Professional Documents
Culture Documents
6. to go jogging: chạy bộ
VIỆN ANH NGỮ QUỐC TẾ HOTI
8. To train hard: tập luyện chăm chỉ, dùng đến nhiều sức
lực
10. Play/take up/ take part in/compete in a sport: chơi một môn
thể thao
21. to outlaw dangerous sports: ngăn cấm các môn thể thao nguy hiểm
23. to risk brain injury: chấp nhận rủi ro chấn thương não
VIỆN ANH NGỮ QUỐC TẾ HOTI