2 Dương Thị Ánh 9/15/1991 CĐ Tiểu học A 3 Lã Thị Chúc 5/7/1991 CĐ Tiểu học A 4 Phạm Thị Cúc 6/8/1990 CĐ Tiểu học A 5 Nguyễn Ba Duy 11/20/1991 CĐ Tiểu học A 6 Nguyễn Thị Dương 9/26/1991 CĐ Tiểu học A 7 Lăng Văn Dương 6/21/1989 CĐ Tiểu học A 8 Dương Thị Đông 9/5/1990 CĐ Tiểu học A 9 Bùi Thị Mỹ Hà 8/8/1990 CĐ Tiểu học A 10 Thân Thị Hà 3/17/1990 CĐ Tiểu học A 11 Nguyễn Tuyết Hà 8/29/1990 CĐ Tiểu học A 12 Tạ Thị Hạnh 5/28/1991 CĐ Tiểu học A 13 Nguyễn Thị Hằng 4/8/1990 CĐ Tiểu học A 14 Dương Thuý Hậu 6/5/1989 CĐ Tiểu học A 15 Nguyễn Thị Hiên 11/10/1990 CĐ Tiểu học A 16 Trần Thị Hiền 10/6/1991 CĐ Tiểu học A 17 Phạm Quỳnh Hoa 9/25/1991 CĐ Tiểu học A 18 Hoàng Thị Hội 5/19/1990 CĐ Tiểu học A 19 Phạm Thị Huế 11/28/1991 CĐ Tiểu học A 20 Ngô Thị Thanh Huyền 9/20/1991 CĐ Tiểu học A 21 Vũ Thị Huyền 8/18/1990 CĐ Tiểu học A 22 Thân Thị Huyền 6/30/1991 CĐ Tiểu học A 23 Hoàng Thu Huyền 11/18/1990 CĐ Tiểu học A 24 Trần Thị Hương 10/14/1989 CĐ Tiểu học A 25 Nông Thị Hương 7/11/1990 CĐ Tiểu học A 26 Nguyễn Thị Hường 10/25/1991 CĐ Tiểu học A 27 Mai Thị Thu Hường 4/13/1990 CĐ Tiểu học A 28 Phạm Minh Khuê 6/13/1991 CĐ Tiểu học A 29 Lê Thị Lam 11/20/1991 CĐ Tiểu học A 30 Đặng Thái Lan 11/27/1991 CĐ Tiểu học A 31 Phạm Thị Lan 1/11/1991 CĐ Tiểu học A 32 Đào Thị Hồng Lê 1/28/1991 CĐ Tiểu học A 33 Nguyễn Thị Luyến 5/24/1991 CĐ Tiểu học A 34 Hà Thị Hà My 9/16/1991 CĐ Tiểu học A 35 Hoàng Thanh Nam 2/1/1990 CĐ Tiểu học A 36 Đặng Thị Nga 6/21/1989 CĐ Tiểu học A 37 Nguyễn Thị Nga 9/16/1990 CĐ Tiểu học A 38 Hoàng Thị Oanh 3/18/1991 CĐ Tiểu học A 39 Hoàng Hồng Quyên 11/3/1991 CĐ Tiểu học A 40 Nguyễn Thị Minh Tâm 1/10/1990 CĐ Tiểu học A 41 Ngô Thị Thảo 1/8/1991 CĐ Tiểu học A 42 Bùi Thị Thắm 10/15/1991 CĐ Tiểu học A 43 Nguyễn Thị Thu 11/5/1989 CĐ Tiểu học A 44 Hoàng Phương Thuỷ 12/6/1991 CĐ Tiểu học A 45 Đặng Thị Thanh Thuỷ 7/29/1991 CĐ Tiểu học A 46 Trần Thị Thanh Tuyền 2/25/1990 CĐ Tiểu học A
1 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 11/11/1991 CĐ Tiểu học B
2 Vi Thị Ánh 5/4/1991 CĐ Tiểu học B 3 Chu Huy Công 3/1/1990 CĐ Tiểu học B 4 Nguyễn Thị Dung 10/2/1991 CĐ Tiểu học B 5 Nguyễn Thị Dương 12/9/1991 CĐ Tiểu học B 6 Trịnh Thị Hà 1/15/1990 CĐ Tiểu học B 7 Dương Thị Thu Hà 2/12/1991 CĐ Tiểu học B 8 Tống Thị Hạnh 7/20/1991 CĐ Tiểu học B 9 Nguyễn Thị Hằng 3/27/1990 CĐ Tiểu học B 10 La Thị Hiền 11/13/1990 CĐ Tiểu học B 11 Trần Thị Hiền 8/15/1991 CĐ Tiểu học B 12 Dương Thị Hiền 1/27/1991 CĐ Tiểu học B 13 Chu Thị Hồng 7/21/1991 CĐ Tiểu học B 14 Nguyễn Thị Huế 9/17/1991 CĐ Tiểu học B 15 Hoàng Thị Huyền 1/1/1991 CĐ Tiểu học B 16 Vi Văn Huỳnh 7/3/1990 CĐ Tiểu học B 17 Trần Thị Hương 2/10/1988 CĐ Tiểu học B 18 Ngọc Thị Hương Lan 5/18/1990 CĐ Tiểu học B 19 Nguyễn Thị Liễu 10/12/1990 CĐ Tiểu học B 20 Vi Thị Lý 6/8/1991 CĐ Tiểu học B 21 Ngọ Thị Lý 1/27/1991 CĐ Tiểu học B 22 Phan Thị Mai 7/13/1991 CĐ Tiểu học B 23 Ngô Thị Mơ 5/7/1989 CĐ Tiểu học B 24 Lê Thị Mùi 11/20/1991 CĐ Tiểu học B 25 Nguyễn Thị Nga 5/18/1991 CĐ Tiểu học B 26 Chu Thị Nga 2/10/1990 CĐ Tiểu học B 27 Đình Thị Ngà 12/8/1990 CĐ Tiểu học B 28 Nguyễn Thị Ngân 8/4/1989 CĐ Tiểu học B 29 Nguyễn Thị Thanh Ngần 11/2/1991 CĐ Tiểu học B 30 Vi Thị Bích Ngọc 8/7/1991 CĐ Tiểu học B 31 Trần Thị Nội 9/13/1991 CĐ Tiểu học B 32 Nguyễn Thị Mai Phương 12/1/1991 CĐ Tiểu học B 33 Chu Thị Phương 7/3/1991 CĐ Tiểu học B 34 Lương Thị Phượng 9/26/1991 CĐ Tiểu học B 35 Trần Thị Thanh 4/4/1990 CĐ Tiểu học B 36 Trần Thị Thành 7/16/1991 CĐ Tiểu học B 37 Nguyễn Thị Thảo 11/7/1991 CĐ Tiểu học B 38 Trần Thị Thu Thảo 11/20/1991 CĐ Tiểu học B 39 Nguyên Song Thịnh 7/13/1991 CĐ Tiểu học B 40 Ngô Thị Thuý 11/14/1991 CĐ Tiểu học B 41 Trần Thị Thuỵ 3/9/1990 CĐ Tiểu học B 42 Dương Thị Thức 6/13/1990 CĐ Tiểu học B 43 Dương Đức Tiến 10/27/1990 CĐ Tiểu học B 44 Lê Thị Quỳnh Trang 4/19/1990 CĐ Tiểu học B 45 Trần Thị Tuyền 10/27/1989 CĐ Tiểu học B 46 Ngọ Thị Vân 9/22/1989 CĐ Tiểu học B 47 Hoàng Thị Xâm 11/18/1991 CĐ Tiểu học B 48 Giáp Thị Xoan 1/4/1991 CĐ Tiểu học B 49 Nguyễn Thị Hải Yến 4/15/1991 CĐ Tiểu học B
1 Nguyễn Thị Ánh 1/13/1991 CĐ Tiểu học C
2 Lưu Thị Bẩy 6/10/1991 CĐ Tiểu học C 3 Hoàng Thị Cải 11/11/1991 CĐ Tiểu học C 4 Hà Thị Thuý Cải 6/2/1991 CĐ Tiểu học C 5 Phạm Thị Cảnh 8/13/1991 CĐ Tiểu học C 6 Nguyên Thành Chung 10/21/1990 CĐ Tiểu học C 7 Nguyễn Thị Doanh 8/27/1991 CĐ Tiểu học C 8 Hò Thị Dung 6/13/1991 CĐ Tiểu học C 9 Phí Thị Gấm 3/4/1989 CĐ Tiểu học C 10 Lý Thị Giang 1/2/1991 CĐ Tiểu học C 11 Trương Thị Giang 8/19/1990 CĐ Tiểu học C 12 Nguyễn Thị Giang 3/25/1991 CĐ Tiểu học C 13 La Văn Giang 12/17/1990 CĐ Tiểu học C 14 Giáp Thị Hà 4/20/1991 CĐ Tiểu học C 15 Nguyễn Thị Thu Hà 4/24/1990 CĐ Tiểu học C 16 Mai Xuân Hà 3/21/1991 CĐ Tiểu học C 17 Ngô Thị Hạnh 9/12/1990 CĐ Tiểu học C 18 Nguyễn Thị Hạnh 12/12/1991 CĐ Tiểu học C 19 Đoàn Lệ Hằng 5/28/1991 CĐ Tiểu học C 20 Phạm Xuân Hiếu 7/15/1991 CĐ Tiểu học C 21 Vi Thị Hiền 2/5/1990 CĐ Tiểu học C 22 Giáp Thị Hiền 8/29/1991 CĐ Tiểu học C 23 Trương Thị Hồng 2/13/1991 CĐ Tiểu học C 24 Lãnh Thị Huệ 10/17/1991 CĐ Tiểu học C 25 Nguyễn Việt Hùng 3/18/1991 CĐ Tiểu học C 26 Hoàng Thị Hương 10/22/1991 CĐ Tiểu học C 27 Hồ Thị Thu Hương 8/25/1991 CĐ Tiểu học C 28 Lê Văn Khanh 9/7/1989 CĐ Tiểu học C 