyễn Phương Linh 09/05/1995 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam XW26e1 Công tác xã hội Khá
254 A24232 Vũ Khánh Linh 05/01/1995 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam QA26e4 Kế toán T.B.Khá
255 A24252 Nguyễn Thanh Huy 05/10/1995 Nam Kinh Hà Nội Việt Nam QF26d2 Tài chính - Ngân hàng Khá
256 A24273 Ngô Minh Thúy 04/06/1995 Nữ Kinh Bắc Ninh Việt Nam NZ26g1 Ngôn ngữ Trung Quốc T.B.Khá
257 A24295 Nguyễn Tiến Sơn 29/09/1994 Nam Kinh Hà Nội Việt Nam QF26g1 Tài chính - Ngân hàng T.B.Khá
258 A24336 Nguyễn Thị Hà My 19/09/1996 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam QA27d1 Kế toán Khá
259 A24426 Trần Ngọc Hải 06/08/1996 Nam Kinh Hà Nội Việt Nam QE27d1 Quản trị kinh doanh Khá
260 A24606 Nguyễn Thị Lan 12/12/1996 Nữ Kinh Hải Dương Việt Nam QF27a1 Tài chính - Ngân hàng Khá
261 A24833 Nguyễn Thị Thơ 20/11/1995 Nữ Kinh Thanh Hoá Việt Nam QE27d1 Quản trị kinh doanh Khá
262 A24955 Đinh Thị Hoài Thương 31/10/1996 Nữ Kinh Ninh Bình Việt Nam QA27b1 Kế toán Giỏi
LỚP
NGÀY GIỚI DÂN NƠI QUỐC XẾP
STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN CHUYÊN NGÀNH TỐT NGHIỆP
SINH TÍNH TỘC SINH TỊCH LOẠI
NGÀNH
263 A25042 Bùi Thị Kim Ngọc 01/02/1996 Nữ Kinh Hà Tây Việt Nam QE27g2 Quản trị kinh doanh Khá
264 A25139 Nguyễn Thị Mỹ Linh 13/08/1996 Nữ Kinh Hải Dương Việt Nam QA27d1 Kế toán Khá
265 A25186 Nguyễn Thị Bích Duyên 27/11/1996 Nữ Kinh Hải Dương Việt Nam QF27c1 Tài chính - Ngân hàng Khá
266 A25399 Chử Anh Tài 07/09/1996 Nam Kinh Hà Nội Việt Nam QE27d1 Quản trị kinh doanh Khá
267 A25893 Nguyễn Thị Thu Thảo 22/04/1996 Nữ Kinh Hà Nội Việt Nam QA27e2 Kế toán Khá
268 A25940 Nguyễn Hữu Hòa 01/01/1996 Nam Kinh Bắc Giang Việt Nam QE27g4 Quản trị kinh doanh Khá
269 A26136 Văn Thị Quỳnh Anh 29/10/1996 Nữ Kinh Vĩnh Phú Việt Nam QF27c1 Tài chính - Ngân hàng Giỏi
NAM

29 tháng 03 năm 2018

018
nhận tốt

SỐ VÀO SỐ HIỆU
SỔ BẰNG

QL12129 1593576
TT1318 1593577
TT1321 1593578
QL12208 1593579
QL12222 1593580
QL12212 1593581
QL12130 1593582
QL12223 1593583
QL12081 1593584
QL12213 1593585
QL12209 1593586
QL12214 1593587
QL12191 1593588
TT1312 1593589
TA1169 229351
QL12145 1593590
TA1155 229352
QL12181 1593591
QL12164 1592192
QL12165 1592193
TT1319 1592194
TT1323 1592195
SN0360 1592196
QL12219 1592197
SỐ VÀO SỐ HIỆU
SỔ BẰNG

TA1154 229353
QL12091 1592198
QL12215 1592199
QL12182 1592200
QL12220 1415576
QL12192 1415577
QL12166 1415578
QL12082 1415579
TN0324 229354
QL12206 1415580
TN0337 229355
QL12190 1415581
SP0154 1415582
QL12198 1415583
QL12146 1415584
QL12167 1415586
QL12154 1415585
TN0326 229356
NZ0121 229357
TA1160 229358
TA1165 229359
TN0338 229360
TT1320 1415587
QL12216 1415588
QL12210 1415589
QL12158 1415590
TN0336 229361
TN0328 229362
QL12168 1415591
TN0333 229363
XV0124 1415592
QL12159 1415593
NZ0115 229364
XV0118 1415594
SỐ VÀO SỐ HIỆU
SỔ BẰNG

