Professional Documents
Culture Documents
Khe co giãn răng lược dạng cân - VHF-C và Khe co The Vinh Hung Cantilever VHF-C and Over-gap VHF-O
giãn răng lược dạng lệch - VHF-O do Công ty Vĩnh finger joint manufactured by Vinh Hung is applied for
Hưng sản xuất được sử dụng cho những cầu có mật bridges where have high traffic volume and heavy
độ giao thông cao và chịu tải trọng lớn. Đáp ứng được loads. The joints shall meet the requirements of
yêu cầu chuyển vị trung bình đến các chuyển vị lớn. medium and large displacements. The joints shall
Đảm bảo ngăn nước và rác đọng không thâm nhập keep the structure under deck-slab from water
vào kết cấu phía dưới mặt cầu. Chống trơn trượt, tạo penetration as well as debris and also contribute
êm thuận khi phương tiện lưu thông qua khe. anti-skid smooth riding for vehicle over the joints.
Khe VHF-C và Khe VHF-O được sản xuất đồng bộ VHF-C and VHF-O is synchronously manufactured
tại nhà máy từ tấm thép răng lược đến các phụ kiện at the factory with high accuracy finger plates and
như Bulong, tấm cao su/tấm thép ngăn nước … có độ accessories such as bolts, rubber sheet /water–
chính xác cao, thuận lợi cho việc thi công lắp đặt mới prevention steel plate that bring profitability to new
cũng như công tác kiểm tra bảo dưỡng khe co giãn construction as well as inspection and maintenance
trong quá trình khai thác. works in service.
Khe VHF-C và Khe VHF-O sử dụng được cho cả vị trí VHF-C and VHF -O is used for both straight and
cầu thẳng và cầu chéo. skew bridge.
Vật liệu hai bên khe sử dụng vữa không co ngót Non-shrinkage Mortar or Concrete with minimum
hoặc bê tông không co ngót với cường độ nén tối compressive strength of 40MPa.
thiểu 40MPa.
+H
oàn toàn đáp ứng với chuyển vị dọc cầu vừa +T
otally accommodate to medium and large
và lớn, đáp ứng chuyển vị theo phương đứng và longitudinal movement and also vertical and
phương ngang cầu nếu có. transverse movement if appear.
+L
ắp đặt, bảo dưỡng và thay thế đơn giản, cho +S
imple installation, maintenance and replacement,
phép thay thế từng tấm răng lược độc lập trong the design of the system allows the individual
thời gian ngắn và cho từng làn riêng biệt. elements of the joint to be replaced in a short
time and lane-by-lane.
+ Có thể chế tạo phù hợp cho các cầu chéo. + Also available in skew bridge.
+H
ệ thống máng cao su được thiết kế đặc biệt +W
atertight drainage elastomeric trough designed
hoàn toàn kín nước và chắn bụi. especially, preventing dust and debris.
+T
ương thích dễ dàng với các bản mặt cầu có chiều + Easily compatible with different deck’s thickness
dày khác nhau.
2
VHF
VHF - KHE CO GIÃN RĂNG LƯỢC
VHF - FINGER EXPANSION JOINT
Công tác lắp đặt khe co giãn là yếu tố quan trọng, Joint installation is critical to lifecycle and smooth
ảnh hưởng lớn đến tuổi thọ của Khe co giãn cũng như riding of vehicle over the expansion joint. So
độ êm thuận khi phương tiện lưu thông qua khe. Cần well-preparation of materials, equipment and
có sự chuẩn bị kỹ lưỡng về máy móc, vật tư thiết bị, professional manpower for joint installation to gain
và nhân lực có chuyên môn cao để thi công lắp đặt the high-quality finished expansion joint.
khe co giãn đạt chất lượng cao.
Biện pháp thi công sau đây phải được kiểm tra thực The installation method as mentioned below shall be
hiện nghiêm ngặt để đảm bảo khả năng làm việc tốt strictly followed to guarantee the best performance
nhất của Khe co giãn khi đưa vào khai thác. of the joint in service.