29 Lý Văn Khoa 10/10/1989 CĐ Tiểu học C 30 Goáp Văn Lập 4/4/1991 CĐ Tiểu học C 31 Trần Thị Lệ 7/4/1991 CĐ Tiểu học C 32 Nguyễn Diệu Linh 8/13/1991 CĐ Tiểu học C 33 Nông Thị Lương 4/20/1990 CĐ Tiểu học C 34 Đinh Thị Lương 4/13/1991 CĐ Tiểu học C 35 Nguyễn Thị Minh 2/24/1989 CĐ Tiểu học C 36 Lâm Thị Na 6/24/1989 CĐ Tiểu học C 37 Trần Thị Nam 2/14/1991 CĐ Tiểu học C 38 Trần Thị Nhung 9/5/1989 CĐ Tiểu học C 39 Lại Thị Nhung 3/4/1991 CĐ Tiểu học C 40 Vi Thị Như 7/5/1990 CĐ Tiểu học C 41 Trần Thị Thanh Oanh 7/16/1991 CĐ Tiểu học C 42 Lương Thị Bích Phượng 12/11/1991 CĐ Tiểu học C 43 Nguyễn Thị Phượng 10/9/1991 CĐ Tiểu học C 44 Trần Văn Quất 4/5/1989 CĐ Tiểu học C 45 Giáp Thị Quyên 6/20/1991 CĐ Tiểu học C 46 Nguyễn Thị Quyên 2/7/1991 CĐ Tiểu học C 47 Diệp Thị Thu Thảo 11/24/1990 CĐ Tiểu học C 48 Lý Thị Thơi 3/12/1989 CĐ Tiểu học C 49 Nguyễn Thị Thuỷ 8/24/1991 CĐ Tiểu học C 50 Nguyễn Thị Thuỳ 9/25/1991 CĐ Tiểu học C 51 Hoàng Thị Toan 1/2/1990 CĐ Tiểu học C 52 Đoàn Thị Trang 4/4/1991 CĐ Tiểu học C 53 Nguyễn Văn Tuấn 4/5/1989 CĐ Tiểu học C 54 Trần Thị Tuyên 3/28/1991 CĐ Tiểu học C 55 Nguyễn Văn Tùng 2/28/1988 CĐ Tiểu học C 56 Giáp Văn Tỵ 4/6/1989 CĐ Tiểu học C 57 Trịnh Thị Vân 9/22/1991 CĐ Tiểu học C 58 Leo Thị Xuân 7/14/1991 CĐ Tiểu học C 59 Lý Thị Yêu 2/10/1991 CĐ Tiểu học C 60 Mông Thị Hải Yến 12/6/1991 CĐ Tiểu học C
1 Nguyễn Thị Bích 2/12/1991 CĐSP Mầm non
2 Nguyễn Thị Bông 5/1/1991 CĐSP Mầm non 3 Nhiêu Kiều Chinh 2/7/1991 CĐSP Mầm non 4 Đỗ Thị Cúc 10/20/1991 CĐSP Mầm non 5 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 12/25/1991 CĐSP Mầm non 6 Trần Thị Dín 9/23/1991 CĐSP Mầm non 7 Hoàng Thị Duyên 1/18/1991 CĐSP Mầm non 8 Nguyễn Thị Hải Đăng 2/17/1991 CĐSP Mầm non 9 Hà Thị Hà 8/18/1990 CĐSP Mầm non 10 Hoàng Thị Hiền 5/10/1991 CĐSP Mầm non 11 Lại Thị Hoa 12/13/1991 CĐSP Mầm non 12 Nguyễn Thị Khánh Hoà 12/11/1991 CĐSP Mầm non 13 Nguyễn Thị Thu Hoài 1/24/1989 CĐSP Mầm non 14 Trịnh Thị Hoàn 9/1/1991 CĐSP Mầm non 15 Tạ Thị Hồng 10/22/1991 CĐSP Mầm non 16 Hoàng Thị Huê 6/19/1991 CĐSP Mầm non 17 Trần Thị Huyền 11/1/1991 CĐSP Mầm non 18 Nguyễn Thị Mai Hương 1/29/1991 CĐSP Mầm non 19 Ngọc Thị Hương 1/21/1991 CĐSP Mầm non 20 Nguyễn Thị Khuyên 12/1/1990 CĐSP Mầm non 21 Nguyễn Thị Liên 11/22/1991 CĐSP Mầm non 22 Phạm Thị Luyện 6/26/1991 CĐSP Mầm non 23 Nguyễn Thị Lý 2/26/1991 CĐSP Mầm non 24 Nguyễn Thị Hồng Mơ 1/19/1991 CĐSP Mầm non 25 Lương Thị Nga 5/8/1991 CĐSP Mầm non 26 Nguyễn Thị Ngọc 10/17/1991 CĐSP Mầm non 27 Bùi Thị Nguyệt 1/9/1991 CĐSP Mầm non 28 Đỗ Thị Nhàn 1/1/1991 CĐSP Mầm non 29 Ngô Thị Nhung 7/30/1990 CĐSP Mầm non 30 Dương Thị Nhung 8/15/1991 CĐSP Mầm non 31 Phạm Thị Phương 12/20/1990 CĐSP Mầm non 32 Đoàn Thu Phương 11/28/1991 CĐSP Mầm non 33 Ninh Thị Phượng 4/14/1991 CĐSP Mầm non 34 Nguyễn Thị Sen 7/10/1990 CĐSP Mầm non 35 Thân Thị Thêm 12/16/1991 CĐSP Mầm non 36 Ninh Thị Thu 11/5/1991 CĐSP Mầm non 37 Vũ Minh Thuỳ 4/17/1990 CĐSP Mầm non 38 Nguyễn Thanh Thuỳ 11/11/1991 CĐSP Mầm non 39 Ngô Thị Thuỷ 10/13/1991 CĐSP Mầm non 40 Nguyễn Thị Thuỷ 7/8/1991 CĐSP Mầm non 41 Nguyễn Thị Trang 2/20/1990 CĐSP Mầm non 42 Đào Thị Trang 3/5/1990 CĐSP Mầm non 43 Nguyễn Thị Thu Trang 5/14/1991 CĐSP Mầm non 44 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 8/1/1991 CĐSP Mầm non 45 Thân Thị Trường 12/30/1991 CĐSP Mầm non 46 Bùi Thị Vui 7/3/1991 CĐSP Mầm non 47 Nguyễn Thị Yên 10/10/1990 CĐSP Mầm non
1 Vũ Thị Bích 11/30/1991 CN thiết bị trường học
2 Lưu Văn Định 10/1/1989 CN thiết bị trường học 3 Nguyễn Thị Thanh Hải 9/22/1991 CN thiết bị trường học 4 Phạm Tài Hùng 12/29/1991 CN thiết bị trường học 5 Ngô Thị Bích Hường 8/1/1991 CN thiết bị trường học 6 Giáp Thị Hường 10/5/1991 CN thiết bị trường học 7 Nguyễn Thị Hường 7/8/1991 CN thiết bị trường học 8 Mạc Thị Hương Quế 4/6/1990 CN thiết bị trường học 9 Nguyễn Thị Thanh 5/21/1990 CN thiết bị trường học 10 Nguyễn Thị Kim Thoa 8/16/1991 CN thiết bị trường học 11 Nguyễn Thị Ngọc Thuý 2/17/1991 CN thiết bị trường học 12 Dương Thị Tiến 4/2/1991 CN thiết bị trường học
1 Ngô Thị Lan Anh 6/10/1991 Kế toán
2 Tạ Thị Anh 12/10/1991 Kế toán 3 Nguyễn Thanh Bằng 11/14/1991 Kế toán 4 Chu Thị Chi 11/20/1991 Kế toán 5 Đặng Thị Dung 9/12/1990 Kế toán 6 Vũ Thị Duyên 1/5/1991 Kế toán 7 Nguyễn Tiến Đạt 12/25/1990 Kế toán 8 Nguyễn Hoàng Giang 2/10/1991 Kế toán 9 Dương Thị Hải 3/21/1991 Kế toán 10 Dương Thị Hằng 10/23/1991 Kế toán 11 Trần Thị Hằng 5/13/1991 Kế toán 12 Trần Thị Hằng 11/28/1991 Kế toán 13 Nguyễn Thị Hiên 9/25/1991 Kế toán 14 Nguyễn Thị Hiếu 12/25/1991 Kế toán 15 Nguyễn Văn Hiền 11/15/1991 Kế toán 16 Trần Thị Hồng 2/20/1991 Kế toán 17 Nguyễn Thị Thảo Huyền 7/20/1991 Kế toán 18 Nguyễn Thị Huyền 11/12/1991 Kế toán 19 Phạm Thị Huyền 8/19/1991 Kế toán 20 Nguyễn Thị Cẩm Hương 7/7/1991 Kế toán 21 Nguyễn Thị Hương 3/28/1991 Kế toán 22 Nguyễn Thị Hương 6/16/1991 Kế toán 23 Tạ Thị Hương 9/19/1991 Kế toán 24 Nguyễn Thị Lệ 7/26/1991 Kế toán 25 Đinh Thị Liên 10/13/1991 Kế toán 26 Thân Thị Tú Linh 12/3/1991 Kế toán 27 Lê Thị Thanh Loan 6/20/1991 Kế toán 28 Nguyễn Ngọc Luận 10/15/1981 Kế toán 29 Nguyễn Thị Hồng Lương 11/14/1991 Kế toán 30 Thân Thị Ngọc Mai 10/18/1991 Kế toán 31 Đoàn Thị Ngọc Mai 8/1/1990 Kế toán 32 Vi Thị My 10/20/1991 Kế toán 33 Phạm Thị Bảo Ngân 9/10/1991 Kế toán 34 Nguyễn Thị Ngân 6/28/1990 Kế toán 35 Đinh Bảo Ngọc 10/27/1991 Kế toán 36 Lê Thị Quyền 10/29/1991 Kế toán 37 Nguyễn Thị Tâm 12/20/1991 Kế toán 38 Giáp Thị Thắm 9/19/1991 Kế toán 39 Nguyễn Việt Thắng 2/4/1986 Kế toán 40 Nguyễn Thị Thơm 9/2/1990 Kế toán 41 Vương Thị Thu 6/16/1991 Kế toán 42 Nguyễn Thị Thuý 2/2/1990 Kế toán 43 Phạm Bích Thuỷ 4/28/1991 Kế toán 44 Nguyễn Thị Thương 7/29/1991 Kế toán 45 Nguyễn Thị Như Trang 12/30/1991 Kế toán 46 Phạm Thị Thu Trang 8/14/1991 Kế toán 47 Nguyễn Thị Tuyến 8/15/1990 Kế toán 48 Giáp Thị Vui 8/8/1991 Kế toán 49 Nguyễn Ngọc Vương 9/2/1991 Kế toán 50 Than Thu Xuân 12/10/1990 Kế toán 51 Phạm Thị Hải Yến 8/29/1991 Kế toán
