You are on page 1of 14

Decalthon

Chuyển 2
ChuyÒn 2
§¬n hµng: §Ecathlon

STT Họ và tên Công đoạn § Gi¸ (®ång) 23 24 25 26


1 Hoàng THị Hương chicưchecư 50 900 1,100
zicz¨c 50 1,050
2 Vũ Hà chicưchecư 50 900 200
Rappa 125 0 250 130
3 Vũ Kim Anh machi 120 530 590 430
4 Vũ Thành machi 120 600 590 530
5 Hoàng Luyến machi 120 470 510 430
6 Nguyễn Nga happong 400 141 200 170
Nguyễn V©n Anh happong 400 65 130
7 Tống Nhài happong 400 160 190 140
8 Nguyễn thÞ ¸Nh happong 400 132 185 110
9 Nguyễn Thị Dự happong 400 120 120 115
10 Đoàn thị Dung happong 400 118 125 110
11 Ng« Thị Nga happong 400 110 110
12 Nguyễn Kim Anh happong 400 108 130 115
13 Nguyễn THị Tuyết happong 400 89 130
NguÔn Vinh happong 400 115 100
14 Nguyễn THị Thuý happong 400 102 120 93
15 Phạm thị Luyªn happong 400 80 80 77
16 Vũ Thị Loan Gimmac 35 48 70
Rapa 125 250
17 Đoàn thị Lịch Rapa 125 335 330 370
18 Trần thị Nhung Rapa 125 240 260 250
19 Phạm thị Tuyết ơmchi 170 240 0 380
20 Nguyễn Thị HuÕ ơmchi 170 439 380
machi 120
21 Trần thị NGọc ơmchi 170 390 395 340
22 Nguyễn Thị Như ơmchi 170 390 260 250
23 Đào thị Thuỳ ơmchi 170 230 310 250
24 Phạm thị Duyªn ơmchihppong 70 285 950 700
25 Trần thị Thơm ơmchihppong 70 575 700 600
26 Nguyễn Thị Yến sơ chi 35 530
27 Lª thị Hải sơ chi 35 585
28 ma chi 120 20
29 Ng« Thị Sim s«chi 35
31 Hµ hång zicz¨c 50
32
27 28 29 30 31 Tổng CĐ Thành tiền
1,250 1,350 4600 230000
1,250 1,400 750 4450 222500
320 1420 71000
420 450 410 400 2060 257500
580 630 630 580 590 4560 547200
610 630 640 650 600 4850 582000
530 550 520 550 530 4090 490800
210 210 210 220 220 1581 632400
155 175 160 170 140 995 398000
200 200 180 210 190 1470 588000
140 200 180 200 170 1317 526800
140 150 130 150 150 1075 430000
145 150 135 155 155 1093 437200
150 170 155 170 75 940 376000
150 180 65 165 155 1068 427200
120 140 145 150 140 914 365600
110 130 125 135 120 835 334000
150 131 125 150 140 1011 404400
100 64 490 260 120 1271 508400
118 4130
180 300 450 370 365 1915 239375
500 570 450 570 530 3655 456875
320 340 330 400 400 2540 317500
445 475 460 460 430 2890 491300
310 240 430 420 300 2519 428230
230 230 27600
450 470 430 400 420 3295 560150
320 330 260 270 245 2325 395250
350 400 350 350 330 2570 436900
850 900 830 880 800 6195 433650
750 850 900 900 850 6125 428750
530 18550
585 20475
110 130 15600
1,390 740 640 400 3170 110950
800 800 750 970 3320 166000
0 0
Decalthon
Chuyển 1