3
VHF
VHF - KHE CO GIÃN RĂNG LƯỢC
VHF - FINGER EXPANSION JOINT
A
KHE CO GIÃN RĂNG LƯỢC VHF-C
CANTILEVER FINGER JOINT VHF-C
A
d
H
@200
@200
C D C
KÍCH THƯỚC KHE CO GIÃN RĂNG LƯỢC KHÔNG BULONG VHF-C15 ~ VHF-C30
DIMENSIONS OF VHF-C15 ~ VHF-C30 FINGER EXPANSION JOINTS
D (KHOẢNG HỞ/ BU
A
LOẠI KHE CHUYỂN VỊ GAP) LÔNG/
d C H BOLTS
TYPE DISPLACEMENT
min max min max
(FxL)
VHF-C15 15 22 190 205 30 45 ≥250 ≥100 M6x50
VHF-C20 20 22 220 240 30 50 ≥250 ≥100 M6x50
Ghi chú: Các kích thước có thể thay đổi theo điều kiện thực tế.
Note: Depend on actual condition the demensions may be modified for suitable.
4
VHF
VHF - KHE CO GIÃN RĂNG LƯỢC
VHF - FINGER EXPANSION JOINT
A
KHE CO GIÃN RĂNG LƯỢC VHF-C
CANTILEVER FINGER JOINT VHF-C
A
d
H
H
@200
@200
C D C
KÍCH THƯỚC KHE CO GIÃN RĂNG LƯỢC KHÔNG BULONG VHF-C60 ~ VHF-C400
DIMENSIONS OF VHF-C60 ~ VHF-C400 FINGER EXPANSION JOINTS
D (KHOẢNG HỞ/ BU
A
LOẠI KHE CHUYỂN VỊ GAP) LÔNG/
d C H BOLTS
TYPE DISPLACEMENT
min max min max
(FxL)
VHF-C40 40 30 400 440 30 70 ≥250 ≥100 M8x50
VHF-C50 50 30 410 460 30 80 ≥300 ≥100 M8x50
Ghi chú: Các kích thước có thể thay đổi theo điều kiện thực tế.
Note: Depend on actual condition the demensions may be modified for suitable.
5
VHF
VHF - KHE CO GIÃN RĂNG LƯỢC
VHF - FINGER EXPANSION JOINT
A
KHE CO GIÃN RĂNG LƯỢC VHF-C
CANTILEVER FINGER JOINT VHF-C
@200
d
@200
H
C D C
KÍCH THƯỚC KHE CO GIÃN RĂNG LƯỢC LIÊN KẾT BULONG VHF-C60 ~ VHF-C400
DIMENSIONS OF VHF-C60 ~ VHF-C400 FINGER EXPANSION JOINTS
D (KHOẢNG HỞ/
A BU LÔNG/
LOẠI KHE CHUYỂN VỊ GAP)
d C H BOLTS
TYPE DISPLACEMENT
min max min max (FxL)
VHF-C60 60 32 440 500 20 80 ≥250 250 M16x215
Ghi chú: Các kích thước có thể thay đổi theo điều kiện thực tế.
Note: Depend on actual condition the demensions may be modified for suitable.
6
@20
d
H
@200
C D C
VHF
VHF - KHE CO GIÃN RĂNG LƯỢC
VHF - FINGER EXPANSION JOINT
A
KHE CO GIÃN RĂNG LƯỢC VHF-C
CANTILEVER FINGER JOINT VHF-C
d
H
C D C
137
KÍCH THƯỚC KHE CO GIÃN RĂNG LƯỢC LIÊN KẾT BULONG VHF-C60 ~ VHF-C400
DIMENSIONS OF VHF-C60 ~ VHF-C350 FINGER EXPANSION JOINTS
D (KHOẢNG HỞ/
LOẠI KHE CHUYỂN VỊ A BU LÔNG/
d GAP) C H
TYPE DISPLACEMENT BOLTS
min max min max
VHF-C60 60 25 223 283 70 130 ≥270 ≥240 M12
Ghi chú: Các kích thước có thể thay đổi theo điều kiện thực tế.
Note: Depend on actual condition the demensions may be modified for suitable.
7
A
@200
A
VHF
H
D C VHF - KHE CO GIÃN RĂNG LƯỢC
VHF - FINGER EXPANSION JOINT
A
KHE CO GIÃN RĂNG LƯỢC VHF-C
CANTILEVERC FINGER JOINT
D VHF-C C
@200
H
C D C
KÍCH THƯỚC KHE CO GIÃN RĂNG LƯỢC LIÊN KẾT BULONG VHF-C60 ~ VHF-C400
DIMENSIONS OF VHF-C60 ~ VHF-C400 FINGER EXPANSION JOINTS
D (KHOẢNG HỞ/ BU LÔNG/
LOẠI KHE CHUYỂN VỊ A
d GAP) C H BOLTS
TYPE DISPLACEMENT
min max min max (FxL)
@200
Ghi chú: Các kích thước có thể thay đổi theo điều kiện thực tế.