1 Phạm Thị Ngọc Anh 10/29/1991 Quản trị văn phòng
2 Nguyễn Thị Chanh 3/3/1990 Quản trị văn phòng 3 Nguyễn Thị Chiêm 1/2/1991 Quản trị văn phòng 4 Giáp Thị Chúc 1/5/1991 Quản trị văn phòng 5 Hoàng Thị Dung 12/10/1991 Quản trị văn phòng 6 Hoàng Thị Dung 3/26/1991 Quản trị văn phòng 7 Bùi Thị Dung 7/30/1990 Quản trị văn phòng 8 Nguyễn Việt Dũng 10/27/1987 Quản trị văn phòng 9 Nguyễn Thị Đào 3/9/1991 Quản trị văn phòng 10 Nguyễn Thị Đào 2/4/1991 Quản trị văn phòng 11 Phương Phú Gia 11/28/1991 Quản trị văn phòng 12 Vi Thị Giang 8/10/1990 Quản trị văn phòng 13 Nguyễn Ngọc Hà 10/26/1991 Quản trị văn phòng 14 Nguyễn Thu Hà 4/15/1991 Quản trị văn phòng 15 Hoàng Thị Minh Hằng 3/21/1990 Quản trị văn phòng 16 Trần Thị Hiệp 10/1/1990 Quản trị văn phòng 17 Dương Thị Hoa 1/15/1991 Quản trị văn phòng 18 Nguyễn Thị Hoa 2/20/1991 Quản trị văn phòng 19 Nguyễn Thị Hoa 10/21/1991 Quản trị văn phòng 20 Vũ Thị Hoài 8/23/1990 Quản trị văn phòng 21 Vũ Thị Hoài 7/10/1989 Quản trị văn phòng 22 Hoàng Viết Học 4/27/1988 Quản trị văn phòng 23 Tạ Thị Hợp 12/23/1991 Quản trị văn phòng 24 Nguyễn Thị Thanh Hương 7/1/1991 Quản trị văn phòng 25 Nguyễn Thị Hương 1/2/1991 Quản trị văn phòng 26 Vô Thị Hương 6/10/1990 Quản trị văn phòng 27 Phan Thị Hường 8/24/1989 Quản trị văn phòng 28 Ninh Thị Kỳ 10/18/1991 Quản trị văn phòng 29 Bùi Thị Len 10/7/1991 Quản trị văn phòng 30 Thân Thị Lê 10/27/1990 Quản trị văn phòng 31 Nguyễn Thị Lê 7/15/1991 Quản trị văn phòng 32 Giáp Thị Lệ 12/4/1990 Quản trị văn phòng 33 Nguyễn Thị Liên 10/2/1991 Quản trị văn phòng 34 Nguyễn Thị Ly 8/1/1991 Quản trị văn phòng 35 Trần Thị Mơ 9/1/1991 Quản trị văn phòng 36 Nguyễn Thị Mùi 7/15/1991 Quản trị văn phòng 37 Tạ Thị Na 11/1/1990 Quản trị văn phòng 38 Nguyễn Thị Nga 4/23/1991 Quản trị văn phòng 39 Trần Thị Ngân 5/1/1990 Quản trị văn phòng 40 Trần Thị Nguyên 2/10/1991 Quản trị văn phòng 41 Đỗ Thị Oanh 4/24/1991 Quản trị văn phòng 42 Nguyễn Thị Oanh 1/10/1990 Quản trị văn phòng 43 Lê Thị Oanh 5/5/1991 Quản trị văn phòng 44 Ngô Thị Oanh 6/17/1991 Quản trị văn phòng 45 Thân Thị Phong 6/24/1991 Quản trị văn phòng 46 Vũ Thị Phương 11/22/1991 Quản trị văn phòng 47 Đỗ Thị Quyên 6/11/1990 Quản trị văn phòng 48 Nguyễn Thị Quỳnh 5/3/1991 Quản trị văn phòng 49 Vi Thị Sao 2/12/1989 Quản trị văn phòng 50 Ngô Thị Sen 1/7/1991 Quản trị văn phòng 51 Bùi Thị Mai Tâm 9/2/1991 Quản trị văn phòng 52 Hoàng Thị Thảo 1/6/1991 Quản trị văn phòng 53 Đặng Văn Thiện 11/3/1991 Quản trị văn phòng 54 Phạm Văn Thịnh 11/13/1991 Quản trị văn phòng 55 Loan Thị Thơ 7/5/1990 Quản trị văn phòng 56 Nguyễn Thị Thu 6/6/1989 Quản trị văn phòng 57 Hoàng Thị Thu 7/27/1991 Quản trị văn phòng 58 Vũ Thị Thu 2/23/1990 Quản trị văn phòng 59 Phùng Thị Thuỳ 1/16/1991 Quản trị văn phòng 60 Ngô Thị Hoài Thương 12/9/1990 Quản trị văn phòng 61 Nguyễn Thị Thực 3/29/1989 Quản trị văn phòng 62 Nghiêm Quỳnh Trang 9/7/1990 Quản trị văn phòng 63 Lý Thị Trang 9/30/1990 Quản trị văn phòng 64 Vi Thị Trang 11/17/1991 Quản trị văn phòng 65 Phạm Thị Trang 4/12/1990 Quản trị văn phòng 66 Nguyễn Thị Trang 1/3/1991 Quản trị văn phòng 67 Lương Thị Trang 9/20/1991 Quản trị văn phòng 68 Thân Thị Thu Trang 12/1/1991 Quản trị văn phòng 69 Trần Thị Tuyển 4/2/1991 Quản trị văn phòng 70 Châu Thị Tuyến 2/19/1991 Quản trị văn phòng 71 Triệu Thị Thuý Vân 9/9/1990 Quản trị văn phòng 72 Nguyễn Thị Vinh 2/9/1991 Quản trị văn phòng 73 Hà Thị Vinh 7/1/1991 Quản trị văn phòng 386 Đỗ Thuý An 10/20/1990 SP Tiếng Anh 367 Phạm Thị Kim Anh 8/14/1991 SP Tiếng Anh 340 Hoàng Phương Anh 7/18/1991 SP Tiếng Anh 376 Trần Thị Vân Anh 10/1/1991 SP Tiếng Anh 371 Trương Thị Chính 6/3/1991 SP Tiếng Anh 341 Hoàng Thị Cúc 7/13/1991 SP Tiếng Anh 363 Nguyễn Văn Cường 8/19/1991 SP Tiếng Anh 365 Nông Văn Cứu 3/23/1989 SP Tiếng Anh 348 Lương Hiền Dung 10/20/1991 SP Tiếng Anh 387 Đỗ Thị Kim Dung 4/6/1991 SP Tiếng Anh 366 Phạm Thị Duyên 10/21/1991 SP Tiếng Anh 377 Trần Văn Đại 12/12/1988 SP Tiếng Anh 372 Trần Thế Đạt 6/15/1990 SP Tiếng Anh 358 Nguyễn Thị Thu Hiền 8/15/1991 SP Tiếng Anh 349 Lương Thị Hoa 7/9/1991 SP Tiếng Anh 384 Đoàn Thị Thu Hoàn 12/28/1991 SP Tiếng Anh 374 Trần Thị Thu Hồng 12/16/1991 SP Tiếng Anh 351 Nguyễn Thị Huế 11/24/1991 SP Tiếng Anh 352 Nguyễn Thị Huệ 9/10/1991 SP Tiếng Anh 353 Nguyễn Thị Hương 5/19/1991 SP Tiếng Anh 373 Trần Thị Hương 8/13/1991 SP Tiếng Anh 383 Đoàn Thị Hường 7/10/1991 SP Tiếng Anh 350 Nguyễn Thu Hường 9/2/1991 SP Tiếng Anh 355 Nguyễn Thị Liên 