You are on page 1of 12

VIỆN ANH NGỮ QUỐC TẾ HOTI

VIỆN ANH NGỮ QUỐC TẾ HOTI

1. To get into shape: Trở nên sung sức

2. In good/bad/poor shape/condition: Trong tình trạng sức khỏe


tốt/kém/tệ

3. To be in/out of shape = fit/unfit: Tình trạng sức khỏe tốt/kém


VIỆN ANH NGỮ QUỐC TẾ HOTI

4. to be out of condition: ốm yếu

5. keep/stay fit/in shape: giữ sức khỏe

6. to go jogging: chạy bộ
VIỆN ANH NGỮ QUỐC TẾ HOTI

7. To take up exercise: bắt đầu tập các bài tập

8. To train hard: tập luyện chăm chỉ, dùng đến nhiều sức
lực

9. To exert oneself: cố gắng


VIỆN ANH NGỮ QUỐC TẾ HOTI

10. Play/take up/ take part in/compete in a sport: chơi một môn
thể thao

11. To be still in the tournament: Vẫn ở trong cuộc đua dành


danh hiệu

12. Set up tactics: Lập chiến thuật


VIỆN ANH NGỮ QUỐC TẾ HOTI

13. Knock-out stage: Vòng loại trực tiếp

14. score a goal: ghi bàn


VIỆN ANH NGỮ QUỐC TẾ HOTI

15. to be rocking with noise: sôi sục trong tiếng hò reo

16. inspirational sport moments: những khoảnh khắc ấn tượng của


thể thao

17. more often than not = usually: thường xuyên


VIỆN ANH NGỮ QUỐC TẾ HOTI

18. be up to neck = to be very busy: bận tối mặt tối mũi

19. to the full [adverb] = to the greatest possible degree: tới


mức độ cao nhất có thể

20. a feast for the eyes and ears: đã mắt, đã tai


VIỆN ANH NGỮ QUỐC TẾ HOTI

21. to outlaw dangerous sports: ngăn cấm các môn thể thao nguy hiểm

22. to be banned on safety grounds: bị cấm vì lý do an toàn

23. to risk brain injury: chấp nhận rủi ro chấn thương não
VIỆN ANH NGỮ QUỐC TẾ HOTI

24. to instill self-discipline: thấm nhuần tinh thần tự kỉ luật


25. to disengage children from gangs: tách trẻ con khỏi việc
tham gia các băng nhóm
VIỆN ANH NGỮ QUỐC TẾ HOTI

26. a bloodthirsty and dangerous sport: môn thể thao


nguy hiểm/khát máu/dễ đổ máu
27. to spur goodwill: thúc đẩy thiện chí
VIỆN ANH NGỮ QUỐC TẾ HOTI

You might also like