Note: Depend on actual condition the demensions may be modified for suitable.
8
VHF
VHF - KHE CO GIÃN RĂNG LƯỢC
VHF - FINGER EXPANSION JOINT
C B C
Q AS G
d
C B C
Q S G
H
d
H
M D E
M D E
Ghi chú: Các kích thước có thể thay đổi theo điều kiện thực tế.
Note: Depend on actual condition the demensions may be modified for suitable.
9
VHF
VHF - KHE CO GIÃN RĂNG LƯỢC
VHF - FINGER EXPANSION JOINT
C B C
A
Q S G
d
C B C
Q S G
d
H
N M D E F
N M D E F
Ghi chú: Các kích thước có thể thay đổi theo điều kiện thực tế.
Note: Depend on actual condition the demensions may be modified for suitable.
10
VHF
VHF - KHE CO GIÃN RĂNG LƯỢC
VHF - FINGER EXPANSION JOINT
KÍCH THƯỚC KHE RĂNG LƯỢC LỆCH LIÊN KẾT KHÔNG BULONG VHF-O
DIMENSIONS OF VHF-O OVER GAP FINGER JOINTS
LOẠI KHE
A B C d D E M H S G Q
TYPE
VHF-O120 1470~1590 990~1470 150 30 10~130 490 300 ≥120 0~120 320 540
VHF-O160 1530~1690 1090~1530 150 30 10~170 550 300 ≥120 0~160 360 560
VHF-O240 1790~2030 1330~1790 200 32 10~250 710 300 ≥120 0~240 440 640
VHF-O300 2110~2410 1610~2110 250 36 10~310 870 360 ≥130 0~300 510 790
VHF-O320 2150~2470 1670~2150 250 36 10~330 910 360 ≥130 0~320 530 810
VHF-O400 2310~2710 1910~2310 250 40 10~410 1070 360 ≥130 0~400 610 890
KÍCH THƯỚC KHE RĂNG LƯỢC LỆCH LIÊN KẾT BULONG VHF-O
DIMENSIONS OF VHF-O OVER GAP FINGER JOINTS
LOẠI KHE
A B C d D E F H N M S G Q
TYPE
VHF-O120 1470~1590 990~1470 150 30 10~130 320 120 ≥120 150 100 0~120 320 540
VHF-O160 1530~1690 1090~1530 150 30 10~170 380 120 ≥120 150 100 0~160 360 560
VHF-O240 1790~2030 1330~1790 200 32 10~250 540 120 ≥120 150 100 0~240 440 640
VHF-O300 2110~2410 1610~2110 250 36 10~310 700 120 ≥130 180 130 0~300 510 790
VHF-O320 2150~2470 1670~2150 250 36 10~330 730 130 ≥130 180 130 0~320 530 810
VHF-O400 2310~2710 1910~2310 250 40 10~410 800 130 ≥130 180 130 0~400 610 890
Ghi chú: Các kích thước có thể thay đổi theo điều kiện thực tế.
Note: Depend on actual condition the demensions may be modified for suitable.
11
HÌNH ẢNH THI CÔNG
INSTALLATION PICTURES
VHf
VHF - KHE CO GIÃN RĂNG LƯỢC
VHF - FINGER EXPANSION JOINT
12
HÌNH ẢNH THI CÔNG
INSTALLATION PICTURES
VHf
VHF - KHE CO GIÃN RĂNG LƯỢC
VHF - FINGER EXPANSION JOINT
Chi nhánh Hưng Yên Văn phòng đại diện Đà Nẵng Chi nhánh TP.HCM
Hung Yen Branch Da Nang Representative office HCM Branch
Khu CN Tân Quang, thôn Ngọc Loan, Số 07 Lý Nhân Tông, phường Khuê Trung, Phòng 304, Tòa nhà DC,
xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên quận Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng Số 111D Lý Chính Thắng, phường 7, quận 3, TP.HCM
ĐT: +84.321.399 1399 - Fax: 0321.399 1398 ĐT: +84.511.626 4455 – Fax: 0511.626 4466 ĐT: +84.8.3526 4188 - Fax: 08.3526 4189 13