3/13/1991 SP Tiếng Anh 356 Nguyễn Thị Lý 3/3/1991 SP Tiếng Anh 369 Thân Thị Mai 5/5/1991 SP Tiếng Anh 346 Lý Thị Mai 1/27/1990 SP Tiếng Anh 361 Nguyễn Thị Tuyết Mai 12/10/1990 SP Tiếng Anh 380 Vi Thị Tuyết Mai 2/5/1991 SP Tiếng Anh 381 Vũ Thị Ngân 2/24/1991 SP Tiếng Anh 368 Phạm Thị Ngoan 7/23/1991 SP Tiếng Anh 357 Nguyễn Thị Ngọc 3/23/1991 SP Tiếng Anh 385 Đàm Thị Nguyệt 2/3/1991 SP Tiếng Anh 354 Nguyễn Thị Hồng Nhân 6/20/1991 SP Tiếng Anh 388 Đỗ Thị Phương 2/10/1991 SP Tiếng Anh 382 Vũ Thị Quyến 2/18/1989 SP Tiếng Anh 347 Lý Thị Thanh 7/25/1991 SP Tiếng Anh 360 Nguyễn Thị Thảo 4/1/1991 SP Tiếng Anh 370 Thân Thị Thắm 10/13/1991 SP Tiếng Anh 343 Hoàng Thị Thoa 10/27/1990 SP Tiếng Anh 375 Trần Thị Thơm 3/10/1991 SP Tiếng Anh 379 Vi Thị Thuỳ 12/20/1991 SP Tiếng Anh 359 Nguyễn Thị Thuý 10/21/1991 SP Tiếng Anh 362 Nguyễn Thị Tường 10/17/1991 SP Tiếng Anh 344 Hoàng Thị Tự 2/22/1990 SP Tiếng Anh 339 Dương Thị Vân 5/21/1991 SP Tiếng Anh 378 Tô Thị Vân 12/23/1991 SP Tiếng Anh 342 Hoàng Thị Hải Yến 11/8/1991 SP Tiếng Anh 345 Hà Thị Yến 1/9/1991 SP Tiếng Anh 364 Ngô Thị Yến 9/4/1990 SP Tiếng Anh
407 Đặng Thị Cúc 12/17/1990 SP Tin học
394 Nguyễn Thị Duyên 3/6/1991 SP Tin học 404 Trần Văn Điền 5/5/1989 SP Tin học 399 Phan Thị Mỹ Hạnh 9/29/1991 SP Tin học 397 Nguyễn Thị Ngọc Hân 1/15/1991 SP Tin học 401 Thân Thị Lệ Huyền 10/20/1991 SP Tin học 400 Phạm Thị Huyền 1/18/1991 SP Tin học 396 Nguyễn Thị Loan 1/5/1991 SP Tin học 390 Bùi Văn Lưu 8/16/1991 SP Tin học 406 Đoàn Thị Phấn 10/3/1991 SP Tin học 393 Nguyễn Diệu Quý 8/5/1990 SP Tin học 398 Nguyễn Văn Tấn 6/3/1991 SP Tin học 389 Bùi Thị Phương Thảo 3/1/1991 SP Tin học 392 Nghiêm Văn Thảo 1/23/1991 SP Tin học 403 Trần Thị Thơm 1/4/1991 SP Tin học 395 Nguyễn Thị Kim Thuỳ 5/31/1990 SP Tin học 405 Vũ Thị Vui 12/22/1991 SP Tin học 402 Thân Thị Yên 1/16/1991 SP Tin học 391 Hoàng Thị Bảo Yến 10/11/1991 SP Tin học NOISINH Lạng Giang - Bắc Giang Tân Yên - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Sơn Động - Bắc Giang Sơn Động - Bắc Giang Yên Thế - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Lạng Giang - Bắc Giang Yên Thế - Bắc Giang Lục Nam - Bắc Giang Lạng Giang - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Hiệp Hòa - Bắc Giang Yên Thế - Bắc Giang Lục Nam - Bắc Giang Tân Yên - Bắc Giang Lạng Giang - Bắc Giang Sơn Động - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Hiệp Hòa - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang TP Bắc Giang - Bắc Giang Việt Yên - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Việt Yên - Bắc Giang Tân Yên - Bắc Giang Tân Yên - Bắc Giang Lạng Giang - Bắc Giang Tân Yên - Bắc Giang Yên Thế - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Tân Yên - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Sơn Động - Bắc Giang Lạng Giang - Bắc Giang Việt Yên - Bắc Giang Yên Thế - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Hiệp Hòa - Bắc Giang Sơn Động - Bắc Giang Tân Yên - Bắc Giang Tân Yên - Bắc Giang Lục Nam - Bắc Giang Yên Dũng - Bắc Giang Yên Thế - Bắc Giang
Việt Yên - Bắc Giang
Sơn Động - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang TP Bắc Giang - Bắc Giang Tân Yên - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Yên Thế - Bắc Giang Việt Yên - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Sơn Động - Bắc Giang Lục Nam - Bắc Giang Hiệp Hòa - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Việt Yên - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Yên Thế - Bắc Giang Sơn Động - Bắc Giang Yên Thế - Bắc Giang Sơn Động - Bắc Giang Hiệp Hòa - Bắc Giang Lạng Giang - Bắc Giang Lạng Giang - Bắc Giang Lạng Giang - Bắc Giang TP Bắc Giang - Bắc Giang Lục Nam - Bắc Giang Lục Nam - Bắc Giang Lục Nam - Bắc Giang Lạng Giang - Bắc Giang Tân Yên - Bắc Giang Yên Thế - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Yên Dũng - Bắc Giang Lạng Giang - Bắc Giang Yên Dũng - Bắc Giang Hiệp Hòa - Bắc Giang Tân Yên - Bắc Giang Việt Yên - Bắc Giang Tân Yên - Bắc Giang Hiệp Hòa - Bắc Giang Tân Yên - Bắc Giang Lạng Giang - Bắc Giang Việt Yên - Bắc Giang Việt Yên - Bắc Giang Lạng Giang - Bắc Giang Hiệp Hòa - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang
Lục Ngạn - Bắc Giang
Lục Ngạn - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang
Yên Dũng - Bắc Giang
Sơn Động - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Yên Dũng - Bắc Giang Lạng Giang - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Hiệp Hòa - Bắc Giang Tân Yên - Bắc Giang Lạng Giang - Bắc Giang Hiệp Hòa - Bắc Giang Tân Yên - Bắc Giang Tân Yên - Bắc Giang TP Bắc Giang - Bắc Giang Yên Thế - Bắc Giang Việt Yên - Bắc Giang Tân Yên - Bắc Giang Việt Yên - Bắc Giang Sơn Động - Bắc Giang Sơn Động - Bắc Giang Tân Yên - Bắc Giang Tân Yên - Bắc Giang Tân Yên - Bắc Giang Tân Yên - Bắc Giang Tân Yên - Bắc Giang Yên Dũng - Bắc Giang TP Bắc Giang - Bắc Giang Tân Yên - Bắc Giang Tân Yên - Bắc Giang Yên Thế - Bắc Giang Hiệp Hòa - Bắc Giang Tân Yên - Bắc Giang Việt Yên - Bắc Giang Sơn Động - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Lục Nam - Bắc Giang Lạng Giang - Bắc Giang Lạng Giang - Bắc Giang Tân Yên - Bắc Giang Tân Yên - Bắc Giang Tân Yên - Bắc Giang Yên Dũng - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang TP Bắc Giang - Bắc Giang TP Bắc Giang - Bắc Giang Việt Yên - Bắc Giang Lạng Giang - Bắc Giang Lạng Giang - Bắc Giang