STT Họ và tªn C § Gi¸(®ång) 23 24 25 26 27 28 29 30 31 Tổng CĐThành tiền


1 Hoàng thị Nhung Chicư che cư 50 1,450 1,470 1,220 1,050 1,600 1,600 8390 419500
NguyÔn thÞ HuyÒn sochi 35 717 700 790 650 330 1,100 790 5077 177695
¬m chi 170 50 50 8500
2 Nguyễn Thị Quỳnh B ơm chi HP 70 690 720 140 1550 108500
3 NG«Thị Thoan ơm chi HP 70 810 680 860 840 770 830 740 5530 387100
4 Phùng thị Phượng ơm chi HP 70 262 695 122 770 720 820 380 3769 263830
¬mchi 170 166 166 28220
5 Hoàng THị Nụ. ơm chi 170 400 405 325 530 435 425 440 210 3170 538900
6 Hoàng THị Hai ơm chi 170 400 400 320 425 425 370 420 200 2960 503200
7 Nguyễn Thị Nết ơm chi 170 310 355 285 365 380 370 330 155 2550 433500
8 Nguyễn Thị Nhàn ơm chi 170 360 360 300 390 410 395 375 165 2755 468350
9 Nguyễn Thị Hồng Ma chi 120 520 515 450 570 430 670 710 280 4145 497400
10 Nguyễn Thị Quy Ma chi 120 540 560 470 580 590 620 740 320 4420 530400
11 Vũ Thị Thơi Ma chi 120 290 290 240 320 240 260 290 140 2070 248400
12 Phạm thị Nhớ happong 400 175 175 135 180 185 190 215 200 1455 582000
13 Nguyễn THị Hiền happong 400 150 150 110 155 155 187 170 190 1267 506800
14 Nguyễn Thị T©m happong 400 111 118 105 135 133 130 160 150 1042 416800
15 Trần thị Hương happong 400 118 121 100 132 132 124 138 130 995 398000
16 Nguyễn Thị Thảo happong 400 138 136 115 140 140 140 145 140 1094 437600
17 Nguyễn Thị Hà happong 400 162 165 135 160 170 160 160 160 1272 508800
18 Nguyễn Thị Hoa. happong 400 100 100 86 110 396 158400
19 Nguyễn Thị Liền happong 400 160 175 145 185 185 175 175 1200 480000
20 Đỗ thị Tuyết happong 400 200 205 670 220 225 200 195 230 2145 858000
21 Nguyến thị Phương happong 400 140 150 125 153 164 240 100 1072 428800
22 Nguyễn THị Quỳnh happong 400 158 178 336 134400
¬m chiHp 70 125 870 995 69650
Rappa 125 230 380 340 210 1160 145000
23 Trần thị BÐ happong 400 160 160 130 160 170 180 195 200 1355 542000
24 Vũ Thị Huyền Rappa 125 140 140 200 250 350 370 320 310 2080 260000
25 Trần thị BÝch Rappa 125 450 500 460 620 600 550 600 550 4330 541250
26 Nguyễn THị Lan Rappa 125 385 300 300 300 400 240 400 220 2545 318125
27 Nguyễn Thị V©n Rappa 125 390 330 610 1330 166250
28 Vũ Thị Bốn Rappa 125 515 500 465 600 600 570 250 3500 437500
Hoµng H­¬ng zicz¨c 50 1,350 1350 67500
0
0
0
31 0 0
32 0 0
Thành tiền
B¶ng Kª Chi TiÕt Sè L­îng C¬m Th¸ng 12-2010

STT ngµy -Th¸ng Sè L­îng STT ngµy -Th¸ng Sè L­îng


1 1 153 1 16 136
2 2 155 2 17 142
3 3 153 3 18 144
4 4 154 4 19 CN
5 5 CN 5 20 149
6 6 154 6 21 207
7 7 152 7 22 136
8 8 148 8 23 140
9 9 145 9 24 148
10 10 148 10 25 128
11 11 147 11 26 CN
12 12 CN 12 27 140
13 13 147 13 28 140
14 14 148 14 29 141
15 15 150 15 30 137
16 31 138

Tæng 1954 Tæng 2026

Tæng Céng =3980 xuÊt

h¶i d­¬ng :ngµy......th¸ng......n¨m 2011

ng­êi lËp Bªn Giao Bªn nhËn


nhµ c¬m lÞch ¢n Cty Vi ko
Decalthon
Chuyển 3

STT Họ và tên Công đoạn § Gi¸ (®ång) 23 24 25 26 27 28 29 30 31 Tổng CĐ Thành tiền


