Professional Documents
Culture Documents
BẢNG THANH TO
Tháng 01
Các khoản trích trừ vào lương Các khoản trích trừ vào lương
Tổng
lương BHXH BHYT BHTN BHXH BHYT BHTN
Cộng Cộng
(18%) (3%) (1%) (8%) (1,5%) (1%)
87,650,000 3,816,000 636,000 212,000 4,664,000 1,696,000 318,000 212,000 2,226,000
26,611,538 720,000 120,000 40,000 880,000 320,000 60,000 40,000 420,000
20,600,000 684,000 114,000 38,000 836,000 304,000 57,000 38,000 399,000
15,984,615 576,000 96,000 32,000 704,000 256,000 48,000 32,000 336,000
7,719,231 513,000 85,500 28,500 627,000 228,000 42,750 28,500 299,250
5,642,308 441,000 73,500 24,500 539,000 196,000 36,750 24,500 257,250
5,450,000 441,000 73,500 24,500 539,000 196,000 36,750 24,500 257,250
5,642,308 441,000 73,500 24,500 539,000 196,000 36,750 24,500 257,250
33,384,615 1,710,000 285,000 95,000 2,090,000 760,000 142,500 95,000 997,500
16,176,923 630,000 105,000 35,000 770,000 280,000 52,500 35,000 367,500
8,450,000 540,000 90,000 30,000 660,000 240,000 45,000 30,000 315,000
8,757,692 540,000 90,000 30,000 660,000 240,000 45,000 30,000 315,000
121,034,615 7,236,000 921,000 307,000 6,754,000 3,216,000 460,500 307,000 3,223,500
khi in bảng lương 4 cột này cần ẩn đi Hà Nội, ngày 31 tháng 01 năm 2017
ế toán trưởng Giám Đốc Công ty
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Mẫu số: 02-LĐTL
(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC
ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng Bộ Tài Chính)
Thuế Thực
TNTT Ký nhận
TNCN lĩnh