Lục Ngạn - Bắc Giang
Lục Ngạn - Bắc Giang Tân Yên - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Yên Thế - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Lạng Giang - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Tân Yên - Bắc Giang Hiệp Hòa - Bắc Giang Việt Yên - Bắc Giang Tân Yên - Bắc Giang
Huyện Lương Tài - Bắc Ninh
Yên Dũng - Bắc Giang TP Bắc Giang - Bắc Giang Việt Yên - Bắc Giang Lục Nam - Bắc Giang Yên Dũng - Bắc Giang Tân Yên - Bắc Giang TP Bắc Giang - Bắc Giang Tân Yên - Bắc Giang Yên Dũng - Bắc Giang Yên Dũng - Bắc Giang Tân Yên - Bắc Giang Việt Yên - Bắc Giang Tân Yên - Bắc Giang Tân Yên - Bắc Giang TP Bắc Giang - Bắc Giang Lạng Giang - Bắc Giang Huyện Sa Pa - Lào Cai Yên Dũng - Bắc Giang TP Bắc Giang - Bắc Giang Yên Dũng - Bắc Giang Yên Dũng - Bắc Giang Tân Yên - Bắc Giang Việt Yên - Bắc Giang Lạng Giang - Bắc Giang TP Bắc Giang - Bắc Giang Tân Yên - Bắc Giang Huyện Kỳ Sơn - Hòa Bình Tân Yên - Bắc Giang Tân Yên - Bắc Giang TP Bắc Giang - Bắc Giang Tân Yên - Bắc Giang TP Bắc Giang - Bắc Giang Lục Nam - Bắc Giang Tân Yên - Bắc Giang Tân Yên - Bắc Giang TP Bắc Giang - Bắc Giang Tân Yên - Bắc Giang Việt Yên - Bắc Giang Yên Dũng - Bắc Giang Lạng Giang - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Việt Yên - Bắc Giang Tân Yên - Bắc Giang Tân Yên - Bắc Giang TP Bắc Giang - Bắc Giang TP Bắc Giang - Bắc Giang Lạng Giang - Bắc Giang Lục Nam - Bắc Giang Lạng Giang - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang
TP Bắc Giang - Bắc Giang
Hiệp Hòa - Bắc Giang Lục Nam - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Tân Yên - Bắc Giang Lục Nam - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Yên Thế - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Yên Dũng - Bắc Giang Yên Thế - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Yên Dũng - Bắc Giang TP Bắc Giang - Bắc Giang Yên Dũng - Bắc Giang Tân Yên - Bắc Giang Việt Yên - Bắc Giang Tân Yên - Bắc Giang Tân Yên - Bắc Giang Yên Dũng - Bắc Giang Việt Yên - Bắc Giang Lạng Giang - Bắc Giang Hiệp Hòa - Bắc Giang Tân Yên - Bắc Giang Lục Nam - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Lạng Giang - Bắc Giang Yên Thế - Bắc Giang Lục Nam - Bắc Giang Tân Yên - Bắc Giang Tân Yên - Bắc Giang Lạng Giang - Bắc Giang Yên Dũng - Bắc Giang Yên Thế - Bắc Giang Tân Yên - Bắc Giang Hiệp Hòa - Bắc Giang Yên Dũng - Bắc Giang Huyện Thuận Thành - Bắc Ninh Lục Nam - Bắc Giang Sơn Động - Bắc Giang Lục Nam - Bắc Giang Lục Nam - Bắc Giang Yên Thế - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Việt Yên - Bắc Giang Yên Dũng - Bắc Giang Yên Thế - Bắc Giang Sơn Động - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Hiệp Hòa - Bắc Giang Tân Yên - Bắc Giang Việt Yên - Bắc Giang Tân Yên - Bắc Giang Việt Yên - Bắc Giang Lục Nam - Bắc Giang Hiệp Hòa - Bắc Giang Sơn Động - Bắc Giang Tân Yên - Bắc Giang Sơn Động - Bắc Giang Lạng Giang - Bắc Giang Tân Yên - Bắc Giang Yên Dũng - Bắc Giang Tân Yên - Bắc Giang Sơn Động - Bắc Giang Yên Dũng - Bắc Giang Hiệp Hòa - Bắc Giang Lục Nam - Bắc Giang TP Bắc Giang - Bắc Giang Lục Nam - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Yên Thế - Bắc Giang Lục Nam - Bắc Giang Sơn Động - Bắc Giang TP Bắc Giang - Bắc Giang Hiệp Hòa - Bắc Giang TP Bắc Giang - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Sơn Động - Bắc Giang Hiệp Hòa - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Việt Yên - Bắc Giang Tân Yên - Bắc Giang Lạng Giang - Bắc Giang Sơn Động - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Hiệp Hòa - Bắc Giang Tân Yên - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Yên Dũng - Bắc Giang Hiệp Hòa - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Việt Yên - Bắc Giang Việt Yên - Bắc Giang Lạng Giang - Bắc Giang Lục Nam - Bắc Giang Việt Yên - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Sơn Động - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Việt Yên - Bắc Giang Yên Thế - Bắc Giang Sơn Động - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Yên Dũng - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Yên Dũng - Bắc Giang Việt Yên - Bắc Giang Yên Thế - Bắc Giang Hiệp Hòa - Bắc Giang Yên Thế - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Sơn Động - Bắc Giang Yên Thế - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Sơn Động - Bắc Giang Lạng Giang - Bắc Giang Yên Thế - Bắc Giang Yên Thế - Bắc Giang
Lạng Giang - Bắc Giang
Hiệp Hòa - Bắc Giang Yên Dũng - Bắc Giang Lạng Giang - Bắc Giang Lạng Giang - Bắc Giang Việt Yên - Bắc Giang TP Bắc Giang - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Lục Nam - Bắc Giang Việt Yên - Bắc Giang Lục Ngạn - Bắc Giang Tân Yên - Bắc Giang TP Bắc Giang - Bắc Giang Lạng Giang - Bắc Giang Việt Yên - Bắc Giang TP Bắc Giang - Bắc Giang Tân Yên - Bắc Giang Lạng Giang - Bắc Giang Hiệp Hòa - Bắc Giang Trêng C§ Ng« Gia Tù B¾c Giang Khoa TiÓu häc- MÇm non B¶ng ®iÓm ®¸nh gi¸ häc phÇn - n¨m häc 2009 - 2010
Hä vµ tªn gi¸o viªn: ………………………………..