1 Trần thị Mai chicưchecư 50 1,170 1,350 1,260 3780 189000
ziczăc 50 1,015 1,225 1,450 1,405 5095 254750
2 Vũ Thị Thuỷ Tem 35 0 0
3 Nguyễn Thị Nhung machi 120 136 220 200 180 230 300 330 310 1906 228720
4 Trần thị Quý machi 120 101 140 130 170 190 210 200 220 1361 163320
5 Phùng thị Hoàn machi 120 0 0
6 Nguyễn Thị Khang machi 120 350 320 300 350 300 320 250 2190 262800
7 Trần thị Hồng laamchi 70 650 650 45500
Amchi happong 70 670 580 600 700 620 3170 221900
8 Hoàng thị Na amchi 170 373 70 443 75310
machi 120 185 115 305 300 240 1145 137400
rappa 125 37 101 138 17250
9 Nguyễn THị Liên Amchi happong 70 407 450 100 510 50 1517 106190
amchi 170 440 376 390 400 390 402 2398 407660
Vò thị Hữu Amchi happong 70 355 396 380 722 250 2103 147210
ziczac 50 1,130 245 1375 68750
10 Nguyễn THị Thêu Amchi happong 70 210 205 260 270 945 66150
amchi 170 200 260 260 270 990 168300
11 Nguyễn Thị Kim Amchi happong 70 230 250 300 250 300 250 1580 110600
amchi 170 80 300 380 64600
12 Tống thị Nhàn Amchi happong 70 360 260 280 290 270 130 260 1850 129500
13 Nguyễn THị Non happong 400 112 50 103 100 105 88 290 132 980 392000
14 Nguyễn THị Hoa happong 400 39 59 61 75 87 60 80 461 184400
15 Nguyễn THị Tuyết happong 400 36 57 68 75 90 90 80 496 198400
16 Phạm thị Hương happong 400 238 150 150 175 180 177 200 167 1437 574800
17 Phạm thị Khơi happong 400 90 98 101 79 39 107 72 64 650 260000
18 Nguyễn Thị Bích happong 400 120 123 117 105 134 128 92 100 919 367600
19 Phạm thị Hiền happong 400 104 117 130 109 122 173 170 101 1026 410400
20 Trần thị Thiện happong 400 90 60 105 101 120 124 140 100 840 336000
21 Nguyễn Thị Dung happong 400 123 110 100 106 120 127 133 105 924 369600
22 Phạm thị Phượng happong 400 173 120 101 111 112 130 130 110 987 394800
23 Nguyễn THị Thuỳ happong 400 125 155 141 144 160 177 175 133 1210 484000
24 Vũ Thị Loan rappa 125 294 340 300 500 500 400 450 400 3184 398000
25 Dương thị Mỵ rappa 125 300 380 600 600 600 580 550 3610 451250
26 Nguyễn THị LoanB rappa 125 0 500 420 580 550 600 500 3150 393750
Nguyễn THị LoanC ¬mchi 170 40 190 104 27 361 61370
¬mchihp 70 150 150 10500
Machi 120 195 157 257 180 123 165 1077 129240
27 Dào thị Mai rappa 125 40 90 160 152 442 55250
happong 400 100 106 135 341 136400
Th­êng Amchi happong 70 294 294 20580
Chuyền 4 0 0
1 Vũ thị Thuỷ sochi 35 130 335 550 1015 35525
¬mchi 170 160 50 68 278 47260
tem 35 350 455 500 1305 45675
laơmchi 70 115 30 145 10150
2 Phùng thị Hoàn machi 120 60 148 199 250 290 360 290 1597 191640
3 Nguyễn THị NGà tem 35 70 157 140 367 12845
zicz¨c 50 140 255 435 400 1230 61500
4 Hà thị Hồng ma chi 120 80 198 278 33360
5 Nguyễn Thị Thái so chi 35 30 110 140 4900
Lª ThÞ H¶i machi 120 70 20 90 10800
¬mchi 170 40 310 350 59500
¬mch hp 70 370 350 720 50400
NguyÔn T H¶i Yªn machi 120 60 170 210 440 52800
sochi 35 605 130 735 25725
3000

3000

9000000
26
234000000

You might also like