QL12118 1415595
TA1168 229365
QL12199 1415596
TN0339 229397
NZ0117 229366
TT1310 1415597
XV0119 1415598
QL12155 1415599
NZ0118 229367
CX0244 1415600
TN0335 229368
TT1322 1593520
QL12131 1593521
TA1171 229369
TN0320 229370
SP0153 1593522
QL12119 1593523
NZ0119 229371
QL12193 1593524
TT1309 1593525
QL12183 1593526
TN0325 229372
TA1170 229396
QL12194 1593528
QL12083 1593529
QL12200 1593530
NZ0116 229373
QL12217 1593531
TT1316 1593532
QL12120 1593533
QL12084 1593534
TN0323 229374
SN0341 1593535
TA1159 229375
SỐ VÀO SỐ HIỆU
SỔ BẰNG

QL12156 1593536
QL12108 1593537
QL12094 1593538
QL12096 1593539
QL12105 1593540
SP0146 1593541
QL12184 1593542
QL12218 1593543
SN0332 1593544
QL12128 1593545
SP0149 1593546
QL12224 1593547
QL12169 1593548
QL12170 1593549
CX0247 1593550
QL12147 1593551
QL12185 1593552
QL12186 1593553
QL12221 1593554
QL12201 1593555
QL12211 1593556
QL12106 1593557
SN0346 1593558
QL12160 1593559
QL12195 1593560
QL12107 1593561
SP0148 1593562
QL12202 1593563
SP0150 1593564
QL12132 1593565
QL12148 1593566
QL12171 1593567
QL12097 1593568
SP0147 1593569
SỐ VÀO SỐ HIỆU
SỔ BẰNG

QL12109 1593570
SN0347 1593571
SN0344 1593572
SN0338 1593573
TN0332 229376
QL12085 1593574
TA1161 229377
SN0336 1593575
TA1156 229378
QL12133 1593470
QL12172 1593471
QL12121 1593472
QL12173 1593473
QL12161 1593474
TT1311 1593475
TN0329 229379
QL12174 1593476
SP0151 1593477
TN0327 229380
QL12149 1593478
TN0334 229381
QL12157 1593479
QL12162 1593480
SP0152 1593481
QL12098 1593482
TA1152 229382
QL12110 1593483
TA1153 229383
QL12134 1593484
SN0348 1593485
SP0144 1593486
QL12187 1593487
TN0330 229384
QL12076 1593488
SỐ VÀO SỐ HIỆU
SỔ BẰNG

TA1162 229385
TN0331 229386
TT1313 1593489
QL12135 1593490
QL12196 1593491
QL12122 1593492
TN0321 229387
QL12150 1593493
TN0322 229388
TT1308 1593494
QL12092 1593495
QL12123 1593496
QL12099 1593497
SN0353 1593498
QL12175 1593499
SN0356 1593500
TT1314 1593501
XV0120 1593502
QL12151 1593503
QL12136 1593504
XV0117 1593505
QL12163 1593506
TA1166 229389
QL12176 1593507
QL12111 1593508
SN0349 1593509
QL12080 1593510
SN0333 1593511
XV0123 1593512
QL12188 1593513
QL12137 1593514
QL12112 1593515
QL12124 1593516
QL12113 1593517
SỐ VÀO SỐ HIỆU
SỔ BẰNG

QL12114 1593518
QL12138 1593519
QL12079 1593401
QL12152 1593402
XV0122 1593403
QL12086 1593404
SN0342 1593405
XV0121 1593406
SN0343 1593407
SN0350 1593408
QL12144 1593409
SN0357 1593410
TA1158 229390
TT1317 1593411
SN0339 1593412
QL12203 1593413
SN0345 1593414
TA1163 229391
QL12125 1593415
SN0334 1593416
QL12087 1593417
TA1157 229392
QL12126 1593418
QL12100 1593419
TT1315 1593420
SN0361 1593421
QL12075 1593422
QL12177 1593423
QL12115 1593424
QL12139 1593425
QL12153 1593426
QL12088 1593427
QL12140 1593428
QL12204 1593429
SỐ VÀO SỐ HIỆU
SỔ BẰNG

SN0358 1593430
QL12205 1593431
QL12178 1593432
SN0337 1593433
TA1164 229393
SN0335 1593434
SN0351 1593435
TA1167 229394
CX0246 1593436
SN0354 1593437
QL12189 1593438
QL12180 1593439
SN0355 1593440
SN0359 1593441
QL12141 1593442
SP0145 1593443
SN0340 1593444
SN0352 1593445
QL12116 1593446
QL12101 1593447
QL12074 1593448
QL12142 1593449
QL12197 1593450
QL12127 1593451
CX0245 1593452
QL12179 1593453
QL12143 1593454
NZ0120 229395
QL12207 1593455
QL12093 1593456
QL12102 1593457
QL12117 1593458
QL12095 1593459
QL12073 1593460
SỐ VÀO SỐ HIỆU
SỔ BẰNG

QL12077 1593461
QL12103 1593462
QL12089 1593463
QL12104 1593464
QL12090 1593465
QL12078 1593466
QL12072 1593467

You might also like