Líp: C§TH A Tªn häc phÇn: …………………………….. Sè §VHT: §iÓm bé phËn KT Ngµy §iÓm kiÓm tra TB bé STT Hä vµ tªn §iÓm gi÷a sinh TX phËn 1 2 3 4 CC+NT kú 1 Phạm Thị Anh 9/18/1990 2 Dương Thị Ánh 9/15/1991 3 Lã Thị Chúc 5/7/1991 4 Phạm Thị Cúc 6/8/1990 5 Nguyễn Ba Duy 11/20/1991 6 Nguyễn Thị Dương 9/26/1991 7 Lăng Văn Dương 6/21/1989 8 Dương Thị Đông 9/5/1990 9 Bùi Thị Mỹ Hà 8/8/1990 10 Thân Thị Hà 3/17/1990 11 Nguyễn Tuyết Hà 8/29/1990 12 Tạ Thị Hạnh 5/28/1991 13 Nguyễn Thị Hằng 4/8/1990 14 Dương Thuý Hậu 6/5/1989 15 Nguyễn Thị Hiên 11/10/1990 16 Trần Thị Hiền 10/6/1991 17 Phạm Quỳnh Hoa 9/25/1991 18 Hoàng Thị Hội 5/19/1990 19 Phạm Thị Huế 11/28/1991 20 Ngô Thị Thanh Huyền 9/20/1991 21 Vũ Thị Huyền 8/18/1990 22 Thân Thị Huyền 6/30/1991 23 Hoàng Thu Huyền 11/18/1990 24 Trần Thị Hương 10/14/1989 25 Nông Thị Hương 7/11/1990 26 Nguyễn Thị Hường 10/25/1991 27 Mai Thị Thu Hường 4/13/1990 28 Phạm Minh Khuê 6/13/1991 29 Lê Thị Lam 11/20/1991 30 Đặng Thái Lan 11/27/1991 31 Phạm Thị Lan 1/11/1991 32 Đào Thị Hồng Lê 1/28/1991 33 Nguyễn Thị Luyến 5/24/1991 34 Hà Thị Hà My 9/16/1991 35 Hoàng Thanh Nam 2/1/1990 36 Đặng Thị Nga 6/21/1989 37 Nguyễn Thị Nga 9/16/1990 38 Hoàng Thị Oanh 3/18/1991 39 Hoàng Hồng Quyên 11/3/1991 40 Nguyễn Thị Minh Tâm 1/10/1990 41 Ngô Thị Thảo 1/8/1991 42 Bùi Thị Thắm 10/15/1991 43 Nguyễn Thị Thu 11/5/1989 44 Hoàng Phương Thuỷ 12/6/1991 45 Đặng Thị Thanh Thuỷ 7/29/1991 46 Trần Thị Thanh Tuyền 2/25/1990 Gi¸o viªn bé m«n
Líp: C§TH K29 B Tªn häc phÇn: …………………………….. Sè §VHT: §iÓm bé phËn KT Ngµy §iÓm kiÓm tra TB bé STT Hä vµ tªn §iÓm gi÷a sinh TX phËn 1 2 3 4 CC+NT kú 1 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 11/11/1991 2 Vi Thị Ánh 5/4/1991 3 Chu Huy Công 3/1/1990 4 Nguyễn Thị Dung 10/2/1991 5 Nguyễn Thị Dương 12/9/1991 6 Trịnh Thị Hà 1/15/1990 7 Dương Thị Thu Hà 2/12/1991 8 Tống Thị Hạnh 7/20/1991 9 Nguyễn Thị Hằng 3/27/1990 10 La Thị Hiền 11/13/1990 11 Trần Thị Hiền 8/15/1991 12 Dương Thị Hiền 1/27/1991 13 Chu Thị Hồng 7/21/1991 14 Nguyễn Thị Huế 9/17/1991 15 Hoàng Thị Huyền 1/1/1991 16 Vi Văn Huỳnh 7/3/1990 17 Trần Thị Hương 2/10/1988 18 Ngọc Thị Hương Lan 5/18/1990 19 Nguyễn Thị Liễu 10/12/1990 20 Vi Thị Lý 6/8/1991 21 Ngọ Thị Lý 1/27/1991 22 Phan Thị Mai 7/13/1991 23 Ngô Thị Mơ 5/7/1989 24 Lê Thị Mùi 11/20/1991 25 Nguyễn Thị Nga 5/18/1991 26 Chu Thị Nga 2/10/1990 27 Đình Thị Ngà 12/8/1990 28 Nguyễn Thị Ngân 8/4/1989 29 Nguyễn Thị Thanh Ngần 11/2/1991 30 Vi Thị Bích Ngọc 8/7/1991 31 Trần Thị Nội 9/13/1991 32 Nguyễn Thị Mai Phương 12/1/1991 33 Chu Thị Phương 7/3/1991 34 Lương Thị Phượng 9/26/1991 35 Trần Thị Thanh 4/4/1990 36 Trần Thị Thành 7/16/1991 37 Nguyễn Thị Thảo 11/7/1991 38 Trần Thị Thu Thảo 11/20/1991 39 Nguyên Song Thịnh 7/13/1991 40 Ngô Thị Thuý 11/14/1991 41 Trần Thị Thuỵ 3/9/1990 42 Dương Thị Thức 6/13/1990 43 Dương Đức Tiến 10/27/1990 44 Lê Thị Quỳnh Trang 4/19/1990 45 Trần Thị Tuyền 10/27/1989 46 Ngọ Thị Vân 9/22/1989 47 Hoàng Thị Xâm 11/18/1991 48 Giáp Thị Xoan 1/4/1991 49 Nguyễn Thị Hải Yến 4/15/1991
Gi¸o viªn bé m«n
Trêng C§ Ng« Gia Tù B¾c Giang
Khoa TiÓu häc- MÇm non B¶ng ®iÓm ®¸nh gi¸ häc phÇn - n¨m häc 2009 - 2010 Hä vµ tªn gi¸o viªn: ……………………………….. Líp: C§TH K29C Tªn häc phÇn: …………………………….. Sè §VHT: §iÓm bé phËn KT Ngµy §iÓm kiÓm tra TB bé STT Hä vµ tªn §iÓm gi÷a sinh TX phËn 1 2 3 4 CC+NT kú 1 Nguyễn Thị Ánh 1/13/1991 2 Lưu Thị Bẩy 6/10/1991 3 Hoàng Thị Cải 11/11/1991 4 Hà Thị Thuý Cải 6/2/1991 5 Phạm Thị Cảnh 8/13/1991 6 Nguyên Thành Chung 10/21/1990 7 Nguyễn Thị Doanh 8/27/1991 8 Hò Thị Dung 6/13/1991 9 Phí Thị Gấm 3/4/1989 10 Lý Thị Giang 1/2/1991 11 Trương Thị Giang 8/19/1990 12 Nguyễn Thị Giang 3/25/1991 13 La Văn Giang 12/17/1990 14 Giáp Thị Hà 4/20/1991 15 Nguyễn Thị Thu Hà 4/24/1990 16 Mai Xuân Hà 3/21/1991 17 Ngô Thị Hạnh 9/12/1990 18 Nguyễn Thị Hạnh 12/12/1991 19 Đoàn Lệ Hằng 5/28/1991 20 Phạm Xuân Hiếu 7/15/1991 21 Vi Thị Hiền 2/5/1990 22 Giáp Thị Hiền 8/29/1991 23 Trương Thị Hồng 2/13/1991 24 Lãnh Thị Huệ 10/17/1991 25 Nguyễn Việt Hùng 3/18/1991 26 Hoàng Thị Hương 10/22/1991 27 Hồ Thị Thu Hương 8/25/1991 28 Lê Văn Khanh 9/7/1989 29 Lý Văn Khoa 10/10/1989 30 Goáp Văn Lập 4/4/1991 31 Trần Thị Lệ 7/4/1991 32 Nguyễn Diệu Linh 8/13/1991 33 Nông Thị Lương 4/20/1990 34 Đinh Thị Lương 4/13/1991 35 Nguyễn Thị Minh 2/24/1989 36 Lâm Thị Na 6/24/1989 37 Trần Thị Nam 2/14/1991 38 Trần Thị Nhung 9/5/1989 39 Lại Thị Nhung 3/4/1991 40 Vi Thị Như 7/5/1990 41 Trần Thị Thanh Oanh 7/16/1991 42 Lương Thị Bích Phượng 12/11/1991 43 Nguyễn Thị Phượng 10/9/1991 44 Trần Văn Quất 4/5/1989 45 Giáp Thị Quyên 6/20/1991 46 Nguyễn Thị Quyên 2/7/1991 47 Diệp Thị Thu Thảo 11/24/1990 48 Lý Thị Thơi 3/12/1989 49 Nguyễn Thị Thuỷ 8/24/1991 50 Nguyễn Thị Thuỳ 9/25/1991 51 Hoàng Thị Toan 1/2/1990 52 Đoàn Thị Trang 4/4/1991 53 Nguyễn Văn Tuấn 4/5/1989 54 Trần Thị Tuyên 3/28/1991 55 Nguyễn Văn Tùng 2/28/1988 56 Giáp Văn Tỵ 4/6/1989 57 Trịnh Thị Vân 9/22/1991 58 Leo Thị Xuân 7/14/1991 59 Lý Thị Yêu 2/10/1991 60 Mông Thị Hải Yến 12/6/1991 Gi¸o viªn bé m«n
Líp: C§ SP MÇm non K29 Tªn häc phÇn: …………………………….. Sè §VHT: §iÓm bé phËn KT Ngµy §iÓm kiÓm tra TB bé STT Hä vµ tªn §iÓm gi÷a sinh TX phËn 1 2 3 4 CC+NT kú 1 Nguyễn Thị Bích 2/12/1991 2 Nguyễn Thị Bông 5/1/1991 3 Nhiêu Kiều Chinh 2/7/1991 4 Đỗ Thị Cúc 10/20/1991 5 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 12/25/1991 6 Trần Thị Dín 9/23/1991 7 Hoàng Thị Duyên 1/18/1991 8 Nguyễn Thị Hải Đăng 2/17/1991 9 Hà Thị Hà 8/18/1990 10 Hoàng Thị Hiền 5/10/1991 11 Lại Thị Hoa 12/13/1991 12 Nguyễn Thị Khánh Hoà 12/11/1991 13 Nguyễn Thị Thu Hoài 1/24/1989 14 Trịnh Thị Hoàn 9/1/1991 15 Tạ Thị Hồng 10/22/1991 16 Hoàng Thị Huê 6/19/1991 17 Trần Thị Huyền 11/1/1991 18 Nguyễn Thị Mai Hương 1/29/1991 19 Ngọc Thị Hương 1/21/1991 20 Nguyễn Thị Khuyên 12/1/1990 21 Nguyễn Thị Liên 11/22/1991 22 Phạm Thị Luyện 6/26/1991 23 Nguyễn Thị Lý 2/26/1991 24 Nguyễn Thị Hồng Mơ 1/19/1991 25 Lương Thị Nga 5/8/1991 26 Nguyễn Thị Ngọc 10/17/1991 27 Bùi Thị Nguyệt 1/9/1991 28 Đỗ Thị Nhàn 1/1/1991 29 Ngô Thị Nhung 7/30/1990 30 Dương Thị Nhung 8/15/1991 31 Phạm Thị Phương 12/20/1990 32 Đoàn Thu Phương 11/28/1991 33 Ninh Thị Phượng 4/14/1991 34 Nguyễn Thị Sen 7/10/1990 35 Thân Thị Thêm 12/16/1991 36 Ninh Thị Thu 11/5/1991 37 Vũ Minh Thuỳ 4/17/1990 38 Nguyễn Thanh Thuỳ 11/11/1991 39 Ngô Thị Thuỷ 10/13/1991 40 Nguyễn Thị Thuỷ 7/8/1991 41 Nguyễn Thị Trang 2/20/1990 42 Đào Thị Trang 3/5/1990 43 Nguyễn Thị Thu Trang 5/14/1991 44 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 8/1/1991 45 Thân Thị Trường 12/30/1991 46 Bùi Thị Vui 7/3/1991 47 Nguyễn Thị Yên 10/10/1990 Gi¸o viªn bé m«n
Trêng C§ Ng« Gia Tù B¾c Giang
Khoa Kü thuËt - C«ng nghÖ B¶ng ®iÓm ®¸nh gi¸ häc phÇn - n¨m häc 2009 - 2010 Hä vµ tªn gi¸o viªn: ……………………………….. Líp: C«ng nghÖ thiÕt bÞ trêng häc K29 Tªn häc phÇn: …………………………….. Sè §VHT: §iÓm bé phËn KT Ngµy §iÓm kiÓm tra TB bé STT Hä vµ tªn §iÓm gi÷a sinh TX phËn 1 2 3 4 CC+NT kú 1 Vũ Thị Bích 11/30/1991 2 Lưu Văn Định 10/1/1989 3 Nguyễn Thị Thanh Hải 9/22/1991 4 Phạm Tài Hùng 12/29/1991 5 Ngô Thị Bích Hường 8/1/1991 6 Giáp Thị Hường 10/5/1991 7 Nguyễn Thị Hường 7/8/1991 8 Mạc Thị Hương Quế 4/6/1990 9 Nguyễn Thị Thanh 5/21/1990 10 Nguyễn Thị Kim Thoa 8/16/1991 11 Nguyễn Thị Ngọc Thuý 2/17/1991 12 Dương Thị Tiến 4/2/1991 Gi¸o viªn bé m«n
Líp: KÕ to¸n K29 Tªn häc phÇn: …………………………….. Sè §VHT: §iÓm bé phËn KT Ngµy §iÓm kiÓm tra TB bé STT Hä vµ tªn §iÓm gi÷a sinh TX phËn 1 2 3 4 CC+NT kú 1 Ngô Thị Lan Anh 6/10/1991 2 Tạ Thị Anh 12/10/1991 3 Nguyễn Thanh Bằng 11/14/1991 4 Chu Thị Chi 11/20/1991 5 Đặng Thị Dung 9/12/1990 6 Vũ Thị Duyên 1/5/1991 7 Nguyễn Tiến Đạt 12/25/1990 8 Nguyễn Hoàng Giang 2/10/1991 9 Dương Thị Hải 3/21/1991 10 Dương Thị Hằng 10/23/1991 11 Trần Thị Hằng 5/13/1991 12 Trần Thị Hằng 11/28/1991 13 Nguyễn Thị Hiên 9/25/1991 14 Nguyễn Thị Hiếu 12/25/1991 15 Nguyễn Văn Hiền 11/15/1991 16 Trần Thị Hồng 2/20/1991 17 Nguyễn Thị Thảo Huyền 7/20/1991 18 Nguyễn Thị Huyền 11/12/1991 19 Phạm Thị Huyền 8/19/1991 20 Nguyễn Thị Cẩm Hương 7/7/1991 21 Nguyễn Thị Hương 3/28/1991 22 Nguyễn Thị Hương 6/16/1991 23 Tạ Thị Hương 9/19/1991 24 Nguyễn Thị Lệ 7/26/1991 25 Đinh Thị Liên 10/13/1991 26 Thân Thị Tú Linh 12/3/1991 27 Lê Thị Thanh Loan 6/20/1991 28 Nguyễn Ngọc Luận 10/15/1981 29 Nguyễn Thị Hồng Lương 11/14/1991 30 Thân Thị Ngọc Mai 10/18/1991 31 Đoàn Thị Ngọc Mai 8/1/1990 32 Vi Thị My 10/20/1991 33 Phạm Thị Bảo Ngân 9/10/1991 34 Nguyễn Thị Ngân 6/28/1990 35 Đinh Bảo Ngọc 10/27/1991 36 Lê Thị Quyền 10/29/1991 37 Nguyễn Thị Tâm 12/20/1991 38 Giáp Thị Thắm 9/19/1991 39 Nguyễn Việt Thắng 2/4/1986 40 Nguyễn Thị Thơm 9/2/1990 41 Vương Thị Thu 6/16/1991 42 Nguyễn Thị Thuý 2/2/1990 43 Phạm Bích Thuỷ 4/28/1991 44 Nguyễn Thị Thương 7/29/1991 45 Nguyễn Thị Như Trang 12/30/1991 46 Phạm Thị Thu Trang 8/14/1991 47 Nguyễn Thị Tuyến 8/15/1990 48 Giáp Thị Vui 8/8/1991 49 Nguyễn Ngọc Vương 9/2/1991 50 Than Thu Xuân 12/10/1990 51 Phạm Thị Hải Yến 8/29/1991 Gi¸o viªn bé m«n
Líp: Qu¶n trÞ v¨n phßng K29 Tªn häc phÇn: …………………………….. Sè §VHT: §iÓm bé phËn KT Ngµy §iÓm kiÓm tra TB bé STT Hä vµ tªn §iÓm gi÷a sinh TX phËn 1 2 3 4 CC+NT kú 1 Phạm Thị Ngọc Anh 10/29/1991 2 Nguyễn Thị Chanh 3/3/1990 3 Nguyễn Thị Chiêm 1/2/1991 4 Giáp Thị Chúc 1/5/1991 5 Hoàng Thị Dung 12/10/1991 6 Hoàng Thị Dung 3/26/1991 7 Bùi Thị Dung 7/30/1990 8 Nguyễn Việt Dũng 10/27/1987 9 Nguyễn Thị Đào 3/9/1991 10 Nguyễn Thị Đào 2/4/1991 11 Phương Phú Gia 11/28/1991 12 Vi Thị Giang 8/10/1990 13 Nguyễn Ngọc Hà 10/26/1991 14 Nguyễn Thu Hà 4/15/1991 15 Hoàng Thị Minh Hằng 3/21/1990 16 Trần Thị Hiệp 10/1/1990 17 Dương Thị Hoa 1/15/1991 18 Nguyễn Thị Hoa 2/20/1991 19 Nguyễn Thị Hoa 10/21/1991 20 Vũ Thị Hoài 8/23/1990 21 Vũ Thị Hoài 7/10/1989 22 Hoàng Viết Học 4/27/1988 23 Tạ Thị Hợp 12/23/1991 24 Nguyễn Thị Thanh Hương 7/1/1991 25 Nguyễn Thị Hương 1/2/1991 26 Vô Thị Hương 6/10/1990 27 Phan Thị Hường 8/24/1989 28 Ninh Thị Kỳ 10/18/1991 29 Bùi Thị Len 10/7/1991 30 Thân Thị Lê 10/27/1990 31 Nguyễn Thị Lê 7/15/1991 32 Giáp Thị Lệ 12/4/1990 33 Nguyễn Thị Liên 10/2/1991 34 Nguyễn Thị Ly 8/1/1991 35 Trần Thị Mơ 9/1/1991 36 Nguyễn Thị Mùi 7/15/1991 37 Tạ Thị Na 11/1/1990 38 Nguyễn Thị Nga 4/23/1991 39 Trần Thị Ngân 5/1/1990 40 Trần Thị Nguyên 2/10/1991 41 Đỗ Thị Oanh 4/24/1991 42 Nguyễn Thị Oanh 1/10/1990 43 Lê Thị Oanh 5/5/1991 44 Ngô Thị Oanh 6/17/1991 45 Thân Thị Phong 6/24/1991 46 Vũ Thị Phương 11/22/1991 47 Đỗ Thị Quyên 6/11/1990 48 Nguyễn Thị Quỳnh 5/3/1991 49 Vi Thị Sao 2/12/1989 50 Ngô Thị Sen 1/7/1991 51 Bùi Thị Mai Tâm 9/2/1991 52 Hoàng Thị Thảo 1/6/1991 53 Đặng Văn Thiện 11/3/1991 54 Phạm Văn Thịnh 11/13/1991 55 Loan Thị Thơ 7/5/1990 56 Nguyễn Thị Thu 6/6/1989 57 Hoàng Thị Thu 7/27/1991 58 Vũ Thị Thu 2/23/1990 59 Phùng Thị Thuỳ 1/16/1991 60 Ngô Thị Hoài Thương 12/9/1990 61 Nguyễn Thị Thực 3/29/1989 62 Nghiêm Quỳnh Trang 9/7/1990 63 Lý Thị Trang 9/30/1990 64 Vi Thị Trang 11/17/1991 65 Phạm Thị Trang 4/12/1990 66 Nguyễn Thị Trang 1/3/1991 67 Lương Thị Trang 9/20/1991 68 Thân Thị Thu Trang 12/1/1991 69 Trần Thị Tuyển 4/2/1991 70 Châu Thị Tuyến 2/19/1991 71 Triệu Thị Thuý Vân 9/9/1990 72 Nguyễn Thị Vinh 2/9/1991 73 Hà Thị Vinh 7/1/1991 Gi¸o viªn bé m«n
Líp: C§ SP TiÕng Anh K29 Tªn häc phÇn: …………………………….. Sè §VHT: §iÓm bé phËn KT Ngµy §iÓm kiÓm tra TB bé STT Hä vµ tªn §iÓm gi÷a sinh TX phËn 1 2 3 4 CC+NT kú 1 Đỗ Thuý An 10/20/1990 2 Phạm Thị Kim Anh 8/14/1991 3 Hoàng Phương Anh 7/18/1991 4 Trần Thị Vân Anh 10/1/1991 5 Trương Thị Chính 6/3/1991 6 Hoàng Thị Cúc 7/13/1991 7 Nguyễn Văn Cường 8/19/1991 8 Nông Văn Cứu 3/23/1989 9 Lương Hiền Dung 10/20/1991 10 Đỗ Thị Kim Dung 4/6/1991 11 Phạm Thị Duyên 10/21/1991 12 Trần Văn Đại 12/12/1988 13 Trần Thế Đạt 6/15/1990 14 Nguyễn Thị Thu Hiền 8/15/1991 15 Lương Thị Hoa 7/9/1991 16 Đoàn Thị Thu Hoàn 12/28/1991 17 Trần Thị Thu Hồng 12/16/1991 18 Nguyễn Thị Huế 11/24/1991 19 Nguyễn Thị Huệ 9/10/1991 20 Nguyễn Thị Hương 5/19/1991 21 Trần Thị Hương 8/13/1991 22 Đoàn Thị Hường 7/10/1991 23 Nguyễn Thu Hường 9/2/1991 24 Nguyễn Thị Liên 3/13/1991 25 Nguyễn Thị Lý 3/3/1991 26 Thân Thị Mai 5/5/1991 27 Lý Thị Mai 1/27/1990 28 Nguyễn Thị Tuyết Mai 12/10/1990 29 Vi Thị Tuyết Mai 2/5/1991 30 Vũ Thị Ngân 2/24/1991 31 Phạm Thị Ngoan 7/23/1991 32 Nguyễn Thị Ngọc 3/23/1991 33 Đàm Thị Nguyệt 2/3/1991 34 Nguyễn Thị Hồng Nhân 6/20/1991 35 Đỗ Thị Phương 2/10/1991 36 Vũ Thị Quyến 2/18/1989 37 Lý Thị Thanh 7/25/1991 38 Nguyễn Thị Thảo 4/1/1991 39 Thân Thị Thắm 10/13/1991 40 Hoàng Thị Thoa 10/27/1990 41 Trần Thị Thơm 3/10/1991 42 Vi Thị Thuỳ 12/20/1991 43 Nguyễn Thị Thuý 10/21/1991 44 Nguyễn Thị Tường 10/17/1991 45 Hoàng Thị Tự 2/22/1990 46 Dương Thị Vân 5/21/1991 47 Tô Thị Vân 12/23/1991 48 Hoàng Thị Hải Yến 11/8/1991 49 Hà Thị Yến 1/9/1991 50 Ngô Thị Yến 9/4/1990 Gi¸o viªn bé m«n